Danh sách Liệt sĩ thành phố Hải Phòng yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn

 

stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bùi Hửu Khản 1950 Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ 18/12/1972 5,E,8
2 Bùi Tiến 1927 Lý Thường Kiệt, Kiến An 02/03/1969 5,E,40
3 Bùi Văn Cẩn 1951 Thái Sơn, An Lão 10/06/1972 5,B,33
4 Bùi Văn Nhắc 1952 Minh Đức, Thuỷ Nguyên 21/03/1971 5,Đ,5
5 Bùi Văn Nùng 1947 Quốc Tuấn, An Dương 19/12/1968 5,C,4
6 Bùi Văn Phái 1947 Lê Lợi, An Dương 27/01/1972 5,B,19
7 Bùi Văn Vùng 1947 Quốc Tuấn, An Dương 19/12/1968 5,A,27
8 Bùi Xuân Thành 1952 Minh Đức, Thuỷ Nguyên 31/01/1971 5,Đ,9
9 Bùi Đức Thanh 1944 Tân Viên, An Lão 20/12/1972 5,Đ,14
10 Bùi Đức Thu 1930 Hồng Thái, An Dương 29/01/1971 5,G,24
11 Bùi Đức Tiếp 1950 Đoàn Xá, kiến Thuỵ 09/01/1970 5,A,37
12 Cao Văn Bổng 1951 Ngũ Lão, An Thuỵ 21/03/1971 5,E,7
13 Cù Văn Kheo 1945 Lưu Kiến, Thuỷ Nguyên 08/02/1972 5,C,3
14 Dương Văn Thông 1949 Dư Hàng Kênh, Lê Chân 21/09/1972 5,G,36
15 Dương Văn Tự ---- Dư Hàng, Lê Chân 01/07/1972 5,A,5
16 Dương Đức Nháng 1950 Quang Trung, An Lão 23/10/1972 5,A,26
17 Hoàng Bá Túy 1952 Đằng Làm, Hải An 24/06/1974 2,G,9
18 Hoàng Gia Bán 1952 Tô Hiệu, Lê Chân 04/01/1971 5,E,26
19 Hoàng Gia Tình 1954 Vạn Sơn, TX Đồ Sơn 27/02/1972 5,C,24
20 Hoàng Ngọc Viện ---- Tiên Thanh, Tiên Lãng 17/01/1974 5,G,25
21 Hoàng Vinh Quang 1945 Bắc Sơn, Kiến An 01/05/1971 5,C,21
22 Hoàng Văn Chung 1950 Quang Hưng, An Lão 12/04/1970 5,B,14
23 Hoàng Văn Hoạt 1946 Đồng Minh, Vĩnh Bảo 20/09/1967 5,C,3
24 Hoàng Văn Hải 1955 An Tiến, An Lão 01/05/1974 2,G,5
25 Hoàng Văn Ký 1940 Phù Liên, An Lão 17/01/1968 5,E,30
26 Hoàng Văn Kẽ 1952 Thái Sơn, An Lão 17/12/1972 5,A,32
27 Hoàng Văn Ty 1938 Hoà Quang, Cát Hải 31/03/1971 5,C,26
28 Hoàng Văn Òm 1949 Giang Biên, Vĩnh Bảo 05/01/1971 5,A,7
29 Hoàng Đình Khuê 1945 Bàn La, Kiến Thuỵ 24/02/1967 5,C,45
30 Hoàng Đông Thơ 1944 Đại Hợp, Kiến Thuỵ 22/07/1972 5,G,10
31 Hoàng Đức Thông 1948 Tân Trào, Kiến Thuỵ 10/07/1967 5,G,29
32 Hà Văn Bất 1950 Thái Sơn, An Lão 29/12/1973 2,E,11
33 Hà Văn Toản 1940 Đoàn Lập, Tiên Lãng 16/02/1966 5,C,41
34 Hồ Văn Bao 1955 Tân Tiến, An Dương 07/02/1974 5,Đ,19
35 Khúc Duy Thành 1946 Số 384, Lê Lợi 16/04/1971 2,G,3
36 Lê Hồng Kỳ ---- Trường Thọ, An Lão 08/05/1968 5,B,5
37 Lê Minh Liệu 1947 An Sơn, Thuỷ Nguyên 20/11/1968 5,B,31
38 Lê Ngọc Bảo 1948 Hoàng Văn Thụ, Kiến An 25/11/1968 5,B,32
39 Lê Ngọc Cẩm 1947 Số 156A, Tô Hiệu, Hỉa Phòng 23/04/1969 5,B,28
40 Lê Quang Dảnh 1950 Vinh Quang, Tiên Lãng 02/12/1969 5,C,34
41 Lê Quang Lê 1945 Số 3, Ngõ 221 Lê Lợi, Hải Phòng 25/10/1968 5,B,36
42 Lê Quốc Quang 1951 Số 3 Thuận Hải, Hai Bà Trưng 06/12/1972 5,A,31
43 Lê Thanh Huân 1945 Số 8B Đường ngã 5, Hải Phòng 11/06/1968 5,E,3
44 Lê Văn Hiệp 1934 Nam Sơn, An Hải 12/02/1969 5,E,27
45 Lê Văn Hoà 1951 An Hưng, An Dương 01/06/1971 5,C,18
46 Lê Văn Sinh 1949 Thuỷ Đường, Thuỷ Nguyên 12/05/1969 5,E,35
47 Lê Văn Thanh 1941 An Dũng, Kiến Thuỵ 25/02/1972 5,E,15
48 Lê Văn Thuần 1943 Hoà Bình, Vĩnh Bảo 09/10/1972 5,Đ,4
49 Lê Văn Tăng 1955 Lập Lể, Thuỷ Nguyên 22/11/1974 5,B,10
50 Lê Văn Viền 1945 Lưu Kiếm, Thuỷ Nguyên 15/07/1968 5,G,7
51 Lê Đình Hài ---- Số 31 Lê Lợi, Kiến An 06/03/1974 5,G,41
52 Lưu Văn Bị 1941 Quang Phục, Tiên Lãng 17/12/1971 5,C,20
53 Lưu Văn Dương 1954 Đức Hợp, Kiến Thuỵ 08/10/1973 5,C,35
54 Lưu Văn Khánh ---- Quang Phục, Tiên Lãng 30/10/1968 5,C,30
55 Lương Văn Lộc 1945 Giang Kênh, Thuỷ Nguyên 31/12/1972 5,Đ,34
56 Mai Văn Phan 1953 Đại Thắng, Tiên Lãng 08/07/1971 5,A,13
57 Nguyễn Côn 1949 An Thọ, An Lão 25/11/1971 5,B,30
58 Nguyễn Công Thắng 1947 Minh Đức, Tiên Lãng 15/10/1971 5,C,9
59 Nguyễn Công Đỉnh 1946 Hồng Phong, An Dương 24/02/1967 5,A,7
60 Nguyễn Duy Nghiêm 1947 Số 21 Lý Thường Kiệt 26/01/1971 5,Đ,12
61 Nguyễn Gia Thang 1946 Số 11 Lê Chân, Hải Phòng 03/01/1970 5,B,11
62 Nguyễn Hoài Đảm 1943 Tiên Vân, An Lão 06/03/1972 5,B,44
63 Nguyễn Hồng Phương 1950 Vinh Quang, Tiên Lãng 27/03/1971 5,G,15
64 Nguyễn Hửu Giang 1951 Dư Hàng, Lê Chân 05/03/1971 5,G,20
65 Nguyễn Hữu Bình 1951 Vĩnh Bình, Vĩnh Bảo 29/04/1971 5,Đ,1
66 Nguyễn Hữu Chí 1947 Tràng Cát, Q. Hải An 13/05/1968 5,E,19
67 Nguyễn Hữu Quý 1948 An Thọ, An Lão 17/12/1971 5,A,19
68 Nguyễn Khắc Kem 1952 Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ 15/07/1972 5,B,29
69 Nguyễn Khắc Ninh 1955 Phù Ninh, Thuỷ Nguyên 28/12/1974 5,G,32
70 Nguyễn Kim Tuyến 1944 Đông Phương, Kiến Thuỵ 26/06/1973 5,Đ,16
71 Nguyễn Kim Vô 1950 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo 28/03/1971 5,G,11
72 Nguyễn Minh Thác 1951 Số 7 Hồ Xuân Hương, Hồng Bàng 11/10/1973 5,Đ,20
73 Nguyễn Ngọc Quý 1953 Số 10/7 Đông Kim, Lê Chân 08/02/1973 5,G,8
74 Nguyễn Phú Ăng 1945 Thuỷ Triều, Thuỷ Nguyên 04/01/1969 5,B,26
75 Nguyễn Phúc Thỉnh 1947 Minh Tân, Thuỷ Nguyên 10/04/1972 5,C,32
76 Nguyễn Quang Cường 1949 An Thái, An Lão 04/01/1971 5,B,16
77 Nguyễn Quốc Phòng 1943 Đương Quang, Thuỷ Nguyên 10/11/1967 5,Đ,45
78 Nguyễn Thế Hạo 1952 Trường Thọ, An Lão 09/04/1971 5,A,12
79 Nguyễn Thế Khiết 1942 Quang Phục, Tiên Lãng 28/10/1971 5,C,25
80 Nguyễn Tiến Bến 1952 Nhân Hoà, Vĩnh Bảo 27/03/1971 5,E,14
81 Nguyễn Tiến Doản 1951 Tân Tiến, An Dương 22/07/1972 5,D,6
82 Nguyễn Tiến Thịnh ---- Lê Chân, Hải Phòng 14/05/1974 5,C,44
83 Nguyễn Trung Chính 1945 Vĩnh Tiến, Vĩnh Bảo 05/05/1969 5,E,11
84 Nguyễn Trung Lâm 1947 Cao Minh, Vĩnh Bảo 29/03/1971 5,C,31
85 Nguyễn Trung Sính 1952 Tam Đa, Vĩnh Bảo 20/12/1972 5,G,18
86 Nguyễn Trường Thanh 1950 Tân Viên, An Lão 08/06/1972 2,G,4
87 Nguyễn Trịnh Tam 1948 Lâm Đồng, Thuỷ Nguyên 18/11/1972 5,A,43
88 Nguyễn Trọng Chính 1943 Phố Hạ Lý, Thi Sách 29/12/1966 5,C,5
89 Nguyễn Trọng Côn 1940 Công Hiền, Vĩnh Bảo 06/08/1968 5,B,3
90 Nguyễn Trọng Hiền 1952 Hoàng Động, Thuỷ Nguyên 07/10/1972 5,E,38
91 Nguyễn Trọng Mấn 1953 Chấn Hưng, Tiên Lãng 15/10/1972 5,Đ,35
92 Nguyễn Trọng Xây 1944 Đoàn Lập, Tiên Lãng 06/08/1969 5,Đ,28
93 Nguyễn Tường Hiền 1947 Đoàn Lập, Tiên Lãng 21/01/1971 5,A,6
94 Nguyễn Văn An 1948 Số 20/13 Cầu Đất, Ngô Quyền 15/03/1968 5,E,24
95 Nguyễn Văn Bộp 1942 Đồng Sơn, Thuỷ Nguyên 28/01/1972 5,Đ,38
96 Nguyễn Văn Chí 1953 Lê Lợi, An Dương 04/08/1971 5,B,35
97 Nguyễn Văn Câu 1951 Trung Hà, Thuỷ Nguyên 26/10/1972 5,G,14
98 Nguyễn Văn Diến 1953 Hửu Bằng, Kiến Thuỵ 03/04/1972 5,A,2
99 Nguyễn Văn Giang 1946 Hoà Nghĩa, Kiến Thuỵ 30/11/1969 5,A,41
100 Nguyễn Văn Hiệp 1952 Cao Nhân, Thuỷ Nguyên 12/05/1969 5,G,17
101 Nguyễn Văn Hoà 1955 Số 12 Khu Tân Lập, CX Định 10/02/1974 5,G,23
102 Nguyễn Văn Hoằng 1952 Kiến Thiết, Tiên Lãng 14/07/1971 5,A,14
103 Nguyễn Văn Hùng 1932 Số 2b Tự Do, Hồng Bàng 23/02/1967 5,A,18
104 Nguyễn Văn Hạ ---- Ngũ Lão, Thuỷ Nguyên 21/12/1973 5,E,31
105 Nguyễn Văn Hạnh 1944 Số19/214 Lê Lợi, CX Định 07/04/1970 5,A,16
106 Nguyễn Văn Hỷ 1950 Số 18 Thuỷ Sơn, Thuỷ Nguyên 19/10/1970 5,A,11
107 Nguyễn Văn Khuyên 1948 Minh Đức, Thuỷ Nguyên 21/04/1970 5,B,13
108 Nguyễn Văn Kim 1952 Chấn Hưng, Tiên Lãng 02/10/1972 5,A,45
109 Nguyễn Văn Kiểm 1935 Vĩnh Long, Vĩnh Bảo 18/12/1967 5,C,6
110 Nguyễn Văn Long 1952 Tân Phong, Kiến Thuỵ 26/12/1972 5,A,25
111 Nguyễn Văn Lơ 1952 Đại Bản, An Dương 26/10/1972 5,A,28
112 Nguyễn Văn Lưỡng 1937 Vĩnh An, Vĩnh Bảo 15/12/1966 5,B,38
113 Nguyễn Văn Mưu 1943 Đông Hải, Hải An 27/02/1969 5,M,13
114 Nguyễn Văn Mọt 1939 Lưu Kiếm, Thuỷ Nguyên 19/01/1968 5,A,36
115 Nguyễn Văn Mừng 1947 Mỹ Đông, Thuỷ Nguyên 13/05/1968 5,B,34
116 Nguyễn Văn Nhiểu ---- Mỹ Thuật, Thuỷ Nguyên 03/08/1972 5,A,9
117 Nguyễn Văn Nhật 1950 An Hưng, An Hải 15/07/1973 Đ,40
118 Nguyễn Văn Nhật 1950 An Hưng, An Dương 15/07/1973 2,E,12
119 Nguyễn Văn Núi 1945 Đoàn Xá, Kiến Thuỵ 15/02/1967 5,A,40
120 Nguyễn Văn Nội 1942 Nhân Hoà, Vĩnh Bảo 19/03/1967 5,Đ,46
121 Nguyễn Văn Phòng 1941 Chi Lăng, Hồng Bàng 30/12/1966 5,E,25
122 Nguyễn Văn Quan 1953 Bát Trang, An Lão 05/03/1971 5,G,27
123 Nguyễn Văn Quyết 1953 Đoàn Lập, Tiên Lãng 19/05/1971 5,E,12
124 Nguyễn Văn Sôi 1947 Thuỷ Đường, Thuỷ Nguyên 22/05/1969 5,A,48
125 Nguyễn Văn Sơn 1949 Đại Hợp, Kiến Thuỵ 21/05/1971 5,E,5
126 Nguyễn Văn Thân 1941 Vĩnh Niệm, Lê Chân 09/02/1965 5,C,46
127 Nguyễn Văn Thêu 1943 Hùng Thắng, Tiên Lãng 20/02/1967 5,Đ,47
128 Nguyễn Văn Thấy 1947 Quốc Tuấn, An Lão 06/02/1972 5,Đ,18
129 Nguyễn Văn Thứ 1933 Nhân Hoà, Vĩnh Bảo 10/05/1968 5,Đ,44
130 Nguyễn Văn Tuy 1942 Ngõ 102 Cát Cụt, Hải Phòng 12/09/1970 5,Đ,24
131 Nguyễn Văn Tăng 1955 Tiên Lãng, Hải Phòng 15/02/1971 5,G,34
132 Nguyễn Văn Tư 1935 Quang Phục, Tiên Lãng 27/07/1970 5,C,12
133 Nguyễn Văn Vượng 1938 Kiều Bái, Thuỷ Nguyên 28/03/1970 5,Đ,21
134 Nguyễn Văn Vỉa 1951 Trường Thọ, An Lão 03/11/1972 5,A,30
135 Nguyễn Văn Xoan ---- An Hoà, An Dương 12/08/1969 5,G,6
136 Nguyễn Văn Ái 1945 Đoàn Lập, Tiên Lãng 26/04/1969 5,G,9
137 Nguyễn Văn Đống 1947 Ngõ 212 Tô Hiệu, Lê Chân 14/02/1974 5,G,23
138 Nguyễn Văn Ức 1946 Việt Tiến, Vĩnh Bảo 25/01/1970 5,Đ,31
139 Nguyễn Xuân Bình 1942 An Hồng, An Dương 13/10/1969 5,E,4
140 Nguyễn Xuân Càn 1942 Thanh Lương, Vĩnh Bảo 24/12/1972 5,Đ,39
141 Nguyễn Xuân Dụ 1953 Hoàng Đông, Thuỷ Nguyên 19/01/1972 5,G,36
142 Nguyễn Xuân Hợi 1948 Vĩnh An, Vĩnh Bảo 23/06/1972 5,B,39
143 Nguyễn Xuân Thành 1947 Số 19/274 Lê Lợi, Ngô Quyền 07/04/1970 5,G,35
144 Nguyễn Xuân Tăng 1945 Tân Hưng, Vĩnh Bảo 12/05/1971 5,Đ,36
145 Nguyễn Đình Ba ---- Hoà Quang, Cát Hải 15/05/1972 5,G,38
146 Nguyễn Đình Năng 1955 Trường Sơn, An Thuỵ 10/07/1974 5,E,33
147 Nguyễn Đình Đàm 1945 Cổ Am, Vĩnh Bảo 24/11/1970 5,Đ,8
148 Nguyễn Đình Đức 1948 Số 58 Dư Hàng Kênh 14/04/1972 5,B,17
149 Nguyễn Đình Ước ---- Liên Khê, Thuỷ Nguyên 09/04/1971 5,E,6
150 Nguyễn Đắc Nam 1942 Hùng Vương, An Hải 30/11/1969 5,A,37
151 Nguyễn Đắc Thưởng 1942 Bàng La, TX Đồ Sơn 03/02/1967 5,Đ,48
152 Nguyễn Đắc Ánh 1940 Chi Lăng, Tiên Lãng 28/04/1969 5,G,40
153 Nguyễn Đức Hùng 1933 Tam Hưng, Thuỷ Nguyên 24/04/1971 5,A,17
154 Nguyễn Đức Phiên 1950 An Hưng, An Dương 13/04/1970 5,C,16
155 Nguyễn Đức Vạn 1948 Hoa Động, Thuỷ Nguyên 21/05/1971 5,G,13
156 Nguyễn Đức Xuyên 1949 Minh Tân, Thuỷ Nguyên 10/01/1971 5,C,33
157 Ngô Anh Tuấn 1952 Đoàn Xá, Kiến Thuỵ 26/03/1971 5,G,19
158 Ngô Quang Vinh 1947 Số 48 Chi Lăng, Thượng Lý 11/08/1968 5,Đ,42
159 Ngô Trọng Điểm 1949 Tân Hưng, Vĩnh Bảo 19/07/1968 5,G,31
160 Ngô Văn Hải 1952 Đoàn Lập, Tiên Lãng --/--/---- 5,E,1
161 Ngô Văn Sức 1952 An Thắng, An Lão 31/12/1972 5,Đ,33
162 Ngô Văn Trại 1933 An Hoà, An Dương 23/09/1969 5,Đ,2
163 Ninh Đình Yền 1950 Hà Quang, Cát Hải 27/04/1969 5,Đ,3
164 Phùng Văn Quyến ---- Dư Hàng, Lê Chân 12/12/1967 5,Đ,10
165 Phạm Bình Hán 1945 Thuận Thiên, Kiến Thuỵ 26/04/1971 5,G,5
166 Phạm Doãn Phụng 1947 Hoà Bình, Vĩnh Bảo 23/07/1968 5,A,46
167 Phạm Kim Truyền 1947 Hợp Đức, Kiến Thuỵ 25/01/1972 5,B,48
168 Phạm Minh Tuyên 1940 Tân Hưng, Vĩnh Bảo 01/03/1971 5,B,2
169 Phạm Minh Tuấn 1951 Nam Hải, Hải An 15/01/1971 5,E,28
170 Phạm Ngọc Huấn 1950 Tân Trào, Kiến Thuỵ 21/05/1971 5,Đ,15
171 Phạm Ngọc Ái 1947 Đông Sơn, Thuỷ Nguyên 22/02/1969 5,A,20
172 Phạm Quốc Đang 1949 Số 57 Trần Nguyên Hãn 10/10/1969 5,B,47
173 Phạm Thanh Xuân 1946 Số 24 Đồng Hải, Lê Chân 26/06/1971 5,G,33
174 Phạm Thị Ninh 1953 Số 36 Ngô Quyền, Hải Phòng 30/01/1973 5,B,24
175 Phạm Tuấn Khang 1950 Hoa Đông, Thuỷ Nguyên 26/10/1972 5,A,34
176 Phạm Viết Long 1952 Hoa Đông, Thuỷ Nguyên 26/10/1972 5,A,24
177 Phạm Văn Hiếu 1944 Tú Sơn, Kiến Thuỵ 01/05/1968 5,E,23
178 Phạm Văn Hữu 1935 Quang Phục, Tiên Lãng 01/09/1970 5,C,15
179 Phạm Văn Nhuế ---- Tiến Thắng, Tiên Lãng --/12/1970 5,B,22
180 Phạm Văn Nhở 1952 Liên Khê, Thuỷ Nguyên 09/11/1971 5,Đ,7
181 Phạm Văn Nhụ 1940 Hoà Bình, Thuỷ Nguyên 08/02/1970 5,Đ,29
182 Phạm Văn Phúc 1955 Tân Trào, Kiến Thuỵ 06/03/1974 5,E,32
183 Phạm Văn Quỳnh 1951 Tân Hưng, Vĩnh Bảo 07/01/1968 5,C,10
184 Phạm Văn Siêu 1934 Thái Sơn, An Lão 20/04/1968 5,Đ,25
185 Phạm Văn Thắng 1952 Ngõ 39 Tiến Bộ, Lê Chân 03/08/1971 5,B,20
186 Phạm Văn Thức ---- An Hồng, An Dương 07/08/1967 5,G,4
187 Phạm Văn Tăng 1954 Đại Đồng, Kiến Thuỵ 09/03/1973 5,G,37
188 Phạm Văn Điệp 1945 Ngọc Xuyên, Đồ Sơn 03/04/1973 5,G,12
189 Phạm Văn Đô 1935 Ngũ Lão, Thuỷ Nguyên 02/12/1969 5,G,13
190 Phạm Xuân ---- Bạch Đằng, Tiên Lãng 12/07/1966 5,B,41
191 Phạm Xuân Quy 1936 Chiến Thắng, An Lão 04/06/1970 5,E,36
192 Phạm Xuân Ứng 1930 Bạch Đằng, Tiên Lãng 12/07/1966 5,C,38
193 Trương Văn Duyện 1939 Đại Bản, An Dương 27/10/1971 2,G,2
194 Trương Văn Hưng 1950 Cát Cụt, Lê Chân 02/05/1971 5,Đ,17
195 Trương Văn Thành 1955 Đặng Cường, An Dương 16/02/1973 5,A,10
196 Trương Văn Đua 1951 Đặng Cường, An Dương 17/02/1973 5,G,39
197 Trần Hải Thuận 1943 Hồng Thái, An Dương 05/02/1973 5,B,15
198 Trần Ngọc Thuận 1943 Tiên Thắng, Tiên Lãng 21/01/1970 5,E,42
199 Trần Quang Hoà 1948 An Hưng, Vĩnh Bảo 31/01/1972 5,E,9
200 Trần Quang Phùng 1953 Hoa Động, Thuỷ Nguyên 24/01/1972 5,E,20
201 Trần Quang Thiều 1946 Dũng Tiến, Vĩnh Bảo 20/11/1972 5,A,44
202 Trần Sỹ Cầu 1945 Đông Tiến, Hải An 28/12/1969 5,A,29
203 Trần Văn Cao 1951 Tràng Cát, Quận An Hải 25/04/1975 5,E,13
204 Trần Văn Kìn 1952 Đa Phúc, Kiến Thuỵ 03/11/1972 5,A,1
205 Trần Văn Lưu ---- Hiệp Hoà, Vĩnh Bảo 27/06/1971 5,Đ,30
206 Trần Văn Lần 1953 Hùng Thắng, Tiên Lãng 17/07/1972 5,C,17
207 Trần Văn Nam 1944 Lâm Đồng, Thuỷ Nguyên 04/05/1969 5,E,18
208 Trần Văn Sơn 1941 Số 42 Ngõ 108 Cầu Đất, Ngô Quyền 29/06/1969 5,B,37
209 Trần Đức Phương 1952 Số 190 Phan Bội Châu 19/12/1972 5,A,33
210 Trịnh Khắc Hợi 1942 Hoà Bình, Vĩnh Bảo 25/02/1968 5,A,4
211 Trịnh Quang Dũng ---- Tân Liên, Vĩnh Bảo 07/03/1970 2,G,6
212 Trịnh Tiến Huấn 1937 Mỹ Đức, An Lão 21/02/1969 5,E,22
213 Trịnh Văn Chớt 1950 Thanh Sơn, Kiến Thuỵ 25/01/1969 5,C,7
214 Tô Minh Giáo 1942 Đồng Bài, Cát Hải 26/06/1972 5,C,27
215 Tạ Quốc Huy 1950 Yên Lãng, Yên Lãng 16/04/1974 5,C,29
216 Tạ Văn Rạn 1953 Quốc Tuấn, An Lão 25/10/1972 5,B,8
217 Võ Ngọc Sơn 1948 An Thọ, An Lão 17/12/1971 5,Đ,32
218 Vũ Công Bá 1947 Quyết Tiến, Tiên Lãng 16/03/1968 5,C,14
219 Vũ Mạnh Hiền 1952 Hoàng Đông, Thuỷ Nguyên 07/10/1972 5,A,22
220 Vũ Quang Bình 1926 Tiên Lãng 14/04/1973 A11
221 Vũ Quang Trung ---- Vinh Quang, Tiên Lãng 12/11/1971 5,A,21
222 Vũ Thành Lâm 1949 Quyết Tiến, Tiên Lãng 05/05/1971 5,B,43
223 Vũ Thế Hưng 1952 An Hồng, An Dương 24/06/1974 5,C,42
224 Vũ Thị Gan 1952 Chính Mỹ, Thuỷ Nguyên 17/03/1974 5,G,25
225 Vũ Thị Quỳnh 1953 Số 38 Bạch Đằng, Hồng Bàng 26/02/1972 5,E,34
226 Vũ Tiến Khuyệnh 1946 Hùng Thắng, Tiên Lãng 30/12/1971 5,E,35
227 Vũ Tiến Thịnh 1949 Hai Bà Trưng, Hải Phòng 03/06/1971 5,B,18
228 Vũ Trọng Năm 1943 Đông Hải, Hải An 03/02/1971 5,E,37
229 Vũ Tất Lý ---- Hùng Thắng, Tiên Lãng 07/08/1968 5,G,30
230 Vũ Văn Chu 1946 Tiên Minh, Tiên Lãng 17/03/1970 5,B,4
231 Vũ Văn Chích 1946 Vinh Quang, Tiên Lãng 21/11/1972 5,B,40
232 Vũ Văn Khúc 1948 Vinh Quang, Tiên Lãng 28/10/1971 5,G,2
233 Vũ Văn Lanh 1947 Kiên Thiết, Tiên Lãng 03/12/1971 5,C,23
234 Vũ Văn Quần ---- Trung Lập, Vĩnh Bảo 12/04/1969 5,E,21
235 Vũ Văn Quỳnh 1944 Hùng Thắng, Tiên Lãng 23/09/1970 5,B,7
236 Vũ Văn Thiên 1949 Phục Lễ, Thuỷ Nguyên 31/10/1972 5,C,8
237 Vũ Văn Thưởng 1938 Tiền Phong, Vĩnh Bảo 10/05/1966 5,C,47
238 Vũ Văn Tiến ---- An Hồng, An Dương 14/06/1974 5,C,43
239 Vũ Văn Xê 1945 Minh Đức, Thuỷ Nguyên 03/12/1968 5,Đ,41
240 Vũ Văn Đát 1953 Tân Dân, Yên Lão 16/05/1972 5,G,21
241 Vũ Văn Đạt 1938 Trấn Dương, Vĩnh Bảo 30/12/1971 5,B,21
242 Vũ Xuân Trích 1946 Vinh Quang, Tiên Lãng --/09/1968 5,G,1
243 Vũ Đình Thành 1951 Minh Tân, Thuỷ Nguyên 20/02/1971 5,E,10
244 Vũ Đường Thụ 1947 Vĩnh An, Vĩnh Bảo 10/04/1968 5,A,38
245 Đinh Chính Lộc 1949 Lập Lễ, Thuỷ Nguyên 25/05/1971 5,C,22
246 Đinh Chính Vọng 1947 Lập Lễ, Thuỷ Nguyên 07/04/1971 5,E,29
247 Đinh Khắn Giang 1952 Phả Lễ, Thuỷ Nguyên 18/10/1974 5,E,16
248 Đinh Quang Kiên 1937 Việt Tiến, Vĩnh Bảo 25/05/1966 5,C,39
249 Đinh Trọng Khanh 1952 Bắc Hà, Thị xã Kiến An 15/07/1972 5,A,42
250 Đinh Đình Hải 1949 Ngọc Hải, Đồ Sơn 20/11/1971 5,Đ,22
251 Đoàn Văn Ba 1946 Toàn Thắng, Tiên Lãng 02/12/1969 5,A,39
252 Đoàn Văn Hoà 1952 Cấp Tiến, Tiên Lãng 23/08/1971 5,C,37
253 Đoàn Văn Định 1944 Cấp Tiến, Tiên Lãng 21/03/1967 5,E,2
254 Đoàn Đình An 1950 Số 1/4 Dư Hàng, Lê Chân 03/07/1971 5,C,2
255 Đàm Duy Từ 1953 Minh Tân, Thuỷ Nguyên 02/11/1972 5,A,23
256 Đàm Quốc Vương 1939 Hưng Đạo, Kiến Thuỵ 16/01/1968 5,A,35
257 Đàm Văn Nam 1943 Lâm Động, Thuỷ Nguyên 15/03/1969 5,B,46
258 Đào Ngọc Nguyên 1948 Số 5/18 An Dương, Lê Chân 20/05/1971 5,A,15
259 Đào Trọng Chiểu ---- Vĩnh Long, Vĩnh Bảo 22/03/1969 5,D,11
260 Đào Xuân Mai 1948 Hoà Bình, Vĩnh Bảo 12/07/1971 5,C,11
261 Đào Đức Mạnh 1940 Hưng Đạo, Kiến Thuỵ 06/04/1969 5,C,28
262 Đào Đức Toán 1951 Tân Phong, Kiến Thuỵ 28/08/1969 5,Đ,26
263 Đặng Duy Lạc 1948 Tam Cường, Vĩnh Bảo 12/09/1971 5,C,19
264 Đặng Thị Xuân 1953 Số 1A Tiểu khu 21, Ngô Quyền 30/01/1973 5,B,27
265 Đặng Văn Lý 1953 Nam Sơn, An Dương 17/04/1974 5,G,22
266 Đặng Văn Ngữ 1942 An Thái, An Lão 31/01/1966 5,C,40
267 Đặng Xuân Phẩm 1952 Việt Tiến, Vĩnh Bảo 27/05/1971 5,B,6
268 Đặng Xuân Trường 1945 Văn Phong, Cát Hải 14/10/1972 5,B,4
269 Đồng Văn Nói 1945 Hưng Đạo, Kiến Thuỵ 18/04/1971 5,G,16
270 Đỗ Hoàng Hiền 1935 An Hưng, An Dương 20/10/1970 5,B,1
271 Đỗ Huy Lương 1943 Minh Tân, Thuỷ Nguyên 04/06/1967 5,Đ,43
272 Đỗ Hồng Nhương 1945 Hưng Đạo, Kiến Thuỵ 10/08/1966 5,C,48
273 Đỗ Quy Nhơn 1947 Tiến Thắng, Tiên Lãng 27/04/1970 5,B,14
274 Đỗ Quốc Cường 1947 An Thuỵ, An Thuỵ 03/08/1971 5,Đ,23
275 Đỗ Thịnh Vượng 1948 An Thái, An Lão 01/05/1971 5,B,42
276 Đỗ Trung Nhớn 1943 Cổ Am, Vĩnh Bảo 05/09/1968 5,Đ,37
277 Đỗ Viết Sơn 1952 Số 174 Lê Chân, Hải Phòng 31/03/1971 5,B,9
278 Đỗ Văn Liều 1955 Kênh Giang, Thuỷ Nguyên 22/11/1974 5,B,23
279 Đỗ Văn Thanh 1949 Đặng Cường, An Dương 18/02/1972 5,B,25
280 Đỗ Xuân Hoàn ---- Liên Am, Vĩnh Bảo 11/12/1967 5,E,39
281 Đỗ Xuân Sanh 1950 Quang Trung, An Lão 29/04/1969 5,C,1
282 Đỗ Đức Cung 1948 Kiến Quốc, Kiến Thuỵ 05/02/1971 5,E,17
283 Đỗ Đức Phú 1936 Đại Hà, Kiến Thuỵ 26/11/1968 5,B,45