Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 3
Hôm nay : 495
Tháng hiện tại : 8048
Tổng lượt truy cập : 4396792
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
500 | Lưu Xuân Đĩnh | ái Quốc, Nam Sách, Hải Hưng |
| 5/8/1972 | B,QKT.Thiên,9,12 |
501 | Nguyễn Văn Điệp | Trung Chính, Gia Lương, Hà Bắc | 1950 | 23-09-1972 | B,QKT.Thiên,9,11 |
502 | Trần Văn Dương | Quảng Trung, Trạch An, Cao Bằng | 1945 | -1982 | B,QKT.Thiên,9,10 |
503 | Đỗ Văn Dần | Lạc Xuyên, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1943 | 11/22/1968 | B,QKT.Thiên,9,9 |
504 | Phạm Ngọc Dũng | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1950 | 25-12-1971 | B,QKT.Thiên,9,8 |
505 | Hà Quang Đạo | Yên Thọ, Yên Bình, Thanh Hoá |
| 27-01-1973 | B,QKT.Thiên,9,7 |
506 | Phi Đức Đằng | Đông á, Đông Quang, Thái Bình | 1941 | 28-07-1968 | B,QKT.Thiên,9,6 |
507 | Vũ Đức | , , |
| -1977 | B,QKT.Thiên,9,5 |
508 | Trần Bá Điền | Nhân Hải, Lý Nhân, Nam Hà | 1933 | 5/4/1972 | B,QKT.Thiên,9,4 |
509 | Vũ Viết Đoàn | , , |
| -- | B,QKT.Thiên,9,3 |
510 | Trần Văn Đức | Hồng Nghĩa, An Thuỵ, Hải Phòng |
| 30-12-1972 | B,QKT.Thiên,9,2 |
511 | Nguyễn Xuân Đức | Hương Lộc, Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 14-09-1970 | B,QKT.Thiên,9,1 |
512 | Phạm Công Chữ | Quảng Trung, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1950 | -- | B,QKT.Thiên,8,11 |
513 | Nguyễn Xuân Cung | Hưng Xá, Hưng Yên, Nghệ An |
| 24-07-1974 | B,QKT.Thiên,8,10 |
514 | Hoàng Chiến | , Phú Vang, Thừa Thiên-Huế |
| -- | B,QKT.Thiên,8,9 |
515 | Vũ Ngọc Chiêu | Trà Giang, Kiến Xương, Thái Bình |
| 27-10-1972 | B,QKT.Thiên,8,8 |
516 | Nguyễn Văn Chính | Long Xuyên, Bình Giao, Hải Hưng |
| 25-05-1972 | B,QKT.Thiên,8,7 |
517 | Nguyễn Văn Ché | Tân Xuyên, Phú Yên, Bắc Thái | 1942 | 13-12-1969 | B,QKT.Thiên,8,6 |
518 | Mai Văn Chiến | Văn Lý, Lý Nhân, Nam Hà |
| 7/5/1975 | B,QKT.Thiên,8,5 |
519 | Dương Hồng Chuyên | Xương Thịnh, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1946 | 21-01-1974 | B,QKT.Thiên,8,4 |
520 | Nguyễn Văn Cách | Đại Đức, Kiên Thành, Hải Hưng | 1953 | 25-10-1972 | B,QKT.Thiên,8,3 |
521 | Trần Văn Cường | , Hồng Kinh, Hải Phòng | 1954 | 1974 | B,QKT.Thiên,8,2 |
522 | Nguyễn Văn Cách | Tứ Xuyên, Lục Ngạn, Hà Bắc |
| 21-09-1969 | B,QKT.Thiên,8,1 |
523 | Hồ Chiến | Hướng Xuân, Hướng Hoá, Quảng Trị |
| 15-06-1971 | B,QKT.Thiên,7,10 |
524 | Nguyễn Huy Cường | Thạch Xuân, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1944 | 24-4-1972 | B,QKT.Thiên,7,9 |
525 | Phạm Văn Cường | Triệu Lương, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 7/3/1968 | B,QKT.Thiên,7,8 |
526 | Võ Hùng Cường | Sơn Trường, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1948 | 23-08-1971 | B,QKT.Thiên,7,7 |
527 | Đăng Văn Cống | Văn Phú, Phú Thọ, Hà Tây | 1945 | 15-01-1970 | B,QKT.Thiên,7,6 |
528 | Thịnh Việt Chu | Khánh Thiện, Yên Vô, Ninh Bình |
| 16-05-1971 | B,QKT.Thiên,7,5 |
529 | Nguyễn Văn Chung | Hồng Kỳ, Đa Phúc, Vĩnh Phú |
| 19-02-1974 | B,QKT.Thiên,7,4 |
530 | Dương Công Cho | Hương Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn |
| 14-05-1972 | B,QKT.Thiên,7,3 |
531 | Nguyễn Đình Công | Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1948 | 2/8/1968 | B,QKT.Thiên,7,2 |
532 | Lê Quang Châu | Sơn Phú, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1948 | 28-08-1971 | B,QKT.Thiên,7,1 |
533 | Cu In | Nam Sơn, Quận 1, Thừa Thiên-Huế |
| 1969 | B,QKT.Thiên,6,8 |
534 | Đặng Văn Cao | Nga Tiến, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1944 | 5/10/1968 | B,QKT.Thiên,6,7 |
535 | Lê Hữu Côi | , Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 27-12-1972 | B,QKT.Thiên,6,6 |
536 | Lê Văn Cường | , , |
| 27-12-1972 | B,QKT.Thiên,6,5 |
537 | Hà Văn Cách | Thuỵ Xuân, Thuỵ Khê, Thái Bình | 1951 | 25-03-1971 | B,QKT.Thiên,6,4 |
538 | Vũ Ngọc Bô | Vũ Tây, Vũ Thư, Thái Bình |
| 27-06-1972 | B,QKT.Thiên,6,3 |
539 | Trần Văn Bằng | Thanh Long, Thanh Chương, Nghệ An |
| 10/3/1975 | B,QKT.Thiên,6,2 |
540 | Trần Khắc Bình | Viên Thành, Yên Thái, Nghệ Tĩnh | 1951 | 9/5/1975 | B,QKT.Thiên,6,1 |
541 | Minh Văn Bình | Vinh Khương, Đông Sơn, Hà Bắc |
| 10/3/1975 | B,QKT.Thiên,5,7 |
542 | Lý Văn Ban | Bằng Cả, Hoàng Bồ, Quảng Ninh |
| -- | B,QKT.Thiên,5,6 |
543 | Trần Ngọc Bá | , , |
| 24-09-1972 | B,QKT.Thiên,5,5 |
544 | Hà Quang Bảo | Yên Thọ, Yên Định, Thanh Hoá | 1949 | 27-11-1971 | B,QKT.Thiên,5,4 |
545 | Nguyễn Bá Biển | Quảng Thạch, Thuỵ Nguyên, Hải Phòng |
| 10/6/1972 | B,QKT.Thiên,5,3 |
546 | Phạm Lưu Bình | Cam Đường, Bảo Thắng, Lào Cai | 1949 | 27-03-1973 | B,QKT.Thiên,5,2 |
547 | Lương Văn Bằng | Thanh Văn, Bạch Thông, Bắc Thái | 1943 | 29-05-1971 | B,QKT.Thiên,5,1 |
548 | Lê Quang Bảo | Trung Lương, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1952 | 27-01-1973 | B,QKT.Thiên,4,5 |
549 | Trần Đình Bảo | , Yên Mỹ, Hải Hưng | 1945 | 6/6/1968 | B,QKT.Thiên,4,4 |
550 | Đào Đình Bình | Cộng Hoà, Kim Thành, Hải Hưng | 1948 | 24-04-1971 | B,QKT.Thiên,4,3 |
551 | Lê Hồng Bảy | Liên Khê, Khoái Châu, Hải Hưng |
| 25-11-1972 | B,QKT.Thiên,4,2 |
552 | Vi Văn Bằng | Đông Quan, Lục Bình, Lạng Sơn |
| 4/1/1973 | B,QKT.Thiên,4,1 |
553 | Đặng Văn Ba | Nghi Hoá, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 14-12-1973 | B,QKT.Thiên,3,4 |
554 | Bùi Đình Bình | Đông Khê, An Hải, Hải Phòng |
| 26-02-1972 | B,QKT.Thiên,3,3 |
555 | Nguyễn Văn Bé | , , | 1949 | 15-06-1971 | B,QKT.Thiên,3,2 |
556 | Phạm Văn ầm | Ngọc Vừng, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 1950 | 11/6/1971 | B,QKT.Thiên,3,1 |
557 | Lê Đức Anh | Đức Nhân, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1950 | 28-07-1971 | B,QKT.Thiên,2,2 |
558 | Trịnh Trung Ân | Cương Bằng, Kim Động, Hải Hưng | 1946 | 26-10-1972 | B,QKT.Thiên,2,1 |
559 | Trần Hữu ái | Lộc Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | 1941 | 4/6/1971 | B,QKT.Thiên,1,1 |
560 | Nguyễn Đông | , Quỳnh Lôi, Thái Bình | 1953 | 12/7/1972 | B,F304,15,36 |
561 | Lê Văn Dõi | Triệu Sơn, An Thuỵ, Hải Phòng | 1953 | -1983 | B,F304,15,35 |
562 | Nguyễn Tất Điệp | , Thanh Sơn, Thanh Hoá | 1952 | 10/4/1972 | B,F304,15,34 |
563 | Nguyễn Cảnh Dượng | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1949 | 10/4/1972 | B,F304,15,33 |
564 | Nguyễn Đăng | , Kỳ Trúc, |
| 30-05-1959 | B,F304,15,32 |
565 | Ngô Văn Dũng | , Quảng Xương, Thanh Hoá |
| -- | B,F304,15,31 |
566 | Lương Ngọc Giang | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1948 | -1973 | B,F304,15,30 |
567 | Ngô Ngọc Hương | Quang Tiến, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 24-11-1972 | B,F304,15,29 |
568 | Nguyễn Hữu Hùng | , , | 1948 | 19-04-1972 | B,F304,15,28 |
569 | Nguyễn Đình Hạnh | , Anh Sơn, Nghệ An | 1950 | 29-04-1972 | B,F304,15,27 |
570 | Phạm Xuân Hồng | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1950 | 30-04-1972 | B,F304,15,26 |
571 | Hà Trung Khổ | , Nam Đàn, Nghệ An | 1948 | 27-04-1972 | B,F304,14,36 |
572 | Ngô Văn Ơi | , Nghi Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 28-04-1972 | B,F304,14,35 |
573 | Lê Vi Oát | Châu Tân, Bến Công, Thanh Hoá | 1953 | 25-05-1972 | B,F304,14,34 |
574 | Lê Ngọc Nghĩa | , Thanh Xuân, Thanh Hoá | 1949 | 3/7/1972 | B,F304,14,33 |
575 | Hồ Văn Ngắn | Du Thái, An Thuỵ, Hải Phòng | 1953 | 8/7/1972 | B,F304,14,32 |
576 | Lưu Văn Ngừ | Thạch Lưu, An Thuỵ, Hải Phòng | 1954 | 24-07-1972 | B,F304,14,31 |
577 | Lê Đình Nhiễu | , Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1947 | -- | B,F304,14,30 |
578 | Mai Văn Ngọc | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá |
| 27-04-1972 | B,F304,14,29 |
579 | Đào Danh Niềm | , Đô Lương, Nghệ An | 1949 | 21-03-1972 | B,F304,14,28 |
580 | Nguyễn Văn Ngư | , Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1949 | 13-05-1972 | B,F304,14,27 |
581 | Dương A Nguyên | , Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 18-07-1972 | B,F304,14,26 |
582 | Hoàng Văn Hoà | , Thạch Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 20-05-1972 | B,F304,15,25 |
583 | Lê Văn Hiệp | , Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1948 | 1/5/1972 | B,F304,15,24 |
584 | Lê Tây Hải | , Thọ xuân, Thanh Hoá | 1949 | 1/5/1972 | B,F304,15,23 |
585 | Phan Văn Hải | , Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 2/9/1972 | B,F304,15,22 |
586 | Lê Bá Hồng | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1951 | 17-05-1972 | B,F304,15,21 |
587 | Lương Hữu Hiệu | Hải An, Tỉnh Gai, Thanh Hoá | 1947 | 17-09-1972 | B,F304,15,20 |
588 | Nguyễn Văn Hoạch | Hà Lâm, Kỳ Trung, Thanh Hoá | 1950 | 4/6/1972 | B,F304,15,19 |
589 | Lê Trọng Huệ | , Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1942 | 27-04-1972 | B,F304,15,18 |
590 | Hoàng Ngọc Hách | , Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1951 | 9/4/1972 | B,F304,15,17 |
591 | Nguyễn Xuân Hán | , Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1954 | -- | B,F304,15,16 |
592 | Nguyễn Công Hải | Tân Tiến, Đô Lương, Nghệ An | 1950 | -- | B,F304,15,15 |
593 | Phạm Minh Hoài | , Y Mô, Ninh Bình | 1947 | 26-06-1972 | B,F304,15,14 |
594 | Nguyễn Văn Hợi | , Lý Nhân, Nam Hà | 1951 | 26-05-1972 | B,F304,15,13 |
595 | Hà Huy Hoàng | , Thanh Liêm, Nam Hà | 1953 | 6/7/1972 | B,F304,15,12 |
596 | Hà Như Hiến | , Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1952 | 19-05-1972 | B,F304,15,11 |
597 | Đặng Văn kiều | , An Tiêm, Hải Phòng | 1954 | 18-07-1972 | B,F304,15,10 |
598 | Lê Văn Kim | , Thanh Sơn, Thanh Hoá | 1941 | 26-05-1972 | B,F304,15,9 |
599 | Nguyễn Văn Khâm | , , |
| -- | B,F304,15,8 |
600 | Nguyễn Minh Khoa | , Nghi Lộc, Nghệ An | 1949 | 8/8/1972 | B,F304,15,7 |
601 | Nguyễn Kiều | , Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1950 | 20-06-1972 | B,F304,15,6 |
602 | Vũ Nguyên Kim | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1949 | 27-07-1972 | B,F304,15,5 |
603 | Nguyễn Văn Khanh | , Thạch Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 27-04-1972 | B,F304,15,4 |
604 | Lê Văn Kim | , Thanh Sơn, Thanh Hoá |
| 17-07-1972 | B,F304,15,3 |
605 | Mai Xuân Khanh | , Minh Bình, Hà Nam | 1953 | 26-06-1972 | B,F304,15,2 |
606 | Bùi Văn Khoáng | , An Tiêm, Hải Phòng | 1954 | 20-07-1972 | B,F304,15,1 |
607 | Đinh Hữu Năm | , Đô Lương, Nghệ An | 1947 | 18-07-1972 | B,F304,14,25 |
608 | Nguyễn Viết Thư | Nghĩa Đàn, Tân Kỳ, Nghệ An | 1951 | 26-05-1972 | B,F304,14,24 |
609 | Bùi Văn Những | , T.Thành, Thanh Hoá |
| 25-04-1972 | B,F304,14,23 |
610 | Lê Xuân Minh | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 8/7/1972 | B,F304,14,22 |
611 | Nguyễn Quang Mừng | , Thạch Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 30-03-1972 | B,F304,14,21 |
612 | Hà Văn Mừng | Thành Lâm, Bá Thành, Thanh Hoá | 1954 | 20-05-1972 | B,F304,14,20 |
613 | Phạm Đức Minh | , Diễn Châu, Nghệ An | 1953 | 17-07-1972 | B,F304,14,19 |
614 | Nguyễn Mậu Mẫu | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1948 | 8/7/1972 | B,F304,14,18 |
615 | Mai Văn Minh | An Thái, An Thuỵ, Hải Phòng | 1954 | 18-07-1972 | B,F304,14,17 |
616 | Nguyễn Cảnh Mậu | , Đô Lương, Nghệ An | 1948 | 13-02-1972 | B,F304,14,16 |
617 | Trần Xuân Mao | Hương Công, Bình Lục, Nam Hà |
| 28-11-1972 | B,F304,14,15 |
618 | Trịnh Văn lý | , SM, Thanh Hoá | 1954 | -- | B,F304,14,14 |
619 | Nguyễn Văn Luyến | , Từ Liêm, Nam Hà | 1953 | 25-05-1972 | B,F304,14,13 |
620 | Trần Ngọc Liên | , Từ Liêm, Nam Hà | 1943 | 26-05-1972 | B,F304,14,12 |
621 | Nguyễn Công Liêm | , Thanh Xuân, Thanh Hoá | 1951 | 30-06-1972 | B,F304,14,11 |
622 | Trần Xuân Lịch | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1951 | 30-04-1972 | B,F304,14,10 |
623 | Phạm Văn Lâm | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 15-07-1972 | B,F304,14,9 |
624 | Nguyễn Văn Lấn | , , Thanh Hoá | 1948 | -- | B,F304,14,8 |
625 | Phan Đ Long | , Đô Lương, Nghệ An | 1951 | 4/5/1972 | B,F304,14,7 |
626 | Lê Đỗ lan | , Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
| 25-05-1972 | B,F304,14,6 |
627 | Phạm Văn Lan | , Yên Thành, Nghệ An | 1949 | 31-06-1972 | B,F304,14,5 |
628 | Nguyễn Văn Linh | , , |
| -- | B,F304,14,4 |
629 | Đinh Quang Lẫm | , , Hải Hưng | 1949 | 1/10/1972 | B,F304,14,3 |
630 | Đỗ Ngọc Kiểu | , Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 1953 | 2/4/1972 | B,F304,14,2 |
631 | Hoàng Văn Kiệm | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1953 | -- | A,F304,14,1 |
632 | Hoàng Văn Đinh | , Nghi Lộc, Nghệ An |
| -- | A,F304,15,27 |
633 | Nguyễn Kim Đồng | Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hoá | 1946 | 20-06-1972 | A,F304,15,28 |
634 | Ngô Văn Dũng | , Thạch Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 8/7/1972 | A,F304,15,29 |
635 | Nguyễn Đ Đa | , , Thanh Hoá | 1953 | 5/5/1972 | A,F304,15,30 |
636 | Mai Đình Tình | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1941 | 15-07-1972 | A,F304,15,31 |
637 | Đào Đình Đăng | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 7/7/1972 | A,F304,15,32 |
638 | Hoàng Văn Dy | , Văn Lộc, Thanh Hoá | 1953 | 27-04-1972 | A,F304,15,33 |
639 | Hoàng Văn Diễu | , Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 22-06-1972 | A,F304,15,34 |
640 | Nguyễn Văn Diễn | , Quảng Sơn, Thanh Hoá | 1953 | 22-06-1972 | A,F304,15,35 |
641 | Cao Xuân Đạt | , Đô Lương, Nghệ An | 1952 | 22-07-1972 | A,F304,15,36 |
642 | Nguyễn Xuân Quảng | , An Thuỵ, Hải Phòng | 1954 | 18-07-1972 | A,F304,14,27 |
643 | Vũ Xuân Qui | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1957 | 30-06-1972 | A,F304,14,28 |
644 | Nguyễn Quang Quán | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1947 | 2/9/1972 | A,F304,14,29 |
645 | Lê Văn Qui | , Thanh Xuân, Thanh Hoá | 1950 | 21-05-1972 | A,F304,14,30 |
646 | Lê Văn Quyền | , Quảng Thành, Thanh Hoá | 1947 | 13-05-1972 | A,F304,14,31 |
647 | Lê Đức Quynh | Hà Lai, Hà Trung, Thanh Hoá | 1951 | 20-05-1972 | A,F304,14,32 |
648 | Vũ Hồng Quảng | Cẩm Văn, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1950 | 7/6/1972 | A,F304,14,33 |
649 | Nguyễn Hồng Quảng | , , Hà Sơn Bình | 1949 | 25-04-1972 | A,F304,14,34 |
650 | Hà Đình Phùng | , BC, Thanh Hoá | 1954 | 22-06-1972 | A,F304,14,35 |
651 | Trịnh Xuân Phương | , Thạch Hoá, Thanh Hoá |
| 30-04-1972 | A,F304,14,36 |
652 | Lưu Văn ánh | , An Thuỵ, Hải Phòng | 1953 | 22-07-1972 | A,F304,15,1 |
653 | Nguyễn Văn Bốn | , Đô Lương, Nghệ An | 1950 | 31-06-1972 | A,F304,15,2 |
654 | Đỗ Bình | XH, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1948 | 28-06-1972 | A,F304,15,3 |
655 | Hoàng Trọng Bình | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 5/5/1972 | A,F304,15,4 |
656 | Nguyễn Lương Bích | Thạch Đồng, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1952 | 21-05-1972 | A,F304,15,5 |
657 | Nguyễn Trí Bằng | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1953 | 9/4/1972 | A,F304,15,6 |
658 | Đặng Đức Biền | , Hương Hà, Thái Bình | 1954 | 2/9/1972 | A,F304,15,7 |
659 | Lại Văn Bình | , Tân Quang, Hải Phòng | 1954 | 18-07-1972 | A,F304,15,8 |
660 | Phạm Văn Ta | , , |
| -- | A,F304,15,9 |
661 | Nguyễn Trung Châu | , Yên Thành, Nghệ An | 1951 | 18-10-1972 | A,F304,15,10 |
662 | Phạm Thế Chức | , Nam Đàn, Nghệ An | 1952 | -1976 | A,F304,15,11 |
663 | Nguyễn Đình Oanh | , Đông Sơn, Thanh Hoá |
| 18-08-1972 | A,F304,15,12 |
664 | Lương Ngọc Châu | , Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1953 | 11/5/1972 | A,F304,15,13 |
665 | Nguyễn Thành Công | , Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 18-07-1972 | A,F304,15,14 |
666 | Trần Văn Cụ | Bông Khê, Can Luông, Nghệ Tĩnh | 1949 | 25-05-1972 | A,F304,15,15 |
667 | Nguyễn Văn Chương | , Tần Kỳ, Nghệ An | 1951 | 25-05-1972 | A,F304,15,16 |
668 | Đỗ Văn Chiến | , An Thuỵ, Hải Phòng | 1954 | 2/9/1972 | A,F304,15,17 |
669 | Hà Văn Chanh | , An Thuỵ, Hải Phòng | 1954 | 5/7/1972 | A,F304,15,18 |
670 | Bùi Xuân Cầu | , Như Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 3/4/1972 | A,F304,15,19 |
671 | Bùi Văn Công | , , Thanh Hoá | 1950 | 30-09-1972 | A,F304,15,20 |
672 | Nguyễn Văn Cừ | , Yên Định, Thanh Hoá | 1951 | 8/2/1972 | A,F304,15,21 |
673 | Phạm Minh Đức | , Diễn Châu, Nghệ An | 1954 | 3/5/1972 | A,F304,15,22 |
674 | Nguyễn Quốc Đạt | Quỳnh Dị, Quỳnh Châu, Nghệ An | 1952 | 25-05-1972 | A,F304,15,23 |
675 | Đàm Ngọc Đới | Đông Lĩnh, Đông Sơn, Thanh Hoá |
| 14-07-1972 | A,F304,15,24 |
676 | Trịnh Ngọc Doanh | , Quảng Xương, Thanh Hoá |
| -- | A,F304,15,25 |
677 | Phạm C Dũng | , Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 18-07-1972 | A,F304,15,26 |
678 | Trần Văn Soạn | , LN, Nam Hà | 1951 | 27-07-1972 | A,F304,14,26 |
679 | Đặng Năng Sâm | , Tiên Sơn, Hà Bắc | 1951 | 18-05-1972 | A,F304,14,25 |
680 | Nguyễn Minh Sữa | , Thanh Xuân, Thanh Hoá | 1950 | 20-06-1972 | A,F304,14,24 |
681 | Nguyễn Văn Sơn | , An Thuỵ, Hải Phòng | 1951 | 18-07-1972 | A,F304,14,22 |
682 | Phạm Quốc Thưởng | , Nga Sơn, Thanh Hoá |
| 25-02-1972 | A,F304,14,21 |
683 | Lâm Văn Chân | , Anh Sơn, Nghệ An |
| 8/9/1972 | A,F304,14,20 |
684 | Trần Đình Trị | , Tân Cương, Nghệ An | 1950 | 27-04-1972 | A,F304,14,19 |
685 | Lê Văn Truy | , Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1953 | 13-05-1972 | A,F304,14,18 |
686 | Nguyễn D Dũng | , Đô Lương, Nghệ An | 1949 | 13-07-1972 | A,F304,14,17 |
687 | Chu Văn Thành | , Nghi Lộc, Nghệ An | 1952 | 22-06-1972 | A,F304,14,16 |
688 | Hồ B Tấn | , Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1949 | 12/7/1972 | A,F304,14,15 |
689 | Lê Khá Thịnh | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1940 | 8/9/1972 | A,F304,14,14 |
690 | Lê Bá Tước | , Phú Thọ, Thanh Hoá | 1950 | 7/6/1972 | A,F304,14,13 |
691 | Nguyễn Văn Thạch | Tuy Bắc, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1953 | 4/1/1973 | A,F304,14,12 |
692 | Phạm Xuân Thuỷ | Liên Sơn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1949 | 25-05-1972 | A,F304,14,11 |
693 | Lê Văn Tải | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 14-08-1972 | A,F304,14,10 |
694 | Nguyễn Xuân Thước | , Quảng Ninh, Thanh Hoá | 1953 | 25-05-1972 | A,F304,14,9 |
695 | Nguyễn Đình Thoả | , Thạch Hà, Thanh Hoá | 1951 | 21-05-1972 | A,F304,14,8 |
696 | Trần Văn Tu | , Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1947 | 21-05-1972 | A,F304,14,7 |
697 | Lê Văn Thông | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1950 | 3/7/1972 | A,F304,14,6 |
698 | Lê Khắc Tý | , Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1951 | 28-08-1972 | A,F304,14,4 |
699 | Hà Công Thận | , Trung Sơn, Thanh Hoá | 1951 | 20-05-1972 | A,F304,14,5 |
700 | Vi Đức Thao | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 9/9/1972 | A,F304,14,3 |
701 | Trịnh D thắng | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 27-04-1972 | A,F304,14,2 |
702 | Nguyễn Quang Tước | , Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 18-05-1972 | A,F304,14,1 |
703 | Đặng Ngọc Thanh | , Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 2/2/1972 | A,F304,13,1 |
704 | Lê Ngọc Tiên | , Tiên Sơn, Thanh Hoá | 1948 | 20-06-1972 | A,F304,13,2 |
705 | Ngàn Văn Thành | , Tân Kỳ, Nghệ An | 1952 | 27-05-1972 | A,F304,13,3 |
706 | Nguyễn Hữu Tuyến | Nhật Tân, Kim Bảng, Nam Hà | 1938 | 21-07-1972 | A,F304,13,4 |
707 | Nguyễn Văn Thụ | , Kim Bảng, Nam Hà | 1948 | 24-06-1972 | A,F304,13,5 |
708 | Nguyễn Đình Thịnh | , Tiên lãng, Hải Phòng | 1954 | 15-07-1972 | A,F304,13,6 |
709 | Ngô Quang Thắng | , An Thuỵ, Hải Phòng | 1953 | 27-07-1972 | A,F304,13,7 |
710 | Nguyễn Phú Tường | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1953 | 17-04-1972 | A,F304,13,8 |
711 | Lê Xuân Thảo | , Quảng Thanh, Thanh Hoá | 1948 | 19-04-1972 | A,F304,13,9 |
712 | Lê Văn Toi | , Thiện Gia, Thanh Hoá | 1947 | 26-05-1972 | A,F304,13,10 |
713 | Đặng Đình Việt | , Anh Sơn, Nghệ An |
| -- | A,F304,13,11 |
714 | Hoàng Văn Vân | , Nghi Lộc, Nghệ An | 1950 | 30-05-1972 | A,F304,13,12 |
715 | Thái Bá Việt | , Đô Lương, Nghệ An | 1951 | 22-06-1972 | A,F304,13,13 |
716 | Hoàng Hải Vân | , Đô Lương, Nghệ An | 1949 | 1/6/1972 | A,F304,13,14 |
717 | Hoàng Vẽ Vang | , Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1949 | 10/4/1972 | A,F304,13,15 |
718 | Bùi Thanh Vân | , Nghi Lộc, Nghệ An | 1949 | 30-04-1972 | A,F304,13,16 |
719 | Đình Thế Vũ | , Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 2/2/1972 | A,F304,13,17 |
720 | Nguyễn Khắc Vân | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1949 | 24-06-1972 | A,F304,13,18 |
721 | Bùi Văn Xét | B, CH, Thanh Hoá | 1952 | 19-07-1972 | A,F304,13,19 |
722 | Trịnh Đình Xông | , Thiện Gia, Thanh Hoá | 1953 | 27-04-1972 | A,F304,13,20 |
723 | Phan T Duyên | , Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh | 1951 | 13-05-1972 | A,F304,13,21 |
724 | Nguyễn Quân Y | , Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
| 18-07-1972 | A,F304,13,22 |
725 | Vũ Xuân Quy | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1951 | 30-06-1972 | A,F304,13,23 |
726 | Nguyễn Đình Yêm | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1950 | 13-04-1972 | A,F304,13,24 |
727 | Đình Văn Sin | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1950 | 23-07-1972 | A,F304,13,25 |
728 | Nguyễn Văn Toàn | Cẩm Thanh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1951 | 12/5/1972 | A,QKTT,26,1 |
729 | Lê Ký Thiếm | , Mỹ Hồ Lợi, Quảng Ninh | 1947 | 12/5/1972 | A,QKTT,26,2 |
730 | Nguyễn Xuân Tảo | , Phú Xuyên, Hà Tây | 1944 | 1/6/1968 | A,QKTT,26,3 |
731 | Đỗ Ngọc Týnh | Thanh La, Yên Mỹ, Hải Hưng |
| -- | A,QKTT,26,4 |
732 | Vũ Thanh Thâu | , Yên Thế, Hà Bắc | 1933 | 7/19/1969 | A,QKTT,26,5 |
733 | Đặng Xuân Túc | Cường Tập, Tân Yên, Hà Bắc | 1940 | 11/1/1971 | A,QKTT,26,6 |
734 | Bùi Đình Tư | Quan Ban, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 1/8/1970 | A,QKTT,26,7 |
735 | Phan Trọng Tài | Yên Mỹ, Nghi Xuân, Hà Bắc |
| 23-05-1971 | A,QKTT,26,8 |
736 | Nguyễn Văn Thái | Hải Bắc, Hải Hậu, Nam Hà | 1950 | 8/6/1970 | A,QKTT,26,9 |
737 | Vũ Xuân Thản | Vãn An, Vũ Bản, Nam Hà |
| 25-12-1968 | A,QKTT,26,10 |
738 | Nguyễn Thuộc | Vĩnh Lộc, Lục Yên, Yên Bái |
| 2/2/1970 | A,QKTT,26,11 |
739 | Đặng Văn Thi | Thanh Xuân, Thanh Hà, Hải Hưng | 1954 | 25-11-1971 | A,QKTT,26,12 |
740 | Hồ Văn Thọ | Tây Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế |
| 30-05-1969 | A,QKTT,26,15 |
741 | Nguyễn Chí Thanh | Thanh Chi, Thanh Chương, Nghệ An | 1949 | -1976 | A,QKTT,26,14 |
742 | Đoàn Văn Tuấn | Phú Bình, Bắc thái, Bắc Thái |
| 20-05-1971 | A,QKTT,25,16 |
743 | Hoàng Trọng Tân | Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ An | 1942 | -- | A,QKTT,25,15 |
744 | Hoàng Văn Thi | , Văn Bản, Yên Bái | 1945 | 1/2/1970 | A,QKTT,25,14 |
745 | Vũ Tiến Thành | Hải Tiến, Hải Hậu, Nam Hà | 1945 | 7/1/1971 | A,QKTT,25,13 |
746 | Nguyễn Do Thuỷ | , Đại Thanh, Hà Tây | 1944 | 24-05-1969 | A,QKTT,25,12 |
747 | Đinh Hồng Tơ | Vũ Thắng, Vũ Thư, Thái Bình | 1946 | 2/3/1971 | A,QKTT,25,11 |
748 | Nguyễn Tiến Tự | Đồng Tịnh, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1948 | 25-07-1969 | A,QKTT,25,10 |
749 | Phạm Tuyên | Số5 Đèo nai, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 22-02-1970 | A,QKTT,25,9 |
750 | Châu Trọng Thành | Minh Châu, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 1949 | 16-05-1971 | A,QKTT,25,8 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn