Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 4
Hôm nay : 91
Tháng hiện tại : 12203
Tổng lượt truy cập : 4400947
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Hồ Văn Dục | , , |
| -- | ,,, |
2 | Nguyễn Thao An | Đình Bằng, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1949 | 11/12/1972 | ,1,,1 |
3 | Phạm Hữu An | Thanh Minh, Yên Lãng, Hải Phòng | 1946 | 30-8-1972 | ,10,,1 |
4 | Bùi Văn Hồng | Kim Bình, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 1954 | 5/9/1972 | ,11,,1 |
5 | Trần Thọ Phương | Nghi Hương, Nghi lạc, Nghệ Tĩnh | 1950 | 11/7/1972 | ,12,,1 |
6 | Phan Thanh Chung | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 13-2-1968 | ,2,,1 |
7 | Nguyễn Cáo | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1900 | -1955 | ,3,,1 |
8 | Trần Văn Nga | Kim Xã, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1946 | 3/1/1973 | ,4,,1 |
9 | Hoàng Văn Vui | Đông Giang, An Hải, Hải Phòng | 1952 | 15-1-1973 | ,5,,1 |
10 | Phan Thăng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | -1978 | ,6,,1 |
11 | Phan Hảnh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 1/2/1966 | ,7,,1 |
12 | Bùi Thanh Hoà | Tân Phong, Kỳ Sơn, Hoà Bình | 1950 | 7/11/1972 | ,8,,1 |
13 | Hoàng Trọng Thành | Khánh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1950 | 3/9/1972 | ,9,,1 |
14 | Võ Quốc Bảo | Đức Bình, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1953 | 5/9/1972 | ,1,,10 |
15 | Nguyễn Hữu Ba | Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1954 | 20-6-1972 | ,10,,10 |
16 | Phạm Văn Hùng | Hậu Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1945 | 13-6-1972 | ,11,,10 |
17 | Nguyễn Đức Quang | Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 1954 | 29-7-1972 | ,12,,10 |
18 | Văn Thị Bờ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1939 | -1971 | ,2,,10 |
19 | Nguyễn Mậu Mận | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | 2/9/1952 | ,3,,10 |
20 | Lại Đăng Ngũ | Thanh Hà, Thanh Liêm, Nam Hà | 1952 | 18-9-1972 | ,4,,10 |
21 | Đinh Văn Xoa | Hương Vinh, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1954 | 30-11-1972 | ,5,,10 |
22 | Đào Thừa | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1931 | -1977 | ,6,,10 |
23 | Lê Hành | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1908 | 24-8-1957 | ,7,,10 |
24 | Nguyễn Lê Hoà | Xuân Hoà, Nam đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 6/9/1972 | ,8,,10 |
25 | Nguyễn Tri Phương | , , Quảng Nam-Đà Nẵng |
| -- | ,9,,10 |
26 | Nguyễn Đăng Chiến | Đinh Tiên, Yên Phong, Hà Bắc | 1954 | 12/11/1972 | ,1,,100 |
27 | Đậu Văn Lượng | Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1950 | 8/11/1972 | ,10,,100 |
28 | Lê Văn Long | Đông Khê, Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 1951 | 26-9-1972 | ,11,,100 |
29 | Lê Thanh Tùng | Thiên Quang, Thiên Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 28-6-1972 | ,12,,100 |
30 | Lê Thị Đa | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1939 | 24-5-1967 | ,2,,100 |
31 | Lê Ngọc Tuỳ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1918 | 13-10-1968 | ,3,,100 |
32 | Nguyễn Văn Tân | Đình Trung, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1952 | 26-7-1972 | ,4,,100 |
33 | Lê Văn Xá | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 24-4-1969 | ,6,,100 |
34 | Lê Văn Lẫm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1910 | 1949 | ,7,,100 |
35 | Võ Tạ Lạch | Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1955 | 15-9-1972 | ,8,,100 |
36 | Đỗ Xuân Trụ | Quảng Văn, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 7/6/1972 | ,9,,100 |
37 | Lê Đình Chiến | Xuân Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1954 | 2/1/1973 | ,1,,101 |
38 | Lê Quang Chiến | Cẩm La, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1950 | 9/9/1972 | ,10,,101 |
39 | Đình Đức Phố | Vạm Kim, Mỹ Đức, Hà Nam Ninh | 1952 | 9/6/1972 | ,11,,101 |
40 | Đào Đơn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | -1976 | ,2,,101 |
41 | Phan Văn Từ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 19-3-1973 | ,3,,101 |
42 | Nguyễn Trung Tập | Vê xá, Lộc Nam, Hà Bắc | 1950 | 10/12/1972 | ,4,,101 |
43 | Đào Xá | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | -1968 | ,6,,101 |
44 | Lê Lương | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | -1974 | ,7,,101 |
45 | Nguyễn Văn Lại | Châu Sơn, Duy Tân, Hà Nam Ninh |
| 24-8-1972 | ,8,,101 |
46 | Bùi Sỹ Thân | Giao Xuân, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh | 1952 | 20-7-1972 | ,9,,101 |
47 | Lê Khắc Tùng | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1950 | 25-5-1972 | ,12,,101101 |
48 | Lê Đình Chiến | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | 1952 | 14-9-1972 | ,1,,102 |
49 | Lê Ngọc Chiên | Nam Chấn, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 1952 | 19-7-1972 | ,10,,102 |
50 | Lê Hữu Long | Thọ Thành, Thường Xuân, Thanh Hoá | 1954 | 31-3-1972 | ,11,,102 |
51 | Đinh Tùng | Đông Lang, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 27-6-1972 | ,12,,102 |
52 | Phan Đẳng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 30-6-1966 | ,2,,102 |
53 | Lê Tuận | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1906 | 31-1-1951 | ,3,,102 |
54 | Lê Đăng Tầng | Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1954 | 13-1-1973 | ,4,,102 |
55 | Phan Văn Xá | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | 10/4/1964 | ,6,,102 |
56 | Đào Xuân Ngọc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 18-9-1974 | ,7,,102 |
57 | Hoàng Văn Lưu | Hoàng Hoa Thám, ánh Thị, Hải Hưng | 1952 | 17--1972 | ,8,,102 |
58 | Lê Bá Trung | Đồng Tiến, Đồng Sơn, Thanh Hoá | 1954 | 17-12-1972 | ,9,,102 |
59 | Bùi Xuân Chiến | Đông Phong, Đông Lương, Thái Bình | 1952 | 15-1-1973 | ,1,,103 |
60 | Phạm Văn Chiến | Số14-Phan Chu Trinh, Thị xã Thái Bình, Thái Bình | 1954 | 22-7-1972 | ,10,,103 |
61 | Trần Đình Long | Xuân Đàn, Xuân nghi, Nghệ Tĩnh | 1952 | 22-5-1972 | ,11,,103 |
62 | Phạm Hữu Túc | Thái Dương, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 30-6-1972 | ,12,,103 |
63 | Phan Thanh Đình | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 30-6-1972 | ,2,,103 |
64 | Nguyễn Tư | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | -1975 | ,3,,103 |
65 | Nguyễn Mạnh Tề | Đinh Mục, Đinh Hoà, Bắc Thái | 1954 | 12/8/1972 | ,4,,103 |
66 | Lê Văn Chước | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 3/8/1948 | ,7,,103 |
67 | Nguyễn Văn Lụa | Đông Khê, Đan Phượng, Hà Tây | 1942 | 28-9-1972 | ,8,,103 |
68 | Đặng Văn Trung | Nam Duyên, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1947 | 9/8/1972 | ,9,,103 |
69 | Ngô Văn Chính | Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1954 | 13-12-1972 | ,1,,104 |
70 | Luyên Đình Chiến | Hương Bình, Thanh Trì, Hà Nội | 1953 | 12/11/1972 | ,10,,104 |
71 | Nguyễn Trọng Long | Hưng Tây\, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1954 | 23-8-1972 | ,11,,104 |
72 | Trần Đình Túc | Thanh Tài, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1947 | 17-7-1972 | ,12,,104 |
73 | Phan Văn Đức | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | -1973 | ,2,,104 |
74 | Lê Văn Toại | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1914 | -1950 | ,3,,104 |
75 | Nguyễn Đức Tuyến | Thanh Sơn, Kim Bảng, Nam Hà | 1953 | 17-10-1972 | ,4,,104 |
76 | Trần Văn Lựng | Kỳ Lân, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1954 | 5/8/1972 | ,8,,104 |
77 | Nguyễn Văn Trung | Thái Hoà, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 14-7-1972 | ,9,,104 |
78 | Nguyễn Đình Dũng | Phương Đông, Uông Bí, Quảng Ninh | 1952 | 1/2/1973 | ,1,,105 |
79 | Trần Trung Chiến | Vũ Vinh, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 2/7/1972 | ,10,,105 |
80 | Phạm Triệu Long | Nam Long, Nam Định, Hà Nam Ninh | 1953 | 12/9/1972 | ,11,,105 |
81 | Đỗ Nghiêm Túc | An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 5/7/1972 | ,12,,105 |
82 | Lê Đán | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 4/2/1968 | ,2,,105 |
83 | Lê Phước Tài | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 2/5/1948 | ,3,,105 |
84 | Nguyễn Xuân Tể | Tây Phong, Tiền Hải, Thái Bình | 1951 | 11/9/1972 | ,4,,105 |
85 | Lê Bá Lực | Thọ Nguyên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1954 | 12/12/1972 | ,8,,105 |
86 | Trương Quang Trung | Quảng Trường, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1947 | 8/11/1972 | ,9,,105 |
87 | Nguyễn Văn Dũng | Hưng Thành, TX Tuyên Quang, Tuyên Quang | 1954 | 6/12/1972 | ,1,,106 |
88 | Bùi Đình Chiến | Đông Dương, Đông Hương, Thái Bình | 1946 | 30-3-1972 | ,10,,106 |
89 | Cao Văn Long | Thái Giang, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 14-7-1972 | ,11,,106 |
90 | Nguyễn Đức Tú | Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1954 | 20-4-1972 | ,12,,106 |
91 | Phan Giá | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 7/12/1969 | ,2,,106 |
92 | Lê Tạo | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 19-11-1968 | ,3,,106 |
93 | Lương Văn Tím | Cam Dương, Bảo Thắng, Lào Cai | 1952 | 14-12-1972 | ,4,,106 |
94 | Nguyễn Văn Lự | Thuỷ Hoà, Yên Phong, Hà Bắc | 1951 | 4/9/1972 | ,8,,106 |
95 | Phạm Đức Trử | Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 2/5/1972 | ,9,,106 |
96 | Đỗ Ngọc Dũng | Tân Hưng, Giá Phú, Vĩnh Phú | 1952 | 5/9/1972 | ,1,,107 |
97 | Thiều Quang Chiến | Thạch Long, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1953 | 3/8/1972 | ,10,,107 |
98 | Phạm Hồng Linh | Nghĩa An, Nghãi Đàn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 26-4-1972 | ,11,,107 |
99 | Nguyễn Văn Lịch | Đại Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 23-5-1972 | ,11,,107 |
100 | Trần Văn Toản | Quảng Châu, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 31-3-1972 | ,12,,107 |
101 | Nguyễn Gián | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | 5/12/1950 | ,2,,107 |
102 | Bùi Từ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1939 | -1975 | ,3,,107 |
103 | Bùi Văn Tích | Tiên Sơn, Lạc Sơn, Hoà Bình | 1952 | 30-1-1973 | ,4,,107 |
104 | Nguyễn Văn Lý | Quảng Ninh, Kiến Xương, Thái Bình | 1953 | 28-1-1973 | ,8,,107 |
105 | Vũ Công Trực | Vũ Vân, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 28-6-1972 | ,9,,107 |
106 | Đồng Văn Dô | Lê Chí, Gia Lâm, Hà Nội | 1954 | 12/11/1972 | ,1,,108 |
107 | Lê Huy Chiến | Châu Hội, Quỳ Châu, Nghệ Tĩnh | 1950 | 13-7-1972 | ,10,,108 |
108 | Nguyễn Văn Lịch | Quảng Phong, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 31-3-1972 | ,11,,108 |
109 | Lê Văn Toản | Thạch Hoá, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1951 | 21-5-1972 | ,12,,108 |
110 | Lê Hữu Giả | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 24-11-1969 | ,2,,108 |
111 | Trần Tụ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | -1974 | ,3,,108 |
112 | Nguyễn Xuân Tính | Minh Nhất, Gia Khánh, Ninh Bình | 1948 | 6/11/1972 | ,4,,108 |
113 | Trịnh Văn Lý | Liêm Túc, Thanh Liêm, Nam Hà | 1947 | 6/9/1972 | ,8,,108 |
114 | Đậu Công Triều | Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 13-11-1972 | ,9,,108 |
115 | Mai Văn Don | Nga Mỹ, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1940 | 11/12/1972 | ,1,,109 |
116 | Lê Đình Chiến | Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 14-9-1972 | ,10,,109 |
117 | Lê Văn Toản | Thạch Hoá, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1953 | 21-5-1972 | ,12,,109 |
118 | Phan Giai | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 29-3-1956 | ,2,,109 |
119 | Trần Thính | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1936 | 19-4-1965 | ,3,,109 |
120 | Vi Văn Tính | Trung Thương, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 28-12-1972 | ,4,,109 |
121 | Nguyễn Xuân Lý | Việt Lâm, Bắc Giang, Hà Giang | 1951 | 14-1-1973 | ,8,,109 |
122 | Ngô Đức Tính | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1948 | 22-5-1972 | ,9,,109 |
123 | Hà Văn Bảo | Vương Lân, Bá Thước, Thanh Hoá | 1954 | 20-11-1972 | ,1,,11 |
124 | Lê Huy Bản | Quảng Thọ, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 17-6-1972 | ,10,,11 |
125 | Trần Văn Hùng | Nam Nghĩa, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 15-9-1972 | ,11,,11 |
126 | Trương Văn Quang | Châu Quang, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh | 1950 | 2/5/1972 | ,12,,11 |
127 | Bùi Văn Bổn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | -1972 | ,2,,11 |
128 | Nguyễn Mão | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | -1978 | ,3,,11 |
129 | Trần Trung Ngưỡng | Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1952 | 4/2/1973 | ,4,,11 |
130 | Phạm Văn Xô | Hoàng Quỳ, Đông Triều, Quảng Ninh | 1945 | 17-12-1972 | ,5,,11 |
131 | Lê Thanh Thiện | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 21-3-1968 | ,6,,11 |
132 | Lê Thị Hoà | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | -1978 | ,7,,11 |
133 | Nguyễn Xuân Hởi | Kim Khê, Kim Thành, Hải Hưng | 1938 | 22-9-1972 | ,8,,11 |
134 | Phạm Văn Diệp | Nghĩa Phương, Lục Nam, Hà Bắc | 1954 | 22-11-1972 | ,1,,110 |
135 | Nguyễn Văn Chiến | Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 10/9/1972 | ,10,,110 |
136 | Nguyễn Phúc Liêm | Nam Thương, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 1/9/1972 | ,11,,110 |
137 | Đinh Văn Toán | Số 51, Ba Đình, Hà Nội | 1954 | 19-12-1972 | ,12,,110 |
138 | Lê Văn Huệ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 6/7/1968 | ,2,,110 |
139 | Lê Văn Thiên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 1947 | ,3,,110 |
140 | Hà Ngọc Tỉnh | Hưng Hoà, Yên Bình, Yên Bái | 1951 | 10/12/1972 | ,4,,110 |
141 | Trần Quốc Lợi | Mỹ Xá, Ngoại thành Nam định, Nam Định | 1950 | 22-7-1972 | ,8,,110 |
142 | Đỗ Đoàn Ước | Nam Hà, Kiến An, Hải Phòng | 1952 | 26-11-1972 | ,9,,110 |
143 | Nguyễn Quang Diên | Cam Lộ-Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng | 1950 | 17-9-1972 | ,1,,111 |
144 | Minh Văn Chiến | Lê Lợi, Phủ Lý, Hà Nam Ninh | 1952 | 23-7-1972 | ,10,,111 |
145 | Phạm Hồng Liên | Mỹ Thanh, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1950 | 4/7/1972 | ,11,,111 |
146 | Trần Văn Toàn | Quảng Tây, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1944 | 17-2-1972 | ,12,,111 |
147 | Phan Thị Hoa | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1955 | 28-6-1970 | ,2,,111 |
148 | Đào Thuyết | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 11/11/1968 | ,3,,111 |
149 | Vũ Khắc Tình | Liêm Trúc, Thanh Liêm, Nam Hà | 1953 | 21-8-1972 | ,4,,111 |
150 | Dương Văn Lợi | Trường Yên, Gia Khánh, Ninh Bình |
| 24-8-1972 | ,8,,111 |
151 | Lê Anh Vang | Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 1/9/1972 | ,9,,111 |
152 | Đinh Như Dinh | Lập Lễ, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1941 | 6/9/1972 | ,1,,112 |
153 | Lê Văn Chiểu | Thọ Thành, Thường Xuân, Thanh Hoá | 1953 | 4/4/1972 | ,10,,112 |
154 | Trần Ngọc Liên | Hợp Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1951 | 31-3-1972 | ,11,,112 |
155 | Hoàng Văn Toán | Bắc hải, Tiền Hải, Thái Bình | 1949 | 8/7/1972 | ,12,,112 |
156 | Lê Phước Hiển | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | -1971 | ,2,,112 |
157 | Nguyễn Thể | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1957 | -1974 | ,3,,112 |
158 | Phạm Ngọc Tỉnh | Cương Bình, Kiến Xương, Thái Bình | 1952 | 8/9/1972 | ,4,,112 |
159 | Lê Mậu Lơ | Danh Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1954 | 22-9-1972 | ,8,,112 |
160 | Ngô Duy Vang | Bình Thành, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 1/9/1972 | ,9,,112 |
161 | Vũ Khánh Dần | Số 58- Phường 48, TX Bắc Ninh, Hà Bắc | 1953 | 10/12/1972 | ,1,,113 |
162 | Phạm Văn Chương | Thái Giang, Thái Thụy, Thái Bình |
| -- | ,10,,113 |
163 | Lê Quang Liên | Yên Hồng, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 27-5-1972 | ,11,,113 |
164 | Nguyễn Sĩ Toàn | Diễn Đồng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1950 | 17-7-1972 | ,12,,113 |
165 | Phan Thị Hường | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 28-6-1970 | ,2,,113 |
166 | Đào Ngọc Thoản | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | -1976 | ,3,,113 |
167 | Chương Ngọc Tiến | Lân Xá, Bá Thước, Thanh Hoá | 1954 | 6/3/1972 | ,4,,113 |
168 | Nguyễn Thái Long | Ngõ196-Khối 9, Thuỵ Khê, Hà Nội | 1954 | 23-12-1972 | ,8,,113 |
169 | Nguyễn Văn Vang | An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | -- | ,9,,113 |
170 | Trần Văn Dần | Ngọc Lũ, Bình Lục, Nam Hà | 1950 | 25-8-1972 | ,1,,114 |
171 | Tô Thành Dân | Quảng Lân, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 15-7-1972 | ,10,,114 |
172 | Nguyễn Văn Loan | Hoằng cát, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 13-7-1972 | ,11,,114 |
173 | Nguyễn Văn Toàn | Nam trung, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 8/11/1972 | ,12,,114 |
174 | Lê Hoà | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 14-1-1952 | ,2,,114 |
175 | Nguyễn Thù | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 19-8-1969 | ,3,,114 |
176 | Nguyễn Văn Tiến | Sông Cầu, Bắc Ninh, Hà Bắc | 1953 | 9/8/1972 | ,4,,114 |
177 | Vũ Văn Long | Hồng Sơn, Tiên Sơn, Hà Bắc |
| 11/9/1972 | ,8,,114 |
178 | Lê Văn Văn | Hoàng Ngọc, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1949 | 9/1/1972 | ,9,,114 |
179 | Nguyễn Văn Dần | Hương Ninh, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 30-8-1972 | ,1,,115 |
180 | Nguyễn Khắc Dần | Trung Kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1950 | 3/7/1972 | ,10,,115 |
181 | Đào Hiền Lương | Thái Dương, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | -- | ,11,,115 |
182 | Đào Văn Tuân | Vĩnh Đông, Việt Trì, Vĩnh Phú | 1951 | 6/5/1972 | ,12,,115 |
183 | Nguyễn Hán | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | -1975 | ,2,,115 |
184 | Lê Thanh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1933 | 18-12-1964 | ,3,,115 |
185 | Trần Văn Tiến | Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình | 1951 | 25-10-1972 | ,4,,115 |
186 | Nguyễn Đức Long | 78 Đường Bưởi, Ba Đình, Hà Nội | 1953 | 7/11/1972 | ,8,,115 |
187 | Hồ Trung Vân | Quỳnh Thiên, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1949 | 23-8-1972 | ,9,,115 |
188 | Lê Văn Dần | Sơn Hà, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1952 | 4/8/1972 | ,1,,116 |
189 | Đậu Xuân Dần | Xuân Giang, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | 1950 | 10/7/1972 | ,10,,116 |
190 | Đặng Đình Lương | Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 27-1-1973 | ,11,,116 |
191 | Nguyễn Đăng Toại | Đông Hoá, Đông Thuận, Thanh Hoá | 1952 | 10/10/1972 | ,12,,116 |
192 | Đào Dinh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1931 | -1958 | ,2,,116 |
193 | Nguyễn Văn Thiện | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 7/2/1968 | ,3,,116 |
194 | Trần Văn Tiến | Võ Đông, Kiến Xương, Thái Bình | 1953 | 18-9-1972 | ,4,,116 |
195 | Nguyễn Văn Long | Chân Lý, Lý Nhân, Nam Hà | 1952 | 11/12/1972 | ,8,,116 |
196 | Nguyễn Quốc Văn | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1951 | 12/9/1972 | ,9,,116 |
197 | Nguyễn Văn Dần | Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình | 1950 | 16-12-1972 | ,1,,117 |
198 | Nguyễn Danh Dục | Nam Tân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 2/11/1972 | ,10,,117 |
199 | Đậu Văn Lương | Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1950 | 8/11/1973 | ,11,,117 |
200 | Nguyễn Văn Tự | Cửa Ông, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 1952 | 10/9/1972 | ,12,,117 |
201 | Lê Thanh Đức | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 1968 | ,2,,117 |
202 | Bùi Phước Xương | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | -1971 | ,3,,117 |
203 | Phạm Duy Tiến | Số 45 Ngõ1-Khối 20-Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | 1953 | 5/9/1972 | ,4,,117 |
204 | Tạ Văn Long | Bình Dân, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 1947 | 9/9/1972 | ,8,,117 |
205 | Nguyễn Văn Vạn | Mai Lâm, Đồng Khánh, Hà Nội | 1938 | -- | ,9,,117 |
206 | Nguyễn Ngọc Dân | Xuân Lan, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 24-8-1972 | ,1,,118 |
207 | Nguyễn Quang Dùng | Hợp Thành, Kỳ Sơn, Hà Nam Ninh | 1948 | 25-9-1972 | ,10,,118 |
208 | Đinh Văn Lương | Thiệp Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1953 | 30-8-1972 | ,11,,118 |
209 | Nguyễn Hữu Tự | Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nam Ninh | 1939 | -- | ,12,,118 |
210 | Lê Quang Đãi | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 27-4-1951 | ,2,,118 |
211 | Phạm Văn Tiện | Thụy Vật, Thái Thụy, Thái Bình |
| 30-9-1972 | ,4,,118 |
212 | Hoàng Văn Mão | Tổ 18-Khu Cao Thắng, Hồng Gai, Quảng Ninh | 1952 | 5/9/1972 | ,8,,118 |
213 | Đoàn Xuân Vân | Diễn Lộc, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1951 | 24-5-1972 | ,9,,118 |
214 | Nguyễn Văn Dân | Thụy Hoà, Yên Phong, Hà Bắc | 1954 | 22-11-1972 | ,1,,119 |
215 | Bùi Văn Dung | Thụy Dương, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 16-9-1972 | ,10,,119 |
216 | Nguyễn Kim Lương | Thanh Giang, Thanh Trương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 27-1-1972 | ,11,,119 |
217 | Nguyễn Như Tư | Thanh Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 2/5/1972 | ,12,,119 |
218 | Đào Văn Hồng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1933 | -1974 | ,2,,119 |
219 | Đỗ Đình Tiết | Hưng Long, Yên Lập, Vĩnh Phú | 1952 | 23-11-1972 | ,4,,119 |
220 | Hoàng Văn Mãi | Yên Lạc, Yên Mô, Ninh Bình |
| 29-8-1972 | ,8,,119 |
221 | Trần Văn Vị | Thanh Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 2/5/1972 | ,9,,119 |
222 | Đỗ Văn Bảo | An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1945 | 16-12-1972 | ,1,,12 |
223 | Nguyễn Văn Bàng | Võ Chánh, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 10/9/1972 | ,10,,12 |
224 | Tứ Đức Hùng | Đông Lưu, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 1952 | 10/9/1972 | ,11,,12 |
225 | Phùng Văn Quang | Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 4/6/1972 | ,12,,12 |
226 | Nguyễn Bưu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 1/1/1969 | ,2,,12 |
227 | Bùi Phước Mật | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | -1959 | ,3,,12 |
228 | Bùi Minh Nguyệt | Kỳ Tân, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1954 | 5/9/1972 | ,4,,12 |
229 | Vũ Sĩ Vượng | Quế Sơn, Bình Lục, Nam Hà | 1945 | 21-11-1972 | ,5,,12 |
230 | Lê Thiết | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 10/2/1971 | ,6,,12 |
231 | Phan Hải | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 11/9/1968 | ,7,,12 |
232 | Lê Đăng Hội | Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 24-9-1972 | ,8,,12 |
233 | Đặng Văn Hà | Ninh Thành, Gia Khánh, Hà Nam Ninh |
| 21-1-1973 | ,1,,120 |
234 | Hồ Công Dụng | Sơn Lam, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 20-11-1972 | ,10,,120 |
235 | Hoàng Văn Lương | Quảng Lê, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1951 | 19-12-1972 | ,11,,120 |
236 | Trần Văn Tiến | Thạch Hưng, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1952 | 20-6-1972 | ,12,,120 |
237 | Lê Thị Huynh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1931 | -1955 | ,2,,120 |
238 | Lê Thị Trước | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | -1983 | ,3,,120 |
239 | Quách Duy Tích | Minh Đào, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1954 | 7/6/1972 | ,4,,120 |
240 | Vũ Văn May | Dũng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1954 | 26-12-1972 | ,8,,120 |
241 | Ngô Trị Vị | Diễn Nguyên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1949 | 27-8-1972 | ,9,,120 |
242 | Bùi Văn Danh | Đồng Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 24-8-1972 | ,1,,121 |
243 | Đỗ Hùng Dũng | Tam Phúc, Vĩnh Tương, Vĩnh Phú | 1954 | 8/8/1972 | ,10,,121 |
244 | Nguyễn Văn Lương | Hoằng Đông, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 31-3-1972 | ,11,,121 |
245 | Trần Kim Tiến | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 10/9/1972 | ,12,,121 |
246 | Lê Văn Hoàn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 1/9/1969 | ,2,,121 |
247 | Nguyễn Hữu Toại | Thanh Liên, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 2/4/1972 | ,4,,121 |
248 | Lương Văn Mai | Tân Ninh, Đà Bắc, Hoà Bình | 1955 | 11/12/1972 | ,8,,121 |
249 | Phạm Văn Vĩ | Đồng Lâm, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 25-7-1972 | ,9,,121 |
250 | Vũ Văn Đặng | Tam Cường, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1948 | 8/9/1972 | ,1,,122 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn