Danh sách Liệt sĩ tỉnh Hà Nam yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn

 

Stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bùi Lê Cảnh ---- Lê Hồ, Kim Bảng --/12/1969 2,E,10
2 Bùi Minh Đức 1941 Hùng Lý, Lý Nhân 29/07/1971 2,A,23
3 Bùi Quang Nghiêm 1947 Ngọc Sơn, Kim Bảng 06/04/1969 2,O,9
4 Bùi Tiến Ca 1941 Đọi Sơn, Duy Tiên 22/01/1969 2,S,40
5 Bùi Viết Thắng 1948 Đạo Lý, Lý Nhân 16/04/1969 2,G,22
6 Bùi Văn Cồ 1940 Khả Phong, Kim Bảng 27/03/1969 2,Q,4
7 Bùi Văn Điều 1936 Đạo Lý, Lý Nhân 07/01/1969 2,Q,27
8 Bùi Xuân Vận 1954 Thanh Tâm, Thanh Liêm 12/02/1973 2,I,22
9 Bùi Đình Quyền 1949 Nguyên Lý, Lý Nhân 07/01/1971 2,Q,13
10 Bùi Đăng Bào 1942 Tiên Thắng, Duy Tiên --/10/1972 2,K,9
11 Bạch Long Tuấn 1948 Bình Lục, Nam Hà 14/05/1970 2,N,26
12 Cao Hữu An 1942 Nhân Bình, Lý Nhân 12/03/1968 2,A,32
13 Cao Thanh Long 1950 Đồn Xá, Bình Lục 10/04/1971 2,Q,3
14 Chu Văn Khải 1945 Bồ Đề, Bình Lục 24/08/1971 2,I,15
15 Chu Văn Mai 1932 Đăng Xá, Kim Bảng 03/02/1973 2,H,27
16 Chu Văn Rẽ 1945 Văn Xá, Kim Bảng 25/10/1968 2,T,22
17 Chu Văn Ý 1949 Ngọc Sơn, Kim Bảng 28/04/1973 2,I,4
18 Chu Đức Nhi 1941 Duy Hải, Duy Tiên 11/09/1967 2,B,44
19 Dương Văn Bách 1944 Thanh Lâm, Thanh Liêm 04/04/1971 2,S,36
20 Dương Văn Thuyết 1941 Đồng Lý, Lý Nhân 31/12/1967 2,G,31
21 Hoàng Lý Bẩy 1937 Tiên Phong, Duy Tiên 06/12/1969 2,T,19
22 Hoàng Nguyên Suý 1935 Thanh Hải, Thanh Liêm 29/01/1968 2,G,6
23 Hoàng Trọng Chi 1941 Cát Lại, Bình Lục 29/04/1967 2,B,3
24 Hoàng Văn Lâm 1948 Tiên Phong, Duy Tiên 22/05/1968 2,L,52
25 Hoàng Văn Thưởng 1947 Nhân Khang, Lý Nhân 14/02/1965 2,L,33
26 Hoàng Văn Toản 1948 Liêm Sơn, Thanh Liêm 28/12/1971 2,C,56
27 Hoàng Văn Toản 1948 Liêm Sơn, Thanh Liêm 29/12/1971 2,C,111
28 Hoàng Văn Tự 1946 Liên Sơn, Kim Bảng 29/06/1970 2,G,13
29 Hà Văn Thùa 1948 Đồng Du, Bình Lục 27/03/1970 2,Q,36
30 Hà Đình Điện 1948 An Ninh, Bình Lục 17/11/1968 2,O,23
31 Khúc Văn Thao 1947 Thanh Thuỷ, Thanh Liêm 17/02/1968 2,B,6
32 Kim Văn Định 1952 Đạo Lý, Lý Nhân 19/04/1971 2,H,29 (Mộ ở khu Ninh Bình)
33 Kiều Kim Song 1942 Lê Hồ, Kim Bảng 09/03/1969 2,O,41
34 Kiều Thế Nghi ---- Nhật Tân, Kim Bảng 11/08/1970 2,H,5
35 Kiều Văn Sông 1946 Đồng Hoá, Kim Bảng 13/07/1966 2,T,73
36 Lã Quang Nhân 1945 Hợp Lý, Lý Nhân 24/03/1971 2,S,19
37 Lã Văn Hy 1942 Thanh Tuyền, Thanh Liêm 06/09/1967 2,B,53
38 Lê Bá Lành 1952 Tiên Ngoại, Duy Tiên 29/11/1971 2,G,27 (Mộ ở khu Ninh Bình)
39 Lê Hữu Chí 1947 HTX Quyết Tiến, TX Phủ Lý 03/02/1971 2,G,41 (Mộ ở khu Ninh Bình)
40 Lê Hữu Nam 1954 Liêm Tiết, Thanh Liêm 16/12/1972 2,H,16
41 Lê Mạnh Hùng 1947 Tiền Phong, Duy Tiên 25/04/1969 2,G,38
42 Lê Quang Dường 1945 Thanh Thuỷ, Thanh Liêm 05/11/1968 2,C,50
43 Lê Quốc Toản 1950 Đạo Lý, Lý Nhân 18/02/1968 2,C,35
44 Lê Thế Long 1952 Đọi Sơn, Duy Tiên 26/02/1971 2,Q,35
45 Lê Văn An 1940 Tiên Ngoại, Duy Tiên 11/04/1971 2,E,9
46 Lê Văn Bình 1948 Tiến Thắng, Lý Nhân 02/03/1967 2,T,44
47 Lê Văn Lợi 1945 Liêm Tiết, Thanh Minh 23/12/1969 2,N,22
48 Lê Văn Phái 1930 Xuân Khê, Lý Nhân 05/11/1967 2,R,37
49 Lê Văn Quyến 1941 Phạm Đình, Bình Lục 07/07/1968 2,S,6
50 Lê Văn Quý 1936 Nhật Tân, Kim Bảng 24/03/1970 2,S,30
51 Lê Văn Sử 1952 Hùng Lý, Lý Nhân 14/06/1971 2,A,16
52 Lê Văn Toán 1945 Nhân Bình, Lý Nhân 26/04/1969 2,G,14
53 Lê Văn Tuyên 1947 Nhân Bình, Lý Nhân 24/04/1968 2,O,13
54 Lê Văn Điệp ---- Nhật Tân, Kim Bảng 23/12/1972 2,S,3
55 Lý Văn Tài 1952 Bạch Thượng, Duy Tiên 07/08/1973 2,H,21 (Mộ ở khu Ninh Bình)
56 Lý Văn Tài 1952 Bạch Thượng, Duy Tiên 07/08/1973 2,H,21 (Mộ ở khu Ninh Bình)
57 Lưu Ngọc Yến 1945 Vụ Bản, Bình Lục 09/03/1970 2,O,5
58 Lưu Văn Khuê 1942 Hoà Bình, Bình Lục 30/10/1968 2,P,48
59 Lưu Đình Tân 1941 Tiên Hiệp, Duy Tiên 10/09/1968 2,Đ,6
60 Lương Văn Từ 1938 Thanh Hương, Thanh Liêm 04/04/1969 2,G,19
61 Lương Xuân Bãy 1944 Tân Thăng, Duy Tiên 20/01/1973 2,N,51
62 Lại Quảng Ngãi 1947 Liêm Trung, Thanh Liêm 13/08/1969 2,D,9
63 Lại Thu Hiền 1951 Liêm Tiết, Thanh Liêm 12/02/1973 2,L,10
64 Lại Văn Oanh 1953 Liêm Chung, Thanh Liêm 25/06/1972 2,L,28
65 Lại Văn Tỉnh 1942 Châu Sơn, Kim Bảng 13/05/1969 2,N,11
66 Nghiêm Xuân Các 1949 Tiên Nội, Duy Tiên 18/01/1971 2,M,25
67 Nghiêm Xuân Cát 1942 Thanh Phong, Thanh Liêm 24/04/1971 2,K,21
68 Nguyễn Bá Căn 1943 Bồ Đề, Bình Lục 19/02/1970 2,M,34
69 Nguyễn Bá Diển 1949 Liên Tiết, Thanh Liêm 21/12/1970 2,C,44
70 Nguyễn Bá Mùi 1945 Liêm Phong, Thanh Liêm 10/12/1967 2,I,7
71 Nguyễn Bá Nghinh 1947 Tiên Nội, Duy Tiên 01/10/1970 2,G,47 (Mộ ở khu Ninh Bình)
72 Nguyễn Bá Thung 1947 Thị Sơn, Kim Bảng 08/01/1969 2,O,6
73 Nguyễn Bằng Dương 1942 Nhật Tân, Kim Bảng 28/02/1969 2,T,32
74 Nguyễn Duy Bân 1950 Đạo Lý, Lý Nhân 29/03/1971 2,T,52
75 Nguyễn Duy Đồng 1947 Thị Sơn, Kim Bảng 17/05/1970 2,P,16
76 Nguyễn Hồng An 1955 Liêm Trực, Thanh Liêm 04/02/1973 2,H,21
77 Nguyễn Hữu Bang 1946 Nông trường Hà Nam 25/11/1970 2,E,23 (Mộ ở khu Ninh Bình)
78 Nguyễn Hữu Chinh 1938 Chuyên Ngoại, Duy Tiên 09/05/1969 2,T,5
79 Nguyễn Hữu Hoạch 1940 Hoàng Tây, Kim Bảng 20/06/1968 2,K,32
80 Nguyễn Hữu Sức ---- Thanh Thuỷ, Thanh Liêm 16/05/1971 2,O,38
81 Nguyễn Lương Khai 1941 Thanh Tuyền, Thanh Liêm 25/12/1969 2,B,2
82 Nguyễn Lương Thiện 1947 An Hoà, Bình Lục 25/04/1969 2,G,8
83 Nguyễn Minh Chúc 1944 Hoành Đông, Duy Tiên 24/04/1968 2,A,34
84 Nguyễn Minh Lực 1949 Tiên Đông, Bình Lục 27/03/1971 2,S,27
85 Nguyễn Minh Mẫn 1943 Chân Lý, Lý Nhân 09/11/1967 2,B,51
86 Nguyễn Ngọc Bảo 1942 Thanh Lâm, Thanh Liêm 31/12/1972 2,T,35
87 Nguyễn Ngọc Dư 1936 Bình Xuyên, Bình Lục 27/12/1968 2,E,22
88 Nguyễn Ngọc Khánh 1947 Bình Minh, Bình Lục 14/08/1966 2,B,58
89 Nguyễn Ngọc Kiều 1942 Tân Sơn, Kim Bảng 27/01/1968 2,R,15
90 Nguyễn Ngọc Liên 1942 Tân Sơn, Kim Bảng 27/10/1968 2,O,18
91 Nguyễn Ngọc Lân 1947 Tiên Hiệp, Duy Tiên 09/02/1971 2,T,7
92 Nguyễn Ngọc Nhất 1948 Liêm Phong, Thanh Liêm 18/12/1967 2,Q,24
93 Nguyễn Ngọc Phan 1949 Bối Cầu, Bình Lục 20/12/1968 2,M,13
94 Nguyễn Ngọc Thanh 1945 Khả phong, Kim Bảng 29/04/1967 2,T,51
95 Nguyễn Ngọc Tĩnh 1940 Công Lý, Lý Nhân 18/09/1970 2,L,25
96 Nguyễn Ngọc Ân 1947 Tiên Hiệp, Duy Tiên 19/02/1971 2,Đ,22
97 Nguyễn Phan Thiết 1942 Hùng Lý, Lý Nhân 13/12/1967 2,G,35
98 Nguyễn Phương Lục 1943 Nhật Tân, Kim Bảng 21/12/1965 2,T,42
99 Nguyễn Quang Kiện 1950 Văn Lý, Lý Nhân 13/03/1973 2,H,19
100 Nguyễn Quang Tuyển 1936 Nhân Chính, Lý Nhân 22/08/1968 2,R,34
101 Nguyễn Quang Vinh 1946 Trung Lương, Bình Lục 02/07/1972 2,M19
102 Nguyễn Quyết Chiến 1949 Liêm Chính, Thanh Liêm 29/10/1972 2,R,26
103 Nguyễn Quý Thông 1935 Thanh Tân, Thanh Liêm 19/05/1971 2,K,27
104 Nguyễn Thanh Bộ 1946 Tiên Hải, Duy Tiên 12/04/1969 2,H,3
105 Nguyễn Thanh Lâm 1946 Phú Khê, Bắc Lý, Lý Nhân 31/05/1970 2,Q,28
106 Nguyễn Thanh Quý 1950 Bình Nghĩa, Bình Lục 20/08/1969 2,E,37
107 Nguyễn Thanh Tư 1945 Thanh Tâm, Thanh Liêm 27/11/1968 2,C,34
108 Nguyễn Thành Đồng 1942 Thanh Nghi, Thanh Liêm 17/11/1968 2,T,30
109 Nguyễn Thượng Chí 1923 Nhân Hưng, Lý Nhân 28/05/1967 2,B,55
110 Nguyễn Thế Công 1949 Thanh Nghị, Thanh Liêm 22/10/1968 2,C,22
111 Nguyễn Thị Liêu 1945 Liên Sơn, Kim Bảng --/--/---- 2,T,13
112 Nguyễn Thị Nhạ 1945 Thanh Lâm, Thanh Liêm 28/12/1967 A12
113 Nguyễn Thị Vân Liệu ---- Thi Sơn, Kim Bảng 27/05/1968 A13
114 Nguyễn Tiến Cửu 1940 Chân Lý, Lý Nhân 01/06/1968 2,H,8 (Mộ ở khu Ninh Bình)
115 Nguyễn Tiến Huy 1947 Đức Lý, Lý Nhân 10/04/1969 2,R,30
116 Nguyễn Tiến Mùi 1955 Nhật Tân, Kim Bảng 08/02/1973 2,H,23
117 Nguyễn Tiến Đoàn 1947 Chính Lý, Lý Nhân 17/05/1972 2,C,11
118 Nguyễn Trung Trực 1947 Thanh Tân, Thanh Liêm 01/07/1972 2,A,36
119 Nguyễn Trường Thọ 1946 Hùng Lý, Lý Nhân 01/02/1969 2,C,24
120 Nguyễn Trọng Khiết 1948 Liêm Phong, Thanh Liêm 18/12/1967 2,R,46
121 Nguyễn Trọng Đình 1949 An Mỹ, Bình Lục 12/02/1971 2,C,66
122 Nguyễn Viết Long 1948 Liên Sơn, Kim Bảng 25/04/1970 2,R,13
123 Nguyễn Việt Kỳ 1954 Trịnh Xá, Bình Lục 14/12/1972 2,G,28
124 Nguyễn Văn Ba 1944 Ngọc Lũ, Bình Lục 08/04/1969 2,Q,49
125 Nguyễn Văn Ba 1952 Thanh Lâm, Thanh Liêm 01/11/1972 2,M,12
126 Nguyễn Văn Biện 1938 Xuân Thuỷ, Thanh Liêm 11/09/1968 2,Đ,12
127 Nguyễn Văn Báu 1943 Kim Thành, Kim Bảng 23/04/1968 2,R,40
128 Nguyễn Văn Bích 1942 Nông trường Hà Nam 10/09/1968 2,P,32
129 Nguyễn Văn Chiến 1947 Mộc Nam, Duy Tiên 26/04/1971 2,K,6
130 Nguyễn Văn Chiểu 1953 Tượng Lĩnh, Kim Bảng 07/09/1971 2,Q,14
131 Nguyễn Văn Chức 1945 Hợp Lý, Lý Nhân 13/11/1972 2,C,6
132 Nguyễn Văn Chử 1938 Liêm Thuận, Thanh Liêm 04/03/1971 2,N,3
133 Nguyễn Văn Cánh 1943 Thanh Phong, Thanh Liêm 17/11/1966 2,A,6
134 Nguyễn Văn Cúng 1945 Đạo Lý, Lý Nhân 03/03/1969 2,A,40
135 Nguyễn Văn Cường 1947 Trác Văn, Duy Tiên 26/03/1971 2,C,68
136 Nguyễn Văn Cảnh 1938 La Sơn, Bình Lục 29/11/1971 2,L,35
137 Nguyễn Văn Cứ 1948 Tiến Nội, Duy Tiên 24/01/1971 2,B,16
138 Nguyễn Văn Danh 1949 Liêm Túc, Thanh Liêm 15/01/1970 2,L,26
139 Nguyễn Văn Dư 1950 Thanh Nghi, Thanh Liêm 03/07/1972 2,A,41
140 Nguyễn Văn Dụ 1943 Bồ Câu, Bình Lục 13/03/1966 2,R,7
141 Nguyễn Văn Dục 1939 Lê Hồ, Kim Bảng 02/02/1968 2,S,50
142 Nguyễn Văn Hiểu 1940 Nhân Thịnh, Lý Nhân 25/10/1969 2,L,13
143 Nguyễn Văn Hùng 1952 Nhân Bình, Lý Nhân 23/09/1972 2,C,4
144 Nguyễn Văn Hạ ---- Tiến Hải, Duy Tiên 02/01/1969 2,H,4 (Mộ ở khu Ninh Bình)
145 Nguyễn Văn Hải ---- Hà Nam 19/11/1969 2,R,31
146 Nguyễn Văn Kha 1946 Chân Lý, Lý Nhân 30/01/1973 2,T,1
147 Nguyễn Văn Khai 1945 Nhân Nghĩa, Lý Nhân 22/04/1969 2,R,48
148 Nguyễn Văn Khiển 1950 Hùng Lý, Lý Nhân 28/08/1969 2,G,2
149 Nguyễn Văn Khái 1935 Nhân Bình, Lý Nhân 17/12/1969 2,E,24
150 Nguyễn Văn Kháng 1939 Châu Sơn, Kim Bảng 02/02/1969 2,S,23
151 Nguyễn Văn Khấn 1947 Nguyên Lý, Lý Nhân 13/10/1968 2,N,34
152 Nguyễn Văn Liểu 1944 Thanh Nghị, Thanh Liêm 25/03/1969 2,L,39
153 Nguyễn Văn Long 1946 32 Minh Khai, TX Phủ Lý 01/04/1972 2,T,14
154 Nguyễn Văn Long 1948 Bạch Thượng, Duy Tiên 01/04/1970 2,P,53
155 Nguyễn Văn Lâm 1947 Liêm Chính, Thanh Liêm 07/05/1969 2,E,1
156 Nguyễn Văn Lâm 1945 Đồng Du, Bình Lục 02/12/1965 2,G,22 (Mộ ở khu Ninh Bình)
157 Nguyễn Văn Lênh 1941 Đạo Lý, Lý Nhân 17/11/1966 2,A,4
158 Nguyễn Văn Mô 1945 Liêm Phong, Thanh Liêm 11/11/1968 2,T,38
159 Nguyễn Văn Nam 1947 Nhật Tựu, Kim Bảng 27/10/1970 2,H,34
160 Nguyễn Văn Ngoạt 1943 Vân Lý, Lý Nhân 22/12/1966 2,R,18
161 Nguyễn Văn Ngân 1950 Mỹ Thọ, Bình Lục 20/12/1971 2,I,17
162 Nguyễn Văn Ngọ 1942 Nhân Khang, Lý Nhân 06/02/1969 2,L,23
163 Nguyễn Văn Nhiễm 1945 Thanh Nghị, Thanh Liêm 07/10/1974 2,K,5
164 Nguyễn Văn Nhung 1938 Nhân Khương, Lý Nhân 09/11/1968 2,B,25
165 Nguyễn Văn Phiêu 1944 Tiên Nội, Duy Tiên 24/05/1965 2,M,42
166 Nguyễn Văn Phương 1947 Thanh Nghi, Thanh Liêm 14/05/1972 2,R,42
167 Nguyễn Văn Quynh 1946 Nhân Bình, Lý Nhân 08/06/1969 2,N,8
168 Nguyễn Văn Quán 1940 Liêm Cầu, Thanh Liêm 13/04/1969 2,B,69
169 Nguyễn Văn Sáu 1942 Đạo Lý, Lý Nhân 06/11/1965 2,G,21
170 Nguyễn Văn Sữa 1949 Đức Lý, Lý Nhân 29/03/1969 2,E,20
171 Nguyễn Văn Sỹ 1950 Thuỷ Bôi, Kim Bảng 10/01/1973 2,M,11
172 Nguyễn Văn Thiếp 1950 Lê Hồ, Kim Bảng 16/12/1969 2,P,6
173 Nguyễn Văn Thiếp 1947 Văn Áp, Bình Lục 31/12/1965 2,G,20 (Mộ ở khu Ninh Bình)
174 Nguyễn Văn Thuần 1943 Đạo Lý, Lý Nhân 06/11/1965 2,G,24
175 Nguyễn Văn Thuỷ 1946 Liêm Cần, Thanh Liêm 13/05/1970 2,L,51
176 Nguyễn Văn Thà 1946 Đồng Xá, Bình Lục 28/11/1970 2,L,41
177 Nguyễn Văn Thêm 1949 An Đỗ, Bình Lục 20/05/1969 2,P,12
178 Nguyễn Văn Thình 1942 Nguyên Úy, Kim Bảng 25/08/1970 2,E,33
179 Nguyễn Văn Thảo 1946 Đạo Lý, Lý Nhân 03/10/1970 2,M,44
180 Nguyễn Văn Tuyên 1950 Thi Sơn, Kim Bảng 08/03/1972 2,A,66
181 Nguyễn Văn Tín 1945 Liêm Cần, Thanh Liêm 01/08/1969 2,Đ,7
182 Nguyễn Văn Tý 1943 Nhân Đạo, Lý Nhân 25/04/1969 2,S,25
183 Nguyễn Văn Tỉnh 1948 Đồng Lý, Lý Nhân 01/06/1972 2,C,53 (Mộ ở khu Ninh Bình)
184 Nguyễn Văn Tửu 1940 Hồng Lý, Lý Nhân 26/12/1970 2,K,8
185 Nguyễn Văn Uyên 1942 Hồng Lý, Lý Nhân 21/02/1966 2,L,31
186 Nguyễn Văn Đỗ 1954 Hưng Công, Bình Lục 11/02/1973 2,L,11
187 Nguyễn Văn Đức 1948 Đồng Hoá, Kim Bảng 14/03/1969 2,P,11
188 Nguyễn Xuân Cảnh 1947 Chuyên Ngoại, Duy Tiên 17/03/1970 2,C,31
189 Nguyễn Xuân Dẩn 1938 Lê Hồ, Kim Bảng 03/07/1974 2,H,25 (Mộ ở khu Ninh Bình)
190 Nguyễn Xuân Giảng 1949 Đạo Lý, Lý Nhân 06/05/1971 2,N,52
191 Nguyễn Xuân Hinh 1943 Thanh Nghị, Thanh Liêm 15/11/1968 2,M,52
192 Nguyễn Xuân Hiên 1949 Quế Sơn, Bình Lục 22/03/1971 2,M,31
193 Nguyễn Xuân Hưu 1949 Đồn Xá, Bình Lục 06/11/1972 2,Đ,38
194 Nguyễn Xuân Phẩm 1942 Nhân Bình, Lý Nhân 31/03/1968 2,E,17
195 Nguyễn Xuân Thụ 1948 Trung Lý, Lý Nhân 13/01/1968 2,A,31
196 Nguyễn Xuân Tiếu 1948 Nhân Bình, Lý Nhân 22/03/1969 2,T,25
197 Nguyễn Xuân Trường 1940 Châu Sơn, TX Phủ Lý 15/09/1967 2,A,17
198 Nguyễn Đình Hế 1943 Quế Sơn, Bình Lục 08/03/1971 2,R,50
199 Nguyễn Đình Luật 1952 Vũ Yên, Duy Tiên 31/01/1971 2,R,17
200 Nguyễn Đình Thi 1951 Thanh Sơn, Kim Bảng 10/03/1970 2,O,21
201 Nguyễn Đình Thi 1948 Yên Nam, Duy Tiên 06/03/1970 2,O,39
202 Nguyễn Đình Thi 1948 Lê Hồ, Kim Bảng 12/01/1970 2,B,66
203 Nguyễn Đình Thuý 1949 Kim Oanh, Kim Bảng 11/01/1971 2,G,3
204 Nguyễn Đình Thưởng 1945 Thanh Hà, Thanh Liêm 11/11/1967 2,G,34
205 Nguyễn Đình Tụng 1939 Duy Hải, Duy Tiên 17/04/1970 2,G,23
206 Nguyễn Đình Tỵ 1952 Công Lý, Lý Nhân 01/11/1972 2,C,8
207 Nguyễn Đăng Khoa 1939 Phú Vân, Kim Bảng 28/12/1968 2,O,42
208 Nguyễn Đăng Khoải 1946 Quế Sơn, Bình Lục 31/10/1968 2,L,38
209 Nguyễn Đăng Ninh 1950 Văn Xá, Kim Bảng 28/09/1972 2,O,45
210 Nguyễn Đức Hồng 1955 Liêm Tuyến, Thanh Liêm 26/06/1973 2,I,18
211 Nguyễn Đức Lài 1954 Liêm Túc, Thanh Liêm 14/03/1973 2,M,1
212 Nguyễn Đức Lý 1947 Liêm Tiết, Thanh Liêm 17/03/1970 2,C,29
213 Nguyễn Đức Đợi 1949 Đông Du, Bình Lục 24/05/1970 2,S,2
214 Ngô Gia Tỉnh 1952 Liêm Chính, Thanh Liêm 16/07/1972 2,A,67
215 Ngô Minh Thông 1935 Xuân Khê, Lý Nhân 04/06/1970 2,H,20
216 Ngô Quang Hưng ----   --/--/---- 2,K,1
217 Ngô Văn Ban 1947 Trịnh Xá, Bình Lục 04/02/1969 2,C,1
218 Ngô Văn Bận 1931 Kim Bình, Kim Bảng 09/12/1972 2,O,19
219 Ngô Văn Hiễn 1939 Thanh Hà, Thanh Liêm 09/02/1973 2,H,7
220 Ngô Văn Hoa 1935 Nhân Chính, Lý Nhân 01/02/1973 2,A,27
221 Ngô Văn Thưởng 1950 Xuân Khê, Lý Nhân 21/12/1969 2,L,20
222 Ngô Văn Tính 1948 Văn Lý, Lý Nhân 29/12/1967 2,Đ,34
223 Nhử Văn Nhiểm 1945 Thanh Nghị, Thanh Liêm 07/10/1974 2,H,26 (Mộ ở khu Ninh Binh)
224 Phạm Duy Sách 1948 Nhân Chính, Lý Nhân 16/01/1968 2,O,10
225 Phạm Hồng Cẩm 1944 Tiên Tân, Duy Tiên 27/04/1971 2,M,26
226 Phạm Hồng Quất 1947 Thanh Lâm, Thanh Liêm 26/12/1967 2,D,5
227 Phạm Nam Tư 1946 Đức Lý, Lý Nhân 01/01/1970 2,C,15
228 Phạm Ngọc Cứu 1950 Trung Lý, Lý Nhân 21/05/1970 2,B,23
229 Phạm Ngọc Doanh 1949 Châu Sơn, Kim Bảng 23/10/1968 2,K,31
230 Phạm Ngọc Giới 1949 Tiêu Động, Bình Lục 30/12/1968 2,O,40
231 Phạm Ngọc Thư 1945 Tiên Thương, Bình Lục 13/12/1967 2,B,46
232 Phạm Ngủ Tất 1949 Thanh Tân, Thanh Liêm 08/02/1971 2,H,11 (Mộ ở khu Ninh Bình)
233 Phạm Quan Bích 1938 Thanh Tân, Thanh Liêm 30/01/1971 2,E,7
234 Phạm Quan Sáng 1943 Đại Cường, Kim Bảng 22/12/1966 2,N,24
235 Phạm Quang Minh 1944 An Lão, Bình Lục 25/10/1970 2,B,32
236 Phạm Văn Bạt 1949 Tân Sơn, Kim Bảng 09/06/1969 2,L,18
237 Phạm Văn Cường 1935 Phù Vân, Kim Bảng 27/09/1967 2,N,21
238 Phạm Văn Giáp 1954 Bình Nghĩa, Bình Lục 22/02/1973 2,A,14
239 Phạm Văn Khanh 1944 Đạo Lý, Lý Nhân 18/11/1968 2,L,48
240 Phạm Văn Kiều 1945 Thi Sơn, Kim Bảng 30/09/1967 2,N,36
241 Phạm Văn Lộc 1947 Nhân Chính, Lý Nhân 11/12/1968 2,O,46
242 Phạm Văn Lục 1949 Nhân Chính, Lý Nhân 09/11/1968 2,S,26
243 Phạm Văn Mạo 1923 Tiên Yên, Duy Tiên 13/05/1972 2,H,37
244 Phạm Văn Nghi 1951 Nguyễn Úy, Kim Bảng 09/09/1971 2,P,20
245 Phạm Văn Quản 1944 Tân Sơn, Kim Bảng 11/04/1966 2,T,29
246 Phạm Văn Sỹ 1947 Thanh Sơn, Kim Bảng 19/02/1967 2,P,39
247 Phạm Văn Thảo 1943 Phú Vân, Kim Bảng 10/01/1968 2,P,36
248 Phạm Văn Tộ 1943 Phú Vân, TX Phủ Lý 06/02/1969 2,S,11
249 Phạm Văn Đán 1947 Liêm Trực, Thanh Liêm 11/11/1969 2,A,42
250 Phạm Văn Đệ 1939 Thanh Sơn, Kim Bảng 02/02/1973 2,M,7
251 Phạm Xuân Hội 1944 Chân Lý, Lý Nhân 06/11/1965 2,G,20 (Mộ ở khu Ninh Bình)
252 Phạm Đình Thuỵ 1940 Khả Phong, Kim Bảng 25/04/1969 2,O,33
253 Phạm Đình Vy 1942 Phù Vân, TX Phủ Lý 06/12/1969 2,S,28
254 Thu Đình Học 1948 Thắng Lợi, Duy Tiên 24/03/1971 2,M,32
255 Triệu Quang Toán 1943 23 Trần Hưng Đạo, TX Phủ Lý 05/01/1975 2,G,27
256 Trương Hải Quân 1950 Nhân Bình, Lý Nhân 29/06/1971 2,R,23
257 Trương Văn Cận 1953 Tiên Nội, Duy Tiên 12/11/1968 2,M,29
258 Trương Văn Êm 1947 Kim Bình, Kim Bảng 17/05/1968 2,K,33
259 Trương Văn Điền 1942 Đồng Hoá, Kim Bảng 16/07/1968 2,B,60
260 Trương Đình Thọ 1939 Liêm Tiết, Thanh Liêm 04/01/1969 2,T,33
261 Trương Đức Lượng 1947 Xuân Khê, Lý Nhân 19/02/1973 2,C,3
262 Trần Duy Hợi 1946 Nhân Hậu, Lý Nhân 25/11/1970 2,A,55
263 Trần Dử 1942 Vũ Bản, Bình Lục 09/05/1969 2,L,50
264 Trần Gia Vỵ 1939 Thi Sơn, Kim Bảng 15/01/1969 2,C,12
265 Trần Huy Trung 1946 Phù Vân, TX Phủ Lý 13/09/1967 2,T,48
266 Trần Hà Dũng 1947 Nhân Mỹ, Lý Nhân 05/11/1968 2,M,50
267 Trần Hữu Hộ 1948 Nhân Hậu, Lý Nhân 13/07/1966 2,G,21
268 Trần Hữu Ngũ 1941 Công Lý, Lý Nhân 18/05/1971 2,B,52
269 Trần Hữu Ngạn 1941 Trực Đại, Trực Liêm 21/05/1969 2,R,21
270 Trần Hữu Sự 1945 Chính Lý, Lý Nhân 10/11/1968 2,C,25
271 Trần Hữu Đạt 1943 Tiến Thắng, Lý Nhân 27/10/1967 2,A,59
272 Trần Minh Thiện 1946 Thanh Phong, Thanh Liêm 23/12/1967 2,L,34
273 Trần Mạnh Hùng 1950 Hưng Công, Bình Lục 27/12/1970 2,E,38
274 Trần Ngọc Phán 1945 Châu Sơn, Kim Bảng 30/12/1968 2,G,5
275 Trần Quang Lạc 1947 Hoà Lý, Lý Nhân 17/02/1972 2,S,16
276 Trần Quang Minh 1933 Phủ Vân, Kim Bảng 04/04/1970 2,O,35
277 Trần Quang Nguyện 1941 Hoà Hậu, Lý Nhân 24/07/1970 2,B,15
278 Trần Quang Nha 1941 Hồng Lý, Lý Nhân 30/01/1972 2,P,54
279 Trần Quang Thanh 1942 Nhân Mỹ, Lý Nhân 05/08/1969 2,E,23
280 Trần Quang Thơm 1944 An Lộc, Bình Lục 25/02/1968 2,R,36
281 Trần Quang Vinh 1945 An Nội, Bình Lục 27/03/1967 2,R,1
282 Trần Quốc Bảo 1953 Thanh Hưng, Thanh Liêm 12/12/1972 2,A,49
283 Trần Sinh Tước 1947 Nhân Tiến, Lý Nhân 06/11/1965 2,G,19 (Mộ ở khu Ninh Bình)
284 Trần Sỹ Thìn 1940 Nhân Thắng, Lý Nhân 17/01/1970 2,G,24
285 Trần Thế Thuyết 1942 Nhân Hậu, Lý Nhân 10/12/1967 2,H,22
286 Trần Thị Sắc 1948 An Nội, Bình Lục 03/01/1971 2,A,107
287 Trần Thị Vịnh 1952 Hồng Lý, Lý Nhân 17/02/1972 2,R,28
288 Trần Thị Vỹ 1950 Hồng Lý, Lý Nhân 18/07/1972 2,Q,23
289 Trần Tiến Hinh ---- Đồng Du, Bình Lục 08/01/1971 2,K,2
290 Trần Trọng Đàm 1931 Nhân Khang, Lý Nhân 16/05/1971 2,O,43
291 Trần Viết Đức 1949 Trác Văn, Duy Tiên 13/02/1971 2,K,20
292 Trần Văn Am 1941 Mộc Bắc, Duy Tiên 06/10/1972 2,P,38
293 Trần Văn Bảo 1947 Nhân Mỹ, Lý Nhân 19/02/1969 2,O,44
294 Trần Văn Hiến ---- Chân Lý, Lý Nhân 22/04/1970 2,G,45 (Mộ ở khu Ninh Bình)
295 Trần Văn Khá 1945 Nhật Tựu, Kim Bảng 17/06/1969 2,P,4
296 Trần Văn Ngọ 1952 Phú Phúc, Lý Nhân 01/06/1971 2,O,15
297 Trần Văn Nhâm 1943 Hồng Lý, Lý Nhân 25/02/1968 2,P,34
298 Trần Văn Phan 1951 Nhân Lý, Lý Nhân 21/11/1970 2,G,25
299 Trần Văn Phúc 1944 3 Trần Hưng Đạo, Phủ Lý 14/11/1971 2,M,22
300 Trần Văn Quảng 1939 Trung Lý, Lý Nhân 17/06/1970 2,Đ,20
301 Trần Văn Thanh 1945 Thành Công, Duy Tiên --/--/---- 2,C,64
302 Trần Văn Thiết 1943 Hoà Bình, Bình Lục 17/03/1969 2,B,48
303 Trần Văn Troản 1934 Thanh Nghị, Thanh Liêm 29/03/1968 2,S,39
304 Trần Văn Tuyến ---- An Nội, Bình Lục 04/01/1971 2,N,16
305 Trần Văn Tuấn ---- Thanh Phong, Thanh Liêm 12/09/1968 2,P,25
306 Trần Văn Tuấn 1945 Hoàng Tây, Kim Bảng 01/11/1968 2,G,28
307 Trần Xuân Bơi 1947 Xuân Khê, Lý Nhân 08/10/1972 2,R,25
308 Trần Xuân Bảy 1943 Liên An, Bình Lục 26/01/1971 2,M,36
309 Trần Xuân Cư 1947 Nhân Hậu, Lý Nhân 05/03/1969 2,C,20
310 Trần Xuân Toàn 1948 Thanh Thuỷ, Thanh Liêm 08/04/1967 2,B,65
311 Trần Xuân Đằng 1950 Đồng Lý, Lý Nhân 15/01/1971 2,P,21
312 Trần Đình Hồng 1951 Đạo Lý, Lý Nhân 16/12/1969 2,N,12
313 Trần Đình Trọng 1947 Đông Lý, Lý Nhân 18/05/1969 2,L,35
314 Trần Đình Tân 1945 Liêm Trực, Thanh Liêm 14/12/---- 2,E,6
315 Trần Đại Cồ 1944 136 Trần Hưng Đạo, Hà Nam 04/11/1971 2,A,60
316 Trần Đồng Mềm 1947 Nhật Tân, Kim Bảng 26/01/1973 2,O,46
317 Trần Đức Bằng ---- Chân Lý, Lý Nhân 12/12/1968 2,S,5
318 Trần Đức Cường 1949 Công Lý, Lý Nhân 19/07/1972 2,R,54
319 Trần Đức Khuông 1951 Nhân Hoà, Lý Nhân 11/04/1971 2,I,1
320 Trần Đức Trị 1947 Nhân Hậu, Lý Nhân 24/04/1969 2,C,54
321 Trịnh Phúc Oánh 1940 Anh Hoà, Bình Lục 03/06/1970 2,A,12
322 Trịnh Văn Huy 1939 Tiến Thắng, Duy Tiên 04/08/1966 2,E,35
323 Trịnh Văn Nguyên ---- An Nội, Bình Lục 18/10/1971 2,H,13 (Mộ ở khu Ninh Bình)
324 Trịnh Văn Quý ---- Tiên Hưng, Duy Tiên 01/09/1968 2,N,7
325 Trịnh Văn Thanh 1945 Thành Công, Duy Tiên 08/09/1966 2,A,3
326 Trịnh Văn Vọng 1935 Thanh Hương, Thanh Liêm 28/12/1968 2,O,31
327 Trịnh Xuân Lại 1940 Liêm Túc, Thanh Liêm 27/04/1972 2,E,29
328 Tăng Văn Duyên 1945 Thi Sơn, Kim Bảng 27/05/1970 2,R,3
329 Tạ Quang Tiếp 1948 Nhân Chính, Lý Nhân 29/07/1971 2,E,16
330 Võ Văn Thái 1948 Hoàng Tây, Kim Bảng 21/05/1971 2,A,51
331 Vũ Bá Thạnh 1944 Thanh Thuỷ, Thanh Liêm 05/11/1968 2,M,53
332 Vũ Hữu Thung 1940 Thanh Tâm, Thanh Liêm 28/02/1968 2,P,41
333 Vũ Minh Hoài 1945 Đại Cương, Kim Bảng 28/11/1968 2,C,33
334 Vũ Mạnh Cường 1951 La Sơn, Bình Lục 17/04/1971 2,A,24
335 Vũ Nhất Đậu 1945 Duy Hải, Duy Tiên 19/06/1970 2,P,19
336 Vũ Thị Tỉnh 1946 Thanh Thuỷ, Thanh Liêm 13/05/1968 2,P,42
337 Vũ Tiến Ngân 1945 Liên Minh, Thanh Liêm 12/10/1969 2,L,46
338 Vũ Văn Hạnh 1948 Đạo Lý, Lý Nhân 25/11/1971 2,S,35
339 Vũ Văn Tánh 1948 Quế Sơn, Bình Lục 27/01/1968 2,B,49
340 Vũ Văn Xuyến 1950 Đạo Lý, Lý Nhân 21/05/1969 2,A,10
341 Vũ Văn Động 1947 Thanh Hà, Thanh Liêm 21/09/1972 2,L,49
342 Vũ Xuân Trường 1945 Duy Hải, Duy Tiên 15/06/1968 2,G,25
343 Vũ Xuân Vượng 1944 Thanh Thuỷ, Thanh Liêm 28/03/1971 2,C,69
344 Vũ Đình Quẩy 1942 Thành Công, Duy Tiên 15/01/1970 2,C,59
345 Đinh Công Chiến 1949 Thanh Nguyên, Thanh Liêm 21/11/1973 2,R,43
346 Đinh Hùng Vỹ 1942 Thanh Tâm, Thanh Liêm 11/12/1970 2,Q,54
347 Đinh Mạnh Tề 1950 Thanh Nguyện, Thanh Liêm 14/11/---- 2,E,4
348 Đinh Văn Hoà 1946 Khả Phong, Kim Bảng 15/08/1966 2,N,38
349 Đinh Văn Thắng 1947 Đồng Lý, Lý Nhân 02/11/1968 2,M,43
350 Đinh Văn Tiều 1948 Thanh Nghi, Thanh Liêm 03/02/1973 2,I,30
351 Đinh Xuân Chiến 1945 Liêm Cần, Thanh Liêm 15/07/1972 2,N,1
352 Đinh Đức Hoà 1952 Nhân Khang, Lý Nhân 16/12/1974 2,K,38
353 Đoàn Bá Minh 1947 Kim Bình, Kim Bảng 29/09/1967 2,N,20
354 Đoàn Ngọc Tuấn 1940 Đồng Lý, Lý Nhân 25/08/1968 2,C,30
355 Đoàn Thanh Dũng 1953 Bĩnh Nghĩa, Bình Lục 17/02/1972 2,M,17
356 Đoàn Văn Mộc ---- Nhân Bình, Lý Nhân 11/08/1971 2,L,24
357 Đào Văn Cường 1950 Bình Nghĩa, Bình Lục 10/06/1971 2,G,29
358 Đào Văn Tùng ---- Thanh Tùng, Bình Lục 05/12/1971 2,M,24
359 Đào Xuân Chức 1938 Thi Sơn, Kim Bảng 19/08/1967 2,P,37
360 Đình Xuân Kiểm 1934 Đồng Lý, Lý Nhân 24/04/1970 2,L,38
361 Đặng Duy My ---- Tiên Ngoại, Duy Tiên 04/04/1973 2,G,16
362 Đặng Văn Côn 1942 Nguyễn Úy, Kim Bảng 26/10/1969 2,A,15
363 Đặng Văn Hùng 1954 Thanh Tuyền, Thanh Liêm 06/02/1973 2,H,26
364 Đặng Xuân An 1948 Ngọc Sơn, Kim Bảng 09/04/1971 2,Q,29
365 Đỗ Hữu Tường 1940 An Nội, Bình Lục 03/11/1969 2,Q,35
366 Đỗ Ngọc Viên 1946 Thanh Nghị, Thanh Liêm 04/02/1969 2,R,2
367 Đỗ Quang Hào 1949 Liêm Thuận, Thanh Liêm 26/06/1972 2,E,5
368 Đỗ Quốc Soạn 1946 Liêm Túc, Thanh Liêm 07/10/1968 2,Đ,25
369 Đỗ Thanh Xuân 1945 Khả Phong, Kim Bảng 20/04/1968 2,P,1
370 Đỗ Thị Thanh Thức 1947 Thi Sơn, Kim Bảng 13/05/1968 2,M,21
371 Đỗ Tiến Tấc 1937 Ngọc Sơn, Kim Bảng 08/12/1967 2,C,38
372 Đỗ Văn Bạch 1947 Thanh Tân, Thanh Liêm 02/10/1965 2,S,49
373 Đỗ Văn Chản 1947 Thanh Hương, Thanh Liêm 13/04/1971 2,B,26
374 Đỗ Văn Khuyến 1942 An Mỹ, Bình Lục 18/02/1970 2,S,63
375 Đỗ Văn Minh 1945 Kim Bình, Kim Bảng 05/11/1968 2,S,7
376 Đỗ Văn Vượng 1942 Bách Thượng, Duy Tiên 04/01/1969 2,S,9
377 Đỗ Xuân Miên 1938 Đại Cương, Kim Bảng 23/10/1968 2,S,24
378 Đỗ Xuân Mão 1951 Xóm 5, Mân Cầu, Lý Nhân 10/02/1971 2,H,9 (Mộ ở khu Ninh Bình)
379 Đỗ Xuân Mùi 1940 Trung Lý, Lý Nhân 31/03/1971 2,B,4
380 Đỗ Xuân Phi 1947 Thanh Châu, Thanh Liêm 01/10/1968 2,E,36
381 Trần Văn Xuân 1949 Đông Du, Bình Lục 24/04/1972 2,G,8