Danh sách Liệt sĩ tỉnh Nam Định yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn

 

stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bùi Công Tĩnh 1952 Xuân Nghiệp, Xuân Trường 11/08/1972 L,15
2 Bùi Duy Hào ---- Xuân Nam, Xuân Trường 11/01/1968 B68
3 Bùi Gia Hoạc 1945 Giao Xuân, Giao Thuỷ 22/05/1968 Q,37
4 Bùi Huy Thảo 1951 Hải Châu, Hải Hậu 27/02/1972 M,27
5 Bùi Hữu Giảng 1938 Thọ Nghiệp, Xuân Trường 14/05/1971 M40
6 Bùi Kim Quyến 1939 Giao Long, Giao Thuỷ 15/06/1969 B,45
7 Bùi Minh Chính 1946 Giao Hoà, Giao Thuỷ 19/11/1968 M33
8 Bùi Mạnh Vũ 1942 Mỹ Tân, Mỹ Lộc 26/09/1968 R,47
9 Bùi Ngọc Thi 1950 Trực Phương, Trực Ninh 28/11/1970 A,51
10 Bùi Quang Quyền 1947 Giao Sơn, Giao Thuỷ 20/04/1969 L,16
11 Bùi Quang Vinh 1949 Hải Thịnh, Hải Hậu 26/03/1969 B,1
12 Bùi Quý Tỵ 1940 Yên Đồng, Ý Yên 15/03/1966 R,19
13 Bùi Văn Dũng ---- Hải Ninh, Hải Hậu 08/03/1971 M16
14 Bùi Văn Huy 1951 Hải Châu, Hải Hậu 03/02/1972 C,36
15 Bùi Văn Hội 1945 Nam Ninh, Nam Trực 19/03/1969 O,28
16 Bùi Văn Khoản 1943 Liên Minh, Vụ Bản 13/04/1970 E,11
17 Bùi Văn Khương 1949 Yên Nhân, Ý Yên 29/10/1967 T,28
18 Bùi Văn Kế 1938 Yên Hưng, Ý Yên 12/02/1969 L,43
19 Bùi Văn Long 1948 Yên Nhân, Ý Yên 22/03/1973 I,32
20 Bùi Văn Nhẩn 1940 Tân Thành, Vụ Bản 26/11/1974 L,6
21 Bùi Xuân Úc 1939 Yên Nhân, Ý Yên 20/05/1969 P,9
22 Bùi Đình Hàm 1939 Số 59 Minh Khai, Nam Định 24/12/1966 G10
23 Cao Văn Điển 1947 Hải Ninh, Hải Hậu 17/06/1968 R6
24 Cao Xuân Lộc 1948 Hải Lộc, Hải Hậu 22/02/1970 T,15
25 Chu Viết Thái 1944 Hải Thanh, Hải Hậu 21/06/1968 Q,33
26 Chu Văn Dũng 1948 Nam Dương, Nam Trực 28/01/1970 C58
27 Chu Văn Miên 1943 Trực Thắng, Trực Ninh 13/12/1972 N,32
28 Cù Xuân Hoà 1949 Yên Phong, Ý Yên 05/03/1972 S13
29 Dương Quang Thuần 1947 Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng 29/10/1968 L,12
30 Dương Thị Sách 1953 Tam Thanh, Vụ Bản 03/02/1972 Đ,30
31 Dương Văn Vịnh 1939 Yên Nhân, Ý Yên 20/04/1969 L,22
32 Dương Xuân Thao 1941 Yên Lương, Ý Yên 18/01/1971 M,28
33 Hoàng Khai 1940 Liên Bảo, Vụ Bản 13/03/1972 B,17
34 Hoàng Kim Bảo 1940 Xuân Châu, Xuân Trường 01/02/1973 2,G,2
35 Hoàng Lịch 1950 Yên Phương, Ý Yên 05/03/1971 N,5
36 Hoàng Quang Vinh ---- Liên Minh, Vụ Bản 04/03/1971 P,46
37 Hoàng Quốc Lập 1949 Mỹ Thành, Mỹ Lộc 12/12/1971 A,52
38 Hoàng Quốc Vượng 1954 Nam Lợi, Nam Trực 29/01/1974 R,32
39 Hoàng Thanh Xuân 1955 Nam Toàn, Nam Trực 03/02/1973 I,14
40 Hoàng Thọ Hồi 1938 Xuân An, Xuân Thuỷ 17/04/1971 O,4
41 Hoàng Tiến Dũng 1953 Giao Tân, Giao Thuỷ 25/02/1971 R14
42 Hoàng Văn Hữu 1953 Trực Chính, Trực Ninh 16/01/1972 N,9
43 Hoàng Văn Phương 1952 Yên Khánh, Ý Yên 08/03/1973 M,9
44 Hoàng Văn Sinh 1952 219 Hàng Nâu, Nam Định 09/03/1972 Đ,36
45 Hoàng Văn Thành 1947 Yên Khánh, Ý Yên 19/02/1973 B,41
46 Hoàng Văn Tĩch (Tích) 1952 Liên Minh, Vụ Bản 16/05/1971 B,34
47 Hoàng Văn Viên 1950 Trực Đại, Trực Ninh 04/02/1973 I,6
48 Hoàng Xuân Thốn 1935 Yên Nghĩa, Ý Yên 03/04/1967 M,54
49 Hoàng kim Bảng 1946 Xuân Thành, Xuân Trường 15/05/1968 C46
50 Hà Văn Viễn 1942 Nhật Tân, Trực Ninh 10/06/1968 H,3
51 Hàng văn Tụy 1939 Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng 05/12/1971 A,8
52 Khương Văn Huề 1952 Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng 02/10/1972 C,7
53 Khương Văn Hồng 1941 Nghĩa Đông, Nghĩa Hưng 29/09/1971 A,62
54 Khương Văn Thể ---- Nghĩa Đồng, Nghĩa Hưng 03/02/1972 L,9
55 Lai Ngọc Diễn 1944 Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng --/12/1970 S45
56 Lâm Văn Cẩm 1953 Nam Thắng, Nam Ninh 09/02/1973 M,6
57 Lâm Đình Doãn 1947 Giao Yến, Giao Thủy 27/05/1969 P17
58 Lã Ngọc Diễn ---- Trực Cường, Trực Ninh 11/03/1974 C39
59 Lê Công Soan 1947 Trực Liêm, Trực Ninh 16/05/1968 O,26
60 Lê Minh Tân 1949 Xuân Tân, Xuân Trường 27/07/1970 O,32
61 Lê Ngọc Thái 1945 Hải Anh, Hải Hậu 15/05/1967 B,56
62 Lê Quang Sến 1942 Nam Long, Nam Trực 05/10/1971 Q,12
63 Lê Quang Tiến 1946 Giao Tiến, Giao Thuỷ 17/01/1971 E,26
64 Lê Quang Tuyên 1949 Trực Chính, Trựuc Ninh 09/02/1972 H,11
65 Lê Thế Đinh 1948 Cổ Lễ, Trực Ninh 17/09/1970 2,H,15
66 Lê Viết Lộc 1942 Xuân Phong, Xuân Trường 06/02/1969 E,9
67 Lê Văn Bạt 1952 Thái Sơn, Nam Trực 02/05/1971 C67
68 Lê Văn Cường ---- Trực Ninh 14/02/1973 S22
69 Lê Văn Giá 1952 Giao Tiến, Giao Thuỷ 17/02/1972 R4
70 Lê Văn Khoan 1948 Giao Thiện, Giao Thuỷ 19/04/1970 N,19
71 Lê Văn Phê 1946 Yên Chung, Ý Yên 21/04/1971 P,30
72 Lê Văn Sắc 1949 Trực Thuận, Trực Ninh 20/05/1969 Q,2
73 Lê Văn Trịnh 1947 Nghĩa Hoà, Nghĩa Hưng 27/08/1968 C,40
74 Lê Văn Tình 1937 Nam Cường, Nam Trực 14/06/1969 G,17
75 Lê Văn Tấn 1946 Nam Chấn, Nam Trực 19/03/1966 S,43
76 Lê Xuân Khoa 1947 Mỹ Xá, Mỹ Lộc 15/02/1972 C,21
77 Lê Đức Hàn 1950 Yên Lộc, Ý Yên 10/03/1971 R5
78 Lư Hồng Đức 1943 Xuân Hồng, Xuân Trường 22/05/1969 Đ8
79 Lưu Mộng Lân 1945 Trực Thành, Trực Ninh 18/11/1968 Đ,11
80 Lưu Thế Giáp 1935 Giao Phong, Giao Thuỷ 18/12/1969 Đ4
81 Lương Văn Hiến 1948 Trực Hưng, Trực Ninh 08/02/1973 S34
82 Lương Văn Hợi 1946 Hải Cát, Hải Hậu 06/06/1963 M,18
83 Lương Văn Tòng 1953 Trực Hưng, Nam Ninh 22/05/1972 A,25
84 Lương Vĩnh Phúc 1948 Trực Nghĩa, Trực Ninh 18/01/1972 E,34
85 Lương Xuân Quả 1645 Hải Triều, Hải Hậu 25/01/1970 A,68
86 Lại Ngọc Hoàn 1951 Hải Hà, Hải Hậu 14/06/1969 G,37
87 Lại Văn Khiêm 1948 Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng 13/01/1970 N,6
88 Mai Chấn Hưng 1949 Hải Xuân, Hải Hậu 13/09/1972 A,35
89 Mai Hoa Kiều 1949 Trực Chính, Trực Ninh 31/12/1970 E,15
90 Mai Kim Giáo 1942 Hải Thắng, Hải Hậu 17/10/1969 I36
91 Mai Thanh Nha 1949 Hải Lý, Hải Hậu 17/05/1970 I,37
92 Mai Văn Cao ---- Hải Tân, Hải Hậu 01/03/1974 K35
93 Mai Văn Huyến 1937 Giao Xuân, Giao Thuỷ 12/03/1972 H,38
94 Mai Văn Huyến 1937 Giao Xuân, Giao Thuỷ 12/03/1972 Q,9
95 Mai Văn Hy 1947 Giao Hưng, Giao Thuỷ 22/01/1969 T,41
96 Mai Văn Hắt 1954 Nam Nghĩa, Nam Trực 26/06/1972 M10
97 Mai Văn Khương 1949 Xuân Ninh, Xuân Trường 05/06/1972 O,43
98 Mai Văn Phái 1947 Nam Tân, Nam Trực 03/11/1969 P.22
99 Mai Văn Tiềm 1953 Thái Sơn, Nam Trực 14/02/1973 H,15
100 Mai Văn Đông 1941 Hải Tân, Hải Hậu 22/04/1972 2,H,27
101 Mai Xuân Báng 1945 Hải Nam, Hải Hậu 16/01/1971 C14
102 Mai Xuân Thám ---- Trực Liêm, Trực Ninh 02/04/1967 L,53
103 Mai Xuân Trinh 1947 Giao Thắng, Giao Thuỷ 10/09/1967 C,13
104 Nguyễn Bá Phổ 1949 Yên Bằng, Ý Yên 23/03/1972 K,29
105 Nguyễn Bá Phụng 1949 Yên Bằng, Ý Yên 23/03/1971 O,29
106 Nguyễn Bá Tuấn (Tuất) 1945 Nam Quang, Nam Trực 07/04/1971 K,26
107 Nguyễn Cao Khai 1951 Hải Sơn, Hải Hậu 08/04/1969 G,36
108 Nguyễn Chí Uyên 1951 Yên Cường, Ý Yên 07/02/1973 A,48
109 Nguyễn Công Khoái 1954 Yên Ninh, Ý Yên 03/02/1973 Q,19
110 Nguyễn Công Lý 1953 Nam Thịnh, Nam Trực 27/12/1972 N,31
111 Nguyễn Công Suất 1947 Xuân Phú, Xuân Trường 04/02/1969 T,37
112 Nguyễn Duy Liêm 1947 Yên Chinh, Ý Yên 13/11/1974 G,43
113 Nguyễn Duy Thiểu 1950 Yên Bằng, Ý Yên 14/02/1969 R,10
114 Nguyễn Duy Thực 1950 Yên Bằng, Ý Yên 14/02/1969 L,54
115 Nguyễn Duy Tiến 1939 Giao Tân, Giao Thuỷ 21/10/1970 Q,30
116 Nguyễn Duy Vinh 1948 Yên Khánh, Ý Yên --/--/---- K,15
117 Nguyễn Dương 1942 Mỹ Hà, Mỹ Lộc 15/02/1972 B11
118 Nguyễn Dương Quý 1942 Giao Hà, Giao Thuỷ 24/04/1971 K,24
119 Nguyễn Huy Cất 1947 Hải Đông, Hải Hậu 21/11/1967 Q32
120 Nguyễn Hùng 1948 Hải Chính, Hải Hậu 15/03/1970 O,37
121 Nguyễn Hải Sơn 1945 Nghĩa Lân, Nghĩa Hưng 26/07/1971 A,69
122 Nguyễn Hữu Cầu 1936 Hải Bắc, Hải Hậu 27/02/1970 S12
123 Nguyễn Hữu Hoạch 1953 Yên Bình, Ý Yên 11/02/1973 M,4
124 Nguyễn Minh Giám 1945 Yên Tân, Ý Yên 20/09/1973 O54
125 Nguyễn Minh Khản 1950 Trực Nghĩa, Trực Ninh 17/09/1970 H,17
126 Nguyễn Minh Thân 1945 Số 70 Quang Trung, TP Nam Định 12/12/1969 B,61
127 Nguyễn Minh Tâm 1942 Xuân Phong, Xuân Trường 17/04/1971 E,28
128 Nguyễn Mạnh Cường 1948 Xuân Bắc, Xuân Trường 01/05/1970 B64
129 Nguyễn Ngọc Bích 1926 Yên Khánh, Ý Yên 27/02/1972 P24
130 Nguyễn Ngọc Chắc ---- Trung Thành, Vụ Bản 12/02/1973 I33
131 Nguyễn Ngọc Diệm 1942 Trực Chính, Trực Ninh 10/09/1968 T47
132 Nguyễn Ngọc Diện 1942 Trực Bình, Trực Ninh 31/08/1968 Đ15
133 Nguyễn Ngọc Kha 1949 Yên Nhân, Ý Yên 17/05/1968 O,25
134 Nguyễn Ngọc Khánh 1948 Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng 09/10/1968 Q,1
135 Nguyễn Ngọc Ruyện 1925 Xuân Phong, Xuân Trường 04/09/1971 Đ,3
136 Nguyễn Như Tấn ---- Đại An, Vụ Bản 11/03/1970 K,4
137 Nguyễn Năng Đình 1950 Trực Phú, Trực Ninh 16/03/1972 M23
138 Nguyễn Phương 1950 Nghĩa Hoà, Nghĩa Hưng 09/12/1972 K,13
139 Nguyễn Quang Nuôi 1959 Yên Sơn, Ý Yên 14/06/1971 G,25
140 Nguyễn Quang Vinh 1946 Xuân Phú, Xuân Trường 07/08/1970 B,14
141 Nguyễn Quang Vinh 1930 Giao Nhân, Giao Thuỷ 14/06/1968 P,51
142 Nguyễn Quang Vinh 1952 12 An Đồng, TP Nam Định 01/07/1971 B,9
143 Nguyễn Quốc Đạt 1943 Yên Nghĩa, Ý Yên 03/03/1969 N13
144 Nguyễn Tam Anh 1929 Yên Khánh, Ý Yên 27/02/1972 A8
145 Nguyễn Thanh Hoá 1948 Hải Thắng, Hải Hậu 16/03/1971 H,10
146 Nguyễn Thanh Sơn 1937 Nam Giang, Nam Trực 29/07/1968 O,22
147 Nguyễn Thanh Xuân 1940 Yên Nhân, Ý Yên 18/10/1966 A,7
148 Nguyễn Thanh Định 1940 Xuân Điệp, Xuân Trường 20/08/1970 Q31
149 Nguyễn Thành Kiểm 1954 Trực Thành, Trực Ninh 01/07/1974 B,39
150 Nguyễn Thành Lê 1950 Yên Lợi, Ý Yên 11/12/1971 O,34
151 Nguyễn Thế Lễ 1951 Tân Thành, Vụ Bản 21/01/1971 B,18
152 Nguyễn Thế Trung 1946 Yên Hồng, Ý Yên 24/11/1971 I,9
153 Nguyễn Thế Truyền 1947 Nam Thái, Nam Trực 15/05/1967 S,41
154 Nguyễn Thị Nguyệt 1948 Hoàng Văn Thụ, Nam Định 15/05/1968 C,49
155 Nguyễn Tiến Hiệp 1948 Nghĩa Hiệp, Nghĩa Hưng 26/11/1968 R35
156 Nguyễn Tiến Nhã 1954 Yên Bình, Ý Yên 11/02/1973 I,8
157 Nguyễn Tiến Tùng 1944 Trực Hải, Trực Ninh 28/11/1970 R,41
158 Nguyễn Trung Kiểm 1945 Yên Phương, Ý Yên 15/03/1970 N,43
159 Nguyễn Trung Kiểm 1945 Yên Phong, Ý Yên 13/03/1970 N,43
160 Nguyễn Trường Thanh ---- Yên Tiến, Ý Yên 03/02/1972 I,34
161 Nguyễn Trọng Hản 1950 Yên Khánh, Ý Yên 06/02/1972 B38
162 Nguyễn Trọng Lơ 1944 Trực Tuấn, Trực Ninh 03/06/1970 L,30
163 Nguyễn Trọng Mẫn 1951 Yên Hưng, Ý Yên 14/02/1973 N,49
164 Nguyễn Trọng Thắng 1950 Nam Tân, Nam Trực 27/12/1973 N,33
165 Nguyễn Tất Đạt 1953 Nam Trực 17/08/1972 A45
166 Nguyễn Viết Tuy 1951 Xuân Thành, Xuân Trường 16/06/1971 R,51
167 Nguyễn Văn Ban 1941 Hải Minh, Hải Hậu 09/02/1968 Q43
168 Nguyễn Văn Bàng ---- Xuân Thương, Xuân Trường 09/10/1971 I26
169 Nguyễn Văn Bích 1945 Nam Tiến, Nam Trực 10/11/1968 Đ19
170 Nguyễn Văn Băn 1951 Nghĩa Trung, Nghĩa Hưng 19/10/1968 Đ16
171 Nguyễn Văn Bốn 1946 Yên Chính, Ý Yên 22/01/1967 Q20
172 Nguyễn Văn Chu 1930 Hải Trung, Hải Hậu 27/12/1967 Q38
173 Nguyễn Văn Chung 1950 Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng 27/06/1969 T6
174 Nguyễn Văn Chúc 1949 Nam Tân, Nam Trực 21/11/1969 R20
175 Nguyễn Văn Chúc 1946 Giao Hoành, Giao Thủy 12/05/1969 P10
176 Nguyễn Văn Chừng 1947 Xuân Bắc, Xuân Trường 29/04/1971 P28
177 Nguyễn Văn Cần 1944 Nghĩa Ninh, Nghĩa Hưng 01/11/1969 E3
178 Nguyễn Văn Cửu 1948 Hải Đường, Hải Hậu 24/12/1970 2,G,37
179 Nguyễn Văn Dũng 1948 Trực Liêm, Trực Ninh 03/02/1968 R38
180 Nguyễn Văn Dốc 1945 Giao Lâm, Giao Thuỷ 13/01/1972 A38
181 Nguyễn Văn Giám 1946 Yên Thọ, Ý Yên 16/10/1969 T20
182 Nguyễn Văn Hiền ---- Nghĩa Tân, Nghĩa Hưng 23/03/1974 K34
183 Nguyễn Văn Hoan 1944 Xuân Kiên, Xuân Trường 07/12/1968 E,2
184 Nguyễn Văn Hoan 1944 Xuân Thiện, Xuân Trường 07/12/1968 2,E,2
185 Nguyễn Văn Huân 1951 Nghĩa Nam, Nghĩa Hưng 28/08/1968 N,10
186 Nguyễn Văn Hách 1943 Yên Quang, Ý Yên 18/07/1966 N25
187 Nguyễn Văn Hùng 1942 Hải Thanh, Hải Hậu 26/01/1968 O,49
188 Nguyễn Văn Hứa ---- Trực Đông, Trực Ninh 18/02/1971 K,3
189 Nguyễn Văn Khiêm 1945 Hải An, Hải Hậu 08/03/1972 E,14
190 Nguyễn Văn Khoát 1951 Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng 17/03/1972 N,54
191 Nguyễn Văn Khuân 1941 Trực Bình, Trực Ninh 14/09/1967 B,28
192 Nguyễn Văn Khải 1946 Thái Sơn, Nam Trực 09/03/1971 S,14
193 Nguyễn Văn Khắng 1952 Hải Anh, Hải Hậu 14/09/1971 R,12
194 Nguyễn Văn Kính 1952 Văn Kiên, Nam Trực 27/12/1972 N,29
195 Nguyễn Văn Long 1942 Liên Minh, Vụ Bản 07/10/1968 Đ,14
196 Nguyễn Văn Lâm 1950 Yên Minh, Ý Yên --/01/1970 M,38
197 Nguyễn Văn Mạo 1949 Mỹ Tân, Mỹ Lộc --/10/1972 K,10
198 Nguyễn Văn Mạo 1946 Mỹ Hưng, Mỹ Lộc 10/11/1969 G,11
199 Nguyễn Văn Nghĩ 1948 Yên Tân, Ý Yên 21/05/1970 B,24
200 Nguyễn Văn Nhận ---- Yên Lợi, Ý Yên 26/01/1972 M,3
201 Nguyễn Văn Nhật 1950 Trực Bình, Nam Trực 12/11/1971 A,61
202 Nguyễn Văn Phâu 1939 Trực Đông, Trực Ninh 29/03/1969 T,23
203 Nguyễn Văn Quản 1946 Yên Xá, Ý Yên 09/12/1972 O,52
204 Nguyễn Văn Rinh 1949 Trực Thuận, Trực Ninh 04/04/1971 C,18
205 Nguyễn Văn Sáu 1954 Nam Ninh, Nam Trực 10/01/1973 M,5
206 Nguyễn Văn Sửu 1946 Nghĩa Thắng, Nghĩa Hưng 21/06/1970 H,10
207 Nguyễn Văn Thanh 1948 Trực Đạo, Trực Ninh 11/11/1969 H,2
208 Nguyễn Văn Thinh (Thính) 1947 Nam Hùng, Nam Trực 22/11/1969 Q,52
209 Nguyễn Văn Thái 1946 Yên Trung, Ý Yên 05/01/1972 R,8
210 Nguyễn Văn Thơ 1942 Hải Ninh, Hải Hậu 19/03/1970 Q,8
211 Nguyễn Văn Thưởng 1947 Nam Hải, Nam Trực 20/04/1972 H,22
212 Nguyễn Văn Thưởng 1947 Nam Hải, Nam Trực 20/04/1972 H,22
213 Nguyễn Văn Thạo 1940 Nghĩa Nam, Nghĩa Hưng 15/01/1970 S,38
214 Nguyễn Văn Thịnh 1941 Hải Phương, Hải Hậu 19/02/1969 R,45
215 Nguyễn Văn Tiên 1953 Yên Lợi, Ý Yên 21/02/1973 L,8
216 Nguyễn Văn Tiêu 1944 Hải Thanh, Hải Hậu 06/04/1966 K,28
217 Nguyễn Văn Tân 1947 Trực Thái, Trực Ninh 19/03/1967 S,53
218 Nguyễn Văn Tý 1947 Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng 24/06/1969 K,22
219 Nguyễn Văn Tảo (Tào) 1945 Trực Cường, Trực Ninh 01/11/1967 Q,15
220 Nguyễn Văn Tỉnh (Tình) 1949 Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng 13/02/1972 G,14
221 Nguyễn Văn Tỵ 1932 Nam Cường, Nam Trực --/10/1972 K,11
222 Nguyễn Văn Uyên 1948 Hải Thịnh, Hải Hậu 27/11/1969 Q,22
223 Nguyễn Văn Uyên 1943 Nam Tiến, Nam Trực 02/06/1971 S,32
224 Nguyễn Văn Viễn 1948 Trực Đại, Trực Ninh 15/03/1968 A,33
225 Nguyễn Văn Vân 1952 Yên Đồng, Ý Yên 04/01/1971 N,14
226 Nguyễn Văn Yên 1953 Trực Thành, Trực Ninh 18/07/1972 2,A,1
227 Nguyễn Văn Ây ---- Yên Nhân. Ý Yên 13/07/1973 2,G,42
228 Nguyễn Văn Đình 1948 Trực Phương, Trực Ninh 06/01/1968 N28
229 Nguyễn Văn Đô 1948 Hùng Vương, Lạc Thiện, Vụ Bản 07/04/1972 Đ31
230 Nguyễn Văn Đảm 1953 Yên Phong, Ý Yên 21/02/1973 L2
231 Nguyễn Văn Đắc 1944 Nam Thắng, Nam Trực 15/12/1970 N40
232 Nguyễn Văn Định 1951 Thái Sơn, Nam Trực 16/06/1973 I23
233 Nguyễn Xuân Chú ---- Giao Hoà, Giao Thuỷ 16/05/1969 P49
234 Nguyễn Xuân Hiểu 1933 Hải Trung, Hải Hậu 02/11/1967 c47
235 Nguyễn Xuân Kỹ 1944 Mỹ Thuận, Mỹ Lộc 13/02/1972 N,47
236 Nguyễn Xuân Mai 1949 Nam Tiến, Nam Trực 17/11/1968 O,24
237 Nguyễn Xuân Thu 1946 Hải Hoà, Hải Hậu 19/08/1969 M,20
238 Nguyễn Xuân Thu 1952 Hải Phương, Hải Hậu 13/10/1972 A,5
239 Nguyễn Xuân Thích 1947 Trực Hùng, Trực Ninh 08/03/1971 B,7
240 Nguyễn Xuân Thọ 1949 Tân Thành, Vụ Bản 27/10/1969 T,26
241 Nguyễn Xuân Tiến 1948 Mỹ Tân, Mỹ Lộc 20/04/1968 O,11
242 Nguyễn Xuân Tín 1949 Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng 07/07/1970 O,36
243 Nguyễn Xuân Tần 1945 Hải Tiến, Hải Hậu 18/07/1972 Q,25
244 Nguyễn Xuân Độ 1945 Xuân Châu, Xuân Trường 12/01/1971 N53
245 Nguyễn Đình Trường 1947 Yên Minh, Ý Yên 13/02/1971 L,29
246 Nguyễn Đình Tạo 1940 Nam An, Nam Trực 21/07/1971 S,52
247 Nguyễn Đăng Linh ---- Nam Điền, Nam Ninh 07/02/1973 S,25
248 Nguyễn Đăng Minh (Mịch) 1952 Nam Điền, Nam Ninh 07/02/1973 A,46
249 Nguyễn Đức Căn 1948 Xóm Lôi, Cốc Thành, Vụ Bản 27/03/1970 N44
250 Nguyễn Đức Duy 1953 Trực Định, Trực Ninh 16/02/1972 M11
251 Nguyễn Đức Huyên 1948 Trực Hội, Trực Ninh 01/04/1970 P,52
252 Nguyễn Đức Khuynh 1950 Minh Hải, Hải Hậu --/09/1970 B,47
253 Nguyễn Đức Thanh 1947 Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng 24/05/1971 G,24
254 Nguyễn Đức Thiện (Thiên) 1947 Thành Lợi, Vụ Bản 18/04/1972 Q,6
255 Nguyễn Đức Yên 1947 Yên Lương, Ý Yên 06/03/1973 I,12
256 Nguỵ Thanh Yên 1936 Giao Lâm, Giao Thuỷ 10/03/1971 K,19
257 Ngô Bá Diên 1947 Trực Đạo, Trực Ninh 24/12/1969 O12
258 Ngô Công Hoán 1948 Xuân Nam, Xuân Trường 18/03/1969 L,36
259 Ngô Quang Chỉnh 1949 Trực Thuận, Trực Ninh 31/03/1967 T27
260 Ngô Quốc Chiến 1950 Yên Nhân, Ý Yên 24/04/1971 O8
261 Ngô Thế Vinh 1942 Hồng Đức, Nam Hồng, Nam Trực 14/06/1971 C,64
262 Ngô Thị Nhâm 1953 Đại An, Vụ Bản 03/02/1972 Đ,24
263 Ngô Tiến Khan 1939 Yên Bình, Ý Yên 25/04/1973 K,12
264 Ngô Văn Thường 1952 Hải Thanh, Hải Hậu 10/06/1971 G,33
265 Ngô Văn Trực 1954 Kim Đồng, Nam Trực 09/01/1973 M,8
266 Ngô Xuân Sơn 1938 Yên Nhân, Ý Yên 24/12/1970 B,40
267 Ngô Xuân Tự 1946 Yên Bằng, Ý Yên 16/04/1971 C,63
268 Ngô Xuân Đỉnh 1953 Hải Thịnh, Hải Hậu 31/05/1972 Đ32
269 Ngô Xuân Ảnh 1947 Yên Nhân, Ý Yên 16/02/1969 P7
270 Phan Thanh Ngọc ---- Giao Thịnh, Giao Thuỷ 03/05/1969 2,Q,51
271 Phan Văn Bằng 1934 Trực Đại, Trực Ninh 17/04/1967 M45
272 Phan Đức Vịnh 1944 Thành Lợi, Vụ Bản 25/12/1969 L,32
273 Phùng Thị Nghi 1953 Đại An, Vụ Bản 03/02/1972 Đ,25
274 Phạm Bá Hiện 1952 Yên Thắng, Ý Yên 13/06/1968 O14
275 Phạm Bá Lễ 1948 Hải Phong, Hải Hậu 21/12/1969 M,27
276 Phạm Danh Trừ (Trữ) 1945 Hải Phú, Hải Hậu 30/12/1968 T,24
277 Phạm Duy Tân 1942 Nghĩa Hiệp, Nghĩa Hưng 28/11/1970 E,19
278 Phạm Hồng Dưởng ---- Hoàng Văn Thụ, TP Nam Định 22/04/1971 2,H,14
279 Phạm Hồng Khê 1936 Nam Chấn, Nam Trực 11/01/1971 G,26
280 Phạm Hồng Tuấn 1953 Trực Thanh, Trực Ninh 17/12/1972 S,54
281 Phạm Hữu Năng 1939 Trực Nội, Trực Ninh 13/03/1973 G,24
282 Phạm Hữu Tình 1951 Yên Tiến, Ý Yên 26/01/1971 M,39
283 Phạm Khắc Thịnh 1943 Hợp Hưng, Vụ Bản 06/12/1969 C,51
284 Phạm Kim Quất 1943 Giao Yến, Giao Thuỷ 01/12/1969 Q,47
285 Phạm Kim Thịnh 1945 50 Lê Hồng Phong, TP Nam Định 13/11/1972 B,43
286 Phạm Mạnh Tường 1942 Hải Bắc, Hải Hậu 15/02/1972 B,20
287 Phạm Ngọc Hưng ---- Nam Thái, Nam Trực 06/02/1972 H,14
288 Phạm Ngọc Hưởng 1943 Nam Thắng, Nam Trực 07/02/1973 A,47
289 Phạm Ngọc Phức 1940 Xuân Thuỷ, Xuân Trường 07/09/1970 B,13
290 Phạm Ngọc Toạn 1948 Giao Yến, Giao Thuỷ 22/11/1968 G,4
291 Phạm Ngọc Tỉnh 1952 Hải Thắng, Hải Hậu 04/06/1970 H,9
292 Phạm Như Ánh 1950 Trực Thanh, Trực Ninh 25/11/1972 T45
293 Phạm Quang Huế 1949 Yên Thành, Ý Yên 13/05/1971 S,15
294 Phạm Quang Đạo 1948 Hải Quang, Hải Hậu 08/01/1973 R44
295 Phạm Quốc Toản 1947 Hoành Sơn, Giao Thuỷ 25/11/1971 T,18
296 Phạm Sơn 1931 Yên Chính, Ý Yên 01/08/1972 T,49
297 Phạm Sỹ Phúc 1950 Thái Sơn, Nam Trực 29/03/1971 P,40
298 Phạm Thanh Hải 1949 Hải Đông, Hải Hậu 10/03/1971 S33
299 Phạm Thị Miên 1952 Nam Long, Nam Ninh 06/07/1972 B,36
300 Phạm Tiến Tuỳ 1951 Văn Đốn, Mỹ Hưng, Mỹ Lộc 07/03/1972 H,16
301 Phạm Trần Chiến 1954 Yên Phú, Ý Yên 11/02/1973 L3
302 Phạm Trọng Sinh 1946 Xuân Ninh, Xuân Trường 25/10/1972 P,47
303 Phạm Viết Mục 1946 Yên Nghĩa, Ý Yên 17/12/1973 A,18
304 Phạm Văn An 1945 Hải Lộc, Hải Hậu 12/12/1967 O17
305 Phạm Văn Bảo 1946 Trực Đại, Trực Ninh 12/11/1970 2,O,1
306 Phạm Văn Cừ 1953 Minh Thuận, Vụ Bản 03/02/1972 Đ23
307 Phạm Văn Dũng 1948 Yên Trung, Ý Yên 14/05/1971 M37
308 Phạm Văn Hinh 1945 Liêm Minh, Vụ Bản 16/02/1969 Q48
309 Phạm Văn Kiên 1948 Xuân Kiên, Xuân Trường 25/03/1971 A,58
310 Phạm Văn Long 1947 Trực Thuận, Trực Ninh 25/11/1972 S,1
311 Phạm Văn Oanh 1944 Xuân Giao, Xuân Thuỷ 25/04/1968 P,43
312 Phạm Văn Phòng 1953 Nam Minh, Nam Ninh 02/08/1972 P,45
313 Phạm Văn Quán 1950 Nam Hồng, Nam Trực 06/11/1972 1,C,10
314 Phạm Văn Quần 1947 Giao Đồng, Giao Thuỷ 09/11/1968 T,31
315 Phạm Văn Quế 1947 Khánh Sơn, Nam Đàn 01/02/1973 4,Ng.An,E,42
316 Phạm Văn Tam 1944 Xuân Phong, Xuân Trường 22/08/1968 P,27
317 Phạm Văn Thanh 1950 Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng 24/12/1969 Đ,35
318 Phạm Văn Thiều 1945 Nam Thắng, Nam Trực 28/10/1968 E,18
319 Phạm Văn Thung 1950 Nam Long, Nam Trực 21/01/1969 P,29
320 Phạm Văn Thân 1950 Liên Minh, Vụ Bản 11/11/1969 L,44
321 Phạm Văn Thông 1952 Đại An, Vụ Bản 02/05/1971 N,48
322 Phạm Văn Thủy 1952 Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng 26/06/1972 M,2
323 Phạm Văn Tiêu 1935 Hải Thịnh, Hải Hậu 02/04/1968 C,19
324 Phạm Văn Tiến 1952 Hải Minh, Hải Hậu 18/04/1971 H,20
325 Phạm Văn Toán 1935 Hợp Hưng, Vụ Bản 11/07/1972 C,42
326 Phạm Văn Tý 1952 Hải Hoà, Hải Hậu 17/12/1972 R,24
327 Phạm Văn Tịnh 1933 Nam Hải, Nam Trực 21/01/1969 P,26
328 Phạm Văn Vy 1947 Nam Sơn, Nam Trực 18/01/1970 B,5
329 Phạm Văn Ý 1945 Nam Hoà, Nam Trực 16/03/1971 S,17
330 Phạm Văn Đăng 1947 Hải Thanh, Hải Hậu 23/10/1972 C9
331 Phạm Văn Đăng 1947 Yên Hồng, Ý Yên 27/10/1972 2,I,11
332 Phạm Xuân Bắc 1950 Hải Hoà, Hải Hậu 08/12/1972 K14
333 Phạm Xuân Hạnh 1949 Hải Phúc, Hải Hậu 17/04/1969 Q26
334 Phạm Xuân Khanh ---- Liên Bảo, Vụ Bản --/10/1969 S,44
335 Phạm Xuân Thuý 1949 Yên Bình, Ý Yên 25/06/1968 E,12
336 Phạm Xuân Thược 1948 Trực Mỹ, Trực Ninh 11/04/1971 A,35
337 Phạm Xuân Vọng 1951 Yên Bình, Ý Yên 19/08/1970 N,4
338 Phạm Đình Cường 1948 Giao An, Giao Thuỷ 06/04/1967 T9
339 Phạm Đình Lại 1951 Hải Phong, Hải Hậu 31/05/1970 N,15
340 Phạm Đình Nghị 1942 190 Trần Hưng Đạo, Nam Định 06/02/1969 B,35
341 Phạm Đình Ngân 1941 Hải Thanh, Hải Hậu 28/11/1970 E,13
342 Phạm Đức Luyện 1949 Trực Cát, Trực Ninh 22/11/1968 G,1
343 Phạm Đức Trung 1951 52 Cổng Hậu, TP Nam Định 11/03/1974 K,37
344 Phạm Đức Ánh 1948 Trực Hội, Trực Ninh 23/12/1969 B63
345 Triệu Hải Thiện 1948 Nghĩa Lâm, Nghĩa Hưng 13/04/1969 E,21
346 Triệu Quang Mầu 1950 Nghĩa Lâm, Nghĩa Hưng 13/08/1971 G,19
347 Trung Văn Lợi 1954 Trực Định, Nam Ninh 03/02/1973 I,3
348 Trần Công Hoan 1954 27 Trần Đăng Ninh, Nam Định 09/09/1971 S37
349 Trần Di Hào 1946 Tam Thanh, Vụ Bản 03/02/1972 Đ27
350 Trần Duy Hùng 1954 Nam Thịnh, Nam Trực 06/10/1972 I,5
351 Trần Huy Thán 1944 Mỹ Hà, Mỹ Lộc 29/05/1972 P,13
352 Trần Hùng 1949 Tân Khánh, Vụ Bản 22/08/1973 Q,18
353 Trần Hải Hà 1949 Trực Tuấn, Trực Ninh 12/06/1970 A56
354 Trần Hữu Phú 1954 Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng 14/01/1972 R,27
355 Trần Hữu Quế 1945 Lộc Hạ, Nam Định 19/10/1972 M,30
356 Trần Hữu Đạo 1940 Quang Trung, Vụ Bản 06/01/1972 N42
357 Trần Khắc Tuân ---- Giao Tiến, Giao Thuỷ 07/05/1968 B,31
358 Trần Long Miên 1949 Giao Hồng, Giao Thuỷ 19/02/1971 Q,45
359 Trần Minh 1947 Trung Thành, Vụ Bản 24/01/1970 C,27
360 Trần Mạnh Cường 1945 Yên Mỹ, Ý Yên 07/08/1968 K30
361 Trần Nam Đinh 1950 Trực Liêm, Trực Ninh 27/12/1972 O47
362 Trần Ngọc Dung 1955 Hải Nam, Hải Hậu 08/02/1972 O16
363 Trần Ngọc Dần 1949 Bảo Xuyên, Vụ Bản 15/07/1972 N2
364 Trần Ngọc Nam 1947 Hải Lộc, Hải Hậu 31/12/1971 G,15
365 Trần Ngọc Pha 1941 Nam Thịnh, Nam Ninh 17/02/1972 B,21
366 Trần Ngọc Phùng 1942 Liên Bảo, Vụ Bản 23/10/1969 K,25
367 Trần Nhật Hiến 1953 Trực Chính, Trực Ninh 12/02/1973 I20
368 Trần Quan Đường 1948 13 Quang Trung, TP Nam Định 11/04/1968 Q10
369 Trần Quang Thuấn 1948 Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng 16/02/1969 C,62
370 Trần Quang Trung 1931 Hải Phúc, Hải Hậu 05/02/1970 C,28
371 Trần Quang Tuân 1943 Trực Tuấn, Trực Ninh 27/10/1970 C,61
372 Trần Quang Tán 1938 Trực Đông, Trực Ninh 16/02/1969 G,9
373 Trần Quyết Thắng 1950 Nghĩa Đồng, Nghĩa Hưng 25/11/1966 Q,17
374 Trần Quốc Bảo 1946 Hải Bắc, Hải Hậu 05/11/1968 M51
375 Trần Quốc Nghinh 1947 Mỹ Trung, Mỹ Lộc 13/08/1969 P,2
376 Trần Quốc Thuấn 1948 Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng 16/02/1969 Q,39
377 Trần Quốc Thụy 1951 Hải Phúc, Hải Hậu 26/12/1972 R,53
378 Trần Quốc Vượng 1949 Mỹ Thuận, Mỹ Lộc 03/06/1973 A,50
379 Trần Song Viện 1952 Mỹ Thành, Mỹ Lộc 02/01/1971 C,41
380 Trần Thanh Khang 1942 Hải Anh, Hải Hậu 13/01/1971 A,28
381 Trần Thanh Phúc 1950 Nam Tân, Nam Trực 25/08/1968 Q,20
382 Trần Thế Phiệt 1950 Trực Đại, Trực Ninh 12/12/1972 E,27
383 Trần Thị Mỳ 1954 Yên Chính, Ý Yên 18/07/1972 S,8
384 Trần Thị Vân 1952 Đại An, Vụ Bản 03/02/1972 Đ,29
385 Trần Thọ Hùng 1950 Xuân Trung, Xuân Trường 23/04/1971 A,13
386 Trần Tiến Việt 1952 Liên Bảo, Vụ Bản 16/04/1971 R,16
387 Trần Tiến Đàm 1940 Liên Minh, Vụ Bản 31/07/1966 R39
388 Trần Tiến Đạt 1939 Mỹ Xá, TP Nam Định 18/01/1967 O7
389 Trần Trung Tục 1951 Mỹ Phúc, Mỹ Lộc 23/03/1970 Đ,18
390 Trần Tất Sang ---- Trung Trực, Nam Trực 22/01/1973 L,27
391 Trần Tất Thắng 1947 Trực Tuấn, Trực Ninh 10/03/1971 S,51
392 Trần Văn Bàn 1945 Lộc Vương, Mỹ Lộc 26/02/1969 K7
393 Trần Văn Bình 1952 3B mạc Thị Bưởi, TP Nam Định 09/09/1971 H4
394 Trần Văn Chung 1950 Hải Phong, Hải Hậu 29/08/1973 M41
395 Trần Văn Chế 1946 Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng 14/07/1972 Q44
396 Trần Văn Cường 1952 Trực Trung, Trực Ninh 18/12/1971 T8
397 Trần Văn Cầu 1950 Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng 14/10/1972 2,H,2
398 Trần Văn Dương 1951 Đại An, Vũ Bản 15/02/1972 R29
399 Trần Văn Giảng 1949 Trực Chính, Trực Ninh 06/02/1970 2,H,19
400 Trần Văn Hùng 1946 Nghĩa Bình, Nghĩa Hưng 07/12/1967 N,35
401 Trần Văn Hưng 1955 Thái Sơn, Nam Trực 14/02/1973 I,19
402 Trần Văn Hữu 1945 Hải Phong, Hải Hậu 28/04/1968 C,45
403 Trần Văn Hữu 1940 Yên Lợi, Ý Yên 14/02/1973 H18
404 Trần Văn Khiêm 1951 Hải Phú, Hải Hậu 02/04/1968 B,67
405 Trần Văn Khương 1946 Hải Phúc, Hải Hậu 19/02/1966 B,50
406 Trần Văn Kiểm 1937 Trực Nội, Trực Ninh 07/01/1967 O,50
407 Trần Văn Nghĩa 1947 Kim Thái, Vụ Bản 01/02/1968 L,40
408 Trần Văn Năng 1954 Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng 20/11/1972 H,25
409 Trần Văn Phan 1944 Giao An, Giao Thuỷ 09/06/1970 E,30
410 Trần Văn Phong 1952 Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng 09/09/1972 A,9
411 Trần Văn Phúc 1952 Giao Long, Giao Thuỷ 13/06/1972 Q,30
412 Trần Văn Quý 1950 Nam Điền, Nam Ninh 07/02/1973 M,35
413 Trần Văn Quế ---- Nam Điền, Nam Ninh 07/02/1973 I,27
414 Trần Văn Thành 1936 Mỹ Thắng, Mỹ Lộc 01/05/1970 B,42
415 Trần Văn Thái 1949 Xuân Phú, Xuân Trường 08/08/1969 P,18
416 Trần Văn Thịnh 1950 Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng 10/03/1972 N,39
417 Trần Văn Thụ 1952 Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng 10/03/1972 N,45
418 Trần Văn Tiếp 1931 Trực Thuận, Trực Ninh 03/11/1973 T,16
419 Trần Văn Tiết 1948 Yên Trung, Ý Yên 13/02/1971 M,47
420 Trần Văn Việt 1943 Tân Thành, Vụ Bản 01/08/1972 B,10
421 Trần Văn Việt 1952 Trung Dũng, Ý Yên 31/12/1970 N,18
422 Trần Văn Vượng 1943 Mỹ Thuận, Mỹ Lộc 04/02/1969 B,57
423 Trần Văn Đáng 1954 Nam Vân, Nam Trực 10/01/1973 A43
424 Trần Văn Đản 1950 Nghĩa Hoà, Nghĩa Hưng 04/06/1972 T10
425 Trần Xuân Ang 1951 Đồng Tân, Vụ Bản 04/09/1969 S21
426 Trần Xuân Giới 1942 Hợp Hưng, Vụ Bản 11/10/1971 H17
427 Trần Xuân Hưng 1947 Đệ Từ, Lộc Hạ 02/10/1972 E,16
428 Trần Xuân Lân 1952 Hải Hoà, Hải Hậu 03/11/1972 C,5
429 Trần Xuân Lục 1947 Ngoại thành, Nam Định 11/03/1971 Q,11
430 Trần Xuân Nghiên 1947 Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng 20/05/1971 T,50
431 Trần Xuân Niên 1940 Giao Lạc, Giao Thuỷ 01/04/1970 Q,50
432 Trần Xuân Thưởng 1945 Hạ Lộc, TP Nam Định 16/03/1967 S,18
433 Trần Ánh Lương 1950 Lộc Hoà, Ngoại Thành 11/11/1969 B,8
434 Trần Đình Trọng 1944 Trực Thành, Nam Trực 05/10/1968 L,45
435 Trần Đình Tích 1950 Trực Liêm, Nam Trực 23/12/1969 N,23
436 Trần Đại Liễn 1950 Hiển Khánh, Vụ Bản 05/06/1971 T,12
437 Trần Đức Nghiêm 1934 Lộc Vương, Nam Định 13/03/1966 T,43
438 Trần Đức Quảng ---- Hữu Khánh, Vụ Bản 19/07/1972 A,21
439 Trần Đức Thiên 1948 Hải Phương, Hải Hậu 02/11/1972 C,10
440 Trần Đức Thái 1944 113 Quang Trung, Nam Định 01/07/1971 A,29
441 Trịnh Duy Đạo 1949 Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng 08/10/1971 A63
442 Trịnh Văn Lý 1946 Yến Minh, Ý Yên 03/03/1967 H,8
443 Trịnh Xuân Hán 1935 Xuân Thủy, Xuân Trường 04/06/1969 L21
444 Trịnh Xuân Thỉnh 1939 Xuân Kiên, Xuân Trường 09/05/1970 L,14
445 Trịnh Đình Như 1952 Nghĩa Nam, Nghĩa Hưng 14/09/1971 M,33
446 Tuyết Tuấn Thanh 1948 Nguyễn Thiện Thuật 11/09/1971 H,1
447 Tô Văn Lưu 1950 Giao Hà, Giao Thuỷ 18/08/1968 S,46
448 Tạ Duy Bỉnh 1945 Nam Bình, Nam Trực 31/01/1968 Đ1
449 Tạ Minh Thiệu 1948 Hải Giang, Hải Hậu 11/01/1969 C,23
450 Tạ Quang Sược 1951 Bắc Sơn, Nam Trực 29/01/1973 L,4
451 Tống Văn An 1943 Hải Anh, Hải Hậu 27/03/1969 A,22
452 Tống Văn Hiếu 1932 Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng 09/07/1969 L19
453 Tống Văn Đoán 1950 Xuân Phú, Xuân Trường 29/08/1968 P31
454 Võ Hồng Anh 1945 Nghĩa Thắng, Nghĩa Hưng 21/02/1968 C17
455 Võ Văn Tấn ---- Yên Tiến, Ý Yên --/03/1972 H,12
456 Vũ Anh Tuấn 1954 Xuân Bắc, Xuân Trường 19/10/1972 S,4
457 Vũ Huy Nhật 1947 Yên Bằng, Ý Yên 11/04/1967 T,46
458 Vũ Hồng Thông 1942 Đồng Tân, Vụ Bản 30/08/1969 E,25
459 Vũ Hữu Chính 1946 Hải Hoà, Hải Hậu 01/08/1969 P8
460 Vũ Hữu Thanh 1952 Hùng Vương, Vụ Bản 02/08/1966 M,37
461 Vũ Hữu Thìn (Thình) 1953 Nam Hải, Nam Trực 15/03/1973 H,13
462 Vũ Hữu Trung 1953 Hồng Thái, Nam Trực 17/12/1972 H,24
463 Vũ Khắc Diệp 1943 Mỹ Xá, TP Nam Định 14/01/1969 A26
464 Vũ Khắc Dũng 1952 Hải Thanh, Hải Hậu 26/01/1973 A20
465 Vũ Khắc Điệp 1946 Mỹ Xá, TP Nam Định 14/01/1969 C26
466 Vũ Ngọc Diễm 1946 Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng 22/11/1967 G7
467 Vũ Ngọc Doãn 1944 Hải Thanh, Hải Hậu 19/12/1972 L7
468 Vũ Ngọc Giao 1944 Nam Dương, Nam Trường 22/12/1971 I31
469 Vũ Ngọc Tiến 1931 Trực Thái, Trực Ninh 04/02/1970 O,27
470 Vũ Ngọc Tuyền 1947 Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng 15/06/1969 P,23
471 Vũ Ngọc Tuấn 1948 Hải Thành, Hải Hậu 14/02/1970 A,11
472 Vũ Ngọc Tụ 1939 Nam Long, Nam Trực 18/01/1971 C,32
473 Vũ Ngọc Vạn 1948 Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng 07/03/1972 H,28
474 Vũ Ngọc Ễm 1946 Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng 05/04/1967 Q34
475 Vũ Thế Thái 1943 Xuân Phú, Xuân Trường 12/01/1968 P,44
476 Vũ Thế Định 1950 Xuân Hồng, Xuân Trường 24/03/1970 C57
477 Vũ Thị Trỡ (Trở) 1951 Đại An, Vụ Bản 03/02/1972 Đ,26
478 Vũ Thị Tỵ 1953 Nam Hải, Nam Trực 29/08/1974 A,39
479 Vũ Viết Giang 1950 Yên Lộc, Ý Yên 29/03/1972 2,G,17
480 Vũ Văn Bình ---- Đại An, Vụ Bản 11/09/1971 P5
481 Vũ Văn Bấn 1946 Xuân Thương, Xuân Trường 31/05/1969 Q41
482 Vũ Văn Bớt 1946 Trực Tĩnh, Trực Ninh 18/11/1972 S31
483 Vũ Văn Chiêu 1945 Xuân Hồng, Xuân Trường 19/10/1972 H1
484 Vũ Văn Công 1951 Trực Hưng, Trực Ninh 10/03/1973 I13
485 Vũ Văn Cẩn 1945 Yên xã, Ý Yên 09/12/1972 O51
486 Vũ Văn Huyền 1948 Hải Phương, Hải Hậu 24/03/1971 P,50
487 Vũ Văn Hào 1952 Xuân Phong, Xuân Trường 22/02/1973 2,A,1
488 Vũ Văn Phiếu 1950 Trực Mỹ, Nam Ninh 19/07/1970 I,21
489 Vũ Văn Quề 1940 Trực Phương, Trực Ninh 10/02/1968 H,33
490 Vũ Văn Thắng 1947 Yên Dương, Ý Yên 30/01/1971 N,17
491 Vũ Văn Tiến (Vũ Tiền) 1947 Nam Trung, Nam Trực 05/03/1972 A,64
492 Vũ Văn Tuệ 1955 Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng 03/02/1973 I,11
493 Vũ Văn Viễn 1940 Yên Bằng, Ý Yên 10/08/1972 B,22
494 Vũ Văn Vĩnh 1942 Bắc Sơn, Nam Trực 04/11/1972 I,2
495 Vũ Văn Vịnh (Vinh) 1948 Yên Tiến, Ý Yên 21/02/1973 A,19
496 Vũ Xuân Kế 1948 Giao Hưng, Giao Thuỷ 01/02/1969 T,21
497 Vũ Đoàn Hùng 1936 Mỹ Thuận, Mỹ Lộc 26/03/1970 H,36
498 Vũ Đình Chấn 1950 Trực Hưng, Trực Ninh 09/03/1971 S10
499 Vũ Đình Cuộc 1950 Trực Thái, Trực Ninh 09/11/1972 B34
500 Vũ Đình Nhỏ 1949 Trực Thái, Trực Ninh 10/03/1971 L,1
501 Vũ Đình Trọng 1952 Hưng Giang, Hải Hậu 04/03/1971 C,60
502 Vũ Đình Vĩnh (Vinh) 1946 Nam Thái, Nam Trực 16/07/1972 I,24
503 Vũ Đại Thành 1947 Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng 11/03/1967 C,3
504 Vũ Đức Hạnh 1954 Bắc Sơn, Nam Trực 23/02/1973 2,I,8
505 Vũ Đức Nghi 1946 Hải Bắc, Hải Hậu 07/05/1969 M,60
506 Vũ Đức Thịnh 1948 Hải Thành, Hải Hậu 14/02/1970 C,48
507 Vũ Đức Đam 1948 Hải Hậu, Nam Định 02/04/1968 B69
508 Vương Thị Thức 1955 Vĩnh Hào, Vụ Bản 03/02/1972 Đ,28
509 Đinh Cao Băng ---- Hải Hùng, Hải Hậu 27/12/1969 C55
510 Đinh Hồng Quang 1950 Nam Tân, Nam Ninh 14/02/1973 P,14
511 Đinh Như Hoà 1952 Nghĩa Thanh, Nghĩa Hưng 04/04/1972 2,G,33
512 Đinh Quang Thung 1947 Trực Chính, Trực Ninh 10/02/1968 H,35
513 Đinh Thánh Niêm 1947 Nam Tân, Nam Ninh 21/04/1971 A,57
514 Đinh Văn Bàng 1949 Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng 08/02/1971 B12
515 Đinh Văn Nhâm 1949 Trực Chính, Nam Trực 16/09/1971 A,65
516 Đinh Văn Nhẫn 1949 Giao Thịnh, Giao Thuỷ 22/02/1973 A,2
517 Đinh Văn Phòng 1955 Nam Vân, Nam Ninh 25/10/1972 A,44
518 Đinh Văn Vệ 1945 Trực Chính, Trực Ninh 26/05/1971 N,50
519 Đinh Xuân Hữu 1948 Nghĩa Hoà, Nghĩa Hưng 01/03/1971 B,19
520 Đoàn Cao Đàn 1948 Xuân Phú, Xuân Trường 12/03/1969 T34
521 Đoàn Chí Hoà 1940 Nam Ninh, Nam Trực 08/02/1966 T54
522 Đoàn Hữu Lộc 1950 Nam Tuyến, Nam Trực 08/06/1969 K,16
523 Đoàn Ngọc Hiếu 1947 Giao Hà, Giao Thuỷ 20/01/1968 R49
524 Đoàn Quang Huấn 1944 Trực Hưng, Trực Ninh 30/09/1970 2,H,18
525 Đoàn Trọng Hiện 1949 Xuân Thuỷ, Xuân Trường 23/02/1967 R54
526 Đoàn Văn Bật ---- Nam Đào, Nam Trực 22/06/1968 G12
527 Đoàn Văn Giáo 1953 Phố Mít, TP Nam Định 26/01/1971 R33
528 Đoàn Văn Giới 1953 79 Phố Mít, TP Nam Định 26/01/1971 A30
529 Đoàn Văn Nhũ 1944 Hải Đồng, Hải Hậu 08/03/1971 C,52
530 Đoàn Văn Ninh ---- Đồng Tâm, Vụ Bản --/--/---- H,30
531 Đoàn Văn Phi 1950 Yên Dương, Ý Yên 13/12/1970 P,3
532 Đoàn Văn Phóng 1949 Trực Thuận, Nam Ninh 31/05/1970 E,31
533 Đoàn Xuân Lan 1950 Nam Phong, TP Nam Định 08/11/1972 S,47
534 Đoàn Xuân Điện 1941 Bình Minh, Nam Trực 12/09/1972 Đ2
535 Đoàn Đình Khả ---- Nam Giang, Nam Trực 08/06/1972 M,15
536 Đào Nguyên Tiếp 1954 11A, Máy Tơ, Khu 4, TP Nam Định 09/09/1971 H,6
537 Đào Ngọc Thạch 1945 Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng 11/04/1971 E,8
538 Đào Phong Vân 1953 Mỹ Thành, Mỹ Lộc 27/11/1972 S,20
539 Đào Quốc Vinh 1953 Nam Mỹ, Nam Trực 27/12/1973 N,30
540 Đào Thanh Sơn 1953 Minh Thuận, Vụ Bản 18/08/1973 L,5
541 Đông Công Hoan 1952 Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng 14/05/1969 C37
542 Đậu Ngọc Tịnh 1950 Nghĩa Lâm, Nghĩa Hưng 04/11/1972 I,16
543 Đặng Công Khê 1947 Mỹ Hưng, Mỹ Lộc 20/07/1972 Q,16
544 Đặng Hồng Đạt 1940 Xuân Thượng, Xuân Trường 25/07/1970 Đ37
545 Đặng Kim Phụng 1947 Hải Vân, hải Hậu 10/10/1970 P,35
546 Đặng Ngọc Toán 1947 Hải Đường, Hải Hậu 07/07/1971 R,22
547 Đặng Văn Mịch 1928 Hoàng Văn Thụ, Nam Định 07/08/1971 T,40
548 Đặng Văn Mịch ---- Khu 6, Nam Định 07/08/1972 H,31
549 Đặng Văn Sinh 1948 Giao Hải, Giao Thuỷ 14/03/1968 G,20
550 Đặng Xuân Cán 1950 Mỹ Hưng, Mỹ Lộc 01/01/1970 C16
551 Đặng Xuân Trành 1948 Trực Đông, Trực Ninh 29/05/1970 N,41
552 Định Văn Động 1950 Xuân Kiên, Xuân Trường 18/12/1968 T11
553 Đồng Ngọc Mãi 1938 Trực Khang, Trực Ninh 24/06/1970 K,23
554 Đồng Văn Nhượng ---- Trực Khang, TRực Ninh 16/03/1969 G,15
555 Đỗ Duy Lực 1950 Hải Hưng, Hải Hậu 06/09/1971 Q,5
556 Đỗ Hoài An 1951 Nam Định --/--/---- T3
557 Đỗ Hồng Châu 1949 Trực Định, Trực Ninh 31/01/1973 H1
558 Đỗ Khắc Ru 1946 Yên Thắng, Ý Yên 06/11/1967 T,36
559 Đỗ Ngọc Linh ---- Hảng Tiên khu 2, Nam Định 29/07/1972 B,54
560 Đỗ Quang Thanh 1949 Yên Lợi, Ý Yên 22/02/1973 I,29
561 Đỗ Trung Khương 1954 Nam Thịnh, Nam Ninh 02/11/1972 S,42
562 Đỗ Viết Bừa 1947 Thọ Nghiệp, Xuân Trường 26/12/1969 B31
563 Đỗ Văn Dung 1946 Yên Nghĩa, Ý Yên 04/10/1972 N46
564 Đỗ Văn Dương ---- Yên Trị, Ý Yên 25/05/1970 Đ17
565 Đỗ Văn Hanh 1952 Xuân Thuỷ, Xuân Trường 15/12/1972 C43
566 Đỗ Văn Lâm ---- Trực Thuận, Trực Ninh 27/06/1973 H,29
567 Đỗ Văn Phận ---- Trực Hùng, Trực Ninh 12/03/1973 A,37
568 Đỗ Văn Thiềm ---- Yên Lợi, Ý Yên 06/02/1973 I,25
569 Đỗ Văn Vỹ 1949 Trực Tuấn, Trực Ninh 12/03/1970 Đ,33
570 Đỗ Văn Vỹ 1949 Trực Tuấn, Trực Ninh 06/03/1970 T,4
571 Đỗ Văn Đường 1951 Yên Trí, Ý Yên 14/05/1970 O48
572 Đỗ Xuân Hoàn 1939 Bảo Xuyên, Vụ Bản 22/05/1969 Đ,10
573 Đỗ Xuân Thiềm 1947 Hải Phú, Hải Hậu 23/05/1969 Q,40
574 Đỗ Đình Huyền ---- Hải Lộc, Hải Hậu 02/02/1968 Đ,21
575 Đỗ Đình Tấn 1946 Bắc Thắng, Xuân Trường 08/02/1973 I,28
576 Đỗ Đức Chăn 1953 Yên Phương, Ý Yên 20/10/1972 I10
577 Đỗ Đức Nguyên 1940 Yên Dương, Ý Yên 01/03/1968 L,42
578 Đới Văn Phố 1934 Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng 06/03/1974 H,24