Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 3
Hôm nay : 162
Tháng hiện tại : 14002
Tổng lượt truy cập : 4402746
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Văn Ngọc Diệp | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | 23-01-1952 | A,,7,1 |
2 | Văn Diếp | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | 30-07-1950 | A,,7,2 |
3 | Nguyễn Năng Diêu | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 29-11-1965 | A,,7,3 |
4 | Trần Diệp | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | 26-03-1953 | A,,7,4 |
5 | Nguyễn Diễn | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 27-03-1969 | A,,7,5 |
6 | Văn Dung | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 27-04-1965 | A,,7,6 |
7 | Nguyễn Cầm | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 18-08-1971 | A,,7,7 |
8 | Văn Chương | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 17-07-1967 | A,,7,8 |
9 | Văn Ngọc Chưỡng | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | 15-09-1968 | A,,7,9 |
10 | Nguyễn Cam | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 18-07-1971 | A,,7,10 |
11 | Văn Tước | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 1/2/1967 | A,,7,11 |
12 | Văn Tụng | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 2/1/1968 | A,,7,12 |
13 | Nguyễn Chương | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 21-11-1967 | A,,7,13 |
14 | Văn Thường | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | -1956 | A,,7,14 |
15 | Trần Hữu | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 20-02-1965 | A,,7,15 |
16 | Nguyễn Dục | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 24-10-1968 | A,,7,16 |
17 | Văn Thị Mia | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 20-11-1967 | A,,7,17 |
18 | Nguyễn Huy | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 30-08-1969 | A,,7,18 |
19 | Trương Văn Trúc | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 14-01-1952 | A,,7,19 |
20 | Trương Văn Cừ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 23-09-1968 | A,,7,20 |
21 | Nguyễn Điểu | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1931 | 1953 | A,,6,1 |
22 | Trần Bán | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 27-12-1978 | A,,6,2 |
23 | Trần Kim Bang | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1957 | 30-09-1979 | A,,6,3 |
24 | Nguyễn Thị Bá | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 5/11/1969 | A,,6,4 |
25 | Văn Ngọc Bé | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 10/6/1967 | A,,6,5 |
26 | Nguyễn Bờ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 31-12-1953 | A,,6,7 |
27 | Văn Ngọc Ba | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | -1976 | A,,6,8 |
28 | Lê Thị Phượng | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 3/5/1970 | A,,6,9 |
29 | Trần Hữu Bát | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 20-02-1965 | A,,6,6 |
30 | Lê ất | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 31-12-1969 | A,,6,10 |
31 | Lê Thị Kiệm | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 28-06-1972 | A,,6,11 |
32 | Phạm Văn Ba | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 17-07-1972 | A,,5,1 |
33 | Văn Viết Bường | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 31-06-1951 | A,,5,2 |
34 | Văn Viết Ngô | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 31-12-1952 | A,,5,3 |
35 | Văn Viết Đồng | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1933 | 15-12-1951 | A,,5,4 |
36 | Nguyễn Bá Cảnh | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 22-01-1965 | A,,5,5 |
37 | Trương Trung | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 30-12-1965 | A,,5,7 |
38 | Văn Bướm | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1924 | 14-12-1953 | A,,5,8 |
39 | Văn Ngọc Am | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 10/9/1966 | A,,5,9 |
40 | Văn Ngọc Cẩn | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 27-07-1948 | A,,5,10 |
41 | Văn Ngọc Thu | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 10/1/1969 | A,,5,11 |
42 | Văn Ngọc Hoạt | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 11/3/1966 | A,,5,12 |
43 | Nguyễn Văn Liễn | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 23-12-1965 | A,,4,1 |
44 | Nguyễn Văn Dõng | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 11/4/1966 | A,,4,2 |
45 | Văn Ngọc | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | -1969 | A,,4,3 |
46 | Văn Đá | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 15-10-1965 | A,,4,4 |
47 | Văn Tôn | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 18-07-1971 | A,,4,5 |
48 | Văn Hạ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 27-04-1965 | A,,4,6 |
49 | Nguyễn Thị Quế | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | 22-10-1969 | A,,4,7 |
50 | Nguyễn Kiến | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 1951 | A,,4,8 |
51 | Nguyễn Vỵ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 20-02-1972 | A,,4,9 |
52 | Nguyễn Khiết | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 13-05-1965 | A,,4,10 |
53 | Nguyễn Giá | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1934 | 2/10/1967 | A,,4,11 |
54 | Nguyễn Đức Sắt | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 20-09-1965 | A,,3,1 |
55 | Nguyễn Thị Hoà | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 19-10-1969 | A,,3,2 |
56 | Văn Ngọc Mỹ | , Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 25-07-1970 | A,,3,3 |
57 | Văn Ngọc Kỷ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 5/7/1965 | A,,3,4 |
58 | Nguyễn Bá Vẽ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | -1984 | A,,3,5 |
59 | Nguyễn Bá Lộc | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 4/7/1968 | A,,3,6 |
60 | Trần Tuân | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | -1956 | A,,3,7 |
61 | Trần Sinh | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | -1956 | A,,3,8 |
62 | Nguyễn Tin | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 3/10/1969 | A,,3,9 |
63 | Nguyễn Năng Điệp | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1959 | 19-03-1979 | A,,3,10 |
64 | Nguyễn Hoan | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 31-12-1966 | A,,3,11 |
65 | Nguyễn Văn Duy | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 9/2/1970 | A,,3,12 |
66 | Nguyễn Thị Thương | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 18-07-1971 | A,,2,1 |
67 | Nguyễn Thị Thú | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 12/2/1968 | A,,2,2 |
68 | Văn Chanh | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 25-05-1965 | A,,2,3 |
69 | Phạm Phong | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 1/3/1946 | A,,2,4 |
70 | Nguyễn Năng Thiện | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 28-12-1971 | A,,2,5 |
71 | Nguyễn Năng Hoành | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 1/5/1966 | A,,2,6 |
72 | Nguyễn Đức Yên | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 7/2/1968 | A,,2,7 |
73 | Trần Thị Khiêm | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | -1976 | A,,2,8 |
74 | Phạm Dỏ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 10/9/1971 | A,,2,9 |
75 | Phạm Thọ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 27-04-1965 | A,,2,10 |
76 | Phạm Văn Cao | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 13-05-1966 | A,,2,11 |
77 | Văn Thị Bờ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1939 | -1971 | A,,1,1 |
78 | Trần Phó | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 11/3/1966 | A,,1,2 |
79 | Trần Tường | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 18-05-1949 | A,,1,3 |
80 | Trương Công Vinh | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 9/8/1968 | A,,1,4 |
81 | Trương Công Tặng | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 30-11-1963 | A,,1,5 |
82 | Phan Thị Tiết | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 30-06-1968 | A,,1,6 |
83 | Nguyễn Phán | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 10/5/1948 | A,,1,7 |
84 | Nguyễn Thành | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 17-02-1968 | A,,1,8 |
85 | Nguyễn Thị Tiết | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 11/3/1966 | A,,1,9 |
86 | Nguyễn Tám | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 2/8/1964 | A,,1,10 |
87 | Nguyễn Kế | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 1/1/1968 | B,,1,11 |
88 | Nguyễn Văn Dễ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 8/6/1964 | B,,1,12 |
89 | Nguyễn Bá Thanh | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 20-04-1972 | B,,7,20 |
90 | Văn Thanh | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | -1962 | B,,7,19 |
91 | Nguyễn Cao Tiến | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 5/8/1989 | B,,7,18 |
92 | Trần Thị Bướm | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 17-11-1950 | B,,7,17 |
93 | Nguyễn Thanh Tùng | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị |
| -- | B,,7,16 |
94 | Văn Thị Diệp | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1913 | 4/2/1942 | B,,7,15 |
95 | Nguyễn Vy | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1924 | -1969 | B,,7,14 |
96 | Nguyễn Năng Xướng | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1909 | 23-03-1949 | B,,7,13 |
97 | Văn Ngọc Sẽ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 27-08-1953 | B,,7,12 |
98 | Trương Vấn | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1938 | 27-04-1967 | B,,7,11 |
99 | Trương viên | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1938 | 15-04-1967 | B,,7,9 |
100 | Văn Vang | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 17-05-1952 | B,,7,8 |
101 | Nguyễn Xích | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 29-10-1964 | B,,7,4 |
102 | Nguyễn Hữu Uỷ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 18-06-1953 | B,,7,4 |
103 | Văn Bức | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 27-08-1953 | B,,7,2 |
104 | Nguyễn Xin | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 28-05-1953 | B,,7,1 |
105 | Văn Vấn | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1939 | 13-02-1967 | B,,7,10 |
106 | Văn Thiện Vỹ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1931 | 20-06-1952 | B,,7,7 |
107 | Văn Ngọc Viện | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | 23-09-1952 | B,,7,6 |
108 | Văn Đức Vang | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 12/9/1968 | B,,7,5 |
109 | Nguyễn Thành | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 31-01-1973 | B,,6,11 |
110 | Nguyễn Tính | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 15-01-1966 | B,,6,10 |
111 | Trương Trúc | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 14-01-1952 | B,,6,9 |
112 | Nguyễn Thại | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 21-01-1969 | B,,6,8 |
113 | Trần Ngọc Thành | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1959 | 10/3/1975 | B,,6,7 |
114 | Trần Tiệm | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 12/1/1954 | B,,6,6 |
115 | Trần Kim Tốn | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1934 | 15-5-1952 | B,,6,5 |
116 | Trần Kim Tiếp | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 20-07-1952 | B,,6,4 |
117 | Văn Thăng | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 31-12-1947 | B,,6,3 |
118 | Văn Công Hội | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | -1969 | B,,6,2 |
119 | Văn Ngọc Vĩnh | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 14-05-1967 | B,,6,1 |
120 | Trần Kim Quang | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1960 | 16-02-1979 | B,,5,12 |
121 | Văn Quốc | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 24-07-1974 | B,,5,11 |
122 | Nguyễn Quảng | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị |
| -- | B,,5,10 |
123 | Nguyễn Sinh | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 21-06-1972 | B,,5,9 |
124 | Nguyễn Sáu | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 15-07-1970 | B,,5,8 |
125 | Trần Tuấn Sắc | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 27-12-1972 | B,,5,7 |
126 | Nguyễn Tiếp | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 1/2/1970 | B,,5,6 |
127 | Nguyễn Bá Thắng | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | -1980 | B,,5,5 |
128 | Nguyễn Thị Thiết | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 9/12/1968 | B,,5,4 |
129 | Văn Ngọc Thại | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 20-01-1969 | B,,5,3 |
130 | Nguyễn Năng Toàn | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 23-06-1966 | B,,5,2 |
131 | Văn Ngọc Thiêm | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 13-03-1965 | B,,5,1 |
132 | Văn Thiên Ơn | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1955 | 20-05-1972 | B,,4,11 |
133 | Hoàng Văn Phú | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 27-10-1974 | B,,4,10 |
134 | Trần Ngọc Phương | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị |
| -- | B,,4,9 |
135 | Nguyễn Thanh Minh | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 15-06-1968 | B,,4,8 |
136 | Lục Thị Xuân | Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 2/9/1956 | B,,4,7 |
137 | Văn Phúc | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1910 | 19-05-1948 | B,,4,6 |
138 | Nguyễn Ngoạn | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1936 | 10/3/1975 | B,,4,5 |
139 | Nguyễn Chí Nghi | Hương Bằng, Hương Thuỷ, Thừa Thiên-Huế | 1924 | 25-11-1953 | B,,4,4 |
140 | Nguyễn Nguyên | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 10/12/1950 | B,,4,3 |
141 | Nguyễn Quy | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 2/11/1966 | B,,4,2 |
142 | Nguyễn Năng Quyện | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 16-01-1952 | B,,4,1 |
143 | Văn Thiên Kiệm | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1906 | 2/9/1948 | B,,3,12 |
144 | Văn Ngọc Kiệt | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | -1964 | B,,3,11 |
145 | Trần Kiệm | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 1953 | B,,3,10 |
146 | Văn Khang | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 23-11-1974 | B,,3,9 |
147 | Văn Lư | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1910 | 2/9/1948 | B,,3,8 |
148 | Văn Thị Ngọc Loan | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 20-12-1968 | B,,3,7 |
149 | Nguyễn Liệu | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 7/8/1968 | B,,3,6 |
150 | Văn Công Long | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1936 | 1954 | B,,3,5 |
151 | Trần Liêu | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | -- | B,,3,4 |
152 | Nguyễn Lục | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1936 | 14-09-1969 | B,,3,3 |
153 | Nguyễn Mai | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 1/10/1967 | B,,3,2 |
154 | Trần Thị Miên | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 1949 | B,,3,1 |
155 | Nguyễn Hiệng | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | -1953 | B,,2,11 |
156 | Văn Viết Hiếu | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 10/3/1975 | B,,2,10 |
157 | Trần Kim Hoành | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1960 | 3/1/1979 | B,,2,9 |
158 | Trần Hán | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 15-06-1972 | B,,2,8 |
159 | Nguyễn Đình hùng | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1958 | -1982 | B,,2,7 |
160 | Văn Hoán | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1903 | 10/5/1953 | B,,2,6 |
161 | Văn Công Kỷ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 6/6/1967 | B,,2,5 |
162 | Văn Đức Hạnh | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 27-02-1967 | B,,2,4 |
163 | Văn Thị Hồi | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1936 | 6/1/1968 | B,,2,3 |
164 | Nguyễn Chung | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 27-07-1968 | B,,2,2 |
165 | Văn Vĩnh Chấn | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 11/3/1968 | B,,2,1 |
166 | Trần Diệp | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1924 | -1955 | B,,1,12 |
167 | Nguyễn Thị Diệp | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | -1959 | B,,1,11 |
168 | Nguyễn Diệm | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | 31-12-1948 | B,,1,10 |
169 | Nguyễn Năng Định | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 21-09-1965 | B,,1,9 |
170 | Văn Viết Đàm | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 23-12-1965 | B,,1,8 |
171 | Nguyễn Thị Đạm | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 14-12-1948 | B,,1,6 |
172 | Trần Giá | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 10/7/1953 | B,,1,5 |
173 | Trần Hai | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 30-01-1966 | B,,1,4 |
174 | Văn Hồ | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 31-12-1964 | B,,1,2 |
175 | Nguyễn Văn Hảo | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 6/2/1973 | B,,1,1 |
176 | Nguyễn Điễn | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị |
| -- | B,,1,7 |
177 | Nguyễn Bá Hào | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 27-04-1965 | B,,1,3 |
178 | Nguyễn Trung Vĩnh | Xuân Lãng, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1948 | 1/7/1971 | B,QKT.Thiên,26,14 |
179 | Nguyễn Văn Vỹ | Phú Cừ, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 1949 | 3/4/1969 | B,QKT.Thiên,26,13 |
180 | Phạm Thế Vinh | Hải Thuỷ, Giao Thuỷ, Hà Nam | 1950 | 12/7/1969 | B,QKT.Thiên,26,12 |
181 | Phạm Hồng Vinh | Đồng Tâm, Phú Bình, Bắc Thái | 1954 | 24-09-1973 | B,QKT.Thiên,26,11 |
182 | Lê Văn Vào | Trí Tài, Lục Yên, Yên Bái | 1947 | 14-01-1971 | B,QKT.Thiên,26,10 |
183 | Nguyễn Văn Vy | Phú Hoà, Gia Lương, Hà Bắc |
| 27-04-1969 | B,QKT.Thiên,26,9 |
184 | Hoàng Văn Vòng | Đoàn Kết, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| -- | B,QKT.Thiên,26,8 |
185 | Nguyễn Thanh Vũ | , Bình Giang, Hải Hưng | 1936 | 19-07-1970 | B,QKT.Thiên,26,7 |
186 | Nguyễn Đình Vươn | Yên Châu, Phú Đức, Thái Bình | 1950 | 21-01-1969 | B,QKT.Thiên,26,6 |
187 | Phạm Hùng Việt | Tiên Sơn, Tân Sơn, Hà Bắc |
| 2/8/1968 | B,QKT.Thiên,26,5 |
188 | Trần Văn Vỹ | Quang trung, An Lão, Hải Phòng |
| 15-01-1970 | B,QKT.Thiên,26,4 |
189 | Mai Văn Vân | , Đông Quan, Thái Bình |
| 28-04-1969 | B,QKT.Thiên,26,3 |
190 | Nguyễn Văn Vượng | , Bình Lục, Hà Nam | 1949 | 5/8/1969 | B,QKT.Thiên,26,2 |
191 | Nguyễn Văn Vượn | Phú Cừ, An Lạc, Vĩnh Phú |
| 9/7/1968 | B,QKT.Thiên,26,1 |
192 | Nguyễn Thành Vinh | , , |
| 3/6/1972 | B,QKT.Thiên,25,16 |
193 | Đoàn Sỹ Viễn | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1946 | -1974 | B,QKT.Thiên,25,15 |
194 | Lê Trường Vân | Xuân Dương, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 28-01-1973 | B,QKT.Thiên,25,14 |
195 | Nguyễn Hùng Vượng | , , |
| 13-07-1972 | B,QKT.Thiên,25,13 |
196 | Phong Hồng Vân | , , |
| 11/9/1972 | B,QKT.Thiên,25,12 |
197 | Ong Văn Vy | Tân Yên, Việt yên, Hà Bắc | 1948 | 23-02-1972 | B,QKT.Thiên,25,11 |
198 | Hồ Vu | , Hướng Hoá, Quảng Trị |
| 13-12-1969 | B,QKT.Thiên,25,10 |
199 | Trần Đình Vương | Trường Thọ, An Lão, Hải Phòng | 1950 | 15-05-1972 | B,QKT.Thiên,25,9 |
200 | Phạm Ngọc Vân | Sơn Lĩnh, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1940 | 25-10-1972 | B,QKT.Thiên,25,8 |
201 | Trần Văn Vũ | Quang Trung, An Lão, Hải Phòng |
| 15-01-1970 | B,QKT.Thiên,25,7 |
202 | Trương Văn Vỹ | Thuỵ Liên, Thuỵ An, Thái Bình | 1947 | 15-04-1970 | B,QKT.Thiên,25,6 |
203 | Phạm Năng Uy | Vũ Ninh, Vũ Tiền, Thái Bình |
| 25-10-1972 | B,QKT.Thiên,25,5 |
204 | Trần Ngọc Uân | , Giao Thuỷ, Nam Hà |
| 30-11-1968 | B,QKT.Thiên,25,4 |
205 | Hồ Xuân Ướt | A Cho, Hướng Hoá, Quảng Trị | 1942 | 2/2/1971 | B,QKT.Thiên,25,3 |
206 | Nguyễn Văn Thính | Khuyên Ngoại, Duy Tiên, Nam Hà |
| 19-05-1969 | B,QKT.Thiên,25,2 |
207 | Vũ Đình Tuế | Hồng Vĩnh, Bình Giang, Hải Hưng |
| 21-04-1969 | B,QKT.Thiên,25,1 |
208 | Nguyễn Văn Thịnh | , Thanh Ba, Phú Thọ | 1950 | 9/11/1968 | B,QKT.Thiên,24,16 |
209 | Đào Văn Thuần | , , | 1925 | 19-10-1970 | B,QKT.Thiên,24,15 |
210 | Bùi Duy Tài | Thạch Thượng, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 8/7/1968 | B,QKT.Thiên,24,14 |
211 | Ngô Văn Tập | Đa Đạo, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1938 | 26-08-1968 | B,QKT.Thiên,24,13 |
212 | Trần Nhu Thực | Gia Thắng, Gia Viễn, Ninh Bình | 1950 | 6/8/1962 | B,QKT.Thiên,24,12 |
213 | Nguyễn Hồng Trử | Quang Phúc, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1949 | 1/5/1969 | B,QKT.Thiên,24,11 |
214 | Nguyễn Hữu Tỷ | Việt Long, Đa Phúc, Vĩnh Phú |
| 21-04-1969 | B,QKT.Thiên,24,10 |
215 | Biện Tần | Thạch Đồng, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 2/6/1970 | B,QKT.Thiên,24,9 |
216 | Nguyễn Đình Thuỳ | , , |
| -- | B,QKT.Thiên,24,8 |
217 | Phạm Văn Thành | Phong Thu, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế | 1931 | 23-01-1969 | B,QKT.Thiên,24,7 |
218 | Lê Văn Thích | Song Mai, Việt Yên, Hà Bắc |
| 14-07-1970 | B,QKT.Thiên,24,6 |
219 | Nguyễn Văn Thìn | Quảng An, Tứ Liên, Hà Nội | 1945 | 12/7/1969 | B,QKT.Thiên,24,5 |
220 | Hoàng Đình Tượng | Kỳ Nam, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 1945 | 26-02-1970 | B,QKT.Thiên,24,4 |
221 | Lê Văn Tự | , Võ Lạp, Yên Bái | 1948 | 3/7/1969 | B,QKT.Thiên,24,3 |
222 | Phạm Văn Thương | Hưng Đạo, Kiến Xương, Hải Phòng | 1953 | 18-12-1970 | B,QKT.Thiên,24,2 |
223 | Lê Danh Thung | ThạchThắng, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1945 | 25-11-1972 | B,QKT.Thiên,24,1 |
224 | Trần Văn Tường | Diễn Lập, Diễn Châu, Nghệ An | 1943 | 10/4/1972 | B,QKT.Thiên,23,18 |
225 | Bùi Văn Tấn | An Đông, Phú Dực, Thái Bình | 1943 | 1/3/1969 | B,QKT.Thiên,23,17 |
226 | Hoàng Xuân Thuỷ | Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 5/5/1972 | B,QKT.Thiên,23,16 |
227 | Nguyễn Văn Tỉnh | Văn Yên, Đại Từ, Bắc Thái | 1942 | 10/1/1970 | B,QKT.Thiên,23,15 |
228 | Nguyễn Văn Tế | Mỹ Thuỷ, Hương Thuỷ, Thừa Thiên-Huế |
| 8/12/1968 | B,QKT.Thiên,23,14 |
229 | Nguyễn Đức Trọng | Ngọc Thái, Chợ Đồn, Bắc Thái | 1945 | 24-02-1969 | B,QKT.Thiên,23,13 |
230 | Nguyễn Toàn Thắng | , Cẩm Khê, Phú Thọ | 1946 | 3/8/1968 | B,QKT.Thiên,23,12 |
231 | Nguyễn Văn Tròn | , Đại Từ, Bắc Thái | 1953 | 10/8/1972 | B,QKT.Thiên,23,11 |
232 | Bùi Xuân Tùng | , , |
| 31-01-1968 | B,QKT.Thiên,23,10 |
233 | Nguyễn Văn Thiên | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1935 | 16-04-1967 | B,QKT.Thiên,23,9 |
234 | Bùi Văn Tiên | Thiệu Toả, Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
| 10/4/1968 | B,QKT.Thiên,23,8 |
235 | Bùi Văn Thục | Số 47 Lê Lợi, Gia Lâm, Hà Nội |
| 6/4/1967 | B,QKT.Thiên,23,7 |
236 | Nguyễn Quang Toản | Đức Lương, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 12/8/1970 | B,QKT.Thiên,23,6 |
237 | Phạm Xuân Tý | Hoà Bình, Võ Nhai, Bắc Thái | 1949 | -- | B,QKT.Thiên,23,5 |
238 | Hùng Văn Trang | Thạch Lộc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1952 | 14-08-1972 | B,QKT.Thiên,23,4 |
239 | Nguyễn Tấn Thu | , Trấn Yên, Bắc Thái | 1947 | 13-09-1969 | B,QKT.Thiên,23,3 |
240 | Đào Văn Tấn | Yên Thịnh, Phú Cường, Bắc Thái |
| 15-07-1971 | B,QKT.Thiên,23,2 |
241 | Vũ Văn Tương | Tân Lương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 18-09-1970 | B,QKT.Thiên,23,1 |
242 | Hồ Văn Thanh | Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 20-02-1970 | B,QKT.Thiên,22,18 |
243 | Đinh Văn Truyền | Xuân Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 17-02-1968 | B,QKT.Thiên,22,17 |
244 | Trần Văn Tiến | , Nam Ninh, Nam Hà |
| -- | B,QKT.Thiên,22,16 |
245 | Trần Quốc Trường | Đức Lập, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1953 | 24-12-1972 | B,QKT.Thiên,22,15 |
246 | Hồ Thể | A Vao, Hướng Hoá, Quảng Trị | 1945 | 10/9/1969 | B,QKT.Thiên,22,14 |
247 | Nguyễn Trung | Khánh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 24-12-1972 | B,QKT.Thiên,22,13 |
248 | Vi Văn Thu | Vĩnh Khương, Sơn Động, Hà Bắc | 1955 | 2/8/1973 | B,QKT.Thiên,22,12 |
249 | Từ Hữu Tạm | Xuân Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 9/3/1975 | B,QKT.Thiên,22,11 |
250 | Phạm Văn Tịnh | , Kim Động, Hà Bắc |
| 26-07-1973 | B,QKT.Thiên,22,10 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn