Danh sách Liệt sĩ tỉnh Hà Tỉnh yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn(1)

 

Stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Biến Văn Hiển 1947 Thạch Trung, TX. Hà Tĩnh 31/03/1969 4,K,8
2 Biện Văn Giao 1950 Thạch Đỉnh, Thạch Hà 19/12/1968 4,2C,15
3 Biện Văn Hồ 1946 Hương Đô, Hương Khê 24/03/1971 4,G,25
4 Bùi Hoàng Tạo ---- Đức Yên, Đức Thọ 08/07/1968 4,G,5
5 Bùi Khắc Lục 1941 Thạch Đài, Thạch Hà 10/12/1972 4,B,4
6 Bùi Ngọc Giao 1950 Thạch Hoá, Thạch Hà 19/12/1968 4,2C,19
7 Bùi Ngọc Lâm 1940 Thạch Bàn, Thạch Hà 05/10/1967 4,2G,5
8 Bùi Như Hoà 1942 Đức Yên, Đức Thọ 04/06/1970 4,E,15
9 Bùi Quang Cẩm 1951 Thạch Tiến, Thạch Hà 29/01/1973 4,3B,6
10 Bùi Quang Khánh 1945 Kỳ Phong, Kỳ Anh 16/04/1967 4,2C,20
11 Bùi Quang Trọng 1951 Phù Việt, Thạch Hà 27/09/1970 4,3G,6
12 Bùi Quốc Thoại 1939 Vĩnh Lộc, Can Lộc 06/02/1970 4,B,28
13 Bùi Sỹ Nhật 1947   03/05/1966 4,L,4
14 Bùi Viết Loan 1949 Thạch Liên, Thạch Hà 18/01/1973 4,3A,7
15 Bùi Văn Chinh 1951 Kỳ Lạc, Kỳ Anh 07/01/1973 4,2B,25
16 Bùi Văn Tiến ---- Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh 10/10/1972 4,3L,15
17 Bùi Văn Đản 1949 Đức La, Đức Thọ 28/03/1969 4,2G,24
18 Bùi Vĩnh Nghi 1950 Cẩm Dương, Cẩm Xuyên 01/08/1972 4,G,12
19 Bùi Đình Chất 1932 Đức Nhân, Đức Thọ 11/03/1974 4,2C,3
20 Bùi Đình Chất 1950 Đức Yên, Đức Thọ 01/08/1971 4,C,7
21 Bùi Đình Mại 1943 Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên 26/12/1969 4,M,22
22 Bùi Đức Anh 1946 Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên 29/10/1968 4,G,30
23 Cao Kim Tiến 1943 Kỳ Giang, Kỳ Anh 05/03/1967 4,3B,5
24 Cao Tường 1941 Xuân Mỹ, Nghi Xuân 06/10/1965 4,2I,12
25 Cao Việt Trí 1943 Thạch Châu, Thạch Hà 28/02/1970 4,3C,11
26 Cao Đức Tú 1941 Hương Xuân, Hương Khê --/--/---- 4,3G,31
27 Chu Văn Hùng 1944 Cẩm Dương, Cẩm Xuyên 07/04/1968 4,K,34
28 Cù Huy Chiểu 1946 Sơn Long, Hương Sơn 05/05/1967 4,H,2
29 Cù Huy Sanh 1949 Phương Điền, Hương khê 12/02/1972 4,3C,15
30 Cù Văn Bỗng 1946 Đức Anh, Đức Thọ 06/04/1966 4,3E,16
31 Dương Bá Phước 1952 Thạch Đồng, Thạch Hà 20/01/1972 4,C,8
32 Dương Bá Thước 1952 Thạch Đồng, Thạch Hà 20/01/1972 4,C,8
33 Dương Công Đức 1940 Đức Lập, Đức Thọ 12/10/1970 4,2Đ,9
34 Dương Danh Nuôi 1950 Thạch Quý, Thạch Hà 03/03/1969 4,2A,2
35 Dương Danh Phong 1945 Hương Bình, Hương Khê 16/09/1970 4,3K,25
36 Dương Kim Thành ---- Thạch Lạc, Thạch Hà --/--/---- 4,C,1
37 Dương Sỹ Chất ---- Đức Lĩnh, Vũ Quang 26/05/1969 4,D,25
38 Dương Thế Anh 1937 Hương Thọ, Vũ Quang 30/10/1968 4,3E,23
39 Dương Tùng 1948 Sơn Bình, Hương Sơn 11/11/1968 4,L,13
40 Dương Văn Bờ 1947 Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên 17/05/1972 4,A,8
41 Dương Văn San 1942 Kỳ Văn, Kỳ Anh 15/03/1966 4,3Đ,8
42 Dương Văn Thắng 1952 Thịnh Lộc, Can Lộc 10/12/1971 4,3B,23
43 Dương Văn Tình 1948 Kỳ Thượng, Kỳ Anh 10/02/1971 4,M,34
44 Dương Văn Tính 1936 Kỳ Văn, Kỳ Anh 29/10/1967 4,3A,3
45 Dương Văn Việt 1940 Xuân Hải, Nghi Xuân 26/03/1969 4,3B,11
46 Dương Xuân Tam 1949 Thạch Tân, Thạch Hà 02/04/1969 4,K,16
47 Dương Đình Hương 1953 Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên 12/06/1972 4,B,21
48 Dương Đình Thuận 1951 Thạch Vĩnh, Thạch Hà 20/12/1973 4,3G,19
49 Dương Đình Thuận 1949 Thạch Vĩnh, Thạch Hà 13/10/1972 4,G,9
50 Dương Đức Yến 1946 Hương Long, Hương Khê 18/12/1966 4,M,23
51 Hoàng Bá Đôn 1947 Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên 26/03/1970 4,3Đ,11
52 Hoàng Kim Bá 1953 Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên --/07/1972 4,3C,4
53 Hoàng Minh Thông 1939 Kỳ Phúc, Kỳ Anh 16/01/1968 4,2Đ,19
54 Hoàng Minh Thể 1947 Kỳ Phương, Kỳ Anh 24/07/1968 4,3E,13
55 Hoàng Nghĩa Chử 1937 Đức Châu, Đức Thọ 18/12/1974 4,E,18
56 Hoàng Ngọc Long 1951 Thạch Điền, Thạch Hà --/09/1970 4,2A,26
57 Hoàng Ngọc Điền 1948 Kỳ Thịnh, Kỳ Anh 15/02/1968 4,3G,4
58 Hoàng Phi Long 1942 Phố Lê Bình, TX. Hà Tĩnh 17/03/1967 4,2G,3
59 Hoàng Thọ Đức 1930 Thạch Hương, Thạch Hà 15/08/1972 4,E,33
60 Hoàng Tiến Báo 1940 Cẩm Tiên, Cẩm Xuyên 15/07/1968 4,G,33
61 Hoàng Trọng Lan ---- Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên --/--/---- 4,A,15
62 Hoàng Trọng Lượng 1946 Thạch Thắng, Thạch Hà 24/11/1968 4,3K,13
63 Hoàng Trọng Đích 1949 Thạch Thắng, Thạch Hà 08/03/1974 4,3M,2
64 Hoàng Văn Anh 1950 Cẩm Quang, Cẩm Xuyên 05/10/1969 4,Đ,26
65 Hoàng Văn Chín 1948 Kỳ Tân, Kỳ Anh 07/02/1966 4,2G,13
66 Hoàng Văn Huỳnh 1950 Kỳ Thịnh, Kỳ Anh 31/05/1970 4,3Đ,13
67 Hoàng Văn Luân 1945 Kỳ Bắc, Kỳ Anh 26/05/1972 4,3H,25
68 Hoàng Văn Lự 1947 Sơn Ninh, Hương Sơn 19/01/1970 4,3A,23
69 Hoàng Văn Ngụ 1944 Kỳ Phong, Kỳ Anh 24/01/1973 4,E,17
70 Hoàng Văn Nhi 1944 Kỳ Trinh, Kỳ Anh 28/05/1966 4,H,23
71 Hoàng Văn Nhuận 1950 Xuân Sơn, Đô Lương 30/05/1969 3,M,17
72 Hoàng Văn Nông 1943 Kỳ Thư, Kỳ Anh 20/10/1965 4,3K,12
73 Hoàng Văn Quyền 1930 Kỳ Phú, Kỳ Anh 02/03/1972 4,E,25
74 Hoàng Văn Thế 1941 Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên 14/07/1967 4,L,27
75 Hoàng Văn Toạ 1951 Cẩm Quan, Cẩm Xuyên 06/07/1974 4,B,7
76 Hoàng Văn Trung 1949 Kỳ Châu, Kỳ Anh 28/02/1969 4,M,21
77 Hoàng Văn Tín 1945 Đức Long, Đức Thọ 11/06/1973 4,G,15
78 Hoàng Văn Tùng 1947 Sơn Tân, Hương Sơn 13/08/1965 4,2H,20
79 Hoàng Văn Điển ---- Kỳ Thư, Kỳ Anh 23/08/1971 4,C,15
80 Hoàng Xuân Lai 1948 Hương Xuân, Hương Khê 04/10/1970 4,2Đ,22
81 Hoàng Xuân Lộc 1940 Kỳ Sơn, Kỳ Anh 19/02/1970 4,3A,26
82 Hoàng Đình Mậu ---- Thạch Khê, Thạch Hà 02/01/1971 4,K,27
83 Hà Duy Trì 1947 Sơn Bình, Hương Sơn 07/09/1969 4,2I,6
84 Hà Huy Kỳ 1947 Sơn Bình, Hương Sơn 15/05/1967 4,2Đ,11
85 Hà Quang Minh 1945 Thạch Vĩnh, Thạch Hà 25/02/1968 4,K,22
86 Hà Thị Lài 1955 Thạch Lưu, Thạch Hà 28/07/1972 4,G,17
87 Hà Thị Đấu 1952 Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên 07/05/1972 4,2C,16
88 Hà Văn Huệ 1946 Đức Long, Đức Thọ 04/02/1972 4,3C,1
89 Hà Văn Kiến 1945 Đồng Lộc, Can Lộc 26/01/1967 4,2A,19
90 Hà Văn Linh ---- TX. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh 22/04/1971 4,M,11
91 Hà Văn Miên 1946 Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên 05/02/1967 4,2B,26
92 Hà Văn Vịnh 1952 Thạch Lưu, Thạch Hà 16/07/1972 4,C,26
93 Hồ Bá Anh 1954 Thạch Phú, Thạch Hà 10/04/1973 4,E,2
94 Hồ Hữu Kỹ 1940 Sơn Hảm, Hương Sơn 11/12/1970 4,G,19
95 Hồ Mạch Thạch 1945 Sơn Bằng, Hương Sơn 10/03/1972 4,K,6
96 Hồ Ngọc Bình 1952 Xuân Lam, Nghi Xuân 06/03/1972 4,A,26
97 Hồ Sỹ Vĩnh 1944 Hương Thu, Hương Khê 10/02/1970 4,D,28
98 Hồ Tống Hoà 1948 Sơn Trung, Hương Sơn 16/01/1971 4,3E,9
99 Hồ Viết Khoa 1949 Cẩm Tú, Cẩm Xuyên 02/04/1971 4,2Đ,12
100 Hồ Văn Em 1947 Xuân Viên, Nghi Xuân 10/06/1967 4,2G,11
101 Hồ Văn Lưu 1847 Kỳ Thọ, Kỳ Anh 22/11/1968 4,L,14
102 Hồ Văn Quỳ 1948 Thạch Đỉnh, Thạch Hà 30/12/1970 4,3B,14
103 Hồ Văn Thiện 1951 Thạch Định, Thạch Hà 19/01/1972 4,Đ,7
104 Hồ Văn Vẽ ---- Cẩm Minh, Cẩm Xuyên --/--/---- 4,D,6
105 Hồ Văn Đáo 1951 Sơn Mỹ, Hương Sơn 09/03/1972 4,3L,26
106 Hồ Xuân Phương 1944 Phúc Lộc, Can Lộc 07/03/1973 4,B,27
107 Kiều Minh Tâm 1951 Trường Lộc, Hương Khê 28/05/1972 4,M,9
108 Lê Doãn Hậu 1949 Thanh Thuỷ, Thanh Chương 05/03/1970 4,3M24
109 Lê Doãn Mợi 1949 Thạch Nam, Thạch Hà 12/12/1971 4,2G,6
110 Lê Doản Nhuận 1943 Bắc Sơn, Thạch Hà 17/08/1970 4,3K,23
111 Lê Duy Trí 1951 Minh Lộc, Can Lộc 13/04/1971 4,Đ,34
112 Lê Duy Đại 1946 Nam Hưng, Thạch Hà 03/03/1969 4,C,29
113 Lê Dương 1946 Sơn Bình, Hương Sơn 10/11/1967 4,E,4
114 Lê Hồng Kỳ 1948 Mỹ Lộc, Can Lộc 30/10/1970 4,L,6
115 Lê Hồng Tư 1947 Thạch Linh, TX. Hà Tĩnh 10/06/1967 4,2E,21
116 Lê Hữu Hiển 1950 Phú Phong, Hương Khê 25/02/1972 4,2B,10
117 Lê Hữu Hoá 1952 Hương Vĩnh, Hương Khê --/05/1972 4,A,4
118 Lê Hữu Khiên 1940 Hương Xuân, Hương Khê 24/11/1971 4,2A,3
119 Lê Hữu Trung 1941 Hương Long, Hương Khê 19/09/1971 4,K,13
120 Lê Hữu Tài 1952 Kim Lộc, Can Lộc 06/02/1972 4,M,8
121 Lê Hữu Vịnh 1926 Trường Sơn, Đức Thọ 08/02/1966 4,2E,15
122 Lê Hữu Xin 1948 Thạch Bình, Thạch Hà 26/08/1969 4,3H,10
123 Lê Khắc Kỳ 1947 Xuân Lam, Nghi Xuân 08/01/1971 4,3E,10
124 Lê Khắc Quế 1947 Hương Long, Hương Khê 30/11/1966 4,2A,24
125 Lê Khắc Thẹ ---- Thuận Lộc, TX. Hồng Lĩnh 08/05/1972 4,2B,11
126 Lê Kế Toại ---- Đức Hương, Vũ Quang 01/05/1969 4,2C,18
127 Lê Minh Đức 1954 Sơn Tân, Hương Sơn 15/08/1973 4,3G,22
128 Lê Minh Đức 1947 Kỳ Lâm, Kỳ Anh 20/01/1971 4,E,30
129 Lê Ngọc Phú 1950 Đức Bồng, Đức Thọ --/11/1972 4,B,5
130 Lê Ngọc Tửu 1940 Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên 29/03/1971 4,3M,4
131 Lê Phúc Lưu 1951 Thạch Châm, Thạch Hà 04/04/1968 4,3H,14
132 Lê Quang Vinh 1946 Đức Hồng, Đức Thọ 14/12/1966 4,E,20
133 Lê Thanh Nghị 1945 Kỳ Thịnh, Kỳ Anh 15/09/1966 4,3Đ,10
134 Lê Thái Bình 1946 Thạch Đỉnh, Thạch Hà 10/11/1969 4,H,11
135 Lê Thế Vận 1947 Đức Xuân, Đức Thọ --/02/1973 4,B,9
136 Lê Thị Hồng Vân 1945 Xuân Lộc, Can Lộc 06/03/1968 4,3H,15
137 Lê Thị Lài 1953 Đông Vinh, Thị xã Hà Tĩnh 02/04/1971 4,2B,18
138 Lê Thị Mai 1953 Thạch Yên, TX. Hà Tĩnh 07/12/1972 4,2I,9
139 Lê Thị Sương 1954 Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên 14/03/1972 4,3L,6
140 Lê Thị Vịnh 1953 Cẩm Quang, Cẩm Xuyên 12/05/1972 4,K,26
141 Lê Thị Xuân 1952 Xuân Giang, Nghi Xuân 23/03/1972 4,L,21
142 Lê Trung Vường 1950 Thạch Tân, Thạch Hà 27/12/1971 4,G,14
143 Lê Trùng 1950 Can Lộc, Hà Tĩnh 05/01/1971 4,A,30
144 Lê Trọng Châu 1949 Thạch Hưng, TX.Hà Tĩnh 29/07/1968 4,G,2
145 Lê Trọng Thông 1948 Hương Lộc, Can Lộc 08/04/1966 4,3K,22
146 Lê Trọng Tiến ---- Đức Giang, Đức Thọ 11/02/1971 4,A,17
147 Lê Trọng Trinh 1947 Kỳ Lạc, Kỳ Anh 20/04/1971 4,Đ,23
148 Lê Tý Tĩnh 1951 Nghi Kiều, Nghi Lộc 13/07/1970 3,M,10
149 Lê Tự Liên 1940 Trường Sơn, Đức Thọ 29/12/1971 4,E,24
150 Lê Văn Cháu 1949 Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên 28/11/1971 4,2B,14
151 Lê Văn Dũng 1948 Kỳ Thọ, Kỳ Anh 09/02/1971 4,3H,2
152 Lê Văn Hiệp 1950 Thạch Điền, Thạch Hà 01/03/1968 4,2H,3
153 Lê Văn Huy 1945 Đức Sơn, Đức Thọ 08/06/1971 4,B,33
154 Lê Văn Huề 1946 Hương Thuỷ, Hương Khê 11/02/1967 4,3G,8
155 Lê Văn Hợi 1945 Thịnh Lộc, Can Lộc 08/02/1972 4,L,9
156 Lê Văn Khoa 1942 Trường Sơn, Đức Thọ 28/02/1970 4,3B,7
157 Lê Văn Luyến 1948 Kỳ Thọ, Kỳ Anh 03/03/1970 4,L,10
158 Lê Văn Lưu 1954 Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên 08/10/1974 4,3C,22
159 Lê Văn Lương 1945 Đức Thuận, TX. Hồng Lĩnh 31/01/1971 4,3A,19
160 Lê Văn Mỹ ---- Xuân Đan, Nghi Xuân 30/11/1972 4,A,10
161 Lê Văn Nghị 1944 Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh 24/02/1966 4,M,30
162 Lê Văn Niêm 1939 Đức Nhân, Đức Thọ 17/03/1967 4,2G,2
163 Lê Văn Sáu 1945 Xuân Hội, Nghi Xuân 13/05/1967 4,3G,24
164 Lê Văn Thiếu ---- Hương Đô, Hương Khê 14/04/1968 4,3H,1
165 Lê Văn Thuận 1947 Thạch Yên, TX. Hà Tĩnh 31/10/1972 4,2C,13
166 Lê Văn Thành ---- Hương Tân, Hương Khê 28/08/1971 4,3A,15
167 Lê Văn Thâm 1947 Phú Lộc, Can Lộc 29/12/1966 4,2B,24
168 Lê Văn Thăn 1947 Phú Lộc, Can Lộc 06/03/1966 4,2H,16
169 Lê Văn Thận 1947 Thạch Yên, TX. Hà Tĩnh 31/11/1972 4,3L,10
170 Lê Văn Ty 1940 Trường Sơn, Đức Thọ 09/02/1971 4,G,26
171 Lê Văn Tân ---- Thanh Lộc, Can Lộc 29/11/1967 4,K,18
172 Lê Văn Tý 1951 Kỳ Thịnh, Kỳ Anh 15/06/1971 4,Đ,13
173 Lê Văn Việt 1950 Thạch Vịnh, Thạch Hà 17/04/1971 4,H,25
174 Lê Văn Xuân 1945 Thạch Tiến, Thạch Hà 21/10/1969 4,2H,15
175 Lê Xuân Chuẩn 1936 Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên 23/11/1969 4, 3K,4
176 Lê Xuân Cháu 1950 Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên 28/11/1971 4,L,28
177 Lê Xuân Lương 1951 Kỳ Thịnh, Kỳ Anh 04/12/1972 4,2E,19
178 Lê Xuân Nam 1949 Cẩm Trung, Cẩm Xuyên 11/11/1968 4,H,1
179 Lê Xuân Tiến 1950 Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên 04/02/1971 4,H,30
180 Lê Xuân Đàm 1938 Sơn Diệm, Hương Sơn 12/11/1966 4,2E,6
181 Lê Xuân Đức 1944 Đức Yên, Đức Thọ 25/10/1968 4,3B,18
182 Lê Đình Kỳ ---- Hào Kỳ, Nghi Xuân 21/02/1973 4,Đ,1
183 Lê Đình Thành 1950 Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên 17/11/1968 4,H,3
184 Lê Đình Thất 1949 Cẩm Khê, Cẩm Xuyên 02/02/1970 4,2C,26
185 Lê Đình Tý ---- Đức Tùng, Đức Thọ 31/12/1972 4,3C,17
186 Lê Đình Tư 1931 Thạch Trung, Thạch Hà 27/03/1972 4,3M,3
187 Lê Đăng Kim 1950 Hương Bình, Hương Khê --/10/1973 4,B,11
188 Lê Đức Minh ---- Kỳ Thượng, Kỳ Anh --/05/1973 4,2B,4
189 Lương Chí Lượng 1945 Yên Lộc, Can Lộc 27/03/1965 4,3E,11
190 Lương Văn Nhượng 1939 Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên 26/06/1967 4,2A,20
191 Lại Ngọc Ninh 1949 Đức Đồng, Đức Thọ 05/11/1970 4,2C,22
192 Mai Văn Dỏng 1949 Tân Lộc, Can Lộc 15/02/1973 4,3B,16
193 Mai Như Sáp 1950 Hương Long, Hương khê 26/01/1969 4,2Đ,16
194 Mai Như Sắp 1949 Đức Lập, Đức Thọ 13/10/1970 4,2C,25
195 Mai Văn Tế 1948 Kỳ Khang, Kỳ Anh 26/06/1972 4,2A,22
196 Mai Văn Đương 1954 Kỳ Hưng, Kỳ Anh 18/12/1972 4,G,16
197 Mai Xuân Thanh 1947 Thượng Lộc, Can Lộc --/02/1973 4,A,9
198 Mai Xuân Độ 1942 Đức Long, Đức Thọ 15/02/1972 4,2G,25
199 Nguyễn A ---- Kỳ Anh, Hà Tĩnh 04/06/1974 4,2H,23
200 Nguyễn Bi 1945 Kỳ Bắc, Kỳ Anh 06/10/1965 4,2G,21
201 Nguyễn Bi 1945 Kỳ Bắc, Kỳ Anh 06/10/1965 4,2G,21
202 Nguyễn Bá Ba 1950 Thạch Việt, Thạch Hà 05/05/1969 4,C,32
203 Nguyễn Bá Căn 1951 Đồng Lộc, Can Lộc 27/10/1972 4,2E,23
204 Nguyễn Bá Giang 1948 Thạch Bàn, Thạch hà 01/07/1969 4,3K,5
205 Nguyễn Bá Linh 1945 Đức Lĩnh, Vũ Quang 11/12/1970 4,2Đ,21
206 Nguyễn Bá Nghìn ---- Thạch Tân, Thạch Hà 04/06/1968 4,3Đ,23
207 Nguyễn Bá Nhạc 1938 Thạch Bàn, Thạch Hà 14/10/1971 4,A,23
208 Nguyễn Bá Tạo 1950 Kỳ Sơn, Tân Kỳ 02/08/1969 3,M,15
209 Nguyễn Bính 1938 Thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh 12/11/1967 4,3A,10
210 Nguyễn Chí Liễu 1945 Thạch Long, Thạch Hà 01/11/1967 4,3A,25
211 Nguyễn Chính Diển 1945 Thạch Hưng, Thạch Hà 25/11/1971 4,D,9
212 Nguyễn Cảnh Dần 1951 Giang Sơn, Đô Lương 21/07/1970 3,M,11
213 Nguyễn Cảnh Lợi 1951 Xuân Thành, Yên Thành 30/11/1972 4,Ng.An,K,60
214 Nguyễn Doãn Linh 1951 Thạch Thanh, Thạch Hà 30/01/1972 4,3B,24
215 Nguyễn Duy Cầm 1950 Kỳ Thư, Kỳ Anh 20/01/1973 4,D,15
216 Nguyễn Duy Dũng 1943 Tiểu khu Đông Lạc, TX. Hà Tĩnh 04/09/1970 4,3K,2
217 Nguyễn Duy Hồ 1949 Đồng Phúc, Hương Khê 06/02/1971 4,2A,9
218 Nguyễn Duy Thạch 1950 Thạch Đĩnh, Thạch Hà 07/11/1968 4,3K,11
219 Nguyễn Gia Tường 1945 Văn Sơn, Đô Lương 16/08/1970 4,EM9
220 Nguyễn Huy Trị 1949 Trường Lọc, Can Lộc 31/05/1969 4,C,30
221 Nguyễn Hải Dương 1948 Nhân Lộc, Can Lộc 01/02/1973 4,B,10
222 Nguyễn Hải Minh ---- Xuân Tiến, Nghi Xuân --/--/---- 4,C,14
223 Nguyễn Hồng Cảnh 1949 Phố Lê Bình, TX. Hà Tĩnh 18/05/1969 4,2D,20
224 Nguyễn Hồng Lam 1949 Thạch Sơn, Thạch Hà 26/06/1969 4,3G,1
225 Nguyễn Hồng Phúc 1943 Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên 26/12/1969 4,M,26
226 Nguyễn Hồng Thanh 1952 Thạch Tân, Thạch Hà 18/02/1971 4,3C,2
227 Nguyễn Hồng Thanh 1952 Kỳ Văn, Kỳ Anh 16/05/1972 4,H,24
228 Nguyễn Hợi 1949 Đức Tùng, Đức Thọ --/05/1972 4,3B,25
229 Nguyễn Hữu Cát 1944 Sơn Lộc, Can Lộc 25/02/1970 4,H,22
230 Nguyễn Hữu Hạ 1939 Thạch Hội, Thạch Hà 18/06/1966 4,3K,24
231 Nguyễn Hữu Kế ---- Bình Lộc, Can Lộc 31/05/1974 4,2H,24
232 Nguyễn Hữu Thọ 1943 Đức Tùng, Đức Thọ --/04/1971 4,B,1
233 Nguyễn Hữu Trước 1948 Sơn Lê, Hương Sơn 08/11/1968 4,3A,13
234 Nguyễn Hữu Tám 1947 Thạch Lạc, Thạch Hà 12/11/1971 4,L,20
235 Nguyễn Hữu Tý ---- Đức Lập, Đức Thọ --/01/1973 4,3C,10
236 Nguyễn Khắc Lương 1950 Sơn Hà, Hương Sơn 24/09/1967 4,K,31
237 Nguyễn Khắc Thêu 1944 Cẩm Tiến, Cẩm Xuyên 30/07/1968 4,3L,11
238 Nguyễn Khắc Điệp 1938 Kỳ Hải, Kỳ Anh 25/11/1971 4,M,15
239 Nguyễn Kinh Cừ 1950 Thạch Sơn, Thạch Hà 26/12/1971 4,E,14
240 Nguyễn Kỳ Tứ 1946 Cẩm Bình, Cẩm Xuyên 01/06/1967 4,2E,22
241 Nguyễn Minh Triêm ---- Cẩm Long, Cẩm Xuyên 20/01/1972 4,3B,15
242 Nguyễn Minh Đức 1950 Xuân Giang, Nghi Xuân 30/12/1968 4,3Đ,3
243 Nguyễn Mạnh Tường ---- Kỳ Hải, Kỳ Anh --/02/1973 4,Đ,12
244 Nguyễn Mậu Quán 1948 Thạch Lưu, Thạch Hà --/10/1971 4,C,12
245 Nguyễn Ngọc Biên 1929 Thạch Đồng, TX. Hà Tĩnh 29/01/1970 4,3G,14
246 Nguyễn Ngọc Tiến 1949 Thạch Hạ, Thạch Hà 27/08/1970 4,3Đ,14
247 Nguyễn Ngọc Toàn 1950 Hương Mai, Hương Khê 29/04/1972 4,G,23
248 Nguyễn Như Ba 1943 Đại Lộc, Can Lộc 25/04/1970 4,H,6
249 Nguyễn Như Chẵn 1936 Cẩm Quang, Cẩm Xuyên 12/06/1972 4,3G,15
250 Nguyễn Phan Hiền 1946 Sơn Trà, Hương Sơn 21/01/1971 4,3Đ,32
251 Nguyễn Phi Miên 1951 Thạch Lĩnh, Thạch Hà 30/11/1972 4,2E,25
252 Nguyễn Phi Mưu ---- Thạch Lưu, Thạch Hà 30/11/1972 4,B,2
253 Nguyễn Quang Vinh 1947 Thạch Bình, Thạch Hà 21/04/1970 4,3D,15
254 Nguyễn Quang Đàn 1951 Kỳ Bắc, Kỳ Anh 23/01/1972 4,H,18
255 Nguyễn Quốc Hưng 1954 Đức Quang, Đức Thọ 08/02/1972 4,L,30
256 Nguyễn Quốc Hậu 1937 Đức Hương, Đức Thọ 14/12/1966 4,K,23
257 Nguyễn Quốc Quỳnh ---- Cẩm Nan, Cẩm Xuyên 10/06/1967 4,2G,15
258 Nguyễn Quốc Sâm 1952 Hương Bình, Hương khê 08/02/1972 4,M,4
259 Nguyễn Quốc Ân 1945 Sơn Tiến, Hương Sơn 02/02/1970 4,2E,5
260 Nguyễn Sen 1947 Kỳ Bắc, Kỳ Anh 29/04/1970 4,B,34
261 Nguyễn Sỹ Bình 1946 Đức Trung, Đức Thọ 15/06/1965 4,2I,20
262 Nguyễn Sỹ Bảy 1944 Phú Lộc, Can Lộc 11/03/1970 4,3A,12
263 Nguyễn Sỹ Hiển 1942 Đức Yên, Đức Thọ 11/03/1971 4,3H,3
264 Nguyễn Sỹ Hạch 1944 Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên 14/06/1968 4,3H,13
265 Nguyễn Sỹ Lượng 1946 Thạch Thượng, Thạch Hà 28/10/1967 4,C,19
266 Nguyễn Thanh Lý 1947 Sơn Lê, Hương Sơn 18/01/1972 4,H,14
267 Nguyễn Thanh Lục 1943 Đức Lạc, Đức Thọ 29/12/1966 4,2G,8
268 Nguyễn Thành Tân ---- Xuân An, Nghi Xuân --/--/---- 4,C,16
269 Nguyễn Thúc Yêm 1931 Đức Yên, Đức Thọ 14/04/1973 A10
270 Nguyễn Thế Bồng 1948 Thạch Kim, Thạch Hà 01/07/1972 4,3H,7
271 Nguyễn Thế Hiến 1949 Thạch Ngọc, Thạch Hà 31/10/1968 4,2G,19
272 Nguyễn Thế Sỹ 1946 Thượng Lộc, Can Lộc 17/03/1967 4,2E,13
273 Nguyễn Thị An 1949 Sơn Trung, Hương Sơn 04/08/1972 4,K,25
274 Nguyễn Thị Cam 1953 Lê Bình, TX. Hà Tĩnh 27/04/1971 4,2Đ,13
275 Nguyễn Thị Hoà 1952 Thạch Thắng, Thạch Hà 19/05/1972 4,M,19
276 Nguyễn Thị Huệ 1946 Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên 20/09/1967 4,2G,9
277 Nguyễn Thị Hường 1954 Cẩm Long, Cẩm Xuyên 07/11/1972 4,A,28
278 Nguyễn Thị Hường 1953 Thạch Tân, Thạch Hà 18/05/1972 4,A,29
279 Nguyễn Thị Hải Đường 1945 Kỳ Phú, Kỳ Anh 06/03/1968 4,3E,5
280 Nguyễn Thị Hồng 1953 Cẩm Thành, Cẩm Xuyên 22/06/1972 4,3C,23
281 Nguyễn Thị Lài 1946 Sơn Ninh, Hương Sơn 07/05/1968 4,2Đ,2
282 Nguyễn Thị Lư 1952 Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên 03/02/1972 4,G,22
283 Nguyễn Thị Mỹ Phòng 1948 Phan Đình Phùng, TX. Hà Tĩnh 31/08/1966 4,2E,10
284 Nguyễn Thị Nghĩa 1946 Thạch Môn, TX. Hà Tĩnh 01/10/1968 4,E,22
285 Nguyễn Thị Nồng 1953 Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên 02/12/1971 4,2B,6
286 Nguyễn Thị Phương 1954 Thạch Lưu, Thạch Hà --/08/1972 4,E,32
287 Nguyễn Thị Sửu 1950 Trung Lộc, Can Lộc 14/04/1972 4,B,15
288 Nguyễn Thị Thuyết 1953 Cẩm Quan, Cẩm Xuyên 12/06/1972 4,3Đ,25
289 Nguyễn Thị Thìn 1948 Sơn Bình, Hương Sơn --/12/1967 4,C,31
290 Nguyễn Thị Vân 1952 Thạch Đỉnh, Thạch Hà 05/01/1973 2,G,11
291 Nguyễn Thị Xanh ---- Hương Giang, Hương khê --/11/1969 4,E,23
292 Nguyễn Tiến Cẩm 1951 Thạch Sơn, Thạch Hà 10/02/1968 4,L,25
293 Nguyễn Tiến Dõ ---- Kỳ Ninh, Kỳ Anh 17/10/1968 4,3L,23
294 Nguyễn Tiến Loan 1949 Kỳ Phú, Kỳ Anh 02/05/1968 4,2H,5
295 Nguyễn Tiến Lư 1947 Kỳ Văn, Kỳ Anh 15/07/1968 4,3E,12
296 Nguyễn Tiến Mạnh 1947 Thanh Lộc, Can Lộc 12/03/1972 4,3K,14
297 Nguyễn Tiến Mậu 1949 Kỳ Châu, Kỳ Anh 03/09/1968 4,2H,13
298 Nguyễn Tiến San 1945 Kỳ Hoa, Kỳ Anh 31/12/1971 4,3L,4
299 Nguyễn Tiến Sinh 1948 Thạch Sơn, Thạch Hà 25/10/1967 4,3L,5
300 Nguyễn Tiến Thanh 1947 Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên 09/08/1972 4,C,25
301 Nguyễn Tiến Thắng 1949 Kỳ Khang, Kỳ Anh 28/01/1969 4,C,28
302 Nguyễn Tiến Thắng 1949 Kỳ Khang, Kỳ Anh 28/11/1969 4,2G,22
303 Nguyễn Tiến Thọ 1947 Thạch Hoà, Thạch Hà 09/12/1968 4,3H,4
304 Nguyễn Tiến Thọ 1947 Cẩm Quang, Cẩm Xuyên 09/12/1968 4,L,17
305 Nguyễn Tiến Tuân ---- Kỳ Tân, Kỳ Anh 27/03/1972 4,A,31
306 Nguyễn Tiến Tư ---- Kỳ Tây, Kỳ Anh --/12/1971 4,Đ,5
307 Nguyễn Tiến Vi 1943 Cẩm Long, Cẩm Xuyên 06/03/1966 4,2B,20
308 Nguyễn Trung Ánh 1938 Diễn Minh, Diễn Châu 24/03/1970 3,M,16
309 Nguyễn Trường Giang 1940 Thạch Phú, Thạch Hà 12/11/1969 4,B,24
310 Nguyễn Trọng Cường 1950 Hương Vĩnh, Hương Khê 05/02/1971 4,M,2
311 Nguyễn Trọng Huệ 1949 Bắc Sơn, Thạch Hà 20/01/1973 4,D,17
312 Nguyễn Trọng Hường 1948 An Lộc, Can Lộc 09/03/1971 4,3H,19
313 Nguyễn Trọng Kim 1947 Thạch Tiến, Thạch Hà 03/08/1974 4,2H,22
314 Nguyễn Trọng Lý 1951 Cẩm Thăng, Cẩm Xuyên 21/01/1970 4,L,1
315 Nguyễn Trọng Nghĩa 1942 Xuân Phố, Nghi Xuân 09/06/1970 4,3G,10
316 Nguyễn Trọng Vượng 1942 Thuận Lộc, Can Lộc 10/10/1968 4,G,18
317 Nguyễn Tống Viêm 1951 Sơn Tiến, Hương Sơn 04/12/1970 4,3B,4
318 Nguyễn Viết Hiền 1952 Sơn Lĩnh, Hương Sơn 02/08/1972 4,2B,21
319 Nguyễn Viết Quyền 1946 Minh Lộc, Can Lộc 02/05/1966 4,M,29
320 Nguyễn Viết Xoan 1953 Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên 12/06/1972 4,3C,26
321 Nguyễn Viết Đô 1948 Kỳ Châu, Kỳ Anh 11/06/1968 4,3C,7
322 Nguyễn Văn Biên 1946 Hương Long, Hương Khê 16/03/1969 4,2E1
323 Nguyễn Văn Biểu 1946 Thạch Tiến, Thạch Hà 12/07/1969 4,C,18
324 Nguyễn Văn Biễn 1944 Cẩm Hà, Cẩm Xuyên 30/12/1969 4,L,3
325 Nguyễn Văn Báu 1947 Ký Phúc, Kỳ Anh 26/03/1967 4,L,26
326 Nguyễn Văn Bính 1942 Kỳ Ninh, Kỳ Anh 20/07/1972 4,2A,4
327 Nguyễn Văn Bùi 1950 Thạch Lưu, Thạch Hà 14/04/1968 4,3K,8
328 Nguyễn Văn Bảy 1945 Thạch Trị, Thạch Hà 25/01/1970 4,B,16
329 Nguyễn Văn Bần 1944 Xuân Hội, Nghi Xuân 27/10/1976 4,K,15
330 Nguyễn Văn Chiêu 1945 Sơn Lễ, Hương Sơn 12/02/1971 4,L,19
331 Nguyễn Văn Chuân 1948 Cẩm Trung, Cẩm Xuyên 11/12/1967 4,2A,10
332 Nguyễn Văn Chính ---- Kỳ Văn, Kỳ Anh 19/07/1970 4,3Đ,9
333 Nguyễn Văn Côi 1943 Kỳ Tân, Kỳ Anh 14/05/1965 4,3C,6
334 Nguyễn Văn Cúc 1948 Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên 07/05/1968 4,3C,14
335 Nguyễn Văn Cần 1949 Trường Lộc, Can Lộc 01/03/1971 4,C,33
336 Nguyễn Văn Cẩn 1944 Thiện Lộc, Can Lộc 16/08/1968 4,E,21
337 Nguyễn Văn Cổn 1947 Cẩm Nam, Cẩm Xuyên 02/11/1969 4,G,4
338 Nguyễn Văn Dung 1940 Kỳ Phú, Kỳ Anh 20/01/1972 4,E,19
339 Nguyễn Văn Dư 1946 Cẩm Dương, Cẩm Xuyên 20/05/1965 4,3L,25
340 Nguyễn Văn Dư 1950 Sơn An, Hương Sơn 11/04/1972 4,D,8
341 Nguyễn Văn Dương 1939 Thạch Linh, TX. Hà Tĩnh 05/02/1973 4,3E,20
342 Nguyễn Văn Dục 1946 Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên 31/12/1969 4,2I,4
343 Nguyễn Văn Hiến 1948 Thạch Môn, TX. Hà Tĩnh 15/03/1966 4,2G,14
344 Nguyễn Văn Hà 1953 Sơn Tây, Hương Sơn 15/09/1972 4,3G,25
345 Nguyễn Văn Hùng 1950 Thạch Lĩnh, TX. Hà Tĩnh 19/02/1972 4,3H,17
346 Nguyễn Văn Hùng 1952 Xuân Đan, Nghi Xuân 31/03/1971 4,3E,21
347 Nguyễn Văn Hưng 1950 Kỳ Văn, Kỳ Anh 26/11/1972 4,Đ,14
348 Nguyễn Văn Hướng 1953 Sơn Bằng, Hương Khê 08/02/1972 4,L,33
349 Nguyễn Văn Hạnh 1942 Xuân Hoà, Nghi Xuân 05/06/1969 4,K,10
350 Nguyễn Văn Hậu 1950 Kỳ Bắc, Kỳ Anh 03/08/1971 4,2B,17
351 Nguyễn Văn Hịnh 1945 Phúc Lộc, Can Lộc 08/01/1970 4,2I,3
352 Nguyễn Văn Hợi 1944 Kỳ Tân, Kỳ Anh 18/02/1965 4,3E,8
353 Nguyễn Văn Khang 1947 Kỳ Thư, Kỳ Anh 31/01/1970 4,3G,3
354 Nguyễn Văn Khoá 1942 Đức Hương, Đức Thọ 27/03/1971 4,E,16
355 Nguyễn Văn Khung 1942 Đức Thuận, Đức Thọ 31/12/1971 4,A,16
356 Nguyễn Văn Lan 1943 Sơn Trung, Hương Sơn 08/06/1968 4,2H,7
357 Nguyễn Văn Lĩnh 1948 Thạch Hội, Thạch Hà 18/12/1968 4,G,1
358 Nguyễn Văn Lịch 1944 Kỳ Châu, Kỳ Anh 10/06/1972 4,3H,24
359 Nguyễn Văn Lộc 1941 Liên Minh, Đức Thọ 27/02/1969 4,2Đ,6
360 Nguyễn Văn Lục 1942 Thạch Châu, Thạch Hà 13/03/1972 4,3H,26
361 Nguyễn Văn Lục 1946 Hương Phúc, Hương Sơn 08/10/1969 4,2A.17
362 Nguyễn Văn Mai 1944 Thị xã Hà Tĩnh 18/03/1970 4,L,2
363 Nguyễn Văn Minh 1951 Thạch Hải, Thạch Hà 20/11/1972 4,2E,7
364 Nguyễn Văn Mạnh 1949 Kỳ Thượng, Kỳ Anh 05/03/1972 4,2Đ,26
365 Nguyễn Văn Mậu ----   06/02/1970 4,3A,4
366 Nguyễn Văn Nga 1942 Thạch Lưu, Thạch Hà 04/01/1968 4,2B,9
367 Nguyễn Văn Nhuận 1933 Cẩm Quang, Cẩm Xuyên 26/02/1966 4,M,32
368 Nguyễn Văn Nhuận 1949 Thạch Lạc, Thạch Hà 18/12/1969 4,G,3
369 Nguyễn Văn Nhơn 1942 Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên 20/11/1972 4,3K,22
370 Nguyễn Văn Nông ---- Kỳ Thọ, Kỳ Anh 01/08/1970 4,3Đ,21
371 Nguyễn Văn Năm ---- Thạch Bình, TX. Hà Tĩnh 26/03/1970 4,3B,8
372 Nguyễn Văn Nựu 1930 Đức Lâm, Đức Thọ 17/12/1968 4,H,31
373 Nguyễn Văn Phong 1950 Thạch Thượng, Thạch Hà 06/04/1968 4,H,10
374 Nguyễn Văn Phóng 1946 Phúc Trạch, Hương Khê 08/03/1972 4,3Đ,2
375 Nguyễn Văn Phúc 1948 Kỳ Phú, Kỳ Anh 07/05/1969 4,2E,17
376 Nguyễn Văn Phúc 1948 Kỳ Phúc, Kỳ Anh 07/05/1969 4,2E,17
377 Nguyễn Văn Phương 1944 Thạch Khê, Thạch Hà 07/08/1968 4,3C,16
378 Nguyễn Văn Quy 1942 Phúc Đồng, Hương Khê 19/01/1969 4,G,34
379 Nguyễn Văn Quý ---- Thạch Hải, Thạch Hà 16/09/1971 4,Đ,19
380 Nguyễn Văn Quản 1951 Hương Độ, Hương Khê 06/03/1972 4,A,24
381 Nguyễn Văn Sanh 1954 Kỳ Thượng, Kỳ Anh 18/02/1973 4,A,33
382 Nguyễn Văn Sơn ---- Thạch Hương, Thạch Hà 07/08/1967 4,2I,15
383 Nguyễn Văn Sỹ 1948 Kỳ Khang, Kỳ Anh 17/04/1971 4,M,14
384 Nguyễn Văn Thanh 1950 Xuân Tiến, Nghi Xuân 05/05/1971 4,3L,7
385 Nguyễn Văn Thanh 1945 Hương Phố, Hương Khê 14/01/1972 4,3L,8
386 Nguyễn Văn Thanh 1943 Thạch Ngọc, Thạch Hà 03/01/1972 4,2B,8
387 Nguyễn Văn Thiều 1949 Thạch Bình, TX. Hà Tĩnh 28/05/1969 4,2Đ,3
388 Nguyễn Văn Thuỵ 1940 Sơn Phú, Hương Sơn --/--/---- 4,K,20
389 Nguyễn Văn Thái ---- Hương Xuân, Hương Khê 19/09/1971 4,Đ,4
390 Nguyễn Văn Thìn 1949 Nghi Xuân, Nghi Lộc 25/02/1969 3,M,19
391 Nguyễn Văn Thạch 1947 Kỳ Tân, Kỳ Anh 31/01/1973 4,A,12
392 Nguyễn Văn Thất 1944 Đức Yên, Đức Thọ 19/10/1972 4,E,28
393 Nguyễn Văn Thắng ---- Hương Đô, Hương Khê 25/10/1968 4,3L,9
394 Nguyễn Văn Thỉu ---- Kỳ Phú, Kỳ Anh 07/01/1969 4,3C,21
395 Nguyễn Văn Tiển 1945 Cẩm Giang, Cẩm Xuyên 07/12/1970 4,3E,25
396 Nguyễn Văn Trung 1952 Thạch Trung, Thạch Hà 23/10/1972 4,A,3
397 Nguyễn Văn Trung 1953 Thạch Thượng, Thạch Hà 23/12/1972 4,3E,1
398 Nguyễn Văn Trung ---- Hưng Xá, Hưng Nguyên 19/05/1969 3,M,14
399 Nguyễn Văn Tuyên 1947 Sơn Hà, Hương Sơn 08/08/1972 4,H,8
400 Nguyễn Văn Tuân 1939 Đức Đồng, Đức Thọ 16/10/1972 4,3E,26
401 Nguyễn Văn Tuệ 1947 Kỳ Phú, Kỳ Anh 07/05/1969 4,3Đ,19
402 Nguyễn Văn Tài 1944 Hương Phố, Hương Khê 08/08/1968 4,2I,10
403 Nguyễn Văn Tán 1946 Kỳ Sơn, Kỳ Anh 28/11/1967 4,K,19
404 Nguyễn Văn Tân ---- Hương Luyện, Hương Khê 01/02/1973 4,C,13
405 Nguyễn Văn Tình ---- Thạch Đài, Thạch Hà 12/02/1971 4,A,18
406 Nguyễn Văn Tý 1950 Sơn Phố, Hương Sơn 31/05/1970 4,B,18
407 Nguyễn Văn Tương 1945 Sơn Diệm, Hương Sơn 13/04/1970 4,3A,21
408 Nguyễn Văn Tỗng 1952 Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên 15/09/1971 4,E,8
409 Nguyễn Văn Tợi 1949 Cẩm Trung, Cẩm Xuyên 03/05/1872 4,3E,17
410 Nguyễn Văn Tự 1943 Hương Trạch, Hương Khê 05/05/1972 4,3E,7
411 Nguyễn Văn Viên 1948 Xuân Lộc, Can Lộc 13/02/1973 4,D,18
412 Nguyễn Văn Yêm 1940 Xuân Lộc, Can Lộc 14/04/1966 4,3L,7
413 Nguyễn Văn Út 1941 Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên 19/10/1967 4,2G,7
414 Nguyễn Văn Đáp 1945 Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên 27/10/1967 4,Đ,24
415 Nguyễn Văn Đậu 1942 Kỳ Thịnh, Kỳ Anh 13/12/1970 4,2C,8
416 Nguyễn Văn Định 1951 Cẩm Trung, Cẩm Xuyên 08/08/1971 4,3C,24
417 Nguyễn Xuân Bính ---- Thạch Kim, Thạch Hà 08/10/1968 4,Đ,30
418 Nguyễn Xuân Bảng 1945 Xuân Yên, Nghi Xuân 11/01/1972 4,3G,11
419 Nguyễn Xuân Chí 1946 Kỳ Hội, Kỳ Anh 21/02/1972 4,M,1
420 Nguyễn Xuân Hoài ---- Xuân An, Nghi Xuân 04/02/1972 4,Đ,29
421 Nguyễn Xuân Hương ---- Thạch Sơn, Thạch Hà 21/04/1973 4,Đ,11
422 Nguyễn Xuân Hồng 1942 Thạch Hạ, Thạch Hà 06/04/1969 4,2I,1
423 Nguyễn Xuân Kỳ ---- Đức Bình, Đức Thọ 13/06/1968 4,2H,14
424 Nguyễn Xuân Long 1944 Thượng Lộc, Can Lộc 15/03/1966 4,2B,23
425 Nguyễn Xuân Lý 1950 Thạch Điền, Thạch Hà 16/12/1968 4,2E,12
426 Nguyễn Xuân Lệ 1948 Kỳ Phong, Kỳ Anh --/10/1972 4,A,21
427 Nguyễn Xuân Lộc 1953 Đức Lĩnh, Đức Thọ 08/11/1972 4,E,10
428 Nguyễn Xuân Mai 1940 Thạch Bằng, Thạch Hà 15/03/1966 4,2Đ,25
429 Nguyễn Xuân Minh 1941 Thạch Hưng, TX. Hà Tĩnh 01/04/1970 4,3K,18
430 Nguyễn Xuân Mùi 1948 Xuân Trường, Nghi Xuân 10/08/1967 4,2I,18
431 Nguyễn Xuân Sinh 1951 Thạch Đài, Thạch Hà 13/08/1971 4,2B,1
432 Nguyễn Xuân Sửu 1951 Hương Lạc, Hương Khê 05/09/1970 4,3Đ,1
433 Nguyễn Xuân Thiện 1942 Thạch Linh, Thạch Hà 20/06/1969 4,2C,5
434 Nguyễn Xuân Thiện 1947 Hương Phố, Hương Khê 24/03/1972 4,2B,12
435 Nguyễn Xuân Thạnh 1950 Xuân Tiến, Nghi Xuân 21/11/1972 4,C,4
436 Nguyễn Xuân Thẩm 1950 Thu Lộc, Can Lộc 28/09/1971 4,3E,18
437 Nguyễn Xuân Thắm 1948 Cẩm Nang, Cẩm Xuyên 24/11/1968 4,E,5
438 Nguyễn Xuân Thắng 1953 Đức Yên, Đức Thọ 08/02/1972 4,L,22
439 Nguyễn Xuân Tuý ---- Thạch Trị, Thạch Hà 01/03/1972 4,H,27
440 Nguyễn Xuân Tài 1942 Sơn Trường, Hương Sơn 10/04/1972 4,K,28
441 Nguyễn Xuân Vinh 1943 Xuân Lam, Nghi Xuân 08/08/1965 4,2C,4
442 Nguyễn Xuân Viên 1937 Kim Lộc, Can Lộc 22/04/1971 4,3A,17
443 Nguyễn Xuân Đường 1949 Hương Lạc, Hương Khê 05/01/1969 4,3G,2
444 Nguyễn văn Tuân 1944 Xuân Mỹ, Nghi Xuân 21/05/1965 4,2,26
445 Nguyễn Đình Biên 1929 Bình Lộc, Can lộc 01/09/1969 4,C,9
446 Nguyễn Đình Chiến 1953 Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên 11/12/1971 4,2C,14
447 Nguyễn Đình Chương 1947 Hương Xuân, Hương Khê 16/02/1968 4,3G,18
448 Nguyễn Đình Diên 1942 Đức Yên, Đức Thọ 01/10/1967 4,2A,18
449 Nguyễn Đình Dơn 1946 Kỳ Ninh, Kỳ Anh 18/02/1970 4,3G,20
450 Nguyễn Đình Hiên ---- Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên 28/08/1965 4,3K,9
451 Nguyễn Đình Hiệu 1942 Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên 14/02/1973 4,C,9
452 Nguyễn Đình Hán ---- Cẩm Nam, Cẩm Xuyên 04/05/1969 4,K,2
453 Nguyễn Đình Kiệp 1944 Kỳ Tân, Kỳ Anh 16/08/1968 4,3A,1
454 Nguyễn Đình Kính 1949 Thạch Lạc, Thạch Hà 23/01/1970 4,H,13
455 Nguyễn Đình Linh 1951 Hương Thọ, Vũ Quang 05/09/1970 4,3A,16
456 Nguyễn Đình Liên 1948 Kỳ Trinh, Kỳ Anh 09/12/1968 4,L,16
457 Nguyễn Đình Liên 1948 Kỳ Trinh, Kỳ Anh 09/12/1968 4,L,16
458 Nguyễn Đình Minh 1951 Hương Thọ, Vũ Quang 05/09/1970 4,3A,11
459 Nguyễn Đình Nhâm 1945 Đức Bồng, Vũ Quang 26/10/1968 4,2G,20
460 Nguyễn Đình Quý 1941 Sơn Phố, Hương Sơn 27/01/1968 4,3B,12
461 Nguyễn Đình Sum 1943 Kỳ Giang, Kỳ Anh 04/07/1972 4,2B,13
462 Nguyễn Đình Sơn 1946 Kỳ Minh, Kỳ Anh 13/02/1970 4,E,3
463 Nguyễn Đình Tam 1941 Xuân Lộc, Can Lộc 11/01/1969 4,H,20
464 Nguyễn Đình Thanh 1939 Tân Lộc, Can Lộc 29/12/1969 4,B,31
465 Nguyễn Đình Thuyên 1944 Cẩm Bình, Cẩm Xuyên 31/05/1965 4,2H,21
466 Nguyễn Đình Thuận 1945 Thạch Hội, Thạch Hà 15/04/1969 4,EĐ,5
467 Nguyễn Đình Thành 1943 Cẩm Bình, Cẩm Xuyên 22/03/1969 4,3M,5
468 Nguyễn Đình Thái 1949 Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên 27/12/1970 4,M,10
469 Nguyễn Đình Trung 1947 Thạch Khê, Thạch Hà 31/10/1966 4,2E,3
470 Nguyễn Đình Tính 1945 Hưng Long, Hưng Nguyên 19/05/1969 3,M,18
471 Nguyễn Đình Tùng 1949 Thạch Bàn, Thạch Hà 15/07/1968 4,G,28
472 Nguyễn Đình Văn 1942 Sơn Bình, Hương Sơn 15/04/1967 4,3A,22
473 Nguyễn Đăng Liệu 1940 Quang Lộc, Can Lộc 19/05/1971 4,K,4
474 Nguyễn Đăng Lợi 1948 Thạch Ngọc, Thạch Hà 18/02/1970 4,3B,20
475 Nguyễn Đăng Đức ---- Cẩm Giang, Cẩm Xuyên 01/12/1972 4,2H,26
476 Nguyễn Đắc Báu 1952 Thạch Kim, Thạch Hà 30/11/1972 4,B,3
477 Nguyễn Đồng Minh 1949 Thạch Điền, Thạch Hà 09/01/1971 4,C,22
478 Nguyễn Đỗ Tới ---- Xuân Trường, Nghi Xuân --/05/1972 4,B,8
479 Nguyễn Đức Hà 1944 Thạch Thanh, Thạch Hà 13/05/1966 4,2E,8
480 Nguyễn Đức Miều 1942 Đức Thọ 27/07/1972 4,G,24
481 Nguyễn Đức Phong 1930 Đức Giang, Đức Thọ 20/02/1969 4,K,3
482 Nguyễn Đức Thiện 1943 Đức An, Đức Thọ 02/07/1970 4,M,5
483 Nguyễn Đức Ái 1948 Thạch Hạ, TX. Hà Tĩnh --/06/1969 4,C,24
484 Ngô Chí Phẩm ---- Mỹ Lộc, Can Lộc --/--/---- 4,3B,9
485 Ngô Văn Thìn ---- Đại Lộc, Can Lộc 09/02/1973 4,Đ,16
486 Ngô Xuân Hạnh 1943 Kỳ Giang, Kỳ Anh 05/04/1971 4,3E,19
487 Ngô Xuân Hợi 1950 Hương Đô, Hương Khê 19/03/1971 4,3H,16
488 Ngô Đức Hưởng 1948 Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên 01/05/1970 4,3H,20
489 Ngô Đức Mẫn 1946 Đại Lộc, Can Lộc 11/01/1971 4,3C,20
490 Phan Công Thoả 1948 Kỳ Thư, Kỳ Anh 05/07/1969 4,2I,5
491 Phan Công Uẩn 1945 Kỳ Tân, Kỳ Anh 27/05/1969 4,3H,23
492 Phan Duy Chức 1945 Quang Lộc, Can Lộc 01/06/1969 4,2B,7
493 Phan Duy Huế 1948 Thạch Mỹ, Thạch Hà 16/04/1971 4,E,29
494 Phan Hữu Hà 1942 Đại Lộc, Can Lộc 23/03/1970 4,3G,9
495 Phan Hữu Hảo 1944 Thượng Lộc, Can Lộc 01/02/1967 4,2Đ,24
496 Phan Kim Đồng 1942 Đức Dũng, Đức Thọ 30/09/1968 4,2B,19
497 Phan Minh Trường 1952 Xuân Thành, Nghi Xuân --/05/1973 4,3E,1
498 Phan Ngọc Thắng 1945 Trung Lộc, Can Lộc 15/03/1966 4,2B,22
499 Phan Quang Trung 1942 Thạch Hưng, TX. Hà Tĩnh 29/10/1967 4,2C,10
500 Phan Suyền 1945 Xuân Đan, Nghi Xuân 26/09/1965 4,2I,11