Danh sách Liệt sĩ tỉnh Thái Bình yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn

 

stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bùi Bá Tờ 1950 Thái Thượng, Thái Thụy 23/06/1970 3,I,48
2 Bùi Duy Ruông 1948 Đông La, Đông Hưng 06/04/1967 3,G,16
3 Bùi Hùng Sủng 1940 An Vinh, Quỳnh Phụ 30/03/1971 3,I,10
4 Bùi Hồng Thuý 1952 Đông Hà, Đông Hưng 16/12/1972 3,B,24
5 Bùi Hữu Thứ 1949 Thụy Dương, Thái Thụy 05/06/1971 3,K,29
6 Bùi Khắc Chuân 1948 Quỳnh Trang, Quỳnh Phụ 22/05/1969 3,G,24
7 Bùi Minh Tuấn 1947 Hoàng Diệu, Đông Hưng 12/12/1967 3,C,25
8 Bùi Ngọc Ấm 1946 An Bình, Kiến Xương 31/07/1968 2,A,8
9 Bùi Quang Hiệu ----   27/04/1971 3,M,23
10 Bùi Quang Khải 1952 An Bồi, Kiến Xương 17/02/1973 3,Đ,17
11 Bùi Quang Tuấn 1951 An Ninh, Phụ Dục 11/07/1970 3,E,2
12 Bùi Quang Tọa 1933 Thụy Văn, Thái Thụy 30/06/1969 3,A,48
13 Bùi Thanh Hồng 1941 Đông Xuân, Đông Quan 21/12/1967 3,P,27
14 Bùi Văn Dương 1941 Nam Cao, Kiến Xương 01/07/1970 3,M,42
15 Bùi Văn Long 1952 Đông Hoàng, Đông Hưng 12/04/1973 3,L,44
16 Bùi Văn Minh 1940 Hoà Bình, Vũ Thư 12/02/1969 3,M,52
17 Bùi Văn Mảng ---- Bình Định, Kiến Xương 31/03/1970 3,P,33
18 Bùi Văn Ngọc 1950 Thụy Hà, Thái Thụy 02/05/1971 3,O,12
19 Bùi Văn Nhung ---- Nam Bình, Kiến Xương --/--/---- 3,M,38
20 Bùi Văn Nhuần 1953 Đông Tân, Đông Hưng 24/04/1971 3,H,2
21 Bùi Văn Tham 1939 Tân Thuật, Kiến Xương 22/03/1970 3,N,21
22 Bùi Văn Thuấn 1947 Thái Ấp, Quỳnh Phụ 14/03/1969 3,B,8
23 Bùi Văn Thuận 1942 Thái Hà, Thái Thụy 15/04/1970 3,N,26
24 Bùi Văn Toại 1945 Nguyễn Xá, Vũ Thư 01/03/1968 3,Đ,14
25 Bùi Vương Bình 1943 Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ 28/11/1972 3,M,43
26 Bùi Xuân Toản 1953 Nam Ninh, Tiền Hải 28/03/1971 3,O,26
27 Bùi Xuân Tính 1947 Thụy Bình, Thái Thụy 11/03/1970 3,I,19
28 Bùi Xuân Vương 1948 Bách Thuận, Vũ Thư 20/03/1972 3,A,22
29 Bùi Đình Đoàn 1938 Đông Hà, Đông Hưng 02/06/1970 3,H,43
30 Bùi Đăng Hồng 1952 Đông Phố, Đông Hưng 22/10/1972 3,L,23
31 Bùi Đức Lâm 1938 Hoa Lư, Đông Hưng 03/12/1971 3,E,43
32 Bùi Đức Lân 1938 Tân HòaVũ Thư 05/08/1969 3,O,13
33 Bùi Đức Lãng ---- Tân Hòa, Vũ Thư 05/08/1969 3,Đ,35
34 Bùi Đức Quế 1950 Tây Tiến, Tiền Hải 06/09/1966 3,K,38
35 Bùi Đức Đệ 1943 An Đông, Quỳnh Phụ 07/05/1971 3,L,27
36 Cao Quý Nam ---- Phong Châu, Đông Hưng 14/05/1966 3,P,23
37 Cao Trung Duy 1955 Thái Thủy, Thái Thụy 19/07/1971 3,E,41
38 Cao Văn Thản 1928 Phúc Khánh, Hưng Nhân 02/04/1968 3,P,30
39 Cầm Văn Tụi 1939 Chiềng Lương, Mai Sơn 28/10/1967 5,A,11
40 Dương Minh Thoan 1943 An Vinh, Quỳnh Phụ 20/05/1971 3,N,37
41 Dương Văn Diến ---- Đông Hà, Đông Hưng --/--/---- 3,C,37
42 Dương Văn Hùng 1952 Đông Huy, Đông Hưng 05/09/1972 3,Đ,34
43 Hoàng Bá Thước 1948 Quỳnh Thái, Quỳnh Phụ 01/11/1967 3,N,31
44 Hoàng Công Binh 1953 Nam Bình, Kiến Xương 22/09/1973 3,B,23
45 Hoàng Thế Tôn 1944 Tư Tàn, Thư Trì 21/11/1969 3,L,24
46 Hoàng Trọng Cờ 1948 Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ 02/07/1971 3,O,20
47 Hoàng Văn Bướng 1943 Đông Hà, Đông Hưng 21/12/1970 3,H,15
48 Hoàng Văn Khuệ 1946 Bình Định, Kiến Xương 15/10/1969 3,C,42
49 Hoàng Văn Luân 1945 Quỳnh Khê, Quỳnh Phụ 22/05/1966 3,C,19
50 Hoàng Văn Thước 1949 Vũ Phúc, Kiến Xương 09/11/1974 3,M,44
51 Hoàng Văn Thịnh 1951 Song An, Vũ Thư 11/01/1971 3,L,20
52 Hoàng Văn Uý 1946 Vũ Lạc, Kiến Xương 24/03/1970 3,P,44
53 Hoàng Xuân Thành ---- Song Lăng, Vũ Thư 01/05/1967 3,N,32
54 Hoàng Xuân Thái 1944 Vũ Phúc, Vũ Thư 16/03/1972 3,G,15
55 Hoàng Đình Hùng 1954 Trần Phú, Hưng Hà 10/02/1973 3,A,17
56 Hà Duy Kỳ 1949 Thái Dương, Thái Thụy 19/11/1969 3,C,33
57 Hà Quang Lại 1946 Phong Châu, Đông Hưng 08/12/1966 3,P,5
58 Hà Văn Giáp 1945 Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ 03/03/1971 3,P,46
59 Hà Văn Luyến 1933 Thái Thịnh, Thái Thụy 01/05/1971 3,1Đ,52
60 Hà Văn Mùi 1945 Thành Phú, Vũ Thư 17/11/1972 3,O,10
61 Hồ Kim Sơn 1935 Đông Sơn, Đông Hưng 26/02/1968 3,O,6
62 Hồ Xuân Sỹ 1948 Nga Thành, Nga Sơn 14/05/1971 4,5Đ,7
63 Khiêm Đình Thoa 1931 Phú Xuân, Vũ Thư 14/10/1968 Không có mộ
64 Khúc Văn Toán 1950 Thái Phúc, Thái Thụy 22/05/1968 3,I,11
65 Khổng Thị Nguyệt 1949 Đông Mỹ, Đông Hưng 17/10/1972 3,H,39
66 Khổng Văn Vy ---- Đông Xuân, Đông Hưng 19/07/1971 3,B,7
67 Kiều Văn Cử 1945 Song An, Vũ Thư 14/04/1971 3,C,13
68 La Văn So 1942 Đông Sơn, Đông Hưng 19/02/1968 3,H,4
69 La Văn Thắng 1951 Việt Trì, Vũ Thư 01/01/1971 3,I,29
70 Lê Bá Sùng 1948 Thuỵ Lương, Thái Thụy 12/06/1968 3,K,3
71 Lê Chí Phùng 1942 Vũ Lạc, Kiến Xương 07/08/1968 3,N,7
72 Lê Duy Ngọc ---- Hoàng Đức, Thái Thụy 10/12/1966 3,L,36
73 Lê Minh Sinh 1952 Vũ Hội, Vũ Thư 03/05/1973 3,H,31
74 Lê Minh Thao 1954 Quỳnh Văn, Quỳnh Phụ 30/05/1974 3,G,20
75 Lê Quảng Ba ---- Đông Vinh, Đông Hưng 01/01/1969 3,H,34
76 Lê Quốc Ân 1933 Thái Nguyên, Thái Thụy 15/03/1971 3,B,35
77 Lê Viết Thíu 1939 Tây Phong, Tiền Hải 01/08/1968 3,C,22
78 Lê Văn Bức 1942 Quyết Tiến, Kiến Xương 13/04/1969 3,G,30
79 Lê Văn Chư 1933 Thụy An, Thái Thụy 20/10/1968 3,H,23
80 Lê Văn Kình 1951 Quảng Minh, Kiến Xương 22/03/1970 3,H,22
81 Lê Văn Lụa 1932 Minh Hòa, Hưng Hà 25/04/1969 3,O,15
82 Lê Văn Nhàn ---- Thái Binh 21/02/1970 3,B,18
83 Lê Văn Phùng 1937 Đông Lâm, Tiền Hải 10/04/1968 3,I,21
84 Lê Văn Phớt 1947 Thái Xuyên, Thái Thụy --/10/1968 3,H,21
85 Lê Văn Thọ 1949 Thụy Hà, Thái Thụy 02/08/1972 3,O,15
86 Lê Văn Trọng 1946 Vũ An, Kiến Xương 21/01/1968 3,C,52
87 Lê Văn Tĩnh 1951 Thái Giang, Thái Thụy 11/11/1971 3,I,43
88 Lê Xuân Hưng 1948 Minh Tân, Kiến Xương 11/09/1971 3,N,11
89 Lê Xuân Tiềm 1940 Động Cơ, Tiền Hải 30/05/1968 3,M,22
90 Lê Xuân Trừng 1945 Đông Vinh, Đông Hưng 15/11/1969 3,O,4
91 Lê Đình Phương 1939 Thái Thương, Hưng Hà 15/01/1970 3,A,18
92 Lê Đắc Chúc 1952 An Khê, Quỳnh Phụ 09/04/1971 3,Đ,5
93 Lê Đức Chính 1947 Bình Định, Kiến Xương 08/11/1967 3,G,18
94 Lê Đức Minh 1936 An Khê, Quỳnh Phụ 10/11/1968 3,L,41
95 Lê Đức Miện 1938 Thụy Bình, Thái Thụy 30/01/1973 3,K,37
96 Lê Đức Thao 1945 Minh Lăng, Vũ Thư 04/11/1972 3,A,16
97 Lê Đức Thọ 1950 Vũ Lăng, Tiền Hải 09/01/1969 3,M,10
98 Lò Văn Lợi 1947 Mường Tranh, Mai Sơn 07/12/1968 5,A,10
99 Lưu Minh Xoang 1942 Minh hưng, Kiến Xương 15/03/1966 3,A,43
100 Lưu Ngọc Luận ---- Tân Phong, Vũ Thư 01/06/1969 3,E,37
101 Lưu Thị Nhâm 1954 Vũ Minh, Vũ Thư 24/03/1973 3,C,29
102 Lưu Thị Đường 1956 Minh Hưng, Kiến Xương 07/02/1974 3,K,31
103 Lưu Văn Nhuận 1948 Vũ Đông, Kiến Xương 15/08/1969 3,A,12
104 Lưu Văn Quyền ---- Kim Chung, Duyên Hà 27/02/1969 Không có mộ
105 Lưu Văn Quyền ---- Kim Chung, Đông Hà 01/02/1969 3,P,43
106 Lưu Xuân Đậu 1945 Chương Dương, Đông Hưng 15/08/1970 3,L,26
107 Lưu Đệ Nhị 1939 Minh Hưng, Kiến Xương 14/11/1968 3,E,21
108 Lương Chí Nhân 1933 Đông Trung, Tiền Hải 30/12/1966 3,M,11
109 Lương Duyên Hào 1946 Hồng Việt, Đông Hưng 08/04/1970 3,G,29
110 Lương Ngọc Khả 1947 Thành Tân, Kiến Xương 08/10/1965 3,E,16
111 Lương Ngọc Quý 1934 Thanh Phú, Vũ Thư 13/01/1971 3,I,35
112 Lương Thế Khải 1945 Hoà Bình, Kiến Xương 12/03/1973 3,P,42
113 Lương Xuân Đài 1944 Tây An, Tiền Hải 13/02/1970 3,K,17
114 Lương Đức Nghiêu 1947 Đông Xuyên, Tiền Hải 14/04/1971 3,B,32
115 Lại Ngọc Chuyển 1948 Đông Quỳnh, Đông Hưng 02/08/1968 3,G,25
116 Lại Thị Thắm 1953 Tân Hòa, Vũ Thư 17/07/1974 3,H,40
117 Lại Văn Dực 1947 Tân Hoà, Vũ Thư 03/05/1971 3,K,2
118 Mai Lâm Huề 1938 An Bình, Kiến Xương --/--/---- 3,N,9
119 Mai Quý Phóng 1945 Đông La, Đông Hưng 26/03/1970 3,K,52
120 Mai Văn Ninh 1945 Vũ Thư, Thái Bình 28/12/1972 3,N,41
121 Mai Văn Vinh 1945 Vũ Phúc, Vũ Thư 04/01/1972 3,2Đ,46
122 Mai Văn Ơn ---- Thái Nguyên, Thái Thụy 06/05/1972 3,O,29
123 Mai Xuân Tùng 1949 Hoà Bình, Kiến Xương 07/03/1970 3,H,22
124 Mai Đình Luyện 1931 Nguyễn Xá, Đông Hưng 21/06/1971 3,H,25
125 Mộ Vô Danh ----   --/--/---- 3,N,22
126 Mộ Vô Danh ----   --/--/---- 3,E,46
127 Mộ Vô Danh ----   --/--/---- 3,I,7
128 Mộ Vô Danh ----   --/--/---- 3,I,42
129 Mộ Vô Danh 1933 Thụy Phúc, Thái Thụy 22/05/1968 3,G,9
130 Mộ Vô Danh ----   --/--/---- 3,M,7
131 Nguyên Thế Nhi ---- Chí Hoà, Hưng Hà 23/07/1968 3,K,15
132 Nguyễn Bàn ---- Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ --/--/---- 3,B,16
133 Nguyễn Bá Cận 1953 Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ 17/02/1972 3,E,12
134 Nguyễn Bá Vy 1951 Hoà Bình, Kiến Xương 22/12/1970 3,E,40
135 Nguyễn Cao Mây 1947 Thụy Hà, Thái Thụy 04/02/1972 3,A,27
136 Nguyễn Chí Thanh 1947 An Thái, Quỳnh Phụ 05/08/1973 3,C,11
137 Nguyễn Công Hiện 1945 Đoan Hùng, Vũ Thư 09/01/1971 3,Đ,9
138 Nguyễn Công Trường 1947 60 Trần Phú, TP. Thái Bình 04/10/1970 3,A,2
139 Nguyễn Công Trường 1948 Thanh Phú, Vũ Thư 30/10/1969 3,H,5
140 Nguyễn Danh Hậu 1952 Đông Tân, Đông Hưng 22/09/1972 3,C,12
141 Nguyễn Duy Dành 1947 Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ 07/12/1967 3,B,41
142 Nguyễn Duy Kiểu 1938 Thụy Lương, Thái Thụy 20/10/1973 3,A,11
143 Nguyễn Duy Lĩnh 1938 Minh Lăng, Vũ Thư 08/04/1970 3,G,17
144 Nguyễn Duy Nhược 1940 An Khê, Quỳnh Phụ 02/04/1970 3,B,4
145 Nguyễn Duy Phiêu 1937 Đông Hưng, Hưng Hà 20/01/1973 3,N,40
146 Nguyễn Duy Tãn 1939 Hồng Xuân, Vũ Thư 04/04/1970 3,I,17
147 Nguyễn Hoa Vinh 1942 An Bài, Quỳnh Phụ 22/02/1969 3,M,46
148 Nguyễn Hữu Choan 1941 An Dục, Phụ Dực 28/03/1969 3,C,48
149 Nguyễn Hữu Dẩm 1938 An Mỹ, Quỳnh Phụ 23/08/1970 3,N,29
150 Nguyễn Hữu Hành 1951 Việt Hùng, Vũ Thư 11/07/1971 3,G,43
151 Nguyễn Hữu Họ ----   --/--/---- 3,L,6
152 Nguyễn Hữu Hồng 1949 Đình Phùng, Kiến Xương 02/05/1971 3,P,8
153 Nguyễn Hữu Khoát 1946 An Đông, Quỳnh Phụ 07/07/1971 3,O,28
154 Nguyễn Hữu Ngoạn 1946 Văn Tường, Kiến Xương 20/04/1968 3,L,17
155 Nguyễn Hữu Nhật 1947 Quyết Tiến, Kiến Xương 17/01/1971 3,G,38
156 Nguyễn Hữu Sinh 1934 Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ 04/04/1970 3,I,5
157 Nguyễn Hữu Tuyển 1945 Nguyễn Xá, Đông Hưng 20/01/1973 3,A,15
158 Nguyễn Hữu Tề 1950 Vũ Lăng, Tiền Hải 11/04/1971 3,Đ,13
159 Nguyễn Khắc Nhung 1944 Dũng Nghĩa, Vũ Thư 08/09/1970 3,C,46
160 Nguyễn Kinh Tiêu 1941 Cộng Hoà, Nhân, hưng 10/10/1967 3,E,45
161 Nguyễn Minh Châu 1940 Nam Bình, Kiến Xương 07/03/1969 3,N,33
162 Nguyễn Minh Dân ---- Thái Bình 01/01/1971 3,G,27
163 Nguyễn Minh Hồng 1949 Đông Thọ,Đông Hưng 24/08/1970 3,H,33
164 Nguyễn Minh Tụng ---- Cấp Tiến, Hưng Nhân 01/07/1972 3,A,31
165 Nguyễn Minh Uẩn 1948 Hồng Xuân, Vũ Thư 06/10/1970 3,I,13
166 Nguyễn Ngọc Chử 1946 Bình Minh, Kiến Xương 12/06/1968 3,G,1
167 Nguyễn Ngọc Thư 1943 Đông Cơ, Tiền Hải 04/06/1966 3,E,4
168 Nguyễn Ngọc Thạc 1943 An Ấp, Quỳnh Phụ 21/03/1971 3,I,11
169 Nguyễn Ngọc Văn 1947 Chương Dương, Tiên Hưng 04/01/1966 3,B,27
170 Nguyễn Quang Hồi 1937 Hồng Xuân, Vũ Thư 01/05/1967 3,N,52
171 Nguyễn Quang Hổ 1946 Nam Khánh, Tiền Hải 17/09/1968 3,P,17
172 Nguyễn Quang Ngọc 1946 Tây Sơn, Tiền Hải 24/10/1970 3,M,29
173 Nguyễn Quang Quỳnh 1942 Thái Sơn, Thái Thụy 01/07/1969 3,B,52
174 Nguyễn Quốc Thấu 1945 Vũ Lễ, Kiến Xương 16/01/1970 3,Đ,42
175 Nguyễn Sĩ Quý 1952 Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ 28/04/1971 3,D,2
176 Nguyễn Sĩ Ánh ---- Thụy Trường, Thái Thụy 16/07/1968 3,P,29
177 Nguyễn Sơn Chiến 1952 Số nhà 153 B, Lê Lợi 31/10/1971 3,I,3
178 Nguyễn Thanh Chiêu 1939 Phúc Thành, Vũ Thư 04/04/1966 3,H,10
179 Nguyễn Thanh Chế ---- Hưng Hà, Thái Bình 01/09/1970 3,H,29
180 Nguyễn Thanh Giản 1944 Chí Hoà, Hưng Hà 08/03/1972 3,G,33
181 Nguyễn Thanh Hải 1950 Ninh Khải, Duyên Hà 10/11/1972 3,Đ,43
182 Nguyễn Thanh Thế ---- Thụy Ninh, Thái Thụy --/--/---- 3,C,6
183 Nguyễn Thanh Thụy 1940 Hoa Lư, Tiên Hưng 21/01/1970 3,O,45
184 Nguyễn Thanh Xuân 1933 Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ 19/02/1969 3,C,43
185 Nguyễn Thiện Mấn 1944 Nam Cao, Kiến Xương 11/06/1966 3,P,19
186 Nguyễn Thiện Tái 1940 Nam Cao, Kiến Xương 11/01/1971 3,Đ,11
187 Nguyễn Thiện Tộng 1943 Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ 12/02/1969 3,A,35
188 Nguyễn Thái Học 1950 Hợp Tiến, Đông Hưng 27/11/1970 3,M,16
189 Nguyễn Thế Khúc 1947 An Thái, Quỳnh Phụ 23/03/1973 3,O,35
190 Nguyễn Thế Kiều 1945 Vũ Nghĩa, Vũ Thư 17/04/1970 3,H,7
191 Nguyễn Thị Bê 1955 Vũ Trung, Kiến Xương 06/02/1973 3,O,2
192 Nguyễn Thị Hòa 1954 Đông Tân, Đông Hưng 29/06/1972 3,H,37
193 Nguyễn Trung Khang 1946 An Đông, Quỳnh Phụ 05/03/1969 3,B,26
194 Nguyễn Trung Lũng 1950 Vũ Lễ, Kiến Xương 27/03/1969 ,3N,4
195 Nguyễn Trọng Dư 1945 Liên Giang, Tiên Đồng 23/11/1968 3,N,23
196 Nguyễn Trọng Hường 1945 Tây Lương, Tiền Hải 22/04/1972 3,1Đ,46
197 Nguyễn Trọng Khôi 1954 Thụy Ninh, Thái Thụy 18/12/1972 3,B,29
198 Nguyễn Trọng Linh 1952 Phú Cường, Đông Hưng 13/08/1968 3,K,5
199 Nguyễn Trọng Minh 1949 Trọng Quan, Đông Hưng 18/09/1969 3,Đ,39
200 Nguyễn Trọng Đức 1947 Thụy Hải, Thái Thụy 20/11/1972 3,B,11
201 Nguyễn Tuyến Minh 1941 Đồng Hải, Tiền Hải 03/02/1973 3,A,13
202 Nguyễn Viết Chiểu 1946 Quỳnh Mỹ, Quỳnh Phụ 12/12/1974 3,K,45
203 Nguyễn Vă Đậu ---- Nguyên Xá, Đông Quan 17/05/1971 3,M,13
204 Nguyễn Văn Biển 1943 Nam Hưng, Tiền Hải 28/02/1968 3,A,8
205 Nguyễn Văn Bản 1953 An Lễ, Quỳnh Phụ 15/11/1970 3,K,48
206 Nguyễn Văn Bảo 1944 Trọng Quan, Đông Hưng 07/06/1973 3,M,39
207 Nguyễn Văn Bảo ---- Quỳnh Âm, Quỳnh Phụ 24/02/1966 3,O,40
208 Nguyễn Văn Bảo 1945 Tam Điệp, Hưng Hà 23/01/1970 3,G,50
209 Nguyễn Văn Bằng 1950 Hùng Dũng, Hưng Hà 08/10/1972 3,E,24
210 Nguyễn Văn Can 1953 Hiệp Hoà, Vũ Thư 17/06/1972 3,A,38
211 Nguyễn Văn Chanh 1953 Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ 17/08/1971 3,O,41
212 Nguyễn Văn Chiến ---- Hoà Bình, Vũ Thư 06/03/1967 3,O,34
213 Nguyễn Văn Chiều 1950 Thái Thịnh, Thái Thụy 21/10/1970 3,G,46
214 Nguyễn Văn Chè 1952 Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ 20/04/1971 3,B,40
215 Nguyễn Văn Chước 1936 Thụy Hà, Thái Thụy 15/03/1971 3,G,22
216 Nguyễn Văn Côi 1952 An Lễ, Quỳnh Phụ 17/05/1970 3,M,17
217 Nguyễn Văn Cừ 1942 Phúc Thành, Vũ Thư 13/04/1970 3,O,14
218 Nguyễn Văn Dô 1944 Thái Thịnh, Thái Thụy 09/11/1967 3,I,12
219 Nguyễn Văn Dương 1948 Quỳnh Phụ, Thái Bình 01/09/1971 3,H,27
220 Nguyễn Văn Giáp 1937 Đông Bình, Đông Hưng 31/01/1970 3,O,9
221 Nguyễn Văn Han 1950 Trung An, Vũ Thư 27/12/1970 3,O,32
222 Nguyễn Văn Hoàng 1947 Tam Điệp, Duyên Hà 08/09/1968 3,L,2
223 Nguyễn Văn Huyến 1945 Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ 15/05/1968 3,M,30
224 Nguyễn Văn Huấn 1954 Thụy Liêu, Thái Thụy 15/03/1971 3,M,40
225 Nguyễn Văn Huệ 1950 Phúc Khánh, Hưng Hà 15/08/1970 3,H,9
226 Nguyễn Văn Hát 1949 Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ 13/05/1971 3,P,6
227 Nguyễn Văn Hướng 1946 Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ 10/08/1969 3,C,10
228 Nguyễn Văn Hải 1947 Vũ Qúy, Kiến Xương 26/08/1970 3,C,45
229 Nguyễn Văn Học 1943 Vũ Bản, Vũ Thư --/--/---- 3,M,2
230 Nguyễn Văn Kiều 1948 Quang Bình, Kiến Xương 21/02/1971 3,G,6
231 Nguyễn Văn Luật 1950 Đình Phùng, Kiến Xương 12/03/1969 3,M,20
232 Nguyễn Văn Lê 1950 Tam Hiệp, Hưng Hà 07/05/1969 3,L,1
233 Nguyễn Văn Lạp 1944 Thái Giang, Thái Thụy 24/11/1965 3,H,45
234 Nguyễn Văn Lữu 1942 Quỳnh Mỹ, Quỳnh Phụ 12/03/1967 3,C,38
235 Nguyễn Văn Mậu 1944 Tân Phong, Vũ Thư 15/03/1970 3,E,6
236 Nguyễn Văn Nghĩa 1944 Hiệp Hoà, Hưng Hoà 22/06/1968 3,K,26
237 Nguyễn Văn Nhoạn 1936 Liên Hiệp, Hưng Hà 06/03/1970 3,C,8
238 Nguyễn Văn Nhương 1949 An Quý, Quỳnh Phụ 30/08/1971 3,O,21
239 Nguyễn Văn Nhất 1943 An Hải, Quỳnh Phụ 13/03/1968 3,K,1
240 Nguyễn Văn Ninh 1952 Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ 28/12/1970 3,K,50
241 Nguyễn Văn Nông 1942 Thái Đô, Thái Thụy 23/05/1968 3,I,30
242 Nguyễn Văn Phiến 1948 Thái Độ, Thái Thụy 17/03/1969 3,P,22
243 Nguyễn Văn Phán 1948 Vũ Lễ, Kiến Xương 27/12/1970 3,N,46
244 Nguyễn Văn Phỏng 1949 Phú Xuân, TP. Thái Bình 05/04/1971 3,O,50
245 Nguyễn Văn Quyến 1954 Thanh Tân, Kiến Xương 08/04/1973 3,2Đ,50
246 Nguyễn Văn Quế 1947 Tam Tính, Vũ Thư 04/02/1969 3,Đ,31
247 Nguyễn Văn Quỳnh 1951 Thái Hồng, Thái Thụy 23/06/1970 3,I,38
248 Nguyễn Văn Sữu 1952 Nguyễn Xá, Đông Hưng 07/12/1968 3,I,31
249 Nguyễn Văn Thao 1938 Huyện Vũ Thư --/12/1970 3,C,20
250 Nguyễn Văn Thiêu 1938 Đoan hùng, Hưng Hà 18/01/1966 3,O,8
251 Nguyễn Văn Thiện 1946 Vũ Phúc, TP. Thái Bình 05/08/1968 3,P,25
252 Nguyễn Văn Thành ---- Hoa Lư, Đông Hưng 08/12/1967 3,C,28
253 Nguyễn Văn Thình 1950 Kiến Tập, Kiến Xương 12/05/1972 3,K,34
254 Nguyễn Văn Thư 1933 Thuận Vi, Vũ Thư 05/11/1970 3,L,18
255 Nguyễn Văn Tiến 1947 Thụy Việt, Thái Thụy 01/05/1971 3,P,4
256 Nguyễn Văn Toàn 1950 Thái hưng, Thái Thụy 06/11/1972 3,A,6
257 Nguyễn Văn Toán 1949 Thái Giang, Thái Thụy 22/04/1970 3,H,8
258 Nguyễn Văn Trào 1941 Vũ Đoài, Vũ Tiên 02/08/1968 3,L,19
259 Nguyễn Văn Tuấn 1945 Văn Trường, Tiền Hải 30/11/1972 3,Đ,36
260 Nguyễn Văn Tâm 1942 Phương Công, Tiền Hải 20/05/1967 3,G,21
261 Nguyễn Văn Tư 1945 Quỳnh Châu, Quỳnh Phụ 31/01/1968 3,K,8
262 Nguyễn Văn Tạnh ---- An Đông, Quỳnh Phụ --/--/---- 3,P,2
263 Nguyễn Văn Tụy 1947 An Cầu, Quỳnh Phụ 28/01/1970 3,I,46
264 Nguyễn Văn Uý 1948 An Dục, Quỳnh Phụ 17/07/1968 3,M,24
265 Nguyễn Văn Vi 1948 Đông Hoàng, Đông Hưng 04/07/1969 3,B,10
266 Nguyễn Văn Vận 1942 Hưng Hà, Hưng Nhân 01/03/1969 3,G,17
267 Nguyễn Văn Vẽ 1947 Thụy Hải, Thái Thụy 15/07/1971 3,A,23
268 Nguyễn Văn Xâng 1945 Đông Hòa, Đông Hưng 28/08/1968 3,A,26
269 Nguyễn Văn Điềm 1950 Vũ Đông, Kiến Xương 02/11/1969 3,G,34
270 Nguyễn Văn Đèn 1950 Đông Đô, Hưng Hà 19/07/1968 3,A,44
271 Nguyễn Văn Đức 1941 Cấp Tiến, Hưng Hà 15/05/1972 3,Đ,23
272 Nguyễn Xuân Chinh ---- An Ấp, Quỳnh Phụ 21/04/1971 3,G,31
273 Nguyễn Xuân Hiền 1940 Thụy Lương, Thái Thụy 09/12/1971 3,E,44
274 Nguyễn Xuân Lâm ---- An Đình, Hưng Hà 02/04/1968 3,N,36
275 Nguyễn Xuân Nhiệt 1950 Quỳnh Vân, Quỳnh Phụ 01/05/1971 3,P,16
276 Nguyễn Xuân Phác 1947 Nam Hải, Tiền Hải 27/04/1970 3,I,26
277 Nguyễn Xuân Quyền 1940 Thái Hồng, Thái Thụy 26/04/1968 3,B,17
278 Nguyễn Xuân Thanh ---- Vũ Lễ, Kiến Xương 04/02/1973 3,N,17
279 Nguyễn Xuân Thành 1943 An Ấp, Quỳnh Phụ 21/03/1969 3,G,13
280 Nguyễn Xuân Thác 1942 An Hiệp, Quỳnh Phụ 17/04/1971 3,L,37
281 Nguyễn Xuân Tình 1936 Thống Nhất, Sơn Hà 30/07/1966 3,C,22
282 Nguyễn Ánh 1932 Vũ Tây, Kiến Xương 08/11/1971 3,P,35
283 Nguyễn Đình Bôn 1946 Vũ Lâm, Vũ Thư 09/03/1972 3,Đ,33
284 Nguyễn Đình Chưởng 1947 Thanh Tân, Kiến Xương 08/06/1971 3,Đ,18
285 Nguyễn Đình Huỳnh 1945 Thái Phúc, Thái Thụy 17/01/1968 3,A,10
286 Nguyễn Đình Lãng 1953 Trung Sơn, Thái Thụy 21/06/1974 3,H,48
287 Nguyễn Đình Ngưu 1950 Bình Minh, Kiến Xương 03/12/1971 3,Đ,3
288 Nguyễn Đình Nại 1948 Thái Thành, Thái Thụy 07/10/1969 3,C,29
289 Nguyễn Đình Sốt 1947 Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ 01/10/1968 3,N,2
290 Nguyễn Đình Thang ----   --/--/---- 3,P,40
291 Nguyễn Đình Tân 1943 Thuận Vi, Vũ Thư 03/10/1972 3,L,11
292 Nguyễn Đình Tư 1946 An Quý, Quỳnh Phụ 11/02/1971 3,O,52
293 Nguyễn Đình Vỹ 1952 Thuận Vi, Vũ Thư 21/11/1970 3,K,10
294 Nguyễn Đình Đảo 1937 Đông Phương, Đông Hưng 10/10/1969 3,I,44
295 Nguyễn Đắc Thúy ---- Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ 13/02/1971 3,M,33
296 Nguyễn Đắc Ánh 1942 Thư Lăng, Tiền Hải 28/04/1969 3,C,31
297 Nguyễn Đỗ Ban 1950 Quỳnh Lương, Quỳnh Phụ 03/11/1971 3,Đ,32
298 Nguyễn Đức Báo 1954 Hồng Phong, Vũ Thư 16/02/1972 3,O,18
299 Nguyễn Đức Hà 1955 Phúc Khánh, Hưng Hà 28/12/1974 3,E,15
300 Nguyễn Đức Lân ---- Chi Lăng, Đông Hưng 16/06/1970 3,K,32
301 Nguyễn Đức Lộc 1943 Vũ Hải, Vũ Thư 16/02/1972 3,I,33
302 Nguyễn Đức Nha 1939 Chí Hòa, Hưng Hà 26/11/1968 3,Đ,29
303 Nguyễn Đức Nhuận 1947 Vũ Việt, Vũ Tiên 24/01/1968 3,A,40
304 Nguyễn Đức Trường 1932 Thụy Vân, Thái Thụy 11/12/1968 3,N,27
305 Nguyễn Đức Vân 1938 Đông Vinh, Đông Hưng 05/02/1971 3,M,25
306 Ngô Cao Nghinh 1951 Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ 27/12/1970 3,G,19
307 Ngô Duy Áng 1930 Nguyễn Xá, Vũ Thư 07/05/1970 3,I,52
308 Ngô Ngọc Quý 1946 Thanh Phú, Thư Trì 13/01/1971 3,B,20
309 Ngô Quang Chiến 1952 An Khê, Quỳnh Phụ 28/12/1970 3,L,22
310 Ngô Quang Trung 1950 Trà Giang, Kiến Xương 22/02/1971 3,E,50
311 Ngô Quang Vinh 1945 Do Đạo, Tiến Dũng, Hưng Hà 17/05/1972 3,P,26
312 Ngô Quốc Viễn 1945 Tân Hoà, Vũ Thư 05/04/1971 3,N,48
313 Ngô Sỹ Thoa 1941 An ĐỒng, Quỳnh Phụ 05/07/1966 3,P,7
314 Ngô Thế Gia 1944 Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ 24/02/1971 3,1Đ,50
315 Ngô Tiến Lượng 1938 Minh Tân, Kiến Xương 26/04/1970 3,I,15
316 Ngô Trọng Di 1940 An Khê, Quỳnh Phụ 09/06/1969 3,C,41
317 Ngô Văn Sỹ 1945 An Đồng, Quỳnh Phụ 18/12/1972 3,E,17
318 Ngô Văn Tiến 1952 Vũ Hội, Vũ Thư 25/03/1969 3,I,14
319 Ngô Văn Trầm 1950 Thanh Tân, Kiến Xương 23/11/1970 3,G,14
320 Ngô Xuân Trường 1943 Nam Bình, Kiến Xương 11/05/1971 3,H,14
321 Ngô Xuân Điền 1939 Phú Thành, Vũ Thư 27/11/1968 3,L,33
322 Ngô Đăng Hên 1945 An Khê, Quỳnh Phụ 19/05/1968 3,L,25
323 Nhuyễn Duy Nghinh 1940 Mê Linh, Đông Hưng 15/08/1969 3,C,44
324 Nhâm Ngọc Toàn ---- Đông Hoàng, Đông Hưng 13/07/1968 3,B,44
325 Nhâm Văn Bộ 1936 Vũ Tây, Kiến Xương 07/04/1968 3,G,5
326 Nhâm Đình Đính 1947 Đông Xá, Đông Hưng 07/12/1970 3,M,9
327 Nhân Văn Thuỳ 1938 Thái Thọ, Thái Thụy 16/04/1970 3,L,40
328 Phan Công Đoàn 1949 Đông Tân, Đông Hưng 07/04/1969 3,K,46
329 Phan Thị Thắng 1954 Vũ Lâm, Vũ Thư 19/07/1974 3,H,38
330 Phan Văn Tê 1945 Thụy Minh, Thái Thụy 29/07/1968 3,E,29
331 Phan Văn Vạn 1938 Đông Sơn, Đông Hưng 18/06/1968 3,A,50
332 Phí Thị Hoa 1953 Đông Hoàng, Đông Hưng 30/01/1973 3,K,35
333 Phí Văn Cừ 1937 Thái Thành, Thái Thụy 05/07/1969 3,I,22
334 Phí Văn Hồng 1946 Đông Vinh, Đông Hưng 28/03/1971 3,O,48
335 Phùng Văn Lam 1945 An Bồi, Kiến Xương 21/01/1969 3,M,15
336 Phùng Văn Thái 1929 Đông Ninh, Tiền Hải 07/09/1969 3,B,2
337 Phạm Anh Khoa 1953 An Ninh, Quỳnh Phụ 10/03/1971 3,E,32
338 Phạm Ban ---- Hòa Bình, Kiến Xương 24/04/1971 3,N,14
339 Phạm Bá Châu 1943 Vũ Hợp, Vũ Thư 21/04/1969 3,L,15
340 Phạm Bá Lặng 1948 Xã Hoàng Diệu, Thái Bình 11/11/1968 3,E,27
341 Phạm Công Nhã 1942 An Hiệp, Quỳnh Phụ 06/11/1968 3,P,14
342 Phạm Công Riều 1938 Đông Mỹ, Đông Hưng 19/02/1971 3,A,30
343 Phạm Công Trinh 1947 Hoàng Diệu, Đông Hưng 04/02/1968 3,H,6
344 Phạm Duy Hân 1954 Quang Lịch, Kiến Xương 29/12/1973 2,B,7
345 Phạm Duy Thung 1942 Quang Lịch, Kiến Xương 16/09/1966 3,K,16
346 Phạm Hồng Dưỡng 1945 Minh Khai, Vũ Thư 22/04/1971 3,B,6
347 Phạm Hồng Sơn ---- Minh Khai, Vũ Thư 23/03/1971 3,B,9
348 Phạm Hồng Thái 1948 Thụy Bình, Thái Thụy 28/03/1971 3,E,36
349 Phạm Hữu Cựa 1940 Quỳnh Xá, Quỳnh Côi 11/12/1967 3,N,45
350 Phạm Hữu Riểu 1939 An Vinh, Quỳnh Phụ 01/04/1971 3,A,34
351 Phạm Khắc Phúng 1952 An Ninh, Tiền Hải 10/10/1970 2,B,5
352 Phạm Khắc Tế 1950 Đình Phùng, Kiến Xương 21/02/1971 3,C,29
353 Phạm Kim Giám 1938 Vũ Nghĩa, Vũ Thư 06/08/1968 3,O,3
354 Phạm Minh Diễn 1951 Vũ Lạc, Kiến Xương 28/10/1972 3,A,24
355 Phạm Minh Đức 1946 Liên Hiệp, Hưng Hà 12/06/1970 3,G,12
356 Phạm Mạnh Hùng 1948 Thái Thành, Thái Thụy 11/01/1973 3,N,44
357 Phạm Ngọc Chiêm 1950 Tân Hòa, Vũ Thư 10/12/1969 3,K,13
358 Phạm Ngọc Dư 1944 Đình Phùng, Kiến Xương 26/12/1971 3,2Đ,44
359 Phạm Ngọc Nhiểu 1941 Thương Hiền, Kiến Xương 03/02/1972 3,C,2
360 Phạm Ngọc Thang 1947 Vũ Hồng, Vũ Thư 25/12/1968 3,M,26
361 Phạm Ngọc Toái 1941 An Lễ, Quỳnh Phụ 02/12/1969 3,Đ,19
362 Phạm Phương Lân ---- Thương Hiền, Kiến Xương 20/10/1973 3,Đ,42
363 Phạm Quang Chiểu 1948 Song Lãng, Vũ Thư 31/12/1967 3,K,23
364 Phạm Quang Hiện 1943 Vũ Bản, Vũ Thư 12/02/1967 3,B,21
365 Phạm Quang Tham 1943 Hồng Tiến, Kiến Xương 16/04/1970 3,Đ,27
366 Phạm Quang Ấn ---- Thống Nhất, Hưng Hà 21/01/1971 3,L,3
367 Phạm Quyết Thắng ---- Phú Châu, Đông Hưng 28/12/1971 3,M,32
368 Phạm Quốc Hội 1950 Đình Phùng, Kiến Xương 04/02/1970 3,I,20
369 Phạm Thanh Khiết 1940 Thuận Vi, Vũ Thư 28/01/1970 3,H,13
370 Phạm Thanh Mai 1940 Vũ Đoài, Vũ Thư 17/12/1969 3,E,11
371 Phạm Thanh Tân ---- Quang Lịch, Kiến Xương 13/05/1968 3,A,29
372 Phạm Thanh Uy 1943 Bình Thanh, Kiến Xương 30/05/1970 3,O,7
373 Phạm Thế Chiến 1946 Thụy Quỳnh, Thái Thụy 13/03/1972 3,K,21
374 Phạm Thế Vinh 1945 Thụy An, Thái Thụy 07/12/1967 3,B,45
375 Phạm Thị Ngọ 1953 Phúc Thành, Vũ Thư 09/03/1974 3,H,36
376 Phạm Thị Nhiễu 1953 Hồng Việt, Đông Hưng 30/01/1973 3,K,25
377 Phạm Thị Quýnh 1953 Thái Hồng, Thái Thụy 12/01/1972 3,K,43
378 Phạm Thị Thu 1952 Thụy Sơn, Thái Thụy 30/01/1973 3,K,33
379 Phạm Thị Tâm 1955 Vũ Lâm, Vũ Thư 02/06/1975 3,G,42
380 Phạm Thị Vy 1952 Thụy Sơn, Thái Thụy 31/01/1973 3,K,27
381 Phạm Tiến Hưu 1944 Thụy Ninh, Thái Thụy 17/06/1970 3,H,30
382 Phạm Tiến Đức 1947 Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ 21/12/1965 3,O,22
383 Phạm Trí Lự 1946 Phú Xuân, Vũ Thư 06/02/1970 3,L,48
384 Phạm Văn Biên 1951 Vũ Việt, Vũ Thư 28/03/1971 3,O,39
385 Phạm Văn Bạn 1950 Tây Tiến, Tiền Hải 24/04/1970 3,B,38
386 Phạm Văn Bến ---- Hiệp Hà, hưng Hà --/--/---- 3,P,10
387 Phạm Văn Cang 1943 Thuận Vi, Thư Trì 18/02/1970 3,N,30
388 Phạm Văn Chiến 1946 Phong Châu, Đông Hưng 01/06/1966 3,E,26
389 Phạm Văn Chiến 1947 Quỳnh Thái, Quỳnh Phụ 08/04/1971 3,Đ,16
390 Phạm Văn Chấn ---- Đồng Tiến, Kiến Xương 16/04/1969 3,H,50
391 Phạm Văn Duy 1946 Đông Tân, Đông Hưng 23/05/1969 3,P,34
392 Phạm Văn Hiến 1941 Vũ Lâm, Vũ Tiên 12/02/1967 3,A,28
393 Phạm Văn Hương 1945 Thanh Phú, Vũ Thư 01/09/1968 3,H,19
394 Phạm Văn Hạnh 1947 An Khê, Quỳnh Phụ 11/05/1970 3,E,20
395 Phạm Văn Học 1943 Vũ Chính, TP. Thái Bình 25/12/1969 3,A,4
396 Phạm Văn Khả 1950 Thái Hà, Thái Thụy 16/08/1970 3,L,35
397 Phạm Văn Khải 1947 Đông Xá, Đông Hưng 08/02/1972 3,M,37
398 Phạm Văn Kiên 1952 Thái Học, Thái Thụy 02/12/1970 3,G,40
399 Phạm Văn Kiều 1945 Việt Hùng, Vũ Thư 27/08/1969 3,E,33
400 Phạm Văn Lẩm 1945 Đông Cơ, Tiền Hải 21/01/1970 3,Đ,28
401 Phạm Văn Lữu 1950 Tân Phong, Vũ Thư 10/01/1970 3,N,42
402 Phạm Văn Minh 1945 Minh Khai, Hưng Hà 25/12/1971 3,E,28
403 Phạm Văn Miền 1940 Thái Sơn, Thái Thụy 15/01/1974 3,Đ,26
404 Phạm Văn Mậu 1947 Thụy Bình, Thái Thụy 31/07/1971 3,N,10
405 Phạm Văn Nhạc 1939 Bắc Hải, Tiền Hải 15/03/1966 3,Đ,10
406 Phạm Văn Niện ---- Hồng Đăng, Tiền Hải 08/01/1968 3,N,36
407 Phạm Văn Nội 1942 Quỳnh Ngọc, Quỳnh Phụ 07/08/1966 3,N,12
408 Phạm Văn Phương 1945 Đồng Phú, Vũ Thư 19/04/1970 3,P,3
409 Phạm Văn Phố 1935 Vũ Đoài, Vũ Thư 20/12/1971 3,A,19
410 Phạm Văn Soang 1937 Ninh Giang, Vũ Thư 08/04/1969 3,B,42
411 Phạm Văn Sức 1946 Nam Thịnh, Tiền Hải 17/01/1970 3,K,9
412 Phạm Văn Thai 1947 Trưng Vương, TP Thái Nguyên 04/03/1970 5,A,5
413 Phạm Văn Thiện 1950 Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ 14/10/1971 3,Đ,52
414 Phạm Văn Thuật ---- Đông Minh, Tiền Hải 13/05/1968 3,B,31
415 Phạm Văn Thuật 1948 Quỳnh Ninh, Quỳnh Phụ 20/08/1968 3,G,4
416 Phạm Văn Thuỷ 1930 Thái Thọ, Thái Thụy 16/04/1970 3,L,8
417 Phạm Văn Thát 1951 Thống Nhất, Hưng Hòa 12/05/1971 3,G,10
418 Phạm Văn Thìn 1938 Thái Hồng, Thái Thụy 07/12/1967 3,E,43
419 Phạm Văn Thương 1924 Thụy Duyên, Thái Thụy 04/07/1968 3,L,4
420 Phạm Văn Thảo 1939 Hồng Tiến, Kiến Xương 16/04/1970 3,N,15
421 Phạm Văn Thực 1947 Đông Hà, Đông Hưng 08/10/1969 2,B,4
422 Phạm Văn Triệu ---- Đông Giang, Đông Hưng 31/03/1969 3,I,9
423 Phạm Văn Trọng 1937 Đông Dương, Đông Hưng 08/10/1972 3,H,41
424 Phạm Văn Tươm 1951 Thống Nhất, Hưng Hà 07/02/1972 3,B,36
425 Phạm Văn Từa 1946 Hùng Dũng, Hưng Hà 05/05/1969 3,G,52
426 Phạm Văn Yên 1953 Song An, Vũ Thư 17/07/1971 3,L,38
427 Phạm Văn Đăng 1954 Quốc Tuấn, Kiến Xương 14/03/1971 3,Đ,7
428 Phạm Vĩnh Bảo 1939 Vũ Phong, Vũ Thư 16/02/1973 3,B,25
429 Phạm Xuân Dương 1949 Thụy Bình, Thái Thụy 17/02/1974 3,Đ,44
430 Phạm Xuân Hải 1945 Hùng Dũng, Hà Hưng 26/06/1972 3,H,3
431 Phạm Xuân Sử 1940 Việt Hùng, Vũ Thư 01/06/1966 3,C,26
432 Phạm Xuân Thu 1947 Vũ Hồng, Vũ Thư 30/04/1971 3,N,50
433 Phạm Xuân Thường 1948 Đông Mỹ, Đông Hưng 13/08/1970 3,L,12
434 Phạm Xuân Thắng 1953 Hồng Phong, Vũ Thư 17/06/1972 3,A,37
435 Phạm Xuân Tiến 1948 Thượng Hiền, Kiến Xương 14/12/1971 3,G,44
436 Phạm Xuân Tiểu 1948 Bình Nguyên, Kiến Xương 13/04/1969 3,P,36
437 Phạm Đình Chiến 1948 Bắc Sơn, Đông Hưng 08/08/1968 3,O,27
438 Phạm Đình Thê 1942 Thái Hồng, Thái Thụy 06/06/1970 3,K,44
439 Phạm Đình Tở 1952 Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ 18/09/1973 2,B,2
440 Phạm Đông Từa 1940 Quỳnh Hạ, Quỳnh Phụ 12/09/1972 3,P,32
441 Phạm Đức Bản 1950 Hoàng Diệu, TP.Thái Bình 22/04/1972 3,E,9
442 Phạm Đức Bảo 1947 Thanh Phú, Vũ Thư 31/03/1969 3,M,45
443 Phạm Đức Sậu 1945 Quỳnh Giao, Quỳnh Côi 08/05/1969 3,N,1
444 Phạm Đức Thụ 1942 Phúc Châu, Tiên Hưng 13/03/1971 3,I,32
445 Phạm Đức Trạch 1940 Đông Thọ, Đông Hưng --/09/1972 3,N,39
446 Phạm Đức Đậu 1944 Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ 08/05/1969 3,I,18
447 Quách Văn Thái 1945 Đông Lĩnh, Đông Quan 20/04/1968 3.L.13
448 Trinh Ngọc Tỉnh 1948 Hồng Châu, Tiên Hưng 23/07/1970 3,E,48
449 Trương Công Tấn 1948 Nam Hải, Tiền Hải 25/04/1971 3,Đ,4
450 Trương Minh Cường 1940 Hùng Dũng, Hưng Hà 25/12/1969 3,Đ,6
451 Trương Văn Khương 1934 Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ 04/03/1969 3,I,41
452 Trương Văn Kế 1938 Phúc Thành, Vũ Thư 27/07/1968 3,N,5
453 Trương Văn Nhân 1942 Hợp Tiến, Đông Hưng 08/02/1972 3,L,39
454 Trương Văn Thân 1932 Tân Phong, Vũ Thư 24/01/1970 3,K,11
455 Trần Bá Thước 1952 Tự Vân, Vũ Thư 26/01/1970 3,H,12
456 Trần Cao Mại 1942 Tư Tân, Vũ Thư 16/10/1971 3,H,18
457 Trần Chí Uyên 1945 Minh Đức, Tán Thuật, Kiến Xương 28/03/1966 3,I,50
458 Trần Chấp ---- Vũ Hợp, Vũ Thư 01/08/1967 3,A,25
459 Trần Công Nhởn ---- Đông Sơn, Đông Hưng 29/11/1970 A2
460 Trần Công Thao 1945 Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ 29/01/1971 3,L,30
461 Trần Công Điều ---- Bình Định, Kiến Xương 10/05/1972 3,P,37
462 Trần Dũng Tiến 1939 Thái Thành, Thái Thụy 27/07/1971 3,G,11
463 Trần Dấn ---- Liên Hiệp, Hưng Hà 04/12/1968 3,B,37
464 Trần Hữu Cơ 1950 Tây Lương, Tiền Hải 20/02/1970 3,N,18
465 Trần Hữu Dự 1932 Hồng Hà, Hưng Hà 23/09/1969 3,P,39
466 Trần Kim Tuyến 1949 Vũ Lễ Kiến Xương 05/01/1969 3,L,28
467 Trần Kim Tư 1940 Tân Việt, Hưng Nhàn 23/07/1966 3,P,9
468 Trần Minh Tiếp 1942 Thăng Long, Đông Hưng 04/02/1970 3,E,8
469 Trần Mạnh Diệp 1948 Thanh Tân, Kiến Xương 15/02/1971 3,H,24
470 Trần Mạnh Diệp 1948 Thanh Tân, Kiến Xương 15/02/1971 3,H,24
471 Trần Mạnh Quân 1948 Tân Hiệp, Hưng Hà 12/03/1971 3,E,23
472 Trần Nguyễn Noản ----   21/05/1970 3,M,19
473 Trần Ngọc Chính 1946 Chương Dương,Đông Hưng 24/03/1970 3,O,36
474 Trần Quang An 1945 Bình Định, Kiến Xương 10/11/1972 3,Đ,43
475 Trần Quang Lịch 1945 Hoà Bình, Vũ Thư 15/11/1966 3,B,19
476 Trần Quang Mãn 1948 Quốc Tuấn, Kiến Xương 08/02/1971 3,P,48
477 Trần Quang Nhạ 1936 Đoan Hùng, Hưng Hà 22/02/1969 3,2Đ, 48
478 Trần Quang Nhật ---- Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ 11/01/1968 3,K,36
479 Trần Quang Tuyên ---- Vũ Phú, TP. Thái Bình --/01/1969 3,N,28
480 Trần Thanh Ngân 1948 Minh Khai, Vũ Thư 18/03/1971 3,M,3
481 Trần Thế Duyên 1943 Vũ Lăng, Tiều Hải 27/02/1966 3,O,24
482 Trần Thị Hạnh 1955 Tây Giang, Tiền Hải 18/04/1974 3,B,15
483 Trần Thị Hệ 1945 Vũ Hội, Vũ Thư 20/10/1974 3,M,21
484 Trần Thị Tầm 1939 Đông Phong, Tiền Hải 14/09/1969 3,K,6
485 Trần Tiến Dũng 1947 Vũ Hồng, Vũ Thư 13/01/1967 3,K,12
486 Trần Văn Ba 1947 An Đòng, Quỳnh Phụ 07/08/1968 3,N,6
487 Trần Văn Chuyên 1940 Phan Lễ, Hưng Hà 04/02/1969 3,E,10
488 Trần Văn Chân 1950 Vũ Tây, Kiến Xương 25/05/1970 3,I,40
489 Trần Văn Hùng 1950 Hồng Tiến, Kiến Xương 30/04/1971 3,Đ,15
490 Trần Văn Hồi ---- Tân Lập, Vũ Thư 16/03/1967 3,K,30
491 Trần Văn Hồng 1952 Quỳnh Vân, Quỳnh Phụ 05/01/1971 3,O,16
492 Trần Văn Hộ 1943 Quảng Minh, Kiến Xương 04/10/1968 3,L,42
493 Trần Văn Nhung 1940 Đông Thọ, Đông Hưng 22/02/1971 3,G,22
494 Trần Văn Nhuận 1941 Thụy An, Thái Thụy 20/02/1969 3,L,29
495 Trần Văn Nhị 1955 Tam Tỉnh, Vũ Thư 23/04/1974 3,H,42
496 Trần Văn Phu 1942 Trà Giang, Kiến Xương 05/11/1968 3,C,15
497 Trần Văn Phòng 1953 Hiệp Hoà, Vũ Thư 13/07/1971 3,B,28
498 Trần Văn Phú 1949 Quốc Tuấn, Kiến Xương 31/05/1972 3,G,23
499 Trần Văn Phụ 1941 Nghĩa Dũng, Vũ Thư 23/03/1969 3,C,50
500 Trần Văn Quýnh 1945 Thái Sơn, Thái Thụy 20/07/1966 3,P,11
501 Trần Văn Thanh 1944 Mê Linh, Đông Hưng 14/03/1971 3,A,33
502 Trần Văn Thiệu 1950 Thái Hòa, Thái Thụy 22/01/1970 3,E,39
503 Trần Văn Thoái 1944 An Mỹ, Quỳnh Phụ 15/12/1971 3,C,34
504 Trần Văn Thuỳ 1931 Bách Thuận, Vũ Thư 29/04/1966 3,A,14
505 Trần Văn Thích ---- Xuân Tiến, Thái Thụy 29/06/1966 3,P,15
506 Trần Văn Truy 1940 Vũ Ninh, Kiến Xương 06/03/1971 3,Đ,21
507 Trần Văn Tuyết 1950 Nam Thắng, Tiền Hải 16/05/1970 3,K,40
508 Trần Văn Tạc 1947 Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ 03/02/1971 3,P,50
509 Trần Văn Tạo 1953 Tân Mỹ, Hưng Hà 14/01/1974 3,1Đ,48
510 Trần Văn Xuyên 1948 Thái Thọ, Thái Thụy 17/03/1967 3,P,13
511 Trần Xuân Kiều 1946 Vũ Tiến, Vũ Thư 15/01/1972 3,I,4
512 Trần Xuân Kiều 1947 Minh Khai, Hưng Hà 01/09/1971 3,K,20
513 Trần Xuân Lộc 1944 Minh Tân, Đông Hưng 11/11/1971 3,E,30
514 Trần Xuân Quang 1949 Trần Phú, Hưng Hà 08/12/1971 3,O,23
515 Trần Xuân Vũ 1933 Đông Minh, Tiền Hải 07/08/1971 3,A,9
516 Trần Ích Hoàn 1953 Hồng Hà, Hưng Hà 28/07/1971 3,L,31
517 Trần Đình Hạnh 1947 Song Lăng, Vũ Thư 09/12/1972 3,B,33
518 Trần Đình Hợp 1947 Quỳnh Châu, Quỳnh Phụ 15/05/1967 3,Đ,30
519 Trần Đình Ly 1937 Vũ Bình, Vũ Thư 06/09/1969 3,B,48
520 Trần Đình Lục 1944 Liên Giang, Đông Hưng 30/07/1968 3,A,41
521 Trần Đình Mông 1946 Đông Trà, Tiền Hải 13/12/1968 3,C,27
522 Trần Đình Sử 1948 Minh Khai, Vũ Thư 29/05/1966 3,C,40
523 Trần Đình Thi 1941 Thái Hồng, Thái Thụy 23/03/1970 3,C,14
524 Trần Đình Tuyết 1941 Vũ Ninh, Vũ Tiên 18/11/1967 3,K,4
525 Trần Đình Uyên 1937 Vũ Vinh, Vũ Thư 23/09/1968 3,G,22
526 Trần Đình Đảng ---- Bắc Hải, Tiền Hải 02/07/1969 3,B,50
527 Trần Đăng Khi 1947 Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ 02/11/1968 3,G,28
528 Trần Đăng Trọng 1946 Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ 01/01/1972 3,L,21
529 Trần Đức Huyến 1943 Mê Linh, Đông Hưng 28/01/1969 3,M,12
530 Trần Đức Hậu 1941 Vũ Lăng, Tiền Hải 19/11/1967 3,E,35
531 Trần Đức Mậu 1949 Hoà Bình, Kiến Xương 09/02/1969 3,M,8
532 Trịnh Công Tụy 1952 Đông Phuong, Đông Hưng 07/10/1970 3,O,11
533 Tô Bá Sơn 1945 Thụy Hải, Thái Thụy 25/09/1968 3,H,20
534 Tô Thọ Trìu 1952 Tây Lương, Tiền Hải 09/03/1974 3,L,14
535 Tô Văn Hảo ---- Đông Hoàng, Đông Hưng 09/05/1973 3,A,20
536 Tô Văn Khanh ---- Bình Nguyên, Kiến Xương 24/02/1974 3,H,46
537 Tô Văn Luyện 1946 Đông Lâm, Tiền Hải 21/10/1968 3,N,13
538 Tô Văn Lưu 1941 Đông Hoàng, Đông Quan 06/04/1967 3,I,6
539 Tô Văn Ngữ 1942 Đông Minh, Đông Hưng 11/02/1967 3,B,29
540 Tô ĐÌnh Phương 1949 Đông Hoà, TP. Thái Bình 05/03/1971 3,O,44
541 Tạ Chính Nghĩa ---- Song Lăng, Vũ Thư 16/11/1972 3,A,32
542 Tạ Ngọc Điều 1940 Thái An, Thái Thụy 02/11/1970 3,I,36
543 Tạ Văn Cỏi 1935 Thái Xuyên, Thái Thuỵ 04/04/1969 3,O,38
544 Tạ Đình Bảng 1945 Đông Hoàng, Tiền Hải 20/10/1969 3,P,45
545 Tạ Đình Luật 1950 Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ 03/05/1971 3,G,45
546 Tạ Đình Nguyên 1940 Nam Thành, Tiền Hải 14/08/1968 3,N,19
547 Tống Khởi Nghĩa 1947 Đông Phong, Đông Hưng 12/12/1971 Không có mộ
548 Tống Văn Bảo 1945 Minh Khai, TP.Thái Bình 01/03/1969 3,P,41
549 Vũ Công Lâm 1950 Thụy Tân, Thái Thụy 20/05/1972 3,H,1
550 Vũ Duy Thoan 1945 Thụy Phong, Thụy Anh 17/05/1968 3,L,7
551 Vũ Duy Trinh 1948 Đông Phương, Đông Hưng 17/03/1970 3,H,11
552 Vũ Dương Thông 1942 Đình Phùng, Kiến Xương 03/02/1972 3,G,37
553 Vũ Huy Thông 1948 Đình Phùng, Kiến Xương 02/05/1969 3,B,30
554 Vũ Hạ 1955 ĐÌnh Phùng, Kiến Xương 16/02/1972 3,I,27
555 Vũ Hồng Khuy 1946 Hồng Minh, Hưng Hà 26/04/1967 3,Đ,25
556 Vũ Hồng Thái 1944 Vũ Hồng, Vũ Tiên 21/02/1971 3,O,19
557 Vũ Khắc Chiến 1947 Thụy Duyên, Thái Thụy 10/11/1968 3,C,36
558 Vũ Kim Nguyễn 1939 Quỳnh Vân, Quỳnh Phụ 07/09/1967 3,G,8
559 Vũ Minh An 1942 Đông Tân, Đông Hưng 18/12/1972 3,E,5
560 Vũ Minh Dự 1948 An Khê, Quỳnh Phụ 04/01/1971 3,Đ,28
561 Vũ Ngọc Đằng 1949 Tân Phong, Vũ Thư 19/05/1970 3,K,28
562 Vũ Quang Tề 1951 Thụy Minh, Thái Thụy 21/01/1971 3,O,31
563 Vũ Quyền 1934 Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ 28/05/1971 3,H,35
564 Vũ Quốc Hồng 1949 Nam Bình, Kiến Xương 22/01/1970 3,I,23
565 Vũ Thành Giang 1941 Thái Học, Thái Thụy 21/11/1971 3,E,13
566 Vũ Thị Xoan 1954 Vũ Vân, Vũ Thư 28/07/1974 3,H,52
567 Vũ Tiến Thanh 1941 An Thái, Quỳnh Phụ 08/02/1971 3,E,7
568 Vũ Trọng Sớm 1950 Thụy Hưng, Thái Thụy 22/05/1968 2,B,6
569 Vũ Trọng Thuần 1942 Thái Mỹ, Thái Thụy 03/09/1971 3,P,52
570 Vũ Trọng Thuần 1942 Thái Mỹ, Thái Thụy 09/03/1971 3,P,24
571 Vũ Văn Am 1943 Vữ Trung, Kiến Xương 22/02/1971 3,M,48
572 Vũ Văn Chiến 1949 Vũ Thắng, Kiến Xương 06/12/1971 3,C,24
573 Vũ Văn Chử 1945 An Thanh, Quỳnh Phụ 13/08/1967 3,N,16
574 Vũ Văn Cừ 1943 Vũ Lạc, Kiến Xương 04/02/1970 3,G,48
575 Vũ Văn Cữu 1947 Thái Phúc, Thái Thụy 18/03/1971 3,L,50
576 Vũ Văn Khay 1944 Đông Xuyên, Tiền Hải 21/12/1967 3,E,48
577 Vũ Văn Khiêm 1949 Thái Mỹ, Thái Thụy 19/09/1974 3,M,36
578 Vũ Văn Mão 1943 Văn Cẩm, Hưng Hà 02/04/1968 3,K,14
579 Vũ Văn Nam 1954 Vũ Hồng, Vũ Thư 29/09/1974 3,H,44
580 Vũ Văn Quảng 1951 Thái Đô, Thái Thụy 01/12/1969 3,N,8
581 Vũ Văn Rinh 1954 An Mỹ Quỳnh Phụ 22/04/1974 3,K,39
582 Vũ Văn Thư 1933 Đông Quan, Đông Hưng 03/10/1968 3,E,25
583 Vũ Văn Thắng ---- Việt Hùng, Vũ Thư 01/01/1971 3,I,2
584 Vũ Văn Tiêu 1948 Hồng Châu, Tiên Hưng 02/04/1968 3,K,24
585 Vũ Văn Tiết 1948 Nam Hà, Tiền Hải 08/03/1971 3,I,8
586 Vũ Văn Điềm 1946 Đông Cường, Đông Hưng 11/11/1969 3,I,24
587 Vũ Xuân Chiến ---- Trung An, Vũ Thư 11/02/1971 3,Đ,1
588 Vũ Xuân Tản 1950 Tây Sơn, Tiền Hải 20/04/1971 3,E,22
589 Vũ Đình Cộng 1948 An Bài, Quỳnh Phụ 11/02/1972 3,P,20
590 Vũ Đình Dục 1939 Vũ Lâm, Vũ Thư 17/06/1970 3,H,26
591 Vũ Đình Hằng 1952 Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ 17/05/1971 3,B,22
592 Vũ Đình Nhiễm 1950 Thụy Duyên, Thái Thụy 23/09/1968 3,K,18
593 Vũ Đình Phùng 1949 Tâm Thuật, Kiến Xương 22/12/1969 3,G,39
594 Vũ Đình Phớt 1947 An Dục, Quỳnh Phụ 14/01/1971 3,L,45
595 Đinh Báo Mão 1951 Tây Đô, Hưng Hà 09/09/1971 3,L,16
596 Đinh Danh Khoản 1931 Chi Lăng, Hưng Hà 23/11/1972 3,B,13
597 Đinh Ngọc Tơ 1938 Vũ Thắng, Kiến Xương 13/03/1971 3,O,46
598 Đinh Thanh Sơn 1950 Thái Học, Thái Thụy 05/03/1970 3,I,28
599 Đinh Thế Bệ 1931 Quỳnh Can, QUỳnh Phụ 08/09/1969 3,A,46
600 Đinh Thế Vinh 1926 An Ninh, Tiền Hải 02/04/1970 3,Đ,24
601 Đinh Văn Cương 1952 An Ninh, Tiền Hải 01/08/1972 3,M,41
602 Đinh Văn Hoài ---- Đông Tảo, Tiền Hải --/--/---- 3,P,12
603 Đinh Văn Lục 1939 Đông Đô, Hà Hưng 04/02/1974 3,A,52
604 Đinh Văn Nha 1935 Thái Học, Thái Thụy 31/01/1972 3,C,16
605 Đinh Văn Thông 1928 Vũ Ninh, Kiến Xương 05/11/1970 3,B,34
606 Đinh Văn Thả 1952 Lô Giang, Tiên Hưng 11/10/1969 3,Đ,37
607 Đinh Văn Trung 1940 Phú Lương, Đông Hưng 12/01/1971 3,L,46
608 Đinh Văn Điều 1949 Thái Thuần, Thái Thụy 21/06/1970 3,I,25
609 Đoàn Bá Khải 1946 Vũ Lễ, Kiến Xương 11/11/1972 3,L,9
610 Đoàn Công Huấn ---- Đông Yên, Thư Trì 07/08/1970 3,N,34
611 Đoàn Minh Thoả 1948 Nam Bình, Kiến Xương 18/06/1971 3,Đ,12
612 Đoàn Như Quýnh 1939 Đông Lâm, Tiền Hải 24/11/1971 3,M,27
613 Đoàn Thanh Tùng 1944 Nam Bình, Kiến Xương 04/02/1971 3,E,3
614 Đoàn Tất Tặng 1947 Vũ Ninh, Kiến Xương 09/05/1966 3,C,21
615 Đoàn Văn Giác 1936 Thụy Đương, Thái Thụy 08/05/1971 3,C,30
616 Đoàn Văn Hoàn 1947 Vũ Lạc, Kiến Xương 06/04/1971 3,M,18
617 Đoàn Văn Nhạn 1939 Thái Xuyên, Thái Thụy 24/10/1970 3,L,5
618 Đoàn Văn Trấp 1943 Thanh Phú, Vũ Hưng 06/12/1969 3,O,42
619 Đoàn Văn Tắc 1945 Cộng Hòa, Hưng Hà 22/11/1969 3,I,39
620 Đàm Quang Diển 1947 An Thái, Quỳnh Phụ 29/03/1971 3,G,41
621 Đàm Thái Khôi 1946 An Thái, Quỳnh Phụ 12/04/1969 3,P,18
622 Đàm Thái Năng 1945 An Thái, Quỳnh Phụ 05/02/1971 3,M,31
623 Đào Anh Tuấn 1954 Số 01, An Tập, TP. Thái Bình 05/04/1974 2,B,3
624 Đào Công Tổng 1947 Quỳnh Khê, Quỳnh Phụ 01/01/1969 3,I,45
625 Đào Huy Bóng 1949 Hợp Tiến, Đông Hưng 11/03/1969 3,O,17
626 Đào Khắc Liển 1948 Đông Đồng, Đông Hưng 22/06/1968 3,E,18
627 Đào Quang Thắng 1951 Thái Thịnh, Thái Thụy 13/06/1971 3,B,12
628 Đào Viết Thực 1948 Vũ Lạc, Kiến Hưng 27/05/1973 2,B,1
629 Đào Văn Cúc 1945 Thụy Liên, Thái Thụy 05/09/1966 3,O,43
630 Đào Văn Dật 1944 Minh Hà, Duyên Hà 12/05/1971 3,I,37
631 Đào Văn Lan 1944 Bình Thanh, Kiến Xương 31/10/1968 3,M,50
632 Đào Văn Vưu 1947 Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ 30/03/1971 3,N,35
633 Đào Xuân Hạnh 1941 Nam Hà, Tiền Hải 26/12/1971 3,Đ,41
634 Đào Đình Hoài 1953 Thái Sơn, Thái Thụy 19/04/1972 3,P,28
635 Đặng Gia Huấn 1951 Nam Thịnh, Tiền Hải 24/07/1973 3,H,16
636 Đặng Kim Sơn 1950 Đông Phong, Tiền Hải 25/05/1970 3,L,52
637 Đặng Minh Duy ---- Quỳnh Dao, Quỳnh Phụ 03/01/1969 3,M,1
638 Đặng Minh Thuận 1948 Đông Xuyên, Tiền Hải 15/12/1968 3,C,35
639 Đặng Ngọc Quyền 1948 Vũ Lăng, Kiến Xương 05/04/1970 3,E,42
640 Đặng Ngọc Thịnh 1949 Vũ Lăng, Tiền Hải 03/12/1971 3,E,1
641 Đặng Quy Cách 1951 Đông Dương, Đông Hưng 16/11/1970 3,I,16
642 Đặng Văn Chính 1931 Nam Hưng, Tiền Hải 23/02/1969 3,Đ,8
643 Đặng Văn Dưỡng 1951 Đông Quang, Đông Hưng 06/04/1971 3,L,34
644 Đặng Văn Hoàn 1949 Đông Hà, Đông Hưng 21/06/1970 3,P,23
645 Đặng Văn Khánh 1947 An Ấp, Quỳnh Phụ 04/05/1968 3,H,17
646 Đặng Văn Lặc 1949 Liên Hiệp, Hưng Hà 02/04/1970 3,A,42
647 Đặng Văn Nhuân 1945 Nam Hưng, Tiền Hải 09/12/1966 3,A,39
648 Đặng Đình Cẩm ---- Vũ Lăng, Hải Tiền 09/11/1971 3,E,19
649 Đặng Đình Nhương 1945 Đông Mỹ, Đông Hưng 31/05/1972 3,M,4
650 Đồ Văn Đản 1952 Tây Giang, Tiền Hải 30/12/1970 3,P,1
651 Đồng Ngọc Liên 1940 Vũ Đoài, Vũ Thư 16/10/1969 3,N,25
652 Đồng Văn Tích ---- Phổ Yên, Tiên Hưng 15/01/1972 3,A,21
653 Đồng Xuân Bồng 1947 Tân Phong, Vũ Thư 03/02/1972 3,G,35
654 Đổ Ngọc Kiểu ---- An Ninh, Tiền Hải 28/12/1968 3,M,14
655 Đỗ Duy Bông 1944 Song Lãng, Vũ Thư 20/07/1966 3,E,34
656 Đỗ Hồng Vân 1944 An Hiệp, Quỳnh Phụ 18/05/1968 3,N,20
657 Đỗ Khác Hạt 1946 Đông Long, Tiền Hải 20/02/1970 3,K,42
658 Đỗ Minh Loan 1951 Số 78 Phố Trưng Trắc, TP. Thái Bình 20/04/1971 3,G,36
659 Đỗ Mạnh Hùng 1942 Trần Phú, Hưng Nhân 06/01/1967 3,E,52
660 Đỗ Ngọc Lai 1949 Thái Học, Thái Thụy 09/08/1971 3,H,28
661 Đỗ Ngọc Oanh 1946 Đông An, Quỳnh Phụ 21/10/1972 3,Đ,20
662 Đỗ Ngọc Ánh 1952 Tân Việt, Hưng Hà 25/06/1971 3,B,14
663 Đỗ Quang Huy 1946 Bắc Hải, Tiền Hải 26/11/1971 3,A,45
664 Đỗ Quốc Tuấn 1945 Thái Thịnh, Thái Thụy 12/06/1970 3,E,14
665 Đỗ Sĩ Lợi 1948 Thống Nhất, Hưng Hà 02/04/1968 3,Đ,40
666 Đỗ Thanh Thiêm 1944 Cộng Hòa, Hưng Hà 02/04/1968 3,E,31
667 Đỗ Văn Biểu 1932 Đồng Phú, Đông Hưng 12/02/1969 3,N,3
668 Đỗ Văn Bạn 1945 Đông Kinh, Đông Hưng 20/12/1969 3,C,23
669 Đỗ Văn Bảy 1947 An Khê, Quỳnh Phụ 23/03/1969 3,M,6
670 Đỗ Văn Chung 1943 Nam Hải, Tiền Hải 03/02/1970 3,O,1
671 Đỗ Văn Chính 1945 Đông Trung, Tiền Hải 07/10/1969 3,B,46
672 Đỗ Văn Chấm 1945 Tân Hiệp, Vũ Thư 23/04/1968 3,M,28
673 Đỗ Văn Cường 1948 Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ 27/03/1968 3,N,38
674 Đỗ Văn Cấn 1933 Hiệp Hoà, Vũ Thư 29/03/1970 3,K,7
675 Đỗ Văn Diển 1952 Thái Xuyên, Thái Thụy 09/04/1973 3,O,30
676 Đỗ Văn Doãn 1950 Hồng Tiến, Kiến Xương 09/03/1971 3,G,26
677 Đỗ Văn Hai 1947 Đông Quý, Tiền Hải 03/11/1970 3,K,19
678 Đỗ Văn Kim 1950 Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ 18/08/1968 3,K,22
679 Đỗ Văn Nghiêm 1942 Nam Trung, Tiền Hải 19/02/1971 3,C,18
680 Đỗ Văn Phan 1950 Thụy Ninh, Thái Thụy 23/05/1968 3,G,3
681 Đỗ Văn Đức 1949 Thái Học, Thái Thụy 23/03/1971 3,M,34
682 Đỗ Xuân Siêu 1939 Tiễn Đức, Hưng Hà 01/09/1969 3,M,5
683 Đỗ Đình Hạnh 1944 Tân Hoà, Vũ Thư 21/07/1973 3,L,10
684 Đỗ Đức Thuận 1945 Nam Hải, Tiền Hải 22/05/1969 3,C,4
685 Đỗ Đức Tính 1942 An Hiệp, Quỳnh Phụ 01/01/1972 3,O,37
686 Đỗ Đức Việt 1952 Đông Kinh, Đông Hưng 17/07/1972 3,O,5
687 Đức Minh Hạnh 1947 Đông Cường, Đông Hưng 26/11/1970 3,M,35