Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 3
Hôm nay : 511
Tháng hiện tại : 12484
Tổng lượt truy cập : 4383775
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1000 | Nguyễn Ngọc Dung | Đề Thám, Kiến Xương, Thái Bình | 2/12/1972 | A,QKTT,13,1 | |
1001 | Đỗ Văn Doanh | Chung Hoà, Chương Mỹ, Hà Tây | 26-04-1970 | ,QKTT,12,1 | |
1002 | Nguyễn Văn Dân | Nam Trực, Nam Định, Nam Hà | 1948 | 7/3/1968 | ,QKTT,12,2 |
1003 | Phạm Văn Diếp | Quang Hưng, Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế | 5/2/1968 | ,QKTT,12,3 | |
1004 | Nguyễn Hữu Duy | Minh Hải, Phú Cừ, Hải Hưng | 24-04-1973 | ,QKTT,12,4 | |
1005 | Lê Kim Đảm | Hoà Châu, Hoà Vang, Quảng Nam | 1927 | 1/2/1970 | ,QKTT,12,5 |
1006 | Mai Xuân Đệ | Nông trường T10, , Tuyên Quang | 16-06-1968 | ,QKTT,12,6 | |
1007 | Đỗ Xuân Đồng | Đức Hợp, Kim Động, Hải Hưng | 1948 | 28-01-1971 | ,QKTT,12,7 |
1008 | Bùi Xuân Đình | Lục Thành, Yên Sơn, Tuyên Quang | 15-04-1962 | ,QKTT,12,8 | |
1009 | Ngô Duy Đức | Xuân Lâm, Hiệp Hoà, Hà Bắc | 5/4/1969 | ,QKTT,12,9 | |
1010 | Đinh Thu Điềm | , Quảng Thanh, Hải Phòng | 1949 | 2/4/1969 | ,QKTT,12,10 |
1011 | Nguyễn Văn Dư | Gia Tân, Gia Viễn, Ninh Bình | 1951 | 10/5/1970 | ,QKTT,12,11 |
1012 | Lê Đình Đề | Thanh Lạc, Gio Quan, Ninh Bình | 1939 | 14-04-1970 | ,QKTT,12,12 |
1013 | Nguyễn Duy Dương | , Thanh Trì, Hà Nội | 1949 | 3/3/1974 | ,QKTT,12,13 |
1014 | Hoàng Văn Dần | Tiến Hoà, Phú Bình, Bắc Thái | 1940 | 13-01-1970 | ,QKTT,12,14 |
1015 | Đinh Văn Đệ | Tân Tiến, Yên Thế, Hà Bắc | 1939 | 3/7/1969 | ,QKTT,12,15 |
1016 | Ma Văn Don | , Quảng ngọc, Tuyên Quang | 22-04-1969 | ,QKTT,12,16 | |
1017 | Phạm Văn Duyện | Lộc Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1952 | 16-08-1972 | A,QKTT,12,17 |
1018 | Vũ Trọng Đông | Âu Cơ, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1948 | -- | ,QKTT,11,16 |
1019 | Ngọc Duân | , Hải Hậu, Nam Hà | -- | ,QKTT,11,15 | |
1020 | Nguyễn Văn Đàm | Hải Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An | 1949 | 18-02-1971 | ,QKTT,11,14 |
1021 | Nguyễn Văn Điện | , , | 24-06-1970 | ,QKTT,11,13 | |
1022 | Ngô Văn Dưởng | Sơn Tỉnh, Cẩm Khê, Phú Thọ | 1949 | 1/5/1969 | ,QKTT,11,12 |
1023 | Nguyễn Xuân Độ | Mai Hoá, Tân Yên, Hà Bắc | 1930 | 15-01-1970 | ,QKTT,11,11 |
1024 | Nguyễn Dung | , TX Thái Bình, Thái Bình | 20-08-1969 | ,QKTT,11,10 | |
1025 | Hà Văn Đấu | Kim Phượng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | 15-08-1969 | ,QKTT,11,9 | |
1026 | Trần Văn Điềm | Nhân Hậu, Lý Nhân, Nam Hà | 1946 | -- | ,QKTT,11,8 |
1027 | Mai Xuân Đường | Đức Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1947 | 13-05-1970 | ,QKTT,11,7 |
1028 | Đồng chí: Dũng | , , | 20-09-1969 | ,QKTT,11,6 | |
1029 | Phạm Văn Điền | Đông Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1949 | 25-07-1968 | ,QKTT,11,5 |
1030 | Hoàng Định | Tân Sơn, Yên Thế, Hà Bắc | -1976 | ,QKTT,11,4 | |
1031 | Trương Bá Diễu | , , | 24-09-1972 | ,QKTT,11,3 | |
1032 | Trần Văn Đoàn | Mỹ Phú, Mỹ Lộc, Nam Hà | 3/5/1972 | ,QKTT,11,2 | |
1033 | Phạm Văn Doanh | Thái An, Thái Bình, Ninh Bình | 9/10/1969 | ,QKTT,11,1 | |
1034 | Trần Thiện Chí | Mỹ Tho, Phù Mỹ, Bình Định | 15-06-1971 | ,QKTT,10,1 | |
1035 | Hà Hữu Chi | Đại Đồng, Phú Xuyên, Hà Tĩnh | 5/8/1969 | ,QKTT,10,2 | |
1036 | Phùng Văn Chiêu | Lê Nin, Thường Tín, Hà Tây | 1945 | 20-05-1972 | ,QKTT,10,3 |
1037 | Nguyễn Xuân Cúc | Kim Lạng, Kim Long, Vĩnh Phú | 1945 | 16-05-1971 | ,QKTT,10,4 |
1038 | Nguyễn Xuân Chúc | Dương Quan, Bạch Thông, Bắc Thái | 1947 | 11/9/1969 | ,QKTT,10,5 |
1039 | Lương Văn Cầm | , , | 25-05-1972 | ,QKTT,10,6 | |
1040 | Nguyễn Văn Chuẩn | Hồng Hà, Tam Nông, Vĩnh Phú | 1935 | -- | ,QKTT,10,7 |
1041 | Trịnh Đình Chiến | Gia Định, Gia Viễn, Ninh Bình | 13-06-1970 | ,QKTT,10,8 | |
1042 | Trần Văn Cư | Gio Long, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 13-05-1972 | ,QKTT,10,9 | |
1043 | Lê Văn Cung | Mậu Tài, Phú Vang, Thừa Thiên-Huế | 1943 | 11/2/1969 | ,QKTT,10,10 |
1044 | Lương Văn Cống | , , | 1936 | -- | ,QKTT,10,11 |
1045 | Trần Quang Chân | Nam Sách, Nghĩa Hưng, Nam Hà | 25-04-1969 | A,QKTT,10,12 | |
1046 | Phạm Văn Dục | Hồng Phong, Ninh Giang, Hải Hưng | 2/6/1972 | A,QKTT,10,13 | |
1047 | Đỗ Văn Đức | Thọ Tiến, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 19-12-1972 | ,QKTT,10,14 | |
1048 | Đào Cường | Tân Dân, Kim Động, Hải Hưng | 1946 | 2/12/1968 | ,QKTT,9,13 |
1049 | Nguyễn Văn Chơn | Đại Đồng, Tứ Kỳ, Hải Phòng | 1948 | 1/3/1970 | ,QKTT,9,12 |
1050 | Nguyễn Văn Chược | , An Hải, Hải Phòng | 1942 | 17-05-1969 | ,QKTT,9,11 |
1051 | Vũ Đình Cúc | Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An | 8/2/1968 | ,QKTT,9,10 | |
1052 | Trần Đức Cảnh | Đức Hoà, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 9/7/1968 | ,QKTT,9,9 | |
1053 | Nguyễn Xuân Cần | Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình | 7/5/1968 | ,QKTT,9,8 | |
1054 | Chu Văn Cược | Trần Phú, Phú Bình, Bắc Thái | 1943 | 6/6/1969 | ,QKTT,9,7 |
1055 | Hoàng Chính | Trung Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 28-12-1968 | ,QKTT,9,6 | |
1056 | Phạm Thuận Cương | Kiến Giang, Cẩm Giang, Hải Hưng | 1950 | 24-03-1970 | ,QKTT,9,5 |
1057 | Nguyễn Văn Chài | Ngọc Lang, Yên Minh, Hà Giang | 1942 | 16-02-1970 | ,QKTT,9,4 |
1058 | Nguyễn Minh Chín | Đức Bình, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 14-09-1970 | ,QKTT,9,3 | |
1059 | Nguyễn Văn Coòng | Nghĩa Ân, Ninh Giang, Hải Hưng | 25-11-1971 | ,QKTT,9,2 | |
1060 | Cao Xuân Châu | Đức Hồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 30-11-1972 | ,QKTT,9,1 | |
1061 | Ngô Xuân Chính | Quỳnh Kim, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1951 | 1/2/1970 | ,QKTT,8,1 |
1062 | Nguyễn Văn Cường | Đại Đồng, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1939 | 25-01-1971 | ,QKTT,8,2 |
1063 | Phạm Công Chính | Diễn Ngần, Diễn Châu, Nghệ An | 6/2/1972 | ,QKTT,8,2 | |
1064 | Vũ Văn Chơn | Hoằng Cát, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 13-06-1972 | ,QKTT,8,4 |
1065 | Nguyễn Huy Cận | Hoà Bình, Yên Phong, Hà Bắc | 1947 | 10/6/1970 | ,QKTT,8,5 |
1066 | Nguyễn Bá Chính | Hương Công, Bình Lục, Nam Hà | 9/6/1969 | ,QKTT,8,6 | |
1067 | Nguyễn Xuân Cần | Khánh Hạ, Yên Khánh, Ninh Bình | 7/5/1968 | ,QKTT,8,7 | |
1068 | Nguyễn Thành Chung | Đông Sơn, Đông Quan, Thái Bình | 21-02-1968 | ,QKTT,8,8 | |
1069 | Lê Văn Công | Kỳ Thọ, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 1951 | 1/3/1972 | ,QKTT,8,9 |
1070 | Phạm Thế Cần | Phúc Lễ, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1937 | 25-10-1972 | ,QKTT,8,10 |
1071 | Nguyễn Xuân Chung | Xuân Đài, Xuân Trường, Nam Hà | 15-04-1968 | ,QKTT,8,11 | |
1072 | Nguyễn Danh Chung | Hứa Sơn, Sơn Đông, Hà Bắc | 1949 | 14-07-1970 | ,QKTT,7,10 |
1073 | Vân Văn Chiêu | Tân Tiêu, Yên Thế, Hà Bắc | 1947 | 14-07-1970 | ,QKTT,7,9 |
1074 | Âu Trọng Cừ | Giao Hậu, Giao Thuỷ, Nam Hà | 11/6/1972 | A,QKTT,7,8 | |
1075 | Đặng Văn Châu | Nam Thành, Nam Đàn, Nghệ An | 1948 | 13-09-1969 | A,QKTT,7,7 |
1076 | Nguyễn Hồng Chân | Đông Hưng, Đông Sơn, Thanh Hoá | 22-09-1972 | ,QKTT,7,6 | |
1077 | Mai Đình Cốc | Khối 10, Nam Định, Nam Hà | 22-09-1972 | ,QKTT,7,5 | |
1078 | Phạm Ngọc Chiểu | , , | 16-12-1972 | ,QKTT,7,4 | |
1079 | Đoàn Văn Bính | Nam Anh, Nam Ninh, Nam Hà | 1948 | 1/12/1968 | ,QKTT,7,3 |
1080 | Hà Văn Bạch | Văn Hưng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | 13-05-1970 | ,QKTT,7,2 | |
1081 | Đặng Văn Bình | Viên Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1935 | 12/7/1967 | ,QKTT,7,1 |
1082 | Đinh Văn Bội | Lê Lợi, Gia Lộc, Hải Hưng | -1975 | ,QKTT,6,1 | |
1083 | Hà Văn Bảy | , , | 21-08-1970 | ,QKTT,6,2 | |
1084 | Phạm Văn Biết | , Tiên Lãng, Hải Phòng | 1949 | 3/7/1969 | ,QKTT,6,3 |
1085 | Nguyễn Văn Bốn | Đông Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1948 | 2/5/1969 | ,QKTT,6,4 |
1086 | Nguyễn Văn Ba | Yên Tường, Gia Lâm, Hà Nội | 1950 | 18-09-1968 | ,QKTT,6,5 |
1087 | Ngô Văn Bài | Quang Vinh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1947 | 2/4/1969 | ,QKTT,6,6 |
1088 | Phạm Hồng Bằng | Minh Chai, Gia Lương, Hà Bắc | 1954 | 24-01-1969 | ,QKTT,6,7 |
1089 | Hà Văn Bạch | Văn Hưng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | 1943 | 15-03-1970 | ,QKTT,6,8 |
1090 | Nguyễn Xuân Bắm | Quỳnh Diệp, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1949 | 16-04-1970 | ,QKTT,5,7 |
1091 | Nguyễn Văn Bất | Nam Hải, An Hải, Hải Phòng | 1/5/1970 | ,QKTT,5,6 | |
1092 | Đỗ Văn Bang | Cao Nguyên, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1949 | 25-11-1971 | ,QKTT,5,5 |
1093 | Nguyễn Hữu Ba | Xuân Phú, Yên Dũng, Hà Bắc | 1950 | 10/1/1970 | ,QKTT,5,4 |
1094 | Trần Ngọc Bảy | Hiền Ninh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1945 | 23-04-1970 | ,QKTT,5,3 |
1095 | Nguyễn Xuân Bảy | Thái Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 8/6/1968 | ,QKTT,5,2 | |
1096 | Nguyễn Văn Bá | Hoà Trưởng, Hoà Vang, Quảng Nam | 1929 | 29-04-1970 | ,QKTT,5,1 |
1097 | Đào Trọng Bảo | Hương Tiến, Mỹ Đức, Hà Tây | -- | ,QKTT,4,1 | |
1098 | Bùi Văn Biên | , , | 13-02-1972 | ,QKTT,4,2 | |
1099 | Mai Xuân Biên | Tân Dân, Khoái Châu, Hải Hưng | 16-12-1972 | ,QKTT,4,3 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn