10:02 ICT Thứ ba, 19/03/2024
tim kiem

Trang chủ

---Tìm kiếm thông tin Liệt sĩ
trang thong tin dien tu quang tri
trung tam tin hoc
nhan tim dong doi
nnts

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 5


Hôm nayHôm nay : 96

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 7766

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 4379057

Hỗ trợ trực tuyến

Nhà đón tiếp thân nhân Liệt sỹ
ĐT: 0533.524811

Văn phòng Sở Lao động Thương binh & Xã hội
ĐT: 0533.851395

Text


Trang nhất » Tin Tức » Danh sách Liệt sĩ

Danh sách Liệt sĩ tỉnh Thái Bình yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn

Thứ hai - 11/07/2011 08:24

 

stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bùi Bá Tờ 1950 Thái Thượng, Thái Thụy 23/06/1970 3,I,48
2 Bùi Duy Ruông 1948 Đông La, Đông Hưng 06/04/1967 3,G,16
3 Bùi Hùng Sủng 1940 An Vinh, Quỳnh Phụ 30/03/1971 3,I,10
4 Bùi Hồng Thuý 1952 Đông Hà, Đông Hưng 16/12/1972 3,B,24
5 Bùi Hữu Thứ 1949 Thụy Dương, Thái Thụy 05/06/1971 3,K,29
6 Bùi Khắc Chuân 1948 Quỳnh Trang, Quỳnh Phụ 22/05/1969 3,G,24
7 Bùi Minh Tuấn 1947 Hoàng Diệu, Đông Hưng 12/12/1967 3,C,25
8 Bùi Ngọc Ấm 1946 An Bình, Kiến Xương 31/07/1968 2,A,8
9 Bùi Quang Hiệu ----   27/04/1971 3,M,23
10 Bùi Quang Khải 1952 An Bồi, Kiến Xương 17/02/1973 3,Đ,17
11 Bùi Quang Tuấn 1951 An Ninh, Phụ Dục 11/07/1970 3,E,2
12 Bùi Quang Tọa 1933 Thụy Văn, Thái Thụy 30/06/1969 3,A,48
13 Bùi Thanh Hồng 1941 Đông Xuân, Đông Quan 21/12/1967 3,P,27
14 Bùi Văn Dương 1941 Nam Cao, Kiến Xương 01/07/1970 3,M,42
15 Bùi Văn Long 1952 Đông Hoàng, Đông Hưng 12/04/1973 3,L,44
16 Bùi Văn Minh 1940 Hoà Bình, Vũ Thư 12/02/1969 3,M,52
17 Bùi Văn Mảng ---- Bình Định, Kiến Xương 31/03/1970 3,P,33
18 Bùi Văn Ngọc 1950 Thụy Hà, Thái Thụy 02/05/1971 3,O,12
19 Bùi Văn Nhung ---- Nam Bình, Kiến Xương --/--/---- 3,M,38
20 Bùi Văn Nhuần 1953 Đông Tân, Đông Hưng 24/04/1971 3,H,2
21 Bùi Văn Tham 1939 Tân Thuật, Kiến Xương 22/03/1970 3,N,21
22 Bùi Văn Thuấn 1947 Thái Ấp, Quỳnh Phụ 14/03/1969 3,B,8
23 Bùi Văn Thuận 1942 Thái Hà, Thái Thụy 15/04/1970 3,N,26
24 Bùi Văn Toại 1945 Nguyễn Xá, Vũ Thư 01/03/1968 3,Đ,14
25 Bùi Vương Bình 1943 Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ 28/11/1972 3,M,43
26 Bùi Xuân Toản 1953 Nam Ninh, Tiền Hải 28/03/1971 3,O,26
27 Bùi Xuân Tính 1947 Thụy Bình, Thái Thụy 11/03/1970 3,I,19
28 Bùi Xuân Vương 1948 Bách Thuận, Vũ Thư 20/03/1972 3,A,22
29 Bùi Đình Đoàn 1938 Đông Hà, Đông Hưng 02/06/1970 3,H,43
30 Bùi Đăng Hồng 1952 Đông Phố, Đông Hưng 22/10/1972 3,L,23
31 Bùi Đức Lâm 1938 Hoa Lư, Đông Hưng 03/12/1971 3,E,43
32 Bùi Đức Lân 1938 Tân HòaVũ Thư 05/08/1969 3,O,13
33 Bùi Đức Lãng ---- Tân Hòa, Vũ Thư 05/08/1969 3,Đ,35
34 Bùi Đức Quế 1950 Tây Tiến, Tiền Hải 06/09/1966 3,K,38
35 Bùi Đức Đệ 1943 An Đông, Quỳnh Phụ 07/05/1971 3,L,27
36 Cao Quý Nam ---- Phong Châu, Đông Hưng 14/05/1966 3,P,23
37 Cao Trung Duy 1955 Thái Thủy, Thái Thụy 19/07/1971 3,E,41
38 Cao Văn Thản 1928 Phúc Khánh, Hưng Nhân 02/04/1968 3,P,30
39 Cầm Văn Tụi 1939 Chiềng Lương, Mai Sơn 28/10/1967 5,A,11
40 Dương Minh Thoan 1943 An Vinh, Quỳnh Phụ 20/05/1971 3,N,37
41 Dương Văn Diến ---- Đông Hà, Đông Hưng --/--/---- 3,C,37
42 Dương Văn Hùng 1952 Đông Huy, Đông Hưng 05/09/1972 3,Đ,34
43 Hoàng Bá Thước 1948 Quỳnh Thái, Quỳnh Phụ 01/11/1967 3,N,31
44 Hoàng Công Binh 1953 Nam Bình, Kiến Xương 22/09/1973 3,B,23
45 Hoàng Thế Tôn 1944 Tư Tàn, Thư Trì 21/11/1969 3,L,24
46 Hoàng Trọng Cờ 1948 Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ 02/07/1971 3,O,20
47 Hoàng Văn Bướng 1943 Đông Hà, Đông Hưng 21/12/1970 3,H,15
48 Hoàng Văn Khuệ 1946 Bình Định, Kiến Xương 15/10/1969 3,C,42
49 Hoàng Văn Luân 1945 Quỳnh Khê, Quỳnh Phụ 22/05/1966 3,C,19
50 Hoàng Văn Thước 1949 Vũ Phúc, Kiến Xương 09/11/1974 3,M,44
51 Hoàng Văn Thịnh 1951 Song An, Vũ Thư 11/01/1971 3,L,20
52 Hoàng Văn Uý 1946 Vũ Lạc, Kiến Xương 24/03/1970 3,P,44
53 Hoàng Xuân Thành ---- Song Lăng, Vũ Thư 01/05/1967 3,N,32
54 Hoàng Xuân Thái 1944 Vũ Phúc, Vũ Thư 16/03/1972 3,G,15
55 Hoàng Đình Hùng 1954 Trần Phú, Hưng Hà 10/02/1973 3,A,17
56 Hà Duy Kỳ 1949 Thái Dương, Thái Thụy 19/11/1969 3,C,33
57 Hà Quang Lại 1946 Phong Châu, Đông Hưng 08/12/1966 3,P,5
58 Hà Văn Giáp 1945 Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ 03/03/1971 3,P,46
59 Hà Văn Luyến 1933 Thái Thịnh, Thái Thụy 01/05/1971 3,1Đ,52
60 Hà Văn Mùi 1945 Thành Phú, Vũ Thư 17/11/1972 3,O,10
61 Hồ Kim Sơn 1935 Đông Sơn, Đông Hưng 26/02/1968 3,O,6
62 Hồ Xuân Sỹ 1948 Nga Thành, Nga Sơn 14/05/1971 4,5Đ,7
63 Khiêm Đình Thoa 1931 Phú Xuân, Vũ Thư 14/10/1968 Không có mộ
64 Khúc Văn Toán 1950 Thái Phúc, Thái Thụy 22/05/1968 3,I,11
65 Khổng Thị Nguyệt 1949 Đông Mỹ, Đông Hưng 17/10/1972 3,H,39
66 Khổng Văn Vy ---- Đông Xuân, Đông Hưng 19/07/1971 3,B,7
67 Kiều Văn Cử 1945 Song An, Vũ Thư 14/04/1971 3,C,13
68 La Văn So 1942 Đông Sơn, Đông Hưng 19/02/1968 3,H,4
69 La Văn Thắng 1951 Việt Trì, Vũ Thư 01/01/1971 3,I,29
70 Lê Bá Sùng 1948 Thuỵ Lương, Thái Thụy 12/06/1968 3,K,3
71 Lê Chí Phùng 1942 Vũ Lạc, Kiến Xương 07/08/1968 3,N,7
72 Lê Duy Ngọc ---- Hoàng Đức, Thái Thụy 10/12/1966 3,L,36
73 Lê Minh Sinh 1952 Vũ Hội, Vũ Thư 03/05/1973 3,H,31
74 Lê Minh Thao 1954 Quỳnh Văn, Quỳnh Phụ 30/05/1974 3,G,20
75 Lê Quảng Ba ---- Đông Vinh, Đông Hưng 01/01/1969 3,H,34
76 Lê Quốc Ân 1933 Thái Nguyên, Thái Thụy 15/03/1971 3,B,35
77 Lê Viết Thíu 1939 Tây Phong, Tiền Hải 01/08/1968 3,C,22
78 Lê Văn Bức 1942 Quyết Tiến, Kiến Xương 13/04/1969 3,G,30
79 Lê Văn Chư 1933 Thụy An, Thái Thụy 20/10/1968 3,H,23
80 Lê Văn Kình 1951 Quảng Minh, Kiến Xương 22/03/1970 3,H,22
81 Lê Văn Lụa 1932 Minh Hòa, Hưng Hà 25/04/1969 3,O,15
82 Lê Văn Nhàn ---- Thái Binh 21/02/1970 3,B,18
83 Lê Văn Phùng 1937 Đông Lâm, Tiền Hải 10/04/1968 3,I,21
84 Lê Văn Phớt 1947 Thái Xuyên, Thái Thụy --/10/1968 3,H,21
85 Lê Văn Thọ 1949 Thụy Hà, Thái Thụy 02/08/1972 3,O,15
86 Lê Văn Trọng 1946 Vũ An, Kiến Xương 21/01/1968 3,C,52
87 Lê Văn Tĩnh 1951 Thái Giang, Thái Thụy 11/11/1971 3,I,43
88 Lê Xuân Hưng 1948 Minh Tân, Kiến Xương 11/09/1971 3,N,11
89 Lê Xuân Tiềm 1940 Động Cơ, Tiền Hải 30/05/1968 3,M,22
90 Lê Xuân Trừng 1945 Đông Vinh, Đông Hưng 15/11/1969 3,O,4
91 Lê Đình Phương 1939 Thái Thương, Hưng Hà 15/01/1970 3,A,18
92 Lê Đắc Chúc 1952 An Khê, Quỳnh Phụ 09/04/1971 3,Đ,5
93 Lê Đức Chính 1947 Bình Định, Kiến Xương 08/11/1967 3,G,18
94 Lê Đức Minh 1936 An Khê, Quỳnh Phụ 10/11/1968 3,L,41
95 Lê Đức Miện 1938 Thụy Bình, Thái Thụy 30/01/1973 3,K,37
96 Lê Đức Thao 1945 Minh Lăng, Vũ Thư 04/11/1972 3,A,16
97 Lê Đức Thọ 1950 Vũ Lăng, Tiền Hải 09/01/1969 3,M,10
98 Lò Văn Lợi 1947 Mường Tranh, Mai Sơn 07/12/1968 5,A,10
99 Lưu Minh Xoang 1942 Minh hưng, Kiến Xương 15/03/1966 3,A,43
100 Lưu Ngọc Luận ---- Tân Phong, Vũ Thư 01/06/1969 3,E,37
101 Lưu Thị Nhâm 1954 Vũ Minh, Vũ Thư 24/03/1973 3,C,29
102 Lưu Thị Đường 1956 Minh Hưng, Kiến Xương 07/02/1974 3,K,31
103 Lưu Văn Nhuận 1948 Vũ Đông, Kiến Xương 15/08/1969 3,A,12
104 Lưu Văn Quyền ---- Kim Chung, Duyên Hà 27/02/1969 Không có mộ
105 Lưu Văn Quyền ---- Kim Chung, Đông Hà 01/02/1969 3,P,43
106 Lưu Xuân Đậu 1945 Chương Dương, Đông Hưng 15/08/1970 3,L,26
107 Lưu Đệ Nhị 1939 Minh Hưng, Kiến Xương 14/11/1968 3,E,21
108 Lương Chí Nhân 1933 Đông Trung, Tiền Hải 30/12/1966 3,M,11
109 Lương Duyên Hào 1946 Hồng Việt, Đông Hưng 08/04/1970 3,G,29
110 Lương Ngọc Khả 1947 Thành Tân, Kiến Xương 08/10/1965 3,E,16
111 Lương Ngọc Quý 1934 Thanh Phú, Vũ Thư 13/01/1971 3,I,35
112 Lương Thế Khải 1945 Hoà Bình, Kiến Xương 12/03/1973 3,P,42
113 Lương Xuân Đài 1944 Tây An, Tiền Hải 13/02/1970 3,K,17
114 Lương Đức Nghiêu 1947 Đông Xuyên, Tiền Hải 14/04/1971 3,B,32
115 Lại Ngọc Chuyển 1948 Đông Quỳnh, Đông Hưng 02/08/1968 3,G,25
116 Lại Thị Thắm 1953 Tân Hòa, Vũ Thư 17/07/1974 3,H,40
117 Lại Văn Dực 1947 Tân Hoà, Vũ Thư 03/05/1971 3,K,2
118 Mai Lâm Huề 1938 An Bình, Kiến Xương --/--/---- 3,N,9
119 Mai Quý Phóng 1945 Đông La, Đông Hưng 26/03/1970 3,K,52
120 Mai Văn Ninh 1945 Vũ Thư, Thái Bình 28/12/1972 3,N,41
121 Mai Văn Vinh 1945 Vũ Phúc, Vũ Thư 04/01/1972 3,2Đ,46
122 Mai Văn Ơn ---- Thái Nguyên, Thái Thụy 06/05/1972 3,O,29
123 Mai Xuân Tùng 1949 Hoà Bình, Kiến Xương 07/03/1970 3,H,22
124 Mai Đình Luyện 1931 Nguyễn Xá, Đông Hưng 21/06/1971 3,H,25
125 Mộ Vô Danh ----   --/--/---- 3,N,22
126 Mộ Vô Danh ----   --/--/---- 3,E,46
127 Mộ Vô Danh ----   --/--/---- 3,I,7
128 Mộ Vô Danh ----   --/--/---- 3,I,42
129 Mộ Vô Danh 1933 Thụy Phúc, Thái Thụy 22/05/1968 3,G,9
130 Mộ Vô Danh ----   --/--/---- 3,M,7
131 Nguyên Thế Nhi ---- Chí Hoà, Hưng Hà 23/07/1968 3,K,15
132 Nguyễn Bàn ---- Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ --/--/---- 3,B,16
133 Nguyễn Bá Cận 1953 Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ 17/02/1972 3,E,12
134 Nguyễn Bá Vy 1951 Hoà Bình, Kiến Xương 22/12/1970 3,E,40
135 Nguyễn Cao Mây 1947 Thụy Hà, Thái Thụy 04/02/1972 3,A,27
136 Nguyễn Chí Thanh 1947 An Thái, Quỳnh Phụ 05/08/1973 3,C,11
137 Nguyễn Công Hiện 1945 Đoan Hùng, Vũ Thư 09/01/1971 3,Đ,9
138 Nguyễn Công Trường 1947 60 Trần Phú, TP. Thái Bình 04/10/1970 3,A,2
139 Nguyễn Công Trường 1948 Thanh Phú, Vũ Thư 30/10/1969 3,H,5
140 Nguyễn Danh Hậu 1952 Đông Tân, Đông Hưng 22/09/1972 3,C,12
141 Nguyễn Duy Dành 1947 Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ 07/12/1967 3,B,41
142 Nguyễn Duy Kiểu 1938 Thụy Lương, Thái Thụy 20/10/1973 3,A,11
143 Nguyễn Duy Lĩnh 1938 Minh Lăng, Vũ Thư 08/04/1970 3,G,17
144 Nguyễn Duy Nhược 1940 An Khê, Quỳnh Phụ 02/04/1970 3,B,4
145 Nguyễn Duy Phiêu 1937 Đông Hưng, Hưng Hà 20/01/1973 3,N,40
146 Nguyễn Duy Tãn 1939 Hồng Xuân, Vũ Thư 04/04/1970 3,I,17
147 Nguyễn Hoa Vinh 1942 An Bài, Quỳnh Phụ 22/02/1969 3,M,46
148 Nguyễn Hữu Choan 1941 An Dục, Phụ Dực 28/03/1969 3,C,48
149 Nguyễn Hữu Dẩm 1938 An Mỹ, Quỳnh Phụ 23/08/1970 3,N,29
150 Nguyễn Hữu Hành 1951 Việt Hùng, Vũ Thư 11/07/1971 3,G,43
151 Nguyễn Hữu Họ ----   --/--/---- 3,L,6
152 Nguyễn Hữu Hồng 1949 Đình Phùng, Kiến Xương 02/05/1971 3,P,8
153 Nguyễn Hữu Khoát 1946 An Đông, Quỳnh Phụ 07/07/1971 3,O,28
154 Nguyễn Hữu Ngoạn 1946 Văn Tường, Kiến Xương 20/04/1968 3,L,17
155 Nguyễn Hữu Nhật 1947 Quyết Tiến, Kiến Xương 17/01/1971 3,G,38
156 Nguyễn Hữu Sinh 1934 Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ 04/04/1970 3,I,5
157 Nguyễn Hữu Tuyển 1945 Nguyễn Xá, Đông Hưng 20/01/1973 3,A,15
158 Nguyễn Hữu Tề 1950 Vũ Lăng, Tiền Hải 11/04/1971 3,Đ,13
159 Nguyễn Khắc Nhung 1944 Dũng Nghĩa, Vũ Thư 08/09/1970 3,C,46
160 Nguyễn Kinh Tiêu 1941 Cộng Hoà, Nhân, hưng 10/10/1967 3,E,45
161 Nguyễn Minh Châu 1940 Nam Bình, Kiến Xương 07/03/1969 3,N,33
162 Nguyễn Minh Dân ---- Thái Bình 01/01/1971 3,G,27
163 Nguyễn Minh Hồng 1949 Đông Thọ,Đông Hưng 24/08/1970 3,H,33
164 Nguyễn Minh Tụng ---- Cấp Tiến, Hưng Nhân 01/07/1972 3,A,31
165 Nguyễn Minh Uẩn 1948 Hồng Xuân, Vũ Thư 06/10/1970 3,I,13
166 Nguyễn Ngọc Chử 1946 Bình Minh, Kiến Xương 12/06/1968 3,G,1
167 Nguyễn Ngọc Thư 1943 Đông Cơ, Tiền Hải 04/06/1966 3,E,4
168 Nguyễn Ngọc Thạc 1943 An Ấp, Quỳnh Phụ 21/03/1971 3,I,11
169 Nguyễn Ngọc Văn 1947 Chương Dương, Tiên Hưng 04/01/1966 3,B,27
170 Nguyễn Quang Hồi 1937 Hồng Xuân, Vũ Thư 01/05/1967 3,N,52
171 Nguyễn Quang Hổ 1946 Nam Khánh, Tiền Hải 17/09/1968 3,P,17
172 Nguyễn Quang Ngọc 1946 Tây Sơn, Tiền Hải 24/10/1970 3,M,29
173 Nguyễn Quang Quỳnh 1942 Thái Sơn, Thái Thụy 01/07/1969 3,B,52
174 Nguyễn Quốc Thấu 1945 Vũ Lễ, Kiến Xương 16/01/1970 3,Đ,42
175 Nguyễn Sĩ Quý 1952 Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ 28/04/1971 3,D,2
176 Nguyễn Sĩ Ánh ---- Thụy Trường, Thái Thụy 16/07/1968 3,P,29
177 Nguyễn Sơn Chiến 1952 Số nhà 153 B, Lê Lợi 31/10/1971 3,I,3
178 Nguyễn Thanh Chiêu 1939 Phúc Thành, Vũ Thư 04/04/1966 3,H,10
179 Nguyễn Thanh Chế ---- Hưng Hà, Thái Bình 01/09/1970 3,H,29
180 Nguyễn Thanh Giản 1944 Chí Hoà, Hưng Hà 08/03/1972 3,G,33
181 Nguyễn Thanh Hải 1950 Ninh Khải, Duyên Hà 10/11/1972 3,Đ,43
182 Nguyễn Thanh Thế ---- Thụy Ninh, Thái Thụy --/--/---- 3,C,6
183 Nguyễn Thanh Thụy 1940 Hoa Lư, Tiên Hưng 21/01/1970 3,O,45
184 Nguyễn Thanh Xuân 1933 Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ 19/02/1969 3,C,43
185 Nguyễn Thiện Mấn 1944 Nam Cao, Kiến Xương 11/06/1966 3,P,19
186 Nguyễn Thiện Tái 1940 Nam Cao, Kiến Xương 11/01/1971 3,Đ,11
187 Nguyễn Thiện Tộng 1943 Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ 12/02/1969 3,A,35
188 Nguyễn Thái Học 1950 Hợp Tiến, Đông Hưng 27/11/1970 3,M,16
189 Nguyễn Thế Khúc 1947 An Thái, Quỳnh Phụ 23/03/1973 3,O,35
190 Nguyễn Thế Kiều 1945 Vũ Nghĩa, Vũ Thư 17/04/1970 3,H,7
191 Nguyễn Thị Bê 1955 Vũ Trung, Kiến Xương 06/02/1973 3,O,2
192 Nguyễn Thị Hòa 1954 Đông Tân, Đông Hưng 29/06/1972 3,H,37
193 Nguyễn Trung Khang 1946 An Đông, Quỳnh Phụ 05/03/1969 3,B,26
194 Nguyễn Trung Lũng 1950 Vũ Lễ, Kiến Xương 27/03/1969 ,3N,4
195 Nguyễn Trọng Dư 1945 Liên Giang, Tiên Đồng 23/11/1968 3,N,23
196 Nguyễn Trọng Hường 1945 Tây Lương, Tiền Hải 22/04/1972 3,1Đ,46
197 Nguyễn Trọng Khôi 1954 Thụy Ninh, Thái Thụy 18/12/1972 3,B,29
198 Nguyễn Trọng Linh 1952 Phú Cường, Đông Hưng 13/08/1968 3,K,5
199 Nguyễn Trọng Minh 1949 Trọng Quan, Đông Hưng 18/09/1969 3,Đ,39
200 Nguyễn Trọng Đức 1947 Thụy Hải, Thái Thụy 20/11/1972 3,B,11
201 Nguyễn Tuyến Minh 1941 Đồng Hải, Tiền Hải 03/02/1973 3,A,13
202 Nguyễn Viết Chiểu 1946 Quỳnh Mỹ, Quỳnh Phụ 12/12/1974 3,K,45
203 Nguyễn Vă Đậu ---- Nguyên Xá, Đông Quan 17/05/1971 3,M,13
204 Nguyễn Văn Biển 1943 Nam Hưng, Tiền Hải 28/02/1968 3,A,8
205 Nguyễn Văn Bản 1953 An Lễ, Quỳnh Phụ 15/11/1970 3,K,48
206 Nguyễn Văn Bảo 1944 Trọng Quan, Đông Hưng 07/06/1973 3,M,39
207 Nguyễn Văn Bảo ---- Quỳnh Âm, Quỳnh Phụ 24/02/1966 3,O,40
208 Nguyễn Văn Bảo 1945 Tam Điệp, Hưng Hà 23/01/1970 3,G,50
209 Nguyễn Văn Bằng 1950 Hùng Dũng, Hưng Hà 08/10/1972 3,E,24
210 Nguyễn Văn Can 1953 Hiệp Hoà, Vũ Thư 17/06/1972 3,A,38
211 Nguyễn Văn Chanh 1953 Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ 17/08/1971 3,O,41
212 Nguyễn Văn Chiến ---- Hoà Bình, Vũ Thư 06/03/1967 3,O,34
213 Nguyễn Văn Chiều 1950 Thái Thịnh, Thái Thụy 21/10/1970 3,G,46
214 Nguyễn Văn Chè 1952 Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ 20/04/1971 3,B,40
215 Nguyễn Văn Chước 1936 Thụy Hà, Thái Thụy 15/03/1971 3,G,22
216 Nguyễn Văn Côi 1952 An Lễ, Quỳnh Phụ 17/05/1970 3,M,17
217 Nguyễn Văn Cừ 1942 Phúc Thành, Vũ Thư 13/04/1970 3,O,14
218 Nguyễn Văn Dô 1944 Thái Thịnh, Thái Thụy 09/11/1967 3,I,12
219 Nguyễn Văn Dương 1948 Quỳnh Phụ, Thái Bình 01/09/1971 3,H,27
220 Nguyễn Văn Giáp 1937 Đông Bình, Đông Hưng 31/01/1970 3,O,9
221 Nguyễn Văn Han 1950 Trung An, Vũ Thư 27/12/1970 3,O,32
222 Nguyễn Văn Hoàng 1947 Tam Điệp, Duyên Hà 08/09/1968 3,L,2
223 Nguyễn Văn Huyến 1945 Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ 15/05/1968 3,M,30
224 Nguyễn Văn Huấn 1954 Thụy Liêu, Thái Thụy 15/03/1971 3,M,40
225 Nguyễn Văn Huệ 1950 Phúc Khánh, Hưng Hà 15/08/1970 3,H,9
226 Nguyễn Văn Hát 1949 Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ 13/05/1971 3,P,6
227 Nguyễn Văn Hướng 1946 Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ 10/08/1969 3,C,10
228 Nguyễn Văn Hải 1947 Vũ Qúy, Kiến Xương 26/08/1970 3,C,45
229 Nguyễn Văn Học 1943 Vũ Bản, Vũ Thư --/--/---- 3,M,2
230 Nguyễn Văn Kiều 1948 Quang Bình, Kiến Xương 21/02/1971 3,G,6
231 Nguyễn Văn Luật 1950 Đình Phùng, Kiến Xương 12/03/1969 3,M,20
232 Nguyễn Văn Lê 1950 Tam Hiệp, Hưng Hà 07/05/1969 3,L,1
233 Nguyễn Văn Lạp 1944 Thái Giang, Thái Thụy 24/11/1965 3,H,45
234 Nguyễn Văn Lữu 1942 Quỳnh Mỹ, Quỳnh Phụ 12/03/1967 3,C,38
235 Nguyễn Văn Mậu 1944 Tân Phong, Vũ Thư 15/03/1970 3,E,6
236 Nguyễn Văn Nghĩa 1944 Hiệp Hoà, Hưng Hoà 22/06/1968 3,K,26
237 Nguyễn Văn Nhoạn 1936 Liên Hiệp, Hưng Hà 06/03/1970 3,C,8
238 Nguyễn Văn Nhương 1949 An Quý, Quỳnh Phụ 30/08/1971 3,O,21
239 Nguyễn Văn Nhất 1943 An Hải, Quỳnh Phụ 13/03/1968 3,K,1
240 Nguyễn Văn Ninh 1952 Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ 28/12/1970 3,K,50
241 Nguyễn Văn Nông 1942 Thái Đô, Thái Thụy 23/05/1968 3,I,30
242 Nguyễn Văn Phiến 1948 Thái Độ, Thái Thụy 17/03/1969 3,P,22
243 Nguyễn Văn Phán 1948 Vũ Lễ, Kiến Xương 27/12/1970 3,N,46
244 Nguyễn Văn Phỏng 1949 Phú Xuân, TP. Thái Bình 05/04/1971 3,O,50
245 Nguyễn Văn Quyến 1954 Thanh Tân, Kiến Xương 08/04/1973 3,2Đ,50
246 Nguyễn Văn Quế 1947 Tam Tính, Vũ Thư 04/02/1969 3,Đ,31
247 Nguyễn Văn Quỳnh 1951 Thái Hồng, Thái Thụy 23/06/1970 3,I,38
248 Nguyễn Văn Sữu 1952 Nguyễn Xá, Đông Hưng 07/12/1968 3,I,31
249 Nguyễn Văn Thao 1938 Huyện Vũ Thư --/12/1970 3,C,20
250 Nguyễn Văn Thiêu 1938 Đoan hùng, Hưng Hà 18/01/1966 3,O,8
251 Nguyễn Văn Thiện 1946 Vũ Phúc, TP. Thái Bình 05/08/1968 3,P,25
252 Nguyễn Văn Thành ---- Hoa Lư, Đông Hưng 08/12/1967 3,C,28
253 Nguyễn Văn Thình 1950 Kiến Tập, Kiến Xương 12/05/1972 3,K,34
254 Nguyễn Văn Thư 1933 Thuận Vi, Vũ Thư 05/11/1970 3,L,18
255 Nguyễn Văn Tiến 1947 Thụy Việt, Thái Thụy 01/05/1971 3,P,4
256 Nguyễn Văn Toàn 1950 Thái hưng, Thái Thụy 06/11/1972 3,A,6
257 Nguyễn Văn Toán 1949 Thái Giang, Thái Thụy 22/04/1970 3,H,8
258 Nguyễn Văn Trào 1941 Vũ Đoài, Vũ Tiên 02/08/1968 3,L,19
259 Nguyễn Văn Tuấn 1945 Văn Trường, Tiền Hải 30/11/1972 3,Đ,36
260 Nguyễn Văn Tâm 1942 Phương Công, Tiền Hải 20/05/1967 3,G,21
261 Nguyễn Văn Tư 1945 Quỳnh Châu, Quỳnh Phụ 31/01/1968 3,K,8
262 Nguyễn Văn Tạnh ---- An Đông, Quỳnh Phụ --/--/---- 3,P,2
263 Nguyễn Văn Tụy 1947 An Cầu, Quỳnh Phụ 28/01/1970 3,I,46
264 Nguyễn Văn Uý 1948 An Dục, Quỳnh Phụ 17/07/1968 3,M,24
265 Nguyễn Văn Vi 1948 Đông Hoàng, Đông Hưng 04/07/1969 3,B,10
266 Nguyễn Văn Vận 1942 Hưng Hà, Hưng Nhân 01/03/1969 3,G,17
267 Nguyễn Văn Vẽ 1947 Thụy Hải, Thái Thụy 15/07/1971 3,A,23
268 Nguyễn Văn Xâng 1945 Đông Hòa, Đông Hưng 28/08/1968 3,A,26
269 Nguyễn Văn Điềm 1950 Vũ Đông, Kiến Xương 02/11/1969 3,G,34
270 Nguyễn Văn Đèn 1950 Đông Đô, Hưng Hà 19/07/1968 3,A,44
271 Nguyễn Văn Đức 1941 Cấp Tiến, Hưng Hà 15/05/1972 3,Đ,23
272 Nguyễn Xuân Chinh ---- An Ấp, Quỳnh Phụ 21/04/1971 3,G,31
273 Nguyễn Xuân Hiền 1940 Thụy Lương, Thái Thụy 09/12/1971 3,E,44
274 Nguyễn Xuân Lâm ---- An Đình, Hưng Hà 02/04/1968 3,N,36
275 Nguyễn Xuân Nhiệt 1950 Quỳnh Vân, Quỳnh Phụ 01/05/1971 3,P,16
276 Nguyễn Xuân Phác 1947 Nam Hải, Tiền Hải 27/04/1970 3,I,26
277 Nguyễn Xuân Quyền 1940 Thái Hồng, Thái Thụy 26/04/1968 3,B,17
278 Nguyễn Xuân Thanh ---- Vũ Lễ, Kiến Xương 04/02/1973 3,N,17
279 Nguyễn Xuân Thành 1943 An Ấp, Quỳnh Phụ 21/03/1969 3,G,13
280 Nguyễn Xuân Thác 1942 An Hiệp, Quỳnh Phụ 17/04/1971 3,L,37
281 Nguyễn Xuân Tình 1936 Thống Nhất, Sơn Hà 30/07/1966 3,C,22
282 Nguyễn Ánh 1932 Vũ Tây, Kiến Xương 08/11/1971 3,P,35
283 Nguyễn Đình Bôn 1946 Vũ Lâm, Vũ Thư 09/03/1972 3,Đ,33
284 Nguyễn Đình Chưởng 1947 Thanh Tân, Kiến Xương 08/06/1971 3,Đ,18
285 Nguyễn Đình Huỳnh 1945 Thái Phúc, Thái Thụy 17/01/1968 3,A,10
286 Nguyễn Đình Lãng 1953 Trung Sơn, Thái Thụy 21/06/1974 3,H,48
287 Nguyễn Đình Ngưu 1950 Bình Minh, Kiến Xương 03/12/1971 3,Đ,3
288 Nguyễn Đình Nại 1948 Thái Thành, Thái Thụy 07/10/1969 3,C,29
289 Nguyễn Đình Sốt 1947 Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ 01/10/1968 3,N,2
290 Nguyễn Đình Thang ----   --/--/---- 3,P,40
291 Nguyễn Đình Tân 1943 Thuận Vi, Vũ Thư 03/10/1972 3,L,11
292 Nguyễn Đình Tư 1946 An Quý, Quỳnh Phụ 11/02/1971 3,O,52
293 Nguyễn Đình Vỹ 1952 Thuận Vi, Vũ Thư 21/11/1970 3,K,10
294 Nguyễn Đình Đảo 1937 Đông Phương, Đông Hưng 10/10/1969 3,I,44
295 Nguyễn Đắc Thúy ---- Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ 13/02/1971 3,M,33
296 Nguyễn Đắc Ánh 1942 Thư Lăng, Tiền Hải 28/04/1969 3,C,31
297 Nguyễn Đỗ Ban 1950 Quỳnh Lương, Quỳnh Phụ 03/11/1971 3,Đ,32
298 Nguyễn Đức Báo 1954 Hồng Phong, Vũ Thư 16/02/1972 3,O,18
299 Nguyễn Đức Hà 1955 Phúc Khánh, Hưng Hà 28/12/1974 3,E,15
300 Nguyễn Đức Lân ---- Chi Lăng, Đông Hưng 16/06/1970 3,K,32
301 Nguyễn Đức Lộc 1943 Vũ Hải, Vũ Thư 16/02/1972 3,I,33
302 Nguyễn Đức Nha 1939 Chí Hòa, Hưng Hà 26/11/1968 3,Đ,29
303 Nguyễn Đức Nhuận 1947 Vũ Việt, Vũ Tiên 24/01/1968 3,A,40
304 Nguyễn Đức Trường 1932 Thụy Vân, Thái Thụy 11/12/1968 3,N,27
305 Nguyễn Đức Vân 1938 Đông Vinh, Đông Hưng 05/02/1971 3,M,25
306 Ngô Cao Nghinh 1951 Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ 27/12/1970 3,G,19
307 Ngô Duy Áng 1930 Nguyễn Xá, Vũ Thư 07/05/1970 3,I,52
308 Ngô Ngọc Quý 1946 Thanh Phú, Thư Trì 13/01/1971 3,B,20
309 Ngô Quang Chiến 1952 An Khê, Quỳnh Phụ 28/12/1970 3,L,22
310 Ngô Quang Trung 1950 Trà Giang, Kiến Xương 22/02/1971 3,E,50
311 Ngô Quang Vinh 1945 Do Đạo, Tiến Dũng, Hưng Hà 17/05/1972 3,P,26
312 Ngô Quốc Viễn 1945 Tân Hoà, Vũ Thư 05/04/1971 3,N,48
313 Ngô Sỹ Thoa 1941 An ĐỒng, Quỳnh Phụ 05/07/1966 3,P,7
314 Ngô Thế Gia 1944 Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ 24/02/1971 3,1Đ,50
315 Ngô Tiến Lượng 1938 Minh Tân, Kiến Xương 26/04/1970 3,I,15
316 Ngô Trọng Di 1940 An Khê, Quỳnh Phụ 09/06/1969 3,C,41
317 Ngô Văn Sỹ 1945 An Đồng, Quỳnh Phụ 18/12/1972 3,E,17
318 Ngô Văn Tiến 1952 Vũ Hội, Vũ Thư 25/03/1969 3,I,14
319 Ngô Văn Trầm 1950 Thanh Tân, Kiến Xương 23/11/1970 3,G,14
320 Ngô Xuân Trường 1943 Nam Bình, Kiến Xương 11/05/1971 3,H,14
321 Ngô Xuân Điền 1939 Phú Thành, Vũ Thư 27/11/1968 3,L,33
322 Ngô Đăng Hên 1945 An Khê, Quỳnh Phụ 19/05/1968 3,L,25
323 Nhuyễn Duy Nghinh 1940 Mê Linh, Đông Hưng 15/08/1969 3,C,44
324 Nhâm Ngọc Toàn ---- Đông Hoàng, Đông Hưng 13/07/1968 3,B,44
325 Nhâm Văn Bộ 1936 Vũ Tây, Kiến Xương 07/04/1968 3,G,5
326 Nhâm Đình Đính 1947 Đông Xá, Đông Hưng 07/12/1970 3,M,9
327 Nhân Văn Thuỳ 1938 Thái Thọ, Thái Thụy 16/04/1970 3,L,40
328 Phan Công Đoàn 1949 Đông Tân, Đông Hưng 07/04/1969 3,K,46
329 Phan Thị Thắng 1954 Vũ Lâm, Vũ Thư 19/07/1974 3,H,38
330 Phan Văn Tê 1945 Thụy Minh, Thái Thụy 29/07/1968 3,E,29
331 Phan Văn Vạn 1938 Đông Sơn, Đông Hưng 18/06/1968 3,A,50
332 Phí Thị Hoa 1953 Đông Hoàng, Đông Hưng 30/01/1973 3,K,35
333 Phí Văn Cừ 1937 Thái Thành, Thái Thụy 05/07/1969 3,I,22
334 Phí Văn Hồng 1946 Đông Vinh, Đông Hưng 28/03/1971 3,O,48
335 Phùng Văn Lam 1945 An Bồi, Kiến Xương 21/01/1969 3,M,15
336 Phùng Văn Thái 1929 Đông Ninh, Tiền Hải 07/09/1969 3,B,2
337 Phạm Anh Khoa 1953 An Ninh, Quỳnh Phụ 10/03/1971 3,E,32
338 Phạm Ban ---- Hòa Bình, Kiến Xương 24/04/1971 3,N,14
339 Phạm Bá Châu 1943 Vũ Hợp, Vũ Thư 21/04/1969 3,L,15
340 Phạm Bá Lặng 1948 Xã Hoàng Diệu, Thái Bình 11/11/1968 3,E,27
341 Phạm Công Nhã 1942 An Hiệp, Quỳnh Phụ 06/11/1968 3,P,14
342 Phạm Công Riều 1938 Đông Mỹ, Đông Hưng 19/02/1971 3,A,30
343 Phạm Công Trinh 1947 Hoàng Diệu, Đông Hưng 04/02/1968 3,H,6
344 Phạm Duy Hân 1954 Quang Lịch, Kiến Xương 29/12/1973 2,B,7
345 Phạm Duy Thung 1942 Quang Lịch, Kiến Xương 16/09/1966 3,K,16
346 Phạm Hồng Dưỡng 1945 Minh Khai, Vũ Thư 22/04/1971 3,B,6
347 Phạm Hồng Sơn ---- Minh Khai, Vũ Thư 23/03/1971 3,B,9
348 Phạm Hồng Thái 1948 Thụy Bình, Thái Thụy 28/03/1971 3,E,36
349 Phạm Hữu Cựa 1940 Quỳnh Xá, Quỳnh Côi 11/12/1967 3,N,45
350 Phạm Hữu Riểu 1939 An Vinh, Quỳnh Phụ 01/04/1971 3,A,34
351 Phạm Khắc Phúng 1952 An Ninh, Tiền Hải 10/10/1970 2,B,5
352 Phạm Khắc Tế 1950 Đình Phùng, Kiến Xương 21/02/1971 3,C,29
353 Phạm Kim Giám 1938 Vũ Nghĩa, Vũ Thư 06/08/1968 3,O,3
354 Phạm Minh Diễn 1951 Vũ Lạc, Kiến Xương 28/10/1972 3,A,24
355 Phạm Minh Đức 1946 Liên Hiệp, Hưng Hà 12/06/1970 3,G,12
356 Phạm Mạnh Hùng 1948 Thái Thành, Thái Thụy 11/01/1973 3,N,44
357 Phạm Ngọc Chiêm 1950 Tân Hòa, Vũ Thư 10/12/1969 3,K,13
358 Phạm Ngọc Dư 1944 Đình Phùng, Kiến Xương 26/12/1971 3,2Đ,44
359 Phạm Ngọc Nhiểu 1941 Thương Hiền, Kiến Xương 03/02/1972 3,C,2
360 Phạm Ngọc Thang 1947 Vũ Hồng, Vũ Thư 25/12/1968 3,M,26
361 Phạm Ngọc Toái 1941 An Lễ, Quỳnh Phụ 02/12/1969 3,Đ,19
362 Phạm Phương Lân ---- Thương Hiền, Kiến Xương 20/10/1973 3,Đ,42
363 Phạm Quang Chiểu 1948 Song Lãng, Vũ Thư 31/12/1967 3,K,23
364 Phạm Quang Hiện 1943 Vũ Bản, Vũ Thư 12/02/1967 3,B,21
365 Phạm Quang Tham 1943 Hồng Tiến, Kiến Xương 16/04/1970 3,Đ,27
366 Phạm Quang Ấn ---- Thống Nhất, Hưng Hà 21/01/1971 3,L,3
367 Phạm Quyết Thắng ---- Phú Châu, Đông Hưng 28/12/1971 3,M,32
368 Phạm Quốc Hội 1950 Đình Phùng, Kiến Xương 04/02/1970 3,I,20
369 Phạm Thanh Khiết 1940 Thuận Vi, Vũ Thư 28/01/1970 3,H,13
370 Phạm Thanh Mai 1940 Vũ Đoài, Vũ Thư 17/12/1969 3,E,11
371 Phạm Thanh Tân ---- Quang Lịch, Kiến Xương 13/05/1968 3,A,29
372 Phạm Thanh Uy 1943 Bình Thanh, Kiến Xương 30/05/1970 3,O,7
373 Phạm Thế Chiến 1946 Thụy Quỳnh, Thái Thụy 13/03/1972 3,K,21
374 Phạm Thế Vinh 1945 Thụy An, Thái Thụy 07/12/1967 3,B,45
375 Phạm Thị Ngọ 1953 Phúc Thành, Vũ Thư 09/03/1974 3,H,36
376 Phạm Thị Nhiễu 1953 Hồng Việt, Đông Hưng 30/01/1973 3,K,25
377 Phạm Thị Quýnh 1953 Thái Hồng, Thái Thụy 12/01/1972 3,K,43
378 Phạm Thị Thu 1952 Thụy Sơn, Thái Thụy 30/01/1973 3,K,33
379 Phạm Thị Tâm 1955 Vũ Lâm, Vũ Thư 02/06/1975 3,G,42
380 Phạm Thị Vy 1952 Thụy Sơn, Thái Thụy 31/01/1973 3,K,27
381 Phạm Tiến Hưu 1944 Thụy Ninh, Thái Thụy 17/06/1970 3,H,30
382 Phạm Tiến Đức 1947 Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ 21/12/1965 3,O,22
383 Phạm Trí Lự 1946 Phú Xuân, Vũ Thư 06/02/1970 3,L,48
384 Phạm Văn Biên 1951 Vũ Việt, Vũ Thư 28/03/1971 3,O,39
385 Phạm Văn Bạn 1950 Tây Tiến, Tiền Hải 24/04/1970 3,B,38
386 Phạm Văn Bến ---- Hiệp Hà, hưng Hà --/--/---- 3,P,10
387 Phạm Văn Cang 1943 Thuận Vi, Thư Trì 18/02/1970 3,N,30
388 Phạm Văn Chiến 1946 Phong Châu, Đông Hưng 01/06/1966 3,E,26
389 Phạm Văn Chiến 1947 Quỳnh Thái, Quỳnh Phụ 08/04/1971 3,Đ,16
390 Phạm Văn Chấn ---- Đồng Tiến, Kiến Xương 16/04/1969 3,H,50
391 Phạm Văn Duy 1946 Đông Tân, Đông Hưng 23/05/1969 3,P,34
392 Phạm Văn Hiến 1941 Vũ Lâm, Vũ Tiên 12/02/1967 3,A,28
393 Phạm Văn Hương 1945 Thanh Phú, Vũ Thư 01/09/1968 3,H,19
394 Phạm Văn Hạnh 1947 An Khê, Quỳnh Phụ 11/05/1970 3,E,20
395 Phạm Văn Học 1943 Vũ Chính, TP. Thái Bình 25/12/1969 3,A,4
396 Phạm Văn Khả 1950 Thái Hà, Thái Thụy 16/08/1970 3,L,35
397 Phạm Văn Khải 1947 Đông Xá, Đông Hưng 08/02/1972 3,M,37
398 Phạm Văn Kiên 1952 Thái Học, Thái Thụy 02/12/1970 3,G,40
399 Phạm Văn Kiều 1945 Việt Hùng, Vũ Thư 27/08/1969 3,E,33
400 Phạm Văn Lẩm 1945 Đông Cơ, Tiền Hải 21/01/1970 3,Đ,28
401 Phạm Văn Lữu 1950 Tân Phong, Vũ Thư 10/01/1970 3,N,42
402 Phạm Văn Minh 1945 Minh Khai, Hưng Hà 25/12/1971 3,E,28
403 Phạm Văn Miền 1940 Thái Sơn, Thái Thụy 15/01/1974 3,Đ,26
404 Phạm Văn Mậu 1947 Thụy Bình, Thái Thụy 31/07/1971 3,N,10
405 Phạm Văn Nhạc 1939 Bắc Hải, Tiền Hải 15/03/1966 3,Đ,10
406 Phạm Văn Niện ---- Hồng Đăng, Tiền Hải 08/01/1968 3,N,36
407 Phạm Văn Nội 1942 Quỳnh Ngọc, Quỳnh Phụ 07/08/1966 3,N,12
408 Phạm Văn Phương 1945 Đồng Phú, Vũ Thư 19/04/1970 3,P,3
409 Phạm Văn Phố 1935 Vũ Đoài, Vũ Thư 20/12/1971 3,A,19
410 Phạm Văn Soang 1937 Ninh Giang, Vũ Thư 08/04/1969 3,B,42
411 Phạm Văn Sức 1946 Nam Thịnh, Tiền Hải 17/01/1970 3,K,9
412 Phạm Văn Thai 1947 Trưng Vương, TP Thái Nguyên 04/03/1970 5,A,5
413 Phạm Văn Thiện 1950 Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ 14/10/1971 3,Đ,52
414 Phạm Văn Thuật ---- Đông Minh, Tiền Hải 13/05/1968 3,B,31
415 Phạm Văn Thuật 1948 Quỳnh Ninh, Quỳnh Phụ 20/08/1968 3,G,4
416 Phạm Văn Thuỷ 1930 Thái Thọ, Thái Thụy 16/04/1970 3,L,8
417 Phạm Văn Thát 1951 Thống Nhất, Hưng Hòa 12/05/1971 3,G,10
418 Phạm Văn Thìn 1938 Thái Hồng, Thái Thụy 07/12/1967 3,E,43
419 Phạm Văn Thương 1924 Thụy Duyên, Thái Thụy 04/07/1968 3,L,4
420 Phạm Văn Thảo 1939 Hồng Tiến, Kiến Xương 16/04/1970 3,N,15
421 Phạm Văn Thực 1947 Đông Hà, Đông Hưng 08/10/1969 2,B,4
422 Phạm Văn Triệu ---- Đông Giang, Đông Hưng 31/03/1969 3,I,9
423 Phạm Văn Trọng 1937 Đông Dương, Đông Hưng 08/10/1972 3,H,41
424 Phạm Văn Tươm 1951 Thống Nhất, Hưng Hà 07/02/1972 3,B,36
425 Phạm Văn Từa 1946 Hùng Dũng, Hưng Hà 05/05/1969 3,G,52
426 Phạm Văn Yên 1953 Song An, Vũ Thư 17/07/1971 3,L,38
427 Phạm Văn Đăng 1954 Quốc Tuấn, Kiến Xương 14/03/1971 3,Đ,7
428 Phạm Vĩnh Bảo 1939 Vũ Phong, Vũ Thư 16/02/1973 3,B,25
429 Phạm Xuân Dương 1949 Thụy Bình, Thái Thụy 17/02/1974 3,Đ,44
430 Phạm Xuân Hải 1945 Hùng Dũng, Hà Hưng 26/06/1972 3,H,3
431 Phạm Xuân Sử 1940 Việt Hùng, Vũ Thư 01/06/1966 3,C,26
432 Phạm Xuân Thu 1947 Vũ Hồng, Vũ Thư 30/04/1971 3,N,50
433 Phạm Xuân Thường 1948 Đông Mỹ, Đông Hưng 13/08/1970 3,L,12
434 Phạm Xuân Thắng 1953 Hồng Phong, Vũ Thư 17/06/1972 3,A,37
435 Phạm Xuân Tiến 1948 Thượng Hiền, Kiến Xương 14/12/1971 3,G,44
436 Phạm Xuân Tiểu 1948 Bình Nguyên, Kiến Xương 13/04/1969 3,P,36
437 Phạm Đình Chiến 1948 Bắc Sơn, Đông Hưng 08/08/1968 3,O,27
438 Phạm Đình Thê 1942 Thái Hồng, Thái Thụy 06/06/1970 3,K,44
439 Phạm Đình Tở 1952 Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ 18/09/1973 2,B,2
440 Phạm Đông Từa 1940 Quỳnh Hạ, Quỳnh Phụ 12/09/1972 3,P,32
441 Phạm Đức Bản 1950 Hoàng Diệu, TP.Thái Bình 22/04/1972 3,E,9
442 Phạm Đức Bảo 1947 Thanh Phú, Vũ Thư 31/03/1969 3,M,45
443 Phạm Đức Sậu 1945 Quỳnh Giao, Quỳnh Côi 08/05/1969 3,N,1
444 Phạm Đức Thụ 1942 Phúc Châu, Tiên Hưng 13/03/1971 3,I,32
445 Phạm Đức Trạch 1940 Đông Thọ, Đông Hưng --/09/1972 3,N,39
446 Phạm Đức Đậu 1944 Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ 08/05/1969 3,I,18
447 Quách Văn Thái 1945 Đông Lĩnh, Đông Quan 20/04/1968 3.L.13
448 Trinh Ngọc Tỉnh 1948 Hồng Châu, Tiên Hưng 23/07/1970 3,E,48
449 Trương Công Tấn 1948 Nam Hải, Tiền Hải 25/04/1971 3,Đ,4
450 Trương Minh Cường 1940 Hùng Dũng, Hưng Hà 25/12/1969 3,Đ,6
451 Trương Văn Khương 1934 Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ 04/03/1969 3,I,41
452 Trương Văn Kế 1938 Phúc Thành, Vũ Thư 27/07/1968 3,N,5
453 Trương Văn Nhân 1942 Hợp Tiến, Đông Hưng 08/02/1972 3,L,39
454 Trương Văn Thân 1932 Tân Phong, Vũ Thư 24/01/1970 3,K,11
455 Trần Bá Thước 1952 Tự Vân, Vũ Thư 26/01/1970 3,H,12
456 Trần Cao Mại 1942 Tư Tân, Vũ Thư 16/10/1971 3,H,18
457 Trần Chí Uyên 1945 Minh Đức, Tán Thuật, Kiến Xương 28/03/1966 3,I,50
458 Trần Chấp ---- Vũ Hợp, Vũ Thư 01/08/1967 3,A,25
459 Trần Công Nhởn ---- Đông Sơn, Đông Hưng 29/11/1970 A2
460 Trần Công Thao 1945 Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ 29/01/1971 3,L,30
461 Trần Công Điều ---- Bình Định, Kiến Xương 10/05/1972 3,P,37
462 Trần Dũng Tiến 1939 Thái Thành, Thái Thụy 27/07/1971 3,G,11
463 Trần Dấn ---- Liên Hiệp, Hưng Hà 04/12/1968 3,B,37
464 Trần Hữu Cơ 1950 Tây Lương, Tiền Hải 20/02/1970 3,N,18
465 Trần Hữu Dự 1932 Hồng Hà, Hưng Hà 23/09/1969 3,P,39
466 Trần Kim Tuyến 1949 Vũ Lễ Kiến Xương 05/01/1969 3,L,28
467 Trần Kim Tư 1940 Tân Việt, Hưng Nhàn 23/07/1966 3,P,9
468 Trần Minh Tiếp 1942 Thăng Long, Đông Hưng 04/02/1970 3,E,8
469 Trần Mạnh Diệp 1948 Thanh Tân, Kiến Xương 15/02/1971 3,H,24
470 Trần Mạnh Diệp 1948 Thanh Tân, Kiến Xương 15/02/1971 3,H,24
471 Trần Mạnh Quân 1948 Tân Hiệp, Hưng Hà 12/03/1971 3,E,23
472 Trần Nguyễn Noản ----   21/05/1970 3,M,19
473 Trần Ngọc Chính 1946 Chương Dương,Đông Hưng 24/03/1970 3,O,36
474 Trần Quang An 1945 Bình Định, Kiến Xương 10/11/1972 3,Đ,43
475 Trần Quang Lịch 1945 Hoà Bình, Vũ Thư 15/11/1966 3,B,19
476 Trần Quang Mãn 1948 Quốc Tuấn, Kiến Xương 08/02/1971 3,P,48
477 Trần Quang Nhạ 1936 Đoan Hùng, Hưng Hà 22/02/1969 3,2Đ, 48
478 Trần Quang Nhật ---- Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ 11/01/1968 3,K,36
479 Trần Quang Tuyên ---- Vũ Phú, TP. Thái Bình --/01/1969 3,N,28
480 Trần Thanh Ngân 1948 Minh Khai, Vũ Thư 18/03/1971 3,M,3
481 Trần Thế Duyên 1943 Vũ Lăng, Tiều Hải 27/02/1966 3,O,24
482 Trần Thị Hạnh 1955 Tây Giang, Tiền Hải 18/04/1974 3,B,15
483 Trần Thị Hệ 1945 Vũ Hội, Vũ Thư 20/10/1974 3,M,21
484 Trần Thị Tầm 1939 Đông Phong, Tiền Hải 14/09/1969 3,K,6
485 Trần Tiến Dũng 1947 Vũ Hồng, Vũ Thư 13/01/1967 3,K,12
486 Trần Văn Ba 1947 An Đòng, Quỳnh Phụ 07/08/1968 3,N,6
487 Trần Văn Chuyên 1940 Phan Lễ, Hưng Hà 04/02/1969 3,E,10
488 Trần Văn Chân 1950 Vũ Tây, Kiến Xương 25/05/1970 3,I,40
489 Trần Văn Hùng 1950 Hồng Tiến, Kiến Xương 30/04/1971 3,Đ,15
490 Trần Văn Hồi ---- Tân Lập, Vũ Thư 16/03/1967 3,K,30
491 Trần Văn Hồng 1952 Quỳnh Vân, Quỳnh Phụ 05/01/1971 3,O,16
492 Trần Văn Hộ 1943 Quảng Minh, Kiến Xương 04/10/1968 3,L,42
493 Trần Văn Nhung 1940 Đông Thọ, Đông Hưng 22/02/1971 3,G,22
494 Trần Văn Nhuận 1941 Thụy An, Thái Thụy 20/02/1969 3,L,29
495 Trần Văn Nhị 1955 Tam Tỉnh, Vũ Thư 23/04/1974 3,H,42
496 Trần Văn Phu 1942 Trà Giang, Kiến Xương 05/11/1968 3,C,15
497 Trần Văn Phòng 1953 Hiệp Hoà, Vũ Thư 13/07/1971 3,B,28
498 Trần Văn Phú 1949 Quốc Tuấn, Kiến Xương 31/05/1972 3,G,23
499 Trần Văn Phụ 1941 Nghĩa Dũng, Vũ Thư 23/03/1969 3,C,50
500 Trần Văn Quýnh 1945 Thái Sơn, Thái Thụy 20/07/1966 3,P,11
501 Trần Văn Thanh 1944 Mê Linh, Đông Hưng 14/03/1971 3,A,33
502 Trần Văn Thiệu 1950 Thái Hòa, Thái Thụy 22/01/1970 3,E,39
503 Trần Văn Thoái 1944 An Mỹ, Quỳnh Phụ 15/12/1971 3,C,34
504 Trần Văn Thuỳ 1931 Bách Thuận, Vũ Thư 29/04/1966 3,A,14
505 Trần Văn Thích ---- Xuân Tiến, Thái Thụy 29/06/1966 3,P,15
506 Trần Văn Truy 1940 Vũ Ninh, Kiến Xương 06/03/1971 3,Đ,21
507 Trần Văn Tuyết 1950 Nam Thắng, Tiền Hải 16/05/1970 3,K,40
508 Trần Văn Tạc 1947 Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ 03/02/1971 3,P,50
509 Trần Văn Tạo 1953 Tân Mỹ, Hưng Hà 14/01/1974 3,1Đ,48
510 Trần Văn Xuyên 1948 Thái Thọ, Thái Thụy 17/03/1967 3,P,13
511 Trần Xuân Kiều 1946 Vũ Tiến, Vũ Thư 15/01/1972 3,I,4
512 Trần Xuân Kiều 1947 Minh Khai, Hưng Hà 01/09/1971 3,K,20
513 Trần Xuân Lộc 1944 Minh Tân, Đông Hưng 11/11/1971 3,E,30
514 Trần Xuân Quang 1949 Trần Phú, Hưng Hà 08/12/1971 3,O,23
515 Trần Xuân Vũ 1933 Đông Minh, Tiền Hải 07/08/1971 3,A,9
516 Trần Ích Hoàn 1953 Hồng Hà, Hưng Hà 28/07/1971 3,L,31
517 Trần Đình Hạnh 1947 Song Lăng, Vũ Thư 09/12/1972 3,B,33
518 Trần Đình Hợp 1947 Quỳnh Châu, Quỳnh Phụ 15/05/1967 3,Đ,30
519 Trần Đình Ly 1937 Vũ Bình, Vũ Thư 06/09/1969 3,B,48
520 Trần Đình Lục 1944 Liên Giang, Đông Hưng 30/07/1968 3,A,41
521 Trần Đình Mông 1946 Đông Trà, Tiền Hải 13/12/1968 3,C,27
522 Trần Đình Sử 1948 Minh Khai, Vũ Thư 29/05/1966 3,C,40
523 Trần Đình Thi 1941 Thái Hồng, Thái Thụy 23/03/1970 3,C,14
524 Trần Đình Tuyết 1941 Vũ Ninh, Vũ Tiên 18/11/1967 3,K,4
525 Trần Đình Uyên 1937 Vũ Vinh, Vũ Thư 23/09/1968 3,G,22
526 Trần Đình Đảng ---- Bắc Hải, Tiền Hải 02/07/1969 3,B,50
527 Trần Đăng Khi 1947 Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ 02/11/1968 3,G,28
528 Trần Đăng Trọng 1946 Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ 01/01/1972 3,L,21
529 Trần Đức Huyến 1943 Mê Linh, Đông Hưng 28/01/1969 3,M,12
530 Trần Đức Hậu 1941 Vũ Lăng, Tiền Hải 19/11/1967 3,E,35
531 Trần Đức Mậu 1949 Hoà Bình, Kiến Xương 09/02/1969 3,M,8
532 Trịnh Công Tụy 1952 Đông Phuong, Đông Hưng 07/10/1970 3,O,11
533 Tô Bá Sơn 1945 Thụy Hải, Thái Thụy 25/09/1968 3,H,20
534 Tô Thọ Trìu 1952 Tây Lương, Tiền Hải 09/03/1974 3,L,14
535 Tô Văn Hảo ---- Đông Hoàng, Đông Hưng 09/05/1973 3,A,20
536 Tô Văn Khanh ---- Bình Nguyên, Kiến Xương 24/02/1974 3,H,46
537 Tô Văn Luyện 1946 Đông Lâm, Tiền Hải 21/10/1968 3,N,13
538 Tô Văn Lưu 1941 Đông Hoàng, Đông Quan 06/04/1967 3,I,6
539 Tô Văn Ngữ 1942 Đông Minh, Đông Hưng 11/02/1967 3,B,29
540 Tô ĐÌnh Phương 1949 Đông Hoà, TP. Thái Bình 05/03/1971 3,O,44
541 Tạ Chính Nghĩa ---- Song Lăng, Vũ Thư 16/11/1972 3,A,32
542 Tạ Ngọc Điều 1940 Thái An, Thái Thụy 02/11/1970 3,I,36
543 Tạ Văn Cỏi 1935 Thái Xuyên, Thái Thuỵ 04/04/1969 3,O,38
544 Tạ Đình Bảng 1945 Đông Hoàng, Tiền Hải 20/10/1969 3,P,45
545 Tạ Đình Luật 1950 Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ 03/05/1971 3,G,45
546 Tạ Đình Nguyên 1940 Nam Thành, Tiền Hải 14/08/1968 3,N,19
547 Tống Khởi Nghĩa 1947 Đông Phong, Đông Hưng 12/12/1971 Không có mộ
548 Tống Văn Bảo 1945 Minh Khai, TP.Thái Bình 01/03/1969 3,P,41
549 Vũ Công Lâm 1950 Thụy Tân, Thái Thụy 20/05/1972 3,H,1
550 Vũ Duy Thoan 1945 Thụy Phong, Thụy Anh 17/05/1968 3,L,7
551 Vũ Duy Trinh 1948 Đông Phương, Đông Hưng 17/03/1970 3,H,11
552 Vũ Dương Thông 1942 Đình Phùng, Kiến Xương 03/02/1972 3,G,37
553 Vũ Huy Thông 1948 Đình Phùng, Kiến Xương 02/05/1969 3,B,30
554 Vũ Hạ 1955 ĐÌnh Phùng, Kiến Xương 16/02/1972 3,I,27
555 Vũ Hồng Khuy 1946 Hồng Minh, Hưng Hà 26/04/1967 3,Đ,25
556 Vũ Hồng Thái 1944 Vũ Hồng, Vũ Tiên 21/02/1971 3,O,19
557 Vũ Khắc Chiến 1947 Thụy Duyên, Thái Thụy 10/11/1968 3,C,36
558 Vũ Kim Nguyễn 1939 Quỳnh Vân, Quỳnh Phụ 07/09/1967 3,G,8
559 Vũ Minh An 1942 Đông Tân, Đông Hưng 18/12/1972 3,E,5
560 Vũ Minh Dự 1948 An Khê, Quỳnh Phụ 04/01/1971 3,Đ,28
561 Vũ Ngọc Đằng 1949 Tân Phong, Vũ Thư 19/05/1970 3,K,28
562 Vũ Quang Tề 1951 Thụy Minh, Thái Thụy 21/01/1971 3,O,31
563 Vũ Quyền 1934 Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ 28/05/1971 3,H,35
564 Vũ Quốc Hồng 1949 Nam Bình, Kiến Xương 22/01/1970 3,I,23
565 Vũ Thành Giang 1941 Thái Học, Thái Thụy 21/11/1971 3,E,13
566 Vũ Thị Xoan 1954 Vũ Vân, Vũ Thư 28/07/1974 3,H,52
567 Vũ Tiến Thanh 1941 An Thái, Quỳnh Phụ 08/02/1971 3,E,7
568 Vũ Trọng Sớm 1950 Thụy Hưng, Thái Thụy 22/05/1968 2,B,6
569 Vũ Trọng Thuần 1942 Thái Mỹ, Thái Thụy 03/09/1971 3,P,52
570 Vũ Trọng Thuần 1942 Thái Mỹ, Thái Thụy 09/03/1971 3,P,24
571 Vũ Văn Am 1943 Vữ Trung, Kiến Xương 22/02/1971 3,M,48
572 Vũ Văn Chiến 1949 Vũ Thắng, Kiến Xương 06/12/1971 3,C,24
573 Vũ Văn Chử 1945 An Thanh, Quỳnh Phụ 13/08/1967 3,N,16
574 Vũ Văn Cừ 1943 Vũ Lạc, Kiến Xương 04/02/1970 3,G,48
575 Vũ Văn Cữu 1947 Thái Phúc, Thái Thụy 18/03/1971 3,L,50
576 Vũ Văn Khay 1944 Đông Xuyên, Tiền Hải 21/12/1967 3,E,48
577 Vũ Văn Khiêm 1949 Thái Mỹ, Thái Thụy 19/09/1974 3,M,36
578 Vũ Văn Mão 1943 Văn Cẩm, Hưng Hà 02/04/1968 3,K,14
579 Vũ Văn Nam 1954 Vũ Hồng, Vũ Thư 29/09/1974 3,H,44
580 Vũ Văn Quảng 1951 Thái Đô, Thái Thụy 01/12/1969 3,N,8
581 Vũ Văn Rinh 1954 An Mỹ Quỳnh Phụ 22/04/1974 3,K,39
582 Vũ Văn Thư 1933 Đông Quan, Đông Hưng 03/10/1968 3,E,25
583 Vũ Văn Thắng ---- Việt Hùng, Vũ Thư 01/01/1971 3,I,2
584 Vũ Văn Tiêu 1948 Hồng Châu, Tiên Hưng 02/04/1968 3,K,24
585 Vũ Văn Tiết 1948 Nam Hà, Tiền Hải 08/03/1971 3,I,8
586 Vũ Văn Điềm 1946 Đông Cường, Đông Hưng 11/11/1969 3,I,24
587 Vũ Xuân Chiến ---- Trung An, Vũ Thư 11/02/1971 3,Đ,1
588 Vũ Xuân Tản 1950 Tây Sơn, Tiền Hải 20/04/1971 3,E,22
589 Vũ Đình Cộng 1948 An Bài, Quỳnh Phụ 11/02/1972 3,P,20
590 Vũ Đình Dục 1939 Vũ Lâm, Vũ Thư 17/06/1970 3,H,26
591 Vũ Đình Hằng 1952 Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ 17/05/1971 3,B,22
592 Vũ Đình Nhiễm 1950 Thụy Duyên, Thái Thụy 23/09/1968 3,K,18
593 Vũ Đình Phùng 1949 Tâm Thuật, Kiến Xương 22/12/1969 3,G,39
594 Vũ Đình Phớt 1947 An Dục, Quỳnh Phụ 14/01/1971 3,L,45
595 Đinh Báo Mão 1951 Tây Đô, Hưng Hà 09/09/1971 3,L,16
596 Đinh Danh Khoản 1931 Chi Lăng, Hưng Hà 23/11/1972 3,B,13
597 Đinh Ngọc Tơ 1938 Vũ Thắng, Kiến Xương 13/03/1971 3,O,46
598 Đinh Thanh Sơn 1950 Thái Học, Thái Thụy 05/03/1970 3,I,28
599 Đinh Thế Bệ 1931 Quỳnh Can, QUỳnh Phụ 08/09/1969 3,A,46
600 Đinh Thế Vinh 1926 An Ninh, Tiền Hải 02/04/1970 3,Đ,24
601 Đinh Văn Cương 1952 An Ninh, Tiền Hải 01/08/1972 3,M,41
602 Đinh Văn Hoài ---- Đông Tảo, Tiền Hải --/--/---- 3,P,12
603 Đinh Văn Lục 1939 Đông Đô, Hà Hưng 04/02/1974 3,A,52
604 Đinh Văn Nha 1935 Thái Học, Thái Thụy 31/01/1972 3,C,16
605 Đinh Văn Thông 1928 Vũ Ninh, Kiến Xương 05/11/1970 3,B,34
606 Đinh Văn Thả 1952 Lô Giang, Tiên Hưng 11/10/1969 3,Đ,37
607 Đinh Văn Trung 1940 Phú Lương, Đông Hưng 12/01/1971 3,L,46
608 Đinh Văn Điều 1949 Thái Thuần, Thái Thụy 21/06/1970 3,I,25
609 Đoàn Bá Khải 1946 Vũ Lễ, Kiến Xương 11/11/1972 3,L,9
610 Đoàn Công Huấn ---- Đông Yên, Thư Trì 07/08/1970 3,N,34
611 Đoàn Minh Thoả 1948 Nam Bình, Kiến Xương 18/06/1971 3,Đ,12
612 Đoàn Như Quýnh 1939 Đông Lâm, Tiền Hải 24/11/1971 3,M,27
613 Đoàn Thanh Tùng 1944 Nam Bình, Kiến Xương 04/02/1971 3,E,3
614 Đoàn Tất Tặng 1947 Vũ Ninh, Kiến Xương 09/05/1966 3,C,21
615 Đoàn Văn Giác 1936 Thụy Đương, Thái Thụy 08/05/1971 3,C,30
616 Đoàn Văn Hoàn 1947 Vũ Lạc, Kiến Xương 06/04/1971 3,M,18
617 Đoàn Văn Nhạn 1939 Thái Xuyên, Thái Thụy 24/10/1970 3,L,5
618 Đoàn Văn Trấp 1943 Thanh Phú, Vũ Hưng 06/12/1969 3,O,42
619 Đoàn Văn Tắc 1945 Cộng Hòa, Hưng Hà 22/11/1969 3,I,39
620 Đàm Quang Diển 1947 An Thái, Quỳnh Phụ 29/03/1971 3,G,41
621 Đàm Thái Khôi 1946 An Thái, Quỳnh Phụ 12/04/1969 3,P,18
622 Đàm Thái Năng 1945 An Thái, Quỳnh Phụ 05/02/1971 3,M,31
623 Đào Anh Tuấn 1954 Số 01, An Tập, TP. Thái Bình 05/04/1974 2,B,3
624 Đào Công Tổng 1947 Quỳnh Khê, Quỳnh Phụ 01/01/1969 3,I,45
625 Đào Huy Bóng 1949 Hợp Tiến, Đông Hưng 11/03/1969 3,O,17
626 Đào Khắc Liển 1948 Đông Đồng, Đông Hưng 22/06/1968 3,E,18
627 Đào Quang Thắng 1951 Thái Thịnh, Thái Thụy 13/06/1971 3,B,12
628 Đào Viết Thực 1948 Vũ Lạc, Kiến Hưng 27/05/1973 2,B,1
629 Đào Văn Cúc 1945 Thụy Liên, Thái Thụy 05/09/1966 3,O,43
630 Đào Văn Dật 1944 Minh Hà, Duyên Hà 12/05/1971 3,I,37
631 Đào Văn Lan 1944 Bình Thanh, Kiến Xương 31/10/1968 3,M,50
632 Đào Văn Vưu 1947 Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ 30/03/1971 3,N,35
633 Đào Xuân Hạnh 1941 Nam Hà, Tiền Hải 26/12/1971 3,Đ,41
634 Đào Đình Hoài 1953 Thái Sơn, Thái Thụy 19/04/1972 3,P,28
635 Đặng Gia Huấn 1951 Nam Thịnh, Tiền Hải 24/07/1973 3,H,16
636 Đặng Kim Sơn 1950 Đông Phong, Tiền Hải 25/05/1970 3,L,52
637 Đặng Minh Duy ---- Quỳnh Dao, Quỳnh Phụ 03/01/1969 3,M,1
638 Đặng Minh Thuận 1948 Đông Xuyên, Tiền Hải 15/12/1968 3,C,35
639 Đặng Ngọc Quyền 1948 Vũ Lăng, Kiến Xương 05/04/1970 3,E,42
640 Đặng Ngọc Thịnh 1949 Vũ Lăng, Tiền Hải 03/12/1971 3,E,1
641 Đặng Quy Cách 1951 Đông Dương, Đông Hưng 16/11/1970 3,I,16
642 Đặng Văn Chính 1931 Nam Hưng, Tiền Hải 23/02/1969 3,Đ,8
643 Đặng Văn Dưỡng 1951 Đông Quang, Đông Hưng 06/04/1971 3,L,34
644 Đặng Văn Hoàn 1949 Đông Hà, Đông Hưng 21/06/1970 3,P,23
645 Đặng Văn Khánh 1947 An Ấp, Quỳnh Phụ 04/05/1968 3,H,17
646 Đặng Văn Lặc 1949 Liên Hiệp, Hưng Hà 02/04/1970 3,A,42
647 Đặng Văn Nhuân 1945 Nam Hưng, Tiền Hải 09/12/1966 3,A,39
648 Đặng Đình Cẩm ---- Vũ Lăng, Hải Tiền 09/11/1971 3,E,19
649 Đặng Đình Nhương 1945 Đông Mỹ, Đông Hưng 31/05/1972 3,M,4
650 Đồ Văn Đản 1952 Tây Giang, Tiền Hải 30/12/1970 3,P,1
651 Đồng Ngọc Liên 1940 Vũ Đoài, Vũ Thư 16/10/1969 3,N,25
652 Đồng Văn Tích ---- Phổ Yên, Tiên Hưng 15/01/1972 3,A,21
653 Đồng Xuân Bồng 1947 Tân Phong, Vũ Thư 03/02/1972 3,G,35
654 Đổ Ngọc Kiểu ---- An Ninh, Tiền Hải 28/12/1968 3,M,14
655 Đỗ Duy Bông 1944 Song Lãng, Vũ Thư 20/07/1966 3,E,34
656 Đỗ Hồng Vân 1944 An Hiệp, Quỳnh Phụ 18/05/1968 3,N,20
657 Đỗ Khác Hạt 1946 Đông Long, Tiền Hải 20/02/1970 3,K,42
658 Đỗ Minh Loan 1951 Số 78 Phố Trưng Trắc, TP. Thái Bình 20/04/1971 3,G,36
659 Đỗ Mạnh Hùng 1942 Trần Phú, Hưng Nhân 06/01/1967 3,E,52
660 Đỗ Ngọc Lai 1949 Thái Học, Thái Thụy 09/08/1971 3,H,28
661 Đỗ Ngọc Oanh 1946 Đông An, Quỳnh Phụ 21/10/1972 3,Đ,20
662 Đỗ Ngọc Ánh 1952 Tân Việt, Hưng Hà 25/06/1971 3,B,14
663 Đỗ Quang Huy 1946 Bắc Hải, Tiền Hải 26/11/1971 3,A,45
664 Đỗ Quốc Tuấn 1945 Thái Thịnh, Thái Thụy 12/06/1970 3,E,14
665 Đỗ Sĩ Lợi 1948 Thống Nhất, Hưng Hà 02/04/1968 3,Đ,40
666 Đỗ Thanh Thiêm 1944 Cộng Hòa, Hưng Hà 02/04/1968 3,E,31
667 Đỗ Văn Biểu 1932 Đồng Phú, Đông Hưng 12/02/1969 3,N,3
668 Đỗ Văn Bạn 1945 Đông Kinh, Đông Hưng 20/12/1969 3,C,23
669 Đỗ Văn Bảy 1947 An Khê, Quỳnh Phụ 23/03/1969 3,M,6
670 Đỗ Văn Chung 1943 Nam Hải, Tiền Hải 03/02/1970 3,O,1
671 Đỗ Văn Chính 1945 Đông Trung, Tiền Hải 07/10/1969 3,B,46
672 Đỗ Văn Chấm 1945 Tân Hiệp, Vũ Thư 23/04/1968 3,M,28
673 Đỗ Văn Cường 1948 Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ 27/03/1968 3,N,38
674 Đỗ Văn Cấn 1933 Hiệp Hoà, Vũ Thư 29/03/1970 3,K,7
675 Đỗ Văn Diển 1952 Thái Xuyên, Thái Thụy 09/04/1973 3,O,30
676 Đỗ Văn Doãn 1950 Hồng Tiến, Kiến Xương 09/03/1971 3,G,26
677 Đỗ Văn Hai 1947 Đông Quý, Tiền Hải 03/11/1970 3,K,19
678 Đỗ Văn Kim 1950 Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ 18/08/1968 3,K,22
679 Đỗ Văn Nghiêm 1942 Nam Trung, Tiền Hải 19/02/1971 3,C,18
680 Đỗ Văn Phan 1950 Thụy Ninh, Thái Thụy 23/05/1968 3,G,3
681 Đỗ Văn Đức 1949 Thái Học, Thái Thụy 23/03/1971 3,M,34
682 Đỗ Xuân Siêu 1939 Tiễn Đức, Hưng Hà 01/09/1969 3,M,5
683 Đỗ Đình Hạnh 1944 Tân Hoà, Vũ Thư 21/07/1973 3,L,10
684 Đỗ Đức Thuận 1945 Nam Hải, Tiền Hải 22/05/1969 3,C,4
685 Đỗ Đức Tính 1942 An Hiệp, Quỳnh Phụ 01/01/1972 3,O,37
686 Đỗ Đức Việt 1952 Đông Kinh, Đông Hưng 17/07/1972 3,O,5
687 Đức Minh Hạnh 1947 Đông Cường, Đông Hưng 26/11/1970 3,M,35
Tổng số điểm của bài viết là: 491 trong 146 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn