Danh sách Liệt sĩ tỉnh Quảng Bình yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn

 

 

Stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bùi Thị Hằng 1947 Lộc Ninh, Quảng Ninh 05/05/1969 1,U,8
2 Bùi Vinh ---- Quảng Ninh 23/10/1968 1,Đ,9
3 Bùi Văn Liễn 1947 Hưng Thủy, Lệ Thủy 01/03/1960 1,V,3
4 Bùi Văn Minh 1946 Hoa Thủy, Lệ Thủy 13/03/1969 1,M,4
5 Bùi Văn Sơn 1947 Quảng Thạch, Quảng Trạch 25/05/1970 1,J,5
6 Bùi Văn Túc ---- Vĩnh Ninh, Quảng Ninh 12/05/1971 1,A,7
7 Bùi Xuân Vũng 1941 Quảng Hợp, Quảng Trạch 11/01/1973 1,R,1
8 Cao Bình Ninh 1942 Thanh Hóa, Tuyên Hóa 16/01/1966 1,J,11
9 Cao Hồng Thân ---- Võ Ninh, Quảng Ninh --/03/1971 1,E,6
10 Cao Minh Thương 1939 Cảnh Hóa, Quảng Trạch 05/02/1970 1,T,6
11 Cao Văn Minh 1942 Châu Hóa, Tuyên Hóa 05/07/1968 1,C,4
12 Cao Văn Nội 1944 Minh Hóa, Minh Hóa 14/05/1963 1,P,4
13 Cao Văn Đoàn 1950 Kim Bảng, Minh Hóa 09/12/1972 1,U,9
14 Cao Xuân Thủy 1930 Quảng Hải, Quang Trạch 16/01/1971 1,C,6
15 Cao Đức Sự 1945 Ngọc Khê, Quảng Ninh 04/08/1966 1,M,5
16 Chu Minh Hiển 1950 Phong Hóa, Minh Hóa 24/01/1971 1,L,9
17 Châu Ngọc Xanh 1924 Cảnh Dương, Quảng Trạch 16/04/1967 Z1
18 Dương Hồng Dư 1949 Hòa Trạch, Bố Trạch 03/03/1972 1,C,5
19 Dương Minh Sáu 1945 Sơn Thủy, Lệ Thủy 14/12/1966 1,J,1
20 Dương Văn Lợi 1942 Đồng Trạch, Bố Trạch 19/02/1968 1,U,3
21 Dương Đình Vượng 1943 Tây Trạch, Bố Trạch 16/05/1971 1,I,6
22 Hoàng Hà ---- Nghĩa Ninh, Quảng Ninh 02/07/1967 1,A,9
23 Hoàng Minh Sửu 1936 Quảng Tiến, Quảng Trạch 09/11/1969 1,O,3
24 Hoàng Thanh Phương ---- Đức Ninh, Đồng Hới --/--/---- 1,B,10
25 Hoàng Trọng Tùng 1947 Thanh Trạch, Bố Trạch 13/11/1965 1,A,2
26 Hoàng Tấn Hoạt 1947 Lý Ninh, Quảng Ninh 26/11/1969 1,N,5
27 Hoàng Tấn Đường 1945 Lý Ninh, Quảng Ninh 02/12/1972 1,Đ,3
28 Hoàng Văn Lương 1945 Hưng Trạch, Bố Trạch 16/04/1967 1,Z,2
29 Hoàng Văn Nhật 1934 Phú Trạch, Bố Trạch 07/09/1968 1,J,7
30 Hoàng Văn Thi 1947 Phú Hải, Đồng Hới 22/11/1968 1,Q,10
31 Hoàng Đăng Yên 1942 Quảng Minh, Quảng Trạch 01/09/1972 1,M,2
32 Hoàng Đức Tính 1948 Quảng Thủy, Quảng Trạch 01/10/1970 1,Z,4
33 Huỳnh Minh Giám ---- Phan Xa, Xuân Thủy, BTT 01/09/1972 Đ4
34 Huỳnh Thắng 1946 Nam Trạch, Bố Trạch 12/08/1971 1,E,5
35 Hà Duy Tâm 1950 Mai Hóa, Tuyên Hóa 03/07/1972 1,U,6
36 Hà Thanh Bổ 1951 Vĩnh Ninh, Quảng Ninh 08/09/1970 1,M,8
37 Hồ Công Kiệm 1943 An Ninh, Quảng Ninh 22/12/1967 1,I,1
38 Hồ Duy Hồng 1947 Phong Hóa, Tuyên Hóa 29/12/1968 1,T,11
39 Hồ Quang Điệt 1945 Quảng Hưng, Quảng Trạch 17/03/1971 1,V,1
40 Hồ Thanh Môn 1942 Hải Trạch, Bố Trạch 10/11/1968 1,B,5
41 Hồ Thanh Xoan 1944 Quảng Trung, Quảng Trạch 18/01/1970 1,P,3
42 Hồ Thanh Xoan 1944 Hải Trạch, Bố Trạch 10/04/1969 1,K,5
43 Hồ Văn Hiệp ---- Hòa Trung 17/03/1968 1,Q,9
44 Hồ Văn Phùng 1928 Nhân Trạch, Bố Trạch 29/04/1966 1,S,6
45 Lê Bá Phượng 1946 Nghĩa Ninh, Đồng Hới 19/10/1972 1,I,8
46 Lê Công Tấn 1946 Vạn Ninh, Quảng Ninh 21/04/1968 1,S,4
47 Lê Duy Thọ 1945 Thái Thủy, Lệ Thủy 22/11/1968 1,T,4
48 Lê Ngọc Dy ---- Duy Ninh, Quảng Ninh 24/12/1969 1,P,5
49 Lê Ngọc Kếp 1946 Hải Trạch, Bố Trạch 26/10/1972 1,J,4
50 Lê Quang Huynh 1944 Xuân Ninh, Quảng Ninh 31/03/1971 1,R,8
51 Lê Quang Vinh 1944 Xuân Ninh, Quảng Ninh 31/03/1971 1,X,5
52 Lê Quang Vượng 1946 Sen Thủy, Lệ Thủy 27/02/1970 1,L,3
53 Lê Thanh Chài 1939 Đồng Trạch, Bố Trạch 02/11/1968 1,T,3
54 Lê Thuận Sành ---- Thái Thủy, Lệ Thủy --/10/1971 1,E,2
55 Lê Thành Đa 1945 Đức Trạch, Bố Trạch 24/09/1968 1,V,9
56 Lê Thị Nhàn ---- Gia Ninh, Quảng Ninh 05/08/1969 1,O,5
57 Lê Trung Tương 1949 Hạ Trạch, Bố Trạch 05/01/1971 1,O,9
58 Lê Trung Vinh 1969 Phúc Trạch, Bố Trạch 12/03/1970 1,L,6
59 Lê Viết Lượng ---- Thuận Hóa, Tuyên Hóa 14/07/1968 1,O,1
60 Lê Văn Hòa 1938 Thạch Hóa, Tuyên Hóa 18/05/1969 1,S,1
61 Lê Văn May 1948 Thanh Trạch, Bố Trạch 20/12/1971 1,R,7
62 Lê Văn Phết 1942 Phong Thủy, Lệ Thủy 19/10/1968 1,O,2
63 Lê Văn Quày 1943 Phú Thủy, Lệ Thủy 22/12/1967 1,A,8
64 Lê Văn Thắng 1947 Hải Trạch, Bố Trạch 05/02/1967 1,Z,7
65 Lê Văn Trứ 1950 Tiến Hóa, Tuyên Hóa 26/07/1973 1,P,2
66 Lê Văn Tuyên 1948 Xuân Thủy, Lệ Thủy 17/03/1967 1,Y,4
67 Lê Văn Tình 1946 Ba Đồn, Quảng Trạch 25/02/1968 1,J,6
68 Lê Xuân Chiểu 1928 Thanh Trạch, Bố Trạch 05/02/1971 1,H,5
69 Lê Xuân Kiều 1947 Võ Ninh, Quảng Ninh 04/06/1968 1,R,4
70 Lê văn Chứ 1950 Tiến Hóa, Tuyên Hóa 26/07/1973 1,M,7
71 Lưu Bá Sơn 1945 Hạ Trạch, Bố Trạch 19/02/1972 1,B,1
72 Lưu Trọng Văn 1944 Hạ Trạch, Bố Trạch 22/12/1970 1,N,3
73 Lưu Văn Khiêm 1947 Quảng Sơn, Quảng Trạch 28/03/1969 1,L,10
74 Lương Duy Kiệm 1950 Văn Hóa, Tuyên Hóa 26/01/1972 1,J,8
75 Lương Văn Chuyên 1930 Đại Trạch, Bố Trạch 17/03/1968 1,I,9
76 Mai Hồng Lĩnh 1943 Quảng Sơn, Quảng Trạch 11/01/1967 1,U,2
77 Mai Văn Ròn 1940 Liên Trạch, Bố Trạch 21/02/1969 1,V,10
78 Nguyễn Bôm 1947 Phong Thủy, Lệ Thủy 27/02/1966 1,V,4
79 Nguyễn Gia Thắng 1946 Hải Trạch, Bố Trạch 15/09/1968 1,G,9
80 Nguyễn Hữu Phú ---- Nam Trạch, Bố Trạch 12/08/1970 1,N,9
81 Nguyễn Hữu Sự 1950 Quảng Lưu, Quảng Trạch 12/03/1972 1,K,6
82 Nguyễn Hữu Tuất 1946 Bắc Trạch, Bố Trạch 13/02/1971 1,E,7
83 Nguyễn Khắc Tuýnh 1949 Lương Ninh, Quảng Ninh 24/04/1968 1,Y,3
84 Nguyễn Kim Sinh 1944 Quảng Trung, Quảng Trạch 18/01/1971 1,I,4
85 Nguyễn Minh Tâm 1945 Thanh Hóa, Tuyên Hóa 01/04/1969 1,O,4
86 Nguyễn Ngọc Ngà 1948 Tân Ninh, Quảng Ninh 25/01/1968 1,T,2
87 Nguyễn Ngọc Niên ---- Hàm Ninh, Quảng Ninh 11/02/1973 1,P,8
88 Nguyễn Quang Dũng 1947 Quảng Long, Quảng Trạch 20/12/1971 1,L,7
89 Nguyễn Quang Dật 1946 Ngư Thủy, Lệ Thủy 07/05/1969 1,K,2
90 Nguyễn Quang Trung 1954 Ba Đồn, Quảng Trạch 21/02/1973 1,C,1
91 Nguyễn Thanh Hưng 1948 Quy Hóa, Minh Hóa 20/12/1971 1,R,6
92 Nguyễn Thanh Sơn 1954 Hoàn Trạch, Bố Trạch 16/12/1972 1,Đ,1
93 Nguyễn Thanh Tâm ---- Ngư Thủy, Lệ Thủy 04/02/1971 1,O,6
94 Nguyễn Thế Hoàng 1938 Lý Ninh, Quảng Ninh 10/12/1970 1,I,8
95 Nguyễn Thị Khuyến 1949 Mỹ Trạch, Bố Trạch 21/09/1970 1,V,11
96 Nguyễn Thị Liên 1953 Thanh Trạch, Bố Trạch 04/09/1971 1,C,8
97 Nguyễn Thị Nhượng 1952 Phúc Trạch, Bố Trạch 04/09/1971 1,B,7
98 Nguyễn Thị Sen 1949 Hàm Ninh, Quảng Ninh 13/10/1971 1,H,2
99 Nguyễn Thị Tươi 1954 Liên Thủy, Lệ Thủy 06/08/1973 1,V,6
100 Nguyễn Thủy Lợi 1951 Cảnh Dương, Quảng Trạch 26/07/1974 1,I,6
101 Nguyễn Trọng Tặng 1944 Liên Thủy, Lệ Thủy 20/02/1969 1,V,8
102 Nguyễn Tấn Thọ 1945 Lộc Thủy, Lệ Thủy 16/04/1967 1,T,5
103 Nguyễn Tứ Huy 1953 Đại Trạch, Bố Trạch 08/12/1971 1,G,8
104 Nguyễn Viết Tá 1950 Lộc Ninh, Quảng Ninh 29/03/1971 1,T,1
105 Nguyễn Văn Bích 1941 Quảng Phú, Quảng Trạch 04/01/1973 1,C,3
106 Nguyễn Văn Bút 1946 Đức Hóa, Tuyên Hóa 13/01/1968 1,Q,5
107 Nguyễn Văn Chim 1948 Lương Ninh, Quảng Ninh 26/01/1972 1,V,7
108 Nguyễn Văn Chuân 1946 Mỹ Trạch, Bố Trạch 28/10/1969 1,Q,7
109 Nguyễn Văn Cược ---- Mai Thủy, Lệ Thủy 02/04/1970 1,H,1
110 Nguyễn Văn Do 1945 Hồng Thủy, Lệ Thủy 25/03/1969 1,X,6
111 Nguyễn Văn Hảo 1951 Phong Hóa, Tuyên Hóa 31/03/1971 1,U,1
112 Nguyễn Văn Khăng 1952 Vạn Trạch, Bố Trạch 03/03/1973 1,E,4
113 Nguyễn Văn Liên 1946 Thạch Hóa, Tuyên Hóa 08/07/1968 1,G,3
114 Nguyễn Văn Luân 1944 Tây Trạch, Bố Trạch 05/04/1969 1,T,10
115 Nguyễn Văn Luận 1944 Quảng Trạch, Quảng Trạch 19/05/1977 1,L,2
116 Nguyễn Văn Lão 1944 Bắc Trạch, Bố Trạch 21/10/1971 1,O,7
117 Nguyễn Văn Lợi ---- Quảng Trung, Quảng Trạch 15/03/1966 1,Z,6
118 Nguyễn Văn Nhơn 1944 Hạ Trạch, Bố Trạch 28/01/1971 1,Đ,8
119 Nguyễn Văn Niệm 1947 Hồng Thủy, Lệ Thủy 28/12/1967 1,I,2
120 Nguyễn Văn Năm 1944 Thanh Thủy, Lệ Thủy 06/01/1970 1,L,4
121 Nguyễn Văn Quảng 1943 Phú Trạch, Bố Trạch 10/07/1968 1,I,2
122 Nguyễn Văn Soa 1942 Dương Thủy, Lệ Thủy 07/02/1968 1,A,5
123 Nguyễn Văn Song 1946 Hạ Trạch, Bố Trạch 28/10/1967 1,R,5
124 Nguyễn Văn Tuệ 1941 Vạn Ninh, Quảng Ninh 29/02/1966 1,J,9
125 Nguyễn Xuân Hoạt 1946 Hiền Ninh, Quảng Ninh 11/12/1969 1,T,8
126 Nguyễn Xuân Hữu 1948 Dương Thủy, Lệ Thủy 26/10/1972 1,M,9
127 Nguyễn Xuân Thảo 1946 Thanh Trạch, Bố Trạch 18/03/1968 1,Q,3
128 Nguyễn Xuân Đại 1939 Cam Thủy, Lệ Thủy 21/07/1966 1,H,6
129 Nguyễn Đình Tôn 1948 Quảng Long, Quảng Trạch 05/03/1971 1,M,1
130 Nguyễn Đăng Thịnh 1947 Hoa Thủy, Lệ Thủy 16/04/1969 1,U,11
131 Nguyễn Đăng Toàn 1946 Lộc Thủy, Lệ Thủy 21/05/1969 1,X,3
132 Nguyễn Đức Thắng 1942 Thanh Trạch, Bố Trạch 19/07/1967 1,X,8
133 Ngô Văn Lãnh 1949 Ngư Thủy, Lệ Thủy 12/05/1967 1,N,1
134 Phan Tiến Huề 1940 Mỹ Trạch, Bố Trạch 20/04/1968 1,Đ,7
135 Phan Tiến Minh ---- Mỹ Trạch, Bố Trạch 04/01/1967 1,G,4
136 Phan Văn Du 1945 Quảng Sơn, Quảng Trạch 03/10/1966 1,Z,10
137 Phan Văn Hữu 1943 Bắc Trạch, Bố Trạch 08/01/1966 1,I,1
138 Phan Văn Luật 1942 Hàm Ninh, Quảng Ninh 12/02/1971 1,X,11
139 Phan Văn Minh 1953 Quảng Lưu, Quảng Trạch 14/03/1973 1,L,1
140 Phan Đức Phúc 1950 Trung Trạch, Bố Trạch 07/04/1971 1,B,8
141 Phùng Ngọc Quang ---- Lương Ninh, Quảng Ninh 25/04/1966 1,B,9
142 Phạm Bá On 1930 Cảnh Dương, Quảng Trạch 09/01/1971 1,O,10
143 Phạm Duy Minh 1947 An Thủy, Lệ Thủy 16/03/1972 1,K,9
144 Phạm Duy Sông 1947 Hồng Thủy, Lệ Thủy 09/05/1970 1,G,1
145 Phạm Quang Hữu 1950 Quảng Hải, Quảng Trạch 16/08/1971 1,B,3
146 Phạm Thắng Lợi 1947 Mỹ Thủy, Lệ Thủy 06/05/1968 1,X,1
147 Phạm Thị Lý 1950 An Thủy, Lệ Thủy 31/10/1971 1,H,3
148 Phạm Văn Chua 1947 Xuân Ninh, Quảng Ninh 30/12/1968 1,I,3
149 Phạm Văn Thụy 1946 Phong Hóa, Tuyên Hóa 03/10/1969 1,P,6
150 Phạm Văn Túy 1947 Lương Ninh, Quảng Ninh 15/03/1972 1,V,5
151 Phạm Văn Tý 1949 Nghĩa Ninh, Đồng Hới 03/12/1972 1,P,7
152 Phạm Xuân Tính 1945 Dương Thủy, Lệ Thủy 09/06/1970 1,O,8
153 Phạn Văn Diều 1946 Mai Thủy, Lệ Thủy 10/10/1969 1,X,9
154 Thủy Văn Lôi ---- Quảng Hải, Quảng Trạch 15/01/1971 1,N,2
155 Trương Công Bừn 1951 Hiền Ninh, Quảng Ninh 27/11/1973 1,B,6
156 Trương Hữu Bưu 1942 Minh Hóa, Minh Hóa 13/02/1968 1,S,5
157 Trương Thanh Đối 1944 Minh Hóa, Minh Hóa 23/10/1968 1,BTT,R,9
158 Trương Văn Mẽn 1938 An Ninh, Quảng Ninh 03/05/1969 1,K,1
159 Trương Văn Quý 1946 Quảng Thuận, Quảng Trạch 23/02/1968 1,S,9
160 Trương Xuân Minh 1952 Tân Hóa, Minh Hóa 08/12/1971 1,G,7
161 Trần Công Kính ---- Đồng Phú, Đồng Hới 04/03/1972 1,Đ,6
162 Trần Công Thuyên 1944 Đồng Phú, Đồng Hới 31/01/1969 1,U,7
163 Trần Duy Cơ 1944 Quảng Tiến, Quảng Trạch 09/06/1970 1,S,3
164 Trần Duy Tạo 1947 Quảng Liên, Quảng Trạch 11/06/1970 1,P,9
165 Trần Duy Ân ---- Quảng Liên, Quảng Trạch 01/03/1971 1,QB,G,5
166 Trần Quang Doanh 1945 Hàm Ninh, Quảng Ninh 24/09/1968 1,T,7
167 Trần Quang Vinh 1940 Phú Hải, Đồng Hới 19/10/1968 1,R,2
168 Trần Quốc Tuấn 1948 Dương Thủy, Lệ Thủy 14/03/1970 1,M,3
169 Trần Quốc Việt 1950 Tiến Hóa, Tuyên Hóa 30/10/1972 1,C,5
170 Trần Thanh Ngoa ---- Quảng Trạch, Quảng Trạch 28/11/1972 1,Q,8
171 Trần Thanh Tịnh ---- Quảng Phương, Quảng Trạch 20/04/1967 1,S,7
172 Trần Thăng 1945 Thái Thủy, Lệ Thủy 14/01/1966 1,Z,5
173 Trần Thế Vinh ---- Tiểu Khu 5, Đồng Hới 11/12/1969 1,G,6
174 Trần Viết Chung 1945 Đồng Phú, Đồng Hới 15/07/1972 1,G,2
175 Trần Văn Nhị 1949 Phú Hóa, Tuyên Hóa 03/11/1971 1,L,8
176 Trần Văn Thơi 1947 Đức Ninh, Đồng Hới 29/03/1971 1,Y,7
177 Trần Văn Tuân 1944 Thái Thủy, Lệ Thủy 05/06/1970 1,J,3
178 Trần Xuân Yêng 1948 Thạch Hóa, Tuyên Hóa 12/08/1971 1,N,8
179 Trần Đình Chiến 1947 Quảng Phú, Quảng Trạch 13/03/1971 1,E,9
180 Trần Đình Ký 1947 Quảng Hưng, Quảng Trạch 10/05/1970 1,N,10
181 Trần Đình Thuyết 1946 Hưng Trạch, Bố Trạch 15/03/1972 1,B,2
182 Trần Đình Đoàn 1947 Quảng Sơn, Quảng Trạch 28/03/1969 1,K,10
183 Trần Đăng Thê 1938 Quảng Minh, Quảng Trạch 28/11/1972 1,A,3
184 Trần Đăng Thảo 1947 Tân Ninh, Quảng Ninh 20/11/1968 1,H,4
185 Trần Đức Sỹ 1945 Sơn Trạch, Bố Trạch 05/04/1969 1,M,10
186 Tôn Sỹ Định 1943 Xuân Ninh, Quảng Ninh 04/05/1965 1,Z,9
187 Tần Hữu Xiếng 1943 Quảng Minh, Quảng Trạch 01/01/1967 1,Y,5
188 Võ Ngọc Quý 1940 Quảng Hợp, Quảng Trạch 06/04/1970 1,A,6
189 Võ Thị Huệ 1945 An Thủy, Lệ Thủy 02/07/1966 1,X,2
190 Võ Văn Dành 1947 Lộc Thủy, Lệ Thủy 15/03/1966 1,X,7
191 Võ Văn Luy 1945 Phú Hải, Đồng Hới 19/07/1967 1,V,2
192 Võ Văn Trọng 1949 Hòa Trạch, Bố Trạch 05/12/1970 1,J,2
193 Võ Xuân Chiến 1948 An Thủy, Lệ Thủy 07/04/1971 1,J,10
194 Vũ Văn Ất 1948 Duy Ninh, Quảng Ninh 01/09/1968 1,H,9
195 Đinh Công Bảo 1953 Đức Hóa, Tuyên Hóa 10/06/1972 1,A,4
196 Đinh Công Giao 1945 Liên Trạch, Bố Trạch 20/03/1970 1,Đ,5
197 Đinh Công Tứ 1944 Quy Hóa, Minh Hóa 21/01/1968 1,H,8
198 Đinh Minh Con 1949 Vĩnh Tuy, Quảng Ninh 27/10/1972 1,A,1
199 Đinh Minh Hiện 1949 Thượng Hóa, Minh Hóa 24/08/1971 1,U,4
200 Đinh Minh Quý 1948 Hóa Hợp, Minh Hóa 21/12/1967 1,Đ,9
201 Đinh Quang Mạnh 1942 Quy Hóa, Minh Hóa 22/12/1967 1,Q,4
202 Đinh Quang Vũ 1950 Quy Hóa, Minh Hóa 12/03/1974 1,I,5
203 Đinh Thanh Hồng 1949 Cự Nẫm, Bố Trạch 15/12/1968 1,K,4
204 Đinh Thị Hoa 1954 Châu Hóa, Tuyên Hóa 27/08/1972 1,L,5
205 Đinh Văn Cát 1950 Quy Hóa, Minh Hóa 24/04/1968 1,C,9
206 Đinh Văn Vịnh 1947 Sen Thủy, Lệ Thủy 18/05/1970 1,M,6
207 Đinh Xuân Mông 1949 Quy Hóa, Minh Hóa 01/06/1970 1,N,7
208 Đinh Xuân Yên 1942 Hóa Hợp, Minh Hóa 24/07/1970 1,Q,2
209 Đoàn Bá Ngật 1936 Cự Nẫm, Bố Trạch 21/12/1929 1,X,10
210 Đoàn Tha 1950 Hưng Trạch, Bố Trạch 15/05/1969 1,R,3
211 Đoàn Thanh Thú ---- Lộc Thủy, Lệ Thủy --/--/---- 1,C,7
212 Đoàn Thanh Đuyền 1949 Quảng Châu, Quảng Trạch 22/02/1972 1,U,5
213 Đoàn Xuân Quảng ---- Đồng Hóa, Tuyên Hóa 25/09/1969 1,P,1
214 Đoàn Xuân Thiết 1948 Đức Hóa, Tuyên Hóa 18/05/1970 1,N,6
215 Đoàn Đối 1929 Quảng Tùng, Quảng Trạch 05/02/1970 1,Z,8
216 Đào Xuân Đinh 1947 Quảng Tiến, Quảng Trạch 01/01/1968 1,B,4
217 Đõ Văn Ương 1937 Liên Thủy, Lệ Thủy 10/10/1968 1,Y,9
218 Đõa Xuân Hòa 1945 Lương Ninh, Quảng Ninh 16/07/1972 1,Đ,2
219 Đặng Hồng Phong 1945 Đức Ninh, Quảng Ninh 06/03/1969 1,I,10
220 Đặng Ngọc Bảy 1947 Xuân Thủy, Lệ Thủy 27/04/1970 1,E,8
221 Đặng Xuân Thắng 1945 Quảng Hòa, Quảng Trạch 14/02/1973 1,Q,6
222 Đỗ Duy Nghị 1940 Liên Thủy, Lệ Thủy 10/05/1970 1,E,1
223 Đỗ Thanh Biền 1946 Liên Thủy, Lệ Thủy 24/04/1968 1,X,4