03:48 ICT Chủ nhật, 28/04/2024
Thông báo từ Hệ thống
Nên chú ý Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610
Nên chú ý Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612
Nên chú ý Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368
Nên chú ý Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389
Nên chú ý Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101
Lỗi cảnh báo Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155
tim kiem

Trang chủ

---Tìm kiếm thông tin Liệt sĩ
trang thong tin dien tu quang tri
trung tam tin hoc
nhan tim dong doi
nnts

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 3


Hôm nayHôm nay : 50

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 13890

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 4402634

Hỗ trợ trực tuyến

Nhà đón tiếp thân nhân Liệt sỹ
ĐT: 0533.524811

Văn phòng Sở Lao động Thương binh & Xã hội
ĐT: 0533.851395

Text


Trang nhất » Tin Tức » Danh sách Liệt sĩ

Danh sách Liệt sĩ tỉnh Nghệ An yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn (2)

Thứ hai - 11/07/2011 08:15

 

401 Nguyễn Cảnh Hoài ---- Lĩnh Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4, Ng.An, K, 71
402 Nguyễn Cảnh Linh 1943 Lạc Sơn, Đô Lương 20/01/1969 4, Ng.An, C, 33
403 Nguyễn Cảnh Long 1949 Thanh Liên, Thanh Chương 10/07/1970 4, Ng.An, C, 115
404 Nguyễn Cảnh Long 1944 Thương Sơn, Đô Lương 12/12/1968 4, Ng.An, L, 77
405 Nguyễn Cảnh Thìn ---- Khánh Sơn, Đô Lương --/--/---- 4,Ng.An,M,54
406 Nguyễn Cảnh Thịnh 1946 Thanh Nam, Thanh Chương 04/11/1968 4,Ng.An,Đ,81
407 Nguyễn Cảnh Tình 1940 Thanh Phong, Thanh Chương 22/10/1969 4,Ng.An,N,25
408 Nguyễn Cảnh Võ 1954 Hùng Sơn, Đô Lương 18/03/1975 4,Ng.An,N,79
409 Nguyễn Danh Thái 1945 Đông Sơn, Đô Lương 11/06/1970 4,Ng.An,Đ,25
410 Nguyễn Danh Đầu 1938 Diễn Minh, Diễn Châu 09/04/1971 4, Ng.An, E, 77
411 Nguyễn Doãn Thịnh 1954 Liên Thành, Yên Thành 03/03/1973 4,Ng.An,K,56
412 Nguyễn Doãn Đạo 1945 Trung Sơn, Đô Lương 03/10/1973 4, Ng.An, N, 83
413 Nguyễn Doản Tư 1951 Công Thành, Yên Thành 27/07/1970 4,Ng.An,L,10
414 Nguyễn Duy Cảnh 1947 Nghĩa Phú, Tân Kỳ 14/02/1969 4,C,42
415 Nguyễn Duy Dũng 1943 Nghi Công, Nghi Lộc 14/09/1971 4, Ng.An, B, 40
416 Nguyễn Duy Hiền 1941 Sơn Hải, Quỳnh Lưu 18/05/1969 4, Ng.An, O, 61
417 Nguyễn Duy Hào 1950 Thanh Hương, Thanh Chương 21/04/1968 4, Ng.An, L, 23
418 Nguyễn Duy Hùng 1953 Bắc Thành, Yên Thành 10/06/1971 4, Ng.An, M, 8
419 Nguyễn Duy Hồng 1945 Nghi Phong, Nghi Lộc 01/09/1972 4, Ng.An, A, 48
420 Nguyễn Duy Hội 1946 Thanh Phong, Thanh Chương 25/04/1969 4, Ng.An, B, 107
421 Nguyễn Duy Ngân 1946 Nam Sơn, Đô Lương 30/10/1967 4,Ng.An,A,75
422 Nguyễn Duy Trinh 1952 Nghi Công, Nghi Lộc 12/09/1971 4,Ng.An,B,44
423 Nguyễn Duy Ổn 1945 Hải Sơn, Anh Sơn 28/07/1968 4,Ng.An,M,46
424 Nguyễn Dương Thụ 1954 Diễn Đồng, Diễn Châu 15/02/1973 4,Ng.An,E,68
425 Nguyễn Gia Tường 1945 Văn Sơn, Đô Lương 16/08/1970 4,Ng.An,3M,9-HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh
426 Nguyễn Hoàng Hồng 1949 Thịnh Sơn, Đô Lương 24/02/1967 4, Ng.An, L, 7
427 Nguyễn Hoàng Mai ---- Nghi Lâm, Nghi Lộc 27/01/1970 4,Ng.An,E,23
428 Nguyễn Hành Vang 1947 Nghĩa Linh, Tân Kỳ 27/01/1971 4,Ng.An,M,89
429 Nguyễn Hải Liên ---- Thanh Hưng, Thanh Chương 02/01/1969 4, Ng.An, L, 38
430 Nguyễn Hồ Hải 1954 Xuân Lâm, Nam Đàn 09/07/1971 4, Ng.An, G33
431 Nguyễn Hồng Bá 1938 Đại Xuân, Diễn Châu 29/09/1972 4,L,127
432 Nguyễn Hồng Chì 1947 Diển Bích, Diễn Châu --/--/---- 4, Ng.An, G, 121
433 Nguyễn Hồng Công 1950 Diễn Hồng, Diễn Châu 27/01/1973 4, Ng.An, H, 68
434 Nguyễn Hồng Dương 1945 Nghi Công, Nghi Lộc 19/01/1967 4, Ng.An, K, 49
435 Nguyễn Hồng Hoan 1942 Nghi Khánh, Nghi Lộc 12/12/1972 4, Ng.An, A, 19
436 Nguyễn Hồng Khanh 1940 Linh Sơn, Anh Sơn 15/03/1966 4, Ng.An, L, 15
437 Nguyễn Hồng Kim 1942 Diễn Đồng, Diễn Châu 06/05/1971 4, Ng.An, C, 4
438 Nguyễn Hồng Quang 1954 Đà Sơn, Đô Lương 13/10/1972 4,Ng.An,N,115
439 Nguyễn Hồng Quảng 1942 Nam Tân, Nam Đàn 11/08/1970 4,Ng.An,N,73
440 Nguyễn Hồng Sâm 1951 Viên Thành, Yên Thành 23/01/1972 4,Ng.An,L,36
441 Nguyễn Hồng Sâm 1932 Văn Tràng, Anh Sơn 30/01/1968 4,Ng.An,Đ,119
442 Nguyễn Hồng Sơn 1950 Diễn Mỹ, Diễn Châu 24/11/1972 4,Ng.An,G,53
443 Nguyễn Hồng Thanh 1945 Nghi Xuân, Nghi Lộc 11/11/1968 4,Ng.An,L,79
444 Nguyễn Hồng Tân 1949 Đô Thành, Yên Thành 07/02/1971 4,Ng.An,L,26
445 Nguyễn Hồng Văn 1943 Vĩnh Sơn, Anh Sơn 14/06/1968 4,Ng.An,O,62
446 Nguyễn Hữu Bảo 1940 Quang Thành, Yên Thành 19/12/1971 4,H,97
447 Nguyễn Hữu Chân 1949 Lam Sơn, Đô Lương 15/12/1968 4,O,42
448 Nguyễn Hữu Châu ---- Nghi Liên, Nghi Lộc 25/11/1972 4,G,47
449 Nguyễn Hữu Chí ---- Thanh Phong, Thanh Chương 21/04/1968 4,Ng.An,N,173
450 Nguyễn Hữu Cương 1946 Thanh Tiến, Thanh Chương 19/03/1965 4, Ng.An, N, 119
451 Nguyễn Hữu Hùy 1951 Thanh Dương, Thanh Chương 11/10/1972 4, Ng.An, C, 56
452 Nguyễn Hữu Kính 1949 Hưng Trung, Hưng Nguyên 29/11/1969 4, Ng.An, K, 113
453 Nguyễn Hữu Liên 1950 Thanh Tường, Thanh Chương 23/02/1969 4, Ng.An, L, 83
454 Nguyễn Hữu Lập 1943 Khai Sơn, Anh Sơn 12/10/1972 4, Ng.An, C, 54
455 Nguyễn Hữu Lợi 1945 Hưng Tiên, Hưng Nguyên 22/12/1967 4, Ng.An, B, 99
456 Nguyễn Hữu Minh ---- Đô Lương --/--/---- 4,Ng.An,M,83
457 Nguyễn Hữu Minh 1947 Nam Sơn, Đô Lương 13/03/1969 4,Ng.An,M,153
458 Nguyễn Hữu Nhàn 1939 Nam Yên, Nam Đàn 12/12/1967 4,Ng.An,E,12
459 Nguyễn Hữu Năng 1944 Thanh Hòa, Thanh Chương --/07/1972 4,Ng.An,L,105
460 Nguyễn Hữu Sơn 1952 Nam Anh, Nam Đàn 14/04/1974 4,Ng.An,N,97
461 Nguyễn Hữu Tam 1952 Nam Xuân, Nam Đàn --/01/1973 4,Ng.An,C,26
462 Nguyễn Hữu Thọ 1950 Diễn Xuân, Diễn Châu 20/06/1969 4,Ng.An,O,129
463 Nguyễn Hữu Tiếp 1945 Thượng Sơn, Đô Lương 06/12/1972 4,Ng.An,N,161
464 Nguyễn Hữu Trân 1949 Lam Sơn, Đô Lương 15/12/1968 4,Ng.An,Đ,35
465 Nguyễn Hữu Tác 1945 Nam Thanh, Nam Đàn 30/04/1969 4,Ng.An,O,82
466 Nguyễn Hữu Tùng 1951 Nghĩa Hợp, Tân Kỳ 29/01/1970 4,Ng.An,K,12
467 Nguyễn Hữu Yên 1942 Hội Sơn, Anh Sơn 19/03/1969 4,Ng.An,M,72
468 Nguyễn Hữu Đoài 1947 Vinh Thành, Yên Thành 28/08/1970 4, Ng.An, E, 95
469 Nguyễn Khước 1942 Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu 18/12/1866 4, Ng.An, K, 25
470 Nguyễn Khắc Kiều 1954 Tân Sơn, Đô Lương 30/03/1973 4, Ng.An, M, 39
471 Nguyễn Kim Quyền 1952 Mỹ Sơn, Đô Lương 24/01/1973 4,Ng.An,G,31
472 Nguyễn Liên Thư 1951 Nam Sơn, Đô Lương 17/05/1974 4,Ng.An,N,81
473 Nguyễn Luân 1944 Diễn Lâm, Diễn Châu 20/01/1971 4,Ng.An,B,32
474 Nguyễn Luận Điện 1947 Quỳnh Thiện, Quỳnh Lưu 11/06/1968 4, Ng.An, B, 15
475 Nguyễn Minh Châu 1944 Khánh Sơn, Nam Khánh 12/04/1970 4,H,99
476 Nguyễn Minh Liên 1944 Thanh Lương, Thanh Chương 09/06/1970 4, Ng.An, M, 3
477 Nguyễn Minh Liên 1944 Thanh Dương, Thanh Chương 23/03/1970 4, Ng.An, M, 7
478 Nguyễn Minh Thu 1942 Diễn Hải, Diễn Châu 08/09/1970 4,NG.An,N,69
479 Nguyễn Minh Độ 1949 Nam Thắng, Nam Đàn 06/01/1971 4, Ng.An, C, 24
480 Nguyễn Minh Đức 1949 Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn 09/11/1972 4, Ng.An, K, 9
481 Nguyễn Nghĩa Phương 1940 Hưng Long, Hưng Nguyên 12/12/1970 4,Ng.An,O,49
482 Nguyễn Nghĩa Tường 1945 Văn Sơn, Đô Lương 16/09/1970 4,Ng.An,N,57
483 Nguyễn Ngọc Chuyễn 1948 Vĩnh Thành, Yên Thành 23/01/1969 4, Ng.An, C, 99
484 Nguyễn Ngọc Chân 1947 Hưng Châu, Hưng Nguyên 04/02/1971 4,O,151
485 Nguyễn Ngọc Cứ 1945 Nam Tân, Nam Đàn 26/04/1970 4, Ng.An, H, 105
486 Nguyễn Ngọc Hương 1958 Nghĩa Dũng, Tân Kỳ 16/01/1973 4, Ng.An, E, 36
487 Nguyễn Ngọc Lan 1942 Thanh Nho, Thanh Chương 14/03/1971 4, Ng.An, E, 1
488 Nguyễn Ngọc Long 1944 Diển Hòa, Diễn Châu 19/03/1965 4, Ng.An, H, 25
489 Nguyễn Ngọc Lượng 1940 Nam Lạc, Nam Đàn 20/03/1971 4,Ng.An,Đ,26
490 Nguyễn Ngọc Minh 1946 Hùng Sơn, Anh Sơn 15/05/1968 4,Ng.An,H,26
491 Nguyễn Ngọc Nuôi 1948 Ngọc Sơn, Đô Lương 26/12/1968 4,Ng.An,N,58
492 Nguyễn Ngọc Oanh 1936 Diễn Thái, Diễn Châu 20/11/1968 4,Ng.An,O,40
493 Nguyễn Ngọc Quang 1952 Văn Thành, Yên Thành --/11/1970 4,Ng.An,C,38
494 Nguyễn Ngọc Quản 1943 Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu 25/05/1972 4,Ng.An,Đ,62
495 Nguyễn Ngọc Thành 1947 Hưng Thái, Hưng Nguyên 10/05/1967 4,Ng.An,K,41
496 Nguyễn Ngọc Thư 1942 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên 05/11/1969 4,Ng.An,K,103
497 Nguyễn Ngọc Tuyết 1953 Công Thành, Yên Thành 11/01/1973 4,Ng.An,N,163
498 Nguyễn Ngọc Văn 1947 Thanh Lĩnh, Thanh Chương 09/05/1970 4,Ng.An,H,47
499 Nguyễn Nhân Ngoãn 1941 Thanh Dương, Thanh Chương 29/12/1966 4,Ng.An,H,80
500 Nguyễn Nhã Tân 1952 Diễn Minh, Diễn Châu 31/10/1971 4,Ng.An,M,20
501 Nguyễn Như Cửu 1950 Nam Phúc, Nam Đàn 28/04/1969 4, Ng.An, O, 36
502 Nguyễn Năng Yến 1944 Nghi Trường, Nghi Lộc 05/02/1967 4,Ng.An,M,51
503 Nguyễn Phùng Xân 1947 Thanh Thuỷ, Thanh Chương 19/03/1965 4,Ng.An,O,127
504 Nguyễn Phú Đoan 1938 Tân Xuân, Hưng Dũng 16/04/1971 4, Ng.An, G, 48
505 Nguyễn Quang Bình (Bỉnh) 1951 Thái Sơn, Đô Lương 20/02/1970 4,L,119
506 Nguyễn Quang Hoạt 1944 Hưng Long, Hưng Nguyên 04/01/1968 4, Ng.An, E, 2
507 Nguyễn Quang Long 1949 Nghi Hải, TX. Cửa Lò 09/03/1971 4, Ng.An, L, 70
508 Nguyễn Quang Minh ---- Đô Lương 20/10/1970 4,Ng.An,L,135
509 Nguyễn Quang Sen 1947 Nam Nghĩa, Nam Đàn 15/04/1969 4,Ng.An,O,18
510 Nguyễn Quang Toản 1944 Thái Sơn, Đô Lương 15/09/1969 4,Ng.An,N,68
511 Nguyễn Quang Tụy 1948 Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu 04/01/1969 4,Ng.An,M,103
512 Nguyễn Quang Vinh 1947 Nghi Thái, Nghi Lộc 21/01/1969 4,Ng.An,H,45
513 Nguyễn Quang Vinh 1948 Môn Sơn, Con Cuông 26/12/1969 4,Ng.An,G,17
514 Nguyễn Quang Yên 1945 Thanh Xuân, Thanh Chương 10/02/1968 4,Ng.An,G,2
515 Nguyễn Quý Mai 1942 Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu 05/03/1969 4,Ng.An,H,95
516 Nguyễn Quốc Huy ---- Nghi Khánh, Nghi Lộc 08/09/1970 4, Ng.An, O, 131
517 Nguyễn Quốc Kỳ 1943 Hương Sơn, Tân Kỳ 18/10/1967 4, Ng.An, N, 16
518 Nguyễn Quốc Ngũ 1944 Thanh Bình, Thanh Chương 27/01/1966 4,Ng.An,M,33
519 Nguyễn Quốc Toản 1946 Thanh Mai, Thanh Chương 16/04/1969 4,Ng.An,N,76
520 Nguyễn Quốc Ân 1948 Nghi Thu, TX Cửa Lò 13/07/1971 4,O,101
521 Nguyễn Sơn Hùng 1959 Nam Hòa, Nam Đàn 07/07/1968 4, Ng.An, O, 12
522 Nguyễn Sỹ Hòe 1948 Khai Sơn, Anh Sơn 18/10/1970 4, Ng.An, C, 6
523 Nguyễn Sỹ Hảo 1940 Sơn Thành, Yên Thành 10/02/1969 4, Ng.An, L, 137
524 Nguyễn Sỹ Hồng 1950 Khai Sơn, Anh Sơn 22/05/1969 4, Ng.An, L, 141
525 Nguyễn Sỹ Hợp 1952 Nghi Trung, Nghi Lộc 25/07/1972 4, Ng.An, E, 33
526 Nguyễn Sỹ Kinh 1944 Trung Thành, Yên Thành 15/07/1969 4, Ng.An, M, 105
527 Nguyễn Sỹ Lộc 1945 Hưng Dũng, Vinh 08/10/1965 4,Ng.An, E,57
528 Nguyễn Sỹ Quế 1945 Nghi Phú, Thành phố Vinh 11/06/1968 4,Ng.An,K.22
529 Nguyễn Sỹ Quế 1946 Sơn Hải, Quỳnh Lưu 02/04/1971 4,Ng.An,E,19
530 Nguyễn Sỹ San 1948 Hưng Long, Hưng Nguyên 30/03/1968 4,Ng.An,A,38
531 Nguyễn Sỹ Sáu 1945 Đức Sơn, Anh Sơn 20/03/1970 4,Ng.An,B,69
532 Nguyễn Sỹ Sáu 1934 Thanh Dương, Thanh Chương 20/04/1968 4,Ng.An,G,135
533 Nguyễn Sỹ Thịnh 1943 Thanh Nho, Thanh Chương 11/12/1972 4,Ng.An,H,14
534 Nguyễn Sỹ Tứ 1943 Long Sơn, Anh Sơn 26/05/1970 4,Ng.An,A,17
535 Nguyễn Sỹ Tứ 1943 Long Sơn, Anh Sơn 26/05/1970 4,Ng.An,A,17
536 Nguyễn Thanh Chương 1949 Thanh Khai, Thanh Chương 15/07/1968 4, Ng.An, Đ, 17
537 Nguyễn Thanh Cát 1954 Hưng Tây, Hưng Nguyên 22/02/1973 4,G,29
538 Nguyễn Thanh Nhàm 1946 Nam Hoành, Nam Đàn 28/06/1968 4,Ng.An,N,35
539 Nguyễn Thi Nguyệt 1953 Mỹ Sơn, Đô Lương 19/10/1972 4,Ng.An,K,27
540 Nguyễn Thiện Du 1942 Vĩnh Sơn, Anh Sơn 05/02/1970 4, Ng.An, Đ, 73
541 Nguyễn Thiện Vượng ---- Nam Thành, Nam Đàn 12/09/1968 4,Ng.An,A,31
542 Nguyễn Thành Vân 1945 Hưng Xuân, Hưng Nguyên 26/10/1972 4,Ng.An,Đ,51
543 Nguyễn Thái Quý 1947 Hưng Lâm, Hưng Nguyên 30/05/1966 4,Ng.An,G,113
544 Nguyễn Thế Hai 1951 Nam Xuân, Nam Đàn 09/06/1970 4, Ng.An, M, 5
545 Nguyễn Thế Hùng ---- Thanh Tường, Thanh Chương 21/04/1968 4, Ng.An, L, 45
546 Nguyễn Thế Hải 1953 Diễn Minh, Diễn Châu 31/10/1971 4, Ng.An, M, 18
547 Nguyễn Thế Lan 1950 Thanh Cát, Thanh Chương 11/02/1971 4, Ng.An, C, 62
548 Nguyễn Thế Loan 1939 Thanh Cát, Thanh Chương 05/04/1965 4, Ng.An, G, 18
549 Nguyễn Thế Lương 1950 Nghi Văn, Nghi Lộc 30/12/1969 4,Ng.An,A,13
550 Nguyễn Thế Mưu 1951 Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu 25/05/1971 4,Ng.An,H,147
551 Nguyễn Thế Phù 1947 Đông Thanh, Yên Thành 20/01/1973 4,Ng.An,E,24
552 Nguyễn Thế Phúc 1947 Thanh Bài, Thanh Chương 08/07/1968 4,Ng.An,B,56
553 Nguyễn Thế Thích 1942 Thanh Tường, Thanh Chương 29/11/1968 4,Ng.An,B,4
554 Nguyễn Thế Thận 1944 Quỳnh Dị, Quỳnh Châu 17/05/1972 4,Ng.An,N,109
555 Nguyễn Thế Thịnh 1942 Thanh Dương, Thanh Chương 15/04/1969 4,Ng.An,E,125
556 Nguyễn Thế Tư 1945 Thanh Minh, Thanh Chương 19/03/1965 4,Ng.An,O,109
557 Nguyễn Thị Chín 1953 Thanh Lương, Thanh Chương 04/07/1972 4, Ng.An, C,48
558 Nguyễn Thị Khánh 1953 Lạc Sơn, Đô Lương 04/09/1973 4, Ng.An, N, 137
559 Nguyễn Thị Loan 1949 Nghi Hòa, TX. Cửa Lò 01/03/1973 4, Ng.An, Đ, 47
560 Nguyễn Thị Ngân 1953 Nghi Thủy, Nghi Lộc 23/09/1971 4,Ng.An,B,12
561 Nguyễn Thị Thuận ---- Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu --/02/1973 4,Ng.An,M,53
562 Nguyễn Thị Vị 1953 Hùng Tiến, Nam Đàn 10/10/1972 4,Ng.An,C,51
563 Nguyễn Thọ Trường 1951 Nam Thành, Yên Thành 10/01/1973 4,Ng.An,M,58
564 Nguyễn Thọ Xin 1949 Đại Sơn, Đô Lương 06/02/1970 4,Ng.An,M,14
565 Nguyễn Tiến Phúc 1947 Thanh Lĩnh, Thanh Chương 29/09/1966 4,Ng.An,L,121
566 Nguyễn Trung Sơn 1951 Bồng Sơn, Đô Lương 13/01/1971 4,Ng.An,L,107
567 Nguyễn Trung Thành ----   --/--/1970 4,Ng.An,H,87
568 Nguyễn Trung Áng 1938 Diễn Minh, Diễn Châu 24/03/1970 4,3M,16-HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh
569 Nguyễn Trí Phùng 1950 Hưng Xuân, Hưng Nguyên 17/02/1974 4,Ng.An,N,95
570 Nguyễn Trí Tam 1952 Nghĩa Dũng, Tân Kỳ 08/02/1972 4,Ng.An,B,1
571 Nguyễn Trí Trọng ---- Giang Sơn, Đô Lương 29/10/1967 4,Ng.An,M,45
572 Nguyễn Trọng Cươm 1942 Minh Sơn, Đô Lương 11/01/1969 4, Ng.An, M, 1
573 Nguyễn Trọng Duyên 1945 Minh Sơn, Đô Lương 20/03/1971 4, Ng.An, L, 62
574 Nguyễn Trọng Hồ 1950 Nghi Thạnh, Nghi Lộc 04/12/1973 4, Ng.An, O, 91
575 Nguyễn Trọng Lâm ---- Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn 24/03/1969 4, Ng.An, C, 63
576 Nguyễn Trọng Mậu 1948 Tường Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,Ng.An,A,30
577 Nguyễn Trọng Nam ---- Thanh Tường, Thanh Chương 08/01/1969 4,Ng.An,B,25
578 Nguyễn Trọng Nhuần 1942 Nam Thanh, Nam Đàn 08/10/1971 4,Ng.An,H,66
579 Nguyễn Trọng Quyền 1950 Khai Sơn, Anh Sơn 14/02/1972 4,Ng.An,K,125
580 Nguyễn Trọng Sửu 1950 Tràng Sơn, Đô Lương 03/03/1970 4,Ng.An,M,149
581 Nguyễn Trọng Thành 1951 Thanh Đồng, Thanh Chương 23/09/1972 4,Ng.An,G,10
582 Nguyễn Trọng Thành 1948 Đà Sơn, Đô Lương 20/12/1970 4,Ng.An,E,101
583 Nguyễn Trọng Thể 1950 Diễn Minh, Diễn Châu 25/04/1970 4,Ng.An,B,71
584 Nguyễn Trọng Tiến 1954 Nghi Mỹ, Nghi Lộc 17/12/1972 4,Ng.An,K,20
585 Nguyễn Trọng Tuyên 1950 Kỳ Sơn, Tân Kỳ 16/03/1971 4,Ng.An,Đ,12
586 Nguyễn Trọng Vĩ 1951 Vân Điển, Nam Đàn 09/06/1970 4,Ng.An,N,47
587 Nguyễn Trọng Vị 1947 Hùng Sơn, Anh Sơn 29/12/1966 4,Ng.AN,O,80
588 Nguyễn Trọng Đồng 1947 Thanh Lương, Thanh Chương 22/03/1970 4, Ng.An, K, 48
589 Nguyễn Tuân Trường 1952 Nghĩa Thái, Tân Kỳ 21/01/1971 4,Ng.An,B,34
590 Nguyễn Tuấn 1922 Nam Cát, Nam Đàn 03/01/1970 4,Ng.An,K,2
591 Nguyễn Tài Thìn 1940 Thanh Văn, Thanh Chương 01/02/1967 4,Ng.An,H,13
592 Nguyễn Tất Hùng 1952 Bảo Thành, Yên Thành 04/03/1971 4, Ng.An, O, 121
593 Nguyễn Tất Trắc 1945 Tân Sơn, Đô Lương 22/02/1969 4,Ng.An,M,65
594 Nguyễn Tất Định 1947 Mỹ Sơn, Đô Lương 14/06/1970 4, Ng.An, H, 71
595 Nguyễn Tốn 1926 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu 29/09/1972 A9
596 Nguyễn Vinh Thiều 1948 Nam Xuân, Nam Đàn 09/12/1971 4,Ng.An,E,52
597 Nguyễn Viết Khải 1940 Diễn Tiến, Diễn Châu 26/06/1969 4, Ng.An, O, 26
598 Nguyễn Viết Tuệ 1945 Lạc Sơn, Anh Sơn 03/02/1972 4,Ng.An,E,69
599 Nguyễn Võ Minh 1951 Nam Hưng, Nam Đàn 09/06/1970 4,Ng.An,L,11
600 Nguyễn Văn An 1948 Châu Tiến, Châu Quỳ 16/06/1970 4,Đ,65
601 Nguyễn Văn Ba 1930 Thanh Chi, Thanh Chương --/07/1973 4,C,71
602 Nguyễn Văn Ban 1948 Văn Thành, Yên Thành 15/02/1972 4,K,58
603 Nguyễn Văn Biên ---- Thanh Tùng, Thanh Chương 10/11/1968 4,B,29
604 Nguyễn Văn Báu 1950 Hưng Nhân, Hưng Nguyên 16/10/1971 4,E,51
605 Nguyễn Văn Bình ----   03/01/1970 4,G,93
606 Nguyễn Văn Bính 1948 Thanh Tiên, Thanh Chương 12/05/1969 4,Đ,103
607 Nguyễn Văn Bản 1951 Diễn Xuân, Diễn Châu 14/07/1971 4,A,58
608 Nguyễn Văn Bộ 1954 Diễn Vạn, Diễn Châu 15/02/1973 4,E,70
609 Nguyễn Văn Chân 1949 Nam Cường, Nam Đàn 18/10/1968 4,G,127
610 Nguyễn Văn Châu 1945 Xuân Thành, Yên Thành 19/01/1967 4,N,60
611 Nguyễn Văn Châu 1950 Thanh Tường, Thanh Chương 19/03/1965 4,M,79
612 Nguyễn Văn Chương ---- Nghi Văn, Nghi Lộc 20/03/1969 4, Ng.An, B, 21
613 Nguyễn Văn Chấp 1941 Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu 08/04/1967 4,M,76
614 Nguyễn Văn Chất 1945 Lạng Sơn, Anh Sơn 29/10/1976 4, Ng.An, K, 33
615 Nguyễn Văn Cát 1949 Nam Vân, Nam Đàn 23/10/1968 4,N,44
616 Nguyễn Văn Cần ---- Cao Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,L,117
617 Nguyễn Văn Cần 1948 Thanh Lâm, Thanh Chương 03/02/1972 4,C,10
618 Nguyễn Văn Cần 1948 Thanh Lâm, Thanh Chương 03/02/1972 4,C,10
619 Nguyễn Văn Cần ---- Cao Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,L,117
620 Nguyễn Văn Cọt 1949 Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn 06/10/1969 4, Ng.An, N, 13
621 Nguyễn Văn Cốt 1945 Nhân Thành, Yên Thành 09/02/1971 4, Ng.An, N, 42
622 Nguyễn Văn Cử 1940 Thanh Lĩnh, Thanh Chương 06/03/1970 4, Ng.An, E, 109
623 Nguyễn Văn Diền 1953 Quỳnh Diên, Quỳnh Lưu 13/08/1972 4, Ng.An, Đ, 63
624 Nguyễn Văn Dũng 1950 Tràng Sơn, Đô Lương 06/05/1971 4, Ng.An, G, 73
625 Nguyễn Văn Dũng 1941 Hưng Đông, Hưng Nguyên 05/09/1970 4, Ng.An, G, 71
626 Nguyễn Văn Giám 1950 Thanh Dương, Thanh Chương 16/07/1968 4, Ng.An, Đ, 13
627 Nguyễn Văn Hai 1945 Nghi Phú, TP.Vinh 03/06/1966 4, Ng.An, N, 11
628 Nguyễn Văn Hiền 1947 Nghi Liên, Nghi Lộc 26/04/1970 4, Ng.An, K, 141
629 Nguyễn Văn Hoan 1954 Nghĩa Hợp, Tân Kỳ 18/06/1973 4, Ng.An, N, 107
630 Nguyễn Văn Hoàng 1947 Long Thành, Yên Thành 04/04/1971 4, Ng.An, B, 22
631 Nguyễn Văn Huyên 1945 Thanh An, Thanh Chương 09/02/1968 4, Ng.An, H, 32
632 Nguyễn Văn Hưng 1947 Hưng Nguyên, Hưng Châu 09/11/1968 4, Ng.An, Đ, 115
633 Nguyễn Văn Hạnh 1954 Thanh Xuân, Thanh Chương 24/01/1972 4, Ng.An, K, 135
634 Nguyễn Văn Hậu ---- Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An 02/03/1970 4, Ng.An, E, 8
635 Nguyễn Văn Hệ 1942 Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu 27/08/1969 4, Ng.An, K, 44
636 Nguyễn Văn Hồng 1945 Nghi Xuân, Nghi Lộc 26/01/1973 4, Ng.An, Đ, 2
637 Nguyễn Văn Hội 1948 Thanh Sơn, Đô Lương 25/02/1968 4, Ng.An, O, 46
638 Nguyễn Văn Hợi 1946 Đình Sơn, Anh Sơn 26/11/1972 4, Ng.An, G, 54
639 Nguyễn Văn Kiềm 1945 Thanh Tùng, Thanh Chương 02/11/1964 2,C,6
640 Nguyễn Văn Kiểm 1945 Thanh Tùng, Thanh Chương 02/11/1964 2,B,11
641 Nguyễn Văn Kỷ 1951 Hưng Mỹ, Hưng Nguyên 03/02/1972 4, Ng.An, G, 65
642 Nguyễn Văn Lan 1946 Lĩnh Sơn, Anh Sơn 16/05/1969 4, Ng.An, L, 63
643 Nguyễn Văn Liên 1946 Mỹ Thành, Yên Thành 09/07/1966 4, Ng.An, H, 107
644 Nguyễn Văn Lâu ---- Liên Sơn, Đô Lương 24/01/1973 4, Ng.An, E, 66
645 Nguyễn Văn Lý 1952 Tràng Sơn, Đô Lương 09/12/1972 4,Ng.An,N,129
646 Nguyễn Văn Lộc 1954 Hợp Thành, Yên Thành 07/01/1973 4, Ng.An, G, 52
647 Nguyễn Văn Lợi ---- Hưng Tiến, Hưng Nguyên 21/02/1968 4, Ng.An, Đ, 7
648 Nguyễn Văn Lục 1945 Nam Hoà, Nam Đàn 25/04/1969 4,Ng.An,A,77
649 Nguyễn Văn Minh 1949 Giang Sơn, Đô Lương 31/11/1971 4,Ng.An,E,56
650 Nguyễn Văn Môn 1953 Diễn Thọ, Diễn Châu 27/05/1973 4,Ng.An,H,59
651 Nguyễn Văn Mạch 1949 Hiến Sơn, Đô Lương 09/01/1971 4,Ng.An,B,51
652 Nguyễn Văn Mạnh 1943 Tân Kỳ 12/12/1970 4,Ng.An,O,57
653 Nguyễn Văn Nam 1950 Nam Tân, Nam Đàn 17/06/1970 4,Ng.An,H,123
654 Nguyễn Văn Nam 1941 Diển Hải, Diễn Châu 15/11/1968 4,Ng.An,Đ,83
655 Nguyễn Văn Nghiệm 1943 Thanh Lâm, Thanh Chương 16/03/1969 4,Ng.An,N,121
656 Nguyễn Văn Nguyên 1940 nghi Công, Nghi Lộc 09/02/1972 4,Ng.An,H,11
657 Nguyễn Văn Nguyệt 1939 Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu 26/06/1969 4,Ng.An,M,141
658 Nguyễn Văn Ngũ 1944 Nam Tân, Nam Đàn 05/07/1966 4,Ng.An,G,22
659 Nguyễn Văn Nhuần 1948 Vân Diên, Nam Đàn 22/01/1973 4,Ng.An,G,4
660 Nguyễn Văn Nhàn 1945 Thanh Bình, Thanh Chương 21/04/1968 4,Ng.An,K,81
661 Nguyễn Văn Nhân 1947 Thanh Lương, Thanh Chương 07/02/1970 4,Ng.An,K,83
662 Nguyễn Văn Ninh 1945 Thanh Tiến, Thanh Chương 19/03/1965 4,Ng.An,K,13
663 Nguyễn Văn Niệm 1947 Nam Mỹ, Nam Đàn 03/05/1968 4,Ng.An,L,3
664 Nguyễn Văn Niệm 1944 Thanh Chí, Thanh Chương 25/11/1968 4,Ng.An,N,48
665 Nguyễn Văn Năm 1935 Nghi Thái, Nghi Lộc 02/11/1970 4,Ng.An,H,21
666 Nguyễn Văn Nội 1936 Diễn Vạn, Diễn Châu 28/01/1974 4,Ng.An,H,77
667 Nguyễn Văn Phi 1953 Tiên Sơn, Anh Sơn 21/09/1972 4,Ng.An,Đ,41
668 Nguyễn Văn Phiệt ---- Tường Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,Ng.An,O,149
669 Nguyễn Văn Phong 1952 Thanh Dương, Thanh Chương 16/11/1972 4,Ng.An,C,69
670 Nguyễn Văn Phái 1945 Nam Trung, Nam Đàn 26/01/1967 4,Ng.An,L,56
671 Nguyễn Văn Quang 1949 Phúc Sơn, Anh Sơn 02/03/1970 4,Ng.An,A,44
672 Nguyễn Văn Quý 1927 Nam Lạc, Nam Đàn --/10/1972 4,Ng.An,E,29
673 Nguyễn Văn Sằng ---- Thanh Tùng, Thanh Chương --/--/---- 4,Ng.An,M,137
674 Nguyễn Văn Thanh ---- Thanh Chi, Thanh Chương 03/03/1969 4,Ng.An,H,51
675 Nguyễn Văn Thiện 1944 Nam Thắng, Nam Đàn 11/06/1970 4,Ng.An,A,64
676 Nguyễn Văn Thiệu 1951 Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn 27/11/1971 4,Ng.An,O,67
677 Nguyễn Văn Thu 1956 Nghi Phú, TP.Vinh 26/01/1975 4,Ng.An,K,145
678 Nguyễn Văn Thuỷ 1939 Diễn Trung, Diễn Châu 25/02/1966 4,Ng.An,M,28
679 Nguyễn Văn Thành 1944 Thanh Tường, Thanh Chương 20/12/1969 4,Ng.An,G,7
680 Nguyễn Văn Thành 1950 Thanh Tường, Thanh Chương 12/03/1969 4,Ng.An,L,85
681 Nguyễn Văn Thái 1951 Nghĩa Bình, Tân Kỳ 20/07/1970 4,Ng.An,N,167
682 Nguyễn Văn Thái 1953 Tam Sơn, Anh Sơn 01/10/1972 4,Ng.An,G,21
683 Nguyễn Văn Thân 1944 Hùng Sơn, Anh Sơn 15/11/1970 4,Ng.An,L,50
684 Nguyễn Văn Thân 1935 Nghi Xuân, Nghi Lộc 27/03/1969 4,Ng.An,O,21
685 Nguyễn Văn Thân 1945 Yên Sơn, Đô Lương 20/05/1969 4,Ng.An,B,59
686 Nguyễn Văn Thìn 1949 Nghi Xuân, Nghi Lộc 25/02/1969 4,Ng.An,3M,19-HT
687 Nguyễn Văn Thìn 1940 Thanh Cát, Thanh Chương 03/02/1972 4,Ng.An,Đ,46
688 Nguyễn Văn Thính ---- Nam Giang, Nam Đàn 21/04/1968 4,Ng.An,N,53
689 Nguyễn Văn Thùng 1951 Sơn Thành, Yên Thành 07/07/1972 4,Ng.An,M,121
690 Nguyễn Văn Thường 1951 Thượng Sơn, Đô Lương 09/07/1971 4,Ng.An,E,75
691 Nguyễn Văn Thạo 1943 Ngọc Sơn, Đô Lương 29/04/1968 4,Ng.An,B,83
692 Nguyễn Văn Thể 1949 Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu 28/11/1970 4,Ng.An,N,169
693 Nguyễn Văn Thọ 1948 Võ Liệt, Thanh Chương 28/10/1971 4,Ng.An,L,113
694 Nguyễn Văn Thứ 1945 Hưng Khánh, Hưng Nguyên 13/02/1973 2,D,2
695 Nguyễn Văn Thứ 1949 Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn 05/11/1971 4,Ng.An,Đ,107
696 Nguyễn Văn Thực 1951 Tăng Thành, Yên Thành 24/11/1971 4,Ng.An,C,1
697 Nguyễn Văn Tiến 1951 Nam Lạc, Nam Đàn 01/09/1971 4,Ng.An,E,34
698 Nguyễn Văn Tiến ---- Hưng Chính, Hưng Nguyên 15/05/1969 4,Ng.An,E,4
699 Nguyễn Văn Tiếp 1947 Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu 26/05/1969 4,Ng.An,K,16
700 Nguyễn Văn Tiềm 1938 Hưng Tân, Hưng Nguyên 27/12/1970 4,Ng.An,B,26
701 Nguyễn Văn Toản 1950 Thanh Liêm, Thanh Chương 21/04/1968 4,Ng.An,B,16
702 Nguyễn Văn Trung ---- Hưng Xá, Hưng Nguyên 19/05/1969 4,Ng.An,3M,14-HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh
703 Nguyễn Văn Trông 1945 Yên Sơn, Đô Lương 29/10/1967 4,Ng.An,K,29
704 Nguyễn Văn Trường 1933 Thanh Trường, Thanh Chương 06/03/1967 4,Ng.An,K,47
705 Nguyễn Văn Tuyên 1943 XN dược phẩm, Vinh 16/03/1971 4,Ng.An,K,65
706 Nguyễn Văn Tuyện 1940 Vĩnh Sơn, Anh Sơn 05/04/1974 4,Ng.An,L,129
707 Nguyễn Văn Tuế 1950 Hưng Tiến, Hưng Nguyên 28/11/1972 4,Ng.An,G,51
708 Nguyễn Văn Tuế 1943 Thanh Ngọc, Thanh Chương 25/05/1968 4,Ng.An,O,56
709 Nguyễn Văn Tâm 1942 Tào Sơn, Anh Sơn 18/01/1967 4,Ng.An,M,49
710 Nguyễn Văn Tình 1950 Thanh Nho, Thanh Chương 02/09/1969 4,Ng.An,M,64
711 Nguyễn Văn Tăng 1950 Thanh Xuân, Thanh Chương 08/12/1971 4,Ng.An,E,49
712 Nguyễn Văn Tư 1953 Nam Thành, Nam Đàn 30/01/1973 4,Ng.An,L,47
713 Nguyễn Văn Tư ---- Thanh Hà, Thanh Chương 08/06/1969 4,Ng.An,H,36
714 Nguyễn Văn Tưởng 1949 Lạng Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,Ng.An,L,43
715 Nguyễn Văn Tấn 1945 Nam Vân, Nam Đàn 21/11/1966 4,Ng.An,L,123
716 Nguyễn Văn Tứ 1945 Hưng Thái, Hưng Nguyên 22/09/1969 4,Ng.An,E,13
717 Nguyễn Văn Tự 1942 Hùng Sơn, Anh Sơn 27/03/1970 4,Ng.An,H,9
718 Nguyễn Văn Tự 1952 Thanh Lĩnh, Thanh Chương 25/07/1970 4,Ng.An,L,75
719 Nguyễn Văn Tự 1942 Hùng Sơn, Anh Sơn 27/03/1970 4,Ng.An,H,9
720 Nguyễn Văn Vinh 1950 Nam Hưng, Nam Đàn 02/03/1971 4,Ng.An,B,36
721 Nguyễn Văn Việt 1946 Tào Sơn, Anh Sơn 23/03/1971 4,Ng.An,L,31
722 Nguyễn Văn Vong 1942 Nam Sơn, Đô Lương 01/07/1974 4,Ng.An,O,93
723 Nguyễn Văn Vân 1954 Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn 14/12/1972 2,C,7
724 Nguyễn Văn Xuân 1950 Tân Hợp, Tân Kỳ 02/04/1970 4,Ng.An,O,34
725 Nguyễn Văn Yên 1950 Khánh Sơn, Nam Đàn 16/03/1970 4,Ng.An,K,32
726 Nguyễn Văn Ân 1948 Nghi Lâm, Nghi Lộc 11/10/1966 4,K,115
727 Nguyễn Văn Út 1943 Hồng Long, Nam Đàn 30/09/1966 4,Ng.An,L,21
728 Nguyễn Văn Điển 1948 Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn 21/06/1972 4, Ng.An, Đ, 49
729 Nguyễn Văn Đoan 1954 Nghi Phương, Nghi Lộc 15/02/1969 4, Ng.An, L, 97
730 Nguyễn Văn Đoan 1951 La Mạc, Thanh Chương 21/04/1971 4, Ng.An, O, 29
731 Nguyễn Văn Đình 1947 Bồi Sơn, Đô Lương 09/12/1968 4, Ng.An, N, 133
732 Nguyễn Văn Đông 1945 Nghi Công, Nghi Lộc --/05/1965 4, Ng.An, M, 21
733 Nguyễn Văn Đường 1947 Nam Lộc, Nam Đàn 27/01/1968 4, Ng.An, L, 71
734 Nguyễn Văn Được ---- Hưng Xuân, Hưng Nguyên 09/11/1969 4, Ng.An, Đ, 11
735 Nguyễn Văn Đẩu 1942 Trù Sơn, Đô Lương 27/09/1972 4, Ng.An, G, 12
736 Nguyễn Văn Đặng 1950 Nhân Thành, Yên Thành 05/05/1972 2,D,1
737 Nguyễn Văn Định 1936 Khai Sơn, Anh Sơn 15/03/1966 4, Ng.An, H, 33
738 Nguyễn Văn Đồng 1950 Minh Thành, Yên Thành 04/02/1973 4, Ng.An, C, 85
739 Nguyễn Vũ ---- Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu 30/01/1968 4,Ng.An,K,127
740 Nguyễn Xuân Binh 1950 Diễn Phúc, Diễn Châu 08/12/1972 4,Đ,53
741 Nguyễn Xuân Bình 1948 Hưng Thái, Hưng Nguyên 15/06/1968 4,N,34
742 Nguyễn Xuân Hòe 1949 Nam Hồng, Nam Đàn 08/04/1970 4, Ng.An, Đ, 39
743 Nguyễn Xuân Hùng 1944 Thanh Nho, Thanh Chương 26/01/1971 4, Ng.An, M, 36
744 Nguyễn Xuân Hải 1944 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 17/06/1969 4, Ng.An, N, 77
745 Nguyễn Xuân Hồng 1947 Nam Liên, Nam Đàn 22/12/1969 4, Ng.An, K, 46
746 Nguyễn Xuân Lan ---- Thanh Bài, Thanh Chương 21/04/1968 4, Ng.An, M, 15
747 Nguyễn Xuân Lan ---- Thanh Bài, Thanh Chương 21/04/1968 4, Ng.An, M, 15
748 Nguyễn Xuân Lâm 1953 Hưng Lợi, Hưng Nguyên 09/03/1974 4, Ng.An, H, 81
749 Nguyễn Xuân Lương 1948 Quang Thành, Yên Thành 12/10/1971 4,Ng.An,N,24
750 Nguyễn Xuân Lập 1944 Hùng Tiến, Nam Đàn 10/09/1966 4, Ng.An, H, 63
751 Nguyễn Xuân Lệ 1942 Thịnh Sơn, Đô Lương 25/08/1966 4, Ng.An, N, 43
752 Nguyễn Xuân Mai 1945 Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu 21/04/1972 4,Ng.An,B,25
753 Nguyễn Xuân Mỹ 1949 Nghĩa Đông, Tân Kỳ 21/03/1970 4,Ng.An,H,2
754 Nguyễn Xuân Nam 1943 Diẫn Xuân, Diễn Châu 29/12/1966 4,Ng.An,N, 64
755 Nguyễn Xuân Nghi 1947 Văn Sơn, Đô Lương 24/02/1967 4,Ng.An,M,125
756 Nguyễn Xuân Nghị 1945 Thanh Mai, Thanh Chương 05/11/1968 4,Ng.An,K,137
757 Nguyễn Xuân Phối 1949 Diển Cát, Diễn Châu 18/02/1967 4,Ng.An,C,105
758 Nguyễn Xuân Quý 1947 Minh Sơn. Đô Lương 25/04/1968 4,Ng.An,O,54
759 Nguyễn Xuân Quế 1939 Thanh Ngọc, Thanh Chương 13/11/1969 4,Ng.An,A,43
760 Nguyễn Xuân Thuần 1947 Diễn Liễn, Diễn Châu 03/05/1969 4,Ng.An,O,86
761 Nguyễn Xuân Thái 1948 Quang Thành, Yên Thành 28/12/1967 4,Ng.An,A,68
762 Nguyễn Xuân Thúy 1949 Diễn Minh, Diễn Châu 28/12/1970 4,Ng.An,L,52
763 Nguyễn Xuân Thắng 1950 Nghĩa Tân, Nghĩa Đàn 10/07/1972 4,Ng.An,G,117
764 Nguyễn Xuân Tiến 1949 Hưng Đạo, Hưng Nguyên 24/04/1968 4,Ng.An,L,157
765 Nguyễn Xuân Toàn 1936 Nam Trung, Nam Đàn 10/05/1970 4,Ng.An,C,8
766 Nguyễn Xuân Trung 1951 Hưng Long, Hưng Nguyên 30/08/1970 4,Ng.An,Đ,105
767 Nguyễn Xuân Trì 1946 Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu --/03/1974 4,Ng.An,Đ,68
768 Nguyễn Xuân Tình 1943 Diễn An, Diễn Châu 25/02/1966 4,Ng.An,L,159
769 Nguyễn Xuân Tính 1945 Cao Sơn, Anh Sơn 23/03/1972 4,Ng.An,C,2
770 Nguyễn Xuân Đoàn 1954 Diễn Lợi, Diễn Châu 14/01/1973 4, Ng.An, G, 46
771 Nguyễn Xuân Đồng 1941 Thanh Mai, Thanh Chương 16/08/1970 4, Ng.An, A, 42
772 Nguyễn Xuân Đồng 1950 Thanh Liên, Thanh Chương 26/09/1972 4, Ng.An, C, 46
773 Nguyễn văn Mân 1949 Đông Thành, Yên Thành 08/02/1970 4,Ng.An,L,29
774 Nguyễn Đào Hạ 1953 Nghi Long, Nghi Lộc --/10/1972 4, Ng.An, L, 6
775 Nguyễn Đình Bảy 1947 Nam Lĩnh, Nam Đàn 01/11/1968 4,O,16
776 Nguyễn Đình Bằng 1946 Vĩnh Sơn, Anh Sơn 13/05/1969 4,B,35
777 Nguyễn Đình Bốn 1946 Mỹ Thành, Yên Thành 01/03/1966 4,N,151
778 Nguyễn Đình Chế 1949 Nghi Hoa, Nghi Lộc 14/01/1972 4, Ng.An, G, 101
779 Nguyễn Đình Công 1948 Nhân Thành, Yên Thành 26/05/1968 4, Ng.An, O, 66
780 Nguyễn Đình Cẩn 1945 Nam Hoành, Nam Sơn 23/12/1969 4,H,20
781 Nguyễn Đình Cẩn 1945 Nam Hoành, Nam Đàn 23/12/1969 4,H,20
782 Nguyễn Đình Cừ 1945 Nghi Hoài, Nghi Lộc 03/11/1969 4, Ng.An, M, 145
783 Nguyễn Đình Dung 1948 Nam Tân, Nam Đàn 15/02/1972 4, Ng.An, B, 42
784 Nguyễn Đình Dần 1951 Nam Thượng, Nam Đàn 20/03/1972 4, Ng.An, G, 44
785 Nguyễn Đình Giai 1941 Hưng Yên, Hưng Nguyên 29/12/1970 4, Ng.An, E, 22
786 Nguyễn Đình Hương ---- Hưng Tiến, Hưng Nguyên 10/04/1972 4, Ng.An, E, 3
787 Nguyễn Đình Kha 1944 Vĩnh Sơn, Anh Sơn 18/02/1967 4, Ng.An, C, 103
788 Nguyễn Đình Linh 1952 Nghi Trường, Nghi Lộc 08/12/1971 4, Ng.An, E, 45
789 Nguyễn Đình Liệu 1946 La Mạc, Thanh Chương 15/03/1972 4, Ng.An, M, 77
790 Nguyễn Đình Lấm 1951 Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu --/09/1972 4, Ng.An, L, 103
791 Nguyễn Đình Lộc 1948 Hùng Tiến, Nam Đàn 26/12/1971 4, Ng.An, E, 48
792 Nguyễn Đình Lộc 1948 Nghi Trường, Nghi Lộc 05/05/1969 4,Ng.An,K,107
793 Nguyễn Đình Lục 1948 Nam Hưng, Nam Đàn 07/02/1972 4,Ng.An,B,105
794 Nguyễn Đình Lữ 1926 Nghi Khánh, Nghi Lộc 02/07/1968 4,Ng.An,A,5,Đ,19
795 Nguyễn Đình Lực ----   12/08/1972 4,Ng.An,Đ,19
796 Nguyễn Đình Minh 1952 Hưng Long, Hưng Nguyên 15/12/1971 4,Ng.An,M,70
797 Nguyễn Đình Phương 1939 Nghi Hoà, TX Cửa Lò 09/04/1966 4,Ng.An,N,143
798 Nguyễn Đình Phổ 1950 Nhân Thành, Yên Thành 16/06/1971 4,Ng.An,Đ,23
799 Nguyễn Đình Tam 1948 Nam Thanh, Nam Đàn 12/03/1971 4,Ng.An,C,73
800 Nguyễn Đình Thuyết 1942 Diễn Trường, Diễn Châu 25/02/1966 4,Ng.An,H,76
Tổng số điểm của bài viết là: 195 trong 85 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Từ khóa: nguyễn

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn