Danh sách Liệt sĩ tỉnh Nghệ An yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn (2)

 

401 Nguyễn Cảnh Hoài ---- Lĩnh Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4, Ng.An, K, 71
402 Nguyễn Cảnh Linh 1943 Lạc Sơn, Đô Lương 20/01/1969 4, Ng.An, C, 33
403 Nguyễn Cảnh Long 1949 Thanh Liên, Thanh Chương 10/07/1970 4, Ng.An, C, 115
404 Nguyễn Cảnh Long 1944 Thương Sơn, Đô Lương 12/12/1968 4, Ng.An, L, 77
405 Nguyễn Cảnh Thìn ---- Khánh Sơn, Đô Lương --/--/---- 4,Ng.An,M,54
406 Nguyễn Cảnh Thịnh 1946 Thanh Nam, Thanh Chương 04/11/1968 4,Ng.An,Đ,81
407 Nguyễn Cảnh Tình 1940 Thanh Phong, Thanh Chương 22/10/1969 4,Ng.An,N,25
408 Nguyễn Cảnh Võ 1954 Hùng Sơn, Đô Lương 18/03/1975 4,Ng.An,N,79
409 Nguyễn Danh Thái 1945 Đông Sơn, Đô Lương 11/06/1970 4,Ng.An,Đ,25
410 Nguyễn Danh Đầu 1938 Diễn Minh, Diễn Châu 09/04/1971 4, Ng.An, E, 77
411 Nguyễn Doãn Thịnh 1954 Liên Thành, Yên Thành 03/03/1973 4,Ng.An,K,56
412 Nguyễn Doãn Đạo 1945 Trung Sơn, Đô Lương 03/10/1973 4, Ng.An, N, 83
413 Nguyễn Doản Tư 1951 Công Thành, Yên Thành 27/07/1970 4,Ng.An,L,10
414 Nguyễn Duy Cảnh 1947 Nghĩa Phú, Tân Kỳ 14/02/1969 4,C,42
415 Nguyễn Duy Dũng 1943 Nghi Công, Nghi Lộc 14/09/1971 4, Ng.An, B, 40
416 Nguyễn Duy Hiền 1941 Sơn Hải, Quỳnh Lưu 18/05/1969 4, Ng.An, O, 61
417 Nguyễn Duy Hào 1950 Thanh Hương, Thanh Chương 21/04/1968 4, Ng.An, L, 23
418 Nguyễn Duy Hùng 1953 Bắc Thành, Yên Thành 10/06/1971 4, Ng.An, M, 8
419 Nguyễn Duy Hồng 1945 Nghi Phong, Nghi Lộc 01/09/1972 4, Ng.An, A, 48
420 Nguyễn Duy Hội 1946 Thanh Phong, Thanh Chương 25/04/1969 4, Ng.An, B, 107
421 Nguyễn Duy Ngân 1946 Nam Sơn, Đô Lương 30/10/1967 4,Ng.An,A,75
422 Nguyễn Duy Trinh 1952 Nghi Công, Nghi Lộc 12/09/1971 4,Ng.An,B,44
423 Nguyễn Duy Ổn 1945 Hải Sơn, Anh Sơn 28/07/1968 4,Ng.An,M,46
424 Nguyễn Dương Thụ 1954 Diễn Đồng, Diễn Châu 15/02/1973 4,Ng.An,E,68
425 Nguyễn Gia Tường 1945 Văn Sơn, Đô Lương 16/08/1970 4,Ng.An,3M,9-HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh
426 Nguyễn Hoàng Hồng 1949 Thịnh Sơn, Đô Lương 24/02/1967 4, Ng.An, L, 7
427 Nguyễn Hoàng Mai ---- Nghi Lâm, Nghi Lộc 27/01/1970 4,Ng.An,E,23
428 Nguyễn Hành Vang 1947 Nghĩa Linh, Tân Kỳ 27/01/1971 4,Ng.An,M,89
429 Nguyễn Hải Liên ---- Thanh Hưng, Thanh Chương 02/01/1969 4, Ng.An, L, 38
430 Nguyễn Hồ Hải 1954 Xuân Lâm, Nam Đàn 09/07/1971 4, Ng.An, G33
431 Nguyễn Hồng Bá 1938 Đại Xuân, Diễn Châu 29/09/1972 4,L,127
432 Nguyễn Hồng Chì 1947 Diển Bích, Diễn Châu --/--/---- 4, Ng.An, G, 121
433 Nguyễn Hồng Công 1950 Diễn Hồng, Diễn Châu 27/01/1973 4, Ng.An, H, 68
434 Nguyễn Hồng Dương 1945 Nghi Công, Nghi Lộc 19/01/1967 4, Ng.An, K, 49
435 Nguyễn Hồng Hoan 1942 Nghi Khánh, Nghi Lộc 12/12/1972 4, Ng.An, A, 19
436 Nguyễn Hồng Khanh 1940 Linh Sơn, Anh Sơn 15/03/1966 4, Ng.An, L, 15
437 Nguyễn Hồng Kim 1942 Diễn Đồng, Diễn Châu 06/05/1971 4, Ng.An, C, 4
438 Nguyễn Hồng Quang 1954 Đà Sơn, Đô Lương 13/10/1972 4,Ng.An,N,115
439 Nguyễn Hồng Quảng 1942 Nam Tân, Nam Đàn 11/08/1970 4,Ng.An,N,73
440 Nguyễn Hồng Sâm 1951 Viên Thành, Yên Thành 23/01/1972 4,Ng.An,L,36
441 Nguyễn Hồng Sâm 1932 Văn Tràng, Anh Sơn 30/01/1968 4,Ng.An,Đ,119
442 Nguyễn Hồng Sơn 1950 Diễn Mỹ, Diễn Châu 24/11/1972 4,Ng.An,G,53
443 Nguyễn Hồng Thanh 1945 Nghi Xuân, Nghi Lộc 11/11/1968 4,Ng.An,L,79
444 Nguyễn Hồng Tân 1949 Đô Thành, Yên Thành 07/02/1971 4,Ng.An,L,26
445 Nguyễn Hồng Văn 1943 Vĩnh Sơn, Anh Sơn 14/06/1968 4,Ng.An,O,62
446 Nguyễn Hữu Bảo 1940 Quang Thành, Yên Thành 19/12/1971 4,H,97
447 Nguyễn Hữu Chân 1949 Lam Sơn, Đô Lương 15/12/1968 4,O,42
448 Nguyễn Hữu Châu ---- Nghi Liên, Nghi Lộc 25/11/1972 4,G,47
449 Nguyễn Hữu Chí ---- Thanh Phong, Thanh Chương 21/04/1968 4,Ng.An,N,173
450 Nguyễn Hữu Cương 1946 Thanh Tiến, Thanh Chương 19/03/1965 4, Ng.An, N, 119
451 Nguyễn Hữu Hùy 1951 Thanh Dương, Thanh Chương 11/10/1972 4, Ng.An, C, 56
452 Nguyễn Hữu Kính 1949 Hưng Trung, Hưng Nguyên 29/11/1969 4, Ng.An, K, 113
453 Nguyễn Hữu Liên 1950 Thanh Tường, Thanh Chương 23/02/1969 4, Ng.An, L, 83
454 Nguyễn Hữu Lập 1943 Khai Sơn, Anh Sơn 12/10/1972 4, Ng.An, C, 54
455 Nguyễn Hữu Lợi 1945 Hưng Tiên, Hưng Nguyên 22/12/1967 4, Ng.An, B, 99
456 Nguyễn Hữu Minh ---- Đô Lương --/--/---- 4,Ng.An,M,83
457 Nguyễn Hữu Minh 1947 Nam Sơn, Đô Lương 13/03/1969 4,Ng.An,M,153
458 Nguyễn Hữu Nhàn 1939 Nam Yên, Nam Đàn 12/12/1967 4,Ng.An,E,12
459 Nguyễn Hữu Năng 1944 Thanh Hòa, Thanh Chương --/07/1972 4,Ng.An,L,105
460 Nguyễn Hữu Sơn 1952 Nam Anh, Nam Đàn 14/04/1974 4,Ng.An,N,97
461 Nguyễn Hữu Tam 1952 Nam Xuân, Nam Đàn --/01/1973 4,Ng.An,C,26
462 Nguyễn Hữu Thọ 1950 Diễn Xuân, Diễn Châu 20/06/1969 4,Ng.An,O,129
463 Nguyễn Hữu Tiếp 1945 Thượng Sơn, Đô Lương 06/12/1972 4,Ng.An,N,161
464 Nguyễn Hữu Trân 1949 Lam Sơn, Đô Lương 15/12/1968 4,Ng.An,Đ,35
465 Nguyễn Hữu Tác 1945 Nam Thanh, Nam Đàn 30/04/1969 4,Ng.An,O,82
466 Nguyễn Hữu Tùng 1951 Nghĩa Hợp, Tân Kỳ 29/01/1970 4,Ng.An,K,12
467 Nguyễn Hữu Yên 1942 Hội Sơn, Anh Sơn 19/03/1969 4,Ng.An,M,72
468 Nguyễn Hữu Đoài 1947 Vinh Thành, Yên Thành 28/08/1970 4, Ng.An, E, 95
469 Nguyễn Khước 1942 Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu 18/12/1866 4, Ng.An, K, 25
470 Nguyễn Khắc Kiều 1954 Tân Sơn, Đô Lương 30/03/1973 4, Ng.An, M, 39
471 Nguyễn Kim Quyền 1952 Mỹ Sơn, Đô Lương 24/01/1973 4,Ng.An,G,31
472 Nguyễn Liên Thư 1951 Nam Sơn, Đô Lương 17/05/1974 4,Ng.An,N,81
473 Nguyễn Luân 1944 Diễn Lâm, Diễn Châu 20/01/1971 4,Ng.An,B,32
474 Nguyễn Luận Điện 1947 Quỳnh Thiện, Quỳnh Lưu 11/06/1968 4, Ng.An, B, 15
475 Nguyễn Minh Châu 1944 Khánh Sơn, Nam Khánh 12/04/1970 4,H,99
476 Nguyễn Minh Liên 1944 Thanh Lương, Thanh Chương 09/06/1970 4, Ng.An, M, 3
477 Nguyễn Minh Liên 1944 Thanh Dương, Thanh Chương 23/03/1970 4, Ng.An, M, 7
478 Nguyễn Minh Thu 1942 Diễn Hải, Diễn Châu 08/09/1970 4,NG.An,N,69
479 Nguyễn Minh Độ 1949 Nam Thắng, Nam Đàn 06/01/1971 4, Ng.An, C, 24
480 Nguyễn Minh Đức 1949 Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn 09/11/1972 4, Ng.An, K, 9
481 Nguyễn Nghĩa Phương 1940 Hưng Long, Hưng Nguyên 12/12/1970 4,Ng.An,O,49
482 Nguyễn Nghĩa Tường 1945 Văn Sơn, Đô Lương 16/09/1970 4,Ng.An,N,57
483 Nguyễn Ngọc Chuyễn 1948 Vĩnh Thành, Yên Thành 23/01/1969 4, Ng.An, C, 99
484 Nguyễn Ngọc Chân 1947 Hưng Châu, Hưng Nguyên 04/02/1971 4,O,151
485 Nguyễn Ngọc Cứ 1945 Nam Tân, Nam Đàn 26/04/1970 4, Ng.An, H, 105
486 Nguyễn Ngọc Hương 1958 Nghĩa Dũng, Tân Kỳ 16/01/1973 4, Ng.An, E, 36
487 Nguyễn Ngọc Lan 1942 Thanh Nho, Thanh Chương 14/03/1971 4, Ng.An, E, 1
488 Nguyễn Ngọc Long 1944 Diển Hòa, Diễn Châu 19/03/1965 4, Ng.An, H, 25
489 Nguyễn Ngọc Lượng 1940 Nam Lạc, Nam Đàn 20/03/1971 4,Ng.An,Đ,26
490 Nguyễn Ngọc Minh 1946 Hùng Sơn, Anh Sơn 15/05/1968 4,Ng.An,H,26
491 Nguyễn Ngọc Nuôi 1948 Ngọc Sơn, Đô Lương 26/12/1968 4,Ng.An,N,58
492 Nguyễn Ngọc Oanh 1936 Diễn Thái, Diễn Châu 20/11/1968 4,Ng.An,O,40
493 Nguyễn Ngọc Quang 1952 Văn Thành, Yên Thành --/11/1970 4,Ng.An,C,38
494 Nguyễn Ngọc Quản 1943 Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu 25/05/1972 4,Ng.An,Đ,62
495 Nguyễn Ngọc Thành 1947 Hưng Thái, Hưng Nguyên 10/05/1967 4,Ng.An,K,41
496 Nguyễn Ngọc Thư 1942 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên 05/11/1969 4,Ng.An,K,103
497 Nguyễn Ngọc Tuyết 1953 Công Thành, Yên Thành 11/01/1973 4,Ng.An,N,163
498 Nguyễn Ngọc Văn 1947 Thanh Lĩnh, Thanh Chương 09/05/1970 4,Ng.An,H,47
499 Nguyễn Nhân Ngoãn 1941 Thanh Dương, Thanh Chương 29/12/1966 4,Ng.An,H,80
500 Nguyễn Nhã Tân 1952 Diễn Minh, Diễn Châu 31/10/1971 4,Ng.An,M,20
501 Nguyễn Như Cửu 1950 Nam Phúc, Nam Đàn 28/04/1969 4, Ng.An, O, 36
502 Nguyễn Năng Yến 1944 Nghi Trường, Nghi Lộc 05/02/1967 4,Ng.An,M,51
503 Nguyễn Phùng Xân 1947 Thanh Thuỷ, Thanh Chương 19/03/1965 4,Ng.An,O,127
504 Nguyễn Phú Đoan 1938 Tân Xuân, Hưng Dũng 16/04/1971 4, Ng.An, G, 48
505 Nguyễn Quang Bình (Bỉnh) 1951 Thái Sơn, Đô Lương 20/02/1970 4,L,119
506 Nguyễn Quang Hoạt 1944 Hưng Long, Hưng Nguyên 04/01/1968 4, Ng.An, E, 2
507 Nguyễn Quang Long 1949 Nghi Hải, TX. Cửa Lò 09/03/1971 4, Ng.An, L, 70
508 Nguyễn Quang Minh ---- Đô Lương 20/10/1970 4,Ng.An,L,135
509 Nguyễn Quang Sen 1947 Nam Nghĩa, Nam Đàn 15/04/1969 4,Ng.An,O,18
510 Nguyễn Quang Toản 1944 Thái Sơn, Đô Lương 15/09/1969 4,Ng.An,N,68
511 Nguyễn Quang Tụy 1948 Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu 04/01/1969 4,Ng.An,M,103
512 Nguyễn Quang Vinh 1947 Nghi Thái, Nghi Lộc 21/01/1969 4,Ng.An,H,45
513 Nguyễn Quang Vinh 1948 Môn Sơn, Con Cuông 26/12/1969 4,Ng.An,G,17
514 Nguyễn Quang Yên 1945 Thanh Xuân, Thanh Chương 10/02/1968 4,Ng.An,G,2
515 Nguyễn Quý Mai 1942 Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu 05/03/1969 4,Ng.An,H,95
516 Nguyễn Quốc Huy ---- Nghi Khánh, Nghi Lộc 08/09/1970 4, Ng.An, O, 131
517 Nguyễn Quốc Kỳ 1943 Hương Sơn, Tân Kỳ 18/10/1967 4, Ng.An, N, 16
518 Nguyễn Quốc Ngũ 1944 Thanh Bình, Thanh Chương 27/01/1966 4,Ng.An,M,33
519 Nguyễn Quốc Toản 1946 Thanh Mai, Thanh Chương 16/04/1969 4,Ng.An,N,76
520 Nguyễn Quốc Ân 1948 Nghi Thu, TX Cửa Lò 13/07/1971 4,O,101
521 Nguyễn Sơn Hùng 1959 Nam Hòa, Nam Đàn 07/07/1968 4, Ng.An, O, 12
522 Nguyễn Sỹ Hòe 1948 Khai Sơn, Anh Sơn 18/10/1970 4, Ng.An, C, 6
523 Nguyễn Sỹ Hảo 1940 Sơn Thành, Yên Thành 10/02/1969 4, Ng.An, L, 137
524 Nguyễn Sỹ Hồng 1950 Khai Sơn, Anh Sơn 22/05/1969 4, Ng.An, L, 141
525 Nguyễn Sỹ Hợp 1952 Nghi Trung, Nghi Lộc 25/07/1972 4, Ng.An, E, 33
526 Nguyễn Sỹ Kinh 1944 Trung Thành, Yên Thành 15/07/1969 4, Ng.An, M, 105
527 Nguyễn Sỹ Lộc 1945 Hưng Dũng, Vinh 08/10/1965 4,Ng.An, E,57
528 Nguyễn Sỹ Quế 1945 Nghi Phú, Thành phố Vinh 11/06/1968 4,Ng.An,K.22
529 Nguyễn Sỹ Quế 1946 Sơn Hải, Quỳnh Lưu 02/04/1971 4,Ng.An,E,19
530 Nguyễn Sỹ San 1948 Hưng Long, Hưng Nguyên 30/03/1968 4,Ng.An,A,38
531 Nguyễn Sỹ Sáu 1945 Đức Sơn, Anh Sơn 20/03/1970 4,Ng.An,B,69
532 Nguyễn Sỹ Sáu 1934 Thanh Dương, Thanh Chương 20/04/1968 4,Ng.An,G,135
533 Nguyễn Sỹ Thịnh 1943 Thanh Nho, Thanh Chương 11/12/1972 4,Ng.An,H,14
534 Nguyễn Sỹ Tứ 1943 Long Sơn, Anh Sơn 26/05/1970 4,Ng.An,A,17
535 Nguyễn Sỹ Tứ 1943 Long Sơn, Anh Sơn 26/05/1970 4,Ng.An,A,17
536 Nguyễn Thanh Chương 1949 Thanh Khai, Thanh Chương 15/07/1968 4, Ng.An, Đ, 17
537 Nguyễn Thanh Cát 1954 Hưng Tây, Hưng Nguyên 22/02/1973 4,G,29
538 Nguyễn Thanh Nhàm 1946 Nam Hoành, Nam Đàn 28/06/1968 4,Ng.An,N,35
539 Nguyễn Thi Nguyệt 1953 Mỹ Sơn, Đô Lương 19/10/1972 4,Ng.An,K,27
540 Nguyễn Thiện Du 1942 Vĩnh Sơn, Anh Sơn 05/02/1970 4, Ng.An, Đ, 73
541 Nguyễn Thiện Vượng ---- Nam Thành, Nam Đàn 12/09/1968 4,Ng.An,A,31
542 Nguyễn Thành Vân 1945 Hưng Xuân, Hưng Nguyên 26/10/1972 4,Ng.An,Đ,51
543 Nguyễn Thái Quý 1947 Hưng Lâm, Hưng Nguyên 30/05/1966 4,Ng.An,G,113
544 Nguyễn Thế Hai 1951 Nam Xuân, Nam Đàn 09/06/1970 4, Ng.An, M, 5
545 Nguyễn Thế Hùng ---- Thanh Tường, Thanh Chương 21/04/1968 4, Ng.An, L, 45
546 Nguyễn Thế Hải 1953 Diễn Minh, Diễn Châu 31/10/1971 4, Ng.An, M, 18
547 Nguyễn Thế Lan 1950 Thanh Cát, Thanh Chương 11/02/1971 4, Ng.An, C, 62
548 Nguyễn Thế Loan 1939 Thanh Cát, Thanh Chương 05/04/1965 4, Ng.An, G, 18
549 Nguyễn Thế Lương 1950 Nghi Văn, Nghi Lộc 30/12/1969 4,Ng.An,A,13
550 Nguyễn Thế Mưu 1951 Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu 25/05/1971 4,Ng.An,H,147
551 Nguyễn Thế Phù 1947 Đông Thanh, Yên Thành 20/01/1973 4,Ng.An,E,24
552 Nguyễn Thế Phúc 1947 Thanh Bài, Thanh Chương 08/07/1968 4,Ng.An,B,56
553 Nguyễn Thế Thích 1942 Thanh Tường, Thanh Chương 29/11/1968 4,Ng.An,B,4
554 Nguyễn Thế Thận 1944 Quỳnh Dị, Quỳnh Châu 17/05/1972 4,Ng.An,N,109
555 Nguyễn Thế Thịnh 1942 Thanh Dương, Thanh Chương 15/04/1969 4,Ng.An,E,125
556 Nguyễn Thế Tư 1945 Thanh Minh, Thanh Chương 19/03/1965 4,Ng.An,O,109
557 Nguyễn Thị Chín 1953 Thanh Lương, Thanh Chương 04/07/1972 4, Ng.An, C,48
558 Nguyễn Thị Khánh 1953 Lạc Sơn, Đô Lương 04/09/1973 4, Ng.An, N, 137
559 Nguyễn Thị Loan 1949 Nghi Hòa, TX. Cửa Lò 01/03/1973 4, Ng.An, Đ, 47
560 Nguyễn Thị Ngân 1953 Nghi Thủy, Nghi Lộc 23/09/1971 4,Ng.An,B,12
561 Nguyễn Thị Thuận ---- Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu --/02/1973 4,Ng.An,M,53
562 Nguyễn Thị Vị 1953 Hùng Tiến, Nam Đàn 10/10/1972 4,Ng.An,C,51
563 Nguyễn Thọ Trường 1951 Nam Thành, Yên Thành 10/01/1973 4,Ng.An,M,58
564 Nguyễn Thọ Xin 1949 Đại Sơn, Đô Lương 06/02/1970 4,Ng.An,M,14
565 Nguyễn Tiến Phúc 1947 Thanh Lĩnh, Thanh Chương 29/09/1966 4,Ng.An,L,121
566 Nguyễn Trung Sơn 1951 Bồng Sơn, Đô Lương 13/01/1971 4,Ng.An,L,107
567 Nguyễn Trung Thành ----   --/--/1970 4,Ng.An,H,87
568 Nguyễn Trung Áng 1938 Diễn Minh, Diễn Châu 24/03/1970 4,3M,16-HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh
569 Nguyễn Trí Phùng 1950 Hưng Xuân, Hưng Nguyên 17/02/1974 4,Ng.An,N,95
570 Nguyễn Trí Tam 1952 Nghĩa Dũng, Tân Kỳ 08/02/1972 4,Ng.An,B,1
571 Nguyễn Trí Trọng ---- Giang Sơn, Đô Lương 29/10/1967 4,Ng.An,M,45
572 Nguyễn Trọng Cươm 1942 Minh Sơn, Đô Lương 11/01/1969 4, Ng.An, M, 1
573 Nguyễn Trọng Duyên 1945 Minh Sơn, Đô Lương 20/03/1971 4, Ng.An, L, 62
574 Nguyễn Trọng Hồ 1950 Nghi Thạnh, Nghi Lộc 04/12/1973 4, Ng.An, O, 91
575 Nguyễn Trọng Lâm ---- Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn 24/03/1969 4, Ng.An, C, 63
576 Nguyễn Trọng Mậu 1948 Tường Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,Ng.An,A,30
577 Nguyễn Trọng Nam ---- Thanh Tường, Thanh Chương 08/01/1969 4,Ng.An,B,25
578 Nguyễn Trọng Nhuần 1942 Nam Thanh, Nam Đàn 08/10/1971 4,Ng.An,H,66
579 Nguyễn Trọng Quyền 1950 Khai Sơn, Anh Sơn 14/02/1972 4,Ng.An,K,125
580 Nguyễn Trọng Sửu 1950 Tràng Sơn, Đô Lương 03/03/1970 4,Ng.An,M,149
581 Nguyễn Trọng Thành 1951 Thanh Đồng, Thanh Chương 23/09/1972 4,Ng.An,G,10
582 Nguyễn Trọng Thành 1948 Đà Sơn, Đô Lương 20/12/1970 4,Ng.An,E,101
583 Nguyễn Trọng Thể 1950 Diễn Minh, Diễn Châu 25/04/1970 4,Ng.An,B,71
584 Nguyễn Trọng Tiến 1954 Nghi Mỹ, Nghi Lộc 17/12/1972 4,Ng.An,K,20
585 Nguyễn Trọng Tuyên 1950 Kỳ Sơn, Tân Kỳ 16/03/1971 4,Ng.An,Đ,12
586 Nguyễn Trọng Vĩ 1951 Vân Điển, Nam Đàn 09/06/1970 4,Ng.An,N,47
587 Nguyễn Trọng Vị 1947 Hùng Sơn, Anh Sơn 29/12/1966 4,Ng.AN,O,80
588 Nguyễn Trọng Đồng 1947 Thanh Lương, Thanh Chương 22/03/1970 4, Ng.An, K, 48
589 Nguyễn Tuân Trường 1952 Nghĩa Thái, Tân Kỳ 21/01/1971 4,Ng.An,B,34
590 Nguyễn Tuấn 1922 Nam Cát, Nam Đàn 03/01/1970 4,Ng.An,K,2
591 Nguyễn Tài Thìn 1940 Thanh Văn, Thanh Chương 01/02/1967 4,Ng.An,H,13
592 Nguyễn Tất Hùng 1952 Bảo Thành, Yên Thành 04/03/1971 4, Ng.An, O, 121
593 Nguyễn Tất Trắc 1945 Tân Sơn, Đô Lương 22/02/1969 4,Ng.An,M,65
594 Nguyễn Tất Định 1947 Mỹ Sơn, Đô Lương 14/06/1970 4, Ng.An, H, 71
595 Nguyễn Tốn 1926 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu 29/09/1972 A9
596 Nguyễn Vinh Thiều 1948 Nam Xuân, Nam Đàn 09/12/1971 4,Ng.An,E,52
597 Nguyễn Viết Khải 1940 Diễn Tiến, Diễn Châu 26/06/1969 4, Ng.An, O, 26
598 Nguyễn Viết Tuệ 1945 Lạc Sơn, Anh Sơn 03/02/1972 4,Ng.An,E,69
599 Nguyễn Võ Minh 1951 Nam Hưng, Nam Đàn 09/06/1970 4,Ng.An,L,11
600 Nguyễn Văn An 1948 Châu Tiến, Châu Quỳ 16/06/1970 4,Đ,65
601 Nguyễn Văn Ba 1930 Thanh Chi, Thanh Chương --/07/1973 4,C,71
602 Nguyễn Văn Ban 1948 Văn Thành, Yên Thành 15/02/1972 4,K,58
603 Nguyễn Văn Biên ---- Thanh Tùng, Thanh Chương 10/11/1968 4,B,29
604 Nguyễn Văn Báu 1950 Hưng Nhân, Hưng Nguyên 16/10/1971 4,E,51
605 Nguyễn Văn Bình ----   03/01/1970 4,G,93
606 Nguyễn Văn Bính 1948 Thanh Tiên, Thanh Chương 12/05/1969 4,Đ,103
607 Nguyễn Văn Bản 1951 Diễn Xuân, Diễn Châu 14/07/1971 4,A,58
608 Nguyễn Văn Bộ 1954 Diễn Vạn, Diễn Châu 15/02/1973 4,E,70
609 Nguyễn Văn Chân 1949 Nam Cường, Nam Đàn 18/10/1968 4,G,127
610 Nguyễn Văn Châu 1945 Xuân Thành, Yên Thành 19/01/1967 4,N,60
611 Nguyễn Văn Châu 1950 Thanh Tường, Thanh Chương 19/03/1965 4,M,79
612 Nguyễn Văn Chương ---- Nghi Văn, Nghi Lộc 20/03/1969 4, Ng.An, B, 21
613 Nguyễn Văn Chấp 1941 Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu 08/04/1967 4,M,76
614 Nguyễn Văn Chất 1945 Lạng Sơn, Anh Sơn 29/10/1976 4, Ng.An, K, 33
615 Nguyễn Văn Cát 1949 Nam Vân, Nam Đàn 23/10/1968 4,N,44
616 Nguyễn Văn Cần ---- Cao Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,L,117
617 Nguyễn Văn Cần 1948 Thanh Lâm, Thanh Chương 03/02/1972 4,C,10
618 Nguyễn Văn Cần 1948 Thanh Lâm, Thanh Chương 03/02/1972 4,C,10
619 Nguyễn Văn Cần ---- Cao Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,L,117
620 Nguyễn Văn Cọt 1949 Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn 06/10/1969 4, Ng.An, N, 13
621 Nguyễn Văn Cốt 1945 Nhân Thành, Yên Thành 09/02/1971 4, Ng.An, N, 42
622 Nguyễn Văn Cử 1940 Thanh Lĩnh, Thanh Chương 06/03/1970 4, Ng.An, E, 109
623 Nguyễn Văn Diền 1953 Quỳnh Diên, Quỳnh Lưu 13/08/1972 4, Ng.An, Đ, 63
624 Nguyễn Văn Dũng 1950 Tràng Sơn, Đô Lương 06/05/1971 4, Ng.An, G, 73
625 Nguyễn Văn Dũng 1941 Hưng Đông, Hưng Nguyên 05/09/1970 4, Ng.An, G, 71
626 Nguyễn Văn Giám 1950 Thanh Dương, Thanh Chương 16/07/1968 4, Ng.An, Đ, 13
627 Nguyễn Văn Hai 1945 Nghi Phú, TP.Vinh 03/06/1966 4, Ng.An, N, 11
628 Nguyễn Văn Hiền 1947 Nghi Liên, Nghi Lộc 26/04/1970 4, Ng.An, K, 141
629 Nguyễn Văn Hoan 1954 Nghĩa Hợp, Tân Kỳ 18/06/1973 4, Ng.An, N, 107
630 Nguyễn Văn Hoàng 1947 Long Thành, Yên Thành 04/04/1971 4, Ng.An, B, 22
631 Nguyễn Văn Huyên 1945 Thanh An, Thanh Chương 09/02/1968 4, Ng.An, H, 32
632 Nguyễn Văn Hưng 1947 Hưng Nguyên, Hưng Châu 09/11/1968 4, Ng.An, Đ, 115
633 Nguyễn Văn Hạnh 1954 Thanh Xuân, Thanh Chương 24/01/1972 4, Ng.An, K, 135
634 Nguyễn Văn Hậu ---- Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An 02/03/1970 4, Ng.An, E, 8
635 Nguyễn Văn Hệ 1942 Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu 27/08/1969 4, Ng.An, K, 44
636 Nguyễn Văn Hồng 1945 Nghi Xuân, Nghi Lộc 26/01/1973 4, Ng.An, Đ, 2
637 Nguyễn Văn Hội 1948 Thanh Sơn, Đô Lương 25/02/1968 4, Ng.An, O, 46
638 Nguyễn Văn Hợi 1946 Đình Sơn, Anh Sơn 26/11/1972 4, Ng.An, G, 54
639 Nguyễn Văn Kiềm 1945 Thanh Tùng, Thanh Chương 02/11/1964 2,C,6
640 Nguyễn Văn Kiểm 1945 Thanh Tùng, Thanh Chương 02/11/1964 2,B,11
641 Nguyễn Văn Kỷ 1951 Hưng Mỹ, Hưng Nguyên 03/02/1972 4, Ng.An, G, 65
642 Nguyễn Văn Lan 1946 Lĩnh Sơn, Anh Sơn 16/05/1969 4, Ng.An, L, 63
643 Nguyễn Văn Liên 1946 Mỹ Thành, Yên Thành 09/07/1966 4, Ng.An, H, 107
644 Nguyễn Văn Lâu ---- Liên Sơn, Đô Lương 24/01/1973 4, Ng.An, E, 66
645 Nguyễn Văn Lý 1952 Tràng Sơn, Đô Lương 09/12/1972 4,Ng.An,N,129
646 Nguyễn Văn Lộc 1954 Hợp Thành, Yên Thành 07/01/1973 4, Ng.An, G, 52
647 Nguyễn Văn Lợi ---- Hưng Tiến, Hưng Nguyên 21/02/1968 4, Ng.An, Đ, 7
648 Nguyễn Văn Lục 1945 Nam Hoà, Nam Đàn 25/04/1969 4,Ng.An,A,77
649 Nguyễn Văn Minh 1949 Giang Sơn, Đô Lương 31/11/1971 4,Ng.An,E,56
650 Nguyễn Văn Môn 1953 Diễn Thọ, Diễn Châu 27/05/1973 4,Ng.An,H,59
651 Nguyễn Văn Mạch 1949 Hiến Sơn, Đô Lương 09/01/1971 4,Ng.An,B,51
652 Nguyễn Văn Mạnh 1943 Tân Kỳ 12/12/1970 4,Ng.An,O,57
653 Nguyễn Văn Nam 1950 Nam Tân, Nam Đàn 17/06/1970 4,Ng.An,H,123
654 Nguyễn Văn Nam 1941 Diển Hải, Diễn Châu 15/11/1968 4,Ng.An,Đ,83
655 Nguyễn Văn Nghiệm 1943 Thanh Lâm, Thanh Chương 16/03/1969 4,Ng.An,N,121
656 Nguyễn Văn Nguyên 1940 nghi Công, Nghi Lộc 09/02/1972 4,Ng.An,H,11
657 Nguyễn Văn Nguyệt 1939 Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu 26/06/1969 4,Ng.An,M,141
658 Nguyễn Văn Ngũ 1944 Nam Tân, Nam Đàn 05/07/1966 4,Ng.An,G,22
659 Nguyễn Văn Nhuần 1948 Vân Diên, Nam Đàn 22/01/1973 4,Ng.An,G,4
660 Nguyễn Văn Nhàn 1945 Thanh Bình, Thanh Chương 21/04/1968 4,Ng.An,K,81
661 Nguyễn Văn Nhân 1947 Thanh Lương, Thanh Chương 07/02/1970 4,Ng.An,K,83
662 Nguyễn Văn Ninh 1945 Thanh Tiến, Thanh Chương 19/03/1965 4,Ng.An,K,13
663 Nguyễn Văn Niệm 1947 Nam Mỹ, Nam Đàn 03/05/1968 4,Ng.An,L,3
664 Nguyễn Văn Niệm 1944 Thanh Chí, Thanh Chương 25/11/1968 4,Ng.An,N,48
665 Nguyễn Văn Năm 1935 Nghi Thái, Nghi Lộc 02/11/1970 4,Ng.An,H,21
666 Nguyễn Văn Nội 1936 Diễn Vạn, Diễn Châu 28/01/1974 4,Ng.An,H,77
667 Nguyễn Văn Phi 1953 Tiên Sơn, Anh Sơn 21/09/1972 4,Ng.An,Đ,41
668 Nguyễn Văn Phiệt ---- Tường Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,Ng.An,O,149
669 Nguyễn Văn Phong 1952 Thanh Dương, Thanh Chương 16/11/1972 4,Ng.An,C,69
670 Nguyễn Văn Phái 1945 Nam Trung, Nam Đàn 26/01/1967 4,Ng.An,L,56
671 Nguyễn Văn Quang 1949 Phúc Sơn, Anh Sơn 02/03/1970 4,Ng.An,A,44
672 Nguyễn Văn Quý 1927 Nam Lạc, Nam Đàn --/10/1972 4,Ng.An,E,29
673 Nguyễn Văn Sằng ---- Thanh Tùng, Thanh Chương --/--/---- 4,Ng.An,M,137
674 Nguyễn Văn Thanh ---- Thanh Chi, Thanh Chương 03/03/1969 4,Ng.An,H,51
675 Nguyễn Văn Thiện 1944 Nam Thắng, Nam Đàn 11/06/1970 4,Ng.An,A,64
676 Nguyễn Văn Thiệu 1951 Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn 27/11/1971 4,Ng.An,O,67
677 Nguyễn Văn Thu 1956 Nghi Phú, TP.Vinh 26/01/1975 4,Ng.An,K,145
678 Nguyễn Văn Thuỷ 1939 Diễn Trung, Diễn Châu 25/02/1966 4,Ng.An,M,28
679 Nguyễn Văn Thành 1944 Thanh Tường, Thanh Chương 20/12/1969 4,Ng.An,G,7
680 Nguyễn Văn Thành 1950 Thanh Tường, Thanh Chương 12/03/1969 4,Ng.An,L,85
681 Nguyễn Văn Thái 1951 Nghĩa Bình, Tân Kỳ 20/07/1970 4,Ng.An,N,167
682 Nguyễn Văn Thái 1953 Tam Sơn, Anh Sơn 01/10/1972 4,Ng.An,G,21
683 Nguyễn Văn Thân 1944 Hùng Sơn, Anh Sơn 15/11/1970 4,Ng.An,L,50
684 Nguyễn Văn Thân 1935 Nghi Xuân, Nghi Lộc 27/03/1969 4,Ng.An,O,21
685 Nguyễn Văn Thân 1945 Yên Sơn, Đô Lương 20/05/1969 4,Ng.An,B,59
686 Nguyễn Văn Thìn 1949 Nghi Xuân, Nghi Lộc 25/02/1969 4,Ng.An,3M,19-HT
687 Nguyễn Văn Thìn 1940 Thanh Cát, Thanh Chương 03/02/1972 4,Ng.An,Đ,46
688 Nguyễn Văn Thính ---- Nam Giang, Nam Đàn 21/04/1968 4,Ng.An,N,53
689 Nguyễn Văn Thùng 1951 Sơn Thành, Yên Thành 07/07/1972 4,Ng.An,M,121
690 Nguyễn Văn Thường 1951 Thượng Sơn, Đô Lương 09/07/1971 4,Ng.An,E,75
691 Nguyễn Văn Thạo 1943 Ngọc Sơn, Đô Lương 29/04/1968 4,Ng.An,B,83
692 Nguyễn Văn Thể 1949 Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu 28/11/1970 4,Ng.An,N,169
693 Nguyễn Văn Thọ 1948 Võ Liệt, Thanh Chương 28/10/1971 4,Ng.An,L,113
694 Nguyễn Văn Thứ 1945 Hưng Khánh, Hưng Nguyên 13/02/1973 2,D,2
695 Nguyễn Văn Thứ 1949 Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn 05/11/1971 4,Ng.An,Đ,107
696 Nguyễn Văn Thực 1951 Tăng Thành, Yên Thành 24/11/1971 4,Ng.An,C,1
697 Nguyễn Văn Tiến 1951 Nam Lạc, Nam Đàn 01/09/1971 4,Ng.An,E,34
698 Nguyễn Văn Tiến ---- Hưng Chính, Hưng Nguyên 15/05/1969 4,Ng.An,E,4
699 Nguyễn Văn Tiếp 1947 Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu 26/05/1969 4,Ng.An,K,16
700 Nguyễn Văn Tiềm 1938 Hưng Tân, Hưng Nguyên 27/12/1970 4,Ng.An,B,26
701 Nguyễn Văn Toản 1950 Thanh Liêm, Thanh Chương 21/04/1968 4,Ng.An,B,16
702 Nguyễn Văn Trung ---- Hưng Xá, Hưng Nguyên 19/05/1969 4,Ng.An,3M,14-HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh
703 Nguyễn Văn Trông 1945 Yên Sơn, Đô Lương 29/10/1967 4,Ng.An,K,29
704 Nguyễn Văn Trường 1933 Thanh Trường, Thanh Chương 06/03/1967 4,Ng.An,K,47
705 Nguyễn Văn Tuyên 1943 XN dược phẩm, Vinh 16/03/1971 4,Ng.An,K,65
706 Nguyễn Văn Tuyện 1940 Vĩnh Sơn, Anh Sơn 05/04/1974 4,Ng.An,L,129
707 Nguyễn Văn Tuế 1950 Hưng Tiến, Hưng Nguyên 28/11/1972 4,Ng.An,G,51
708 Nguyễn Văn Tuế 1943 Thanh Ngọc, Thanh Chương 25/05/1968 4,Ng.An,O,56
709 Nguyễn Văn Tâm 1942 Tào Sơn, Anh Sơn 18/01/1967 4,Ng.An,M,49
710 Nguyễn Văn Tình 1950 Thanh Nho, Thanh Chương 02/09/1969 4,Ng.An,M,64
711 Nguyễn Văn Tăng 1950 Thanh Xuân, Thanh Chương 08/12/1971 4,Ng.An,E,49
712 Nguyễn Văn Tư 1953 Nam Thành, Nam Đàn 30/01/1973 4,Ng.An,L,47
713 Nguyễn Văn Tư ---- Thanh Hà, Thanh Chương 08/06/1969 4,Ng.An,H,36
714 Nguyễn Văn Tưởng 1949 Lạng Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,Ng.An,L,43
715 Nguyễn Văn Tấn 1945 Nam Vân, Nam Đàn 21/11/1966 4,Ng.An,L,123
716 Nguyễn Văn Tứ 1945 Hưng Thái, Hưng Nguyên 22/09/1969 4,Ng.An,E,13
717 Nguyễn Văn Tự 1942 Hùng Sơn, Anh Sơn 27/03/1970 4,Ng.An,H,9
718 Nguyễn Văn Tự 1952 Thanh Lĩnh, Thanh Chương 25/07/1970 4,Ng.An,L,75
719 Nguyễn Văn Tự 1942 Hùng Sơn, Anh Sơn 27/03/1970 4,Ng.An,H,9
720 Nguyễn Văn Vinh 1950 Nam Hưng, Nam Đàn 02/03/1971 4,Ng.An,B,36
721 Nguyễn Văn Việt 1946 Tào Sơn, Anh Sơn 23/03/1971 4,Ng.An,L,31
722 Nguyễn Văn Vong 1942 Nam Sơn, Đô Lương 01/07/1974 4,Ng.An,O,93
723 Nguyễn Văn Vân 1954 Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn 14/12/1972 2,C,7
724 Nguyễn Văn Xuân 1950 Tân Hợp, Tân Kỳ 02/04/1970 4,Ng.An,O,34
725 Nguyễn Văn Yên 1950 Khánh Sơn, Nam Đàn 16/03/1970 4,Ng.An,K,32
726 Nguyễn Văn Ân 1948 Nghi Lâm, Nghi Lộc 11/10/1966 4,K,115
727 Nguyễn Văn Út 1943 Hồng Long, Nam Đàn 30/09/1966 4,Ng.An,L,21
728 Nguyễn Văn Điển 1948 Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn 21/06/1972 4, Ng.An, Đ, 49
729 Nguyễn Văn Đoan 1954 Nghi Phương, Nghi Lộc 15/02/1969 4, Ng.An, L, 97
730 Nguyễn Văn Đoan 1951 La Mạc, Thanh Chương 21/04/1971 4, Ng.An, O, 29
731 Nguyễn Văn Đình 1947 Bồi Sơn, Đô Lương 09/12/1968 4, Ng.An, N, 133
732 Nguyễn Văn Đông 1945 Nghi Công, Nghi Lộc --/05/1965 4, Ng.An, M, 21
733 Nguyễn Văn Đường 1947 Nam Lộc, Nam Đàn 27/01/1968 4, Ng.An, L, 71
734 Nguyễn Văn Được ---- Hưng Xuân, Hưng Nguyên 09/11/1969 4, Ng.An, Đ, 11
735 Nguyễn Văn Đẩu 1942 Trù Sơn, Đô Lương 27/09/1972 4, Ng.An, G, 12
736 Nguyễn Văn Đặng 1950 Nhân Thành, Yên Thành 05/05/1972 2,D,1
737 Nguyễn Văn Định 1936 Khai Sơn, Anh Sơn 15/03/1966 4, Ng.An, H, 33
738 Nguyễn Văn Đồng 1950 Minh Thành, Yên Thành 04/02/1973 4, Ng.An, C, 85
739 Nguyễn Vũ ---- Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu 30/01/1968 4,Ng.An,K,127
740 Nguyễn Xuân Binh 1950 Diễn Phúc, Diễn Châu 08/12/1972 4,Đ,53
741 Nguyễn Xuân Bình 1948 Hưng Thái, Hưng Nguyên 15/06/1968 4,N,34
742 Nguyễn Xuân Hòe 1949 Nam Hồng, Nam Đàn 08/04/1970 4, Ng.An, Đ, 39
743 Nguyễn Xuân Hùng 1944 Thanh Nho, Thanh Chương 26/01/1971 4, Ng.An, M, 36
744 Nguyễn Xuân Hải 1944 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 17/06/1969 4, Ng.An, N, 77
745 Nguyễn Xuân Hồng 1947 Nam Liên, Nam Đàn 22/12/1969 4, Ng.An, K, 46
746 Nguyễn Xuân Lan ---- Thanh Bài, Thanh Chương 21/04/1968 4, Ng.An, M, 15
747 Nguyễn Xuân Lan ---- Thanh Bài, Thanh Chương 21/04/1968 4, Ng.An, M, 15
748 Nguyễn Xuân Lâm 1953 Hưng Lợi, Hưng Nguyên 09/03/1974 4, Ng.An, H, 81
749 Nguyễn Xuân Lương 1948 Quang Thành, Yên Thành 12/10/1971 4,Ng.An,N,24
750 Nguyễn Xuân Lập 1944 Hùng Tiến, Nam Đàn 10/09/1966 4, Ng.An, H, 63
751 Nguyễn Xuân Lệ 1942 Thịnh Sơn, Đô Lương 25/08/1966 4, Ng.An, N, 43
752 Nguyễn Xuân Mai 1945 Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu 21/04/1972 4,Ng.An,B,25
753 Nguyễn Xuân Mỹ 1949 Nghĩa Đông, Tân Kỳ 21/03/1970 4,Ng.An,H,2
754 Nguyễn Xuân Nam 1943 Diẫn Xuân, Diễn Châu 29/12/1966 4,Ng.An,N, 64
755 Nguyễn Xuân Nghi 1947 Văn Sơn, Đô Lương 24/02/1967 4,Ng.An,M,125
756 Nguyễn Xuân Nghị 1945 Thanh Mai, Thanh Chương 05/11/1968 4,Ng.An,K,137
757 Nguyễn Xuân Phối 1949 Diển Cát, Diễn Châu 18/02/1967 4,Ng.An,C,105
758 Nguyễn Xuân Quý 1947 Minh Sơn. Đô Lương 25/04/1968 4,Ng.An,O,54
759 Nguyễn Xuân Quế 1939 Thanh Ngọc, Thanh Chương 13/11/1969 4,Ng.An,A,43
760 Nguyễn Xuân Thuần 1947 Diễn Liễn, Diễn Châu 03/05/1969 4,Ng.An,O,86
761 Nguyễn Xuân Thái 1948 Quang Thành, Yên Thành 28/12/1967 4,Ng.An,A,68
762 Nguyễn Xuân Thúy 1949 Diễn Minh, Diễn Châu 28/12/1970 4,Ng.An,L,52
763 Nguyễn Xuân Thắng 1950 Nghĩa Tân, Nghĩa Đàn 10/07/1972 4,Ng.An,G,117
764 Nguyễn Xuân Tiến 1949 Hưng Đạo, Hưng Nguyên 24/04/1968 4,Ng.An,L,157
765 Nguyễn Xuân Toàn 1936 Nam Trung, Nam Đàn 10/05/1970 4,Ng.An,C,8
766 Nguyễn Xuân Trung 1951 Hưng Long, Hưng Nguyên 30/08/1970 4,Ng.An,Đ,105
767 Nguyễn Xuân Trì 1946 Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu --/03/1974 4,Ng.An,Đ,68
768 Nguyễn Xuân Tình 1943 Diễn An, Diễn Châu 25/02/1966 4,Ng.An,L,159
769 Nguyễn Xuân Tính 1945 Cao Sơn, Anh Sơn 23/03/1972 4,Ng.An,C,2
770 Nguyễn Xuân Đoàn 1954 Diễn Lợi, Diễn Châu 14/01/1973 4, Ng.An, G, 46
771 Nguyễn Xuân Đồng 1941 Thanh Mai, Thanh Chương 16/08/1970 4, Ng.An, A, 42
772 Nguyễn Xuân Đồng 1950 Thanh Liên, Thanh Chương 26/09/1972 4, Ng.An, C, 46
773 Nguyễn văn Mân 1949 Đông Thành, Yên Thành 08/02/1970 4,Ng.An,L,29
774 Nguyễn Đào Hạ 1953 Nghi Long, Nghi Lộc --/10/1972 4, Ng.An, L, 6
775 Nguyễn Đình Bảy 1947 Nam Lĩnh, Nam Đàn 01/11/1968 4,O,16
776 Nguyễn Đình Bằng 1946 Vĩnh Sơn, Anh Sơn 13/05/1969 4,B,35
777 Nguyễn Đình Bốn 1946 Mỹ Thành, Yên Thành 01/03/1966 4,N,151
778 Nguyễn Đình Chế 1949 Nghi Hoa, Nghi Lộc 14/01/1972 4, Ng.An, G, 101
779 Nguyễn Đình Công 1948 Nhân Thành, Yên Thành 26/05/1968 4, Ng.An, O, 66
780 Nguyễn Đình Cẩn 1945 Nam Hoành, Nam Sơn 23/12/1969 4,H,20
781 Nguyễn Đình Cẩn 1945 Nam Hoành, Nam Đàn 23/12/1969 4,H,20
782 Nguyễn Đình Cừ 1945 Nghi Hoài, Nghi Lộc 03/11/1969 4, Ng.An, M, 145
783 Nguyễn Đình Dung 1948 Nam Tân, Nam Đàn 15/02/1972 4, Ng.An, B, 42
784 Nguyễn Đình Dần 1951 Nam Thượng, Nam Đàn 20/03/1972 4, Ng.An, G, 44
785 Nguyễn Đình Giai 1941 Hưng Yên, Hưng Nguyên 29/12/1970 4, Ng.An, E, 22
786 Nguyễn Đình Hương ---- Hưng Tiến, Hưng Nguyên 10/04/1972 4, Ng.An, E, 3
787 Nguyễn Đình Kha 1944 Vĩnh Sơn, Anh Sơn 18/02/1967 4, Ng.An, C, 103
788 Nguyễn Đình Linh 1952 Nghi Trường, Nghi Lộc 08/12/1971 4, Ng.An, E, 45
789 Nguyễn Đình Liệu 1946 La Mạc, Thanh Chương 15/03/1972 4, Ng.An, M, 77
790 Nguyễn Đình Lấm 1951 Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu --/09/1972 4, Ng.An, L, 103
791 Nguyễn Đình Lộc 1948 Hùng Tiến, Nam Đàn 26/12/1971 4, Ng.An, E, 48
792 Nguyễn Đình Lộc 1948 Nghi Trường, Nghi Lộc 05/05/1969 4,Ng.An,K,107
793 Nguyễn Đình Lục 1948 Nam Hưng, Nam Đàn 07/02/1972 4,Ng.An,B,105
794 Nguyễn Đình Lữ 1926 Nghi Khánh, Nghi Lộc 02/07/1968 4,Ng.An,A,5,Đ,19
795 Nguyễn Đình Lực ----   12/08/1972 4,Ng.An,Đ,19
796 Nguyễn Đình Minh 1952 Hưng Long, Hưng Nguyên 15/12/1971 4,Ng.An,M,70
797 Nguyễn Đình Phương 1939 Nghi Hoà, TX Cửa Lò 09/04/1966 4,Ng.An,N,143
798 Nguyễn Đình Phổ 1950 Nhân Thành, Yên Thành 16/06/1971 4,Ng.An,Đ,23
799 Nguyễn Đình Tam 1948 Nam Thanh, Nam Đàn 12/03/1971 4,Ng.An,C,73
800 Nguyễn Đình Thuyết 1942 Diễn Trường, Diễn Châu 25/02/1966 4,Ng.An,H,76