Danh sách Liệt sĩ TP Hà Nội yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn

 

Stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bùi Văn Tạo 1942 Đại Vương, Từ Liêm 25/01/1970 I,P,22
2 Bùi Duy Phiến 1950 Cổ Loa, Đông Anh 04/02/1973 I,M,2
3 Bùi Khắc Hinh 1948 24 Hàng Muối, Hoàn Kiếm 19/11/1968 I,O,18
4 Bùi Tiến Quân 1943 Số 23 Lương Ngọc Quyến 14/03/1971 I,O,23
5 Bùi Tuấn Kiệt 1947   23/01/1970 I,Q,12
6 Bùi Việt Cường 1951   13/01/1975 I,O,8
7 Bùi Văn Hào 1935 Mai Lâm, Đông Anh 12/08/1970 I,C,15
8 Bùi Văn Nội 1945 Đoàn Kết, Thanh Trì 28/07/1969 I,O,2
9 Bùi Văn Thắng 1954 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình 13/01/1972 I,C,11
10 Bùi Xuân Hải 1954 Quyết Tiến 4, Gia Lâm 28/08/1966 I,H,1
11 Bùi Đăng Thuật ---- Số 9 Đại La, Hai Bà Trưng 26/07/1968 I,S,1
12 Bùi Đức Nhãn 1933 Phù Đăng, Gia Lâm 30/01/1973 I,E,14
13 Bùi Đức Toàn 1952 Thanh Liệt, Thanh Trì 13/10/1971 I,B, 5
14 Cao Anh Châm 1944 Cổ Nhuế, Từ Liêm 25/01/1973 I,R,8
15 Cao Hữu Ruối 1948 Yên Sở, Q.Hoàng Mai 15/12/1971 I,L,22
16 Cao Tuấn 1932 UB Thống Nhất TƯ, Hà Nội 25/11/1971 I,E,8
17 Cao Văn Đạt 1953 Khuyến Lương, Thanh Trì 16/07/1972 I,H,15
18 Cao Đình Trí ---- Yên Sở, Hoàng Mai 22/05/1969 I,G,20
19 Chu Long Mỹ 1948 Cổ Nhuế, Từ Liêm 23/11/1967 I,J,3
20 Chu Viết Nghĩa ---- Tây Tựu, Từ Liêm 09/03/1972 I,P,12
21 Chu Văn Đức 1944 Cổ Nhuế, Từ Liêm 07/07/1969 I,T,9
22 Chử Văn Tịnh 1946 Vạn Phúc, Thanh Trì 01/05/1971 I,Q,11
23 Công Văn Ngữ 1944 Phú Thượng, Tây Hồ 28/03/1969 I,C,17
24 Công Văn Tùng ---- Phú Thượng, Tây Hồ 14/10/1972 I,I,3
25 Doãn Văn Thiện 1949   --/--/---- I,M,22
26 Dương Bảo Lân 1950 Số 84 Lò Đúc, Q.Hai Bà Trưng 24/03/1969 I,J,2
27 Dương Quang Tuyến 1943 Trung Hưng, Gia Lâm 15/10/1970 I,R,18
28 Dương Quốc Hoàn 1951 Số 312 Khối Vận, Gia Lâm 24/06/1971 I,M,11
29 Dương Văn Hùng 1953 Vĩnh Thuận, Thanh Trì 21/09/1972 I,X,11
30 Dương Văn Thay 1946 Liên Hà, Đông Anh 05/12/1965 I,C,23
31 Dương Văn Thân 1944 2C Quang Trung, Đống Đa 25/05/1966 I,K,23
32 Dương Văn Thức 1952 Dương Xá, Gia Lâm 06/02/1972 I,K,8
33 Dương Văn Vọng 1936 Minh Phú, Sóc Sơn 23/08/1966 5,P,22
34 Dương Văn Đàm 1949 Xuân Đỉnh, Từ Liêm 23/08/1971 I,H,14
35 Dương Ích ---- Liên Hà, Đông Anh --/--/---- I,K,1
36 Dương Đức Điệp 1950 Ngũ Hiệp, Hoàng Mai 18/05/1972 I,Y,3
37 Hoàng Công Toàn 1952 Cổ Loa, Đông Anh --/06/1969 I,M,17
38 Hoàng Kỳ Lâm 1948   22/10/1966 I,B,16
39 Hoàng Ngọc Toàn 1953 Yên Hoà, Cầu Giấy 16/10/1972 I,L,14
40 Hoàng Thanh Sùng ---- Đức Thắng, Từ Liêm 01/01/1969 I,K,7
41 Hoàng Trung Đạo ---- Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì 11/08/1972 I,M,13
42 Hoàng Văn Cậy 1951 Liên Mạc, Từ Liêm 28/02/1969 I,R,9
43 Hoàng Văn Diêm ---- Vĩnh Ngọc, Đông Anh 26/07/1968 I,Q,6
44 Hoàng Văn Huệ 1952 Số 17 ngõ 24, Khâm Thiên 11/03/1972 I,T,12
45 Hoàng Văn Hào ---- 95 Triệu Việt Vương, TP Hà Nội 23/12/1969 I,R,12
46 Hoàng Văn Minh ---- Cự Khôi, Gia Lâm 01/08/1972 I,A,10
47 Hoàng Văn Tham ---- Vĩnh Ngọc, Đông Anh 27/02/1968 I,A,1
48 Hoàng Văn Vĩnh 1953   19/06/1972 I,J,12
49 Hoàng Xuân Lược 1951 Phù Đổng, Gia Lâm 19/10/1972 I,Q,3
50 Hoàng Đình Minh 1939 Hoàng Liệt, Q.Hoàng Mai 08/02/1966 I,N,12
51 Hà Duy Chúc 1937 Nam Hồng, Đông Anh 04/07/1969 I,B,3
52 Hà Văn Chức 1953 Liên Mạc, Từ Liêm 09/10/1972 I,V,3
53 Hà Văn Lộ 1947 Vĩnh Tuy, Q.Hoàng Mai 02/02/1971 I,E,3
54 Hồ Tiến Triển ---- Tràng Tiền, Hoàn Kiếm 25/12/1972 I,K,21
55 Khúc Văn Lã 1951 Yên Mỹ, Thanh Trì 19/12/1970 I,M,3
56 Khổng Đức Minh 1953 Số 142 KTT Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội 07/06/1972 I,Z,11
57 Kiều Hồng 1934 Xuân Hội, Đông Anh 11/04/1974 I,I,20
58 Kiều Thị Quý 1940 Thượng Thanh, Gia Lâm 07/07/1965 I,N,19
59 Kiều Văn Ga 1943 Anh Dũng, Đông Anh 09/11/1966 I,O,1
60 Kiều Xuân Thuỷ 1953 Số 24 Phố Huế, Hoàn Kiếm 27/01/1973 I,E,13
61 Lâm Văn Điểm 1949 Ninh Hiệp, Gia Lâm 27/03/1971 I,I,17
62 Lã Đỗ Chiến 1959   29/08/1972 I,I,13
63 Lê Anh Tuấn 1950 Trâu Quỳ, Gia Lâm 29/06/1971 I,M,19
64 Lê Bá Cảnh 1952 Quán Thánh, Ba Đình 25/03/1972 I,I,6
65 Lê Bá Oanh 1941 Phú Thụy, Gia Lâm 11/12/1968 I,H,8
66 Lê Hoài Tuyển 1948 Số 190 Quán Thánh, Ba Đình 26/03/1972 I,G,6
67 Lê Huy Đông 1948   31/01/1973 I,C,19
68 Lê Huy Được 1943 Xuân Phương, Từ Liêm 02/02/1972 I,R,4
69 Lê Ngọc Lâm 1947 Hiền Ninh, Sóc Sơn 26/03/1970 5,H,26
70 Lê Quang Ngọ 1940 Cầu Đất, Hoàn Kiếm 03/05/1972 I,Q,17
71 Lê Quang Phan 1946 Mai Lâm, Đông Anh 05/05/1969 I,K,10
72 Lê Quang Tàn 1952 Số 116 Hàng Gai, Hoàn Kiếm 25/01/1972 I,T,2
73 Lê Quý Oanh 1952 Số 17 Phương Liệt, Q.Thanh Xuân 26/03/1972 I,L,4
74 Lê Quốc Vĩnh 1947 Số 131Đ Tây Sơn, Đống Đa 24/03/1970 I,Q,4
75 Lê Trung 1953 Số 15 K109, Hoàn Kiếm 25/03/1972 I,L,6
76 Lê Trung Hoà 1953 226 An Dương, Khối 37, Ba Đình 25/03/1972 I,R,21
77 Lê Trung Hội ---- Số 18 K 51, Hai Bà Trưng 17/03/1971 I,R,22
78 Lê Văn Bảng 1940   07/05/1970 I,H,9
79 Lê Văn Chú 1928   09/04/1971 I,M,9
80 Lê Văn Hùng 1951 Số 328 Lương Yên, Hai Bà Trưng 03/12/1972 I,E,6
81 Lê Văn Hợi 1947 Tái Diệp, Tứ Hiệp, Thanh Trì 20/02/1970 I,M,1
82 Lê Văn Kính 1953 Yên Sở, Q.Hoàng Mai 25/01/1973 I,H,13
83 Lê Văn Long 1942 Số 1 Yên Thái, Hoàn Kiếm 16/07/1966 I,J,8
84 Lê Văn Lực 1951 Tiến Bộ, Đông Anh 10/05/1971 I,Q,5
85 Lê Văn Nụ 1937 Phú Thụy, Gia Lâm 12/12/1972 I,Q,8
86 Lê Văn Phú 1951 Chân Phù, Gia Lâm 13/11/1970 I,A,12
87 Lê Văn Thịnh 1952 Ngọc Thụy, Long Biên 23/01/1970 I,O,20
88 Lê Văn Trường 1947 Trần Hưng Đạo, Hà Nội 16/11/1968 I,I,11
89 Lê Văn Trọng ---- Dịch Vọng, Cầu Giấy --/--/---- I,R,11
90 Lê Văn Tường 1946 Đại Hưng, Gia Lâm 16/11/1968 I,P,21
91 Lê Văn Xuân 1946 Xuân La, Tây Hồ 01/04/1970 I,B,4
92 Lê Xuân Phúc 1947 Số 108 Phố Thái Bình, TT Yên Viên 23/11/1971 I,B,7
93 Lê Xuân Thao 1942 Công Tiêu, Công Thường 07/11/1969 I,B,23
94 Lê Xuân Thu 1945 Vân Nội, Đông Anh 07/03/1969 I,N,10
95 Lê Đình Nga 1953 Thuỳ Lâm, Đông Anh 09/10/1972 I,M,15
96 Lê Đình Thân ---- Số 36 Lạc Chính, Ba Đình 23/03/1974 I,A,22
97 Lê Đình Thẩm 1944 Tân Hưng, Gia Lâm 15/05/1968 I,I,9
98 Lê Đức Chín 1943 Đông Xuân, Kim Anh 15/04/1973 5,S,21
99 Lưu Gia Kiêm 1951 Võng La, Đông Anh 18/03/1971 I,N,23
100 Lưu Sơn Khải 1953 Gia Thụy, Q.Long Biên 27/07/1972 I,V<12
101 Lưu Tấn Đạt 1941   27/02/1966 I,A,13
102 Lưu Văn Hậu 1950 Dương Quan, Gia Lâm 10/03/1970 I,U,3
103 Lưu Đình Vọng 1947 Tây Mỗ, Từ Liêm 17/02/1972 I,A,15
104 Lương Công Nhân 1946 Mai Đình, Sóc Sơn 12/03/1970 5,A,24
105 Lương Văn Hoà 1952 Số 8, ngõ 8 Lò Đúc, Hai Bà Trưng 18/12/1972 I,P,8
106 Mai Văn Mỵ 1945   06/09/1969 I,K,12
107 Nghiêm Xuân Sơn 1947 Tây Mỗ, Từ Liêm 07/07/1970 I,Đ,1
108 Nguyên Quang Văn 1950 Trung Giã, Sóc Sơn 18/04/1971 5,L,6
109 Nguyễn Bá Vì 1951 Gioàng Liêm, Gia Lâm 10/09/1968 I,X,8
110 Nguyễn Công 1946 Đức Thắng, Từ Liêm 23/11/1967 I,U,5
111 Nguyễn Công Hùng ----   09/05/1970 I,G,2
112 Nguyễn Công Mai 1944 Mễ Trì, Từ Liêm 02/11/1969 I,V,8
113 Nguyễn Công Thị 1942 Yên Hoà, Q.Cầu Giấy 03/01/1967 I,R,23
114 Nguyễn Doản Lễ 1943 Tiên Dương, Đông Anh 01/05/1971 I,Q,7
115 Nguyễn Duy Tý 1948 Đông Mỹ, Thanh Trì 27/02/1970 I,G,10
116 Nguyễn Gia Chữ 1949 Dịch Vọng, Cầu Giấy 22/04/1971 I,Z,10
117 Nguyễn Gia Khử 1948 Ngũ Hiệp, Thanh Trì 18/05/1971 I,A,16
118 Nguyễn Huy Ngọ 1951 Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì 22/04/1969 I,S,12
119 Nguyễn Huy Tiếp ---- Hồng Kỳ, Sóc Sơn 01/09/1966 5,K,30
120 Nguyễn Huệ 1924   05/02/1970 I,Q,19
121 Nguyễn Hùng Việt 1944   04/11/1971 I,Đ,17
122 Nguyễn Hải Ba 1928 6 KTTCNN, Hai Bà Trưng 04/11/1971 I,L,19
123 Nguyễn Hồ Sáng 1940 Số 8 Khối 74, Ba Đình 21/09/1967 I,V,10
124 Nguyễn Hồng Sơn 1947 Yên Viên, Gia Lâm 12/02/1971 I,P,10
125 Nguyễn Hồng Vân 1943 Đông Hội, Đông Anh 19/06/1972 I,Q,22
126 Nguyễn Hữu Bạo 1948 Công Đình, Đình Xuyên 29/08/1968 I,Đ,18
127 Nguyễn Hữu Hằng 1950 Đức Hoà, Sóc Sơn 09/01/1972 5,Đ,14
128 Nguyễn Hữu Liêm 1939 Mễ Trì, Từ Liêm 02/12/1968 I,Z,12
129 Nguyễn Hữu Lợi ---- Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ 14/04/1969 I,N,17
130 Nguyễn Hữu Tiếp 1948 Phù Đặng, Gia Lâm 19/10/1972 I,N,3
131 Nguyễn Hữu Tân 1941 Phù Đổng, Gia Lâm 15/09/1971 I,N,7
132 Nguyễn Khoa Trai ---- Mễ Trì, Từ Liêm 13/05/1969 I,J,1
133 Nguyễn Khắc Bạo ---- Mễ Trì, Từ Liêm 22/02/1973 I,K,6
134 Nguyễn Khắc Chiến 1937 Đình Xuyên, Gia Lâm 07/03/1971 I,E,7
135 Nguyễn Khắc Mảo 1947 Số 61 Nam Ngư, Hà Nội 06/02/1969 I,G,3
136 Nguyễn Khắc Ninh 1942 Quang Tiến, Sóc Sơn 11/04/1970 5,Q,10
137 Nguyễn Khắc Phú 1948 Liên Mạc, Từ Liêm 04/07/1974 I,Q,9
138 Nguyễn Kim Điệp 1949 Đông Trì, Thanh Trì 24/07/1972 I,A,14
139 Nguyễn Minh Giáp 1943 Xuân Giang, Sóc Sơn 19/04/1969 5,Đ,23
140 Nguyễn Minh Hoàng 1953 K21 số 339, Hai Bà Trưng 16/07/1972 I,L,15
141 Nguyễn Minh Khai 1942   22/10/1966 I,S,6
142 Nguyễn Minh Tâm 1950 57B Hàng Bồ, Hoàn Kiếm 13/05/1971 I,A,2
143 Nguyễn Minh Đức ---- Hồng Kỳ, Sóc Sơn 21/03/1973 2,A,10
144 Nguyễn Mạnh Minh 1953 P2, KTT Nam Đồng, Đống Đa 25/03/1972 I,K,6
145 Nguyễn Mạnh Toàn 1944 Thụy Phương, Từ Liêm 12/01/1973 I,O,19
146 Nguyễn Mạnh Đàm 1940 Mai Lâm, Đông Anh 06/06/1970 I,P,23
147 Nguyễn Mạnh Đối 1946   28/02/1972 I,Đ,5
148 Nguyễn Mạnh Độ 1942 Cự Khôi, Long Biên 25/12/1968 I,M,12
149 Nguyễn Ngọc Chung 1950 Minh Khai, Từ Liêm 17/10/1972 I,O,9
150 Nguyễn Ngọc Doanh 1942 Đông Viên Phù Đăng, Gia Lâm 15/01/1974 I,G,11
151 Nguyễn Ngọc Giáp 1945 Tây Mỗ, Từ Liêm 29/10/1968 I,O,7
152 Nguyễn Ngọc Lân 1944 Trại Giăng, Bạch Mai 29/01/1970 I,L,16
153 Nguyễn Ngọc Thung 1950 Minh Khai, Tây Hồ 17/11/1972 I,A,21
154 Nguyễn Ngọc Thịnh 1952 Nghi Tàm Quảng An, Tây Hồ 25/03/1972 I,G,18
155 Nguyễn Như Mậu 1945 Hoàng Liệt, Q.Hoàng Mai 21/01/1971 I,C,8
156 Nguyễn Phú Yên 1948 Tây Mỗ, Từ Liêm 03/07/1970 I,P,11
157 Nguyễn Quan Thư 1946 Hội Xá, Gia Lâm 27/10/1969 I,I,10
158 Nguyễn Quang Chí ---- Mỹ Đình, Từ Liêm 31/03/1969 I,L,8
159 Nguyễn Quang Cỏ 1950 Phú Thụy, Long Biên 10/09/1968 I,Z,8
160 Nguyễn Quang Thung ---- Nhật Tân, Từ Liêm 12/05/1971 I,Q,23
161 Nguyễn Quang Vinh 1952 Thanh Liệt, Thanh Trì 09/11/1972 I,S,9
162 Nguyễn Quang Vinh 1941 Tứ Hiệp, Thanh Trì 09/09/1965 I,Đ,23
163 Nguyễn Quang Vinh 1946 Phú Cường, Sóc Sơn 16/11/1968 5,L,21
164 Nguyễn Quy Giai ---- Võng La, Đông Anh 02/06/1969 I,Đ,3
165 Nguyễn Quyết Tiến 1950 Số 11 Trung Phụng, Đống Đa 19/10/1972 I,X,4
166 Nguyễn Quốc Dụ 1946 Mạch Tràng, Cổ Loa, Đông Anh 02/05/1969 I,Z,1
167 Nguyễn Quốc Khai 1949 Yên Lảng, Từ Liêm 06/05/1969 I,H,11
168 Nguyễn Quốc Toàn 1950 Gia Thụy, Long Biên 27/11/1968 I,U,1
169 Nguyễn Quốc Triển 1945 Tiền Được, Sóc Sơn 09/06/1972 5,P,9
170 Nguyễn Qúy Sùng 1947 Đại Mỗ, Từ Liêm 02/04/1971 I,T,10
171 Nguyễn Thanh Chì ----   14/05/1974 I,B,22
172 Nguyễn Thiện Dũng 1952 Đại Mỗ, Từ Liêm 17/03/1972 I,B,14
173 Nguyễn Thành Đồng 1947 Tiến Bộ, Gia Lâm 07/01/1969 I,J,6
174 Nguyễn Thắng Lợi 1953 Số 7 Lư Gia, Khối 34, Hai Bà Trưng 16/07/1972 I,K,19
175 Nguyễn Tiến Soạn 1952 Tiên Dược, Sóc Sơn 26/10/1971 5,Q,26
176 Nguyễn Tiến Thành 1947 Khối 1, Hai Bà Trưng 11/11/1971 I,G,12
177 Nguyễn Trung Thưởng 1940 Thanh Liệt, Thanh Trì 06/02/1969 I,P,5
178 Nguyễn Trung Thực 1944 Đức Hoà, Sóc Sơn 07/04/1970 5,T,16
179 Nguyễn Trường Giang ---- Vụ Tổ chức CĐ38 27/11/1970 I,Q,18
180 Nguyễn Trọng Quy 1949 Xuân Đỉnh, Từ Liêm 19/10/1972 I,R,3
181 Nguyễn Trọng Quý 1929 Số 8 Khâm Thiên, Đống Đa 17/08/1966 I,N,13
182 Nguyễn Trọng Sơn 1950 Số 339 Tây Sơn K75, Đống Đa 02/12/1970 I,G,17
183 Nguyễn Trọng Thảo 1950 Nhân Chính, Q.Thanh Xuân 01/05/1970 I,M,6
184 Nguyễn Trọng Tạo 1952 Phủ Lỗ, Sóc Sơn 24/01/1973 5,E,21
185 Nguyễn Trọng Vĩnh ---- Thanh Liệt, Thanh Trì 04/09/1972 I,N,5
186 Nguyễn Tấn Điệp 1952 Định Công, Thanh Trì 25/03/1972 I,M,4
187 Nguyễn Tống Quý 1945 Khương Thượng, Đống Đa 11/11/1969 I,R,14
188 Nguyễn Từ Ngử 1937 Trung Kiên, Từ Liêm 11/04/1969 I,X,3
189 Nguyễn Viết Cường 1953   25/03/1972 I,L,5
190 Nguyễn Viết Thắng 1929   18/04/1967 I,K,15
191 Nguyễn Viết Tiến 1942 Toàn Thắng, Đông Anh 30/03/1969 I,G,21
192 Nguyễn Việt Vương 1950 Việt Hùng, Đông Anh 01/08/1972 I,A,7
193 Nguyễn Văn An 1939 Giang Biên, Gia Lâm 09/04/1968 I,U,4
194 Nguyễn Văn Ba 1950 Yên Thường, Gia Lâm 19/08/1968 I,N,20
195 Nguyễn Văn Biên 1953 Phú Cường, Sóc Sơn 05/01/1973 5,L,5
196 Nguyễn Văn Bê 1953 Minh Khai, Từ Liêm 25/03/1972 I,H,6
197 Nguyễn Văn Bốn 1947 Bát Tràng, Gia Lâm 18/08/1968 I,Đ,9
198 Nguyễn Văn Cai 1943 Nhật Tân, Tây Hồ 02/03/1972 I,C,6
199 Nguyễn Văn Cam 1944 Tân Tiến, Đông Anh 14/11/1968 I,I,16
200 Nguyễn Văn Chiến 1947   --/--/---- I,X,12
201 Nguyễn Văn Chiến 1942 Khương Đình, Thanh Xuân 23/12/1967 I,P,14
202 Nguyễn Văn Chí ---- Nhật Tân, Tây Hồ 23/07/1972 I,C,5
203 Nguyễn Văn Chí 1940 Bài An Nghĩa, Từ Liêm 26/05/1970 I,Đ,6
204 Nguyễn Văn Chất 1953 Bắc Phú, Đa Phúc 10/12/1972 5,E,25
205 Nguyễn Văn Cư 1946   04/03/1969 I,J,10
206 Nguyễn Văn Cải 1951 Dương Hà, Gia Lâm 03/03/1971 I,N,11
207 Nguyễn Văn Cần 1949 Dương Xá, Gia Lâm 26/12/1969 I,I,1
208 Nguyễn Văn Cổ 1934 Dương Quang, Gia Lâm 22/05/1969 I,Đ,20
209 Nguyễn Văn Duyền 1951 Yên Sở, Hoàng Mai 25/11/1971 I,T,3
210 Nguyễn Văn Dy 1930 Trần Phú, Thanh Trì 14/07/1968 I,Q,20
211 Nguyễn Văn Dã 1950 Thượng Thanh, Long Biên 01/04/1970 I,O,19
212 Nguyễn Văn Dĩnh 1948 Nhân Chính, Thanh Xuân 27/04/1968 I,Y,6
213 Nguyễn Văn Già 1941 Ngũ Hiệp, Thanh Trì 18/03/1966 I,K,22
214 Nguyễn Văn Giáo 1945 Việt Thắng, Đông Anh 21/03/1967 I,N,21
215 Nguyễn Văn Gập 1936 Đông Xuân, Sóc Sơn 21/02/1968 5,C,20
216 Nguyễn Văn Hiên 1938 Cự Khôi, Q.Long Biên 24/04/1970 I,R,5
217 Nguyễn Văn Hiệp 1943 Toàn Thắng, Gia Lâm 07/09/1970 2,E,9
218 Nguyễn Văn Hoa 1939 Trung Văn, Từ Liêm 15/10/1969 I,T,4
219 Nguyễn Văn Huân 1939 Đông Ngạc, Từ Liêm 07/01/1969 I,Z,9
220 Nguyễn Văn Huệ 1948 Cổ Nhuế, Từ Liêm 10/03/1969 I,P,20
221 Nguyễn Văn Hào 1941 Kim chung, Đông Anh 01/05/1969 I,Z,4
222 Nguyễn Văn Hưng 1947 Số 22 Khâm Thiên, Đống Đa 21/01/1971 I,Q,10
223 Nguyễn Văn Hảng 1947 Tây Mỗ, Từ Liêm 05/03/1970 I,V,9
224 Nguyễn Văn Kế 1953 Yên Sở, Hoàng Mai 25/03/1972 I,H,5
225 Nguyễn Văn Kỷ 1935 Kim Nỗ, Đông Anh 29/07/1969 I,L,18
226 Nguyễn Văn Ly 1936 Dục Tú, Đông Anh 20/02/1967 I,Y,11
227 Nguyễn Văn Lâm 1943 Liên Hà, Đông Anh 09/04/1970 I,S,5
228 Nguyễn Văn Lân 1936 Cổ Nhuế, Từ Liêm 20/12/1970 I,S,11
229 Nguyễn Văn Lương 1947 Tây Mỗ, Từ Liêm 03/03/1969 I,L,21
230 Nguyễn Văn Lễ 1948 Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì 09/11/1972 I,A,11
231 Nguyễn Văn Lịch ---- Kim Lũ, Sóc Sơn 28/02/1974 5,S,23
232 Nguyễn Văn Minh 1951 Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì 29/11/1971 I,L,13
233 Nguyễn Văn Minh 1947 Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai 16/11/1968 I,H,21
234 Nguyễn Văn Miên 1950 Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai 12/12/1970 I,P,18
235 Nguyễn Văn Mộc 1947 Bắc Sơn, Sóc Sơn 19/04/1969 5,Đ,9
236 Nguyễn Văn Ngòi 1937 Cổ Bi, Gia Lâm 15/02/1968 I,E,4
237 Nguyễn Văn Nhâm 1943 Vân Hà, Đông Anh 05/05/1969 I,P,16
238 Nguyễn Văn Nhân 1944 Lĩnh Nam, Thanh Trì 20/02/1967 I,J,11
239 Nguyễn Văn Phúc ---- Phúc xá, Gia Lâm 24/02/1967 I,P,4
240 Nguyễn Văn Phương 1931 Phú Cường, Sóc Sơn 27/12/1971 5,Đ,22
241 Nguyễn Văn Quyết ---- Đông Xuân, Sóc Sơn 21/02/1968 5,C,18
242 Nguyễn Văn Quyển ---- Minh Trí, Sóc Sơn 30/01/1973 5,C,19
243 Nguyễn Văn Quyển 1950 Tân Hưng, Sóc Sơn 06/01/1972 5,Đ,12
244 Nguyễn Văn Quý ---- Số 51K73 Đường Bưởi, Ba Đình 08/05/1968 I,C,18
245 Nguyễn Văn Quý 1940 Phú Diễn, Từ Liêm 08/03/1969 I,U,6
246 Nguyễn Văn Sáng 1940 53c Bà Triệu, Hoàn Kiếm 18/03/1969 I,Y,4
247 Nguyễn Văn Sâm 1951 Phú Cường, Sóc Sơn 10/08/1968 5,B,3
248 Nguyễn Văn Sâm 1944 Phú Lỗ, Sóc Sơn 02/05/1968 5,P,6
249 Nguyễn Văn Sùng 1950 Đông Xuân, Sóc Sơn 08/05/1974 5,E,24
250 Nguyễn Văn Sơn 1940 Phù Đặng, Gia Lâm 12/08/1970 I,N,5
251 Nguyễn Văn Sơn 1940 Ái Quốc, Thanh Trì 13/02/1966 I,P,19
252 Nguyễn Văn Sần 1943 Tân Hải, Đông Anh 19/04/1970 I,C,4
253 Nguyễn Văn Sứ 1950 Phủ Lỗ, Sóc Sơn 20/12/1968 5,R,2
254 Nguyễn Văn Sử 1939 Mai Lâm, Đông Anh 02/05/1969 I,Đ,16
255 Nguyễn Văn Sự 1946 Xuân Giang, Sóc Sơn 02/09/1968 5,N,25
256 Nguyễn Văn Thanh 1948 Kim Lan, Gia Lâm 07/06/1971 I,N,22
257 Nguyễn Văn Thuý ---- Đoàn Kết, Gia Lâm --/--/---- I,Q,16
258 Nguyễn Văn Thuấn 1944 Đông Chi, Gia Lâm 02/05/1970 I,k,5
259 Nguyễn Văn Thuận 1947 Xuân Thu, Sóc Sơn 14/02/1969 5,U,22
260 Nguyễn Văn Thuỷ 1933 Yên Thượng, Gia Lâm 05/11/1968 I,Y,7
261 Nguyễn Văn Thành 1953 Đông Hội, Đông Anh 19/10/1972 I,B,21
262 Nguyễn Văn Thành 1950 Yên Hoà, Q.Cầu Giấy 22/02/1971 I,B,8
263 Nguyễn Văn Thân 1943 Đông Dư, Gia Lâm 27/10/1970 I,C,9
264 Nguyễn Văn Thân 1950 Đặng Xá, Gia Lâm 27/12/1972 I,B,17
265 Nguyễn Văn Thìn 1937 Bắc Sơn, Sóc Sơn 10/01/1970 5,P,31
266 Nguyễn Văn Thơm 1949 Số 54 K67, Ba Đình 01/08/1970 I,O,4
267 Nguyễn Văn Thạch 1952 Xuân Đỉnh, Từ Liêm 05/01/1973 I,A,17
268 Nguyễn Văn Thả 1940 Liên Mạc, Từ Liêm 05/06/1968 I,L,12
269 Nguyễn Văn Thảo 1942 Số 23 K17, Đống Đa 19/05/1966 I,U,8
270 Nguyễn Văn Thắng 1951 Số 108 Đội Cấn, Ba Đình 01/05/1970 I,N,6
271 Nguyễn Văn Thịnh 1945 Nam Thắng, Đông Anh 05/07/1969 I,M,5
272 Nguyễn Văn Toan 1951 Lệ Chi, Gia Lâm 17/07/1970 I,E,1
273 Nguyễn Văn Toàn 1939 Số 32 Bát Đàn, Hoàn Kiếm 28/07/1967 I,I,7
274 Nguyễn Văn Triều 1950 Yên Thế, Thanh Trì 19/11/1971 I,K,9
275 Nguyễn Văn Trình 1945 Viết Đông, Sóc Sơn 18/04/1971 5,P,14
276 Nguyễn Văn Tám 1952 Số 207 Yên Viên, Gia Lâm 25/04/1973 I,B,1
277 Nguyễn Văn Tâm 1942 Số 4 La Thành, Đống Đa 15/11/1971 I,M,21
278 Nguyễn Văn Tính ---- Vạn Phúc, Thanh Trì 24/10/1966 I,B,11
279 Nguyễn Văn Túc 1944 Phúc Lợi, Gia Lâm 24/02/1967 I,P,6
280 Nguyễn Văn Tước 1944 Đức Thắng, Từ Liêm 19/04/1971 I,O,22
281 Nguyễn Văn Tưởng ---- Xuân Thu, Sóc Sơn 15/08/1972 5,C,11
282 Nguyễn Văn Tịch 1945 Số 45 Ngô Văn Tố 16/03/1971 I,B,15
283 Nguyễn Văn Tự 1947 Phú Cường, Sóc Sơn 25/12/1968 5,P,16
284 Nguyễn Văn Viêm 1942 Dương Xá, Gia Lâm 04/10/1971 I,M,10
285 Nguyễn Văn Việt ---- Hội Xá, Gia Lâm 02/04/1970 I,M,7
286 Nguyễn Văn Vụ 1951 Việt Long, Sóc Sơn 26/03/1970 5,K,19
287 Nguyễn Văn Ích 1935 Kim Lan, Gia Lâm 01/01/1971 I,H,12
288 Nguyễn Văn Đoan ---- Sóc Sơn, Hà Nội 24/10/1972 5,E,10
289 Nguyễn Văn Đẻ 1950 Cổ Hoàng, Bạch Mai --/--/---- I,E,20
290 Nguyễn Văn Đế 1947 Tân Dân, Kim Anh 14/04/1970 5,M,26
291 Nguyễn Văn Định 1953 Thụy Phương, Từ Liêm 20/04/1973 I,I,14
292 Nguyễn Xuân Bản 1940 Vân Hà, Đông Anh 19/08/1968 I,R,2
293 Nguyễn Xuân Chiến 1947 K37, Ba Đình 02/12/1968 I,V,7
294 Nguyễn Xuân Hùng 1941 Phúc Lợi, Gia Lâm 14/04/1967 I,J,5
295 Nguyễn Xuân Long 1945 Hoàng Liệt, Q.Hoàng Mai 18/05/1970 I,P,3
296 Nguyễn Xuân Mạnh 1946 Số 130 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội 10/01/1967 I,E,10
297 Nguyễn Xuân Rằng 1951 Trung Văn, Từ Liêm 07/05/1972 I,Y,5
298 Nguyễn Xuân Sang 1946 Nam Hồng, Đông Anh 18/03/1970 I,G,8
299 Nguyễn Xuân Đường 1942 Thụy Phương, Từ Liêm 08/03/1968 I,X,6
300 Nguyễn Đình Doanh ---- Hộ Xá, Gia Lâm 06/01/1971 I,E,21
301 Nguyễn Đình Hùng 1949 Phú Thụy, Q.Long Biên 01/08/1978 I,A,8
302 Nguyễn Đình Ngô 1945 Bắc Hồng, Đông Anh 06/03/1969 I,K,11
303 Nguyễn Đình Trợ 1947 Tân Dân, Từ Liêm 02/08/1971 2,D,9
304 Nguyễn Đình Tùng 1941 Thành Công, Đông Anh 11/02/1970 I,Q,2
305 Nguyễn Đình Việt 1945 Việt Thắng, Đông Anh 20/02/1966 I,Q,25
306 Nguyễn Đình Đáo ---- Dương Hà, Gia Lâm 27/12/1968 I,E,18
307 Nguyễn Đăng Khí 1947 Tây Tựu, Từ Liêm 12/05/1970 I,G,7
308 Nguyễn Đăng Kiểu 1952 Hội Xá, Gia Lâm 14/04/1972 I,I,21
309 Nguyễn Đăng Liêm 1944 Đại Từ, Đại Kim, Q.Hoàng Mai 14/12/1970 I,M,8
310 Nguyễn Đăng Ngạn 1946 Kiêu Kỵ, Gia Lâm --/--/---- I,H,22
311 Nguyễn Đăng Tập 1945 Đại Kim, Q.Hoàng Mai 23/02/1967 I,V,1
312 Nguyễn Đăng Xuất 1952 Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì 27/01/1973 I,O,14
313 Nguyễn Đắc Cư 1953 Uy Nỗ, Đông Anh 22/02/1973 I,G,13
314 Nguyễn Đức Hoạt 1940 Xuân Canh, Đông Anh 13/09/1971 I,Q,21
315 Nguyễn Đức Hạnh 1950 Dương Quang, Gia Lâm 18/05/1968 I,G,22
316 Nguyễn Đức Kim ---- Thành Công, Đông Anh 08/05/1968 I,O,15
317 Nguyễn Đức Phất 1948 Bắc Hồng, Đông Anh 25/05/1969 I,B,20
318 Nguyễn Đức Thái 1943 Phú Diễn, Từ Liêm 18/10/1968 I,Y,12
319 Nguyễn Đức Thắng 1950   18/08/1970 I,N,16
320 Nguyễn Đức Thắng 1954 Yên Sở, Hoàng Mai 01/06/1973 I,A,5
321 Nguyễn Đức Thịnh 1947 Tân Minh, Sóc Sơn 03/07/1969 5,H,20
322 Nguyễn Đức Tiết 1937 Phù Đặng, Gia Lâm 18/03/1966 I,I,23
323 Nguyễn Đức Tiểu ---- Đại Mỗ, Từ Liêm 03/11/1968 I,B,10
324 Ngô Công Tạo 1950 Mễ Trì Thượng, Từ Liêm 01/06/1970 I,G,9
325 Ngô Khắc Ban 1948 Đông Dư, Gia Lâm 18/05/1968 I,I,22
326 Ngô Quan Ánh 1943 Vạn Thắng, Đông Anh 20/07/1972 I,G,15
327 Ngô Viết Tiến ---- Đông Hội, Đông Anh 21/01/1968 I,O,11
328 Ngô Văn Cầu 1948 Nam Hồng, Đông Anh 01/09/1969 I,C,1
329 Ngô Văn Hỹ 1950 Kim Sơn, Gia Lâm 07/12/1972 I,I,5
330 Ngô Văn Phương 1948 Khối 50, Đống Đa 27/11/1968 I,H,10
331 Ngô Văn Thành 1951 Duyên Hà, Thanh Trì 28/08/1972 I,Q,1
332 Ngô Văn Thụy 1952 Tân Minh, Sóc Sơn 15/12/1972 5,M,3
333 Ngô Văn Tiến 1953 Phù Linh, Sóc Sơn 10/12/1972 5,M,7
334 Ngô Văn Trường 1952 Số 182 Hoàng Cầu, Đống Đa 14/03/1972 I,K,18
335 Ngô Văn Vĩnh 1945 Phủ Lỗ, Sóc Sơn 02/04/1972 5,C,8
336 Ngô Đình Trực 1944 Số 14 Tô Lịch, Hà Nội 24/09/1965 I,E,23
337 Ngô Đắc Dũng 1950 Thuỷ Lâm, Đông Anh 29/05/1974 I,A,23
338 Ngô Đức Quang 1952 Số 19 Hàng Giấy, Hoàn Kiếm 24/03/1972 I,R,16
339 Ngô Đức Thìn 1952 Phù Lỗ, Sóc Sơn 21/11/1972 5,E,22
340 Phan Huy Lâm ----   16/12/1971 I,G,4
341 Phan Văn Nhì 1948 Mai Lâm, Đông Anh 25/11/1971 I,E,9
342 Phùng Cư Lâm 1938 Khối 69, Đống Đa 12/08/1970 I,C,13
343 Phùng Minh Lữu ---- Phúc Thịnh, Gia Lâm 11/11/1969 I,Q,14
344 Phùng Minh Sửu 1950 Phú Thụy, Gia Lâm 17/11/1969 I,H,26
345 Phùng Văn Hoan 1948 Trích Sai, Tây Hồ 12/11/1968 I,J,4
346 Phùng Văn Lập 1948 Đông Ngạc, Từ Liêm 06/02/1969 I,Z,2
347 Phùng Văn Sinh 1951 Trung Hoà, Từ Liêm 06/05/1970 I,T,7
348 Phùng Văn Tác 1937 Mỹ Đình, Từ Liêm 03/04/1971 I,C,7
349 Phùng Yên Bình 1942 Công ty Len Hà Nội 21/11/1969 I,Y,10
350 Phạm Duy Hưng 1943 Số 8 khối 83, Hai Bà Trưng 04/11/1971 I,L,7
351 Phạm Duy Đức 1952 Tương Mai, Hoàng Mai 25/03/1972 I,H,4
352 Phạm Hoàng Hưu 1950 Liên Hà, Đông Anh 21/01/1971 I,B,18
353 Phạm Huy Lâm 1952 Tổ 1 Phố Đồng Tâm, Hai Bà Trưng 15/12/1972 I,U,9
354 Phạm Hồng Thịnh 1940 Mai Dịch, Cầu Giấy 09/02/1971 I,H,17
355 Phạm Hồng Tiến 1949 Bồ Đề, Đại Lâm 17/12/1970 I,S,8
356 Phạm Kiểm 1940 Số 20 Bích Câu, Hà Nội 14/12/1969 I,M,16
357 Phạm Minh Huệ 1946 Cự Khối, Q.Long Biên 23/12/1969 I,S,4
358 Phạm Ngọc Kính 1942 Số 32 Hàng Gà, Hoàn Kiếm 29/10/1970 I,V,2
359 Phạm Ngọc Minh 1941 Kim Liên K153, Đống Đa 12/01/1971 I,R,17
360 Phạm Quang Long 1953 Nhà 2 An Dương, Ba Đình 11/01/1973 I,R,20
361 Phạm Quang Phú ---- Vân Trì, Từ Liêm 30/01/1973 I,C,12
362 Phạm Thế Thi 1950 Đình Xuyên, Gia Lâm 21/01/1971 I,Đ,7
363 Phạm Trung Nghị ---- Đình Công, Thanh Trì 31/01/1970 I,I,12
364 Phạm Tuấn Thịnh 1949 Đông Mỹ, Thanh Trì 18/03/1971 I,M,23
365 Phạm Văn Bui 1941   24/09/1965 I,U,7
366 Phạm Văn Hưởng 1935 Tiến Bộ, Đông Anh 16/04/1969 I,B,23
367 Phạm Văn Ký 1947 Ngũ Hiệp, Thanh Trì 07/10/1972 2,C,9
368 Phạm Văn Kỳ 1947 Số 28 Thổ Quan, Đống Đa 04/12/1969 I,L,20
369 Phạm Văn Lai 1943 Tân Tiến, Đông Anh 16/01/1971 I,A,19
370 Phạm Văn Lục 1946 Dân Trà, Đông Anh 25/04/1969 I,K,16
371 Phạm Văn Mạc 1948 Minh Khai, Từ Liêm 15/07/1972 I,O,12
372 Phạm Văn Mỹ 1948   06/02/1969 I,E,19
373 Phạm Văn Nghị 1943 Số 153 Thuỵ Khê, Ba Đình 18/06/1971 I,P,15
374 Phạm Văn Như 1947 Số 42 Bạch Mai, Khu Hai Bà 11/12/1970 I,Đ,4
375 Phạm Văn Quý 1953 Thượng Đình, Thanh Trì 25/10/1972 I,A,18
376 Phạm Văn Thụy 1947 Mai Lâm. Đông Anh 20/10/1966 I,G,5
377 Phạm Văn Y 1944 Phú Minh, Sóc Sơn 15/07/1966 5,K,27
378 Phạm Vũ Bình 1950 Phú Doãn, Hà Nội 19/11/1970 I,Đ,12
379 Phạm Đức Bình 1952 Việt Hùng, Đông Anh 02/03/1971 I,Đ,8
380 Thành Quan Tường 1951 Sóo 20 Bạch Mai, Q.Hai Bà Trưng 16/09/1970 I,E,5
381 Thái Văn Giáp 1946 Số 87 khối 72, Hai Bà Trưng 25/10/1967 I,L,2
382 Thư Trọng Hợp 1952 Tây Tựu, Từ Liêm 25/03/1971 I,I,4
383 Thạch Văn Truyền 1944 Ninh Hiệp, Gia Lâm 04/04/1967 I,Y,9
384 Thử Văn Sơn 1946 Tứ Hiệp, Thanh Trì 01/05/1970 I,L,19
385 Triệu Ngọc Hưng 1944   09/07/1969 I,V,4
386 Trương Duy Anh 1953   12/04/1972 I,G,1
387 Trương Hữu Hiệu 1936 Nam Hồng, Đông Anh 29/07/1969 I,M,18
388 Trương Khắc Tảo 1945 Lệ Mật, Việt Hưng, Q.Long Biên 15/03/1971 I,S,3
389 Trương Sỹ Nghiệp 1953 Số 143 Yên Phụ, Ba Đình 12/07/1972 I,Y,8
390 Trương Sỹ Nghiệp 1953 Số 143 Yên Phụ, Ba Đình 12/07/1972 I,Y,8
391 Trương Thiết Giáp 1935   17/11/1970 I,O,10
392 Trương Văn Chướng 1948   --/--/---- I,R,10
393 Trương Văn Phô 1950 Lĩnh Nam, Thanh Trì 13/01/1972 I,B,12
394 Trương Xuân Cấp 1944 Dân Chủ, Đông Anh 13/01/1967 I,T,11
395 Trương Xuân Hồng 1947   24/04/1969 I,B,2
396 Trương Xuân Quỳ 1950 Kiêu Kỵ, Gia Lâm 12/11/1970 I,E,16
397 Trần Công Lục 1950 Số 36 Ngọc Hà, Ba Đình 17/04/1969 I,C,3
398 Trần Ngọc Bình 1950   21/10/1969 I,C,2
399 Trần Ngọc Phan 1941 Xuân Phương, Từ Liêm 31/05/1971 I,R,13
400 Trần Ngọc Quyêt 1951 Phú Cường, Sóc Sơn 21/03/1972 5,Q,31
401 Trần Nhủ 1947   14/02/1969 I,Đ,10
402 Trần Thanh Nghị ---- Phú Diễn, Từ Liêm 02/08/1970 I,Đ,2
403 Trần Thanh Tú 1947 Số 14 Hàng Dầu, Hoàn Kiếm 20/02/1967 I,Z,5
404 Trần Thị Ngà 1948   --/--/---- I,E,15
405 Trần Trọng Bách 1933   27/11/1968 I,O,16
406 Trần Trọng Liêm 1944 Số 64 Hàng Cót, Hoàn Kiếm 09/01/1970 I,L,9
407 Trần Tuấn Hiệp ---- Ngọc Thụy, Long Biên 16/02/1967 I,E,17
408 Trần Viết Đua 1951 Ngũ Hiệp, Thanh Trì 06/07/1971 I,A,9
409 Trần Văn Doản 1951 Phù Lỗ, Kim Anh 17/12/1972 5,E,31
410 Trần Văn Hiền 1937   01/03/1969 I,X,5
411 Trần Văn Hàm ---- K42 Long Biên, Hoàn Kiếm 21/03/1969 I,Q,13
412 Trần Văn Hợi 1949 Số 135 Hoà Bình, Khâm Thiên 14/01/1973 I,K,2
413 Trần Văn Khoa 1950 Minh Phú, Sóc Sơn 26/03/1970 5,H,27
414 Trần Văn Khu 1950 Hoàng Liệt, Q.Hoàng Mai 07/11/1969 I,O,13
415 Trần Văn Nhân 1938 Tiên Dương, Đông Anh 24/09/1968 I,L,11
416 Trần Văn Thắng 1942 Đông Xá 22 K73, Ba Đình --/12/1969 I,M,20
417 Trần Văn Thắng ---- Số 79 Giảng Võ, Ba Đình 20/02/1971 I,O,17
418 Trần Văn Thị 1949 Mai Đình, Sóc Sơn 05/01/1973 5,G,23
419 Trần Văn Tiến 1948 Lệ Chi, Gia Lâm 16/07/1972 I,L,1
420 Trần Văn Tỵ 1955 Ngọc Thụy, Long Biên 29/06/1972 I,M,14
421 Trần Văn Viển 1949 Yên Mỹ, Thanh Trì --/--/---- I,A,20
422 Trần Văn Vượng 1947 Số 52 Đê Tô Hoàng, Bạch Mai 15/09/1970 I,U,11
423 Trần Văn Đoài 1952 Nhật Tân, Tây Hồ 15/03/1972 I,H,3
424 Trần Văn Đức 1952 TT Long Biên, Q.Long Biên 18/03/1975 I,C,22
425 Trần Đình Kiên 1953 Số 63 Bạch Mai, Q.Hai Bà Trưng 01/06/1973 I,R,1
426 Trần Đình Lân 1942 Khối 73, Đống Đa 14/06/1968 I,H,23
427 Trần Đức Phương 1937 Số 137 Khâm Thiên, Đống Đa 18/06/1966 I,U,10
428 Trần Đức Thuận 1953 Số 98a Tổ 2K74, Đống Đa 25/03/1972 I,N,4
429 Trần Đức Thắng 1948 Kim Lan, Gia Lâm 07/09/1968 I,V,6
430 Trịnh Văn Tự 1948 Vĩnh Ngọc, Đông Anh 24/01/1971 I,O,6
431 Trịnh Văn Vinh 1923   26/07/1969 I,S,10
432 Tô Như Nghiệp 1953 Nguyên Khê, Đông Anh 12/03/1972 I,R,15
433 Tạ Minh Thắng 1951 Trung Mầu, Gia Lâm 06/04/1972 I,Z,9
434 Tạ Tùng Lịch 1945 Số 134 khối 66, Hoàng Hoa Thám 11/04/1971 I,N,8
435 Tạ Văn Ly 1950 Đại Kim, Hoàng Mai 04/07/1969 I,X,1
436 Tạ Văn Quý 1949 Bắc Sơn, Sóc Sơn 31/07/1972 5,E,2
437 Vũ Hữu Tâm 1949 Thượng Cát, Từ Liêm 08/07/1970 I,G,16
438 Vũ Hữu Tâm 1949 Thượng Cát, Từ Liêm 17/11/1972 I,P,9
439 Vũ Kim Lai ----   29/12/1968 I,R,13
440 Vũ Ngọc Điệp 1948 Mỹ Đình, Từ Liêm 28/07/1968 I,X,10
441 Vũ Như Vinh 1950 Thanh Liệt, Thanh Sơn 17/07/1968 I,H,18
442 Vũ Phạm Uy 1942 Số nhà 10 Vọng Đức 08/02/1966 I,T,5
443 Vũ Quang Chi 1951 Dương Quang, Gia Lâm 15/12/1968 I,Đ,11
444 Vũ Trọng Kha 1950 TT Long Biên, Q.Long Biên 01/02/1970 I,L,17
445 Vũ Tài Chép 1937 Dương Xá, Gia Lâm 18/04/1969 I,X,9
446 Vũ Văn Chuân 1949 Ngũ Hiệp, Thanh Trì 15/03/1969 I,A,6
447 Vũ Văn Dục 1953   07/07/1972 I,U,12
448 Vũ Văn Hà 1951   21/09/1971 I,Đ,22
449 Vũ Văn Thành 1949 Số 138 Hàng Bông, Hoàn Kiếm 22/09/1969 I,L,3
450 Vũ Văn Tề 1949 Xuân Giang, Sóc Sơn 19/01/1972 5,G,9
451 Vũ Đức Hữu 1944 Ngũ Hiệp, Thanh Trì 20/04/1971 I,K,3
452 Vương Sỹ Thích 1950 Thượng Thanh, Long Biên 14/12/1969 I,T,1
453 Vương Văn Kiếm 1951 Phú Minh, Sóc Sơn 26/03/1970 5,H,25
454 Vương Văn Tỵ 1941 Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy 09/04/1968 I,T,6
455 Vương Xuân Vạn 1945 Đại Mạc, Đông Anh 26/06/1972 I,R,7
456 Đinh Bùi Thượng 1949 Số 5 Phủ Doản, Hà Nội 22/04/1969 I,Y,1
457 Đinh Gia Lương 1950 Việt Hưng, Long Biên 12/08/1971 I,I,15
458 Đinh Quang Vinh 1944 Cự Khê, Thanh Trì 08/11/1970 I,B,9
459 Đinh Văn Sản 1942 Tân Dân, Từ Liêm 19/02/1969 I,J,7
460 Đinh Văn Xứng 1946 Cổ Bi, Gia Lâm 23/09/1969 I,C,20
461 Đoàn Văn Mạo 1952 Đ10 Phúc Xá, Ba Đình 25/09/1971 I,O,21
462 Đoàn Văn Tiến ---- Nghĩa Đô, Cầu Giấy 12/01/1973 I,P,1
463 Đoàn Văn Tiến ---- Nghĩa Đô, Cầu Giấy 12/01/1973 I,P,1
464 Đoàn Văn Đức 1947   12/01/1970 I,V,11
465 Đàm Văn Thắng 1953 72 Đại Cồ Việt, K14, Hai Bà Trưng 25/03/1972 I,K,4
466 Đàm Xuân Thu 1945 Dân Chủ, Đông Anh 03/07/1967 I,Z,3
467 Đào Ngọc Thính 1946   25/05/1969 I,U,2
468 Đào Quốc Vinh 1946 Mai Lâm, Đông Anh 06/01/1969 I,T,8
469 Đào Thanh Xuân 1948 Kim Lan, Gia Lâm --/--/---- I,G,23
470 Đào Văn Chín 1953 Bát Tràng, Gia Lâm 17/02/1973 I,K,13
471 Đào Văn Học 1950 Cổ Bì, Gia Lâm 06/12/1970 I,Z,6
472 Đào Văn Ngát 1950 Yên Viên, Gia Lâm 16/06/1969 I,R,19
473 Đào Văn Đức 1949 Khối 7, Cầu Giấy 16/11/1972 2,H,9
474 Đặng Khắc Muộn 1946 Thanh Trì, Q.Hoàng Mai 21/01/1969 I,P,7
475 Đặng Sơn 1947 Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy 04/06/1970 I,Đ,13
476 Đặng Văn Nhã 1930 Yên Mỹ, Thanh Trì 01/01/1969 I,N,2
477 Đặng Văn Sức 1936 Việt Hùng, Đông Anh 04/06/1967 I,X,7
478 Đặng Văn Viên 1950 Bắc Sơn, Sóc Sơn 16/03/1972 5,L,10
479 Đặng Xuân Chu 1946 Viết Hùng, Đông Anh 09/03/1970 I,Y,2
480 Đặng Xuân Thắng 1950   14/06/1974 I,A,24
481 Đặng Đình Hùng 1945 Số 3 ngõ 2, Ngõ Hà 26/01/1971 I,N,18
482 Đặng Đức Hiệp 1942 Văn Đức, Gia Lâm 02/05/1970 I,K,14
483 Đặng Đức Vinh 1936 Đức Hoà, Sóc Sơn 17/10/1971 5,K,9
484 Định Công Minh 1951 Yên Phụ, Ba Đình 10/03/1972 I,N,14
485 Định Quang Bội 1952 Kiêu Kỵ, Gia Lâm 31/03/1971 I,O,3
486 Đối Đăng Tình 1932 Tuy Hậu, Gia Lâm 31/03/1970 I,I,8
487 Đồng Thọ Ân 1953 Cổ Loa, Đông Anh 11/01/1973 I,B,19
488 Đổ Văn Đỉnh 1948 57a Phó Đức Chính, Ba Đình 08/11/1968 I,E,12
489 Đỗ Bá Nguyệt 1939 Dịch Vọng, Từ Liêm 18/06/1966 I,X,2
490 Đỗ Hồng Mượt 1940   07/03/1971 I,E,22
491 Đỗ Minh Quýnh 1939 Ngọc Thụy, Gia Lâm 17/11/1968 I,P,2
492 Đỗ Mạnh Thường 1949 Nhật Tân, Tây Hồ --/--/---- I,Đ,15
493 Đỗ Mạnh Tiềm 1950 Dịch Vọng, Từ Liêm 08/02/1973 I,O,5
494 Đỗ Mạnh Đức 1945 Kim Lan, Gia Lâm 10/11/1972 I,B,6
495 Đỗ Ngọc Ân 1943 Khối 74, Ba Đình 16/01/1969 I,Z,7
496 Đỗ Thế Hiền 1945 Đông Ngạc, Từ Liêm 13/12/1972 I,I,2
497 Đỗ Thế Sơn 1942   17/05/1967 I,N,9
498 Đỗ Tiến Lợi 1947 Cổ Nhuế, Từ Liêm 09/01/1969 I,P,17
499 Đỗ Tiến Thịnh ---- Đại Mỗ, Từ Liêm 04/07/1969 I,Đ,12
500 Đỗ Trọng Cải 1938 Nhật Tân, Tây Hồ 19/05/1966 I,L,23
501 Đỗ Văn Chuỳ ---- Mai Lâm, Đông Anh 27/01/1970 I,E,2
502 Đỗ Văn Cảnh ---- Tân Hưng, Sóc Sơn 28/03/1970 5,H,21
503 Đỗ Văn Hồng 1945 Lê Xá, Mai Lâm, Đông Anh 06/08/1969 I,H,20
504 Đỗ Văn Luyện 1950 Dương Quang, Gia Lâm 19/05/1972 I,Đ,14
505 Đỗ Văn Lệ 1945 Dục Tú, Đông Anh 02/04/1969 I,A,3
506 Đỗ Văn Sức 1946 Dục Tú, Đông Anh 26/05/1970 I,I,18
507 Đỗ Văn Thành 1952 Số 11 Hàng Chiếu, Hoàn Kiếm 17/05/1972 I,H,19
508 Đỗ Văn Tùng 1948 Số 211 Thụy Khê, Ba Đình 27/01/1970 I,H,7
509 Đỗ Văn Đông 1943 Ngã Tư Sở, Đống Đa 23/11/1969 I,C,10
510 Đỗ Văn Đạt ----   24/02/1970 I,L,10
511 Đỗ Xuân Đào 1944 Xuân Đỉnh, Từ Liêm 03/05/1968 I,C,21