Danh sách Liệt sĩ tỉnh Hải Dương yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn

 

stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bùi Duy Vệ 1950 Hưng Thái, Ninh Giang 19/02/1972 3,K,38
2 Bùi Khắc Triệu 1944 Lai Vu, Kim Thành 20/10/1972 3,S,14
3 Bùi Quang Bòng 1953 Tân Dân, Chí Linh 03/11/1972 3,K,39
4 Bùi Quang Hàn 1943 Kim Xuyên, Kim Thành 04/11/1969 3,E,46
5 Bùi Quang Phúng 1937 Hưng Thái, Ninh Giang 23/05/1969 3,U,27
6 Bùi Quốc Thể 1947 Tân Phong, Ninh Giang 08/02/1973 3,M,6
7 Bùi Thị Hoà 1955 Hiệp Lực, Ninh Giang 07/04/1973 3,T,35
8 Bùi Tiến Đỏ 1945 Tứ Xuyên, Tứ Kỳ 07/11/1969 3,N,46
9 Bùi Viết Hảo 1950 Tứ Xuyên, Tứ Kỳ 31/01/1972 3,K,10
10 Bùi Văn Khoá 1946 Hưng Long, Ninh Giang 19/01/1969 3,N,34
11 Bùi Văn Lượng 1943 Quang Minh, Gia Lộc 14/09/1969 3,U,46
12 Bùi Văn Nam 1954 Nhân Huệ, Chí Linh 14/09/1972 3,G,52
13 Bùi Văn Nhung 1947 Lương Điền, Cẩm Giàng 10/04/1968 3,A,29
14 Bùi Văn Sỹ 1954 Thăng Long, Kinh Môn 22/06/1972 3,Q,7
15 Bùi Văn Tiếp 1934 Chu Trinh, Ân Thi 25/04/1969 3,T,29
16 Bùi Văn Toại 1930 Tân An, Thanh Hà 24/01/1971 3,L,35
17 Bùi Văn Vế 1952 Hưng Thái, Ninh Giang 17/05/1972 3,G,34
18 Bùi Văn Xứng 1949 Minh Hoà, Kinh Môn 20/08/1969 3,Q,2
19 Bùi Văn Y 1940 Lê Hồng, Thanh Miện 22/02/1969 3,M,34
20 Bùi Văn Đức ----   --/--/---- 3,O,25
21 Bùi Xuân Hinh ---- Thượng Vũ, Kim Thành --/--/---- 3,R,37
22 Bùi Xuân Quý 1949 An Bình, Nam Sách 06/03/1972 3,K,7
23 Bùi Xuân Thưởng 1946 Văn Tố, Tứ Kỳ 21/05/1969 3,Đ,50
24 Bùi Xuân Tùng 1946 Cẩm La, Kim Thành 24/03/1970 3,T,28
25 Bùi Xuân Từng 1946 Cẩm La, Kim Thành 24/03/1970 3,Đ,1
26 Bùi Xuân Đàm 1946 Kiến Quốc, Ninh Giang 25/12/1968 3,E,38
27 Bùi Đức Doanh ---- Hà Kỳ, Tứ Kỳ 26/05/1970 3,R,27
28 Bùi Đức Hinh 1952 Cộng Hoà, Kim Thành 26/12/1972 3,N,43
29 Bùi Đức Mây 1947 Lê Hồng, Thanh Miện 15/12/1966 3,L,30
30 Cao Văn Thanh 1950 Kim Lương, Kim Thành 29/01/1972 3,K,52
31 Cao Xuân Đuốc 1933 Thanh Xá, Thanh Hà 06/10/1968 3,S,41
32 Chu Mân 1948 Phúc Thành, Kim Thành 23/02/1967 3,L,40
33 Dương Văn Cấp 1940 Thái Học, Bình Giang 11/10/1968 3,T,9
34 Hoàng Bá Dinh 1934 Ngô Quyền, Thanh Miện 08/10/1972 3,M,7
35 Hoàng Huy Bảng 1949 Hồng Phong, Nam Sách 24/10/1971 3,C,29
36 Hoàng Huy Hải 1948 Cẩm Văn, Cẩm Giàng 17/01/1969 3,T,20
37 Hoàng Văn Cộng ---- Kim Lương, Kim Thành 11/03/2007 3,G,5
38 Hoàng Văn Dương 1939 Nam Đồng, Nam Sách 28/02/1969 3,T,10
39 Hoàng Văn Kiều 1948 Lê Hồng, Thanh Miên 28/09/1967 2,A,6
40 Hoàng Văn Linh 1944 Ngô Quyền, Thanh Miện 04/10/1967 3,U,23
41 Hoàng Văn Thóc 1936 Nghĩa Ân, Ninh Giang 28/02/1969 3,T,18
42 Hoàng Văn Vượng 1942 Cộng Hoà, Chí Linh 22/06/1966 3,M,39
43 Hoàng Văn Đúc 1947 Hồng Phong, Nam Sách 23/04/1969 3,L,1
44 Hoàng Đa Nhâm 1946 An Lương, Thanh Hà 29/12/1968 3,U,6
45 Hà Văn Kiến 1951 Vĩnh Hoà, Ninh Giang 01/07/1972 3,I,24
46 Kiều Văn Dưa 1948 Minh Đức, Tứ Kỳ 01/08/1971 3,O,28
47 Lê Huy Thực 1952 Cẩm Điền, Cẩm Giàng 27/08/1972 3,I,14
48 Lê Hữu Chử 1947 Hiến Nam, Kim Động 11/03/1970 3,Đ,2
49 Lê Hữu Tư 1947 Đồng Lạc, Nam Sách 08/12/1967 3,N,20
50 Lê Quang Phụ 1944 Đồng Lạc, Nam Sách 01/02/1968 3,I,30
51 Lê Trọng Thuỷ 1943 Yên Sở, Yên Hà 29/04/1969 3,K,11
52 Lê Văn Bùi 1937 Chi Lăng Bắc, Thanh Miện 10/10/1968 3,P,44
53 Lê Văn Dung 1937 Thanh Hải, Thanh Hà 25/11/1972 3,E,33
54 Lê Văn Hường ---- Đoàn Tùng, Thanh Miện 29/09/1968 3,E,2
55 Lê Văn Ty 1947 Tân Phong, Ninh Giang 14/06/1972 3,Q,21
56 Lê Xuân Kinh 1950 Cổ Bì, Bình Giang 22/06/1971 3,L,21
57 Lê Đại Nghĩa 1943 Thái Học, Bình Giang 13/11/1968 3,Q,28
58 Lê Đức Thiệu 1946 Cẩm Phúc, Cẩm Giàng 02/12/1967 3,Q,38
59 Lê Đức Thái 1938 Thanh Bính, Thanh Hà 11/04/1966 3,Q,3
60 Lưu Văn Quỳnh 1940 Nghĩa An, Ninh Giang 06/12/1968 3,H,13
61 Lưu Văn Thiêu 1940 Tứ Cường, Thanh Miện 03/04/1966 3,N,22
62 Lương Ngọc Phải 1951 An Phụ, Kinh Môn 15/06/1972 3,L,41
63 Mai Văn Tới 1943 Thanh Quang, Nam Sách 10/08/1967 3,P,48
64 Mai Văn Đệ 1942 Liên Hồng, Gia Lộc 09/01/1970 3,T,44
65 Mai Xuân Đại 1947 Lam Sơn, Thanh Miện 27/05/1971 3,T,43
66 Mạc Phúc Lảo 1946 Nam Tân, Nam Sách 25/05/1970 3,Q,12
67 Mạc Văn Lê 1945 Nam Tân, Nam Sách 09/09/1971 3,K,24
68 Nghiêm Viết Phúc 1944 Bình Hàn, TP Hải Dương 08/01/1973 3,A,11
69 Nguyễn Anh Thơ 1948 Minh Đức, Tứ Kỳ 12/01/1973 3,U,7
70 Nguyễn Cao Nghiêm ---- Gia Xuyên, Gia Lộc 01/01/1969 3,N,16
71 Nguyễn Chí Sáu 1938 Văn Đức, Chí Linh 06/12/1971 3,T,21
72 Nguyễn Công Nhiêm 1946 Cộng Lạc, Tứ Kỳ 21/01/1971 3,Đ,22
73 Nguyễn Công Nước 1953 Đoàn Tùng, Thanh Miện 26/01/1972 3,K,17
74 Nguyễn Công Đồn 1952 Thái Học, Chí Linh 10/01/1971 3,G,14
75 Nguyễn Danh Cứu 1934 An Bình, Nam Sách 28/07/1972 3,T,14
76 Nguyễn Danh Thoảng 1943 Phượng Hoàng, Thanh Hà 17/03/1969 3,T,42
77 Nguyễn Duy Kiên 1945 Bình Dân, Kim Thành 28/03/1967 3,R,10
78 Nguyễn Duy Nhất 1954 Đức Chính, Cẩm Giàng 15/02/1974 3,E,14
79 Nguyễn Duy Nhất 1954 Đức Chính, Cẩm Giàng 15/02/1974 3,E,14
80 Nguyễn Duy Sách 1949 Quốc Tuấn, Nam Sách 22/09/1970 3,H,37
81 Nguyễn Duyên Quyền 1938 Gia Khánh, Gia Lộc 01/05/1969 3,R,14
82 Nguyễn Dương Quyến 1948 Bình Dân, Kim Thành 05/03/1969 3,D,28
83 Nguyễn Huy Cảnh 1940 Thanh Hồng, Thanh Hà 01/01/1967 3,P,23
84 Nguyễn Hương Bằng 1943 Thanh Khê, Thanh hà 20/04/1966 3,Đ,30
85 Nguyễn Hải Độ 1946 Số 28B Trần Bình Trọng, TP Hải Dương 08/09/1969 3,O,36
86 Nguyễn Hồng Sơn 1939 Lai Cách, Cẩm Giàng 01/07/1974 3,H,2
87 Nguyễn Hồng Tấn 1940 Kim Giang, Cẩm Giàng 09/02/1966 3,N,32
88 Nguyễn Hữu Giang 1942 Hồng Phúc, Ninh Giang 30/03/1970 3,M,30
89 Nguyễn Hữu Liêu 1951 Hưng Đạo, Tứ Kỳ 12/06/1970 3,D,7
90 Nguyễn Hữu Ngạn ---- Bình Dân, Kim Thành 06/03/1966 3,N,18
91 Nguyễn Khương Duy ---- Khu Phố 2, TP Hải Dương 05/09/1971 3,B,11
92 Nguyễn Khắc Dũng 1947 Cẩm Đông, Cẩm Giàng 10/11/1969 3,L,50
93 Nguyễn Minh Tuyết 1939 Tiên Động, Tứ Kỳ 05/04/1970 3,S,2
94 Nguyễn Minh Tấn 1953 Lê Hồng, Thanh Miện 13/05/1971 3,O,10
95 Nguyễn Mạnh Cường 1941 Liên Mạc, Thanh Hà 04/06/1970 3,I,32
96 Nguyễn Mạnh Thảng 1939 Phượng Hoàng, Thanh Hà 17/03/1969 3,G,2
97 Nguyễn Ngọc Bảo 1953 Hoàng Tân, Chí Linh 06/03/1972 3,I,25
98 Nguyễn Ngọc Lan 1940 Cổ Thành, Chí Linh 03/04/1966 3,A,17
99 Nguyễn Ngọc Tý ---- Tuấn Hưng, Kim Thành 13/12/1971 3,H,23
100 Nguyễn Ngọc Tư 1942 Đông Kỳ, Tứ Kỳ 06/04/1966 3,R,30
101 Nguyễn Ngọc Đoàn 1952 Ngọc Liên, Cẩm Giàng 06/02/1974 3,M,52
102 Nguyễn Ngọc Đạc 1936 Cổ Thành, Chí Linh 24/04/1968 3,U,3
103 Nguyễn Như Tế 1951 Vĩnh Long, Khoái Châu 18/09/1972 3,T,6
104 Nguyễn Phúc Sính 1938 Thanh Lang, Thanh Hà 12/03/1969 3,R,48
105 Nguyễn Quang Tiến 1946 Văn Giang, Ninh Giang 03/08/1966 3,P,3
106 Nguyễn Quý Ngân ---- Cộng Hoà, Chí Linh 09/01/1970 3,Đ,3
107 Nguyễn Quốc Chí 1945 Ngũ Phúc, Kim Thành 24/11/1970 3,I,33
108 Nguyễn Quốc Đạt 1951 Phả Lại, Chí Linh 11/02/1973 3,A,7
109 Nguyễn Song Hỷ 1940 Phố Chợ, Hải Dương 20/05/1969 3,U,29
110 Nguyễn Thanh Huân ---- Thái Dương, Bình Giang 11/03/1969 3,E,19
111 Nguyễn Thanh Liễn 1946 Thượng Quán, Kinh Môn 20/02/1970 3,Q,44
112 Nguyễn Thiên Lương 1947 Tứ Xuyên, Tứ Kỳ 13/02/1969 3,C,23
113 Nguyễn Thành Khiêm 1940 Bình Dân, Kim Thành 10/05/1969 3,P,43
114 Nguyễn Thành Kiêm 1940 Bình Dân, Kim Thành 10/05/1969 3,K,8
115 Nguyễn Thế Nghĩa 1937 Thanh Giang, Thanh Miện 21/02/1972 3,Q,30
116 Nguyễn Thị Chíp 1950 Tân Kỳ, Tứ Kỳ 06/10/1971 3,K,4
117 Nguyễn Tiến Luật 1953 Tân Kỳ, Tứ Kỳ 22/08/1971 3,H,43
118 Nguyễn Tiến Ấp 1952 Hồng Phong, Ninh Giang 07/04/1971 3,C,9
119 Nguyễn Trí Cường 1947 Ngọc Liên, Cẩm Giàng 23/03/1970 3,D,18
120 Nguyễn Trọng Bắc 1954 Đồng Tâm, Ninh Giang 28/12/1972 3,M,46
121 Nguyễn Trọng Cường 1948 An Bình, Nam Sách 17/03/1970 3,P,37
122 Nguyễn Trọng Khái 1944 Thái Thịnh, Kinh Môn 23/12/1969 3,L,13
123 Nguyễn Trọng Thắng 1947 Trường Thành, Thanh Hà 11/11/1969 3,B,23
124 Nguyễn Viết Thơm 1934 Đoan Tường, Thanh Miện 04/12/1969 3,Đ,6
125 Nguyễn Văn An 1950 Tiền Tiến, Thanh Hà 19/12/1969 3,G,43
126 Nguyễn Văn Ba 1949 Tái Sơn, Tứ Kỳ 21/02/1971 3,S,1
127 Nguyễn Văn Bê 1952 Quang Trung, Kinh Môn 18/09/1972 3,P,18
128 Nguyễn Văn Bật 1948 Cộng Hoà, Nam Sách 21/02/1973 3,A,41
129 Nguyễn Văn Cao 1941 Liên Mạc, Thanh Hà 06/10/1968 3,S,39
130 Nguyễn Văn Chiến 1951 Thống Nhất, Gia Lộc 14/03/1971 3,B,1
131 Nguyễn Văn Chung 1946 Ngũ Phúc, Kim Thành 15/07/1966 3,Đ,26
132 Nguyễn Văn Chuyển 1930 Hiệp Lực, Ninh Giang 29/12/1971 3,A,1
133 Nguyễn Văn Chương 1944 Thanh Hải, Thanh Hà 07/12/1967 3,O,26
134 Nguyễn Văn Cư 1947 Thạch Lỗi, Cẩm Giàng 05/03/1971 3,N,42
135 Nguyễn Văn Cừu 1948 Thanh Giang, Thanh Miện 07/10/1967 3,U,4
136 Nguyễn Văn Diên ---- Chi Lăng, Thanh Miện 14/06/1966 3,M,26
137 Nguyễn Văn Duyên 1950 Hồng Khê, Bình Giang 23/04/1973 3,M,9
138 Nguyễn Văn Dân 1947 Thái Sơn, Kinh Môn --/--/---- 3,T,26
139 Nguyễn Văn Dư 1950 Vĩnh Tuy, Bình Giang 08/01/1971 3,Đ,40
140 Nguyễn Văn Ghi 1946 Tân Phong, Ninh Giang 28/03/1971 3,B,21
141 Nguyễn Văn Guồng 1943 Thái Hoà, Bình Giang 10/12/1967 3,M,44
142 Nguyễn Văn Gầy 1943 Hồng Thái, Ninh Giang 12/12/1969 3,O,38
143 Nguyễn Văn Hay 1936 Ninh Hải, Ninh Giang 03/05/1969 3,S,52
144 Nguyễn Văn Hoà 1941 Tam Kỳ, Kim Thành 24/08/1972 3,G,10
145 Nguyễn Văn Hoá 1940 An Sinh, Kinh Môn 12/06/1966 3,S,40
146 Nguyễn Văn Hùng 1943 Nhật Tân, Gia Lộc 18/03/1968 3,G,8
147 Nguyễn Văn Hùng 1944 Hoàn Long, Yên Mỹ 23/10/1972 3,E,10
148 Nguyễn Văn Hương 1948 Nam Đồng, Nam Sách 30/06/1968 3,D,19
149 Nguyễn Văn Hồng 1951 Ngọc Liên, Cẩm Giàng 01/04/1973 3,,U,5
150 Nguyễn Văn Hợi 1945 Minh Đức, Tứ Kỳ 18/06/1968 3,M,38
151 Nguyễn Văn Khá 1948 Hồng Hưng, Gia Lộc 08/01/1972 3,U,42
152 Nguyễn Văn Khánh 1951 Xuân Như, Tứ Kỳ 01/03/1973 3,P,9
153 Nguyễn Văn Kình 1941 Quang Phục, Tứ Kỳ 06/02/1969 3,Q,22
154 Nguyễn Văn Luân 1954 Ngô Quyền, Thanh Miện 18/06/1971 3,N,6
155 Nguyễn Văn Lê 1950 An Lâm, Nam Sách 06/12/1973 3,M,50
156 Nguyễn Văn Lù 1940 Cổ Dũng, Kim Thành 07/11/1969 3,A,35
157 Nguyễn Văn Lương 1952 Đại Đức, Kim Thành 07/02/1972 3,K,23
158 Nguyễn Văn Lộc 1949 Quang Phục, Tứ Kỳ 05/04/1971 3,H,8
159 Nguyễn Văn Mộc 1945 Tam Kỳ, Kim Thành 09/05/1970 3,A,37
160 Nguyễn Văn Nghinh 1945 Đoàn Thượng, Gia Lộc 10/01/1968 3,O,22
161 Nguyễn Văn Nghĩnh 1949 Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng 18/04/1971 3,U,30
162 Nguyễn Văn Nguyên 1942 Cổ Bì, Bình Giang 17/11/1971 3,R,2
163 Nguyễn Văn Nguyệt 1945 Minh Đức, Tứ Kỳ 23/01/1972 3,O,16
164 Nguyễn Văn Ngân 1933 Nhân Huệ, Chí Linh 06/02/1970 3,I,6
165 Nguyễn Văn Nhiên 1947 Bình Xuyên, Bình Giang 01/08/1971 3,P,10
166 Nguyễn Văn Nhẫn 1948 Cổ Bi, Bình Giang 02/03/1971 3,S,31
167 Nguyễn Văn Năm 1950 Tứ Xuyên, Tứ Kỳ 31/10/1971 3,Q,16
168 Nguyễn Văn Phóng 1943 Đồng Quang, Gia Lộc 15/09/1966 3,M,29
169 Nguyễn Văn Phức ---- Tiền Phong, Thanh Miện 08/02/1968 3,E,41
170 Nguyễn Văn Quyền 1938 Ngọc Liên, Cẩm Giàng 03/05/1970 3,U,15
171 Nguyễn Văn Quân ---- Cẩm Đông, Cẩm Giàng 07/06/1971 3,I,16
172 Nguyễn Văn Quý 1951 Hồng Quang, Thanh Miện 28/04/1972 3,E,12
173 Nguyễn Văn Quế 1942 Ngọc Liên, Cẩm Giàng 06/03/1971 3,O,27
174 Nguyễn Văn Sen 1943 Tuấn Hưng, Kim Thành 28/01/1971 3,R,17
175 Nguyễn Văn Thanh 1945 Kim Lương, Kim Thành 17/05/1968 3,Đ,43
176 Nguyễn Văn Thiệp 1941 Đại Tỉnh, Gia Lộc 20/03/1970 3,M,25
177 Nguyễn Văn Thoan 1944 Phạm Kha, Thanh Miện 12/04/1967 3,K,5
178 Nguyễn Văn Thu 1937 Tam Kỳ, Kim Thành 25/11/1969 3,I,3
179 Nguyễn Văn Thuyết 1950 Tân Cường, Cảm Giàng 09/12/1967 3,L,20
180 Nguyễn Văn Thuật 1943 Thanh Giang, Thanh Miện 30/12/1969 3,P,25
181 Nguyễn Văn Thép 1936 Ngô Quyền, Thanh Miện 21/10/1969 3,U,44
182 Nguyễn Văn Thông 1948 Kim Lương, Kim Thành 07/05/1968 3,C,43
183 Nguyễn Văn Thảo 1941 Bình Lảng, Tứ Kỳ 08/04/1968 3,S,10
184 Nguyễn Văn Thấu 1933 Minh Hoà, Kinh Môn 06/10/1968 3,S,21
185 Nguyễn Văn Thẩm 1945 Cổ Dũng, Kim Thành 20/02/1971 3,M,48
186 Nguyễn Văn Thịnh 1948 Đông Quang, Gia Lộc 11/11/1968 3,T,37
187 Nguyễn Văn Thọ 1948 Cộng Hoà, Nam Sách 16/01/1972 3,H,17
188 Nguyễn Văn Thời 1951 Nhân Huệ, Chí Linh 06/10/1968 3,U,21
189 Nguyễn Văn Thức 1945 Nhật Tân, Gia Lộc 27/02/1968 3,T,45
190 Nguyễn Văn Tiến 1940 Long Xuyên, Kinh Môn 13/03/1969 3,U,28
191 Nguyễn Văn Tiến ---- Phạm Trấn, Gia Lộc 13/05/1970 3,G,9
192 Nguyễn Văn Tiệm 1948 Hiến Thành, Kinh Môn 14/12/1971 3,C,15
193 Nguyễn Văn Toàn 1942 Thái Sơn, Kinh Môn 19/05/1968 3,B,31
194 Nguyễn Văn Toàn 1947 Nghĩa An, Ninh Giang 01/08/1966 3,M,1
195 Nguyễn Văn Tung 1949 Ninh Hải, Ninh Giang 03/05/1971 3,Q,11
196 Nguyễn Văn Tuyến 1939 Tân Trường, Cẩm Giàng 03/10/1968 3,T,17
197 Nguyễn Văn Tuấn ---- Thanh Giang, Thanh Miên 25/02/1974 3,M,22
198 Nguyễn Văn Tác 1950 Hồng Hưng, Gia Lộc 13/07/1971 3,H,27
199 Nguyễn Văn Tâm 1934 Thanh Hải, Thanh Hà 06/10/1968 3,S,37
200 Nguyễn Văn Tư 1936 Cổ Bi, Bình Giang 17/05/1970 3,U,43
201 Nguyễn Văn Tạc 1947 Thúc Kháng, Bình Giang 31/05/1969 3,Đ,32
202 Nguyễn Văn Tẩm 1938 Đức Chính, Cẩm Giàng 17/06/1971 3,N,10
203 Nguyễn Văn Viêm 1948 Thống Nhất, Gia Lộc 19/04/1968 3,U,20
204 Nguyễn Văn Vĩnh 1942 Gia Khánh, Gia Lộc 29/04/1974 3,Đ,46
205 Nguyễn Văn Xuyền 1950 Kim Đính, Kim Thành 01/05/1971 3,R,11
206 Nguyễn Văn Điểm 1946 Kim Anh, Kim Thành 25/05/1970 3,T,23
207 Nguyễn Văn Ơ 1948 Duy Tân, Kinh Môn 21/02/1968 3,C,37
208 Nguyễn Văn Ưởng 1947 Thanh Hải, Thanh Hà 14/11/1968 3,U,8
209 Nguyễn Xuân Bim 1937 Cẩm Điền, Cảm Giàng 28/01/1970 3,P,38
210 Nguyễn Xuân Bách 1949 Ngọc Châu, Nam Sách 01/08/1972 3,L,27
211 Nguyễn Xuân Bái ---- Thượng Quận, Kinh Môn 27/07/1971 3,C,7
212 Nguyễn Xuân Bình ---- Cẩm Điền, Cẩm Giàng 28/01/1971 3,Đ,31
213 Nguyễn Xuân Hanh 1949 Thượng Quận, Kinh Môn 02/12/1972 3,P,11
214 Nguyễn Xuân Hiến 1948 Duy Tân, Kinh Môn 11/11/1972 3,R,23
215 Nguyễn Xuân Hương 1948 Thạch Khôi, Gia Lộc 27/01/1973 3,I,26
216 Nguyễn Xuân Hồi 1941 Hợp Tiến, Nam Sách 20/12/1966 3,M,19
217 Nguyễn Xuân Khoản 1948 Tam Kỳ, Kim Thành 13/05/1970 3,G,7
218 Nguyễn Xuân Lúa 1952 Văn Tố, Tứ Kỳ 02/04/1971 3,L,19
219 Nguyễn Xuân Lịch 1945 Đại Hợp, Tứ Kỳ 21/03/1968 3,O,20
220 Nguyễn Xuân Mai 1941 Đức Hợp, Kim Động 08/02/1966 3,S,24
221 Nguyễn Xuân Ngoạn 1950 Thanh Lang, Thanh Hà 06/10/1968 3,S,29
222 Nguyễn Xuân Náp 1945 Tuấn Hưng, Kim Thành 17/04/1971 3,K,42
223 Nguyễn Xuân Tiếp 1950 Thanh Quang, Nam Sách 08/11/1972 3,K,37
224 Nguyễn Xuân Tuyến 1943 Việt Hoà TPHD 15/02/1969 3,Đ,21
225 Nguyễn Xuân Tường 1948 Văn An, Chí Linh 22/05/1969 3,S,17
226 Nguyễn Xuân Ưởng 1953 Duy Tân, Kinh Môn 09/02/1969 3,U,24
227 Nguyễn văn Mạch 1948 Bạch Đằng, Kinh Môn 13/04/1970 3,I,9
228 Nguyễn Đinh Mùi 1943 Cộng Hoà, Nam Sách 29/11/1968 3,Q,26
229 Nguyễn Đình Bổng 1946 Đồng Gia, Bình Giang 24/12/1973 3,M,16
230 Nguyễn Đình Doanh ---- Phượng Hoàng, Thanh Hà 24/09/1969 3,Đ,33
231 Nguyễn Đình Khiêm 1946 Hiệp Sơn, Kinh Môn 20/06/1968 3,D,16
232 Nguyễn Đình Minh 1950 Thanh Giang, Thanh Miện 28/05/1970 3,G,50
233 Nguyễn Đình Quy 1944 Gia Lộc 12/02/1967 3,I,40
234 Nguyễn Đình Sinh 1950 Thanh Hồng, Thanh Hà 06/10/1968 3,S,35
235 Nguyễn Đình Tưởng 1942 Đại Hợp, Tứ Kỳ 15/09/1971 3,Q,41
236 Nguyễn Đăng Băng 1948 Nam Hưng, Nam Sách 29/03/1972 3,A,27
237 Nguyễn Đắc Sở 1949 An Châu, Gia Lộc 28/02/1969 3,T,20
238 Nguyễn Đức Bằng 1946 Đồng Lạc, Chí Linh 19/02/1972 3,S,36
239 Nguyễn Đức Bộ 1944 Đông Quang, Gia Lộc 14/02/1969 3,P,16
240 Nguyễn Đức Căm 1951 Liên Mạc, Thanh Hà 07/06/1970 3,Q,16
241 Nguyễn Đức Lương 1948 Bắc An, Chí Linh 04/12/1969 3,C,5
242 Nguyễn Đức Nghĩ 1933 Thông Kênh, Gia Lộc 29/09/1968 3,I,1
243 Nguyễn Đức Quýnh 1946 Kim Đính, Kim Thành 10/04/1971 3,P,12
244 Nguyễn Đức Rởng 1949 Phú Thứ, Kinh Môn 06/06/1970 3,I,50
245 Nguyễn Đức Thuộc 1952 Tứ Cường, Thanh Miện 26/09/1970 3,I,52
246 Nguyễn Đức Thơ 1944 Thanh Hồng, Thanh Hà 06/10/1968 3,T,21
247 Nguyễn Đức Thức 1950 Phương Hưng, Gia Lộc 26/01/1972 3,H,1
248 Nguyễn Đức Toàn 1950 Tuy Hoà, Hải Dương 04/09/1971 3,H,33
249 Nguyễn Đức Tuyên 1942 Kim Định, Kim Thành 23/06/1966 3,M,5
250 Nguyễn Đức Tuyến 1948 Thất Hùng, Kinh Môn 11/02/1973 3,Q,29
251 Nguyễn Đức Văn 1947 Bình Xuyên, Bình Giang 05/02/1972 3,G,1
252 Nguyễn Đức Xô ---- Quyết Thắng, Thanh Hà 16/01/1968 3,Đ,44
253 Ngô Duy Bạt 1948 Duy Tân, Kinh Môn 14/03/1969 3,K,26
254 Ngô Quý Bát 1934 Phù Chấn, Từ Sơn 01/07/1974 3,N,4
255 Ngô Tiến Dương 1948 Cẩm Hoà, Cẩm Giàng 21/03/1973 3,R,9
256 Ngô Xuân Ngũ 1945 Tân Trào, Thanh Miện 06/01/1970 3,C,25
257 Nhu Đình Tập ---- Thái Hoà, Bình Giang 06/10/1968 3,S,23
258 Nhữ Văn Đạt 1951 Thái Hoà, Bình Giang 14/03/1971 3,C,13
259 Nuyễn Thế Hưng 1946 Phượng Kỳ, Tứ Kỳ 22/07/1970 3,I,35
260 Nuyễn Văn Hướng 1947 Duy Tân, Kinh Môn 04/12/1969 3,K,48
261 Nuyễn Văn Lật ---- Phạm Kha, Thanh Miện 26/11/1971 3,I,31
262 Nông Văn Ém 1944 Hoài Dương, Trùng Khánh 22/09/1970 5,Đ,1
263 Nông Đức Tình ---- Vĩnh Hồng, Bình Giang 04/01/1969 3,L,10
264 Phan Văn Nhuần 1938 Thái Dương, Bình Giang 22/12/1967 3,O,32
265 Phí Văn Bẽ 1946 Liên Hoà, Kim Thành 04/06/1968 3,R,13
266 Phùng Văn Xuân 1947 Tân Hưng, Thanh Hà 12/08/1967 3,Đ,20
267 Phạm Bá Tưới 1952 Kim Xuyên, Kim Thành 11/03/1971 3,C,17
268 Phạm Bá Đoài 1945 Toàn Thắng, Gia Lộc 20/11/1971 3,R,42
269 Phạm Gia Định 1950 Hoàng Diệu, Gia Lộc 14/01/1971 3,I,37
270 Phạm Huy Cân 1942 Ngũ Hùng, Thanh Miện 12/01/1970 3,O,52
271 Phạm Khắc Bính 1940 Thanh Hải, Thanh Hà 15/05/1972 3,G,13
272 Phạm Khắc Dung 1942 An Thanh, Tứ Kỳ 12/12/1970 3,H,11
273 Phạm Kim Đó ---- Thống Nhất, Gia Lộc 26/04/1968 3,E,35
274 Phạm Minh Đức 1947 Cẩm La, Kim Thành 23/12/1967 3,M,35
275 Phạm Nguyên Xứng 1941 Thanh Bình, Thanh Hà 31/01/1969 3,T,46
276 Phạm Ngọc Khôi 1947 Cao An, Cẩm Giàng 01/04/1970 3,L,6
277 Phạm Ngọc Sứng 1941 Thanh Bính, Thanh Hà 31/01/1968 3,L,33
278 Phạm Ngọc Xứng 1941 Thanh Bình, Thanh Hà 21/12/1968 3,L,33
279 Phạm Quang Tung 1951 Cấp Tiến, Tiên Lữ 24/08/1971 3,H,41
280 Phạm Sỹ Nhúc 1948 Việt Hồng, Thanh Hà 04/12/1972 3,A,3
281 Phạm Thanh Chai 1952 Quyết Thắng, Thanh Hà 09/12/1972 3,E,25
282 Phạm Thanh Lâm 1941 Thăng Long, Kinh Môn 18/10/1970 3,D,14
283 Phạm Thanh Ngoạn 1952 Tái Sơn, Tứ Kỳ 31/12/1972 3,U,12
284 Phạm Tiến Thuỳ 1945 Vân Tố, Tứ Kỳ 25/10/1968 3,G,26
285 Phạm Trung Chập 1946 Trường Thành, Thanh Hà 02/02/1970 3,E,23
286 Phạm Trung Tập 1946 Trường Thanh, Thanh Hà 02/02/1970 3,Đ,4
287 Phạm Trọng Hiếu 1948 An Lương, Thanh Hà 23/12/1971 3,Q,15
288 Phạm Trọng Năng ---- Nguyễn Giáp, Tứ Kỳ 13/08/1971 3,T,41
289 Phạm Trọng Thuỵ 1941 Hà Thành, Tứ Kỳ 04/04/1969 3,U,1
290 Phạm Tất Thông 1935 Tân Trào, Thanh Miện 26/02/1968 3,O,7
291 Phạm Văn Bối 1950 An Phụ, Kinh Môn 11/12/1969 3,R,16
292 Phạm Văn Dần 1950 Thúc Kháng, Bình Giang 13/04/1971 3,G,32
293 Phạm Văn Hiền 1947 Lê Hồng, Thanh Miện 12/11/1969 3,G,17
294 Phạm Văn Hát 1945 Cẩm Sơn, Cẩm Giàng 09/12/1968 3,L,34
295 Phạm Văn Hấn 1948 Quảng Minh, Gia Lộc 19/04/1970 3,O,44
296 Phạm Văn Kháng 1942 Tráng Liệt, Bình Giang 23/04/1971 3,N,30
297 Phạm Văn Khôi 1947 Cao An, Cẩm Giàng 25/03/1969 3,N,36
298 Phạm Văn Liên 1942 Hiệp Sơn, Kinh Môn 12/02/1971 3,O,2
299 Phạm Văn Lụa 1946 Long Xuyên, Bình Giang 01/06/1970 3,K,44
300 Phạm Văn Mịch 1944 Gia Hoà, Gia Lộc 19/03/1969 3,R,52
301 Phạm Văn Nghĩa 1942 Tiên Tiến, Thanh Hà 17/12/1968 3,C,41
302 Phạm Văn Ngân 1934 Toàn Thắng, Gia Lộc 01/11/1967 3,U,18
303 Phạm Văn Nô 1945 Quang Minh, Gia Lộc 13/02/1969 3,E,37
304 Phạm Văn Nức 1941 Diên Hồng, Thanh Miện 08/12/1967 3,M,42
305 Phạm Văn Phú 1951 Cẩm Văn, Cẩm Giàng 18/10/1968 3,S,33
306 Phạm Văn Quyên 1936 Thanh Hải, Thanh Hà 29/05/1972 3,R,24
307 Phạm Văn Thịnh 1947 Quang Hưng, Ninh Giang 25/04/1968 3,L,18
308 Phạm Văn Tiển 1936 Đức Xương, Gia Lộc 22/05/1974 3,E,6
309 Phạm Văn Tân 1947 Vĩnh Lập, Thanh Hà 25/05/1970 3,K,18
310 Phạm Văn Tước 1946 Lê Lợi, Gia Lộc 14/05/1969 3,Q,50
311 Phạm Văn Xít 1944 Ngũ Hùng, Thanh Miện 26/12/1969 3,S,48
312 Phạm Văn Điền 1949 Nam Đồng, Nam Sách 16/01/1971 3,L,12
313 Phạm Văn Đấu 1950 Hồng Phong, Ninh Giang 04/12/1971 3,O,32
314 Phạm Văn Định 1937 Duy Tân, Kinh Môn 02/02/1970 3,C,31
315 Phạm Xuân Chiến 1942 Vĩnh Hồng, Bình Giang 16/02/1970 3,O,50
316 Phạm Xuân Lang ---- Tái Sơn, Tứ Kỳ 11/11/1969 3,K,25
317 Phạm Xuân Thuỷ ---- Dương Quang, TP Hải Dương 11/01/1970 3,U,26
318 Phạm Xuân Đi 1938 Vĩnh Lập, Thanh Hà 11/05/1969 3,O,34
319 Phạm Xuân Đề 1948 Đoàn Kết, Thanh Miện 21/10/1969 3,T,50
320 Phạm Đình Phúng 1947 Cẩm Chế, Thanh Hà 01/04/1967 3,G,37
321 Phạm Đức Chính 1947 Kẻ Sặt, Bình Giang 05/05/1971 3,E,21
322 Phạm Đức Chăm 1946 Phượng Kỳ, Tứ Kỳ 13/08/1966 3,R,21
323 Phạm Đức Phan 1950 Cẩm Văn, Cẩm Giàng 08/12/1968 3,T,15
324 Phạm Đức Phan 1950 Cẩm Văn, Cẩm Giàng 08/12/1968 3,T,15
325 Phạm Đức Trâm ---- Phượng Kỳ, Tứ Kỳ 15/03/1968 3,Q,3
326 Quách Đại Cư ---- Thanh Xá, Thanh Hà 11/02/1971 3,E,29
327 Trương Công Tý 1944 Hiệp Sơn, Kinh Môn 28/02/1970 3,P,13
328 Trương Mạnh Tuấn 1952 Thọ Khang, Chí Linh 19/11/1973 2,A,7
329 Trương Mạnh Tuấn 1948 Chí Minh, Chí Linh 06/10/1968 2,A,11
330 Trương Văn Chức 1941 Phú Thứ, Kinh Môn 11/11/1967 3,B,19
331 Trương Văn Quây 1954 An Thanh, Tứ Kỳ 23/01/1972 3,L,38
332 Trương Văn Tẩm 1935 Lam Sơn, Thanh Miện 21/10/1969 3,T,52
333 Trần Công Thức 1948 Đức Chính, Cẩm Giàng 05/03/1973 3,C,39
334 Trần Duy Nhật 1950 Thanh Quang, Nam Sách 26/01/1972 3,S,19
335 Trần Duy Sóc 1932 Thanh Giang, Thanh Miện 03/02/1972 3,T,27
336 Trần Duy Thiết 1943 Ngũ Phúc, Kim Thành 31/12/1968 3,K,35
337 Trần Hữu Chừng ---- Bạch Đằng, Kinh Môn 09/04/1970 3,B,41
338 Trần Khắc Dược 1944 Minh Tâm, Kinh Môn 31/08/1971 3,Q,9
339 Trần Minh Tuấn 1941 An Thắng, Cẩm Giàng 05/10/1970 3,G,12
340 Trần Minh Tân 1946 Lê Hồng, Thanh Miện 05/01/1973 3,L,28
341 Trần Phú Chính 1949 Lê Hồng, Thanh Miện 19/05/1970 3,R,4
342 Trần Quốc Bi 1944 Thái Dương, Bình Giang 18/12/1972 3,R,35
343 Trần Quốc Đảm 1947 Phương Hưng, Gia Lộc 29/10/1968 3,E,31
344 Trần Trọng Đát 1952 Đông Xuyên, Ninh Giang 26/11/1972 3,I,23
345 Trần Văn Bằng 1951 Cẩm Chế, Thanh Hà 06/10/1968 3,S,43
346 Trần Văn Hanh 1945 An Lưu, Kinh Môn 20/07/1972 3,U,10
347 Trần Văn Hường ---- Minh Đức, Tứ Kỳ 01/08/1971 3,Q,17
348 Trần Văn Phúc 1944 Ninh Hải, Ninh Giang 21/01/1969 3,O,18
349 Trần Văn Thóp ---- Kim Tân, Kim Thành 06/02/1971 3,G,18
350 Trần Văn Thảo 1950 Việt Hoà, TP Hải Dương 01/05/1971 3,P,5
351 Trần Văn Toản 1947 Gia Khánh, Gia Lộc 21/07/1966 3,S,30
352 Trần Văn Tâm 1949 Đức Chính, Cẩm Giàng 01/05/1971 3,R,5
353 Trần Văn Tắm 1952 Hoành Sơn, Kinh Môn 04/01/1972 3,P,33
354 Trần Xuân Mai 1953 Quốc Tuấn, Nam Sách 02/05/1972 3,Q,36
355 Trần Đình Khởi 1942 Tuấn Hưng, Kim Thành 13/01/1968 3,D,27
356 Trần Đức Thành 1945 Thanh Bính, Thanh Hà 21/03/1972 3,E,52
357 Trịnh Minh Trình 1945 Quảng Nghiệp, Tứ Kỳ 23/02/1972 3,R,39
358 Trịnh Quốc Chỉnh 1944 Thanh Thuỷ, Thanh Hà 08/07/1972 3,S,16
359 Trịnh Xuân Chi 1942 Đoàn Kết, Thanh Miện 12/06/1969 3,G,11
360 Trịnh Xuân Thị 1942 Đoàn Kết, Thanh Miện 12/06/1969 3,S,38
361 Trịnh Đình Đại 1951 Số 17 Quang Hải, TP Hải Dương 16/02/1973 3,S,3
362 Tô Văn Dị 1948 Chí Minh, Chí Linh 21/12/1970 3,N,2
363 Tăng Bá Thoa 1948 Thanh Hồng, Thanh Hà 01/04/1967 3,U,13
364 Tạ Ngọc Tình 1943 Ứng Hoè, Ninh Giang 27/08/1966 3,T,34
365 Tạ Đình Còm 1943 Thượng Vũ, Kim Thành 07/07/1972 3,S,45
366 Vũ Chí Lớn 1940 Thanh Xuân, Thanh Hà 06/10/1968 3,H,9
367 Vũ Công Binh ---- Dân Chủ, Tứ Kỳ 17/02/1971 3,H,29
368 Vũ Công Thêm 1946 Nhân Quyền, Bình Giang 01/09/1966 3,M,24
369 Vũ Duy Tố 1947 Tân Việt, Bình Giang 19/09/1972 3,R,41
370 Vũ Duy Điệu 1948 Bình Minh, Bình Giang 13/06/1969 3,Q,52
371 Vũ Minh Thông 1938 Thúc Kháng, Bình Giang 18/02/1969 3,P,50
372 Vũ Nguyên Nghiêm 1948 Trùng Khánh, Gia Lộc 16/01/1968 3,N,14
373 Vũ Ngọc Bơi ---- Minh Hoà, Kinh Môn 25/02/1970 3,P,6
374 Vũ Ngọc Cần 1950 Quốc Tuấn, Hải Dương 11/01/1971 5,A,3
375 Vũ Ngọc Hoà 1949 Số 64, Quang Trung, TP Hải Dương 01/08/1971 3,Q,39
376 Vũ Ngọc Kim 1937 10 Hoàng Hanh 1, Hải Dương 09/08/1969 3,I,38
377 Vũ Ngọc Minh 1941 Phạm Kha, Thanh Miện 04/02/1972 3,S,20
378 Vũ Quang Tấn 1939 Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng 15/12/1969 3,M,27
379 Vũ Thanh Bình 1948 Thanh An, Thanh Hà 27/06/1972 3,O,11
380 Vũ Thị Nhiên 1956 Hoàng Tân, Chí Linh 11/12/1973 3,Đ,24
381 Vũ Viết Hùng 1950 Tân Việt, Thanh Hà 04/04/1969 3,L,32
382 Vũ Văn Cọt 1945 Chi Lăng Bắc, Thanh Miện 16/09/1972 U,31
383 Vũ Văn Cựa 1945 Việt Hưng, Kim Thành 12/09/1965 3,E,48
384 Vũ Văn Huấn 1946 Phạm Kha, Thanh Miện 23/03/1971 3,U,32
385 Vũ Văn Khai 1950 Tân Việt, Bình Giang 13/05/1971 3,R,3
386 Vũ Văn Kiều 1945 Thanh Tùng, Thanh Miện 13/01/1971 3,Q,5
387 Vũ Văn Mãn 1942 Cổ Thành, Chí Linh 25/12/1969 3,N,48
388 Vũ Văn Thuyết 1930 Hùng Sơn, Thanh Miện 03/06/1966 3,O,13
389 Vũ Văn Thạo 1951 Chi Lăng Bắc, Thanh Miện 20/07/1972 3,G,4
390 Vũ Văn Trụ ---- Cẩm Giàng 21/01/1972 3,I,18
391 Vũ Văn Trụ 1942 Gia Lương, Gia Lộc 21/07/1972 3,H,15
392 Vũ Văn Tuỳ 1943 Nghĩa An, Ninh Giang 18/05/1970 3,R,29
393 Vũ Văn Ý 1939 Liên Hồng, Gia Lộc 13/02/1970 3,N,40
394 Vũ Văn Đạt 1947 Lê Ninh, Kinh Môn 24/12/1966 3,M,17
395 Vũ Văn Đội 1952 Long Xuyên, Kinh Môn 22/12/1972 3,L,25
396 Vũ Xuân Thư 1946 Tân Trào, Thanh Miện 10/04/1968 3,U,22
397 Vũ Xuân Đường 1941 Tân Trào, Thanh Miện 18/03/1971 3,P,28
398 Vũ Đình Bạ 1948 Diên Hồng, Thanh Miện 17/09/1972 3,L,23
399 Vũ Đình Cốc 1953 Quốc Tuấn , Nam Sách 04/04/1972 3,P,31
400 Vũ Đình Thu 1952 Cộng Hoà, Chí Linh 12/04/1972 3,H,21
401 Vũ Đình Vay 1938 Tân Việt, Bình Giang 10/11/1967 3,P,19
402 Vũ Đức Sơn 1953 Cẩm Hưng, Cẩm Giàng 31/08/1972 3,H,19
403 Vũ Đức Xuân 1946 Chi Lăng Nam, Thanh Miện 05/12/1972 3,K,16
404 Vũ Đức Điềm 1946 Thúc Kháng, Bình Giang 01/03/1974 3,H,6
405 Vương Văn Pha 1942 Minh Tân, Nam Sách 25/01/1969 3,L,46
406 Đinh Huy Tương ---- Hiến Thành, Kinh Môn 03/05/1968 3,O,4
407 Đinh Hồng Tư 1949 Hồng Lạc, Thanh Hà 04/12/1971 3,U,28
408 Đinh Long Đỉnh 1947 Kim Xuyên, Kim Thành 29/05/1970 3,O,46
409 Đinh Thảnh 1944 Nam Đồng, Nam Sách 17/03/1967 3,T,1
410 Đinh Văn Chiến 1947 Nam Đồng, Nam Sách 08/12/1967 3,H,35
411 Đinh Xuân Đồng 1951 Đoàn Kết, Thanh Miện 27/02/1971 3,S,5
412 Đoàn Ngọc Đĩnh 1950 Phượng Kỳ, Tứ Kỳ 24/12/1968 3,K,15
413 Đoàn Thị Vĩ ---- Lê Hồng, Thanh Miện 30/07/1970 3,K,12
414 Đoàn Văn Cương 1941 Công Lạc, Tứ Kỳ 09/11/1968 3,B,29
415 Đoàn Văn Ngưu 1942 Thống Nhất, Gia Lộc 06/05/1971 3,L,52
416 Đoàn Văn Vụ 1952 Toàn Thắng, Gia Lộc 15/06/1972 3,O,33
417 Đoàn Đại Luyện 1953 Gia Lương, Gia Lộc 14/03/1972 3,D,41
418 Đào Bá Loan 1949 Động Lạc, Chí Linh 27/08/1967 3,R,12
419 Đào Huy Lậm ---- Tứ Kỳ, Hải Dương 16/12/1972 3,A,9
420 Đào Hữu Điểm 1949 Cẩm Đông, Cẩm Giàng 13/01/1972 3,A,33
421 Đào Quang Tuyến 1943 Tứ Ninh, Cẩm Giàng 11/10/1968 3,T,19
422 Đào Văn Diện 1949 Hà Kỳ, Tứ Kỳ 14/06/1969 3,U,34
423 Đào Văn Xay 1942 Ngọc Hội, Gia Lộc 01/05/1971 3,Q,13
424 Đào Xuân Hậu 1946 Đại Đức, Kim Thành 11/05/1972 3,T,4
425 Đào Xuân Trong 1939 Cẩm Vũ, Cẩm Giàng 03/02/1970 3,Q,6
426 Đào Đình Tam 1942 Lam Sơn, Thanh Miện 18/03/1969 3,U,17
427 Đào Đức Trương 1944 Nhân Quyền, Bình Giang 14/03/1972 3,G,30
428 Đặng Minh Chính 1936 Lê Hồng, Thanh Miện 24/06/1974 3,H,10
429 Đặng Ngọc Chỉnh 1954 Đông Kỳ, Tứ Kỳ 03/07/1972 3,L,2
430 Đặng Ngọc Vinh 1944 Diên Hồng, Kinh Môn 29/01/1968 3,U,14
431 Đặng Văn Dong 1939 Nhân Huệ, Chí Linh 18/09/1968 3,Đ,11
432 Đặng Văn Hải 1950 Phương Hưng, Gia Lộc 01/04/1971 3,O,12
433 Đặng Văn Niên 1941 Đồng Lạc, Chí Linh 12/04/1972 3,I,15
434 Đặng Văn Phàn 1937 Gia Lương, Gia Lộc 09/03/1969 3,P,8
435 Đặng Xuân Lạng 1945 Tân Việt, Bình Giang 31/03/1970 3,I,48
436 Đồng Văn Lanh 1940 Nhân Huệ, Chí Linh 14/04/1971 3,M,21
437 Đỗ Bá Lưu 1938 Phương Hưng, Gia Lộc 12/09/1971 3,C,19
438 Đỗ Danh Trứ 1931 Tân Trường, Cẩm Giàng 26/01/1972 3,R,15
439 Đỗ Minh Hới 1948 Liên Hoà, Kim Thành 12/01/1970 3,E,28
440 Đỗ Minh Toán 1935 Thanh Xuân, Thanh Hà 20/05/1966 3,S,28
441 Đỗ Mạnh Hà 1947 Phúc Thành, Kim Thành 13/01/1968 3,Đ,29
442 Đỗ Ngọc Sinh ---- 25 Quang Trung, TP Hải Dương 02/02/1971 3,N,12
443 Đỗ Ngọc Sơn 1951 Cao Thắng, Thanh Miện 04/01/1971 3,I,12
444 Đỗ Quang Đào 1933 Thanh Xuân, Thanh Hà 23/10/1968 3,Đ,25
445 Đỗ Thanh Tứ 1937 Lê Lợi, Chí Linh 03/11/1969 3,I,46
446 Đỗ Tiến Hữu 1938 Hoàng Hanh, Ninh Giang 06/07/1967 3,M,40
447 Đỗ Văn Bên 1941 Minh Tân, Kinh Môn 26/10/1969 3,O,8
448 Đỗ Văn Do 1951 Phúc Thành, Kim Thành 13/11/1971 3,R,46
449 Đỗ Văn Nếp 1940 Số 8, Lý Thường Kiệt, TP Hải Dương 21/05/1969 3,T,32
450 Đỗ Văn Thanh 1951 Lương Điền, Cẩm Giàng 01/03/1972 3,T,39
451 Đỗ Văn Trụ 1944 Toàn Thắng, Gia Lộc 26/11/1969 3,C,33
452 Đỗ Văn Tặng 1940 Gia Khánh, Gia Lộc 28/05/1969 3,D,32
453 Đỗ Đình Tru ---- Cổ Thành, Chí Linh 10/10/1969 3,E,3
454 Đỗ Đình Tứ 1951 Tân Việt, Bình Giang 05/05/1971 3,C,17
455 Đỗ Đức Quỳnh 1946 156 Trần Hưng Đạo, Ninh Giang 26/01/1972 3,E,42