Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 7
Hôm nay : 109
Tháng hiện tại : 12221
Tổng lượt truy cập : 4400965
1460 | Nguyễn Đức Nhung | Sơn Hùng, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1949 | 4/11/1974 | B,F325,11,4 |
1461 | Nguyễn Minh Điệp | Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1952 | 8/6/1972 | B,F325,11,3 |
1462 | Hoàng Văn Siu | Tân Tiến, Văn Giang, Hải Hưng | 1953 | 18-09-1972 | B,F325,11,2 |
1463 | Ngô Văn Bình | Nghĩa Trụ, Văn Giang, Hải Hưng | 1953 | 2/9/1972 | B,F325,11,1 |
1464 | Phạm Mạnh Hùng | Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình | 1953 | 9/2/1973 | B,F325,10,1 |
1465 | Trấn Văn Sở | Quảng Thành, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1952 | 8/12/1972 | B,F325,10,2 |
1466 | Thái Khắc Vân | Thanh Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 1953 | 17-01-1973 | B,F325,10,3 |
1467 | Trần Huy Liệu | Cẩm Sơn, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1955 | 1/1/1973 | B,F325,10,4 |
1468 | Trương Ngọc Huê | Hoằng Phú, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 14-01-1973 | B,F325,10,5 | |
1469 | Nung Văn Bảy | Đông Hữu, Yên Thế, Hà Bắc | 1952 | 8/6/1972 | B,F325,10,6 |
1470 | Nguyễn Văn Mười | Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | 6/8/1972 | B,F325,10,8 | |
1471 | Ngô Văn Tĩnh | , Đông Hưng, Vĩnh Phú | 1947 | 27-05-1972 | B,F325,10,9 |
1472 | Hoang D Viên | Liêm Trung, Đan Phương, Hà Sơn Bình | 1940 | 24-06-1972 | B,F325,10,10 |
1473 | Mai Tiến Nhung | An Lạc, Đình Hoá, Bắc Thái | 1940 | -- | B,F325,10,11 |
1474 | Trần Văn Tài | Quang Trung, Đông Hỷ, Bắc Thái | 26-05-1972 | B,F325,10,12 | |
1475 | Lý Văn Anh | Xuân Hoà, Bảo Yên, Yên Bái | 1946 | 9/6/1972 | B,F325,10,13 |
1476 | Đỗ Quang Thìn | Đông Sơn, Đông Hưng, Vĩnh Phú | 1952 | 19-06-1972 | B,F325,10,14 |
1477 | Phạm Duy Lạc | Phú Xuân, Ba Vì, Hà Tây | 1951 | 22-07-1972 | B,F325,10,15 |
1478 | Phùng Văn Sáng | , Văn Yên, Bắc Thái | 1943 | 26-06-1972 | B,F325,10,16 |
1479 | Nguyễn Đỗ Minh | Số 28, Trần Văn Soạn, , Hà Nội | 1945 | 26-08-1972 | B,F325,10,17 |
1480 | Vũ Văn Thắng | , Minh Phúc, Hà Nam Ninh | 1953 | 26-08-1972 | B,F325,10,18 |
1481 | Nông Văn Mỹ | Minh Phú, Hà Quảng, Cao Bằng | 1946 | 3/8/1972 | B,F325,10,19 |
1482 | Nguyễn Đoàn Chúc | Cẩm Thuỷ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1950 | 14-10-1972 | B,F325,10,20 |
1483 | Trần Xuân Hiển | Phan Đình Phùng, , Hà Tĩnh | 1948 | 26-09-1972 | B,F325,10,21 |
1484 | Nguyễn Chiến Thắng | Thắng Lợi, Phổ Yên, Bắc Thái | 1953 | 1/8/1972 | B,F325,10,22 |
1485 | Lê Khánh Tài | Hạ Hồi, Thường Tín, Hà Sơn Bình | 1953 | 10/7/1972 | B,F325,10,23 |
1486 | Nguyễn Văn Chức | Thuận Thành, Phổ Yên, Bắc Thái | 1952 | 3/8/1972 | B,F325,10,24 |
1487 | Lê Văn Cảnh | Hạnh Phúc, Quảng Hà, Cao Bằng | 1953 | 16-07-1972 | B,F325,10,25 |
1488 | Lưu Danh Đoa | Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình | 1953 | 12/7/1972 | B,F325,9,25 |
1489 | Cao Văn Minh | Thịnh Đức, Đông Mỹ, Bắc Thái | 1952 | 8/7/1972 | B,F325,9,24 |
1490 | Chu Viết Dịp | Dân Chủ, Đồng Hỷ, Bắc Thái | 1952 | 9/7/1972 | B,F325,9,23 |
1491 | Trương Công Tuý | Nghĩa Mỹ, Nghĩa Đàn, Nghệ An | 1953 | 12/1/1973 | B,F325,9,22 |
1492 | Quách Ươi | Kim Tiến, Kim Bôi, Hà Sơn Bình | 1953 | 13-05-1973 | B,F325,9,21 |
1493 | Hoàng Ngọc Trinh | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | 1952 | 27-06-1972 | B,F325,9,20 |
1494 | Thái Văn Tinh | Hương Hạ, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1953 | 27-01-1972 | B,F325,9,18 |
1495 | Sầm Văn Liên | Châu Lạc, Quỳnh Hợp, Nghệ An | 1951 | 20-10-1972 | B,F325,9,17 |
1496 | Trương Văn Hiển | Tam Hợp, Quỳnh Hợp, Nghệ An | 1950 | 20-11-1972 | B,F325,9,16 |
1497 | Lê Văn Hồng | Hội Xá, Gia Lâm, Hà Nội | 1954 | 11/8/1972 | B,F325,9,15 |
1498 | Đỗ Hữu Nờ | Đông Kinh, Khoái Châu, Hải Hưng | 1953 | 10/2/1972 | B,F325,9,13 |
1499 | Dương Văn Quy | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1954 | 24-08-1972 | B,F325,9,12 |
1500 | Nguyễn Văn Lô | Đình Cao, Phú Cử, Hải Hưng | 1952 | 12/1/1972 | B,F325,9,11 |
1501 | Cơ Ri Rô | , Cheo Keo, PleiKu | 1949 | 26-03-1972 | B,F325,9,10 |
1502 | Nguyễn Văn Kiểm | Tân Cương, Đông Hưng, Bắc Thái | 1950 | 28-05-1972 | B,F325,9,9 |
1503 | Lê Huy Tĩnh | Yên Thắng, Yên Mô, Hà Nam Ninh | 1952 | 26-06-1972 | B,F325,9,8 |
1504 | Nguyên Trọng Quyền | Đồng Tĩnh, Đồng Mỹ, Bắc Thái | 1953 | 12/7/1972 | B,F325,9,7 |
1505 | Lê Văn Quý | Nam Tiến, Phố Yên, Bắc Thái | 1953 | 2/7/1972 | B,F325,9,6 |
1506 | Lê Khắc Biên | Hương Long, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1953 | 29-06-1972 | B,F325,9,5 |
1507 | Lê Xuân Khúc | Hoằng Trường, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1941 | 29-06-1972 | B,F325,9,4 |
1508 | Trương Duy Tam | Tích Lương, Đồng Nại, Bắc Thái | 1953 | 12/7/1972 | B,F325,9,2 |
1509 | Nguyễn Văn Phúc | , , | 1953 | -- | B,F325,8,1 |
1510 | Đỗ Văn Mão | Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1951 | 20-06-1972 | B,F325,8,2 |
1511 | Nguyễn Văn Thạch | Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Định | 1953 | 18-12-1972 | B,F325,8,3 |
1512 | Ngọc Tuân | Xuân Vinh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1930 | 26-04-1973 | B,F325,8,4 |
1513 | Nguyễn Thế Vinh | Chu Phan, Yên Long, Vĩnh Phú | 1953 | 20-06-1972 | B,F325,8,5 |
1514 | Nguyễn Quốc Sỹ | Nam Hoà, Nam Đàn, Nghệ An | 1945 | -- | B,F325,8,6 |
1515 | Vũ Chính Hữu | Châu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1953 | 4/2/1973 | B,F325,8,7 |
1516 | Lý Tiến Hương | Bảo Hoà, Bảo Yến, Yên Bái | 1/3/1973 | B,F325,8,8 | |
1517 | Trần Văn Nghê | Huy Cường, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1959 | 16-11-1972 | B,F325,8,9 |
1518 | Giang A Khoa | , Sa Pa, Lào Cai | 1951 | 8/3/1973 | B,F325,8,10 |
1519 | Nguyễn Hữu Nhân | Hoá Trung, Đồng Hỷ, Bắc Thái | 1953 | 9/6/1972 | B,F325,8,12 |
1520 | Bùi Văn Nen | Cuối Hạ, Kim Bôi, Hà Tây | 1953 | 8/2/1973 | B,F325,8,13 |
1521 | Hoàng A Mong | Vĩnh Hưng, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1953 | 30-10-1973 | B,F325,8,14 |
1522 | Nguyễn Thanh Phận | Bắc Sơn, Ân Thi, Hải Hưng | 1953 | 29-07-1973 | B,F325,8,15 |
1523 | Đỗ Minh Cường | Khai Quang, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1953 | 13-06-1973 | B,F325,7,15 |
1524 | Nguyễn Văn Tiếp | Bình Yên, Thạch Thất, Hà Tây | 1948 | 4/11/1972 | B,F325,7,14 |
1525 | Bùi Văn Trọng | Hà Bồ, Kim Bôi, Hà Sơn Bình | 1953 | 10/3/1973 | B,F325,7,12 |
1526 | Đào Nhân Thám | Quỳnh Hoà, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1945 | 18-08-1972 | B,F325,7,11 |
1527 | Nguyễn Văn Miên | Ngọc Sơn, Chương Mỹ, Hà Tây | 1955 | 3/9/1974 | B,F325,7,10 |
1528 | Phạm Ngọc Sơn | Chu Phan, Yên Cánh, Vĩnh Phú | 1944 | 28-05-1972 | B,F325,7,9 |
1529 | Võ Đình Đậm | Gánh Lão, Gánh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 22-08-1974 | B,F325,7,8 |
1530 | Trần Hữu Chính | Thái An, Thái Hưng, Thái Bình | 1949 | 10/9/1972 | B,F325,7,6 |
1531 | Phạm Thế Tân | , , | 1951 | 18-06-1972 | B,F325,7,5 |
1532 | Nguyễn Văn Xuân | Quật Lưu, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1952 | 3/2/1973 | B,F325,7,4 |
1533 | Nguyễn Văn Bê | Bạch Hạ, Phú Xuyên, Hà Tây | 1953 | 10/9/1972 | B,F325,7,3 |
1534 | Vũ Xuân Quang | Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1950 | 10/9/1972 | B,F325,7,2 |
1535 | Nguyễn Phương Châm | Hạ Bì, Kim Bôi, Hoà Bình | 1954 | 10/9/1972 | B,F325,7,1 |
1536 | Đỗ Văn Trân | Yên Lạc, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1953 | 12/1/1973 | B,F325,6,1 |
1537 | Vùng Thêm Vây | Minh Trân, Vị Xuyên, Hà Giang | 1947 | 12/1/1973 | B,F325,6,2 |
1538 | Kiều Đặng Tua | Xem Chiêu, Phú Thọ, Hà Tây | 1946 | 7/9/1974 | B,F325,6,3 |
1539 | Trần Đức Long | Trấn Trên, Phổ Yên, Bắc Thái | 1953 | 12/7/1972 | B,F325,6,5 |
1540 | Đặng Thái Thành | Hồng Châu, Xuân Lạc, Vĩnh Phú | 1953 | 8/6/1972 | B,F325,6,7 |
1541 | Trần Thanh Tùng | Hưng Đạo, Tiên Lữ, Hải Hưng | 1950 | 7/2/1972 | B,F325,6,8 |
1542 | Vũ Hữu Yến | Quỳnh Vân, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1940 | 7/2/1972 | B,F325,6,9 |
1543 | Nguyễn Quang Lễ | Đại Đinh, Tân Cảng, Vĩnh Phú | 1949 | -1979 | B,F325,6,10 |
1544 | Lê Văn Do | Phú Lỗ, Kinh Anh, Vĩnh Phú | 1952 | 26-05-1972 | B,F325,6,11 |
1545 | Đỗ Đức Đặng | Vũ Thắng, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1954 | 2/6/1972 | B,F325,6,12 |
1546 | Nguyễn Hồng Lễ | , Khu D1, Vĩnh Phú | 1950 | 20-06-1972 | B,F325,6,13 |
1547 | Nguyễn Mạnh Tấn | Đăng Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Sơn Bình | 1948 | 16-07-1972 | B,F325,6,14 |
1548 | Phạm Văn Nhượng | Hùng Xuân, Đại Từ, Bắc Thái | 26-05-1972 | B,F325,6,15 | |
1549 | Dương Văn Lộc | Cao Minh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1953 | 13-06-1972 | B,F325,5,15 |
1550 | Đào Văn Chiên | Nam Mỹ, Nam Ninh, Nam Hà | 1952 | 12/6/1972 | B,F325,5,14 |
1551 | Phan Đình Tính | Hưng Thịnh, Hương Khê, Hà Tĩnh | 1949 | 26-05-1972 | B,F325,5,13 |
1552 | Vũ Hồng Sinh | Giao Hải, Xuân Thi, Nam Hà | 1950 | 26-06-1972 | B,F325,5,12 |
1553 | Trần Văn Đôn | Hưng Đạo, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1953 | 18-06-1972 | B,F325,5,11 |
1554 | Đào Đức Cao | Gia Định, Cheo Leo, PleiKu | 1953 | 26-05-1972 | B,F325,5,10 |
1555 | Dương Viết Vang | Rảo Lý, Phú Bình, Bắc Thái | 1952 | 18-06-1972 | B,F325,5,9 |
1556 | Dương Văn Thu | An Hoà, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1933 | 8/6/1972 | B,F325,5,8 |
1557 | Nguyễn Văn Chinh | Việt Long, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1953 | 24-05-1972 | B,F325,5,7 |
1558 | Trần Văn Nghĩa | Mai Đinh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 20-06-1972 | B,F325,5,6 | |
1559 | Nguyễn Hữu Thành | Đức Hoà, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1953 | 20-06-1972 | B,F325,5,5 |
1560 | Đặng Văn Ngụ | , Diễn Châu, Nghệ An | 1952 | 29-01-1972 | B,F325,5,4 |
1561 | Nguyễn Hồng Đạo | Cấp Tiến, Phú Bình, Bắc Thái | 1950 | 26-09-1972 | B,F325,5,3 |
1562 | Nguyễn Văn Thất | Văn Hội, Tam Giang, Vĩnh Phú | 1953 | 26-09-1972 | B,F325,5,2 |
1563 | Phạm Văn Thìn | Gia Nương, Gia Viễn, Ninh Bình | 1950 | 9/2/1972 | B,F325,5,1 |
1564 | Nguyễn Quang ấn | , Đan Phượng, Hà Tây | -- | B,F325,6,6 | |
1565 | Nguyễn Thiên Tấn | Tam Kênh, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1953 | 26-08-1972 | B,F325,4,2 |
1566 | Triệu Tiến Phúc | Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Bắc Thái | 7/6/1972 | B,F325,4,3 | |
1567 | Nguyễn Văn Tuỵ | Huỳnh Thúc Kháng, Mỹ Hoà, Hải Hưng | 1953 | 2/6/1972 | B,F325,4,4 |
1568 | Phạm Xuân Thạch | Đồng Tĩnh, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1951 | 6/9/1972 | B,F325,4,5 |
1569 | Đỗ Xuân Cương | Khai Quang, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1953 | 16-09-1972 | B,F325,4,6 |
1570 | Lê Tuấn Sơn | Hương Sơn, Phú Bình, Bắc Thái | 1954 | 24-05-1972 | B,F325,4,7 |
1571 | Nguyễn Văn Thúc | , Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1949 | 1973 | B,F325,4,8 |
1572 | Nguyễn Văn Thách | Văn Hội, Tam Giang, Vĩnh Phú | 1953 | 18-06-1972 | B,F325,4,9 |
1573 | Lê Thế Vinh | Ngọc Hoà, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 1953 | 4/7/1972 | B,F325,4,10 |
1574 | Đỗ Văn Đà | Thái Học, Thái Thuỵ, Thái Bình | 19-06-1972 | B,F325,4,11 | |
1575 | Trần Xuân Lũ | Liên Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1943 | 3/5/1972 | B,F325,4,12 |
1576 | Nguyễn Văn Sử | Số 1 Phú Mỹ, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 1951 | 20-06-1972 | B,F325,4,13 |
1577 | Nguyễn Văn Thi | Hoàng Kim, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1953 | 23-06-1972 | B,F325,4,14 |
1578 | Khúc Trí Bái | Tân Hưng, Văn Lâm, Hải Hưng | 1953 | 27-05-1972 | B,F325,4,15 |
1579 | Nguyễn Thế Hà | Bắc Sơn, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1953 | 26-05-1972 | B,F325,3,15 |
1580 | Vũ Thanh Từ | Yên Mỹ, Lạng Giang, Hà Bắc | 1952 | 26-05-1972 | B,F325,3,14 |
1581 | Lê Viết Cường | Dương Quan, Thuỵ Nguyên, Hải Phòng | 1950 | 12/12/1972 | B,F325,3,13 |
1582 | Nguyễn Trọng Xuân | Cẩm Như, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1954 | 7/12/1973 | B,F325,3,12 |
1583 | Đặng Th Nghi | Tiến Châu, Yên Kỷ, Vĩnh Phú | 1953 | 3/8/1972 | B,F325,3,11 |
1584 | Nguyễn Thiện Thực | Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1949 | 27-01-1973 | B,F325,3,10 |
1585 | Trịnh Văn Chung | , Sóc Sơn, Hà Nội | 1954 | 21-09-1972 | B,F325,3,9 |
1586 | Phạm Văn Vui | , Quỳnh Lôi, Thái Bình | 1952 | 30-04-1972 | B,F325,3,8 |
1587 | Tạ Mạnh Hùng | Khánh Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình | 1954 | 26-01-1973 | B,F325,3,7 |
1588 | Trần Xuân Đông | Phùng Chí Kiêu, Mỹ Hậu, Hải Hưng | 1953 | 8/6/1972 | B,F325,3,6 |
1589 | Nguyễn C Sơn | Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình | 1953 | 3/2/1972 | B,F325,3,4 |
1590 | Phạm Như Tốn | Tiến Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1958 | 8/10/1973 | B,F325,3,3 |
1591 | Nguyễn Văn Bình | , Khu Tập Thể Nhà Máy điện, Hà Nội | 1954 | 27-02-1972 | B,F325,3,2 |
1592 | Nguyễn Công Sứ | Cao Xá, ứng Hoà, Hà Tây | 13-05-1969 | B,F325,2,1 | |
1593 | Lê Văn Yên | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | 1947 | 29-02-1972 | B,F325,2,2 |
1594 | Hoàng Thượng Yêu | Mã Lương, Lục Yên, Yên Bái | 12/2/1975 | B,F325,2,3 | |
1595 | Trần Văn Yên | Yên Hợp, Văn Yên, Yên Bái | 1944 | 8/1/1972 | B,F325,2,4 |
1596 | Lê Viên | , Đông Sơn, Thanh Hoá | 1944 | 16-12-1972 | B,F325,2,5 |
1597 | Tống Văn Xô | Số 1 A, Hoàng Văn Thụ, Hà Nội | 10/1/1969 | B,F325,1,10 | |
1598 | Lâm Tiến Xuân | Thịnh Phong, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1952 | 28-09-1972 | B,F325,1,15 |
1599 | Nguyễn Ngọc Xuân | Vũ Thân, Vũ Thư, Thái Bình | 1948 | 25-10-1972 | B,F325,1,14 |
1600 | Nguyễn Thanh Xuân | , Đức Thọ, Hà Tĩnh | 5/6/1970 | B,F325,1,13 | |
1601 | Nguyễn Văn Xương | Hải Long, Hải Hậu, Nam Hà | 16-04-1967 | B,F325,1,12 | |
1602 | Hồ Xua | A Bung, Hướng Hoá, Quảng Trị | 1942 | 23-01-1969 | B,F325,1,11 |
1603 | Bùi Quang Xuyến | Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1951 | 21-10-1972 | B,F325,1,9 |
1604 | Trần Văn Bá | Mai Cao, Chi Lăng, Lạng Sơn | 1949 | 1974 | B,F325,1,8 |
1605 | Phạm Xin | Sơn Tiến, Hướng Sơn, Hà Tĩnh | 18-12-1969 | B,F325,1,7 | |
1606 | Trần Hữu Xuân | Thạch Ngọc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 3/5/1968 | B,F325,1,6 | |
1607 | Trịnh Xướng | , , | 11/3/1969 | B,F325,1,5 | |
1608 | Phạm Văn Xuân | Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế | 1947 | 6/4/1971 | B,F325,1,4 |
1609 | Đỗ Hữu Xưng | , Triệu Ninh, Nam Hà | 26-04-1970 | B,F325,1,3 | |
1610 | Trần Văn Su | Đàm Ba, Quảng Hà, Quảng Ninh | 1947 | 19-06-1971 | B,F325,1,2 |
1611 | Nguyễn Thị Xuyến | , , | 1947 | -- | B,F325,1,1 |
1612 | Lê Văn Việt | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1954 | -- | A,F325,5,15 |
1613 | Bùi Văn Bình | Tiên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình | 1954 | 8/12/1973 | A,F325,5,14 |
1614 | Nguyễn Văn Thắng | Thạch Tân, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1952 | 15-08-1972 | A,F325,5,13 |
1615 | Nguyễn Kim Đức | Cẩm Yên, Thạch Thất, Hà Tây | 1951 | 15-08-1972 | A,F325,5,12 |
1616 | Nguyễn Đức Bậc | Liên Mạc, Thanh Hà, Hải Hưng | 1933 | 28-01-1972 | A,F325,5,11 |
1617 | Tạ Văn Minh | Khánh Thuỵ, Yên Khánh, Ninh Bình | 1952 | 4/2/1973 | A,F325,5,10 |
1618 | Nguyễn Đình Thuật | , Tiên Sơn, Hà Bắc | 1948 | 16-09-1972 | A,F325,5,9 |
1619 | Thái M Cường | , Đức Lâm, | 1948 | 10/9/1972 | A,F325,5,8 |
1620 | Nguyễn Xuân Hinh | , Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1953 | 6/11/1972 | A,F325,5,7 |
1621 | Nguyễn Đức Mỹ | An Hoà, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1950 | 27-05-1972 | A,F325,5,6 |
1622 | Vũ Văn Độc | Hồng Phong, An Hải, Hải Phòng | 1951 | 2/11/1972 | A,F325,5,5 |
1623 | Như Quốc Đệ | Xuân Phúc, Như Phúc, Thanh Hoá | 1945 | 8/8/1972 | A,F325,,4 |
1624 | Võ Văn Huệ | , Hùng Vương, Thái Nguyên | 1951 | 12/7/1972 | A,F325,5,3 |
1625 | Vũ Minh Giang | Thanh Sơn, Kim Bảng, Nam Hà | 1953 | 1/2/1973 | A,F325,5,2 |
1626 | Ung Đ Cư | , Tam Lương, Vĩnh Phú | 1953 | 8/9/1972 | A,F325,5,1 |
1627 | Nguyễn Mã Lương | Gia Lương, Gia Viễn, Ninh Bình | 1952 | 20-02-1972 | A,F325,4,1 |
1628 | Trần Ngọc Thanh | Bắc Sơn, Phổ Yên, Bắc Thái | 24-08-1972 | ,F325,, | |
1629 | Trần Hiển Thâm | Bắc Sơn, Phổ Yên, Bắc Thái | 3/8/1972 | ,F325,, | |
1630 | Đỗ Văn Phú | Nghĩa Thái, Nghĩa Hùng, Nam Hà | -- | ,F325,, | |
1631 | Đỗ Đình Đinh | Liên Khê, Khái Châu, Hải Hưng | 6/11/1972 | ,F325,, | |
1632 | Lê Thế Diễn | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 28-07-1972 | A,F325,Đài TN, |
1633 | Lê Thế Tiết | Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị | 1900 | 20-10-1940 | A,F325,Đài TN, |
1634 | Lê Văn Thảo (Hoà) | Hải Quy, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 16-06-1967 | B,F325,Đài TN, |
1635 | Dương Văn Chung | Bồ Đề Gia, Gia Lâm, Hà Nội | 27-03-1973 | ,F325,12,5 | |
1636 | Nguyễn Thăng | Phú Long, Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1907 | -1957 | A,F325,Đài TN, |
1637 | Lê Phỏng | Phú Long, Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | 1891 | 1956 | B,F325,Đài TN, |
1638 | Phạm Văn Chương | Hải Phú, Phú Long, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 2/3/1972 | B,F325,Đài TN, |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn