Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 4
Hôm nay : 392
Tháng hiện tại : 7945
Tổng lượt truy cập : 4396689
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1000 | Phạm Văn Thu | , , Hải Hưng |
| 21-05-1968 | TT đài,,4,97 |
1001 | Nguyễn Ngọc Châu | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1955 | TT đài,,4,98 |
1002 | Nguyễn Thuyên | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | 23-12-1948 | TT đài,5,5,110 |
1003 | Nguyễn An | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-10-1948 | TT đài,,5,111 |
1004 | Trần Văn Khiếu | Tân Việt, Hưng Hà, Thái Bình |
| 10/9/1967 | TT đài,,5,112 |
1005 | Chu Văn Vân | , Việt Lập, Hà Bắc |
| -- | TT đài,,5,113 |
1006 | Nguyễn Văn Chanh | , Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
| 20-07-1972 | TT đài,,5,114 |
1007 | Nguyễn Thị Bích Liên | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An |
| 15-11-1972 | TT đài,,5,115 |
1008 | Trần Đại Doanh | Tiến Dũng, Hưng Hà, Thái Bình |
| 30-06-1972 | TT đài,,5,116 |
1009 | Bùi Danh Sửu | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An |
| 29-09-1972 | TT đài,,5,117 |
1010 | Trần Đình Lan | , Việt Yên, Hà Bắc |
| 1972 | TT đài,,5,119 |
1011 | Trần Hữu Tâm | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1915 | 20-07-1947 | TT đài,,5,120 |
1012 | Trần Hữu Quảng | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 20-08-1948 | TT đài,,5,121 |
1013 | Trần Xuân Châu | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 12/12/1972 | TT đài,,5,122 |
1014 | Nguyễn Văn Minh | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 10/11/1967 | TT đài,,5,123 |
1015 | Nghiệm Thị Vân Viên | Đức Lạc, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 4/8/1968 | TT đài,,6,131 |
1016 | Nguyễn Văn Thom | , Thượng Tứ, Hà Sơn Bình |
| 15-06-1972 | TT đài,,6,132 |
1017 | Trần Văn Hoá | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1967 | TT đài,,6,133 |
1018 | Nguyễn Đăng Tiết | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 16-10-1964 | TT đài,,6,134 |
1019 | Trần Trung Giỏ | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1911 | 15-06-1947 | TT đài,,6,135 |
1020 | Tạ Thị Thuỷ | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 18-06-1947 | TT đài,,6,136 |
1021 | Nguyễn Văn Xá | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 5/3/1950 | TT đài,,6,137 |
1022 | Trần Văn Thí | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 13-02-1949 | TT đài,,6,138 |
1023 | Hoàng Chu Trinh | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 24-12-1967 | TT đài,,6,139 |
1024 | Lê Văn Trung | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1953 | 25-04-1975 | TT đài,,6,140 |
1025 | Đặng Mạnh Tường | Quảng Châu, Tiên Lữ, Hải Hưng |
| 9/5/1967 | TT đài,,7,144 |
1026 | Nguyễn Văn Quý | Hợp Thành, Mỹ Đức, Hà Tây |
| 6/2/1972 | TT đài,,7,145 |
1027 | Lê Đức Phiến | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1956 | 23-02-1981 | TT đài,,7,149 |
1028 | Lê Công Hiệu | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 4/2/1967 | TT đài,,7,150 |
1029 | Trần Đức Thưởng | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | 3/10/1947 | TT đài,,7,151 |
1030 | Trần Đức Ky | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1907 | 23-09-1967 | TT đài,,7,152 |
1031 | Trần Văn Ngóc | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1913 | 27-07-1949 | TT đài,,7,153 |
1032 | Trần Đức Đề | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 29-08-1966 | TT đài,,7,154 |
1033 | Trần Văn Quý | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 25-05-1972 | TT đài,,7,155 |
1034 | Trần Văn Anh | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 19-11-1967 | TT đài,,7,156 |
1035 | Phan Tài Hy | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 26-11-1948 | TT đài,,7,157 |
1036 | Hoàng Thọ Chuông | Xuân An, Xuân Trường, Nam Hà |
| -1972 | TT đài,,7,158 |
1037 | Nguyễn Văn Bá | Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 18-10-1967 | TT đài,,7,160 |
1038 | Nguyễn Văn Sính | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 9/8/1965 | TT đài,,7,161 |
1039 | Tạ Quang Trung | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 4/2/1952 | TT đài,,8,166 |
1040 | Lê Văn Hồ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 30-01-1966 | TT đài,,8,168 |
1041 | Võ Văn Kiền | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 18-12-1949 | TT đài,,8,169 |
1042 | Nguyễn Văn Kính | Gio Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1930 | 5/2/1952 | TT đài,,8,170 |
1043 | Nguyễn Văn Lực | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 21-06-1966 | TT đài,,8,171 |
1044 | Trần Đức Mong | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1909 | 17-02-1948 | TT đài,,8,172 |
1045 | Trần Đức Thí | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1904 | 20-08-1947 | TT đài,,8,173 |
1046 | Trần Đức Thanh | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1924 | 15-05-1948 | TT đài,,8,174 |
1047 | Trần Đức Triều | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 15-11-1947 | TT đài,,8,175 |
1048 | Trần Quốc Tớn | Xuân Thành, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
| 31-05-1969 | TT đài,,8,176 |
1049 | Nguyễn Đức Dần | Hưng Nhân, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 24-04-1971 | TT đài,,8,177 |
1050 | Dương Ngọc Thê | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1913 | 14-05-1947 | TT đài,,8,180 |
1051 | Dương Ngọc Toàn | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 14-05-1947 | TT đài,,8,181 |
1052 | Nguyễn Xuân Bắc | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 15-07-1967 | TT đài,,8,182 |
1053 | Nguyễn Hữu Trình | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 18-05-1967 | TT đài,,8,183 |
1054 | Nguyễn Văn Lưỡng | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 1/7/1968 | TT đài,,9,184 |
1055 | Vũ Thế Lãng | Khúc Xuyên, Yên Phong, Hà Bắc |
| 1972 | TT đài,,9,185 |
1056 | Ngọc Kiên | , , |
| -- | TT đài,,9,186 |
1057 | Trần Văn Vường | An Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 14-09-1967 | TT đài,,9,187 |
1058 | Trần Ngọc Viễn | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 24-11-1984 | TT đài,,9,188 |
1059 | Nguyễn Khắc Thể | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1960 | 14-02-1979 | TT đài,,9,189 |
1060 | Nguyễn Văn Quản | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 16-02-1979 | TT đài,,9,190 |
1061 | Nguyễn Văn Thí | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1918 | 17-10-1949 | TT đài,,9,191 |
1062 | Võ Thị Kiếm | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 19-11-1967 | TT đài,,9,192 |
1063 | Nguyễn Văn Kiệm | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1948 | TT đài,,9,193 |
1064 | Nguyễn Văn Vùng | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1958 | 3/10/1979 | TT đài,,9,194 |
1065 | Lê Quang Vinh | Triệu Sơn, Triệu phong, Quảng Trị |
| -1956 | TT đài,,9,195 |
1066 | Trần Văn Cán | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 9/10/1948 | TT đài,,9,196 |
1067 | Võ Văn Đại | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1913 | 5/2/1951 | TT đài,,9,197 |
1068 | Trần Văn Tràu | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 15-10-1951 | TT đài,,9,198 |
1069 | Lê Văn Vững | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 16-07-1949 | TT đài,,9,199 |
1070 | Trần Xuân Hùng | Kỳ Lâm, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 4/7/1967 | TT đài,,9,200 |
1071 | Đoàn Ngọc Trúc | Hương Phúc, Hwng Khê, Hà Tĩnh |
| 21-01-1967 | TT đài,,9,201 |
1072 | Nguyễn Văn Phi | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 7/12/1986 | TT đài,,9,202 |
1073 | Nguyễn Giáo | Vĩnh Liêm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 11/12/1952 | TT đài,,9,203 |
1074 | Đào Văn Lộ | Đa Phước, Hoà Vang, Quảng Nam-Đà Nẵng |
| 30-12-1968 | TT đài,,9,204 |
1075 | Trần Công Hồng | Thạch Sơn, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| -1980 | TT đài,,10,205 |
1076 | Nguyễn Văn Tân | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | -1959 | TT đài,,10,206 |
1077 | Lê Phước Tám | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1921 | 30-02-1948 | TT đài,,10,207 |
1078 | Lê Xuân Sành | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 31-04-1968 | TT đài,,10,208 |
1079 | Nguyễn Đức Hoa | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 4/4/1966 | TT đài,,10,209 |
1080 | Nguyễn Văn Thiềng | Hồ xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 25-10-1949 | TT đài,,10,210 |
1081 | Nguyễn Thị Hồng Nghệ | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 3/6/1972 | TT đài,,10,211 |
1082 | Phan Thị Phòng | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1933 | 22-01-1968 | TT đài,,10,212 |
1083 | Cao Xuân Thậm | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 30-12-1970 | TT đài,,10,213 |
1084 | Trần Văn Cát | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-09-1967 | TT đài,,10,214 |
1085 | Trần Văn Sánh | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 7/1/1948 | TT đài,,10,215 |
1086 | Phạm Văn Thắng | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1962 | 7/12/1986 | TT đài,,10,216 |
1087 | Trần Thị Con | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 16-10-1949 | TT đài,,10,217 |
1088 | Võ Ngọc Miêu | Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 24-03-1967 | TT đài,,10,218 |
1089 | Nguyễn Thị Thấy | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 14-02-1952 | TT đài,,10,219 |
1090 | Lê Quang Oai | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 5/4/1947 | TT đài,,10,220 |
1091 | Tạ Quang Cui | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 5/6/1951 | TT đài,,10,221 |
1092 | Tạ Đức Hiền | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 17-03-1967 | TT đài,,10,222 |
1093 | Phan Tài Anh | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 18-03-1968 | TT đài,,10,223 |
1094 | Nguyễn Triêm | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1947 | TT đài,,10,224 |
1095 | Đỗ Thị Gái Em | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1953 | 29-05-1972 | TT đài,,10,225 |
1096 | Ngô Trí Kỉnh | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1907 | 28-11-1950 | TT đài,,10,226 |
1097 | Nguyễn Văn Anh | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1918 | 12/10/1948 | TT đài,,10,227 |
1098 | Nguyễn Hữu Thâm | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 20-04-1954 | TT đài,,10,228 |
1099 | Nguyễn Văn Tiu | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1921 | 12/10/1948 | TT đài,,10,229 |
1100 | Tống Viết Nhân | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1955 | 29-06-1980 | TT đài,,10,230 |
1101 | Trần Hữu Phái | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1897 | 9/6/1947 | TT đài,,,231 |
1102 | Tạ Văn Hoa | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | 27-02-1954 | TT đài,,,232 |
1103 | Lê Quang Bôi | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1901 | 1949 | TT đài,,,233 |
1104 | Nguyễn Hữu Quý | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 22-09-1967 | TT đài,,,235 |
1105 | Trần Văn Tùng | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1917 | 18-07-1947 | TT đài,,,236 |
1106 | Nguyễn Viết Lượng | Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An | 1948 | 15-09-1970 | TT đài,,,237 |
1107 | Lê Văn Đàn | Trung Hải, Gio linh, Quảng Trị | 1936 | 15-08-1972 | TT đài,,,238 |
1108 | Trần Văn Vịnh | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 20-12-1947 | TT đài,,,239 |
1109 | Cái Thị Thẻn | Hồ xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 30-11-1967 | TT đài,,,240 |
1110 | Mai Văn Hồng | , , |
| 6/9/1967 | A,,1,1 |
1111 | Đinh Hải Chồi | Liên Hải, Nam Ninh, Nam Hà |
| -- | A,,1,12 |
1112 | Vũ Văn Cơ | , , |
| -- | A,,1,14 |
1113 | Trần Văn Xuy | Đại Phong-Phong Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 14-10-1968 | A,,1,21 |
1114 | Đào Bá Tẩu | An Khê-Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 1949 | A,,1,26 |
1115 | Hoàng Minh Kiển | , , |
| -- | A,,1,29 |
1116 | Hoàng Đức Mỹ | , , |
| -- | A,,1,31 |
1117 | Nguyễn Văn Hữu | , , |
| -- | A,,1,32 |
1118 | Nguyễn Xuân Kiểm | , , |
| -- | A,,1,33 |
1119 | Nguyễn Đình Toan | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 15-11-1966 | A,,1,34 |
1120 | Phan Vương Tá | Khánh Thiện, Yên Khánh, Ninh Bình |
| 26-10-1966 | A,,2,47 |
1121 | Đặng Quốc Sử | Quảng Châu, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| -1984 | A,,2,56 |
1122 | Trần Văn Thường | Minh Tân, Đông Hưng, Thái Bình | 1949 | 20-08-1968 | A,,2,58 |
1123 | Lê Hải Đăng | , , |
| -- | A,,2,67 |
1124 | Hoàng Nam | , , |
| -- | A,,2,68 |
1125 | Phan Hồng Chỉnh | , , |
| -- | A,,2,70 |
1126 | Hoàng Văn Thư | , , |
| -- | A,,2,71 |
1127 | Dương Văn Hy | , , |
| -- | A,,2,73 |
1128 | Nguyễn Văn Đức | , , |
| -- | A,,2,77 |
1129 | Nguyễn Hữu Bạn | , , |
| -- | A,,2,78 |
1130 | Trần Văn Kính | Yên Minh-Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1948 | 1/3/1969 | A,,2,82 |
1131 | Nguyễn Văn Dương | , , |
| -- | A,,2,86 |
1132 | Phan Đình Nhương | Yên Bằng-Thạch Bằng, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 7/2/1972 | A,,3,93 |
1133 | Đinh Văn Chúc | Minh Hải, Gia Khánh, Ninh Bình | 1948 | 2/2/1968 | A,,3,94 |
1134 | Nguyễn Văn Thuần | , , |
| -- | A,,3,108 |
1135 | Dương Quang Số | , , |
| -- | A,,3,109 |
1136 | Bùi Văn Gạo | , Vĩnh Tường, Vĩnh Phú |
| 27-05-1966 | A,,3,110 |
1137 | Nguyễn Văn Hoài | , , |
| -- | A,,3,115 |
1138 | Võ Tiến Sửu | , , |
| -- | A,,3,125 |
1139 | Hoàng Thanh Trung | Tân Thuỷ-Kim Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 6/9/1967 | A,,3,127 |
1140 | Lý Văn Tý | Tân Phương, Kiến Thuỵ, Hải Phòng |
| 1968 | A,,3,130 |
1141 | Trần Kim Hoành | Thành Bài, Thanh Chương, Nghệ An | 1941 | 16-07-1969 | A,,4,138 |
1142 | Nguyễn Văn Vin | Chân Lý, Lý Nhân, Hà Nam | 1949 | 16-08-1968 | A,,4,139 |
1143 | Trần Văn Thành | , , |
| -- | A,,4,146 |
1144 | Nguyễn Hữu Phú | , , |
| -- | A,,4,147 |
1145 | Nguyễn Duy Toàn | , , |
| -- | A,,4,148 |
1146 | Nguyễn Thừa Cận | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 15-08-1967 | A,,4,153 |
1147 | Nguyễn Ngọc | , , |
| -- | A,,4,156 |
1148 | Lương Ngọc Tăng | , , |
| -- | A,,4,157 |
1149 | Đoàn Chí Linh | , , |
| -- | A,,4,172 |
1150 | Nguyễn Hữu Cầu | , , |
| -- | A,,4,173 |
1151 | Nguyễn Văn Cường | , , |
| -- | A,,4,175 |
1152 | Nguyễn Văn Công | , , Hà Nội |
| 4/2/1972 | A,,5,182 |
1153 | Cao Văn Quỳnh | , , |
| -- | A,,5,183 |
1154 | Nguyễn Đình Dũ | An Thịnh, Gia Lương, Hà Bắc |
| 1972 | A,,5,184 |
1155 | Trần Văn Đàn | Tiên Lương-Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định | 1943 | 30-12-1966 | A,,5,185 |
1156 | Nguyễn Chí | , , |
| -- | A,,5,186 |
1157 | Vũ Xuân Trình | , , |
| -- | A,,5,191 |
1158 | Trần Ngọc Hoà | Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng, Nam Hà |
| 8/3/1970 | A,,5,192 |
1159 | Nguyễn Sỹ ấm | Phú Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| -- | A,,5,193 |
1160 | Nguyễn Văn Sùng | , , |
| -- | A,,5,194 |
1161 | Trương Minh Thỉa | Thọ Hạ-Quảng Sơn, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 11/1/1968 | A,,5,195 |
1162 | Nguyễn Thành Nhân | , , |
| -- | A,,5,204 |
1163 | Dư Tọng | , , |
| -- | A,,5,205 |
1164 | Phan Văn Lực | , , |
| -- | A,,5,211 |
1165 | Trần Văn Niêm | Thạch Đồng, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| -1983 | A,,5,212 |
1166 | Nguyễn Văn Phong | , , |
| -- | A,,5,213 |
1167 | Nguyễn Xuân Phong | Đức Thuận, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Jun-49 | 15-08-1971 | A,,5,214 |
1168 | Nguyễn Minh Thuân | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | 1946 | 21-05-1967 | A,,6,224 |
1169 | Nguyễn Đức Thịnh | , , |
| -- | A,,6,226 |
1170 | Lê Đức Chí | Yên Thái, Yên Định, Thanh Hoá |
| 13-05-1967 | A,,6,230 |
1171 | Trần Thọ Đông | , , |
| -- | A,,6,231 |
1172 | Đinh Minh Thảo | , , |
| -- | A,,6,232 |
1173 | Phạm Đông Lý | , , |
| -- | A,,6,234 |
1174 | Lê Xuân Kiều | Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An |
| -- | A,,6,251 |
1175 | Cao Xuân Lan | Diễn An, Diễn Châu, Nghệ An | 1947 | 6/7/1967 | A,,6,252 |
1176 | Nguyễn Văn út | , , |
| -- | A,,6,253 |
1177 | Trần Minh Thái | , , |
| -- | A,,6,255 |
1178 | Nguyễn Bá Lâm | , , |
| -- | A,,6,257 |
1179 | Hoàng Văn Các | , , |
| -- | A,,6,259 |
1180 | Phạm Ngọc Chất | Nga Thuỷ, Nga Sơn, Thanh Hoá |
| 6/10/1969 | A,,6,261 |
1181 | Nguyễn Chí Thanh | Đức An, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Jul-51 | 18-05-1970 | A,,6,262 |
1182 | Mai Văn Phán | Hải Thắng, Hải Hậu, Nam Hà | 1946 | 11/7/1967 | A,,6,264 |
1183 | Mai Ngọc Trinh | , , |
| -- | A,,7,268 |
1184 | Bùi Văn Trọng | , , |
| -- | A,,7,271 |
1185 | Nguyễn Văn Hạng | Hiên Vân, Tiên Sơn, Bắc Ninh |
| 9/12/1967 | A,,7,272 |
1186 | Nguyễn Dung | , , |
| -- | A,,7,273 |
1187 | Nguyễn Đàn | , , |
| -- | A,,7,274 |
1188 | Hồ Đăng Cầu | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 2/12/1967 | A,,7,275 |
1189 | Nguyễn Viết Nguyên | , , |
| -- | A,,7,278 |
1190 | Lê Văn Công | , , |
| -- | A,,7,281 |
1191 | Trần Quang Mật | Đồng Kỳ, Yên Thế, Hà Bắc |
| 22-01-1971 | A,,7,284 |
1192 | Nguyễn Hiệp | , , |
| -- | A,,7,287 |
1193 | Nguyễn Văn Kiều | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 2/12/1967 | A,,7,289 |
1194 | Nguyễn Đình Nghĩa | Trị Quân, Phong Châu, Phú Thọ |
| 17-02-1969 | A,,7,291 |
1195 | Đinh Công Tầm | Mỹ Thành, Mỹ Đức, Hà Tây |
| 7/1/1968 | A,,7,292 |
1196 | Nguyễn Hữu Thành | , , |
| -- | A,,7,293 |
1197 | Nguyễn Văn Nhân | Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hoá |
| 22-12-1967 | A,,7,296 |
1198 | Phạm Văn Bàng | , , |
| -- | A,,7,298 |
1199 | Lê Hải Hình | , , |
| -- | A,,7,301 |
1200 | Nguyễn Văn Bảo | Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1947 | 23-04-1970 | A,,7,304 |
1201 | Bùi Thế Chinh | , , |
| -- | A,,7,305 |
1202 | Nguyễn Bá Tích | Đông Lao-Đông La, Hoài Đức, Hà Tây | 16/2/1948 | 16-10-1968 | A,,7,306 |
1203 | Nguyễn Thanh Chuẩn | , , |
| -- | A,,7,307 |
1204 | Nguyễn Văn Cầu | , , |
| -- | A,,7,308 |
1205 | Nguyễn Văn Thạch | , , |
| -- | A,,8,310 |
1206 | Trần Văn Manh | , , |
| -- | A,,8,313 |
1207 | Đặng Hồ Thật | , , |
| -- | A,,8,315 |
1208 | Nguyễn Văn Nam | , , |
| -- | A,,8,317 |
1209 | Nguyễn Hữu Hiệu | , , |
| -- | A,,8,318 |
1210 | Nguyễn Thế Thịnh | , , |
| -- | A,,8,320 |
1211 | Lê Kiên Song | , , |
| -- | A,,8,321 |
1212 | Trần Ngọc Hân | , , |
| -- | A,,8,322 |
1213 | Nguyễn Về | , , |
| -- | A,,8,323 |
1214 | Trần Đức Huynh | , , |
| -- | A,,8,324 |
1215 | Hồ Văn Kiều | , , |
| -- | A,,8,327 |
1216 | Nguyễn Văn Kiến | , , |
| -- | A,,8,328 |
1217 | Lê Xuân ánh | , , |
| -- | A,,8,329 |
1218 | Nguyễn Bình | , , |
| -- | A,,8,332 |
1219 | Nguyễn Hữu | , , |
| -- | A,,8,334 |
1220 | Nguyễn Văn Tùng | , , |
| 4/3/1967 | A,,8,335 |
1221 | Phạm Xuân Thành | , , |
| -- | A,,8,338 |
1222 | Nguyễn Ngọc Tri | , , |
| 4/3/1967 | A,,8,340 |
1223 | Nguyễn Đình Nuôi | Phú Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Can Lộc | 29-7-1967 | A,,8,342 |
1224 | Phạm Minh Mận | Phong Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | Tuyên Hoá | 11/1/1968 | A,,8,343 |
1225 | Lê Văn Long | , , |
| -- | A,,8,344 |
1226 | Ngũ Xuân Phùng | Nam Hùng, Nam Đàn, Nghệ An |
| 21-09-1967 | A,,8,345 |
1227 | Trần Hữu Cam | , , |
| -- | A,,8,346 |
1228 | Trần Đề | Xóm 2-Kiến Trung, Kim Sơn, Ninh Bình |
| 3/6/1967 | A,,8,348 |
1229 | Hoàng Văn Thái | , , |
| -- | A,,8,349 |
1230 | Lê Văn Khoang | , , |
| -- | A,,9,353 |
1231 | Đồng chí: Tưới | , , |
| -- | A,,9,354 |
1232 | Lê Văn Hiếu | , , |
| -- | A,,9,355 |
1233 | Trịnh Văn Vệ | , , |
| -- | A,,9,357 |
1234 | Nguyễn Đăng Trung | , , |
| -- | A,,9,359 |
1235 | Nguyễn Trọng Tiệu | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 16-12-1967 | A,,9,362 |
1236 | Dương Ngọc Anh | , , | 1937 | -- | A,,9,365 |
1237 | Vũ Văn Hàn | , , |
| -- | A,,9,367 |
1238 | Hoàng Văn Chính | , , | Jul-39 | -- | A,,9,369 |
1239 | Đinh Xuân Dương | , , |
| -- | A,,9,370 |
1240 | Trương Văn Mọn | , , |
| -- | A,,9,382 |
1241 | Nguyễn Văn Ngôn | , , | 1954 | -- | A,,10,399 |
1242 | Nguyễn Văn Nghị | Thanh Long-Quy Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình |
| 11/1/1968 | A,,10,401 |
1243 | Hà Ngọc Sơn | , , |
| -- | A,,10,404 |
1244 | Hồ Trọng Khương | , , |
| -- | A,,10,410 |
1245 | Hoàng Hữu Nhượng | Quảng Ninh, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 1967 | A,,10,415 |
1246 | Cao Văn Trự | Diễn An, Diễn Châu, Nghệ An |
| 21-04-1972 | A,,10,436 |
1247 | Hồ Văn Lưu | , , |
| -- | A,,11,439 |
1248 | Trần Văn Cảnh | Hải Phương, Hải Hậu, Nam Hà | 1937 | 29-10-1967 | A,,11,444 |
1249 | Nguyễn Chí Công | Hương Minh, Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 24-05-1968 | A,,11,461 |
1250 | Lê Văn Tư | Tân Lập, Thư Trì, Thái Bình | Jul-39 | 9/10/1967 | A,,11,472 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn