11:17 ICT Thứ tư, 24/04/2024
tim kiem

Trang chủ

---Tìm kiếm thông tin Liệt sĩ
trang thong tin dien tu quang tri
trung tam tin hoc
nhan tim dong doi
nnts

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 3


Hôm nayHôm nay : 1521

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 11341

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 4400085

Hỗ trợ trực tuyến

Nhà đón tiếp thân nhân Liệt sỹ
ĐT: 0533.524811

Văn phòng Sở Lao động Thương binh & Xã hội
ĐT: 0533.851395

Text


Trang nhất » Tin Tức » Danh sách Liệt sĩ

Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Lăng

Thứ năm - 07/07/2011 10:42

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Đặng Tha

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

24-2-1965

A,1,1,1

2

Đặng Hựu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

22-10-1971

A,,1,2

3

Đoàn Văn Cảm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

21-01-1968

A,,1,3

4

Đoàn Thị Lịch

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

20-11-1968

A,,1,4

5

Đoàn Trường

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

26-12-1973

A,,1,5

6

Đoàn Mậu

, , Thanh Hoá

 

--

A,,1,6

7

Đoàn Ngọc Sơn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

3/1/1973

A,,1,7

8

Đoàn Do

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

3/2/1972

A,,1,8

9

Lê Chương

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

19-02-1965

A,,1,9

10

Lê Bương

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

3/8/1968

A,,1,10

11

Đoàn Quân

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

4/5/1966

A,,1,11

12

Đoàn Cường

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

20-9-1970

A,,1,12

13

Lê Cự

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

25-9-1948

A,,1,13

14

Lê Dịnh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

31-10-1951

A,,1,14

15

Đoàn Dỏng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

11/10/1972

A,,2,15

16

Võ Văn Thiệu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

9/10/1968

A,,2,16

17

Võ Sỏi

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

10/5/1966

A,,2,17

18

Võ Thường

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

6/2/1972

A,,2,18

19

Võ Niên

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

14-01-1973

A,,2,19

20

Võ Anh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1941

8/2/1970

A,,2,20

21

Võ Thị Em

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

24-12-1968

A,,2,21

22

Lê Thị Điệt

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

9/10/1968

A,,2,22

23

Võ Sáng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

9/9/1970

A,,2,23

24

Võ Kiệm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

31-10-1966

A,,2,24

25

Võ Trung

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

10/12/1968

A,,2,25

26

Võ Được

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

15-6-1972

A,,2,26

27

Trần Thị Kiểu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1941

11/4/1972

A,,2,27

28

Võ Kinh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1921

5/5/1954

A,,3,28

29

Võ Văn Sơn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

15-7-1971

A,,3,29

30

Lê Văn Thiện

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

20-4-1971

A,,3,30

31

Trần Kiện

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

29-01-1949

A,,3,31

32

Trần Khảm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

-1977

A,,3,32

33

Lê Văn Tính

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1958

21-01-1979

A,,3,33

34

Lê Ngung

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

10/9/1972

A,,3,34

35

Đặng Gián

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

7/6/1950

A,,3,35

36

Võ Thảnh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

10/11/1972

A,,3,36

37

Lê Hồi

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

25-9-1948

A,,3,37

38

Lê Thị Bồn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

15-11-1971

A,,3,38

39

Lê Noãn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

5/3/1973

A,,3,39

40

Lê Hồng Phong

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1956

22-12-1978

A,,3,40

41

Lê Văn Dư

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

5/3/1973

A,,3,41

42

Đặng Minh Tuấn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

19-01-1973

A,,4,42

43

Đặng Quang Đá

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

23-12-1972

A,,4,43

44

Lê Văn Lạng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

17-3-1966

A,,4,44

45

Nguyễn Xuân Sở

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

21-5-1972

A,,4,45

46

Lê Sỏi

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

2/2/1968

A,,4,46

47

Nguyễn Biểu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

3/5/1965

A,,4,47

48

Nguyễn Liễu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

20-11-1967

A,,4,48

49

Nguyễn Thiệu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

19-4-1968

A,,4,49

50

Lê Thanh Lộc

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

19-3-1975

A,,4,50

51

Lê Xuân Cư

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

24-4-1980

A,,4,51

52

Lê Ngọc Dụng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

20-9-1968

A,,4,52

53

Lê Lượng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

20-9-1968

A,,4,53

54

Nguyễn Hữu Hà

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1937

20-11-1967

A,,4,54

55

Võ Minh Tứ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

11/11/1972

A,,5,55

56

Võ Bách

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1908

15-8-1965

A,,5,56

57

Võ Ngọc Kính

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

25-9-1948

A,,5,57

58

Võ Ngọc Vui

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

15-10-1972

A,,5,58

59

Võ Hoằng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

14-3-1965

A,,5,59

60

Nguyễn Thạch

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

3/5/1966

A,,5,60

61

Nguyễn Văn Xướng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

22-11-1962

A,,5,61

62

Nguyễn Thị Lan

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

3/5/1972

A,,5,62

63

Nguyễn Thông

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

13-10-1965

A,,5,63

64

Nguyễn Tri Bửu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

21-5-1972

A,,5,64

65

Nguyễn Hảo

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

4/1/1973

A,,5,65

66

Lê Thành

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

1969

A,,5,66

67

Lê Văn Yêm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

27-7-1968

A,,5,67

68

Lê Nuôi

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

1/11/1970

A,,5,68

69

Lê Dịnh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

12/3/1968

A,,5,69

70

Lê Văn Đá

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

5/9/1973

A,,5,70

71

Lê Mụn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

-1975

A,,5,`71

72

Nguyễn Ơ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1923

25-9-1948

A,,6,72

73

Lê Hà

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1914

25-9-1948

A,,6,73

74

Lê Xuy

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

10/3/1950

A,,6,74

75

Lê Huân

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1939

10/7/1968

A,,6,75

76

Lê Kiệm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1937

9/1/1965

A,,6,76

77

Đặng Quy

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

19-10-1969

A,,6,77

78

Lê Trinh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

11/10/1968

A,,6,78

79

Lê Miêng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

7/8/1968

A,,6,79

80

Trần Thị Ngân

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

5/1/1973

A,,6,80

81

Trần Bân

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1931

12/5/1965

A,,6,81

82

Lê Chiến

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1919

20-8-1953

A,,6,82

83

Lê Luyến

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

16-5-1952

A,,6,83

84

Nguyễn Đức

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

4/10/1968

A,,6,84

85

Nguyễn Mậu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1911

19-5-1972

A,,6,85

86

Lê Ngọc Tửu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

3/5/1968

A,,6,86

87

Lê Vịnh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1914

20-5-1967

A,,6,87

88

Trần Đán

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

3/2/1954

A,,7,88

89

Trần Cương

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

18-11-1972

A,,7,89

90

Trần Thị Xuân

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

10/6/1972

A,,7,90

91

Trần Quang Thắng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

1/11/1961

A,,7,91

92

Võ Thị Sành

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

9/5/1972

A,,7,92

93

Võ Cháu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

-1962

A,,7,93

94

Đoàn Ngọc Trong

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

5/1/1973

A,,7,94

95

Nguyễn Quốc Quýnh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1955

5/1/1973

A,,7,95

96

Nguyễn Thứ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

21-3-1948

A,,7,96

97

Nguyễn Tuý

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

5/1/1973

A,,7,97

98

Nguyễn Ngộ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

10/12/1972

A,,7,98

99

Nguyễn Văn Phố

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

5/1/1973

A,,7,99

100

Nguyễn Thị Thục

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

2/5/1968

A,,7,100

101

Trần Quang Lữ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

26-11-1972

A,,7,101

102

Trần Gián

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

18-6-1968

A,,7,102

103

Trần Thị Dịu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

3/5/1965

A,,7,103

104

Võ Thị Dĩnh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

3/1/1973

A,,7,104

105

Nguyễn Đức

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

19-3-1969

A,,8,105

106

Hồ Ngọc Lưu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1937

19-3-1973

A,,8,106

107

Hồ Ngọc Lợi

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

19-5-1972

A,,8,107

108

Hồ Sung

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

13-01-1966

A,,8,108

109

Hồ Tuynh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

4/4/1967

A,,8,109

110

Hồ Văn Trắc

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1922

8/6/1972

A,,8,110

111

Hồ Thanh Tuấn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

5/2/1967

A,,8,111

112

Nguyễn Thanh Tuỳ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

25-7-1968

A,,8,112

113

Trần Kiên

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

14-12-1968

A,,8,113

114

Trần Đá

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1941

25-7-1968

A,,9,114

115

Trần Thanh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

5/8/1969

A,,8,115

116

Trần Khánh Phạn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

18-6-1968

A,,8,116

117

Trần Khánh Hoà

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

10/3/1965

A,,8,117

118

Trần Viết

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

1/7/1968

A,,8,118

119

Trần Bình Xu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

6/9/1965

A,,8,119

120

Trần Vĩ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

22-6-1972

A,,8,120

121

Trần Thanh Kiêm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1944

26-11-1966

A,,9,121

122

Trần Quang Hiệp

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

9/11/1968

A,,9,122

123

Trần Quang Sơn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

6/9/1965

A,,9,123

124

Nguyễn Hoàng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

3/10/1967

A,,9,124

125

Nguyễn Thanh Thành

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

2/5/1968

A,,9,125

126

Nguyễn Thị Lý

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

17-3-1967

A,,9,126

127

Nguyễn Thanh Tuỳ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

25-7-1968

A,,9,127

128

Trần Bình Hiệp

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

13-5-1950

A,,9,128

129

Trần Xuân Thành

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

8/7/1970

A,,9,129

130

Trần Khả

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

8/2/1967

A,,9,130

131

Hồ Ngọc Tặng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

8/7/1972

A,,9,131

132

Hồ Thị Tranh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

30-8-1968

A,,9,132

133

Trần Đòi

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1947

3/4/1966

A,,9,133

134

Trần Văn Năm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

31-7-1968

A,,9,134

135

Trần Minh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

22-11-1972

A,,9,135

136

Trần Quang Câu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

1/1/1968

A,,9,136

137

Trần Giặc

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

4/4/1974

A,,9,137

138

Đồng chí: Chút

, , Nghệ An

 

1951

A,,10,143

139

Đồng chí: Hốt

, ,

 

-1958

A,1,10,149

140

Nguyễn Kiên

TT Hải Lăng, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1966

A,1,10,150

141

Trần Kinh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

9/5/1972

A,1,10,151

142

Trần Khánh Ngạch

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

20-5-1972

A,1,10,152

143

Trần Văn Xuyến

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

1/7/1967

A,1,10,153

144

Đặng Hạnh

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

19-9-1968

B,2,1,154

145

Đồng chí: Thới

, K8,

 

--

B,2,1,155

146

Phan Thế Hợi

, Đức Thọ, Hà Tĩnh

 

5/5/1968

B,2,1,156

147

Nguyễn Sỹ Đĩnh

, Vĩnh Linh, K8, Quảng Trị

 

--

B,2,1,159

148

Đồng Chí: Hồng

, K8,

 

--

B,2,1,161

149

Đồng Chí : Hồng

, K14,

 

--

B,2,1,162

150

Phan Xuân Đàn

, Đức Thọ, Hà Tĩnh

 

26-3-1966

B,2,2,168

151

Đồng Chí : Kim

, K8,

 

--

B,2,2,169

152

Nguyễn Công Thái

, K8, Hà Tĩnh

 

10/2/1965

B,2,2,170

153

Nguyễn Danh Dự

Tân Việt, , Hưng Yên

 

1969

B,2,4,188

154

Lê Kít

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1942

25-8-1968

B,2,4,192

155

Đoàn Minh Trường

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

3/1/1973

B,2,4,193

156

Đặng Là

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1927

25-9-1948

B,2,5,194

157

Lê Thậm

, ,

 

--

B,2,5,195

158

Hoàng Sĩ Ai

, ,

 

--

B,2,5,196

159

Đồng chí : Di

, ,

 

--

B,2,5,197

160

Đồng chí : Giao

, K8,

 

--

B,2,6,208

161

Đồng chí: Định

, , Thanh Hoá

 

--

B,2,6,209

162

Đồng chí: Chính

, K8,

 

--

B,2,6,211

163

Đồng chí: Tịnh

, K8,

 

--

B,2,6,212

164

Đồng chí : Tao

, Nam Đàn, Nghệ An

 

--

B,2,6,213

165

Đặng Thuỳ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

3/2/1950

B,2,6,216

166

Đoàn Cảm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1948

30-8-1968

B,2,6,217

167

Lê Hữu Dân

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

16-7-1965

B,2,6,218

168

Lê Ngọc Yên

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1938

9/12/1965

B,2,6,219

169

Võ Toản

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

2/5/1965

B,2,7,220

170

Trần Kỹ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1949

14-10-1970

B,2,7,221

171

Trần Tàng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1945

31-01-1968

B,2,7,222

172

Trần Văn Tộc

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1946

13-02-1968

B,2,7,223

173

Trần Văn Trợ

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1943

10/2/1965

B,2,7,224

174

Trần Thị Lan

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

18-8-1972

B,2,7,225

175

Trần Mỹ Dưỡng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

1/2/1968

B,2,7,226

176

Trần Phiếm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1951

20-3-1972

B,2,7,229

177

Hồ Lộc Ngãi

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

25-7-1968

B,2,7,230

178

Trần Bình Mật

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

28-7-1968

B,2,8,244

179

Trần Trầm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1930

14-7-1968

B,2,8,245

180

Hoàng Văn Luân

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

20-6-1953

B,2,9,246

181

Đặng Dũng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

25-11-1972

B,2,9,247

182

Nguyễn Văn Dĩnh

, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

1947

5/2/1972

B,2,9,248

183

Nguyễn Ngừng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

18-9-1972

B,2,10,259

184

Trần Công Dựng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1960

30-3-1980

B,2,10,260

185

Võ Thành Sông

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

5/1/1979

B,2,10,261

186

Trần Đình Nghiễm

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1957

26-3-1979

B,2,10,262

187

Lê Thuẩn

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1935

18-8-1965

B,2,10,263

188

Trần Khương Lặc

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1941

20-4-1969

B,2,10,264

189

Trần Minh Đáp

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

19-5-1972

B,2,10,265

190

Trần Quốc Lạng

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

26-12-1972

B,2,10,266

191

Trần Quang Tống

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1937

26-10-1964

B,2,10,267

192

Trần Khương Hiếu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1933

27-8-1968

B,2,10,268

193

Trần Lan Khả

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1926

1961

B,2,10,269

194

Trần Lan Cháu

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1925

15-10-1968

B,2,10,270

195

Trần Bình Kiền

Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị

1932

9/7/1965

B,2,10,271

196

Trần Chính Bốn

, ,

 

--

B,2,9,253


Tổng số điểm của bài viết là: 26 trong 6 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn