Danh sách Liệt sĩ tỉnh Hà Bắc (Bắc Ninh - Bắc Giang) yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn

 

DANH SÁCH LIỆT SĨ TỈNH BẮC NINH

 

stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bùi Ngọc Thận 1944 Đại Phúc, TP Bắc Ninh 02/03/1969 3,B,2
2 Bùi Trọng Phán 1950 Võ Cường, TP Bắc Ninh 10/05/1972 3,Đ,21
3 Bùi Văn Chiến 1947 Đại Phú, Quế Võ 24/12/1965 3,2L,10
4 Cao Bá Quát 1945 Tân Thành, Thuận Thành 23/06/1972 3,A,34
5 Chu Quý Lương ---- Gia Lương 06/05/1969 3,C,3
6 Chu Thế Kỷ 1945 Tân Hồng, Tiên Sơn 14/12/1971 3,M,13
7 Dương Công Truyền 1943 Nhân Hoà, Quế Võ 05/11/1968 3,I,35
8 Dương Văn Hoàng 1954 Nam Sơn, Quế Võ 03/02/1973 3,I,12
9 Dương Đình Giảng 1937 Hạnh Phúc, Thuận Thành 20/09/1971 3,L,6
10 Hoàng Công Sinh 1946 Thái Bảo, Gia Bình 01/08/1970 3,G,10
11 Hoàng Công Vẽ 1947 Song Giang, Gia Bình 23/09/1966 3,M,50
12 Hoàng Duy Khánh 1947 Song Giang, Gia Bình 12/05/1970 3,A,14
13 Hoàng Nguyên Tờ 1943 Đại Đồng, Tiên Du 07/02/1973 3,K,21
14 Hoàng Quang Khải 1939 Xóm 10, Đại Phúc, Quế Võ 24/03/1970 3,N,35
15 Hoàng Trọng Tiện 1940 Khúc Hà, Yên Phong 21/02/1968 3,C,25
16 Hoàng Tất Đạt 1948 Bố Hạ, Yên Thế 22/12/1969 3,M,37
17 Hoàng Văn Mỹ 1947 Đại Phúc, TP Bắc Ninh 26/04/1967 3,Đ,24
18 Hoàng Văn Tạo 1952 Nam Sơn, Quế Võ 12/05/1971 3,H,8
19 Hoàng Đức Bội 1945 Liêm Bão, Tiên Du 17/12/1969 3,H,43
20 Hà Văn Mập 1933 Trung Chính, Gia Tài 26/11/1972 3,L,37
21 Khúc Tường Vân 1947 Tân Dân, Quế Võ 03/02/1973 3,E,23
22 Khương Văn Tân 1942 Đại Đồng, Tiên Du 19/10/1967 3,B,32
23 Lâm Đăng Huy 1945 Hoàn Sơn, Tiên Du 23/04/1969 3,L,31
24 Lê Doãn Túc 1945 Hoài Thương, Thuận Thành 01/05/1968 3,L,10
25 Lê Doản Chịch 1950 Sóng Hồ, Thuận Thành 20/10/1972 3,O,11
26 Lê Duy Sinh 1945 Tam Giang, Yên Phong 06/07/1971 3,N,19
27 Lê Quang Toản 1949 Lê Lợi, Quế Võ 22/11/1971 3,H,39
28 Lê Tuy ---- Đức Long, Quế Võ 05/06/1968 3,E,52
29 Lê Văn Thành 1950 Long Xuyên, Gia Lương 17/04/1971 3,G,1
30 Lê Văn Vầng 1952 Minh Đức, Việt Yên 14/03/1971 3,Đ,48
31 Lê Xuân Bào ---- Đại Xuân, Quế Võ 16/02/1973 3,C,12
32 Lê Đăng Lam 1949 Lạc Vệ, Tiên Du 18/10/1971 3,C,40
33 Lê Đắc Bồng 1945 Cảnh Hưng, Từ Sơn 12/06/1967 2,C,4
34 Lê Đức Tân 1947 Hán Quảng, Quế Võ 01/09/1966 3,B,48
35 Lý Văn Khi ---- Tân Lãng, Lương Tài 10/10/1971 3,E,17
36 Lưu Văn Chung 1940 Hoà Tiến, Yên Phong 17/11/1972 3,B,19
37 Lưu Văn Thi 1941 Tiên Phong, Hiệp Hoà 20/04/1967 3,G,52
38 Lại Hữu Canh 1946 Phương Liễu, Quế Võ 05/03/1968 3,A,23
39 Nghiêm Văn Hào 1947 Thái Hoà, Quế Võ 17/11/1966 3,K,56
40 Nguyên Văn Khoái 1944 Nhân Hoà, Quế Võ 12/02/1973 3,I,34
41 Nguyễn Anh Tuế 1943 Nguyệt Đức, Thuận Thành 19/03/1970 3,O,7
42 Nguyễn Bá Chế 1952 Mộ Đạo, Quế Võ 20/02/1972 3,B,34
43 Nguyễn Bá Lực 1943 Ngọc Xá, Quế Võ 05/12/1967 3,E,39
44 Nguyễn Bá Quý 1945 Hưng Đạo, Quế Võ 25/08/1965 3,A,4
45 Nguyễn Bá Việt 1951 Nhân Thắng, Gia Bình 31/10/1972 3,L,52
46 Nguyễn Công Đông 1949 Lạc Vệ, Tiên Du 08/10/1971 3,K,38
47 Nguyễn Huy Tuệ 1944 Phú Hoà, Lương Tài 14/01/1969 3,G,40
48 Nguyễn Hữu Triển ---- Hữu Vang, Yên Phong 11/11/1969 3,O,23
49 Nguyễn Hữu Tình 1950 Đồng Nguyên, Từ Sơn 26/07/1970 3,G,38
50 Nguyễn Hữu Đường 1950 Hiên Văn, Tiên Du 20/05/1971 3,M,41
51 Nguyễn Khá Quỷ 1951 Đại Đồng, Tiên Du 18/01/1971 3,Đ,11
52 Nguyễn Khắc Chính 1949 Đình Bảng, Từ Sơn 19/10/1972 3,K,42
53 Nguyễn Khắc Khả 1948 Phú Hoà, Lương Tài 18/12/1969 3,N,38
54 Nguyễn Kim Vinh 1947 Thịnh Đức, Gia Lương 27/03/1970 3,B,4
55 Nguyễn Minh Thư 1952 Kim Chân, Quế Võ 29/03/1971 3,O,18
56 Nguyễn Mạnh Xuất 1946 Phương Liễu, Quế Võ 04/04/1970 3,M,19
57 Nguyễn Ngọc Phan 1945 Vân Dương, Quế Võ 27/02/1969 3,O,28
58 Nguyễn Ngọc Tâm 1948 Số 44 Bắc Ninh 16/02/1969 3,O,3
59 Nguyễn Như Công 1953 An Thịnh, Lương Tài 11/04/1973 3,A,31
60 Nguyễn Như Mậu 1945 Đại Phúc, TP Bắc Ninh 21/01/1971 3,H,7
61 Nguyễn Phú Hưng 1952 Việt Thống, Quế Võ 07/01/1972 3,G,43
62 Nguyễn Phương Việt 1948 Số 118 Thị Cầu, Bắc Ninh 05/03/1971 3,O,25
63 Nguyễn Quang Gía 1939 Việt Hùng, Quế Võ 22/11/1969 3,E,11
64 Nguyễn Quang Phong 1944 Đông Cứu, Gia Bình 19/02/1968 3,K,32
65 Nguyễn Quang Phổ 1945 Thái Hoà, Quế Võ 12/06/1970 3,O,27
66 Nguyễn Quang Toán 1942 Nguyệt Đức, Thuận Thành 17/04/1966 3,A,42
67 Nguyễn Quang Tại 1951 Thái Hoà, Quế Võ 13/04/1971 3,M,18
68 Nguyễn Quang Vinh 1953 Nhân Thắng, Gia Bình 15/07/1972 3,G,16
69 Nguyễn Sỹ Tài 1945 Cộng Lạc, Quế Võ 07/12/1969 3,O,39
70 Nguyễn Thanh Bình 1949 Trí Yên, Yên Dũng 06/01/1972 3,O,10
71 Nguyễn Thanh Phương 1945 Quỳnh Phú, Gia Bình 28/11/1971 3,K,40
72 Nguyễn Thanh Sơn 1940 Tân Chi, Tiên Du 21/05/1969 3,E,37
73 Nguyễn Thanh Tùng 1940 Thịnh Đức, Gia Bình 13/05/1968 3,I,10
74 Nguyễn Thế Cù 1946 Vũ Ninh, TP Bắc Ninh 17/02/1970 3,K,33
75 Nguyễn Thế Dũng 1939 Đại Đồng Thành, Thuận Thành 15/06/1969 3,K,31
76 Nguyễn Thị Khuyên 1953 Gia Đông, Thuận Thành 30/01/1973 3,B,35
77 Nguyễn Tiến Cử 1945 Việt Thống, Quế Võ 01/11/1967 3,K,52
78 Nguyễn Tiến Duân 1931 Hoàn Sơn, Tiên Du 10/02/1969 3,Đ,28
79 Nguyễn Tiến Thi 1953 Tri Phương, Tiên Du 10/03/1972 3,B,11
80 Nguyễn Tiến Tích 1951 Bình Định, Lương Tài 12/03/1971 3,M,25
81 Nguyễn Trọng Điềm 1942 Cao Đức, Gia Bình 12/12/1967 3,O,29
82 Nguyễn Tài Lân 1945 Võ Cường, TP Bắc Ninh 04/12/1967 3,C,54
83 Nguyễn Viết Phúc 1946 Vạn Ninh, Gia Bình 17/02/1971 3,G,8
84 Nguyễn Văn Biếu 1945 Đồng Thành, Thuận Thành 13/01/1972 3,Đ,29
85 Nguyễn Văn Bát ---- Việt Thống, Quế Võ 12/01/1969 3,B,40
86 Nguyễn Văn Bình 1930 Tân Hồng, Từ Sơn 10/09/1966 3,A,21
87 Nguyễn Văn Bảy 1938 Đồng Nguyên, Từ Sơn 27/06/1969 3,N,22
88 Nguyễn Văn Bồng 1944 Bằng An, Quế Võ 07/02/1969 3,C,19
89 Nguyễn Văn Chuông 1940 Thanh Sơn, Bắc Ninh 06/06/1968 3,2L,14
90 Nguyễn Văn Chư 1946 Đông Thọ, Yên Phong 31/07/1966 3,C,14
91 Nguyễn Văn Cãn 1950 Hoàn Sơn, Tiên Sơn 15/03/1969 3,E,48
92 Nguyễn Văn Cót 1948 Nhân Hoà, Quế Võ 10/11/1968 3,K,29
93 Nguyễn Văn Cầu 1941 Thắng Lợi, Gia Lương 13/06/1967 3,2L,12
94 Nguyễn Văn Diển 1944 Việt Hùng, Quế Võ 20/02/1969 3,I,29
95 Nguyễn Văn Diệp 1949 Nhân Thắng, Gia Bình 30/04/1970 3,N,42
96 Nguyễn Văn Dong 1948 Đại Phúc, Quế Võ 26/04/1967 3,Đ,42
97 Nguyễn Văn Dực 1942 Gia Đông, Thuận Thành 25/07/1970 3,Đ,10
98 Nguyễn Văn Giai 1945 Võ Cường, TXBN 14/11/1968 3,I,23
99 Nguyễn Văn Gía 1939 Ninh Xá, Thuận Thành 23/12/1967 3,O,31
100 Nguyễn Văn Hoè 1931 Đức Long, Quế Võ 06/06/1968 3,C,7
101 Nguyễn Văn Hưng 1947 Đình Tổ, Thuận Thành 23/03/1968 3,Đ,19
102 Nguyễn Văn Hạp 1945 Phong Khê, Yên Phong 02/01/1969 3,I,27
103 Nguyễn Văn Hải 1947 Đức Long, Quế Võ 18/03/1970 3,L,27
104 Nguyễn Văn Hệ 1944 Việt Hùng, Quế Võ 27/04/1966 3,2L,54
105 Nguyễn Văn Kha 1945 Việt Hồng, Quế Võ 15/10/1972 3,G,19
106 Nguyễn Văn Khương 1944 Võ Cường, TX Bắc Ninh 05/12/1969 3,M,42
107 Nguyễn Văn Kim 1954 Vũ Ninh, TP Bắc Ninh 03/05/1973 3,O,1
108 Nguyễn Văn Kiểm 1947 Thắng Lợi, Gia Lương 17/09/1968 3,K,2
109 Nguyễn Văn Lành 1954 Việt Thống, Quế Võ 09/10/1973 3,L,4
110 Nguyễn Văn Lãm ---- Kim Chân, Quế Võ 21/10/1967 3,Đ,50
111 Nguyễn Văn Lý 1946 Nội Duệ, Từ Sơn 11/05/1974 3,2N,6
112 Nguyễn Văn Mác ---- Việt Hùng, Quế Võ 11/11/1971 3,K,19
113 Nguyễn Văn Máy 1947 Đức Thành, Quế Võ 17/03/1968 3,L,28
114 Nguyễn Văn Mể 1946 Hà Mãn, Thuận Thành 26/06/1972 3,Đ,2
115 Nguyễn Văn Mộ 1949 Văn Môn, Yên Phong 17/02/1972 3,K,35
116 Nguyễn Văn Nhạ 1948 Hàm Sơn, Yên Phong 16/03/1968 3,N,14
117 Nguyễn Văn Nhị 1954 Việt Hùng, Quế Võ 22/02/1973 3,H,14
118 Nguyễn Văn Năm 1947 Tân Hồng, Từ Sơn 10/02/1971 3,C,39
119 Nguyễn Văn Pháo 1941 Nha Chấn, Tiên Sơn 09/11/1968 3,C,30
120 Nguyễn Văn Phú ---- Đại Xuân, Quế Võ 09/08/1971 3,E,19
121 Nguyễn Văn Phơ 1951 Minh Đạo, Tiên Du 02/05/1971 3,M,8
122 Nguyễn Văn Phương ---- Phú Hoà, Yên Phong 08/06/1969 3,K,16
123 Nguyễn Văn Phụng 1939 Thuỵ Hoà, Yên Phong 19/04/1970 3,A,18
124 Nguyễn Văn Quýnh 1944 Thái Hoa, Quế Võ 29/09/1971 3,N,30
125 Nguyễn Văn Quế 1946 Đại Xuân, Quế Võ 10/02/1967 3,N,34
126 Nguyễn Văn Quế 1949 Liên Bảo, Tiên Du 11/05/1969 3,Đ,36
127 Nguyễn Văn Sê 1947 Việt Thông, Quế Võ 17/11/1966 3,L,50
128 Nguyễn Văn Sần 1952 Quỳnh Phú, Gia Bình 07/02/1972 3,N,1
129 Nguyễn Văn Thi 1936 Kim Chân, Quế Võ 26/04/1967 3,K,8
130 Nguyễn Văn Thuần 1938 Khắc Niên, Tiên Du 16/02/1969 3,L,4
131 Nguyễn Văn Thân ---- Đức Long, Quế Võ 04/12/1971 A4
132 Nguyễn Văn Thân 1945 Đại Phúc, TP Bắc Ninh 17/06/1966 3,K,54
133 Nguyễn Văn Thêm 1946 Quế Tân, Quế Võ 26/04/1967 3,K,22
134 Nguyễn Văn Thơ 1954 Vân Dương, Quế Võ 03/02/1973 3,M,16
135 Nguyễn Văn Thơm 1947 Phú Lương, Lương Tài 02/03/1973 3,N,33
136 Nguyễn Văn Thắng 1952 Khắc Niệm, Tiên Du 07/03/1972 3,G,36
137 Nguyễn Văn Thế 1950 Bình Định, Lương Tài 03/01/1971 3,I,38
138 Nguyễn Văn Thể 1952 Song Hồ, Thuận Thành 12/11/1971 3,G,41
139 Nguyễn Văn Trà 1937 Vũ Ninh, Bắc Ninh 06/06/1968 3,2L,16
140 Nguyễn Văn Trà 1944 Giang Sơn, Gia Bình 11/12/1970 3,E,38
141 Nguyễn Văn Trụ 1944 Hoà Long, Yên Phong 21/05/1970 3,N,6
142 Nguyễn Văn Tường 1943 Việt Thắng, Quế Võ 17/11/1966 3,L,2
143 Nguyễn Văn Tưởng ---- Đình Tổ, Thuận Thành 23/10/1969 3,C,35
144 Nguyễn Văn Tạ 1952 Nam Sơn, Quế Võ 15/05/1971 3,L,24
145 Nguyễn Văn Tố 1950 Tân Lập, Gia Lương 23/12/1970 3,B,18
146 Nguyễn Văn Vĩnh 1944 Nghĩa Đạo, Thuận Thành 01/04/1970 3,N,22
147 Nguyễn Văn Vũ 1942 Đại Xuân, Quế Võ 12/09/1970 3,A,26
148 Nguyễn Văn Vượng ---- Đại Đồng, Tiên Du 29/10/1969 3,N,43
149 Nguyễn Văn Yến 1945 Thuỳ Hoà, Yên Phong 15/08/1967 3,C,20
150 Nguyễn Văn Ân 1945 An Bình, Gia Lương 03/04/1969 3,Đ,36
151 Nguyễn Văn Đái 1953 Đức Thành, Quế Võ 03/04/1971 3,H,20
152 Nguyễn Văn Đương 1930 Vân Dương, Quế Võ 01/11/1969 3,N,15
153 Nguyễn Văn Đạm 1952 Khúc Xuyên, Yên Phong 06/10/1971 3,H,56
154 Nguyễn Văn Đồng ---- Lạc Vệ, Tiên Du 07/10/1971 3,E,13
155 Nguyễn Văn Độ 1950 Văn Dương, Quế Võ 09/09/1970 3,G,44
156 Nguyễn Văn Đức 1948 Thuận Phú, Thuận Thành 01/06/1968 3,L,38
157 Nguyễn Văn Ấn 1947 Phú Hoà, Lương Tài 09/01/1969 3,I,42
158 Nguyễn Xuân Ba 1939 Đại Đồng, Từ Sơn 05/06/1968 3,E,54
159 Nguyễn Xuân Goòng 1935 Phù Chân, Từ Sơn 23/11/1972 3,E,31
160 Nguyễn Xuân Goòng 1935 Phù Chân, Từ Sơn 23/11/1972 3,E,31
161 Nguyễn Xuân Hiền 1934 Trung Chính, Lương Tài 28/09/1969 3,M,4
162 Nguyễn Xuân La 1949 Kim Chân, Quế Võ 30/01/1973 3,I,14
163 Nguyễn Xuân Nam 1951 Thắng Lợi, Gia Lương 04/08/1971 3,N,7
164 Nguyễn Xuân Tấn 1947 Nhân Hoà, Quế Võ 17/11/1966 3,L,52
165 Nguyễn Đình Chí 1947 Việt Hùng, Quế Võ 01/07/1965 3,A,6
166 Nguyễn Đình Hiếu 1940 Đại xuân, Quế Võ 01/11/1966 3,M,56
167 Nguyễn Đình Ninh 1950 An Bình, Gia Lương 17/10/1968 3,N,13
168 Nguyễn Đình Phiêu 1947 Đại Xuân, Quế Võ 02/09/1971 3,I,21
169 Nguyễn Đình Truyền 1940 Giạng Sơn, Gia Bình 07/04/1970 3,I,13
170 Nguyễn Đình Đồ 1948 Hàm Sơn, Yên Phong 18/07/1970 3,N,22
171 Nguyễn Đăng Bình 1949 Tương Giang, Từ Sơn 17/02/1969 3,G,27
172 Nguyễn Đăng Châu 1946 Hiên Vân, Tiên Du 29/08/1972 3,N,18
173 Nguyễn Đăng Lộc 1944 Tứ Đức, Quế Võ 17/11/1966 3,B,52
174 Nguyễn Đăng Quy 1947 Khắc Niệm, Tiên Du 15/02/1971 2,C,1
175 Nguyễn Đức Bẩm 1938 Bằng An, Quế Võ 27/08/1971 3,Đ,37
176 Nguyễn Đức Chinh 1947 Long Châu, Yên Phong 04/04/1970 3,M,31
177 Nguyễn Đức Chấn 1939 Bằng An, Quế Võ 14/01/1972 3,Đ,35
178 Nguyễn Đức Quý 1944 Châu Phong, Quế Võ 17/04/1971 3,K,9
179 Nguyễn Đức Sáu 1947 Võ Cường, TP Bắc Ninh 13/01/1970 3,G,14
180 Nguyễn Đức Thiệp 1945 Việt Hùng, Quế Võ 19/04/1970 3,A,20
181 Nguyễn Đức Thự 1938 Thái Bảo, Gia Bình 19/04/1969 3,C,23
182 Nguyễn Đức Đủi 1945 Đại Xuân, Quế Võ 10/04/1971 3,C,41
183 Ngô Luyện Kỷ 1950 Trạm Lộ, Thuận Thành 16/08/1968 3,E,53
184 Ngô Quyết Chiến 1943 Dũng Liệt, Yên Phong 13/04/1971 3,G,46
185 Ngô Văn Chiểu 1944 Trung Nghĩa, Yên Phong 12/05/1969 3,A,41
186 Ngô Văn Mạnh 1950 Trung Nghĩa, Yên Phong 09/04/1971 3,I,26
187 Ngô Văn Triệu 1952 Việt Đoàn, Tiên Du 11/04/1974 3,N,26
188 Ngô Văn Tân 1953 Phương Lai, Yên Phong 20/11/1972 3,L,26
189 Ngô Văn Đức 1953 Tam Giang, Yên Phong 29/04/1972 3,E,2
190 Ngô Đức Phùng 1947 Tương Giang, Từ Sơn 19/02/1970 3,B,25
191 Phùng Văn Dấn 1944 Mỹ Hương, Lương Tài 19/01/1968 3,H,50
192 Phạm Công Chầm 1931 Kim Châu, Quế Võ 01/05/1971 3,L,43
193 Phạm Công Cán 1949 Đại Đồng Thành, Thuận Thành --/--/---- 3,M,44
194 Phạm Duy Dũng 1954 Phương Liễu, Quế Võ 14/02/1972 3,B,12
195 Phạm Khắc Đại 1953 Gia Đông, Thuận Thành 29/11/1971 3,C,16
196 Phạm Văn Phần 1951 Bình Định, Lương Tài 26/06/1972 3,E,10
197 Phạm Văn Đoàn ---- XN Ăn uống, Thuận Thành 17/03/1971 3,L,16
198 Phạm Xuân Thu 1941 Hán Quảng, Quế Võ 16/03/1969 3,O,26
199 Phạm Xuân Xá 1947 An Thạch, Gia Lương 01/08/1968 3,B,10
200 Phạm Đình Văn 1944 Từ Đức, Quế Võ 19/03/1971 3,I,3
201 Phạm Đăng Hài 1941 Bình Định, Lương Tài 05/03/1971 3,H,26
202 Trương Công Vụ 1951 Đông Tiến, Yên Phong 26/06/1972 3,E,20
203 Trương Đình Toại 1943 Hà Mãn, Thuận Thành 16/02/1967 3,L,5
204 Trần Mạnh Quang ---- Liên Bảo, Tiên Du 12/03/1971 3,K,3
205 Trần Quan Chính 1946 Tam Giang, Yên Phong 02/10/1972 3,L,19
206 Trần Quang Xê 1940 Đại Xuân, Quế Võ 22/01/1969 3,B,16
207 Trần Thắng Đồ 1957 Đông Cứu, Gia Bình 04/07/1974 3,E,21
208 Trần Thị Thanh 1954 Hạp Lĩnh, Tiên Du 22/02/1972 3,M,20
209 Trần Trung Chính 1949 Đồng Nguyên, Từ Sơn 05/10/1969 3,N,40
210 Trần Trọng Ổi 1949 Quế Tân, Quế Võ 27/06/1971 3,I,41
211 Trần Văn Chiến ---- Gia Lương 13/08/1969 3,I,30
212 Trần Văn Chấn 1945 Việt Đoàn, Tiên Du 01/05/1972 3,O,52
213 Trần Văn Giai 1943 Lê Lợi, Quế Võ 01/12/1969 3,E,22
214 Trần Văn Hùng 1950 Khu 6 Thị Cầu, Bắc Ninh 07/06/1968 3,A,38
215 Trần Văn Mạnh 1940 Hán Quảng, Quế Võ 16/02/1970 3,H,38
216 Trần Văn Thu 1943 Từ Đức, Quế Võ 17/11/1966 3,B,50
217 Trần Văn Thành 1940 Châu Phong, Quế Võ 15/10/1972 3,K,20
218 Trần Văn Thông ---- Từ Đức, Quế Võ 11/12/1965 3,C,9
219 Trần Văn Trước 1946 Nam Sơn, Quế Võ 14/05/1968 3,L,22
220 Trần Văn Trước 1946 Nam Sơn, Quế Võ 14/05/1968 3,L,22
221 Trần Văn Đoan 1942 Đồng Sơn, Yên Thế 20/12/1970 3,N,46
222 Trần Đình Bách 1949 Việt Hùng, Quế Võ 03/02/1973 3,M,2
223 Trịnh Hiến Vân 1945 Ninh Xá, Thuận Thành 30/01/1973 3,B,31
224 Trịnh Xuân Chỉ 1947 Từ Đức, Quế Võ 02/05/1969 3,L,12
225 Tân Huy Vân 1939 Vạn An, Yên Phong 20/05/1972 3,E,6
226 Tô Minh Tuân 1947 Vân Dương, Quế Võ --/07/1973 3,2N,2
227 Vũ Chí Nam 1943 Nam Sơn, Quế Võ 23/04/1968 3,2L,20
228 Vũ Huy Phách 1952 Vũ Ninh, TP Bắc Ninh 28/01/1971 3,N,28
229 Vũ Hồng Mão 1945 Cao Đức, Gia Bình 05/02/1970 3,G,24
230 Vũ Văn Nga 1947 Trung Kênh, Lương Tài 04/01/1972 3,I,32
231 Vũ Văn Tâm 1953 Phượng Mao, Quế Võ 22/02/1973 3,H,16
232 Vũ Đình Thạnh 1945 Quỳnh Phú, Gia Bình 12/02/1973 3,E,5
233 Ông Khắc Thực 1948 Đại Đồng, Tiên Du 05/09/1968 3,M,38
234 Ông Thế Trịnh 1937 Đại Đồng, Tiên Du 12/01/1967 3,N,48
235 Đinh Văn Dong 1943 Tân Chi, Tiên Du 05/03/1970 3,I,19
236 Đinh Văn Thắng 1953 Phù Lương, Quế võ 16/02/1973 3,I,18
237 Đoàn Phú Cư 1948 Tân Chi, Tiên Du 20/04/1973 3,A,33
238 Đoàn Quang Hưng 1942 Lạc Vè, Tiên Du 19/05/1966 3,C,38
239 Đoàn Quang Thắng 1945 Vân Dương, Quế Võ 25/08/1965 3,B,6
240 Đoàn Đình Mẩn 1946 Bình Định, Gia Tài 07/05/1967 3,E,35
241 Đào Văn Chiến ---- Quế Võ 01/03/1971 3,L,11
242 Đào Văn Mạnh 1938 Chi Lăng, Quế Võ 26/04/1971 3,C,34
243 Đào Đình Tiện 1950 Liên Bảo, Tiên Du 01/03/1971 3,L,3
244 Đôc Duy Thi 1939 Nguyệt Đức, Thuận Thành 15/04/1971 3,C,46
245 Đặng Bá Thĩ 1945 Phượng Mao, Quế Võ 06/03/1972 3,M,3
246 Đặng Duy Thạch 1945 Tân Dân, Quế Võ 12/04/1970 3,G,42
247 Đỗ Anh Tố 1945 Phú Dân, Tiên Sơn 06/11/1968 3,K,50
248 Đỗ Chiến Cường 1952 Đình Bảng, Từ Sơn 02/02/1972 3,A,28
249 Đỗ Cường Giang 1946 Đình Bảng, Từ Sơn 13/04/1966 3,C,15
250 Đỗ Kế Hoạch 1949 Châu Khê, Từ Sơn 02/07/1973 3,G,35
251 Đỗ Quỳnh 1954 Ngọc Xá, Quế Võ 01/05/1971 3,M,21
252 Đỗ Tiến Lập 1950 Đông Thọ, Yên Phong 14/03/1971 3,K,12
253 Đỗ Tá Hinh 1952 Đình Bảng, Từ Sơn 05/12/1970 3,G,48
254 Đỗ Viết Hào ---- Yên Phụ, Yên Phong 11/03/1974 3,I,50
255 Đỗ Văn Bào 1940 Ngọc Xá, Quế Võ 19/11/1969 3,Đ,15
256 Đỗ Văn Nho 1940 Đại Đồng Thành, Thuận Thành 22/02/1966 3,C,33
257 Đỗ Văn Nhắc 1942 Đức Thịnh, Quế Võ 09/09/1969 3,O,37
258 Đỗ Đức Quản 1948 Liên Bảo, Tiên Du 09/07/1968 3,B,22

 

DANH SÁCH LIỆT SĨ TỈNH BẮC GIANG

 

stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bàn Hữu Hùng 1945 Huyền Sơn, Lục Nam 13/12/1973 3,B,29
2 Bình Xuân Cúc 1947 Dũng Hoà, Lạng Giang 17/03/1970 3,2N,56
3 Bùi Huy Chính 1952 Số 101 Phố Mới, TP Bắc Giang 23/03/1971 3,N,23
4 Bùi Văn Cúc 1947 Mỹ Hà, Lạng Giang 21/01/1970 3,O,38
5 Bùi Văn Két 1945 Hương Vĩ, Yên Thế 05/07/1966 3,A,48
6 Bùi Xuân Ngọc 1946 Bảo Sơn, Lục Nam 28/11/1970 3,A,22
7 Bùi Đức Thịnh ---- Trung Đồng, Hưng Đạo, Hiệp Hoà 03/04/1971 3,K,1
8 Chu Bá Doanh 1945 Tân Trung, Tân Yên 10/04/1972 3,H,28
9 Chu Bá Khoát 1947 Phúc Hoà, Tân Yên 23/06/1972 3,B,26
10 Chu Thế Bằng ---- Tân An, Yên Dũng 26/03/1971 3,G,11
11 Chu Văn Sai 1945 Tiên Phong, Hiệp Hoà 03/06/1966 3,1N,20
12 Chu Văn Tửu ---- Hương Lạc, Lạng Giang --/11/1969 3,N,17
13 Chu Xuân Nhiên ---- Khai Sơn, Yên Dũng 26/12/1966 3,G,34
14 Chu Đức Lan 1950 Thái Sơn, Hiệp Hoà 07/03/1971 3,I,15
15 Cáp Trọng Úy 1953 Đông Vương, Yên Thế 15/01/1972 3,Đ,13
16 Dương Ngọc Tịch 1944 Yên Sơn, Lục Nam 05/12/1967 3,Đ,56
17 Dương Viết Công 1939 Lan Mẫn, Lục Nam 02/07/1966 3,A,46
18 Dương Văn Hách 1950 Bắc Sơn, Lục Nam 10/02/1974 3,L,40
19 Dương Văn Hể 1934 Đức Giang, Yên Dũng 24/06/1969 3,O,34
20 Dương Văn Hữu 1954 Thọ Xương, TP Bắc Giang 22/02/1973 3,H,10
21 Dương Văn Kế 1945 Thái Sơn, Hiệp Hoà 16/01/1971 3,I,9
22 Dương Văn Lương ---- Bắc Dũng, Lục Nam 05/08/1971 3,M,1
23 Dương Văn Tấn 1943 Bắc Lũng, Lục Nam 28/07/1970 3,H,29
24 Dương Xuân Nam 1950 Nhã Nam, Tân Yên 30/04/1971 3,L,15
25 Dương Xuân Trường 1943 Tiên Sơn, Việt Yên 16/03/1972 3,I,22
26 Dương Đình Nên ---- Tân Lập, Lục Ngạn 06/08/1971 3,N,31
27 Giáp Nghĩa Trạch 1937 Tiên Thịnh, Tân Yên 20/05/1972 3,Đ,12
28 Giáp Trọng Lưu 1944 Kép Hai, Lục Ngạn 20/12/1970 3,N,46
29 Giáp Văn Hoà 1945 Việt Lập, Tân Yên 12/02/1970 3,G,23
30 Giáp Văn Lan 1938 Chiến Thắng, Tân Yên --/10/1970 3,M,35
31 Giáp Văn Luyện ---- Quảng Thịnh, Lạng Giang 15/06/1971 3,C,11
32 Giáp Văn Ngòi 1942 Song Vân, Tân Yên 24/10/1970 3,E,28
33 Giáp Văn Thìn 1952 Bảo Đài, Lục Nam 28/02/1972 3,Đ,27
34 Giáp Văn Tỉnh 1953 Thượng Lan, Việt Yên 16/02/1973 3,M,25
35 H-V-Tuấn 1953 Thị trấn Nhã Nam, Tân Yên 20/09/1971 3,H,17
36 Hoa Văn Bốn 1945 Tân Tiến, Yên Dũng 17/03/1970 3,M,11
37 Hoàng Công Chất 1948 Tiên Dũng, yên Dũng 23/03/1972 3,I,36
38 Hoàng Dũng Mạnh 1952 Phúc Hoà, Tân Yên 12/07/1972 3,H,33
39 Hoàng Gia Lùn 1946 Tân Sơn, Lục Ngạn 02/02/1972 3,E,29
40 Hoàng Hữu Thu 1945 Xuân Lương, Yên Thế 14/11/1969 3,B,27
41 Hoàng Ngọc Hiến 1944 Việt Ngọc, Tân Yên 26/04/1967 3,C,28
42 Hoàng Nhật Báo 1942 Quang Tiến, Tân Yên 23/08/1966 3,H,24
43 Hoàng Thanh Thực 1952 Cao Thượng, Tân Yên 03/07/1971 3,O,12
44 Hoàng Thế Ly 1950 Tư Mại, Yên Dũng 19/01/1973 3,A,13
45 Hoàng Viết Cúc 1928 Tiên Lục, Lạng Giang 04/04/1971 3,C,1
46 Hoàng Văn Bẩm 1947 Lảo Vệ, Yên Dũng 08/05/1969 3,M,32
47 Hoàng Văn Canh 1940 Thái Sơn, Hiệp Hoà 30/08/1971 3,K,6
48 Hoàng Văn Canh 1931 Song Khê, Yên Dũng 23/07/1971 3,G,28
49 Hoàng Văn Hiệp 1942 Hoà Bình, Việt Yên 19/10/1972 3,Đ,7
50 Hoàng Văn Hoạt 1947 Ngọc Vân, Tân Yên 17/06/1967 3,C,52
51 Hoàng Văn Kính 1934 Hương Lâm, Hiệp Hoà 25/07/1968 3,M,43
52 Hoàng Văn Nhị 1949 Tiền Phong, Yên Dũng 26/01/1971 3,O,13
53 Hoàng Văn Sáng 1948 Tiên Phong, Hiệp Hoà 27/10/1967 3,N,8
54 Hoàng Văn Tiến 1949 Phúc Thắng, Sơn Động 04/07/1969 3,Đ,39
55 Hoàng Văn Tiếp 1948 Tiên Phong, Hiệp Hoà 24/12/1970 3,G,22
56 Hoàng Văn Tình 1948 Hoà Sơn, Hiệp Hoà 04/02/1971 3,N,28
57 Hoàng Văn Đệ 1946 Lảo Hồi, Yên Dũng 29/07/1966 3,2L,50
58 Hoàng Xuân Kiểm 1951 Nham Sơn, Yên Dũng 28/03/1971 3,C,18
59 Hoàng Xuân Nhị ---- Phúc Thịnh, Lục Nam 18/01/1970 3,I,39
60 Hoàng Xuân Thuỷ 1952 Đại Thắng, Tân Yên 18/05/1972 3,M,52
61 Hoàng Xuân Viết 1951 An Hà, Lạng Giang 23/05/1973 3,2N,8
62 Hoàng Đức Tuyên 1952 Hoà Sơn, Hiệp Hoà 10/10/1970 3,H,21
63 Hà Văn Bẫy 1949 Tân Thịnh, Lạng Giang 11/12/1970 3,I,4
64 Hà Văn Bật 1950 Thái Sơn, Hiệp Hoà 29/12/1973 3,A,44
65 Hà Văn Sự 1942 Thái Sơn, Hiệp Hoà 17/03/1968 3,H,54
66 Hà Văn Thanh ---- Thọ Xương, TP Bắc Giang 22/02/1973 3,G,4
67 Hà Văn Thiện 1951 An Hà, Lạng Giang 21/01/1972 3,O,46
68 Leo Văn Vòng 1955 Nghĩa Hồ, Lục Ngạn 06/09/1974 3,2L,18
69 Liệu Văn Tài 1944 Nam Dương, Lục Ngạn 27/11/1972 3,E,27
70 Loan Văn Cháu 1941 Nghĩa Phương, Lục Nam 29/01/1970 3,E,41
71 Luyện Văn Thủ 1932 Tân Trung, Tân Yên 14/03/1971 3,O,54
72 Lã Phạm Sâm 1938 Tân Hưng, Lạng Giang 03/02/1971 3,M,54
73 Lê Hương Bản 1951 Tam Dị, Lục Nam 30/01/1971 3,G,9
74 Lê Hồng Lan 1941 Hoà Bình, Việt Yên 17/04/1971 3,M,7
75 Lê Hữu An 1953 Minh Thọ, Nông Cống --/--/---- 4,3H,6
76 Lê Quang Bình 1944 Phi Mô, Lạng Giang 23/04/1968 3,2L,26
77 Lê Quang Thập 1942 Tiên Sơn, Việt Yên 24/04/1968 3,I,52
78 Lê Thanh Nguyệt 1949 Nham Sơn, Yên Dũng 18/11/1968 3,B,24
79 Lê Trung Sỹ 1947 Chiến Thắng, Hiệp Hoà 30/08/1971 3,2L,46
80 Lê Văn Bàng 1946 Thành Hưng, Thạch Thành 06/04/1970 4,2G,12
81 Lê Văn Chin ---- Vân An, Lục Ngạn 23/01/1971 3,K,37
82 Lê Văn Khọt 1952 Tam Tiến, Yên Thế 19/12/1972 3,H,12
83 Lê Văn Nên 1942 Việt Tiến, Yên Dũng 01/10/1972 3,A,19
84 Lê Văn Sưu 1946 Toàn Thắng, Hiệp Hoà 01/01/1970 3,E,30
85 Lê Văn Trường 1949 Nghĩa Hưng, Lạng Giang 20/08/1972 3,L,30
86 Lê Xuân Hồng 1948 Tiên Phong, Hiệp Hoà 12/02/1970 3,E,46
87 Lê Xuân Trường 1943 Tiến Dũng, Yên Dũng 15/03/1967 3,G,6
88 Lê Xuân Đạo 1941 Tiến Thịnh, Tân Yên 22/12/1967 3,Đ,52
89 Lê Đình Bảng 1952 Đông Ninh, Đông Sơn 02/11/1972 4,C,19
90 Lê Đình Hay ---- Bích Sơn, Việt yên --/--/---- 3,N,52
91 Lý Văn Thép ---- Kiên Lao, Lục Ngạn 20/01/1971 3,H,12
92 Lăng Văn Thiện 1942 Quang Thịnh, Lạng Giang 23/11/1971 3,M,12
93 Lưu Văn Tài 1938 Khám Lạng, Lục Nam 03/10/1970 3,H,35
94 Lương Văn La 1952 Đồng Lạc, Yên Thế 10/02/1974 3,L,44
95 Lương Văn Thi 1944 Tiên Phong, Yên Dũng 10/12/1970 3,B,42
96 Lương Văn Trọng 1952 Tiền Phong, Yên Dũng 14/03/1972 3,I,14
97 Lương Đức Thành 1938 Hoà Bình, Tân Yên 07/12/1969 3,O,40
98 Lọc Văn Đeng ---- Kim Ngọc, Tân Yên 10/02/1967 3,A,17
99 Mai Ngọc Yên 1946 Nam Dương, Lục Ngạn 18/02/1969 3,2L,34
100 Mai Xuân Thạch ---- Hữu Xương, Yên Thế 10/04/1970 3,L,29
101 Mạc Văn Phùng 1953 Dương Đức, Lạng Quang 12/12/1972 3,G,5
102 Mạc Đinh Thanh 1947 Yên Định, Sơn Động 10/11/1969 3,L,48
103 Nghiêm Duy Giang 1947 Hoà Bình, Hiệp Hoà 15/03/1970 3,C,32
104 Nghiêm Xuân Tiếp 1942 Thanh Vân, Hiệp Hoà 02/04/1968 3,C,5
105 Nghiêm Đình Thái 1935 Ngọc Sơn, Hiệp Hoà 27/03/1970 3,B,36
106 Nguyên Bích 1927 Thọ Xương, TP Bắc Giang 22/02/1972 3,N,25
107 Nguyên Duy Tuyễn 1947 Hồng Phong, Tân Yên 26/04/1967 3,K,10
108 Nguyễn Anh Tuấn ---- Ninh Sơn, Việt Yên 25/05/1972 3,G,3
109 Nguyễn Anh Đồng 1945 Đồng Tiến, Yên Thiết 29/12/1969 3,L,46
110 Nguyễn Binh Lậm 1953 Thanh Vân, Hiệp Hoà 30/11/1972 3,L,34
111 Nguyễn Bá Ngà 1945 Tiến Thịnh, Tân Yên 21/03/1970 3,K,46
112 Nguyễn Châu Lâm 1944 Minh Đức, Việt Yên 04/12/1967 3,H,6
113 Nguyễn Duy Sơn ---- Tân Tiến , Yên Thế 15/03/1971 3,I,31
114 Nguyễn Gia Thuỵ ---- Bắc Lũng, Lục Nam 02/05/1971 3,I,8
115 Nguyễn Gia Thụ 1945 Ngọc Sơn, Hiệp Hoà 13/08/1969 3,C,2
116 Nguyễn Hiềm Chính 1934 Ngọc Sơn, Hiệp Hoà 29/02/1968 3,B,8
117 Nguyễn Hoa Xuân 1951 Đông Sơn, Yên Thế 19/12/1970 3,M,15
118 Nguyễn Huy Gía 1947 Tăng Tiến, Việt Yên 18/12/1969 3,M,44
119 Nguyễn Hải Cường 1942 Thắng Đức, Hiệp Hoà 26/04/1971 3,2N,50
120 Nguyễn Hồng Hiền ---- Xuân Cẩm, Hiệp Hoà 12/12/1971 3,G,15
121 Nguyễn Hồng Quận 1951 Dương Đức, Lạng Giang 07/03/1971 3,M,29
122 Nguyễn Hữu Chỉnh 1947 Yên Lư, yên Dũng 08/05/1971 3,L,22
123 Nguyễn Hữu Hảo 1945 Hoà Bình, Tân Yên 22/05/1970 3,L,56
124 Nguyễn Hữu Phường 1950 Việt Ngọc, Tân Yên 14/03/1969 3,N,29
125 Nguyễn Hữu Thỉnh 1947 Yên Lư, Yên Dũng 08/05/1971 3,L,1
126 Nguyễn Hữu Toàn 1947 Tân Liễu, Yên Dũng 23/08/1966 3,L,54
127 Nguyễn Hữu Trường 1949 Đào Mỹ, Lạng Giang 05/11/1969 3,O,14
128 Nguyễn Lê Chung ---- Yên Thành, Yên Dũng 13/01/1968 3,G,32
129 Nguyễn Minh Lý 1948 Quang Châu, Việt Yên 21/01/1969 3,G,20
130 Nguyễn Mạnh Chung 1952 Nham Sơn, Yên Dũng 19/02/1971 3,H,48
131 Nguyễn Mạnh Tiến 1946 Tân Liễu, Yên Dũng 12/12/1968 3,M,36
132 Nguyễn Mịnh Sự 1943 Toàn Thắng, Hiệp Hoà 09/12/1966 3,A,29
133 Nguyễn Ngọc Bình ---- Hương Sơn, Lạng Giang 13/08/1970 3,L,21
134 Nguyễn Ngọc Huỳnh 1929 Quang Minh, Việt Yên 20/07/1970 3,I,40
135 Nguyễn Ngọc Kỳ ---- Minh Đức, Việt Yên 25/12/1973 3,I,48
136 Nguyễn Ngọc Lan 1948 Tiên Phong, Hiệp Hoà 02/04/1968 3,E,9
137 Nguyễn Ngọc Thể 1940 Lục Ngạn --/--/---- 3,L,7
138 Nguyễn Quang Bè 1951 Nghĩa Phương, Lục Nam 27/12/1973 3,H,36
139 Nguyễn Quang Luyện 1951 Hàm Sơn, Yên Phong 10/08/1971 3,C,48
140 Nguyễn Quang Quyết 1950 Phúc Sơn, Tân Yên 14/07/1971 3,N,24
141 Nguyễn Quốc Thích 1942 Mỹ Thái, Lạng Giang 19/01/1972 3,A,11
142 Nguyễn Quốc Tâm 1940 Vinh Quang, Tân Yên 18/05/1971 3,A,15
143 Nguyễn Thanh Bình 1955 Bình Sơn, Lục Nam 03/02/1970 3,A,16
144 Nguyễn Thanh Bình 1949 Trí Yên, Yên Dũng 06/01/1972 3,O,10
145 Nguyễn Thanh Hùng ---- Số 105 Tiên An, TP Bắc Ninh 19/02/1972 3,I,6
146 Nguyễn Thanh Nguyên 1944 Quảng Minh, Việt Yên 30/08/1969 3,O,8
147 Nguyễn Thanh Sắc 1950 Tiên Phong, Hiệp Hoà 09/06/1973 3,L,38
148 Nguyễn Thành Bình 1950 Quyết Tiến, Hiệp Hoà 12/02/1969 3,A,39
149 Nguyễn Thế Dũng 1944 Kiên Cao, Lục Ngạn 15/06/1969 3,A,37
150 Nguyễn Thế Nhị 1936 Cảnh Thuỵ, Yên Dũng 20/05/1972 3,E,8
151 Nguyễn Thế Núi 1942 Trần Phú, Hiệp Hoà 22/07/1970 3,O,19
152 Nguyễn Thị Ba 1953 Đoan Bái, Hiệp Hoà 30/01/1973 3,B,31
153 Nguyễn Thọ Theo ---- Thanh Sơn, Lục Nam 26/04/1967 3,Đ,4
154 Nguyễn Trung Tài 1949 Chiến Thắng, Hiệp Hoà 02/05/1971 3,I,2
155 Nguyễn Trường Lưu 1950 Mai Trung, Hiệp Hoà 04/02/1972 3,H,37
156 Nguyễn Viết Gòng ---- Bồng Am, Sơn Động 22/02/1973 3,I,20
157 Nguyễn Viết Trung 1950 Tăng Tiến, Việt Yên 17/04/1971 3,H,5
158 Nguyễn Vân Văn 1948 Thanh Sơn, Lục Ngạn 26/06/1972 3,E,12
159 Nguyễn Văn Bình 1953 Bích Sơn, Việt Yên 28/07/1972 3,M,26
160 Nguyễn Văn Bản ---- Đại Lâm, Lạng Giang 04/04/1973 3,C,8
161 Nguyễn Văn Bảy 1942 Hợp Đức, Tân Yên 16/04/1967 3,I,17
162 Nguyễn Văn Bẩm 1944 Nghĩa Hoà, Lạng Giang 24/10/1969 3,Đ,5
163 Nguyễn Văn Bắc 1952 TT Thắng, Hiệp Hoà 21/02/1973 3,E,32
164 Nguyễn Văn Bột 1952 Chiến Thắng, Hiệp Hoà 12/04/1971 3,K,26
165 Nguyễn Văn Chiến 1954 Tân Dĩnh, Lạng Giang 26/12/1969 3,C,30
166 Nguyễn Văn Chiến 1948 Hợp Đức, Tân Yên 06/12/1967 3,G,50
167 Nguyễn Văn Chín 1947 Mai Đình, Hiệp Hoà 14/03/1974 3,N2,14
168 Nguyễn Văn Chính 1946 Hợp Đức, Tân Yên 13/08/1969 3,A,10
169 Nguyễn Văn Chấn 1950 Tam Tương, Lạng Giang 26/12/1969 3,N,12
170 Nguyễn Văn Chất 1949 Bảo Đài, Lục Nam 19/10/1972 3,B,41
171 Nguyễn Văn Chắt 1935 Tiến Dũng, Yên Dũng 23/03/1970 3,C,33
172 Nguyễn Văn Cà 1942 Dĩnh Trì, Lạng Giang 17/04/1971 3,K,27
173 Nguyễn Văn Cơ 1950 Hồng Quang, Lục Ngạn 06/05/1971 3,G,12
174 Nguyễn Văn Cư ---- Ngọc Sơn, Hiệp Hoà 02/05/1971 3,H,18
175 Nguyễn Văn Cường 1947 Minh Đức, Việt Yên 27/03/1969 3,K,43
176 Nguyễn Văn Cường 1945 Ngọc Thiện, Tân Yên 04/04/1971 3,G,33
177 Nguyễn Văn Cử 1937 Dĩnh Kế, TP Bắc Giang 24/04/1968 3,2L,36
178 Nguyễn Văn Ghi 1938 Quốc Tuấn, Hiệp Hoà 09/06/1971 3,E,24
179 Nguyễn Văn Giảng 1938 Ngọc Lý, Tân Yên 12/12/1968 3,E,33
180 Nguyễn Văn Giới 1946 Tân Lập, Lục Ngạn 07/06/1971 3,H,11
181 Nguyễn Văn Hai 1950 Bình Giang, Tân Yên 02/02/1973 3,L,9
182 Nguyễn Văn Hay 1940 Bích Sơn, Việt Yên 28/01/1968 3,I,43
183 Nguyễn Văn Hiền 1942 Ninh Sơn, Việt Yên 19/02/1973 3,H,22
184 Nguyễn Văn Hiệp 1943 Việt Tiến, Việt Yên 28/08/1969 2,C,3
185 Nguyễn Văn Hoán 1942 Bảo Đài, Lục Nam 23/07/1973 3,N,37
186 Nguyễn Văn Hái 1950 Yên Lư, Yên Dũng 12/02/1970 3,C,42
187 Nguyễn Văn Hương 1938 Phúc Sơn, Tân Yên 04/07/1970 3,H,41
188 Nguyễn Văn Hải ---- Trường Sơn, Lục Nam 18/12/1972 3,H,4
189 Nguyễn Văn Hải 1945 Bich Sơn, Việt Yên 18/01/1970 3,A,43
190 Nguyễn Văn Hồng 1950 Phượng Sơn, Lục Ngạn 18/09/1971 3,N,9
191 Nguyễn Văn Hợp 1934 Đa Mai, TP Bắc Giang 14/06/1967 3,C,36
192 Nguyễn Văn Hữu ---- Tân An, Yên Dũng 29/12/1968 3,A,35
193 Nguyễn Văn Kháng 1949 Tân An, Yên Dũng 21/03/1973 3,L,41
194 Nguyễn Văn Kế 1947 Cường Lập, Tân Yên --/--/---- 3,Đ,9
195 Nguyễn Văn Kết 1951 Châu Minh, Hiệp Hoà 27/09/1973 3,G,26
196 Nguyễn Văn Luyện 1948 Hoà Sơn, Hiệp Hoà 28/02/1974 3,L,42
197 Nguyễn Văn Lâm ---- Phú Hoà, Tân Yên 18/09/1972 3,G,21
198 Nguyễn Văn Lùm 1949 Thị trấn Lục Ngạn, Lục Nam 28/09/1969 3,A,12
199 Nguyễn Văn Lược 1946 Minh Đức, Việt Yên 06/04/1971 3,Đ,1
200 Nguyễn Văn Mão ---- Đồng Kỳ, Yên Thế 13/01/1971 3,H,19
201 Nguyễn Văn Mộc 1943 Cẩm Lý, Lục Nam 23/01/1970 3,H,42
202 Nguyễn Văn Ngọc 1952 Xuân Hương, Lạng Giang 05/03/1971 3,O,5
203 Nguyễn Văn Nhật 1947 Vĩnh Quang, Tân Yên 19/11/1969 3,E,7
204 Nguyễn Văn Pha 1952 Tiên Hưng, Lục Nam 16/10/1972 3,O,17
205 Nguyễn Văn Phong 1950 Ngọc Lý, Tân Yên 07/06/1970 3,Đ,34
206 Nguyễn Văn Phưởng 1947 Tân Tiến, Yên Dũng 23/02/1967 3,A,2
207 Nguyễn Văn Quý ---- Vĩnh Tuy, Bắc Giang 19/04/1967 3,N2,52
208 Nguyễn Văn Sách 1938 Đồng Tiến, Hiệp Hoà 24/03/1969 3,O,32
209 Nguyễn Văn Sược 1939 Đan Hội, Lục Nam 11/03/1966 3,N,26
210 Nguyễn Văn Sổ ---- Đoan Bái, Hiệp Hoà 20/02/1971 3,G,31
211 Nguyễn Văn Sỹ ---- Khu 3TT Thắng, Hiệp Hoà 26/05/1970 3,N,3
212 Nguyễn Văn Thiết ---- Tân Sỏi, Yên Thế 23/07/1971 3,A,27
213 Nguyễn Văn Thoi 1940 Thanh Sơn, Sơn Động 26/04/1967 3,G,18
214 Nguyễn Văn Thuỷ 1942 Hoà Bình, Lục Nam 23/04/1968 3,2L,28
215 Nguyễn Văn Thược ---- Hoà Bình, Tân Yên 04/07/1969 3,K,4
216 Nguyễn Văn Thạc 1950 Tiến Dũng, Yên Dũng 05/12/1972 3,C,50
217 Nguyễn Văn Thạch ---- Trí Yên, Yên Dũng 09/07/1970 3,E,44
218 Nguyễn Văn Thạo ---- Ngọc Vân, Tân Yên 31/01/1971 3,O,2
219 Nguyễn Văn Thức ---- Tiên Hưng, Lục Nam 04/04/1970 3,M,33
220 Nguyễn Văn Thực 1944 Hoàng An, Hiệp Hoà 06/04/1971 3,H,15
221 Nguyễn Văn Tiếu 1954 Ninh Sơn, Việt Yên 17/02/1973 3,M,5
222 Nguyễn Văn Toán 1942 Đại Lâm, Lạng Giang 25/01/1968 3,I,46
223 Nguyễn Văn Trác ---- Hợp Thịnh, Hiệp Hoà 29/07/1966 3,Đ,34
224 Nguyễn Văn Trác ---- Hiệp Thành, Hiệp Hoà 29/07/1966 3,Đ,32
225 Nguyễn Văn Trịnh 1949 Thường Thắng, Hiệp Hoà 14/09/1971 3,N,10
226 Nguyễn Văn Tuyên 1950 Thống Nhất, Lục Ngạn 17/12/1972 3,E,3
227 Nguyễn Văn Tài 1937 Hướng Lạc, Lạng Giang 04/05/1967 3,O,50
228 Nguyễn Văn Tính ---- Tân Tiến, Yên Thế 12/01/1972 3,Đ,31
229 Nguyễn Văn Túc 1950 Hương Lâm, Hiệp Hoà 29/06/1971 3,B,38
230 Nguyễn Văn Tạo 1947 Hoàng An, Hiệp Hoà 14/01/1971 3,2L,48
231 Nguyễn Văn Tạo 1939 Mỹ Hà, Lạng Giang 23/03/1970 3,O,41
232 Nguyễn Văn Tới 1954 Xuân Phú, Yên Dũng 27/05/1974 3,2L,2
233 Nguyễn Văn Tức 1950 Đại Thành, Hiệp Hoà 09/05/1972 3,G,13
234 Nguyễn Văn Việt 1945 Huyền Sơn, Lục Nam 20/04/1968 3,G,30
235 Nguyễn Văn Ánh 1952 Đông Sơn, Yên Thế 15/07/1971 3,H,44
236 Nguyễn Văn Ân 1941 Việt Tiến, Việt Yên 08/03/1971 3,O,48
237 Nguyễn Văn Đoạt 1950 Mai Trung, Hiệp Hoà 01/05/1971 3,N,16
238 Nguyễn Văn Được 1949 Nhã Nam, Tân Yên 07/12/1972 3,B,30
239 Nguyễn Văn Định 1945 Huyền Sơn, Lục Nam 13/01/1973 3,E,42
240 Nguyễn Văn Độ 1945 Lục Ngạn 12/08/1967 3,2L,40
241 Nguyễn Văn Đức 1944 Hợp Đức, Tân Yên 03/11/1969 3,K,36
242 Nguyễn Xuân Dục 1941 Đại Thành, Hiệp Hoà 04/03/1969 3,L,18
243 Nguyễn Xuân Hách 1945 Nhan Sơn, Yên Dũng 14/04/1971 3,K,44
244 Nguyễn Xuân Nhân 1943 Anh Sơn, Việt Yên 14/08/1969 3,G,52
245 Nguyễn Xuân Nước 1949 Đồng Hiệp, Yên Dũng 31/01/1972 3,C,43
246 Nguyễn Xuân Thắng 1946 Bố Hạ, Yên Thế 03/08/1968 3,M,24
247 Nguyễn Xuân Tính 1949 Lam Mẫu, Lục Nam 13/01/1972 3,Đ,41
248 Nguyễn Xuân Tập 1948 Dĩnh Kế, Lạng Giang 23/04/1967 3,Đ,54
249 Nguyễn Xuân Việt 1948 Thường Thắng, Hiệp Hoà 18/03/1972 3,L,17
250 Nguyễn Xuân Đãi 1946 Hoà Bình, Lục Nam 01/01/1970 3,Q,4
251 Nguyễn Xuân Đức 1945 Dương Đức, Lạng Giang 03/01/1970 3,M,30
252 Nguyễn Đình Cò 1933 Ngọc Thiện, Tân Yên 16/02/1969 3,M,27
253 Nguyễn Đình Vinh 1945 Minh Đức, Việt Yên 22/03/1971 3,H,46
254 Nguyễn Đình Đính 1938 Đan Hội, Lục Nam 28/07/1971 3,H,33
255 Nguyễn Đình Đỉnh 1949 Quang Trung, Tân Yên 27/03/1971 3,B,15
256 Nguyễn Đăng Thăng 1932 Tiên Sơn, Việt Yên 03/07/1972 3,I,24
257 Nguyễn Đức Cường ---- Phúc Hoà, Tân Yên 07/12/1966 3,M,39
258 Nguyễn Đức Giang 1946 Dĩnh Kế, TP Bắc Giang 18/11/1968 3,C,21
259 Nguyễn Đức Hoà 1951 Xuân Phú, Yên Dũng 04/08/1971 3,Đ,30
260 Nguyễn Đức Khanh 1952 Tiền Phong, Yên Dũng 01/08/1972 3,Đ,3
261 Nguyễn Đức Ngũ 1941 Vinh Quang, Tân Yên 02/11/1968 3,K,11
262 Nguyễn Đức Rật 1945 Việt Hùng, Quế Võ 16/05/1972 3,B,23
263 Ngô Minh Lâm 1946 Biển Động, Lục Ngạn 06/04/1971 3,L,8
264 Ngô Thiện Tuấn 1942 Hữu Hương, Yên Thế 27/07/1966 3,2I,56
265 Ngô Thế Hậu 1939 Việt Lập, Tân Yên 15/09/1969 3,O,56
266 Ngô Văn Hải 1952 Tiến Dũng, Yên Dũng 25/05/1974 3,2L,6
267 Ngô Văn Hội ---- Ngọc Sơn, Hiệp Hoà 21/11/1973 3,K,18
268 Ngô Văn Hợi 1948 Quốc Tuấn, Hiệp Hoà 20/05/1969 3,E,36
269 Ngô Văn Hợp ---- Đào Mỹ, Lạng Giang 27/03/1969 3,C,17
270 Ngô Văn Minh 1950 Quốc Tuấn, Hiệp Hoà 11/11/1971 3,K,41
271 Ngô Văn Phi 1936 Phúc Sơn, Tân Yên 27/02/1969 3,O,30
272 Ngô Văn Sướng ---- Đoan Bái, Hiệp Hoà 31/01/1968 3,N,41
273 Ngô Văn Thi 1949 Việt Lập, Việt Yên 18/05/1971 3,C,10
274 Ngô Văn Thắng 1950 Triệu Sơn, Lục Ngạn 26/06/1972 3,Đ,16
275 Ngô Văn Thự 1950 Mai Trung, Hiệp Hoà 04/07/1969 3,L,23
276 Ngô Văn Trường 1952 Quảng Minh, Hiệp Hoà --/10/1972 3,N,12
277 Ngô Văn Tú ---- Đại Thành, Hiệp Hoà 26/05/1970 3,N,39
278 Ngô Xuân Đạc 1952 Thượng Lan, Việt Yên 01/03/1971 3,B,28
279 Ninh Văn Phòng 1946 Kiên Lao, Lục Ngạn 25/12/1969 3,K,23
280 Nông Văn Bìa 1947 Phong Minh, Lục Ngạn 15/01/1970 3,I,37
281 Nông Văn Lưu 1945 Canh Nậu, Yên Thế 29/12/1970 3,O,16
282 Phan Văn Đông 1952 Trù Hựu, Lục Ngạn 26/01/1971 3,O,21
283 Phùng Xuân Tường ---- Quốc Tuấn, Hiệp Hoà 21/12/1973 3,I,56
284 Phùng Đức Quang 1950 Cẩm Lý, Lục Nam 26/06/1972 3,E,16
285 Phương Minh Nhan 1944 Toàn Thắng, Lục Ngạn 06/03/1974 2,C,2
286 Phạm Hồng Sơn 1947 Hoàng Tiến, Tân Yên 02/01/1969 3,M,40
287 Phạm Minh Hoà 1949 Cẩm Lý, Lục Nam 16/09/1970 3,A,30
288 Phạm Quang Lục 1950 Nham Sơn, Yên Dũng 02/12/1971 3,M,9
289 Phạm Tiến Hoà 1945 Ngọc Thiện, Tân Yên 20/05/1970 3,K,48
290 Phạm Trung Huỳnh 1942 Đông Kỳ, Yên Thế 20/12/1970 3,2N,54
291 Phạm Trung Quỳnh ---- Đồng Kỳ, Yên Thế 25/06/1971 3,O,15
292 Phạm Tùng Dương 1946 Hương Vỹ, Yên Thế 07/12/1967 3,C,4
293 Phạm Văn An 1950 Quảng Đức, Quảng Xương 24/01/1973 4,3G,7
294 Phạm Văn Bảy 1939 An Châu, Sơn Động 08/06/1966 3,O,35
295 Phạm Văn Di 1932 Cẩm Ly, Lục Nam 26/06/1972 3,Đ,6
296 Phạm Văn Dưởng 1932 Tiên Sơn, Việt Yên 31/07/1972 3,E,4
297 Phạm Văn Dụ ---- Khám Lạng, Lục Nam 07/05/1968 3,K,25
298 Phạm Văn Ngạnh 1950 Yên Sơn, Lục Nam 11/02/1971 3,Đ,26
299 Phạm Văn Thìn 1950 Xuân Hương, Lạng Giang 11/09/1970 3,M,6
300 Phạm Văn Thực 1937 Quang Tiến, Tân Yên 11/11/1968 3,I,54
301 Phạm Văn Trụ 1944 Bắc Lũng, Lục Nam 01/03/1970 3,K,17
302 Phạm Văn Việt 1950 Lương Phong, Hiệp Hoà --/04/1971 3,A,25
303 Phạm Văn Đoàn 1952 Quỳnh Sơn 06/06/1972 3,N,54
304 Phạm Văn Đức 1949 K3TT Thắng, Hiệp Hoà 22/03/1972 3,4,40
305 Phạm Xuân Liên 1939 Cẩm Lý, Lục Nam 01/01/1970 3,I,5
306 Phạm Xuân Thanh ---- Song Vân, Tân Yên 03/10/1971 3,G,7
307 Phạm Xuân Thu 1946 Bố Hạ, Yên Thế 23/10/1968 3,K,13
308 Phạm Xuân Thành 1948 Đồng Kỳ, Yên Thế 26/01/1970 3,C,22
309 Phạm Đình Lân ---- Minh Khai, TP Bắc Giang 12/05/1971 3,A,24
310 Phạm Đức Dương 1945 Thái Đào, Lạng Giang 09/04/1968 3,H,52
311 Thâm Văn Chiêu 1946 Việt Tiến, Việt Yên 26/04/1967 3,I,30
312 Thân Công San 1944 Đan Hội, Lục Nam 29/04/1970 3,I,33
313 Thân Văn Lâm 1952 Tam Hiệp, Hiệp Hoà 26/12/1972 3,O,4
314 Thân Văn Thọ 1944 Minh Đức, Việt Yên 16/06/1970 3,B,20
315 Thân Văn Đoàn 1950 Tăng Chấn, Việt Yên 12/08/1971 3,B,37
316 Thân Văn Được 1949 Tân Hưng, Lạng Giang 11/07/1972 3,M,10
317 Thân Đức Ngô 1946 Hương Mai, Việt Yên 04/04/1970 3,L,14
318 Trinh Văn Đô 1950 Dương Đức, Lạng Giang 03/11/1972 3,Đ,25
319 Trương Hữu Phước 1946 Bắc Lũng, Lục Nam 08/12/1968 3,I,25
320 Trần Công Chính 1950 Việt Lập, Tân Yên 06/10/1972 3,K,24
321 Trần Mạnh Sức 1944 Đồng Việt, Yên Dũng 18/11/1968 3,E,56
322 Trần Ngọc Cảnh 1930 Việt Tiến, Yên Dũng 11/08/1968 3,O,20
323 Trần Ngọc Mai 1943 Đồng Việt, Yên Dũng 01/11/1967 3,C,56
324 Trần Quang Lát 1952 Hồng Thái, Việt Yên 27/12/1970 3,H,15
325 Trần Quang Xa ---- Song Mai, TX Bắc Giang 20/04/1971 3,K,5
326 Trần Quý Hai 1948 Bồng Am, Sơn Động 24/07/1971 3,H,1
327 Trần Quý Lâm 1945 Hợp Thịnh, Hiệp Hoà 16/05/1972 3,B,21
328 Trần Thế Yên 1947 Thị trấn Chũ, Lục Ngạn 17/03/1968 3,Đ,23
329 Trần Thế Đức 1947 Quang Trung, Yên Dũng 28/12/1967 3,N,10
330 Trần Tuấn Sửu 1944 Việt Lập, Tân Yên 13/07/1966 3,B,46
331 Trần Văn Hiền 1942 Tân Tiến, Yên Dũng 05/07/1966 3,A,52
332 Trần Văn Hoà ---- Thái Sơn, Hiệp Hoà 25/02/1970 3,E,26
333 Trần Văn Huyền ---- Tân Tiến, Yên Dũng 05/07/1967 3,G,29
334 Trần Văn Lược 1948 Cường Lập, Tân Yên 15/07/1966 3,B,44
335 Trần Văn Minh 1952 Liên Sơn, Tân Yên 04/03/1971 3,H,9
336 Trần Văn Phòng ---- Phúc Sơn, Tân Yên 25/08/1969 3,N,18
337 Trần Văn Quang 1949 Hợp Thịnh, Hiệp Hoà 11/08/1972 3,B,43
338 Trần Văn Sương 1949 Lê Viễn, Sơn Động 07/06/1971 3,Đ,46
339 Trần Văn Sự 1942 Hợp Thịnh, Hiệp Hoà 26/06/1972 3,Đ,8
340 Trần Văn Thìn 1952 Tân Hưng, Lạng Giang 14/11/1969 3,E,34
341 Trần Văn Thí 1946 Đại Thành, Hiệp Hoà 17/07/1968 3,O,6
342 Trần Văn Thực 1944 Việt Tiến, Yên Dũng 11/11/1968 3,M,34
343 Trần Văn Viên 1946 Tiên Phong, Yên Dũng 17/08/1966 3,M,48
344 Trần Văn Vạn 1951 Quốc Tuấn, Sơn Động 22/04/1971 3,N,11
345 Trần Văn Đe ---- Quảng Minh, Việt Yên 03/05/1971 3,N,36
346 Trần Văn Được ---- Quang Minh, Việt Yên 08/03/1973 3,G,6
347 Trần Xuân Dục ---- Đồng Việt, Yên Dũng 20/07/1971 3,A,32
348 Trần Xuân Tế 1947 Hoà Sơn, Hiệp Hoà 29/06/1970 3,C,26
349 Trần Đức Dựa 1946 Đại Thành, Hiệp Hoà 26/10/1971 3,G,37
350 Trần Đức Thắng ---- Quảng Minh, Việt Yên 12/01/1968 3,O,43
351 Trần Đức Tiến 1947 Toàn Thắng, Hiệp Hoà 05/06/1968 3,Đ,22
352 Trịnh Ngọc Sạch 1951 Tam Dị, Lục Nam 31/01/1971 3,H,31
353 Trịnh Văn Phú 1952 Đồng Sơn, Yên Dũng 01/02/1972 3,I,16
354 Trịnh Xuân Dụng 1945 Quốc Tuấn, Hiệp Hoà 14/12/1970 3,N,20
355 Tô Quang Bưởng 1945 Quang Tiến, Tân Yên 04/11/1968 3,M,23
356 Tô Xuân Trình 1940 Nghĩa Trung, Việt Yên 13/02/1968 3,G,54
357 Tăng Văn Thốn 1944 Yên Sơn, Lục Nam 08/04/1971 3,E,25
358 Tạ Hồng Từ 1945 Nam Sơn, Lục Nam 01/01/1971 3,K,7
359 Tạ Quang Sự 1935 Hợp Thịnh, Hiệp Hoà 30/12/1971 3,N,27
360 Tạ Văn Dũng 1942 Nam Sơn, Lục Nam 24/04/1968 3,2L,22
361 Vi Văn Hoà 1952 Cẩm Đơn, Lục Nam 17/01/1972 3,L,25
362 Vi Văn Thơ ---- Giáp Sơn, Lục Ngạn 17/02/1969 3,2L,38
363 Vi Văn Tề 1941 Giáo Liêm, Sơn Động 28/11/1971 3,B,13
364 Vi Xuân Tứ 1936 Nghĩa Phương, Lục Nam 25/07/1972 3,H,42
365 Vũ Bàn 1943 Bình Định, Lương Tài 30/09/1972 3,E,1
366 Vũ Cát Điết 1942 Tiến Thắng, Yên Thế 26/04/1967 3,E,40
367 Vũ Ngơi 1947 Nham Sơn, Yên Dũng 08/11/1967 3,M,17
368 Vũ Ngọc 1923 Số 15 Khu 3 Đáp Cầu, TP Bắc Ninh 01/04/1967 3,N,48
369 Vũ Ngọc Thắng 1950 Tân Tiến, Tân Yên 16/01/1971 3,I,7
370 Vũ Quốc Vận 1945 Phố Mới, TP Bắc Giang 23/03/1972 3,N,16
371 Vũ Thái Việt 1946 Tân Trung, Tân Yên 25/06/1967 3,I,28
372 Vũ Tiến La 1948 Xương Lâm, Lạng Giang 26/06/1972 3,D,20
373 Vũ Trí Tiện 1950 Đan Hội, Lục Nam 04/07/1970 3,H,27
374 Vũ Văn Hương 1939 Phúc Hoà, Tân Yên 21/04/1972 3,K,15
375 Vũ Văn Niên 1940 Hồng Phong, Yên Dũng 08/12/1971 3,B,17
376 Vũ Văn Thiệu 1950 Phố Lê Lợi, TP Bắc Giang 01/02/1972 3,C,27
377 Vũ Xuân Bẩy 1945 An Lập, Sơn Động 04/01/1971 3,Đ,43
378 Vũ Đình Xuân 1942 Hữu Xương, Yên Thế 03/10/1968 3,N,2
379 Vũ Đức Tráng 1950 Bảo Sơn, Lục Nam 20/04/1971 3,N,21
380 Vương Công Hùng ---- Đông Sơn, Yên Thế 12/01/1972 3,Đ,33
381 Vương Công Trọng 1951 Tân Dĩnh, Lạng Giang 26/06/1972 3,E,18
382 Ông Xuân Cự 1957 Đại Đồng, Yên Dũng 18/07/1971 3,N,5
383 Đinh Kim Thông 1946 Tân Lập, Lục Ngạn 27/02/1971 3,L,33
384 Đinh Quang Lâm 1949 Đồng Sơn, Yên Dũng 08/06/1972 3,G,17
385 Đoàn Hữu Lĩnh 1943 Trí Yên, Yên Dũng 19/07/1966 3,A,50
386 Đoàn Minh Đoạt 1949 Tân Thanh, Lạng Giang 01/05/1972 3,M,14
387 Đoàn Thanh kim 1940 Thọ Xương, Lạng Giang 12/07/1971 2,B,8
388 Đoàn Trắc Vân 1950 Cẩm Lý, Lục Nam 13/05/1969 3,Đ,40
389 Đoàn Văn Nhật 1942 Khám Lạng, Lục Nam 07/11/1970 3,K,28
390 Đoàn Văn Nẩm 1942 Phương Nam, Lục Nam 15/03/1967 3,2N,48
391 Đoàn Văn Thảo 1947 Tiền Phong, Yên Dũng 26/03/1969 3,H,44
392 Đoàn Văn Toong 1943 Ngọc Vân, Tân Yên 18/08/1968 3,L,13
393 Đàm Văn Đương 1949 Trung Sơn, Việt Yên 02/02/1972 3,C,44
394 Đàm Đình Hợp 1947 Minh Đức, Việt Yên 26/09/1968 3,K,30
395 Đàm Đức Huynh 1947 Đại Hồng, Yên Dũng 20/10/1966 3,I,1
396 Đào Văn Chuyên 1946 Lục Nam --/07/1969 3,2L,30
397 Đào Văn Lốp 1938 Trí Yên, Yên Dũng 11/04/1966 3,L,8
398 Đào Văn Phú 1940 Chính Ninh, Yên Dũng 17/04/1968 3,2L,24
399 Đào Xuân Chu 1947 Hoà Bình, Lục Ngạn 14/10/1967 3,A,36
400 Đào Xuân Thưởng 1937 Xuân Hương, Lạng Giang 26/03/1970 3,N,32
401 Đào Xuân Thịnh 1952 Tăng Tiến, Việt Yên --/10/1972 3,H,2
402 Đào Xuân Đức 1946 Quang Minh, Hiệp Hoà 07/03/1972 3,L,44
403 Đặng Minh Tâm 1950 Nghĩa Hưng, Lạng Giang --/12/1972 3,A,8
404 Đặng Ngọc Vui 1952 Thái Sơn, Lục Ngạn 16/02/1973 3,L,35
405 Đặng Thanh Trà 1937 Việt Tiến, Việt Yên 26/06/1972 3,Đ,18
406 Đặng Văn Ngoan 1950 Trần Phú, Hiệp Hoà 02/11/1968 3,N,4
407 Đặng Văn Phúc 1943 Quảng Châu, Vệt Yên 07/04/1969 3,Đ,17
408 Đặng Văn Phẩm 1932 Tiên Hưng, Lục Nam 01/03/1970 3,K,39
409 Đặng Văn Đàn 1947 Tân Phú, Hiệp Hoà 04/04/1969 3,C,29
410 Đặng Đình Vinh 1951 Nghĩa Trang, Lạng Giang 23/11/1969 3,O,24
411 Đồng Hương Vị ---- Nghĩa Hoà, Lạng Giang 01/05/1971 3,L,20
412 Đồng Thế Thức 1942 Nghĩa Hoà, Lạng Giang 24/07/1972 3,N,56
413 Đỗ Cường Tiến 1940 Đình Bảng, Từ Sơn 31/12/1972 3,I,31
414 Đỗ Mạnh Thực 1950 Nghĩa Hưng, Lạng Giang 26/06/1972 3,Đ,14
415 Đỗ Thanh Liêm ---- Thị Trấn Thắng, Hiệp Hoà 03/05/1972 3,K,14
416 Đỗ Văn Lập 1950 Xương Lâm, Lạng Giang 13/12/1971 3,H,3
417 Đỗ Văn Phương 1949 Bảo Đài, Lục Nam 02/04/1972 3,O,22
418 Đỗ Văn Tỵ 1942 Xuân Phú, Yên Dũng 29/01/1970 3,G,39
419 Đỗ Văn Đích ---- Trung Sơn, Việt Yên 01/08/1971 3,E,15
420 Đỗ Văn Đức 1945 Phương Sơn, Lục Nam 13/02/1969 3,2L,32
421 Đỗ Đức Huỳnh ---- Đại Đồng, Yên Dũng 20/10/1966 3,B,4