Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 2
Hôm nay : 264
Tháng hiện tại : 12376
Tổng lượt truy cập : 4401120
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Trương Đình Khiêm | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 2/3/1954 | A,1,1,216 |
2 | Nguyễn Phương | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 9/9/1951 | A,1,1,215 |
3 | Phan Luân | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 4/2/1951 | A,1,1,214 |
4 | Lê Chức | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 23-8-1950 | A,,,213 |
5 | Nguyễn Văn Suyền | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 19-6-1950 | A,,,212 |
6 | Phan Yêm | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 26-7-1972 | A,,,211 |
7 | Lê Thị Khoang | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 24-4-1950 | A,,,210 |
8 | Lê Tất Ngọc | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | -1954 | A,,,209 |
9 | Nguyễn Thoại | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 14-02-1947 | A,,,208 |
10 | Phan Hứa | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 15-01-1947 | A,,,207 |
11 | Phan Văn Giáo | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 25-7-1967 | A,1,,132 |
12 | Trần Đức Tính | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 29-6-1969 | A,,,131 |
13 | Nguyễn Hồng Cát | Triệu Sơn, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | 17-9-1967 | A,,,130 |
14 | Lê Văn Toản | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 19-7-1967 | A,,,129 |
15 | Hồ Ngọc Anh | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1937 | 18-2-1967 | A,,,128 |
16 | Lê Công An | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 3/12/1967 | A,,,127 |
17 | Bùi Hữu Chuẩn | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 15-10-1966 | A,,,126 |
18 | Phan Vũ | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 27-7-1968 | A,,,125 |
19 | Lê Ngọc Cầu | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 14-6-1969 | A,,,133 |
20 | Nguyến Trọng Thụ | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1914 | 10/12/1969 | A,,,134 |
21 | Nguyễn Hồng Hiệu | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1934 | 30-02-1968 | A,,,135 |
22 | Phan Trinh | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 1/7/1968 | A,,,136 |
23 | Phan Đông | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 5/5/1968 | A,,,137 |
24 | Phan Đức | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 6/7/1972 | A,,,138 |
25 | Hoàng Mầu | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1941 | 4/3/1968 | A,,,139 |
26 | Hoàng Thị Thỉ | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1938 | 3/2/1970 | A,,,140 |
27 | Hoàng Hoằng | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 28-3-1969 | A,,,141 |
28 | Trần Văn Hiệu | Chu Trinh, An Thư, Hải Hưng | 1954 | 27-01-1973 | A,,,177 |
29 | Nguyễn Ngọc Đãng | An Sinh, Kim Môn, Hải Hưng | 1953 | 8/12/1972 | A,,,178 |
30 | Phạm Văn Sơn | Bình Ninh, Khoái Châu, Hải Hưng | 1952 | 31-7-1972 | A,,,179 |
31 | Nguyễn Trường Xuân | Diễn Hồng, Kim Động, Hải Hưng |
| 8/10/1972 | A,,,180 |
32 | Bùi Duy Thành | Hồng Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng | 1950 | 23-01-1973 | A,,,181 |
33 | Nguyễn Đình Trưởng | , , |
| -- | A,,,183 |
34 | Đoàn Hoa Thám | , , | 1946 | 19-3-1975 | A,,,184 |
35 | Nguyễn Xinh | , , |
| -- | A,,,185 |
36 | Trần Mại | , , |
| -- | A,,,186 |
37 | Phan Văn Khánh | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 17-11-1948 | A,,,217 |
38 | Phan Văn Cẩn | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 25-7-1966 | A,,,218 |
39 | Phan Văn Hoá | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 12/2/1971 | A,,,219 |
40 | Phan Chính | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 1/12/1953 | A,,,220 |
41 | Lê Kim Trí | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | -1961 | A,,,221 |
42 | Phan Thị Xuyến | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 25-5-1950 | A,,,222 |
43 | Nguyễn Ân | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 15-10-1969 | A,,,223 |
44 | Phan Thị Thắm | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1938 | 15-6-1953 | A,,,224 |
45 | Phan Toàn | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 29-11-1952 | A,,,225 |
46 | Phan Trữ | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 23-3-1953 | A,,,226 |
47 | Phan Thị Hoa | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 8/4/1968 | A,,,142 |
48 | Lê Văn Sơn | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 19-8-1972 | A,,,144 |
49 | Phan Sinh | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 5/10/1950 | A,,,145 |
50 | Lê Viễn | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 27-01-1967 | A,,,146 |
51 | Phan Văn Hiếu | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 7/4/1968 | A,,,148 |
52 | Lê Kim Hai | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 26-3-1972 | A,,,149 |
53 | Phan Đình Thuần | , , |
| -1983 | A,,,150 |
54 | Hoàng Đình Triệu | Vũ Linh, Vũ Thư, Thái Bình | 1948 | 28-4-1972 | A,,,227 |
55 | Đỗ Ngọc Hợi | Tự Tân, Vũ Thư, Thái Bình | 1947 | 9/4/1972 | A,,,228 |
56 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | An Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 12/10/1972 | A,,,299 |
57 | Nguyễn Văn Duận | An Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 9/9/1972 | A,,,230 |
58 | Phạm Mạnh Hùng | Khu TT NC Trứ, , Hà Nội | 1953 | 29-04-1972 | A,,,231 |
59 | Nguyễn Thanh Hoa | Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 30-8-1972 | A,,,151 |
60 | Nguyễn Văn Hạnh | Tân Dân, Phú Xuyên, Hà Tây | 1954 | 9/7/1973 | A,,,152 |
61 | Trần Văn Nhuần | Tương Đương, Đông Hưng, Thái Bình | 1954 | 10/9/1972 | A,,,153 |
62 | Nguyễn Văn Quynh | Thụy Lương, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 19-5-1972 | A,,,154 |
63 | Trần Văn Phúc | Minh Khai, Vũ Thư, Thái Bình | 1952 | 20-10-1972 | A,,,135 |
64 | Nguyễn Văn Vấn | Đông Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1951 | 8/1/1972 | A,,,156 |
65 | Nguyễn Thành Tô | Kiến Xương, Tiền Hải, Thái Bình | 1948 | 7/12/1972 | A,,,157 |
66 | Nguyễn Gia Nhân | Thái Hưng, Hưng Hà, Thái Bình |
| -- | A,,,158 |
67 | Hoàng Văn Thuỳ | Minh Hà, Hưng Hà, Thái Bình | 1951 | 28-8-1972 | A,,,159 |
68 | Đồng Chí : Nguyên | , , |
| -- | A,,,187 |
69 | Đỗ Xuân Chanh | , , |
| -- | A,,,188 |
70 | Trương Văn Long | , , |
| -- | A,,,189 |
71 | Cao Bình Phường | , , |
| 28-11-1972 | A,,,190 |
72 | Song | , , |
| -- | A,,,193 |
73 | Quang | , , |
| -- | A,,,194 |
74 | Thuân | , , |
| -- | A,,,414 |
75 | Nguyễn Duy Thọ | Triều Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
| -- | A,,,232 |
76 | Ngô Hải Yến | Định Công, Thanh Trì, Hà Nội | 1950 | 27-4-1972 | A,,,205 |
77 | Nguyễn Mạnh Quyết | 4 Láng, Ngã Tư Sở, Hà Nội | 1952 | 6/3/1973 | A,,,234 |
78 | Đinh Văn Hùng | Long Biên, Gia Lâm, Hà Nội |
| 8/10/1972 | A,,,235 |
79 | Đ/c: Chánh | , , |
| -- | A,,,168 |
80 | Đ/c: Mạnh | , , |
| -- | A,,,198 |
81 | Phạm Đức Trí | Yên Đức, Đông Triều, Quảng Ninh |
| -- | A,,,206 |
82 | Trần Minh Tùng | Nhân Mỹ, Mỹ Nhân, Hà Nam Ninh | 1949 | 30-04-1972 | A,,,237 |
83 | Đinh Tiến Đạt | Nghĩa Hiệp, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh | 1949 | 27-04-1972 | A,,,238 |
84 | Nguyễn Văn Hồng | Yên Nam, Duy Tiên, Nam Hà | 1952 | 28-04-1972 | A,3,5,239 |
85 | Hoàng Tấn Kha | Võ Giang, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 1952 | 28-04-1972 | A,3,5,240 |
86 | Nguyễn Hồng Khanh | Đại Sơn, Duy Tiên, Nam Hà | 1953 | 28-04-1972 | A,,,241 |
87 | Lê Thế Khánh | Đô Sơn, Duy tiên, Nam Hà | 1952 | -- | A,,,242 |
88 | Trần Xuân Ba | Nhân Hưng, Mỹ Nhân, Hà Nam Ninh | 1949 | 30-4-1972 | A,,,243 |
89 | Lê Văn Lưỡng | Tân Sơn, Kim Bảng, Nam Hà | 1949 | 9/9/1972 | A,,,244 |
90 | Trần Văn Lai | , Đại Thắng, Nam Hà |
| -- | A,,,245 |
91 | Trần Văn Đức | , , Nam Hà |
| -- | A,,,246 |
92 | Bùi Huy Hinh | , , Nam Hà |
| -- | A,3,6,247 |
93 | Trần Mãn Tý | Nhân Tiên, Giáp Nhân, Hà Nam Ninh |
| 15-9-1972 | A,3,6,248 |
94 | Bùi Xuân Chu | Hưng Đạo, An Thuỵ, Hải Phòng |
| 18-8-1972 | A,3,6,249 |
95 | Đỗ Văn Biển | Hưng Đạo, An Thuỵ, Hải Phòng |
| 16-8-1972 | A,3,6,250 |
96 | Phạm Văn Nhi | Bát Tràng, An Thuỵ, Hải Phòng |
| 23-7-1972 | A,3,6,252 |
97 | Vũ Văn Ngọ | Tân Dân, An Thuỵ, Hải Phòng |
| 16-9-1972 | A,3,6,253 |
98 | Trần Vui | , , Hải Phòng |
| -- | A,3,6,254 |
99 | Nguyễn Văn Lân | Tân Hưng, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| -- | A,3,6,255 |
100 | Hà Huy Hiệp | Liêm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng | 1950 | 21-6-1972 | A,3,6,256 |
101 | Phạm Văn Vẽ | Quảng Tân, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| -- | A,3,6,257 |
102 | Phan Thị Hường | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | -1956 | A,1,7,436 |
103 | Nguyễn Năng Kỳ | Hồng Sơn, Sơn Đường, Tuyên Quang | 1953 | 29-5-1972 | A,1,7,438 |
104 | Nguyễn Sở | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | A,1,7,439 |
105 | Nguyễn Văn Thao | , , | 1954 | 23-6-1972 | A,1,7,440 |
106 | Lê Văn Kính | , Lý Nhân, Nam Hà | 1944 | 13-6-1972 | A,1,7,441 |
107 | Võ Xuân Tứ | , , |
| -- | A,1,7,442 |
108 | Hứa Văn Liễn (Siên) | Yên Thượng, Chợ Đồn, Bắc Thái | 1941 | 15-7-1972 | A,1,7,443 |
109 | Trương Huy | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1915 | 29-9-1957 | A,1,9,510 |
110 | Phạm Thị Phức | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 2/9/1967 | A,1,9,511 |
111 | Trương Việt | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 31-12-1960 | A,1,9,512 |
112 | Trương Hoàng | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 23-02-1966 | A,1,9,513 |
113 | Trương Bình | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 26-6-1972 | A,1,9,514 |
114 | Trần Văn Thanh | Đức Xá, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1950 | 28-4-1972 | A,1,9,515 |
115 | Nguyễn Quang Thóc | An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1943 | 10/5/1972 | A,1,10,529 |
116 | Hoàng Khắc Dũng | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1960 | 30-5-1980 | A,1,8,483 |
117 | Phan Văn Khanh | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 10/9/1966 | A,1,8,482 |
118 | Nguyễn Quang Vinh | Triệu Aí, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | -1969 | A,1,9,516 |
119 | Nguyễn Đức Phụ | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 21-10-1966 | A,1,8,476 |
120 | Phan Văn Thỉ | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 26-7-1971 | A,1,8,480 |
121 | Phan Văn Phụng | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 19-4-1968 | A,1,8,481 |
122 | Lê Cảnh | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 18-8-1967 | A,2,9,519 |
123 | Nguyễn Văn Chín | Đức Bình, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1950 | 15-9-1972 | B,1,1,87 |
124 | Hồ Viết Tam ( Ngô ) | NhânLộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1950 | 29-04-1972 | B,1,1,86 |
125 | Nguyễn Văn Minh | Đức Bồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1951 | 27-04-1972 | B,1,1,85 |
126 | Nguyễn Văn Thường | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
| 1/12/1972 | B,1,1,84 |
127 | Hồ Đình Tạo | Sơn Hồng, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1950 | 30-04-1972 | B,1,1,83 |
128 | Hoàng Quốc Sửu | Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ An | 1951 | 31-7-1972 | B,1,1,82 |
129 | Hồ Sỹ Hường ( Đường) | Tăng Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1950 | 14-4-1972 | B,1,1,81 |
130 | Trần Xuân Nguyên | Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An | 1953 | 10/4/1972 | B,1,1,80 |
131 | Trần Thế Giới | Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An | 1953 | 20-5-1972 | B,1,1,79 |
132 | Hà Thanh Sơn | Đồng Tiến, Ngọc Sơn, Thanh Hoá |
| 26-7-1972 | B,3,1,10 |
133 | Lê Anh Bân | Thọ Tiến, Thiệu Sơn, Thanh Hoá | 1944 | 20-5-1972 | B,3,1,9 |
134 | Trần Đình Đông | , Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 19-3-1972 | B,3,1,8 |
135 | Nguyễn Văn Thuỷ | 13 0Phan B Châu, Ba Đình, Thanh Hoá |
| -- | B,3,1,7 |
136 | Hà Văn Lập | Thọ Ngọc, Thanh Sơn, Thanh Hoá |
| -- | B,3,1,6 |
137 | Hoàng Văn Dỵ | Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá |
| 27-4-1972 | B,3,1,5 |
138 | Lê Đình Khiển | , , Thanh Hoá |
| -- | B,3,1,4 |
139 | Lữ Văn Khũn | Trung Xuân, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1950 | 6/1/1972 | B,3,1,3 |
140 | Quách Văn Hoàng | Cẩm Ngọc, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1954 | 7/10/1972 | B,3,1,2 |
141 | Lê Mồng Quang | Đông Nam, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1925 | 3/2/1972 | B,3,1,1 |
142 | Đồng chí: Lâu | , , |
| -- | B,1,2,96 |
143 | Phan Tiến Diệp | , , |
| -- | B,1,2,94 |
144 | Nguyễn Hữu Tuân | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 18-03-1972 | B,1,2,93 |
145 | Nguyễn Khánh Lan | Sơn Lâm, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 1/12/1972 | B,1,2,92 |
146 | Trần Bảy | Kim Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 18-7-1972 | B,1,2,91 |
147 | Nguyễn Văn Tỵ | Thạch Thượng, Thách Hà, Hà Tĩnh | 1942 | 12/6/1972 | B,1,2,90 |
148 | Nguyễn Khắc Nghiêm | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1947 | 29-4-1972 | B,1,2,89 |
149 | Nguyễn Xuân Mai | Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 1947 | 19-7-1972 | B,1,2,88 |
150 | Lê Hùng Yến | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1937 | 5/7/1968 | B,2,2,58 |
151 | Lê Thị Phượng | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1937 | 20-6-1972 | B,2,2,57 |
152 | Lê Văn Tùng | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 22-12-1971 | B,2,2,56 |
153 | Lê Du | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 1968 | B,2,2,55 |
154 | Nguyễn Đình Tri | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 13-6-1969 | B,2,2,54 |
155 | Nguyễn Xuân Mão | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 27-8-1965 | B,2,2,53 |
156 | Nguyễn Tựu | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 5/9/1967 | B,2,2,52 |
157 | Lê Văn Cành | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 28-3-1969 | B,2,2,51 |
158 | Phan Thị Khướu | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1934 | 15-03-1958 | B,2,2,50 |
159 | Trần Đình Ân | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 26-04-1967 | B,2,2,49 |
160 | Nguyễn Văn Ba | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | B,3,2,20 |
161 | Bùi Văn Trì | , , |
| -- | B,3,2,18 |
162 | Trương Bá Long | , , |
| -- | B,3,2,17 |
163 | Dương Văn Phụng | Hương Lâm, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1954 | 14-8-1972 | B,3,2,16 |
164 | Đặng Đình Nhân | Hợp Đồng, Chương Mỹ, Hà Tây | 1952 | 24-9-1972 | B,3,2,15 |
165 | Khuất Quí Vận | , , |
| -- | B,3,2,14 |
166 | Trương Văn Ninh | , , |
| -- | B,3,2,13 |
167 | Lê Cẩm Hoán | , , |
| -- | B,3,2,12 |
168 | Hoàng Văn Lý | , Thuận Sâm, |
| -- | B,3,2,10 |
169 | Phạm Ngọc Hà | Phong Châu, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1952 | 17-9-1972 | B,1,3,105 |
170 | Đỗ Văn Toán | Lãng Hoà, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú |
| 7/9/1972 | B,1,3,104 |
171 | Nguyễn Xuân Hán | Tân Dương, Tam Nông, Vĩnh Phú | 1954 | 8/9/1972 | B,1,3,103 |
172 | Bùi Văn Tâm | Hùng Đơn, Tam Nông, Vĩnh Phú | 1954 | 2/9/1972 | B,1,3,102 |
173 | Bùi Văn Thắng | Thượng Long, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1949 | 20-9-1972 | B,1,3,101 |
174 | Ngô Văn Đạo | Quang Tiến, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1954 | 2/7/1972 | B,1,3,100 |
175 | Trần Văn Phúc | Hà Thành, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 18-8-1972 | B,1,3,99 |
176 | Nguyễn Đăng Phiếu | Tân Dược, Đa Phúc, Vĩnh Phú |
| 18-8-1972 | B,1,3,98 |
177 | Đặng Đình Sáng | Bồ Đề, Gia Lâm, Hà Nội | 1953 | 23-8-1972 | B,1,3,97 |
178 | Nguyễn Văn Cúc | , , |
| -- | B,3,3,25 |
179 | Nguyễn Văn Thể | Thượng Thành, Gia Lâm, Hà Nội | 1953 | 1/5/1972 | B,3,3,24 |
180 | Bùi Minh Thiết | Khu TT Kim Liên, , Hà Nội | 1952 | 29-4-1972 | B,3,3,23 |
181 | Nguyễn Xuân Nghị | Đại Kim, Thanh Trì, Hà Nội | 1954 | 23-8-1972 | B,3,3,22 |
182 | Nguyễn Văn Quỳnh | Khối 66, Đống Đa, Hà Nội | 1953 | 23-8-1972 | B,3,3,21 |
183 | Nguyễn Văn An | Gia Thành, Gia Viễn, Hà Nam Ninh | 1954 | 1/2/1972 | B,1,4,114 |
184 | Nguyễn Báu | Thành Thiện, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1947 | 20-5-1972 | B,1,4,113 |
185 | Trần Khắc Lân | Tam Thanh, Vũ Bản, Nam Hà | 1946 | 20-9-1972 | B,1,4,112 |
186 | Đỗ Xuân Thuỷ | Giao Châu, Xuân Thuỷ, Nam Hà |
| 28-8-1972 | B,1,4,111 |
187 | Lê Văn Trung | Tiên Dược, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1950 | 23-7-1972 | B,1,4,110 |
188 | Trương Văn Điển | Văn Khuê, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1951 | 23-7-1972 | B,1,4,109 |
189 | Vương Văn Tiếp | Phương Lĩnh, Thanh Đa, Vĩnh Phú | 1954 | 28-9-1972 | B,1,4,108 |
190 | Đỗ Văn Dông | Trung Giã, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1953 | 2/7/1972 | B,1,4,107 |
191 | Nguyễn Trung Tích | , Thái Sơn, Hà Nam Ninh |
| 23-8-1972 | B,1,4,106 |
192 | Lê Văn Đàn | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 15-5-1968 | B,2,4,68 |
193 | Nguyễn Văn Ngò | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 9/1/1970 | B,2,4,67 |
194 | Lê Bình | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 23-01-1966 | B,2,4,66 |
195 | Trần Cháu | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1938 | 20-6-1966 | B,2,4,65 |
196 | Trần Thị Thuận | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 1/7/1972 | B,2,4,64 |
197 | Trần Hoà | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 3/5/1968 | B,2,4,63 |
198 | Lê Dạ | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 17-07-1970 | B,2,4,62 |
199 | Hồ Thị Hà | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 15-07-1967 | B,2,4,61 |
200 | Hồ Liên | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 19-10-1968 | B,2,4,60 |
201 | Hồ Đắc Tuấn | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 30-7-1969 | B,2,4,59 |
202 | Vũ Ngọc Thuyền | Tân Hưng, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1954 | 20-11-1972 | B,3,4,30 |
203 | Đồng chí : Dũng | , , |
| -- | B,3,4,28 |
204 | Bùi Văn Hoè | , , |
| -- | B,3,4,27 |
205 | Trương Văn Mạnh | 4, Trần Ngọc Hân, Hải Phòng | 1953 | 8/12/1972 | B,3,4,26 |
206 | Lương Văn Long | Nguyệt Mai, Vũ Bản, Nam Hà | 1953 | 4/6/1972 | B,1,5,122 |
207 | Vũ Đức Cảnh | Bắc Sơn, Nam Ninh, Nam Hà | 1946 | 21-6-1972 | B,1,5,121 |
208 | Ngô Văn Đàn | Văn Lý, Lý Nhân, Nam Hà | 1949 | 27-4-1972 | B,1,5,120 |
209 | Vũ Văn Mấm | Trực Khang, Trực Ninh, Nam Hà | 1953 | 28-7-1972 | B,1,5,119 |
210 | Ngô Văn Mậu | Đông Hoá, Kim Bảng, Nam Hà | 1944 | 27-8-1972 | B,1,5,118 |
211 | Đinh Văn Long | Hải Phúc, Hải Hậu, Nam Hà | 1953 | 3/7/1972 | B,1,5,117 |
212 | Nguyễn Văn Đức | Đông Hoá, Kim Bảng, Nam Hà | 1950 | 29-7-1972 | B,1,5,116 |
213 | Đặng Đình Đang | Hải Đường, Hải Hậu, Nam Hà | 1941 | 26-7-1972 | B,1,5,115 |
214 | Nguyễn Văn Xuân | Hồng Phong, Đông Phương, Hà Tây | 1944 | 27-4-1972 | B,3,5,40 |
215 | Nguyễn Văn Tiếp | Bình Yên, Thạch Thất, Hà Tây |
| -- | B,3,5,39 |
216 | Nguyễn Văn Huyền | Đông Sơn, Chương Mỹ, Hà Tây | 1951 | 18-8-1972 | B,3,5,38 |
217 | Nguyễn Văn Thăng | , , |
| -- | B,3,5,37 |
218 | Hoàng Kim Thắng | Hữu Liên, Chi Lăng, Lạng Sơn | 1951 | 7/9/1972 | B,3,5,36 |
219 | Lê Văn Dự | Hoà Bình, Văn Lãng, Lạng Sơn | 1953 | 7/9/1972 | B,3,5,35 |
220 | Nguyễn Tiến Phin | Quyết Tiến, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| -- | B,3,5,34 |
221 | Nguyễn Văn Chung | , Tô Hiệu, Hải Phòng | 1953 | 19-3-1975 | B,3,5,33 |
222 | Nguyễn Văn Đô | , Kiến An, Hải Phòng |
| 11/3/1973 | B,3,5,32 |
223 | Phạm Duy Thuỳ | Tân Hưng, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1950 | 10/1/1973 | B,3,5,31 |
224 | Lê Đình Dính | Hoà Chính, Chương Mỹ, Hà Tây | 1949 | 6/11/1972 | B,1,6,326 |
225 | Ngô Đình Phiên | Yên Phong, Phú Yên, Bắc Thái |
| 6/9/1972 | B,1,6,325 |
226 | Nguyễn Ngọc Hải | Thiên Phong, Phú Yên, Bắc Thái |
| 6/9/1972 | B,1,6,324 |
227 | Trần Quyết Thắng | Thái Hoà, Hàn Yến, Tuyên Quang | 1950 | 27-4-1972 | B,1,6,323 |
228 | Lê Cao Sơn | Yên Hương, Hàn Yến, Tuyên Quang | 1950 | 10/1/1972 | B,1,6,322 |
229 | Hà Văn Chuân | , , Thanh Hoá | 1950 | 11/12/1972 | B,1,6,321 |
230 | Lê Văn Quyền | , , Thanh Hoá |
| -- | B,2,6,297 |
231 | Mai Văn Ngọc | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1953 | 27-4-1972 | B,2,6,296 |
232 | Trịnh Sỹ Thắng | , , Thanh Hoá |
| -- | B,2,6,295 |
233 | Phạm Lê | Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1953 | 28-4-1972 | B,2,6,294 |
234 | Phạm Văn Dũng | Thuỷ Bai, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1943 | 27-4-1972 | B,2,6,293 |
235 | Bùi Doãn Thắng | Vĩnh Phú, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1952 | 27-4-1972 | B,2,6,292 |
236 | Trịnh Đình Tuy | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1953 | 27-4-1972 | B,2,6,291 |
237 | Phạm Văn Hùng | Vĩnh long, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1953 | 28-4-1972 | B,2,6,290 |
238 | Vũ Ngọc Lâm | Hải Nhân, Gia Lâm, Thanh Hoá | 1951 | 28-4-1972 | B,2,6,289 |
239 | Nguyễn Văn Vượng | Vĩnh Thanh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1952 | 10/4/1972 | B,2,6,288 |
240 | Nguyễn Hữu Hàn | Thiệu Chính, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 10/4/1972 | B,3,6,267 |
241 | Vi Đức Thao | Thăng Lộc, Tường Xuân, Thanh Hoá | 1949 | 9/9/1972 | B,3,6,266 |
242 | Hoàng Đình Lộc | Thọ Bình, Thọ Lộc, Thanh Hoá |
| 17-4-1972 | B,3,6,265 |
243 | Phạm Hồng Tiến | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá |
| -- | B,3,6,264 |
244 | Ngô Ngọc Viễn | Bình Minh, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1953 | -- | B,3,6,263 |
245 | Trần Đình Tần | Vĩnh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1952 | 30-4-1972 | B,3,6,262 |
246 | Trịnh Đình Oai | Vĩnh Linh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1953 | 10/4/1972 | B,3,6,261 |
247 | Lê Văn Toàn | Quảng Phú, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 30-4-1972 | B,3,6,260 |
248 | Phạm Văn Bút | Thiệu Long, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1949 | 18-4-1972 | B,3,6,259 |
249 | Lê Trọng Chấn | Thiệu Dương, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1953 | 10/4/1972 | B,3,6,258 |
250 | Phạm Hữu Khoái | Nguyên Giáp, Tứ Kỳ, Hải Hưng |
| 29-6-1972 | B,1,7,335 |
251 | Tạ Hữu Lương | Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ An | 1953 | 8/10/1972 | B,1,7,334 |
252 | Vũ Minh Dương | , , Nghệ An |
| -- | B,1,7,333 |
253 | Nguyễn Sỹ Hoà | Vĩnh Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1945 | 30-8-1972 | B,1,7,331 |
254 | Trương Quang Mưu | Triệu Hoà, Triệu Phong, Quảng Trị | 1937 | 30-12-1967 | B,1,5,123 |
255 | Trần Đình Trì | Ca Mạc, Thanh Chương, Nghệ An | 1950 | 27-4-1972 | B,1,7,329 |
256 | Lê Viết Uyển | Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
| -- | B,1,7,327 |
257 | Phạm Khắc Việt | Liên Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
| -- | B,2,7,307 |
258 | Hoàng Văn Phương | Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 10/4/1972 | B,2,7,306 |
259 | Lê Văn Xuyến | Diễn Viên, Diễn Châu, Nghệ An |
| -- | B,2,7,305 |
260 | Nguyễn Khắc Huỳnh | Đại Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
| 10/4/1972 | B,2,7,304 |
261 | Trần Văn Yên | Phúc Nguyên, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1949 | 30-4-1972 | B,2,7,303 |
262 | Vũ Ngọc Thành | Vĩnh Phúc, Vĩnh lộc, Thanh Hoá | 1953 | 10/4/1972 | B,2,7,302 |
263 | Trương Đình Thiêm | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1934 | 2/10/1967 | B,2,7,301 |
264 | Phạm Văn Hùng | HTX Thống Nhất, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| -1983 | B,2,7,300 |
265 | Lê Thị Thiện | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 15-01-1968 | B,1,7,332 |
266 | Hà Văn Môn | Phúc Nguyên, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1949 | 30-4-1972 | B,2,7,299 |
267 | Trần Đình Ký | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1953 | 30-4-1972 | B,2,7,298 |
268 | Bùi Thanh Vân | Nguyệt Ân, Nguyệt Lạc, Thanh Hoá | 1949 | 30-4-1972 | B,3,7,277 |
269 | Lê Đức Liên | Thiệu Long, Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
| -- | B,3,7,276 |
270 | Trương Văn Gió | Lân Xá, Bá Thước, Thanh Hoá | 1952 | 10/4/1972 | B,3,7,275 |
271 | Nguyễn Văn ới | Yên Thọ, Như Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 28-4-1972 | B,3,7,274 |
272 | Nguyễn Văn Tuần | Thành Công, Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
| 10/4/1972 | B,3,7,272 |
273 | Hoàng Văn Thắng | Thành Công, Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
| -- | B,3,7,273 |
274 | Nguyễn Văn Khánh | Thiệu Sơn, Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
| 27-4-1972 | B,3,7,271 |
275 | Hồ Văn Thắm | Thành Lâm, Bá Thước, Thanh Hoá | 1953 | 10/4/1972 | B,3,7,270 |
276 | Nguyễn Đình Khuyến | Xuân Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 27-4-1972 | B,3,7,269 |
277 | Lê Phú Trọn | Xuân Sơn, Thọ Sơn, Thanh Hoá | 1950 | 27-4-1972 | B,3,7,268 |
278 | Lê Kim Quang | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 2/8/1952 | B,1,8,344 |
279 | Phan Tín | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 27-6-1954 | B,1,8,336 |
280 | Đỗ Hồng Sơn | đoàn Dầm Nghiệp, , Hà Nội | 1951 | 3/8/1972 | B,2,8,317 |
281 | Phạm Văn Thị | Thượng Thanh, Gia Lâm, Hà Nội |
| 12/3/1968 | B,1,9,405 |
282 | Đinh Xuân Minh | Phú Dân, Quốc Oai, Hà Tây | 1939 | 16-5-1972 | B,2,9,374 |
283 | Đỗ Công Hoan | Dũng Yên, Quốc Oai, Hà Nội |
| 16-5-1972 | B,2,9,373 |
284 | Hoàng Văn Hát | Hà Tiên, Hà Trung, Thanh Hoá | 1952 | 16-5-1972 | B,,,372 |
285 | Lê Đình Thế | , , |
| -- | B,,,371 |
286 | Nguyễn Văn Chinh | Linh Thanh, Yên Thanh, Quảng Ninh | 1954 | 22-12-1972 | B,1,10,417 |
287 | Trần Quang Thường | Tam Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình | 1953 | -- | B,1,10,410 |
288 | Nguyễn Thuần | Hải Lệ, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 11/10/1969 | B,1,10,414 |
289 | Đỗ Văn Linh | , Hải Hậu, Nam Hà |
| -- | B,1,10,413 |
290 | Đồng chí : Thường | , , |
| 1968 | A,3,8,500 |
291 | Nguyễn Hữu Đàn | Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 25-5-1968 | A,3,7,464 |
292 | Đào Văn Đức | , , | 1949 | 28-4-1972 | A,2,4,192 |
293 | Nguyễn Trí Dũng | , , | 1951 | 4/2/1973 | A,2,4,191 |
294 | Hoàng Văn Phước | , , |
| -- | B,1,6,320 |
295 | Nguyễn Chơn | , , |
| -- | B,3,9,368 |
296 | Lê Trương Quyền | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 16-6-1972 | A,1,3,147 |
297 | Nguyễn Thị Hường | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 17-7-1972 | A,1,3,143 |
298 | Nguyễn Xuân Sang | , , |
| -- | A,3,7,461 |
299 | Vi Xuân Hồng | Quỳnh Hạnh, Quỳnh Châu, Nghệ An |
| 1972 | A,3,4,236 |
300 | Nguyễn Đức Chớ | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 1/1/1968 | A,,,520 |
301 | Lê Hải Yến | , , |
| 27-04-1972 | A,,,205 |
302 | Trương Văn Bìa | Khối phố A, Đông Anh, Hà Nội | 1949 | 15-05-1972 | A,,, |
303 | Trần Hưng | , , |
| -- | ,,,415 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn