Danh sách Liệt sĩ tỉnh Nghệ An yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn (3)

 

801 Nguyễn Đình Thuận 1944 Thanh Long, Thanh Chương 29/05/1968 4,Ng.An,E,10
802 Nguyễn Đình Tháo 1949 Tăng Thành, Yên Thành 06/01/1970 4,Ng.An,H,6
803 Nguyễn Đình Thưởng 1948 Hưng Châu, Hưng Nguyên 25/05/1968 4,Ng.An,N,33
804 Nguyễn Đình Thị 1938 Hội Sơn, Anh Sơn 15/03/1966 4,Ng.An,N,62
805 Nguyễn Đình Tiến 1948 Quỳnh Hải, Quỳnh Lưu 29/07/1968 4,Ng.An,O,10
806 Nguyễn Đình Tiến 1943 Thượng Sơn, Đô Lương 11/12/1970 4,Ng.An,K,14
807 Nguyễn Đình Trung 1945 Diễn Trung, Diễn Châu 30/07/1970 4,Ng.An,L,13
808 Nguyễn Đình Tám 1949 Nghi Lâm, Nghi Lộc 19/04/1971 4,Ng.An,H,28
809 Nguyễn Đình Tỉnh 1945 Hưng Long, Hưng Nguyên 19/05/1969 4,Ng.An,3M,18-HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh
810 Nguyễn Đình Tứ 1945 Nam Tân, Nam Đàn 20/01/1970 4,Ng.An,H,43
811 Nguyễn Đình Tứ 1945 Nam Tân, Nam Đàn 20/01/1970 4,Ng.An,H,43
812 Nguyễn Đình Vi 1943 Thanh Long, Thanh Chương 06/11/1969 4,Ng.An,M,62
813 Nguyễn Đình Đồng ---- Nam Mỹ, Nam Đàn 25/06/1968 4, Ng.An, N, 31
814 Nguyễn Đình Đồng 1944 Nghi Khánh, Nghi Lộc 18/09/1968 4, Ng.An, H, 78
815 Nguyễn Đình Ứng 1945 Thanh Đức, Thanh Chương 26/06/1970 4,Ng.An,M,35
816 Nguyễn Đình Ứng 1945 Thanh Đức, Thanh Chương 24/06/1970 4,Ng.An,H,133
817 Nguyễn Đăng Hiếu 1948 Cao Sơn, Anh Sơn 14/09/1970 4, Ng.An, N, 59
818 Nguyễn Đăng Hoan ---- Thanh Tài, Thanh Chương 09/09/1970 4, Ng.An, K, 21
819 Nguyễn Đăng Kiêm 1948 Nghi Công, Nghi Lộc 24/03/1971 4, Ng.An, C, 14
820 Nguyễn Đăng Loan 1956 Thái Sơn, Đô Lương 17/03/1975 4, Ng.An, E, 127
821 Nguyễn Đăng Loan 1956 Thái Sơn, Đô Lương 17/03/1975 4, Ng.An, E, 127
822 Nguyễn Đăng Ngợi 1944 Quỳnh Hoan, Quỳnh Lưu 29/12/1968 4,Ng.An,L,81
823 Nguyễn Đăng Năm ---- Nhân Sơn, Đô Lương 08/07/1972 4,Ng.An,A,28
824 Nguyễn Đăng Trinh 1952 Nghi Mỹ, Nghi Lộc 12/09/1972 4,Ng.An,C,79
825 Nguyễn Đăng Tình 1948 Nghi Mỹ, Nghi Lộc 29/11/1966 4,Ng.An,M,115
826 Nguyễn Đăng Tợi 1947 Văn Sơn, Đô Lương 16/04/1969 4,Ng.An,O,105
827 Nguyễn Đậu Phúc 1945 Nam Liên, Nam Đàn 29/04/1972 4,Ng.An,B,91
828 Nguyễn Đậu Rốn 1945 Kim Liên, Nam Đàn 25/05/1969 4,Ng.An,O,123
829 Nguyễn Đức Cảnh 1951 Tràng Sơn, Đô Lương 24/01/1970 4,E,121
830 Nguyễn Đức Khoát ---- Mỹ Thành, Yên Thành 18/05/1973 4, Ng.An, A, 49
831 Nguyễn Đức Khuê 1949 Hợp Thành, Yên Thành 29/10/1968 4, Ng.An, M, 50
832 Nguyễn Đức Lạc 1948 Minh Thành, Yên Thành 05/01/1970 4, Ng.An, A, 46
833 Nguyễn Đức Như 1949 Hợp Thành, Yên Thành --/--/---- 4,Ng.An,A,99
834 Nguyễn Đức Quỳnh 1947 Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu 11/05/1971 4,Ng.An,L,36
835 Nguyễn Đức Quỳnh 1947 Đặng Sơn, Đô Lương 25/01/1969 4,Ng.An,L,100
836 Nguyễn Đức Thuận 1951 Hưng Long, Hưng Nguyên 04/02/1971 4,Ng.An,G,65
837 Nguyễn Đức Thắng 1953 Diễn Lợi, Diễn Châu 31/10/1971 4,Ng.An,H,70
838 Nguyễn Đức Tâm 1953 Diễn Lợi, Diễn Châu 31/10/1971 4,Ng.An,M,30
839 Nguyễn Đức Độ 1948 Quỳnh Sơn, Quỳnh Lưu 10/02/1970 4, Ng.An, K, 91
840 Ngô Bá Chân 1951 Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên 08/10/1972 4,Đ,113
841 Ngô Công Nha 1951 Nam Thanh, Nam Đàn 30/11/1968 4,Ng.An,N,46
842 Ngô Hồng Vi 1944 Diễn Kỷ, Diễn Châu 14/03/1968 4,Ng.An,O,48
843 Ngô Môn 1948 Xuân Thành, Yên Thành 06/02/1970 4,Ng.An,M,139
844 Ngô Ngọc Ngũ ---- Thanh Nho, Thanh Chương 21/04/1968 4,Ng.An,L,67
845 Ngô Thế Hậu 1947 Thanh Cát, Thanh Chương 12/12/1968 4, Ng.An, A, 103
846 Ngô Thế Xoan 1948 Ngọc sơn, Thanh Chương 21/12/1969 4,Ng.An,N,145
847 Ngô Trí Chính 1951 Lam Sơn, Đô Lương 21/01/1973 4, Ng.An, C, 28
848 Ngô Trí Hải 1949 Hưng Phú, Hưng Nguyên 25/04/1970 4, Ng.An, H, 44
849 Ngô Văn Nhân 1949 Xuân Thành, Yên Thành 29/04/1970 4,Ng.An,H,40
850 Ngô Văn Thịnh 1949 Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn 02/12/1969 4,Ng.An,G,15
851 Ngô Xuân Du 1955 Nhân Thành, Yên Thành 27/01/1973 4, Ng.An, K, 74
852 Ngô Xuân Hà 1953 Châu Quang, Quỳ Hợp 06/05/1972 4, Ng.An, Đ, 61
853 Ngô Xuân Quán 1937 Diễn Nguyên, Diễn Châu 06/12/1969 4,Ng.An,H,119
854 Ngô Xuân Xoan 1952 Diễn Mỹ, Diễn Châu 04/10/1971 4,Ng.AN,M,42
855 Ngô Đức Bường 1934 Nghi Công, Nghi Lộc 14/09/1969 4,N,17
856 Ngụ Văn Lý 1937 Thanh Tài, Thanh Chương 21/11/1968 4,Ng.An,K,38
857 Ngữ Xuân Hành 1950 Trí Lễ, Quế Phong 29/01/1970 4, Ng.An, K, 26
858 Nông Hồng Sơn ---- Long Thành, Yên Thành 21/04/1968 4,Ng.An,M,133
859 Phan Bá Châu 1948 Nam Liên, Nam Đàn 24/02/1968 4,O,141
860 Phan Bá Châu 1948 Nam Liên, Nam Đàn 24/02/1968 4,O,141
861 Phan Bá Dinh 1935 Thanh Tân, Thanh Chương 12/07/1972 4, Ng.An, B, 14
862 Phan Bùi Viên 1951 Hưng Yên, Hưng Nguyên 20/11/1972 4,Ng.An,A,24
863 Phan Công Dương 1946 Thanh Mai, Thanh Chương 21/04/1968 4, Ng.An, O, 145
864 Phan Công Điền 1949 Nghi Diên, Nghi Lộc 09/12/1971 4, Ng.An, E, 50
865 Phan Hoàng Long 1951 Bảo Thành, Yên Thành 11/12/1972 4, Ng.An, Đ, 8
866 Phan Huy Tình 1952 Diễn Yên, Diễn Châu 11/01/1972 4,Ng.An,O,37
867 Phan Huy Ôn 1951 Diễn Lộc, Diễn Châu 18/06/1972 4,Ng.An,A,73
868 Phan Minh Phúc ---- Nghĩa Phúc, Tân Kỳ 07/01/1972 4,Ng.An,K,10
869 Phan Quốc Nhân 1949 Hậu Thành, Yên Thành 31/12/1972 4,Ng.An,G,125
870 Phan Quốc Quang 1954 Văn Thành, Yên Thành 26/12/1972 4,Ng.An,Đ,52
871 Phan Sỹ Mai 1935 Nam Giang, Nam Đàn 11/11/1969 4,Ng.An,O,78
872 Phan Sỹ Thìn 1952 Thanh Khê, Thanh Chương 21/05/1971 4,Ng.An,C,34
873 Phan Thanh Hiền 1941 Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu 16/06/1970 4, Ng.An, N, 9
874 Phan Thị Lan 1952 Nam Tân, Nam Đàn 23/03/1972 4, Ng.An, B, 5
875 Phan Tiến Danh 1944 Diễn Thành, Diễn Châu 29/12/1969 4, Ng.An, C, 107
876 Phan Viết Ba 1943 Nghi Thượng, Nghi Lộc 23/02/1966 4,H,79
877 Phan Viết Quế 1941 Nghi Trường, Nghi Lộc 16/05/1971 4,Ng.An,O,77
878 Phan Viết Tam 1951 Nam Thanh, Nam Đàn 22/03/1973 4,Ng.An,E,46
879 Phan Văn Bình 1954 Diễn Thái, Diễn Châu 07/01/1973 4,K,72
880 Phan Văn Hoán 1951 Vân Diên, Nam Đàn 17/09/1970 4, Ng.An, E, 65
881 Phan Văn Huệ 1951 Phúc Thành, Yên Thành 23/07/1970 4, Ng.An, O, 32
882 Phan Văn Liêu 1945 Hưng Tiến, Hưng Nguyên 26/12/1969 4, Ng.An, G, 111
883 Phan Văn Lâm 1944 Liên Thành, Yên Thành 19/12/1969 4, Ng.An, L, 44
884 Phan Văn Nhã ---- Diển Hòa, Diễn Châu 10/04/1971 4,Ng.An,G,30
885 Phan Văn Phước ---- Nam Phúc, Nam Đàn --/--/---- 4,Ng.An,G,135
886 Phan Văn Sán 1943 Thanh Dương, Thanh Chương 11/02/1966 4,Ng.An,B,65
887 Phan Văn Sơn 1948 Thanh Xuân, Thanh Chương 10/04/1968 4,Ng.An,O,50
888 Phan Văn Thu 1942 Thanh Tùng, Thanh Chương 13/11/1967 4,Ng.An,M,56
889 Phan Văn Thuý 1945 Tăng Thành, Yên Thành 25/11/1967 4,Ng.An,H,38
890 Phan Văn Thìn 1953 Vĩnh Thành, Yên Thành 01/10/1972 4,Ng.An,K,52
891 Phan Văn Thìn 1954 Hưng Thắng, Hưng Nguyên 06/10/1970 4,Ng.An,B,52
892 Phan Văn Tấn 1949 Diễn Thái, Diễn Châu 18/01/1973 4,Ng.An,E,30
893 Phan Văn Vỹ 1945 Thanh Lương, Thanh Chương 12/10/1972 4,Ng.An,C,60
894 Phan Văn Đậu 1943 Thanh Tùng, Thành Chương 21/11/1967 4, Ng.An, M, 48
895 Phùng Văn Mậu 1949 Thanh Tường, Thanh Chương 05/11/1972 4,Ng.An,G,58
896 Phùng Văn Trị 1945 Minh Sơn, Đô Lương 09/04/1969 4,Ng.An,C,89
897 Phùng Văn Viện 1952 Thịnh Sơn, Đô Lương 10/05/1969 4,Ng.An,N,82
898 Phúc Hữu Tuyến 1953 Thanh Khải, Thanh Chương 08/11/1971 4,Ng.An,M,38
899 Phạm Công An 1932 Thanh Nam, Thanh Chương --/09/1971 4,A,69
900 Phạm Công Chiến 1954 Diễn Hạnh, Diễn Châu 09/01/1973 4, Ng.An, K, 68
901 Phạm Công Lợi 1947 Nghi Diên, Nghi Lộc 17/04/1970 4,Ng.An,K103
902 Phạm Công Lợi ---- Nghi Diên, Nghi Lộc 21/04/1968 4,Ng.An,H,91
903 Phạm Công Thành 1947 Đông Thành, Yên Thành 13/03/1972 4,Ng.An,K,18
904 Phạm Công Tư 1948 Nam Trung, Nam Đàn 25/03/1970 4,Ng.An,Đ,54
905 Phạm Hồng Thắng 1948 Nghi Trung, Nghi Lộc 16/04/1969 4,Ng.An,N,80
906 Phạm Hồng Thế 1952 Nghĩa Đồng, Tân Kỳ 21/12/1972 4,Ng.An,A,7
907 Phạm Hồng Vân 1944 Thanh Lâm, Thanh Chương 08/01/1969 4,Ng.An,L,17
908 Phạm Hữu Nam 1943 Hưng Thắng, Hưng Nguyên 20/12/1966 4,Ng.An,E,91
909 Phạm Hữu Nhâm 1948 Hưng Thắng, Hưng Nguyên 13/01/1970 4,Ng.An,B,17
910 Phạm Minh Chính 1949 Đô Thành, Yên Thành 15/03/1970 4, Ng.An, H, 48
911 Phạm Ngọc Bình 1953 Tiến Thủy, Quỳnh Lưu 02/10/1971 4,O,51
912 Phạm Ngọc Cường 1946 Thanh Minh, Thanh Chương 29/12/1968 4, Ng.An, G, 131
913 Phạm Ngọc Lan 1947 Nam Lạc, Nam Đàn 23/10/1968 4, Ng.An, M, 25
914 Phạm Ngọc Lượng 1948 Hưng Tây, Hưng Nguyên 10/10/1968 4, Ng.An, M, 27
915 Phạm Ngọc Thiết 1948 Diễn Lộc, Diễn Châu 27/01/1972 4,Ng.An,N,71
916 Phạm Như Oánh 1950 Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn 08/01/1972 4,Ng.An,B,7
917 Phạm Sỹ Hùng 1949 Diễn Thịnh, Diễn Châu 11/10/1971 4, Ng.An, E, 58
918 Phạm Sỹ Tiến ---- Diễn Phú, Diễn Châu 12/02/1970 4,Ng.An,B,79
919 Phạm Thanh Đồng 1945 Vĩnh Thành, Yên Thành 29/11/1968 4, Ng.An, B, 13
920 Phạm Thái Quý 1947 Hưng Lam, Hưng Nguyên 08/02/1973 4,Ng.An,O,167
921 Phạm Thế Hùng 1942 Thanh Hương, Thanh Chương 26/09/1974 4, Ng.An, G, 91
922 Phạm Thế Lử 1952 Diễn Lộc, Diễn Châu 04/10/1972 4,Ng.An,M,77A5
923 Phạm Thế Minh 1948 Nghi Phú, TP. Vinh 09/10/1972 4,Ng.An,A,23
924 Phạm Thị Dung 1953 Hiến Sơn, Đô Lương 21/03/1972 4, Ng.An, B, 10
925 Phạm Thị Ý 1952 Hưng Phú, Hưng Nguyên 29/06/1972 4,Ng.An,L,71
926 Phạm Trung Trình 1950 Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn 01/12/1972 4,Ng.An,O,153
927 Phạm Viết Liên 1946 Thanh Lâm, Thanh Chương 18/03/1970 4, Ng.An, B, 77
928 Phạm Viết Trung 1941 Lĩnh Sơn, Anh Sơn 15/03/1966 4,Ng.An,Đ,93
929 Phạm Viết Trọng 1941 Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu 26/04/1969 4,Ng.An,B,39
930 Phạm Văn Ân 1951 Văn Thành, Yên Thành 08/09/1971 4,L,14
931 Phạm Văn Bảo 1935 Diễn Hoàng, Diễn Châu 30/04/1966 4,M,31
932 Phạm Văn Chi ---- Xuân Mỹ, Nghi Xuân 06/03/1972 4, Ng.An, O, 84
933 Phạm Văn Diện 1950 Thanh Phong, Thanh Chương 21/03/1970 4, Ng.An, N, 23
934 Phạm Văn Dần 1951 Hưng Phúc, Hưng Nguyên 06/12/1972 4, Ng.An, G, 83
935 Phạm Văn Hai 1942 Hưng Chính, Hưng Nguyên 22/06/1966 4, Ng.An, A, 67
936 Phạm Văn Huân 1939 Bảo Thành, Yên Thành 05/04/1968 4, Ng.An, N, 39
937 Phạm Văn Hàn 1952 Thanh Mai, Thanh Chương --/10/1972 4, Ng.An, C, 65
938 Phạm Văn Hòa 1947 Đinh Sơn, Anh Sơn 26/09/1971 4, Ng.An, E, 67
939 Phạm Văn Hồng 1947 Lam Sơn, Đô Lương 23/04/1969 4, Ng.An, L, 141
940 Phạm Văn Hồng 1950 Trùng Sơn, Đô Lương 16/06/1972 4, Ng.An, Đ, 109
941 Phạm Văn Lan 1948 Hùng Sơn, Anh Sơn 20/10/1968 4, Ng.An, M, 23
942 Phạm Văn Liên 1951 Minh Thành, Yên Thành 28/05/1971 4, Ng.An, K, 77
943 Phạm Văn Minh 1954 Nghi Xuân, Nghi Lộc 09/07/1972 4,Ng.An,B,18
944 Phạm Văn Minh 1954 Nghi Xuân, Nghi Lộc 09/07/1972 4,Ng.An,B,18
945 Phạm Văn Mão 1938 Thanh Khai, Thanh Chương 12/05/1969 4,Ng.An,G,103
946 Phạm Văn Mão 1951 Nam Mỹ, Nam Đàn 02/12/1968 4,Ng.An,L,39
947 Phạm Văn Nga 1952 Nghi Đồng, Nghi Lộc 06/03/1974 4,Ng.An,N,103
948 Phạm Văn Nghị 1946 Linh Sơn, Anh Sơn 01/01/1968 4,Ng.An,E,87
949 Phạm Văn Quyết 1952 Nghi Đồng, Nghi Lộc 15/02/1973 4,Ng.An,G,39
950 Phạm Văn Quý 1951 Nghĩa Dũng, Tân Kỳ 01/03/1970 4,Ng.An,Đ,77
951 Phạm Văn Quế 1950 Nam Thanh, Nam Đàn 16/04/1969 4,Ng.An,N,84
952 Phạm Văn Sỹ 1947 Nghi Ân, Nghi Lộc 30/09/1971 4,Ng.An,N157
953 Phạm Văn Tam 1954 Hưng Phú, Hưng Nguyên 15/02/1973 4,Ng.An,E,59
954 Phạm Văn Thuỷ 1953 Nghi Thiết, Nghi Lộc 13/05/1972 4,Ng.An,H,5
955 Phạm Văn Thành 1952 Diễn Kỷ, Diễn Châu 17/10/1971 4,Ng.An,O,43
956 Phạm Văn Thịnh 1951 Tân Xuân, Tân Kỳ 15/09/1970 4,Ng.An,G,9
957 Phạm Văn Thọ 1947 Diễn Yên, Diên Châu 01/12/1972 4,Ng.An,L,28
958 Phạm Văn Thời 1941 Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn 24/09/1971 4,Ng.An,L,149
959 Phạm Văn Truyền 1948 Công Thành, Yên Thành 30/03/1968 4,Ng.An,C,66
960 Phạm Văn Tý 1948 Nghi Phong, Nghi Lộc 25/12/1971 4,Ng.An,B,8
961 Phạm Văn Tưởng 1948 Thanh Mỹ, Thanh Chương --/05/1972 4,Ng.An,L,87
962 Phạm Văn Tưởng 1948 Thanh Mỹ, Thanh Chương --/05/1972 4,Ng.An,L,87
963 Phạm Văn Tịch ---- Diễn Thành, Diễn Châu 13/01/1968 4,Ng.An,G,77
964 Phạm Văn Từ 1953 Diễn Tạo, Diễn Châu 12/09/1973 4,Ng.An,N,127
965 Phạm Văn Từ 1953 Diễn Tạo, Diễn Châu 12/09/1973 4,Ng.An,N,127
966 Phạm Văn Đại 1945 Hiền Sơn, Đô Lương 25/07/1967 4, Ng.An, A, 65
967 Phạm Xuân Nam 1942 Nam Thái, Nam Đàn 30/11/1968 4,Ng.An,H,117
968 Phạm Xuân Vinh 1945 Khu phố 2, Vinh 27/01/1968 4,Ng.An,A,1
969 Phạm Đình Lân 1951 Lăng Thành, Yên Thành 03/11/1972 4, Ng.An, C, 67
970 Phạm Đình Tiến 1947 Hùng Tiến, Nam Đàn 26/11/1972 4,Ng.An,G,60
971 Phạm Đình Toản 1948 Diễn Kỷ, Diễn Châu 18/09/1968 4,Ng.An,G,107
972 Phạm Đức Ba 1950 Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn 15/11/1969 4,H,62
973 Phạm Đức Ba 1948 Thanh Long, Thanh Chương 27/01/1970 4,K,50
974 Phạm Đức Mậu 1940 Diễn Phong, Diễn Châu 26/12/1969 4,Ng.An,L,35
975 Phạn Bùi Bích 1949 Hưng Khánh, Hưng Nguyên 01/02/1969 4,A,97
976 Quang Văn Kính 1951 Châu Thôn, Quế Phong 28/03/1970 4, Ng.An, H, 121
977 Quách Sỹ Quý ---- Quỳnh Hợp, Quỳnh Lưu 22/11/1969 4,Ng.An,C,35
978 Sấm Văn Viện 1944 Châu Thái, Quỳnh Hợp 09/08/1972 4,Ng.An,N,125
979 Sầm Mai Châu 1943 Châu Quang, Quỳ Hợp 28/12/1972 4,L,41
980 Sầm Văn Phòng 1951 Châu Hạnh, Quỳ Châu 16/03/1971 4,Ng.An,Đ,24
981 Thái Bá Lừng 1948 Diễn Bích, Diễn Châu 31/10/1968 4,Ng.An,M,73
982 Thái Bá Xuân 1949 Diễn Bình, Diễn Châu 13/03/1969 4,Ng.An,L,89
983 Thái Bình Thiểm 1947 Xuân Thành, Yên Thành 26/09/1969 4,Ng.An,O,41
984 Thái Doãn Linh 1941 Hòa Sơn, Đô Lương 11/04/1967 4, Ng.An, N, 10
985 Thái Doãn Lệ 1949 Thanh Đức, Thanh Chương 16/10/1973 4, Ng.An, O, 95
986 Thái Doãn Lợi 1948 Hoà Sơn, Đô Lương 18/03/1967 4,Ng.An,L,58
987 Thái Doãn Phú 1951 Hòa Sơn, Đô Lương 23/01/1970 4,Ng.An,B,45
988 Thái Duy Ngọc 1952 NT Đông Hiếu, Nghĩa Đàn 13/12/1971 4,Ng.An,M,147
989 Thái Duy Quyền 1943 Xuân Thành, Yên Thành 06/03/1974 4,Ng.An,E,97
990 Thái Gia Liệu ---- Tường Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4, Ng.An, K, 51
991 Thái Hữu Lộc 1947 Xuân Thành, Yên Thành --/05/1969 4,Ng.An,O,68
992 Thái Hữu Trú 1943 Tăng Thành, Yên Thành 15/12/1966 4,Ng.An,A,111
993 Thái Mộng Hùng 1947 Viên Thành, Yên Thành 07/11/1968 4, Ng.An, C, 19
994 Thái Ngô Hồng 1950 Yên Sơn, Đô Lương 05/10/1973 4, Ng.An, O, 89
995 Thái Ngô Sỹ 1952 Yên Sơn, Đô Lương 29/03/1970 4,Ng.An,H,115
996 Thái Thức Chất 1950 Hưng Chính, Hưng Nguyên 08/01/1974 4,N,85
997 Thái Văn Sung 1951 Quang Thành, Yên Thành 11/01/1970 4,Ng.An,M,159
998 Thái Đình Duyên 1943 Hưng Long, Hưng Nguyên 03/04/1969 4, Ng.An, L, 131
999 Thái Đắc Lập 1949 Bài Sơn, Đô Lương 25/10/1968 4, Ng.An, L, 125
1000 Trương Công Ban 1946 Nghĩa Minh, Nghĩa Đàn 30/11/1968 4,C,53
1001 Trương Công Cường 1946 Hưng Long, Hưng Nguyên 09/05/1969 4, Ng.An, H, 39
1002 Trương Công Kình 1944 Tân Xuân, Tân Kỳ 18/12/1966 4, Ng.An, O, 28
1003 Trương Công Thử 1951 Xuân Thành, Yên Thành 24/03/1972 4,Ng.An,L,16
1004 Trương Minh Dí 1953 Nghĩa Xuân, Quỳ Hợp 09/06/1971 4, Ng.An, E, 9
1005 Trương Minh Giá ---- Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn 12/09/1971 4, Ng.An, A, 53
1006 Trương Ngọc Sơn 1954 Nghi Long, Nghi Lộc 26/02/1974 4,Ng.An,O,30
1007 Trương Quang Hiền 1945 Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu 25/07/1968 4, Ng.An, L, 151
1008 Trương Quốc Lộc 1944 Nghi Thái, Nghi Lộc 10/03/1971 4, Ng.An, C, 18
1009 Trương Văn Hòa ---- Nghi Phong, Nghi Lộc 21/11/1972 4, Ng.An, K, 5
1010 Trương Văn Hương 1939 Quỳnh Nghĩa, Quỳ Lưu 27/01/1971 4, Ng.An, M, 81
1011 Trương Văn Lợi 1945 Khu phố 2, Vinh 07/12/1971 4,Ng.An,M,155
1012 Trương Đình Hanh 1942 Nam Nghĩa, Nam Đàn 16/05/1969 4, Ng.An, E, 116
1013 Trương Đình Khương 1941 Thanh Tân, Thanh Chương 12/10/1965 4, Ng.An, H, 4
1014 Trương Đăng Quý 1942 Nam Trung, Nam Đàn 25/08/1966 4,Ng.An,N,45
1015 Trần Bá Thiết 1935 Trung Thành, Yên Thành 24/06/1968 4,Ng.An,A,2
1016 Trần Bá Văn 1950 Nam Thanh, Nam Đàn 16/04/1969 4,Ng.An,O,115
1017 Trần Bá Đồng 1946 Nghi Quang, Nghi Lộc 13/03/1971 4, Ng.An, L, 145
1018 Trần Bình Luận 1945 Hưng Đông, Hưng Nguyên 01/02/1968 4, Ng.An, N, 50
1019 Trần Bình Tý 1951 Nam Hồng, Nam Đàn --/--/---- 4,Ng.An,G,85
1020 Trần Công Hạnh 1942 Thanh Long, Thanh Chương 09/06/1970 4, Ng.An, M, 11
1021 Trần Doản Thân 1946 Thuận Sơn, Đô Lương 29/11/1968 4,Ng.An,L,69
1022 Trần Duy Chu 1947 Vĩnh Thành, Yên Thành 08/07/1970 4, Ng.An, Đ, 64
1023 Trần Hoàng 1925 Diển Phong, Diễn Châu 13/04/1972 4, Ng.An, B, 97
1024 Trần Huy Hoài 1953 Nam Thanh, Nam Đàn 12/02/1972 4, Ng.An, Đ, 36
1025 Trần Hữu Du 1945 Ngọc Sơn, Đô Lương 22/06/1969 4, Ng.An, O, 22
1026 Trần Hữu Lý 1948 Nghi Hưng, Nghi Lộc 17/01/1969 4,Ng.An,B,37
1027 Trần Hữu Lộc 1928 Nghi Liên, Nghi Lộc 16/01/1970 4,Ng.An,N,55
1028 Trần Hữu Mai 1950 Phú Sơn, Tân Kỳ 17/06/1972 4,Ng.An,H,27
1029 Trần Hữu Thành 1948 Lĩnh Sơn, Anh Sơn 18/02/1967 4,Ng.An,L,42
1030 Trần Hữu Thức 1942 Hiến Sơn, Đô Lương 18/03/1971 4,Ng.An,M,107
1031 Trần Hữu Từ 1952 Lĩnh Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,Ng.An,N,155
1032 Trần Hữu Từ 1952 Lĩnh Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,Ng.An,N,155
1033 Trần Hữu Đại 1947 Tiến Thành, Yên Thành 02/04/1966 4, Ng.An, C, 25
1034 Trần Khắc Bảo 1949 Nghĩa Hoàn, Tân Kỳ 13/05/1972 4,A,12
1035 Trần Khắc Lâm 1950 Nam Trung, Nam Đàn 10/03/1970 4, Ng.An, G, 8
1036 Trần Khắc Nhung 1950 Thanh Hà, Thanh Chương 25/11/1970 4,Ng.An,O,35
1037 Trần Khắc Phúc 1941 Vĩnh sơn, Anh Sơn 15/03/1966 4,Ng.An,K,65
1038 Trần Kim Lai 1940 Thanh Cát, Thanh Chương 06/04/1967 4, Ng.An, O, 7
1039 Trần Kim Lương 1951 Minh Thành, Yên Thành 02/02/1971 4,Ng.An,E,54L20
1040 Trần Long 1945 Tăng Thành, Yên Thành 18/12/1966 4, Ng.An, O, 73
1041 Trần Minh Phố 1946 Lưu Sơn, Đô Lương 20/07/1970 4,Ng.An,Đ,87
1042 Trần Minh Ty 1953 Diễn Hải, Diễn Châu 15/07/1972 4,Ng.An,Đ,69
1043 Trần Mạnh Thắng 1948 Nghi Đồng, Nghi Lộc 21/02/1971 4,Ng.An,O,83
1044 Trần Ngọc Bình 1953 Diển Hanh, Diễn Châu 18/12/1972 4,K,11
1045 Trần Ngọc Cường 1951 Bảo Thành, Yên Thành 04/03/1971 4, Ng.An, H, 83
1046 Trần Ngọc Khánh 1949 Hưng Đông, TP. Vinh 12/12/1972 4, Ng.An, A, 91
1047 Trần Ngọc Linh ---- Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu 21/04/1968 4, Ng.An, K, 55
1048 Trần Ngọc Minh 1946 Nghi Quang, Nghi Lộc 15/07/1968 4,Ng.An,A,79
1049 Trần Ngọc Nhân 1946 Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu 27/12/1968 4,Ng.An,B,19
1050 Trần Phi Khánh 1937 Quỳnh Kim, Quỳnh Lưu 15/07/1968 4, Ng.An, A, 87
1051 Trần Quan Nghiệp 1954 Nguyễn Hoan, Tân Kỳ 11/03/1974 4,Ng.An,Đ,18
1052 Trần Quang Long 1940 Diển Liên, Diễn Châu 26/12/1969 4, Ng.An, Đ, 44
1053 Trần Quang Sớn 1947 Quỳnh Long, Quỳnh Lưu 14/01/1966 4,Ng.An,M,129
1054 Trần Quang Trung 1942 Đà Sơn, Đô Lương 21/12/1967 4,Ng.An,N,12
1055 Trần Quang Trung 1952 Diễn Hải, Diễn Châu 08/02/1973 4,Ng.An,G,42
1056 Trần Quốc Hiền 1944 Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu 25/02/1966 4, Ng.An, H, 129
1057 Trần Quốc Ngụ 1946 Trung Sơn, Đô Lương 05/04/1965 4,Ng.An,B,95
1058 Trần Quốc Thử 1945 Kim Liên, Nam Đàn 01/11/1971 4,Ng.An,E,123
1059 Trần Sỹ Hạnh 1945 Thanh Giang, Thanh Chương 21/04/1968 4, Ng.An, K, 89
1060 Trần Thanh Hải 1945 Ngọc Sơn, Đô Lương 17/03/1968 4, Ng.An, C, 23
1061 Trần Thanh Vân 1950 Hưng Đạo, Hưng Nguyên 16/01/1972 4,Ng.An,A,14
1062 Trần Thị Hoan 1950 Thuận Sơn, Đô Lương 27/01/1973 4, Ng.An, K, 37
1063 Trần Thị Thanh Lưu ---- Lưu Sơn, Đô Lương --/--/---- 4,Ng.An,M,99
1064 Trần Trường Tam ---- Vĩnh Thành, Yên Thành 21/04/1968 4,Ng.An,M,119
1065 Trần Trọng Ba 1953 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên 19/10/1972 4,E,17
1066 Trần Trọng Dần 1942 Thanh Hưng, Thanh Chương 18/08/1971 4, Ng.An, G, 63
1067 Trần Trọng Khánh 1943 Liên Sơn, Đô Lương 05/11/1970 4, Ng.An, H, 141
1068 Trần Trọng Thị 1935 Lưu Sơn, Đô Lương 02/01/1971 4,Ng.An,G,62
1069 Trần Tân Quang 1930 Hoá Thành, Yên Thành 27/11/1966 4,Ng.An,O,161
1070 Trần Tôn Châu 1951 Thịnh Thành, Yên Thành 15/06/1970 4,K,15
1071 Trần Viết Quy 1950 Cầu Giát, Quỳnh Lưu 17/11/1971 4,Ng.An,E,73
1072 Trần Văn Ba 1949 Thanh Cát, Thanh Chương 25/10/1972 4,L,32
1073 Trần Văn Biểu 1952 Tào Sơn, Anh Sơn 27/05/1973 4,A,60
1074 Trần Văn Chung 1942 Thanh Văn, Thanh Chương 25/02/1971 4, Ng.An, O, 81
1075 Trần Văn Châu 1948 Bắc Sơn, Đô Lương 23/04/1969 4, Ng.An, G, 129
1076 Trần Văn Cường ---- Diễn Thắng, Diễn Châu 24/08/1971 4, Ng.An, M, 6
1077 Trần Văn Cần 1947 Bắc Sơn, Đô Lương 26/12/1969 4,C,5
1078 Trần Văn Dong 1951 Đại Sơn, Đô Lương 19/05/1970 4, Ng.An, N, 117
1079 Trần Văn Hiến ---- Song Lộc, Nghi Lộc --/--/---- 4, Ng.An, C, 61
1080 Trần Văn Hoạt 1940 Hưng Đạo, Hưng Nguyên 26/11/1967 4, Ng.An, L, 48
1081 Trần Văn Hòa 1949 Hương Sơn, Tân Kỳ 15/12/1968 4, Ng.An, Đ, 33
1082 Trần Văn Hùng 1942 Nam Lộc, Nam Đàn 11/06/1970 4, Ng.An, A, 6
1083 Trần Văn Hải 1946 Nam Lĩnh, Nam Đàn 22/03/1968 4, Ng.An, H, 69
1084 Trần Văn Hải 1946 Nam Lĩnh, Nam Đàn 13/03/1969 4, Ng.An, E, 105
1085 Trần Văn Hỹ 1941 Hiến Sơn, Đô Lương 13/02/1966 4, Ng.An, L, 49
1086 Trần Văn Khang ---- Nhân Thành, Yên Thành --/--/---- 4, Ng.An, K, 95
1087 Trần Văn Khiêm 1944 Nghi Tiến, Nghi Lộc 16/03/1971 4, Ng.An, C, 27
1088 Trần Văn Khối 1943 Nghi Xuân, NGhi Lộc 24/12/1969 4, Ng.An, H, 8
1089 Trần Văn Kính 1951 Châu Thôn, Quế Phong 28/03/1970 4, Ng.An, 3L, 12-HT Nằm ở khu mộ Hà Tĩnh
1090 Trần Văn Long 1951 Đại Sơn, Đô Lương 19/05/1970 4, Ng.An, N, 117
1091 Trần Văn Lương 1946 Thanh Đồng, Thanh Chương 15/03/1968 4,Ng.An,E,107
1092 Trần Văn Lượng 1946 Hưng Thắng, Hưng Nguyên 14/05/1965 4, Ng.An, L, 25
1093 Trần Văn Minh 1949 Hưng Lợi, Hưng Nguyên 20/02/1971 4,Ng.An,K,133
1094 Trần Văn Minh 1945 Thanh Lâm, Thanh Chương 15/08/1969 4,Ng.An,Đ,79
1095 Trần Văn Nam 1945 Nam Thanh, Nam Đàn 04/05/1970 4,Ng.An,K,105
1096 Trần Văn Nghĩa 1943 Đức Sơn, Anh Sơn 23/09/1972 4,Ng.An,A,3
1097 Trần Văn Nghị 1940 Diễn Phong, Diễn Châu 25/02/1966 4,Ng.An,B,47
1098 Trần Văn Ngu 1943 Vĩnh Sơn, Anh Sơn 12/04/1970 4,Ng.An,N,7
1099 Trần Văn Ngạn 1952 Lăng Thành, Yên Thành 15/02/1970 4,Ng.An,L,9
1100 Trần Văn Ngọ 1951 Thanh Đồng, Thanh Chương 27/03/1970 4,Ng.An,L,1
1101 Trần Văn Nhâm 1943 Hưng Mỹ, Hưng Nguyên 18/02/1972 4,Ng.An,H,46
1102 Trần Văn Nhượng ---- Hưng Thông, Hưng Nguyên 13/04/1969 4,Ng.An,Đ,37
1103 Trần Văn Nhị ---- Thanh Phong, Thanh Chương 21/04/1968 4,Ng.An,M,143
1104 Trần Văn Phạn 1925 Nam Sơn, Đô Lương 25/11/1971 4,Ng.An,B,54
1105 Trần Văn Tam 1947 Nam Thanh, Nam Đàn 29/11/1966 4,Ng.An,C,83
1106 Trần Văn Thu 1952 Nhân Thành, Yên Thành 13/09/1970 4,ng.An,H,52
1107 Trần Văn Thìn 1945 Thanh Đồng, Thanh Chương 17/05/1972 4,Ng.An,Đ,59
1108 Trần Văn Thắng 1950 Hưng Xuân, Hưng Nguyên 22/02/1970 4,Ng.An,E,177
1109 Trần Văn Trinh 1942 Thanh Hà, Thanh Chương 17/12/1968 4,Ng.An,N,74
1110 Trần Văn Trúc ---- Đà Sơn, Đô Lương 11/04/1968 4,Ng.An,A,93
1111 Trần Văn Tuệ 1949 Thanh Xuân, Thanh Chương 23/07/1969 4,Ng.An,H,65
1112 Trần Văn Tý 1951 Thanh Đồng, Thanh Chương 25/06/1969 4,Ng.An,3M,13-HT
1113 Trần Văn Tý 1948 Kim Liên, Nam Đàn 04/08/1972 4,Ng.An,A,51
1114 Trần Văn Xuân 1941 Diễn Yên, Diễn Châu 11/12/1967 4,Ng.An,N,32
1115 Trần Văn Đính 1952 Đà Sơn, Đô Lương 29/06/1971 4, Ng.An, H, 93
1116 Trần Văn Đối 1950 Thanh Nho, Thanh Chương 16/08/1972 4, Ng.An, N, 113
1117 Trần Văn Đồng 1953 Diễn Kỳ, Diễn Châu 06/06/1972 4, Ng.An, L, 93
1118 Trần Văn Đồng 1953 Diễn Kỳ, Diễn Châu 06/06/1972 4, Ng.An, N, 54
1119 Trần Văn Đức 1950 Diễn Quảng, Diễn Châu 27/01/1973 4, Ng.An, H, 16
1120 Trần Văn Ất 1931 Diễn Lợi, Diễn Châu 12/12/1973 4,N,101
1121 Trần Xuân Gióng ----   --/--/---- 4, Ng.An, B, 38
1122 Trần Xuân Hảo 1943 Nghi Xá, Nghi Lộc 17/03/1965 4, Ng.An, M, 57
1123 Trần Xuân Lan 1948 Hưng Nhân, Hưng Nguyên 24/04/1969 4, Ng.An, O, 20
1124 Trần Xuân Liệu 1942 Thanh Lâm, Thanh Chương 02/12/1967 4, Ng.An, M, 66
1125 Trần Xuân Nhự 1949 Mỹ Thành, Yên Thành 12/10/1973 2,D,3
1126 Trần Xuân Thắng 1952 Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu 14/01/1971 4,Ng.An,O,69
1127 Trần Xuân Thụy ---- Mỹ Thành, Yên Thành --/03/1972 4,Ng.An,L,8
1128 Trần Xuân Trinh 1951 Hưng Hoà, TP Vinh 30/10/1970 4,Ng.An,A,52
1129 Trần Xuân Tuyển 1933   16/04/1969 4,Ng.An,C,113
1130 Trần Xuân Độ 1951 Phúc Thành, Yên Thành 21/01/1970 4, Ng.An, C, 47
1131 Trần văn Viện 1951 Đặng Sơn, Đô Lương 28/11/1972 4,Ng.An,H,37
1132 Trần Đình Dân 1950 Diễn Hạnh, Diễn Châu 21/05/1972 4, Ng.An, A, 11
1133 Trần Đình Lan 1946 Thuận Sơn, Đô Lương 28/11/1974 4, Ng.An, N, 89
1134 Trần Đình Minh 1951 Thanh Tùng, Thanh Chương 06/01/1970 4,Ng.An,E,21
1135 Trần Đình Thanh 1943 Nam Yên, Nam Đàn 21/04/1968 4,Ng.An,A,40
1136 Trần Đình Thụ ---- Thanh Khai, Thanh Chương 21/04/1968 4,Ng.An,G,123
1137 Trần Đình Thự ---- Thanh Đồng, thanh Chương 21/04/1968 4,Ng.An,K,99
1138 Trần Đình Tự 1947 Thanh Luân, Thanh Chương 21/04/1968 4,Ng.An,A,36
1139 Trần Đình Tự 1942 Trung Lộc, Can Lộ 13/12/1970 4,Ng.An,G,26
1140 Trần Đình Đông 1950 Thanh Nho, Thanh Chương 21/04/1968 4, Ng.An, H, 113
1141 Trần Đông 1949 Nông Trường Cờ Đỏ, Nghĩa Đàn 27/01/1973 4, Ng.An, M, 80
1142 Trần Đăng Khoa 1949 Quỳnh Long, Quỳnh Lưu 05/09/1972 4, Ng.An, O, 99
1143 Trần Đức Bổng ---- Hợp Thành, Yên Thành 28/07/1965 4,C,97
1144 Trần Đức Chính 1938 Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu 17/04/1971 4, Ng.An, M, 87
1145 Trịnh Công Dần 1950 Hưng Long, Hưng Nguyên 02/10/1969 4, Ng.An, M, 59
1146 Trịnh Ngọc Tương 1950 Tiến Thủy, Quỳnh Lưu 10/03/1973 4,Ng.An,Đ,57
1147 Trịnh Thị Xuân 1953 Đồng Thành, Yên Thành 17/04/1972 4,Ng.An,H,3
1148 Trịnh Văn Nhật 1951 Thanh Phong, Thanh Chương 15/09/1970 4,Ng.An,G,11
1149 Trịnh Văn Đề 1939 Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu 18/03/1971 4, Ng.An, O, 85
1150 Trịnh Xuân Hồng 1947 Nghi Long, Nghi Lộc 04/01/1974 4, Ng.An, N, 91
1151 Trịnh Xuân Kỳ 1948 Thanh Phong, Thanh Chương 11/12/1972 4, Ng.An, A, 15
1152 Tô Huy Huỳnh 1951 Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu 16/09/1972 4, Ng.An, L, 65
1153 Tô Minh Nhiệm 1945 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 20/12/1969 4,Ng.An,B,9
1154 Tô Minh Thế 1949 Quỳnh Phong, Quỳnh Lưu 08/07/1970 4,ng.An,Đ,66
1155 Tô Viết An 1946 Minh Thành, Yên Thành 29/10/1967 4,K,31
1156 Tô Viết Châu 1953 Minh Thành, Yên Thành 01/10/1972 4,G,25
1157 Tô Văn Hiễu 1947 Nam Liên, Nam Đàn 03/05/1968 4, Ng.An, O, 64
1158 Tô Văn Hào ---- Diễn Đoài, Diễn Châu 14/05/1973 4, Ng.An, K, 54
1159 Tăng Tiến Hoàn 1948 Mã Thành, Yên Thành 18/09/1970 4, Ng.An, O, 111
1160 Tăng Văn Bình 1945 Yên Sơn, Đô Lương 07/03/1970 4,M,22
1161 Tăng Văn Thìn 1946 Hồng Sơn, Đô Lương 17/05/1970 4,Ng.An,Đ,9
1162 Tăng Văn Ý ---- Yên Sơn, Đô Lương 09/05/1971 4,Ng.An,H,72
1163 Tương Văn Thiện 1940 Diễn Sơn, Diễn Châu 23/02/1969 4,Ng.An,N,165
1164 Tạ Hữu Quang 1948 Diễn Cát, Diễn Châu 13/12/1972 4,Ng.An,K,7
1165 Tạ Quang Tôn 1954 Diễn Minh, Diễn Châu 21/05/1972 4,Ng.An,A,61
1166 Tạ Quốc Mân 1945 Phú Thành, Yên Thành 07/01/1972 4,Ng.An,L,34
1167 Tạ Đình Tạo ---- Diễn Lộc, Diễn Châu 29/01/1972 4,Ng.An,L,66
1168 Ven Văn Đình 1949 Luân Mai, Tường Dương 14/01/1972 4, Ng.An, L, 61
1169 Vi Ngọc Thi 1950 Hồng Trực, Quế Phong 04/11/1972 4,Ng.An,K,1
1170 Vi Trần Hùng 1948 Kim Tiến, Tường Dương 16/12/1972 4, Ng.An, H, 50
1171 Vi Văn Nhân 1951 Mường Nọc, Quế Phong 29/01/1970 4,Ng.An,K,24
1172 Vi Văn Thước 1951 Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn 15/10/1971 4,Ng.An,M,40
1173 Vi Xuân Nghĩa 1949 Luân Mai, Tương Dương 13/04/1970 4,Ng.An,G,57
1174 Vi Đình Cường ---- Môn Sơn, Con Cuông 19/06/1967 4, Ng.An, A, 37
1175 Viềng Văn Tải 1944 Lãng Khê, Con Cuông --/--/---- 4,Ng.An,A,11
1176 Vy Văn Truyền 1951 Châu Hội, Quỳnh Châu 24/03/1972 4,Ng.An,C,58
1177 Võ Anh Thơ 1932 Quỳnh Long, Quỳnh Lưu 26/01/1970 4,Ng.An,B,30
1178 Võ Khắc Cũng 1947 Nhân Thành, Yên Thành 23/10/1968 4, Ng.An, B, 11
1179 Võ Khắc Lượng 1945 Diễn Liên, Diễn Châu 04/06/1972 4,Ng.An,L,20
1180 Võ Khắc Trọng 1954 Phú Thành, Yên Thành 21/05/1972 4,Ng.An,A,59
1181 Võ Minh Hóa 1947 Vĩnh Thành, Yên Thành 19/03/1965 4, Ng.An, N, 111
1182 Võ Quang Nhương 1928 Thanh Chung, Thanh Chương 11/12/1967 4,Ng.An,A,47
1183 Võ Sỹ Dũng ---- Viên Thành, Yên Thành --/08/1968 4, Ng.An, E, 113
1184 Võ Thành Năm 1949 Nghĩa An, Nghĩa Đàn 07/01/1970 4,Ng.An,H,111
1185 Võ Trí Sơn 1944 Nam Cường, Nam Đàn 29/03/1970 4,Ng.An,A,70
1186 Võ Viết Độ 1951 Nam Liên, Nam Đàn 25/09/1970 4, Ng.An, N, 67
1187 Võ Văn Bồng 1948 Thành Sơn, Anh Sơn 16/02/1967 4,M,29
1188 Võ Văn Hy 1945 Đức Thành, Yên Thành 02/05/1971 4, Ng.An, Đ, 48
1189 Võ Văn Hùng 1949 Nam Lạc, Nam Đàn --/05/1975 4, Ng.An, K, 40
1190 Võ Văn Khánh 1953 Thọ Thành, Yên Thành 17/10/1971 4, Ng.An, O, 71
1191 Võ Văn Kỷ 1947 Diễn Xuân, Diễn Châu 19/11/1969 4, Ng.An, K, 85
1192 Võ Văn Lượng 1950 Thanh Chung, Thanh Chương 02/08/1970 4,Ng.An,G,16
1193 Võ Văn Ngô 1943 Nghi Phú, TP Vinh 16/08/1968 4,Ng.An,E,39
1194 Võ Văn Sửu 1937 Diễn Quảng, Diễn Châu 25/02/1966 4,Ng.An,O,165
1195 Võ Văn Tam 1945 Nam Thắng, Nam Đàn 20/11/1969 4,Ng.An,M,63
1196 Võ Văn Thái 1954 Diễn Liên, Diễn Châu 18/01/1973 4,Ng.An,G,60
1197 Võ Văn Thư 1951 Lam Sơn, Đô Lương 13/01/1971 4,Ng.An,Đ,10
1198 Võ Văn Thắng 1952 Diễn Xuân, Diễn Châu 07/01/1973 4,Ng.An,K,70
1199 Võ Văn Tiếp 1943 Hưng Nhân, Hưng Nguyên 29/09/1971 4,Ng.An,O,27
1200 Võ Văn Tần 1949 Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu 29/12/1969 4,Ng.An,N,171
1201 Võ Văn Tằng 1952 Diễn Liên, Diễn Châu 07/01/1973 4,Ng.An,L,91
1202 Võ Xuân Mậu 1947 Thanh Phong, Thanh Chương 11/04/1971 4,Ng.An,H,26
1203 Võ Đình Chí 1938 Thanh Hưng, Thanh Chương 11/08/1966 4, Ng.An, Đ, 3
1204 Võ Đình Minh 1942 Thanh Hưng, Thanh Chương 19/03/1965 4,Ng.An,L,139
1205 Võ Đình Nhiệm 1944 Nam phú, Nam Đàn 11/01/1973 4,Ng.An,H,9
1206 Võ Đình Sưu 1945 Thanh Liên, Thanh Chương 09/04/1965 4,Ng.An,N,78
1207 Võ Đình Thiêm 1940   21/11/1971 4,Ng.An,A,25
1208 Võ Đình Việt 1948 Thanh Hưng, Thanh Chương 15/12/1967 4,Ng.An,M,163 B52
1209 Võ Đức Duyệt 1947 Diễn Tiến, Diễn Châu 19/06/1970 4, Ng.An, K, 4
1210 Văn Thi ---- Nam Thành, Nam Đàn --/--/---- 4,Ng.An,G,95
1211 Văn Đình Huyên 1940 Thanh Khai, Thanh Chương 19/03/1965 4, Ng.An, N, 147
1212 Văn Đình Minh 1950 Thanh Khai, Thanh Chương 21/04/1968 4,Ng.An,M,131
1213 Vũ Công Hảo 1954 Diễn Đoài, Diễn Châu 14/05/1973 4, Ng.An, C, 45
1214 Vũ Duy Chính 1930 Diễn Ngọc, Diễn Châu 07/06/1972 4, Ng.An, K, 23
1215 Vũ Huy Cần 1948 Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu 28/11/1970 4,M,71
1216 Vũ Huy Cần 1948 Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu 28/11/1970 4,M,71
1217 Vũ Hồng Nhiên 1947 Diển Mỹ, Diễn Châu 27/10/1974 4,Ng.An,E,37
1218 Vũ Hồng Tiến 1948 Đô Thành, Yên Thành 11/03/1971 4,Ng.An,L,28
1219 Vũ Minh Hùng 1953 Diễn Kỳ, Diễn Châu 19/04/1972 4, Ng.An, Đ, 45
1220 Vũ Minh Tính 1945 Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu 01/05/1972 4,Ng.An,C,30
1221 Vũ Ngọc Châu ---- Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu 18/12/1966 4,N,66
1222 Vũ Ngọc Diên 1940 Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu 03/07/1972 4, Ng.An, B, 50
1223 Vũ Như Mông 1954 Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu 13/10/1973 4,Ng.An,O,87
1224 Vũ Quang Bình 1950 Diễn Trường, Diễn Châu 11/06/1971 4,Đ,21
1225 Vũ Quang Thoại 1949 Diễn Nho, Diễn Châu 26/08/1971 4,Ng.An,H,7
1226 Vũ Quốc Anh 1945 Nghĩa Mỹ, Nghĩa Đàn 24/09/1968 4,N,40
1227 Vũ Trí Huề 1947 Diễn Hoàng, Diễn Châu 07/04/1969 4, Ng.An, O, 33
1228 Vũ Viết Hiền 1944 Tăng Thành, Yên Thành 20/02/1970 4, Ng.An, B, 109
1229 Vũ Văn Dự 1949 Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu 01/04/1971 4, Ng.An, N, 135
1230 Vũ Văn Phước 1948 Nhân Thành, Yên Thành 01/05/1971 4,Ng.An,C,31
1231 Vũ Xuân Hải 1954 Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu 09/02/1973 4, Ng.An, G, 79
1232 Vũ Đình Nam 1953 Đông Thành, Yên Thành 15/10/1971 4,Ng.An,M,24
1233 Vương Thế Dực 1940 Phú Thành, Yên Thành 11/01/1971 4, Ng.An, Đ, 99
1234 Vương Văn Kham 1945 Nghĩa Đồng, Tân Kỳ 11/03/1970 4, Ng.An, C, 29
1235 Vương Văn Mão 1951 Nghi Ân, Nghi Lộc 19/06/1972 4,Ng.An,M,151
1236 Vương Đình Bình 1936 Thanh Hà, Thanh Chương 16/12/1968 4,C,7
1237 Vương Đình Minh 1947 Thị Trấn, Nam Đàn 24/08/1971 4,Ng.An,G,119
1238 Đinh Công Thìn 1950 Vân Diễn, Nam Đàn 10/08/1972 4,Ng.An,C,87
1239 Đinh Hữu Bảo 1938 Lãng Sơn, Anh Sơn 27/05/1970 4,C,50
1240 Đinh Loan Khánh 1948 Cầu Giát, Quỳnh Lưu 20/02/1970 4, Ng.An, H, 35
1241 Đinh Thị Quý 1953 Thanh Khê, Thanh Chương 30/09/1972 4,Ng.An,C,52
1242 Đinh Trọng Tài 1952 Nam Liên, Nam Đàn 15/09/1971 4,Ng.An,H,65
1243 Đinh Văn Cường 1949 Nam Vân, Nam Đàn 16/04/1969 4, Ng.An, O, 113
1244 Đinh Văn Hoài ---- Nam Hoành, Nam Đàn 10/07/1971 4, Ng.An, E, 15
1245 Đinh Văn Lân ---- Diển Phú, Diễn Châu 21/01/1971 4, Ng.An, C, 3
1246 Đinh Văn Lợi ---- Hưng Phú, Hưng Nguyên 12/03/1974 4, Ng.An, N, 93
1247 Đinh Văn Lợi 1952 Hưng Phúc, Hưng Nguyên 12/03/1974 4, Ng.An, L, 153
1248 Đinh Văn Phan 1944 Giang Sơn, Đô Lương 17/04/1966 4,Ng.An,G,97
1249 Đoàn Khắc Bá 1946 Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu 19/10/1968 4,H,139
1250 Đoàn Văn Chất 1944 Nghi Thái, Nghi Lộc 28/07/1969 4,M,44
1251 Đoàn Văn Chắt 1944 Nghi Thái, Nghi Lộc 28/07/1969 4,M,44
1252 Đoàn Văn Thành 1948 Lĩnh Sơn, Anh Sơn 12/12/1969 4,Ng.An,N,27
1253 Đào Trung Trình ---- Lâm Thành, Yên Thành 12/11/1972 4,ng.An,A,26
1254 Đào Văn Hữu 1944 Lam Sơn, Đô Lương 17/06/1968 4, Ng.An, H, 15
1255 Đào Văn Thắng ---- Văn Thành, Yên Thành 17/03/1969 4,Ng.An,H,22
1256 Đào Văn Độ 1944 Bồi Sơn, Đô Lương 25/02/1967 4, Ng.An, O, 9
1257 Đăng Ngọc Năm 1945 Lạng Sơn, Anh Sơn 20/03/1970 4,Ng.An,
1258 Đậu Bá Nhơn 1948 Tam Hợp, Quỳ Hợp --/--/---- 4,Ng.An,C,77
1259 Đậu Công Thường 1952 Hưng Xá, Hưng Nguyên 15/02/1972 4,Ng.An,E,53
1260 Đậu Huy Chất 1944 Diễn Tân, Diễn Châu 13/04/1971 4, Ng.An, O, 47
1261 Đậu Khắc Bảo 1950 Hương Khê, Hưng Nguyên 31/01/1970 4,G,55
1262 Đậu Kim Tần 1954 Ngọc Sơn, Đô Lương 04/10/1972 4,Ng.An,B,66
1263 Đậu Nhân Thọ 1948 Thanh Nho, Thanh Chương 17/01/1969 4,Ng.An,A,105
1264 Đậu Thị Thục 1953 Nam Thanh, Nam Đàn 14/10/1972 4,Ng.An,E,27
1265 Đậu Trọng Quang 1935 Diễn Ngọc, Diễn Châu 25/02/1966 4,Ng.An,O,39
1266 Đậu Trọng Đồng 1946 Đại Thành, Yên Thành 26/04/1968 4, Ng.An, H, 12
1267 Đậu Văn Bảy 1949 Hồng Long, Nam Đàn 14/11/1968 4,C,9
1268 Đậu Văn Lợi 1948 Nghi Yên, Nghi Lộc 19/05/1971 4,Ng.An,M,85
1269 Đậu Xuân Cung 1942 Hưng Khánh, Hưng Nguyên 07/07/1972 4, Ng.An, L, 4
1270 Đậu Xuân Lợi 1946 Nghĩa Đồng, Tân Kỳ 29/10/1971 4,Ng.An,M,4
1271 Đậu Đình Quang 1944 Thanh Giang, Thanh Chương 28/05/1968 4,Ng.An,A,8
1272 Đậu Đức Hồng 1951 Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu 19/07/1972 4, Ng.An, H, 125
1273 Đặng Duy Quang 1950 Bắc Sơn, Đô Lương 24/01/1970 4,Ng.An,3M,20-HT
1274 Đặng Huy Sang 1943 Nghi Trung, Nghi Lộc 26/05/1969 4,Ng.An,K,149
1275 Đặng Hồng Kỳ 1935 Nghi Thuận, Nghi Lộc 16/02/1971 4, Ng.An, Đ, 18
1276 Đặng Hồng Việng 1955 Liên Thành, Yên Thành 20/12/1972 4,Ng.An,N,8
1277 Đặng Hữu Mai 1941 Thuận Sơn, Đô Lương 10/06/1966 4,Ng.An,O,13
1278 Đặng Hữu Thịnh 1948 Diễn Đoài, Diễn Châu 13/05/1968 4,Ng.An,Đ,50
1279 Đặng Minh Sơn 1951 Bồng Khê, Con Cuông 07/01/1972 4,Ng.An,K,8
1280 Đặng Ngọc Cừ 1950 Xuân Sơn, Đô Lương 15/02/1970 4, Ng.An, M, 157
1281 Đặng Ngọc Hiền ---- Lạng Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4, Ng.An, L, 55
1282 Đặng Ngọc Huỳnh 1950 Nam Kim, Nam Đàn 29/11/1972 4, Ng.An, G, 75
1283 Đặng Quan Khang 1941 Lạc Sơn, Đô Lương 20/06/1968 4, Ng.An, C, 91
1284 Đặng Thanh Tường 1940 Thanh Nam, Thanh Chương 05/12/1967 4,Ng.An,N,26
1285 Đặng Thái Cảnh 1947 Thanh Xuân, Thanh Chương 06/01/1972 2,C,8
1286 Đặng Thọ Thanh 1946 Nghi Lâm, Nghi Lộc 03/10/1971 4,Ng.An,F,103
1287 Đặng Trọng Sơn 1945 Diễn Thọ, Diễn Châu 20/01/1968 4,Ng.An,A,81
1288 Đặng Trọng Đào 1950 Diển Thọ, Diễn Châu 05/01/1973 4, Ng.An, K, 53
1289 Đặng Viết Kiệm ---- Phúc Sơn, Anh Sơn 06/06/1969 4, Ng.An, O, 72
1290 Đặng Văn Hanh 1953 Ngọc Sơn, Thanh Chương 06/01/1972 4, Ng.An, Đ, 71
1291 Đặng Văn Hoàn 1947 Nghi Long, Nghi Lộc 29/12/1974 4, Ng.An, N, 87
1292 Đặng Văn Hộ 1948 Diển Thắng, Diễn Châu 26/06/1969 4, Ng.An, O, 25
1293 Đặng Văn Quỳnh 1944 Diễn Lộc, Diễn Châu 21/05/1969 4,Ng.An,Đ,5
1294 Đặng Văn Sự 1947 Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn 20/05/1972 4,Ng.An,M,78
1295 Đặng Văn Tập 1946 Đức Thành, Yên Thành 11/03/1970 4,Ng.An,G,6
1296 Đặng Văn Đỉnh 1938 Diễn Lộc, Diễn Châu 25/02/1966 4, Ng.An, H, 18
1297 Đặng Xuân Kháng ---- An Hoài, Quỳnh Lưu --/--/---- 4, Ng.An, E, 43
1298 Đặng Xuân Lộc ---- Hưng Phú, Hưng Nguyên --/10/1968 4, Ng.An, A, 33
1299 Đặng Xuân Thể 1950 Minh Thành, Yên Thành 09/06/1970 4,Ng.An,N,49
1300 Đặng Xuân Thịnh 1954 Diễn Quảng, Diễn Châu 07/01/1973 4,Ng.An,M,68
1301 Đặng Đình Lạc 1944 Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu 19/04/1971 4, Ng.An, L, 40
1302 Đặng Đình Tuyên 1933 Thanh Liên, Thanh Chương 19/03/1967 4,Ng.An,M,123
1303 Định Trọng Được 1942 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 18/12/1966 4, Ng.An, O, 75
1304 Định Đại Đồng 1950 Nghĩa Mỹ, Nghĩa Đàn 20/05/1972 4, Ng.An, K, 36
1305 Đồng Văn Minh 1950 Long Thành, Yên Thành 03/04/1971 4,Ng.An,C,36
1306 Đỗ Văn Long ---- Thanh Chung, Thanh Chương 03/02/1968 4, Ng.An, L, 51
1307 Đức Kim Lâm 1941 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên 13/03/1969 4, Ng.An, E, 6