Danh sách Liệt sĩ tỉnh Vĩnh Phúc + Phú Thọ yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn

 

 

Stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bùi Huy Phương ---- Quất Lưu, Bình Xuyên 10/02/1971 5,T,17
2 Bùi Minh Năm 1946 Hoàng Kim, Mê Linh 02/02/1969 5,Đ,24
3 Bùi Văn Cạn 1940 Tân Dân, Bình Xuyên 11/04/1968 5,O,17
4 Bùi Văn Miên ---- Phúc Thắng, Phúc Yên 25/01/1969 5,B,6
5 Bùi Văn Soay ---- Tề Lỗ, Yên Lạc 07/09/1966 5,R,17
6 Cao Văn Bẩy 1945 Tiên Lữ, Lập Thạch 11/04/1968 5,O,28
7 Cao Văn Năm 1938 Khái Quang, Tam Dương 22/04/1969 5,H,1
8 Chu Văn Cẩn 1935 Thượng Trưng, Vĩnh Tường 29/05/1971 5,Q,17
9 Chu Văn Khi 1957 Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường 29/03/1975 5,E,28
10 Dương Minh Hoa ---- Trưng Nguyên, Yên Lạc 30/01/1973 5,C,24
11 Dương Tiến Thực 1949 Văn Quán, Lập Thạch 17/04/1968 5,U,23
12 Dương Tiến Thực ---- Văn Quán, Lập Thạch 17/04/1968 5,R,14
13 Dương Văn Diệc 1950 Cao Minh, Phúc Yên 03/03/1972 5,G,22
14 Dương Văn Dê ---- Lý Nhân, Vĩnh Tường 18/10/1969 5,K,10
15 Dương Văn Sự 1949 Tích Sơn, Vĩnh Yên 24/10/1970 5,P,17
16 Hoàng Hữu Chiến ---- Tứ Yên, Lập Thạch 01/11/1973 5,S,4
17 Hoàng Quang Thông 1952 Thái Hòa, Lập Thạch 27/03/1973 2,G,7
18 Hoàng Thị Thủy 1947 Tiền Phong, Mê Linh 08/09/1969 5,Q,23
19 Hoàng Trọng Phước 1944 Phú Khánh, Yên Lãng 23/12/1967 5,S,24
20 Hoàng Văn Hoán 1933 Vũ Di, Vĩnh Tường 08/02/1971 5,N,2
21 Hoàng Văn Thu ---- Tam Dương, Vĩnh Phúc 10/03/1972 5,S,19
22 Hoàng Xuân Mảo 1951 Tiến Thịnh, Yên Lãng 28/01/1972 5,L,1
23 Hoàng Xuân Đồng 1946 Lương Sơn, Yên Lãng 27/03/1971 5,E,4
24 Hà Thế Đăng 1942 Bình Lạc, Tam Sơn 29/02/1968 5,U,8
25 Hà Thị Lan ---- Tấn Phú, Tam Sơn 28/03/1969 5,Q,2
26 Hồ Văn Lượng 1946 Tiến Thịnh, Mê Linh 12/12/1968 5,L,19
27 Khương Hồng Hải ---- Hợp Lý, Lập Thạch --/05/1972 5,E,27
28 Khổng Ngọc Lưu 1949 Tử Du, Yên Lập 06/03/1972 5,K,13
29 Khổng Trọng Thìn 1951 Yên Thạch, Lập Thạch 09/10/1972 5,T,10
30 Khổng Văn Đoàn 1951 Yên Lập, Vĩnh Tường 04/01/1970 5,M,4
31 Kiều Duy Tự ---- Vĩnh Phú 22/04/1971 5,A,15
32 Kiều Văn Chi 1941 Tam Đồng, Mê Linh 15/01/1968 5,T,23
33 Kiều Xuân Lan 1946 Yên Phương, Yên Lạc 15/11/1966 5,P,19
34 Lâm Văn Ý 1944 Quang Yên, Lập Thạch 08/12/1973 5,K,26
35 Lê Hồng Khanh ---- Hoàng Kim, Yên Lãng 12/08/1966 5,P,21
36 Lê Kim Bảng 1948 Hoàng Kim, Mê Linh 20/02/1969 5,T,25
37 Lê Nguyên Phả 1945 Quang Minh, Mê Linh 24/02/1971 5,P,13
38 Lê Quang Hoành 1948 Do Thương, Vĩnh Phúc (cũ) 20/04/1969 5,T,22
39 Lê Thanh Long 1943 Trung Hà, Yên Lạc 07/04/1969 5,Đ,8
40 Lê Tiến Cờ 1934 Ngũ Kiên, Vĩnh Tường 06/05/1970 5,A,9
41 Lê Tất Kim 1946 Thượng Trưng, Vĩnh Trường 10/08/1970 5,S,10
42 Lê Văn Chân 1941 Nam Sơn, Vĩnh Yên 07/09/1968 5,U,23
43 Lê Văn Hảo ---- Tiến Thắng, Mê Linh 04/02/1969 5,R,7
44 Lê Văn Hồng 1947 Lũng Hòa, Vĩnh Tường 16/04/1969 5,H,15
45 Lê Văn Liên 1948 Thổ Tang, Vĩnh Tường 24/04/1970 5,H,9
46 Lê Văn Thu 1948 Vũ Di, Vĩnh Tường 11/01/1967 5,L,15
47 Lê Văn Trọng 1946 Vũ Di, Vĩnh Tường 21/01/1968 5,U,14
48 Lê Văn Việt 1951 Tân Phong, Bình Xuyên 18/10/1972 5,G,19
49 Lê Đình Mậu 1949 Văn Tiến, Yên Lạc 16/08/1968 5,C,26
50 Lưu Quý Mùi ---- Thái Hòa, Lập Thạch 05/02/1969 5,Đ,28
51 Lưu Văn Chất 1941 Viên Xuân, Lập Thạch 07/05/1968 5,A,30
52 Lưu Văn Hùng ---- Thạch Đà, Mê Linh 29/02/1968 5,H,12
53 Lưu Văn Tư 1949 Thạch Đà, Mê Linh 29/02/1968 5,U,16
54 Lưu Văn Đức 1947 Thạch Đà, Mê Linh 07/07/1968 5,U,25
55 Lương Văn Châu 1950 Quất Lưu, Bình Xuyên 09/08/1969 5,Đ,20
56 Lương Văn San 1951 Kim Xá, Vĩnh Tường 03/01/1972 5,G,31
57 Lại Văn Phúc ---- Tam Dương, Vĩnh Phúc 14/06/1974 5,T,6
58 Nguyễn Anh Hoành 1943 An Tường, Vĩnh Tường 26/09/1971 5,N,21
59 Nguyễn Bá Tước 1948 Trung Kiên, Yên Lạc 18/06/1972 5,R,25
60 Nguyễn Cao Các 1948 Tân Lập, Lập Thạch 11/05/1970 5,H,18
61 Nguyễn Chí Hoạch 1949 Mê Linh, Vĩnh Phúc 09/03/1971 5,S,5
62 Nguyễn Chí Thành 1945 Liên Mạc, Mê Linh 29/02/1969 5,K,20
63 Nguyễn Công Tạ 1950 Tiến Thắng, Mê Linh 23/11/1971 5,G,2
64 Nguyễn Duy Lợi 1940 Cao Minh, Phúc Yên 10/01/1970 5,H,16
65 Nguyễn Huy Giản ---- Tam Đồng, Mê Linh 22/02/1973 5,L,16
66 Nguyễn Huy Tuất 1946 Mê Linh, Phúc Yên 27/06/1968 5,T,27
67 Nguyễn Huy Vĩnh 1937 Thanh Lăng, Bình Xuyên 04/04/1968 5,K,21
68 Nguyễn Huy Đàn 1941 Mê Linh, Vĩnh Phúc 26/06/1968 5,T,31
69 Nguyễn Hùng Mạnh 1949 Nguyệt Thích, Yên Lãng 18/05/1971 5,Q,24
70 Nguyễn Hữu Phúc 1948 Thạch Đà, Mê Linh 19/04/1968 5,U,28
71 Nguyễn Hữu Quang 1950 Trung Kiên, Yên Lạc 18/03/1971 5,K,7
72 Nguyễn Hữu Sam 1945 Trung Kiên, Yên Lạc 19/11/1972 5,L,11
73 Nguyễn Hữu Thăng 1947 Tam Nông, Yên Lãng 09/03/1970 5,N,28
74 Nguyễn Hữu Thọ 1948 Nhạo Sơn, Lập Thạch 09/08/1968 5,U,31
75 Nguyễn Hữu Tùng 1947 Trung Nguyên, Yên Lạc 19/05/1970 5,M,12
76 Nguyễn Hữu Đa ---- Đồng Thịnh, Lập Thạch 20/09/1967 5,R,19
77 Nguyễn Hữu Đa 1943 Quất Lưu, Binh Xuyên 17/02/1971 5,Đ,19
78 Nguyễn Khắc Thanh 1950 Tam Canh, Bình Xuyên 08/01/1973 5,R,15
79 Nguyễn Khắc Thức 1951 Thạch Đà, Mê Linh 26/03/1972 5,Đ,15
80 Nguyễn Kiến Truyền 1939 ThanhĐà, Mê Linh 29/02/1968 5,U,26
81 Nguyễn Minh Giảng 1947 QUang Trung, Kim Anh(cũ) 03/07/1971 5,A,25
82 Nguyễn Minh Hải 1948 Châu Phan (Can), Yên Lạc 04/11/1968 5,T,30
83 Nguyễn Minh Thông ---- Khai Quang, Tam Dương 27/05/1971 5,H,3
84 Nguyễn Minh Thảng ---- Sơn Đông, Lập Thạch 13/05/1969 5,Đ,21
85 Nguyễn Minh Tuân 1948 Đông Sơn, Lập Thạch 20/02/1969 5,T,24
86 Nguyễn Minh Đức ---- Yên Đồng, Yên Lạc 29/02/1969 5,H,2
87 Nguyễn Ngọc Khuê ---- Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc --/--/---- 5,U,21
88 Nguyễn Ngọc Lâm 1951 Quang Minh, Mê Linh 27/11/1972 5,G,25
89 Nguyễn Ngọc Ngoạn 1937 Quang Minh, Mê Linh 08/08/1969 5,L,18
90 Nguyễn Ngọc Sâm 1951 Quang Minh, Mê Linh 27/01/1972 5,E,17
91 Nguyễn Ngọc Thu 1942 Đại Thịnh, Mê Linh 19/04/1968 5,T,26
92 Nguyễn Ngọc Thạch 1950 Đại Đình, Tam Đảo 23/10/1972 5,E,23
93 Nguyễn Như Tuyến 1947 Quang Minh, Mê Linh 26/08/1969 5,Q,25
94 Nguyễn Phi Hùng 1953 Xuân Hòa, Lập Thạch 25/09/1973 5,S,12
95 Nguyễn Phúc Định 1946 Yên Thạch, Lập Thạch 07/07/1971 5,N,17
96 Nguyễn Thanh Khoa 1950 Quang Minh, Mê Linh 06/03/1972 5,P,11
97 Nguyễn Thanh Miện ---- Liên Mạc, Mê Linh 27/05/1971 5,H,7
98 Nguyễn Thế Sản 1946 Cao Đại, Vĩnh Tường 23/10/1969 5,S,7
99 Nguyễn Tiến Sùng 1942 Yên Châu, Yên Lãng 17/11/1972 5,R,1
100 Nguyễn Vinh Chăm 1944 Tiến Thịnh, Mê Linh 21/04/1970 5,M,22
101 Nguyễn Viết Cư 1950 Tam Canh, Bình Xuyên 10/07/1971 5,A,12
102 Nguyễn Viết Phong 1949 Tứ Yên, Lập Thạch 20/10/1972 5,Đ,26
103 Nguyễn Văn Anh 1948 Khê Ngoại, Mê Linh 29/02/1968 5,T,20
104 Nguyễn Văn Bách 1940 Đạo Đức, Bình Xuyên 18/02/1971 5,P,24
105 Nguyễn Văn Bò 1952 Tề Lỗ, Yên Lạc 29/01/1972 5,H,10
106 Nguyễn Văn Bạch 1946 Đại Tự, Yên Lạc 28/01/1968 5,M,25
107 Nguyễn Văn Chiêm 1940 Liên Mạc, Mê Linh 26/05/1970 5,A,20
108 Nguyễn Văn Chiệc 1945 Yên Bình, Vĩnh Tường 04/01/1970 5,B,27
109 Nguyễn Văn Chung 1947 Ngũ Kiên, Vĩnh Tường 06/12/1971 5,K,18
110 Nguyễn Văn Chắt 1948 Như Thuỷ, Mê Linh 27/10/1972 5,E,11
111 Nguyễn Văn Công 1947 Tư Lào, Mê Linh 06/04/1970 5,N,14
112 Nguyễn Văn Dương ---- Kỳ Tân, Mê Linh 15/10/1970 5,O,6
113 Nguyễn Văn Giáp 1953 Tuân Chính, Vĩnh Tường 04/03/1966 5,M,6
114 Nguyễn Văn Hoát ---- Đinh Chu, Lập Thạch 26/11/1972 5,S,30
115 Nguyễn Văn Hoằng 1952 Tiến Thịnh, Mê Linh 23/12/1972 5,E,26
116 Nguyễn Văn Hải 1949 Thanh Lâm, Mê Linh 18/12/1972 5,E,30
117 Nguyễn Văn Hồ 1948 Tiến Thịnh, Mê Linh 31/01/1973 5,O,5
118 Nguyễn Văn Hồng 1935 Đại Thịnh, Mê Linh 28/02/1968 5,N,12
119 Nguyễn Văn Hội 1951 Phúc Thắng, Phúc Yên 12/11/1972 5,M,11
120 Nguyễn Văn Hữu 1953 Liên Mạc, Mê Linh 04/09/1974 5,T,8
121 Nguyễn Văn Khai 1947 Sơn Lôi, Bình Xuyên 21/01/1974 5,S,6
122 Nguyễn Văn Khiêm ---- Vạn Yên, Mê Linh 29/02/1968 5,H,11
123 Nguyễn Văn Khương 1939 Vân Hội, Tam Dương 12/01/1969 5,Q,29
124 Nguyễn Văn Luyện 1941 Lý Nhân, Vĩnh Tường 10/08/1968 5,L,26
125 Nguyễn Văn Lầu 1951 Văn Khê, Mê Linh 10/12/1972 5,G,24
126 Nguyễn Văn Lập 1950 Mê Linh, Vĩnh Phúc 30/03/1970 5,U,27
127 Nguyễn Văn Minh 1951 Xuân Lôi, Lập Thạch 09/11/1972 5,G,1
128 Nguyễn Văn Mảo 1941 Hương Sơn, Bình Xuyên 24/02/1970 5,E,6
129 Nguyễn Văn Mẹo ---- Tráng Việt, Mê Linh 25/02/1968 5,M,18
130 Nguyễn Văn Mốc 1952 Thiện Kế, Bình Xuyên 16/07/1972 5,E,15
131 Nguyễn Văn Mộc 1945 Thượng Trưng, Vĩnh Tường 11/11/1967 5,Đ,4
132 Nguyễn Văn Nghĩa ---- Nguyệt Đức, Yên Lạc 14/02/1969 5,H,17
133 Nguyễn Văn Nghị ---- Hoàng Kim, Mê Linh 17/04/1968 5,U,22
134 Nguyễn Văn Nho 1946 Hương Sơn, Bình Xuyên 03/09/1966 5,L,12
135 Nguyễn Văn Nho 1953 Quang Minh, Mê Linh 08/01/1973 5,E,18
136 Nguyễn Văn Nhân ---- Bình Xuyên, Vĩnh Phúc --/--/---- 5,Q,15
137 Nguyễn Văn Niệm ---- Phú Thắng, Phúc Yên 25/01/1969 5,Q,21
138 Nguyễn Văn Quyết ---- Nam Viên, Phúc Yên 01/01/1973 5,G,30
139 Nguyễn Văn Quyền 1943 Cao Đại, Vĩnh Tường 20/04/1968 5,M,29
140 Nguyễn Văn Thiện 1949 Đại Đình, Tam Đảo 09/06/1972 5,R,31
141 Nguyễn Văn Thìn 1952 Chu Phan, Mê Linh 07/03/1974 5,E,29
142 Nguyễn Văn Thú ---- Thanh Vân, Tam Dương 01/02/1973 5,C,22
143 Nguyễn Văn Thế 1948 Đồng Lạc, Yên Lạc 17/11/1968 5,Đ,7
144 Nguyễn Văn Thể 1951 Văn Khê, Mê Linh 02/04/1970 5,M,31
145 Nguyễn Văn Tiêm 1939 Hoàng Lâu, Tam Dương 02/03/1970 5,N,24
146 Nguyễn Văn Trù 1943 Tuân Chính, Vĩnh Trường 15/01/1967 5,C,25
147 Nguyễn Văn Trọng 1952 Thanh Lâm, Mê Linh 08/09/1973 5,U,10
148 Nguyễn Văn Tuấn 1948 Phúc Thắng, Phúc Yên 17/06/1969 5,N,15
149 Nguyễn Văn Tân 1950 Liên Mạc, Mê Linh 15/03/1970 5,G,4
150 Nguyễn Văn Tư 1947 Yên Lập, Vĩnh Tường 04/03/1971 5,B,22
151 Nguyễn Văn Vọng 1936 Trung Mỹ, Bình Xuyên 18/03/1971 5,E,13
152 Nguyễn Văn Đa 1936 Lý Nhân, Vĩnh Tường 17/01/1968 5,N,30
153 Nguyễn Văn Đàm 1937 Cao Phong, Lập Thạch 06/02/1970 5,Đ,27
154 Nguyễn Văn Đún 1943 Liên Bảo, Vĩnh Yên 22/01/1971 5,M,23
155 Nguyễn Văn Đăng 1946 Tam Hồng, Yên Lạc 22/01/1971 5,L,29
156 Nguyễn Văn Đảm 1951 Quang Yên, Lập Thạch 21/01/1972 5,Đ,30
157 Nguyễn Văn Ấp 1936 Liên Châu, Yên Lạc 24/08/1968 5,Q,7
158 Nguyễn Xuân Ban 1950 Minh Tân, Yên Lạc 05/04/1971 5,P,26
159 Nguyễn Xuân Hải ---- Vĩnh Phúc (cũ) 11/04/1968 5,0,15
160 Nguyễn Xuân Hải 1948 Phương Khoan, Lập Thạch 02/05/1971 5,M,5
161 Nguyễn Xuân Văn Cỏi 1946 Chấn Hưng, Vĩnh Tường 17/07/1972 5,G,10
162 Nguyễn Xuân Đê ---- Quang Minh, Mê Linh 23/03/1971 5,B,13
163 Nguyễn Đình Bảng 1948 Minh Tân, Yên Lạc 15/04/1972 5,M,19
164 Nguyễn Đình Chính 1952 Thạch Đà, Mê Linh 25/12/1974 5,T,28
165 Nguyễn Đình Huân 1946 Thái Hòa, Lập Thạch 16/01/1969 5,S,26
166 Nguyễn Đình Tân 1953 Phúc Thắng, Vĩnh Yên 04/02/1971 5,Q,19
167 Nguyễn Đình Vịnh 1933 Gia Khánh, Bình Xuyên 10/01/1970 5,P,30
168 Nguyễn Đăng Loan 1947 Trung Hà, Yên Lạc 29/02/1968 5,U,7
169 Nguyễn Đăng Lộc 1947 Số 130 Khu C, Vĩnh Phúc 11/04/1969 5,Q,7
170 Nguyễn Đức Huỳnh 1935 Liên Hòa, Lập Thạch 14/04/1971 5,S,25
171 Nguyễn Đức Huỳnh 1935 Liên Hòa, Lập Thạch 14/04/1971 5,M,14
172 Ngô Gia Nguyên 1950 Yên Lập, Vĩnh Tường 06/02/1971 5,A,4
173 Ngô Mạnh Phú 1952 Phúc Thắng, Vĩnh Yên 17/12/1972 5,G,28
174 Ngô Thị Giao 1945 Tam Hợp, Bình Xuyên 18/07/1974 5,S,20
175 Ngô Văn Đức 1946 Tư Lập. Mê Linh 04/12/1972 5,H,31
176 Phan Hồng Sơn ---- Tứ Trưng, Vĩnh Trường 01/07/1974 5,S,10
177 Phan Thanh Mai 1952 Tự Lập, Mê Linh 05/02/1973 5,L,4
178 Phan Đăng Lưu 1939 Duy Phiên, Tam Dương 18/04/1971 5,A,11
179 Phí Văn Chù 1947 Thượng Trưng, Vĩnh Tường 28/12/1968 5,M,20
180 Phí Văn Tuyên 1945 Thương Trưng, Vĩnh Tường 04/04/1970 5,M,27
181 Phùng Hữu Hộ 1949 Tân Tiến, Vĩnh Tường 17/04/1968 5,U,29
182 Phùng Kim Bảng 1949 Minh Tân, Yên Lạc 26/03/1970 5,H,29
183 Phùng Minh Bính 1945 Thạch Đà, Mê Linh 10/02/1969 5,L,22
184 Phùng Quang Chi 1934 Thạch Đà, Mê Linh 23/06/1970 5,G,27
185 Phùng Văn Bắc 1948 Cao Xá, Lâm Thao 19/05/1970 5,N,31
186 Phùng Văn Nhạc 1945 Thanh Vân, Tam Dương 22/04/1971 5,Q,14
187 Phùng Văn Tự 1952 Hợp Thịnh, Tam Dương 02/01/1973 5,P,22
188 Phạm Hữu Chuyển 1948 Văn Quán, Lập Thạch 17/02/1972 5,H,19
189 Phạm Ngọc Đối ---- Tiền Phong, Mê Linh 27/12/1972 5,H,23
190 Phạm Quang Niên 1935 Bằng Luân, Vĩnh Phúc 07/05/1967 5,R,22
191 Phạm Tuấn Chính 1940 Vân Xuân, Vĩnh Tường 13/01/1968 5,B,29
192 Phạm Văn Lả 1950 Yên Lập, Vĩnh Tường 10/01/1973 5,E,19
193 Phạm Văn Lẩm 1951 Minh Tân, Yên Lạc 07/03/1972 5,K,17
194 Phạm Văn Thông 1944 Đại Thịnh, Mê Linh 26/06/1968 5,T,29
195 Phạm Văn Tư 1945 Yên Binh, Vĩnh Tường 16/10/1968 5,B,19
196 Phạm Văn Tất 1948 Tiền Phong, Mê Linh 05/07/1971 5,B,14
197 Phạm Văn Tộ 1945 Chấn Hưng, Vĩnh Tường 07/07/1971 5,K,28
198 Phạm Văn Đáp 1948 Đồng Cương, Yên Lạc 24/02/1970 5,B,30
199 Trương Văn Tèo 1948 Ngũ Kiên, Vĩnh Tường 09/10/1970 5,A,5
200 Trần Bá Thanh 1932 Tam Quang, Tam Đảo 15/06/1972 5,T,11
201 Trần Lục 1945 Tam Canh, Bình Xuyên 01/11/1967 5,L,24
202 Trần Ngọc Tấn 1950 Thạch Đà, Mê Linh 16/09/1971 5,R,28
203 Trần Ngọc Tần 1933 Tam Phúc, Vĩnh Tường --/--/---- 5,K,16
204 Trần Trọng Tuệ 1950 Quất Lưu, Bình Xuyên 26/03/1970 5,H,24
205 Trần Văn Bủng 1947 Bình Dương, VĨnh Tường 21/02/1969 5,N,29
206 Trần Văn Lộc 1947 Trung Kiên, Yên Lạc 18/05/1971 5,Q,27
207 Trần Văn Như 1951 Yên Bình, Vĩnh Tường 23/01/1972 5,G,8
208 Trần Văn Ninh 1943 Nguyệt Đức, Yên Lãng 13/11/1972 5,C,30
209 Trần Văn Sen 1942 Trung Kiên, Yên Lạc 21/04/1971 5,S,16
210 Trần Văn Soạn 1945 Phương Xá, Cẩm Khê 23/11/1969 5,O,24
211 Trần Văn Thời 1949 Nguyệt Đức, Yên Lạc 06/09/1969 5,K,8
212 Trần Văn Toàn 1949 Tân Lập, Lập Thạch 08/01/1972 5,L,7
213 Trần Văn Trung 1940 Tráng Việt, Mê Linh 31/01/1971 5,B,21
214 Trần Văn Tại 1937 Tư Lập, Mê Linh 23/03/1970 5,S,14
215 Trần Văn Vi 1949 Văn Xuân, Vĩnh Tường 15/02/1969 5,M,28
216 Trần Xuân Lử 1940 Hiệp Lực, Yên Lãng 11/08/1968 5,Q,5
217 Trần Đình Chấn 1935 Tiền Châu, Mê Linh 28/02/1968 5,N,11
218 Trịnh Q Quyết 1951 Tam Hợp, Bình Xuyên 06/12/1973 5,U,9
219 Trịnh Văn Lan ---- Vĩnh Phúc (cũ) 14/05/1966 5,L,30
220 Tạ Công Binh ---- Bình Định, Yên Lạc 10/12/1970 5,U,13
221 Tạ Quang Luyện ---- Nguyệt Đức, Yên Lạc 26/02/1971 5,P,25
222 Tạ Văn Bình ---- Nam Bình, Yên Lạc 10/12/1970 5,H,30
223 Tạ Văn Cúc 1942 Yên Đồng, Yên Lạc 28/02/1968 5,N,10
224 Tạ Văn Tống 1950 Văn Tiến, Yên Lạc 21/01/1971 5,A,10
225 Tạ Văn Uâng 1952 Kim Hòa, Mê Linh 21/01/1971 5,C,7
226 Vũ Hồng Bến 1950 Đạo Đức, Bình Xuyên 18/02/1971 5,P,22
227 Vũ Tình Tứ 1951 Cao Phong, Lập Thạch 13/01/1972 5,L,3
228 Vũ Văn Phúc 1930 An Tường, Vĩnh Tường 02/05/1970 5,C,23
229 Đinh Văn Lưu 1942 Cao Minh, Phúc Yên 17/04/1971 5,T,12
230 Đinh Văn Lưu 1951 Quang Minh, Mê Linh 28/01/1970 5,B,11
231 Đào Hoành 1939 Đồng Ích, Lập Thạch 25/10/1968 5,A,23
232 Đào Kim Hùng 1941 Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 05/04/1968 5,H,22
233 Đào Xuân Hòa 1941 Yên Lập, Vĩnh Tường 16/06/1969 5,N,21
234 Đường Kinh Dương 1952 Trung Nguyên, Yên Lạc 04/04/1971 5,T,27
235 Đường Văn Biền 1946 Lủng Hoà, Vĩnh Tường 15/11/1966 5,P,18
236 Đường Văn Ngòi 1945 Lũng Hòa, Vĩnh Tường 20/04/1968 5,M,24
237 Đại Văn Được 1940 Minh Tân, Yên Lạc 24/09/1969 5,K,15
238 Đặng Kim Thu 1942 Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 05/05/1969 5,Q,8
239 Đặng Quang Vinh 1947 Hồng Châu, Yên Lạc 12/12/1967 5,Đ,10
240 Đặng Tiến Minh 1945 Mỷ Lương, Yên Lạc 22/03/1966 5,P,7
241 Đặng Văn Kềnh 1947 Bình Dương, Vĩnh Tường 17/06/1970 5,N,26
242 Đỗ Khắc Lư 1952 Liên Bảo, Vĩnh Yên 03/07/1972 5,Đ,3
243 Đỗ Khắc Sư 1952 Liên Bảo, Vĩnh Yên 03/07/1972 5,Q,1
244 Đỗ Mạnh Cường 1945 Liên Châu, Yên Lạc 26/11/1968 5,Q,9
245 Đỗ Văn Luân 1944 Đạo Đức, Bình Xuyên 18/02/1971 5,P,23
246 Đỗ Xuân Cường ---- Tân Lập, Lập Thạch 17/08/1973 5,T,7
247 Đỗ Xuân Lộc 1948 Nhân Đạo, Lập Thạch 04/10/1972 5,M,1
248 Đỗ Đình Chiêm 1944 Tiến Thắng, Mê Linh 04/11/1970 5,Q,16
249 Đỗ Đình Phóng 1949 Tân Phong, Bình Xuyên 11/09/1971 5,G,3

 

DANH SÁCH LIỆT SĨ TỈNH PHÚ THỌ

 

stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bùi Anh Hồng ---- Sơn Vi, Lâm Thao 20/08/1967 5,A,28
2 Bùi Chất Lượng 1943 Quang Cường, Thanh Ba 11/12/1969 5,P,3
3 Bùi Ngọc Chân 1940 Đoan Hùng, Phú Thọ 11/04/1968 5,O,8
4 Bùi Như Xuân 1950 Hợp Hải, Lâm Thao 23/07/1972 5,K,25
5 Bùi Quang Cầy 1949 Yên Nội, Thanh Ba 13/02/1968 5,B,15
6 Bùi Văn Cầu 1953 Thị Nội, Lâm Thao 17/05/1972 5,E,7
7 Bùi Văn Ngân 1942 Yên Nội, Thanh Ba 21/11/1969 5,Q,4
8 Cao Hữu Mậu 1948 Hùng Lô, Phù Ninh 11/04/1968 5,O,29
9 Cao Minh Triệu 1946 Nghinh Xuyên, Đoan Hùng 07/02/1969 5,N,23
10 Cao Trọng Hải 1952 Ninh Dân, Thanh Ba 17/06/1971 5,B,31
11 Cao Văn Đỉnh 1944 Hường Nội, Tam Nông 29/03/1970 5,G,5
12 Chu Kỳ Thiện ---- Tứ Xã, Lâm Thao 26/12/1972 5,M,10
13 Chu Ngọc Lan 1948 Tân Phương, Thanh Thủy 11/02/1970 5,T,19
14 Chu Quang Tính 1953 Tuy Lộc, Cẩm Khê 25/03/1973 5,N,6
15 Chu Thanh Tâm 1943 Hùng Long, Đoan Hùng 20/05/1972 5,R,3
16 Chu Tiến Sỷ ---- Văn Lạng, Hạ Hòa 04/04/1969 5,R,29
17 Chu Văn Nhẩn 1950 Chí Tiên, Thanh Ba 26/10/1973 5,R,10
18 Chu Đức Long 1949 Ân Thượng, Hạ Hòa 18/05/1971 5,Q,22
19 Dinh ---- Biên Hạ, Hạ Hòa --/--/---- 5,Đ,6
20 Dương Thống Hát 1942 Thương Long, Yên Lập 28/02/1968 5,N,7
21 Hoàng Chí Thức 1947 Đông Cam, Cẩm Khê 04/06/1970 5,E,12
22 Hoàng Kim Tứ 1942 Năng Yên, Thanh Ba 07/05/1967 5,Q,28
23 Hoàng Nhuận 1928 Văn Phú, Phù Ninh 11/04/1968 5,O,30
24 Hoàng Văn Cẩm 1944 Phúc Khánh, Yên Lập 16/07/1970 5,T,18
25 Hoàng Văn Huynh 1940 Văn Khúc, Cẩm Khê 01/03/1970 5,A,21
26 Hoàng Văn Hành 1948 Thu Cúc, Thanh Sơn 04/06/1971 5,Đ,18
27 Hoàng Văn Khải 1952 Ấm Thương, Hạ Hòa 04/09/1971 5,A,29
28 Hoàng Văn Thìn 1947 Thanh Hà, Thanh Ba 13/02/1970 5,A,17
29 Hoàng Văn Thịnh 1952 Mỹ Lương, Yên Lập 11/12/1971 5,C,15
30 Hoàng Xuân Nghĩa 1949 Đồng Phú, Cẩm Khê 01/12/1969 5,P,5
31 Hoàng Đình Hột 1946 Liên Phương, Hạ Hòa 30/12/1970 5,O,10
32 Hà Minh Thắng 1945 Văn Luông, Thanh Sơn 11/01/1972 5,G,27
33 Hà Ngọc Lân 1948 Xuân Đài, Thanh Sơn 03/01/1969 5,Q,18
34 Hà Quang Trung 1947 Điêu Lương, Cẩm Khê 21/12/1969 5,T,15
35 Hà Quốc Khánh 1950 Lệnh Khênh, Hạ Hòa 02/11/1972 5,S,22
36 Hà Thanh Nghệ 1950 Lương Sơn, Yên Lập 26/02/1973 5,H,5
37 Hà Văn Dần 1950 Đào Giã, Thanh Ba 22/06/1971 5,R,6
38 Hà Văn Mở 1942 Tân Phú, Thanh Sơn 29/02/1968 5,H,13
39 Hà Văn Vũ 1945 Mạm Lọng, Thanh Ba --/--/---- 5,O,18
40 Hà Yên Thế ---- Lâm Lợi, Hạ Hòa 26/02/1972 5,C,21
41 Hà Đình Hào 1939 Đỗ Sơn, Thanh Ba 17/01/1971 5,L,25
42 Hồ Quang Thảo ---- Minh Côi, Hạ Hòa 24/07/1971 5,B,20
43 Hồ Viết Thắng 1949 Minh Côi, Hạ Hòa 09/05/1970 5,K,3
44 Hồ Văn Luyến 1952 Vân Đồn, Đoan Hùng 12/02/1972 5,L,28
45 Hồ Xuân Hùng 1952 Văn Lang, Hạ Hòa 20/01/1972 5,E,20
46 Hồng Văn Thích ---- Đông Xá, Tam Nông 25/01/1969 5,B,10
47 Khuất Chí Thanh 1940 Chính Công, Hạ Hòa 07/05/1967 5,Q,30
48 Kiều Văn Thìn 1942 Phú Thứ, Đoan Hùng 12/05/1972 5,P,1
49 Lã Văn Thọ 1940 Số 58 Hưng Lợi, Việt Trì 23/02/1967 5,Đ,31
50 Lê Duy Tiêu 1933 Vụ Cầu, Hạ Hòa 21/04/1971 5,S,15
51 Lê Duy Tiêu 1933 Vụ Cầu, Hạ Hòa 21/04/1971 5,R,26
52 Lê Hồng Tiêm ---- Hợp Hải, Lâm Thao 08/01/1972 5,L,13
53 Lê Quang Biện ---- Liên Phương, Hạ Hòa 29/03/1969 A3
54 Lê Quang Tạo ---- Yên Kỳ, Hạ Hòa 11/04/1968 5,O,25
55 Lê Thị Như Ý 1933 Tiên Hòa, Phú Thọ 11/06/1967 5,O,31
56 Lê Văn Huỳnh 1950 Thọ Sơn, Đoan Hùng 13/03/1970 5,E,3
57 Lê Văn Khang 1953 Cao Xá, Lâm Thao 19/08/1973 5,H,6
58 Lê Văn Khương 1947 Liên Phương, Hạ Hòa 31/03/1969 5,G,21
59 Lê Văn Tài 1942 Lạng Sơn, Hạ Hòa 08/10/1971 5,A,2
60 Lê Văn Tĩnh 1940 Tiên Lương, Cẩm Khê 19/04/1968 5,R,16
61 Lê Xuân Bái 1947 Lương Lổ, Thanh Ba 08/01/1970 5,Đ,16
62 Lê Xuân Bằng ---- Khả Cửu, Thanh Sơn 25/01/1969 5,B,9
63 Lê Đình Thán 1952 Bản Nguyên, Lâm Thao 09/08/1972 5,N,3
64 Lê Đức Hình 1949 Bảo Thanh, Phù Ninh 05/04/1970 5,S,25
65 Lê Đức Quát 1950 Vực Trường, Tam Nông 28/07/1970 5,A,1
66 Lưu Viết Đối 1948 Tiên Lương, Cẩm Khê 11/08/1970 5,M,30
67 Lương Xuân Muộn 1946 Trung Giáp, Phù Ninh 09/07/1972 5,G,13
68 Mai Văn Phú 1943 Số 9 Cao Du, TX Phú Thọ 27/03/1969 5,R,11
69 Nghiêm Thị Chội 1954 Thượng Nông, Tam Nông 26/10/1975 5,U,15
70 Nguyễn Bá Trù 1948 Hùng Long, Đoan Hùng 24/01/1968 5,C,31
71 Nguyễn Bá Tảo 1945 Đông Hải, Thanh Sơn 08/01/1971 5,A,18
72 Nguyễn Cao Đại 1947 Đồng Cam, Cẩm Khê 11/04/1968 5,O,21
73 Nguyễn Chất Càn 1951 Tiêu Sơn, Đoan Hùng 23/12/1971 5,M,8
74 Nguyễn Công Huấn 1946 Xuân Lộc, Thanh Thủy 03/05/1971 5,R,20
75 Nguyễn Huỳnh Kim 1944 Sơn Tình, Cẩm Khê 19/12/1968 5,Đ,17
76 Nguyễn Hải Thanh 1955 Văn Bán, Cẩm Khê 27/09/1975 5,G,12
77 Nguyễn Hồng Công 1949 Vô Tranh, Hạ Hòa 03/04/1969 5,S,13
78 Nguyễn Hồng Kim ---- Vang Xuyên, Phú Thọ --/--/---- 5,O,16
79 Nguyễn Hữu Hiên 1946 Quát Thượng, Việt Trì 30/11/1968 5,O,12
80 Nguyễn Hữu Hiền ---- Hiền Lương, Hạ Hòa 03/05/1971 5,P,29
81 Nguyễn Hữu Máy 1936 Vĩnh Phú, Phù Ninh 17/11/1968 5,Đ,11
82 Nguyễn Hữu Thông 1946 Tạ Xá, Cẩm Khê 02/12/1968 5,Đ,2
83 Nguyễn Hữu Yên 1947 Chí Tiên, Thanh Ba 17/11/1969 5,C,12
84 Nguyễn Kim Khánh 1942 Hoàng Cường, Thanh Ba 09/12/1968 5,B,25
85 Nguyễn Minh Tăng 1948 Yên Kiện, Đoan Hùng 17/12/1972 5,G,18
86 Nguyễn Mạnh Hùng ---- Vương Lỗ, Thanh Ba 11/11/1971 5,K,2
87 Nguyễn Mạnh Long ---- Đồng Luận, Thanh Thủy 25/01/1969 5,B,7
88 Nguyễn Mạnh Thường 1946 Thanh Hà, Lâm Thao 11/07/1967 5,R,18
89 Nguyễn Mạnh Tường ---- Hồng Đà, Tam Nông 19/05/1968 5,A,27
90 Nguyễn Ngọc Chỉnh ---- Đào Đa, Thanh Ba 16/06/1969 5,K,4
91 Nguyễn Ngọc Kiểm 1942 Đỗ Xuyên Thanh Ba 10/09/1967 5,G,16
92 Nguyễn Ngọc Liên 1947 Tuất Thương, Việt Trì 19/02/1969 5,U,19
93 Nguyễn Ngọc Tịch 1933 Đồng Luận, Thanh Thủy 18/03/1969 5,R,13
94 Nguyễn Quang Trung 1953 Xuân Lũng, Lâm Thao 17/02/1972 5,A,13
95 Nguyễn Quang Tư 1951 Số 88, khu Cao Su Phú Thọ 05/01/1971 5,P,15
96 Nguyễn Quốc Hội 1946 Kim Đức, Phù Ninh 11/04/1968 5,S,27
97 Nguyễn Thanh Nghị 1947 Ngọc Quan, Đoan Hùng 21/03/1972 5,P,12
98 Nguyễn Thanh Trì 1938 Sông Lô, Việt Trì 21/12/1970 5,S,28
99 Nguyễn Thành Đồn 1948 Thành Mỹ, Việt Trì --/--/---- 5,N,27
100 Nguyễn Thái Học 1949 Tuy Lộc, Cẩm Khê 06/09/1969 5,K,11
101 Nguyễn Tiến Nhạc 1950 Tam Cường, Tam Nông 16/03/1971 5,E,14
102 Nguyễn Tiến Ninh ---- Văn Khúc, Cẩm Khê 21/03/1969 5,N,16
103 Nguyễn Tiến Thục 1943 Hản Nam, Thanh Ba 23/11/1968 5,Đ,13
104 Nguyễn Trường Sinh 1933 Chí Đám, Đoan Hùng 17/05/1969 5,Q,11
105 Nguyễn Trọng Chiến 1938 Thanh Bình, Tam Nông 04/04/1972 5,C,9
106 Nguyễn Trọng Huệ 1948 Hiền Da, Cẩm Khê 11/04/1968 5,O,27
107 Nguyễn Văn Bào 1943 Đạo An, Thanh Ba 19/06/1968 5,P,4
108 Nguyễn Văn Bính 1942 Bằng Đoàn, Đoan Hùng 17/02/1972 5,G,20
109 Nguyễn Văn Bột 1943 Khải Xuân, Thanh Ba 02/04/1970 5,N,8
110 Nguyễn Văn Co 1950 Bảo Yên, Thanh Thủy 16/04/1969 5,M,16
111 Nguyễn Văn Dương 1950 Sông Lô, Việt Trì 28/11/1972 5,O,1
112 Nguyễn Văn Hoàn 1940 Phùng Xá, Cẩm Khê 15/06/1971 5,S,8
113 Nguyễn Văn Hy 1953 Xuân Lủng, Tam Nông 11/12/1972 5,K,23
114 Nguyễn Văn Hường ---- Hùng Lô, Phù Ninh 16/02/1969 5,T,4
115 Nguyễn Văn Khê 1922 Cao Xá, Lâm Thao 02/06/1970 5,N,9
116 Nguyễn Văn Kích ---- Bằng Doãn, Đoan Hùng 11/04/1968 5,O,22
117 Nguyễn Văn Lam ---- Tài Quang, Phù Ninh 12/02/1967 5,K,29
118 Nguyễn Văn Lưu 1952 Yên Sơn, Thanh Sơn 26/04/1972 5,C,13
119 Nguyễn Văn Lợi 1952 Lảo Giả, Thanh Ba 16/11/1972 5,G,26
120 Nguyễn Văn Lục 1950 Thượng Xá, Cẩm Khê 18/11/1969 5,N,22
121 Nguyễn Văn Minh 1945 Sóc Đăng, Đoan Hùng 11/04/1968 S,0,11
122 Nguyễn Văn Minh 1951 Lâm Lợi, Hạ Hòa 25/08/1972 5,C,5
123 Nguyễn Văn Mỹ 1946 Đông Thịnh, Yên Lập 07/11/1968 5,Q,3
124 Nguyễn Văn Nghiêm 1939 Đồng Phú, Cẩm Khê 14/09/1967 5,A,16
125 Nguyễn Văn Nguyên 1950 Nghinh Xuyên, Đoan Hùng 10/02/1971 5,E,8
126 Nguyễn Văn Nhu 1952 Kinh Kệ, Lâm Thao 12/08/1971 5,B,23
127 Nguyễn Văn Ninh 1944 Đồng Luân, Thanh Thủy 29/03/1971 5,L,17
128 Nguyễn Văn Phú 1953 Minh Côi, Hạ Hòa 30/03/1972 5,M,17
129 Nguyễn Văn Quy 1948 Thái Ninh, Thanh Ba 17/06/1971 5,B,28
130 Nguyễn Văn San ---- Phương Viên, Hạ Hòa --/--/---- 5,K,31
131 Nguyễn Văn Sáu ---- Cấp Dẫn, Cẩm Khê 11/04/1968 5,O,14
132 Nguyễn Văn Sới 1940 Đoan Hạ, Thanh Thủy 26/04/1971 5,S,17
133 Nguyễn Văn Thao 1948 Vụ Cầu, Hạ Hòa 01/04/1968 5,O,23
134 Nguyễn Văn Thái 1950 Từ Xá, Lâm Thao 12/06/1972 5,N,4
135 Nguyễn Văn Thông ---- Hạ Giáp, Phù Ninh 29/08/1970 5,A,6
136 Nguyễn Văn Tuyên 1952 Vân Đồn, Đoan Hùng 26/11/1971 5,R,24
137 Nguyễn Văn Ty 1948 Thanh Vân, Thanh Ba 30/09/1968 5,Q,20
138 Nguyễn Văn Túy 1950 Phượng Xá, Cẩm Khê 04/12/1972 5,Đ,29
139 Nguyễn Văn Tục ---- Cao Mai, Lâm Thao 26/11/1972 5,N,1
140 Nguyễn Văn Xoang 1933 Ban Khoa, Hạ Hòa 31/03/1969 5,R,4
141 Nguyễn Văn Ân 1943 Gia Điền, Ha Hòa 18/02/1972 5,C,2
142 Nguyễn Văn Đông 1950 Bằng Doãn, Đoan Hùng 03/07/1972 5,H,8
143 Nguyễn Xuân Hiên 1950 Minh Phương, Việt Trì 22/11/1969 5,T,14
144 Nguyễn Xuân Kế 1952 Ngọc Quan, Đoan Hùng 23/08/1972 5,S,9
145 Nguyễn Xuân Quế 1945 Xuân Huy, Lâm Thao 16/04/1969 5,U,11
146 Nguyễn Xuân Tất 1947 An Phú, Phù Ninh 31/08/1968 5,K,22
147 Nguyễn Xuân Vũ 1947 Phù Ninh, Phù Ninh 12/02/1969 5,H,28
148 Nguyễn Đình Tuyển 1951 Xuân Lũng, Lâm Thanh 31/03/1971 5,R,21
149 Nguyễn Đức Hậu 1946 Phú Lộc, Phù Ninh 11/04/1968 5,O,9
150 Nguyễn Đức Lưu 1942 Chi Tiên, Thanh Ba 21/03/1970 5,N,19
151 Nguyễn Đức Vi 1945 Thanh Xá, Thanh Ba 25/11/1967 5,L,14
152 Ngô Duy Tung 1941 Hoàng Hạnh, Thanh Ba 24/09/1972 5,C,28
153 Ngô Văn Thái 1947 Liên Minh, Thanh Ba 19/12/1970 5,A,7
154 Phùng Ngọc Thiện 1943 Bằng Lăng, Đoan Hùng 04/11/1968 5,Đ,25
155 Phùng Vinh Thanh 1948 Định Quả, Thanh Sơn 21/11/1972 5,G,29
156 Phùng Văn Phu 1952 Minh Nông, Việt Trì 03/11/1972 5,N,5
157 Phùng Văn Đoàn 1948 Ý Sơn, Hạ Hòa 11/02/1970 5,H,14
158 Phùng Yên Bình ---- Hưng Hóa, Tam Nông --/11/1969 5,K,1
159 Phạm Hiên 1932 Thanh Uyên, Tam Nông 10/03/1971 5,B,16
160 Phạm Hồng Dần 1951 Phương Viên, Hạ Hòa 19/11/1971 5,E,5
161 Phạm Ngọc Sơn 1951 Ninh Dân, Thanh Ba 26/10/1972 5,B,26
162 Phạm Quang Miên 1935 Bằng Trung, Đoan Hùng 07/05/1967 5,A,26
163 Phạm Quang Môn 1947 Nghình Xuyên, Đoan Hùng 10/03/1970 5,H,13
164 Phạm Quốc Phòng 1948 Tình Cương, Cẩm Khê 23/04/1971 5,O,2
165 Phạm Thái Học 1953 Thanh Đình, Lâm Thao 11/12/1972 5,S,31
166 Phạm Thái Học 1953 Thanh Đình, Lâm Thao 11/12/1972 5,K,24
167 Phạm Văn Cửu ---- Yển Khế, Thanh Ba --/09/1972 5,R,5
168 Phạm Văn Hạnh 1941 Đan Hà, Hạ Hòa 13/04/1970 5,A,19
169 Phạm Văn Kim 1949 Văn Khúc, Cẩm Khê 15/03/1971 5,K,12
170 Phạm Văn Ngữ 1951 Kệ Linh, Lâm Thao 16/05/1973 5,L,31
171 Phạm Văn Phán 1951 Thanh Uyên, Tam Nông 08/01/1971 5,L,8
172 Phạm Xuân Hội 1949 Hà Lương, Hạ Hòa 24/04/1970 5,B,17
173 Phạm Đình Hiếu 1945 Lê Tình, Lâm Thao 08/06/1971 5,Q,6
174 Phạm Đình Tuyến 1953 Văn Lung, Phú Thọ 16/06/1973 5,E,16
175 Quyết Văn Tiển 1948 Đồng Luận, Thanh Thủy 07/08/1972 5,A,3
176 Quản Thiết Quỳ 1935 Thanh Văn, Lâm Thao 02/05/1968 5,E,1
177 Trương Công Tĩnh 1943 Xuân Quang, Tam Nông 25/01/1969 5,B,4
178 Trương Quang Biên 1945 Phú Lộc, Phù Ninh 05/07/1968 5,G,6
179 Trần Hồng Quảng 1947 Minh Phương, Việt Trì 11/04/1968 5,O,13
180 Trần Hồng Đức 1945 Bản Nguyên, Lâm Thao 13/02/1973 Đ,5
181 Trần Hồng Đức 1953 Bản Nguyên, Lâm Thao 12/02/1973 5,Đ,5
182 Trần Hữu Quang 1953 Tiên Phú, Phù Ninh 16/07/1972 5,H,4
183 Trần Minh Hoan ---- Minh Khai, Việt Trì 03/07/1969 5,L,2
184 Trần Quang Huỳnh 1952 Mỹ Lung, Yên Lập 20/10/1972 5,C,14
185 Trần Quang Khải 1945 Tu Vủ, Thanh Thuỷ 01/12/1969 5,P,28
186 Trần Quốc Tý 1949 Sai Nga, Cẩm Khê 24/04/1969 5,T,9
187 Trần Tiến Chấn ---- Tiêu Lương, Cẩm Khê 02/01/1969 5,B,5
188 Trần Tứ Cường 1948 Hành Cù, Thanh Ba 01/12/1971 5,R,27
189 Trần Văn Chinh 1953 Vũ Cao, Hạ Hòa 30/08/1970 P,10
190 Trần Văn Chinh 1945 Vũ Cao, Hạ Hòa 30/08/1970 5,P,10
191 Trần Văn Cường 1951 Phương Lân, Phù Ninh 17/07/1972 5,O,4
192 Trần Văn Hòa 1945 Phố Mới, Việt Trì 02/02/1969 5,T,3
193 Trần Văn Mão 1950 Yên Khê, Thanh Ba 15/09/1972 5,M,15
194 Trần Văn Nùng ---- Tỉnh Cương, Cẩm Khê 25/01/1969 5,B,11
195 Trần Văn Phú ---- Đào Xá, Thanh Thủy 06/02/1972 5,C,6
196 Trần Văn Sửu 1948 Yên Khê, Thanh Ba 21/01/1971 5,G,14
197 Trần Văn Trí 1951 Ninh Dân, Thanh Ba 19/11/1972 5,B,24
198 Trần Văn Tĩnh 1950 Thục Luyện, Thanh Sơn 19/04/1970 5,B,18
199 Trần Văn Đàn 1948 Đan Hòa, Hạ Hòa 18/01/1969 5,N,18
200 Trần Đăng Cảnh 1952 Ấm Hạ, Hạ Hòa 30/04/1971 1,C,11
201 Trịnh Hữu Hải 1949 Phú Lạc, Cẩm Khê 17/02/1970 5,A,8
202 Tạ Ngọc Sỷ 1945 Đồng Xuân, Thanh Ba 03/03/1971 5,L,20
203 Tạ Quang Thường 1952 Xuân An, Yên Lập 12/07/1972 5,A,14
204 Tạ Quang Trạch 1936 Tân Dân, Hạc Trí 26/02/1968 Không có
205 Tạ Quang Trạch 1936 Tân Dân, Hạc Trì 26/02/1968 5,R,23
206 Tạ Xuân Tứ 1940 Xương Thịnh, Cẩm Khê 24/02/1969 5,A,22
207 Vũ Tiến Dũng ---- Nghinh Xuyên, Đoan Hùng 12/02/1974 5,S,3
208 Vũ Văn Luận ---- Văn Lương, Tam Nông 25/01/1969 5,B,8
209 Vũ Văn Lực 1953 Phố Thịnh, Đoan Hùng 11/06/1972 5,C,16
210 Vũ Văn Quýnh 1945 Đại Nghĩa, Đoan Hùng 11/04/1968 5,O,26
211 Vũ Văn Thuật 1949 Đồng Lương, Cẩm Khê 14/10/1971 5,E,9
212 Vũ Văn Đức 1950 Đỗ Sơn, Thanh Ba 15/04/1971 5,Q,13
213 Vũ Xuân Chí 1943 Tử Đà, Phù Ninh 13/09/1974 5,T,5
214 Vũ Xuân Hải 1935 Bạch Hạc, Việt Trì 04/05/1967 5,R,12
215 Vũ Đình Cát 1948 Ấm Thượng, Hạ Hòa 11/04/1968 5,O,20
216 Vũ Đình Khánh 1953 Đại An, Thanh Ba 17/06/1971 5,C,4
217 Đinh Công Triết 1938 Thạch Khoám, Thanh Sơn 01/04/1967 5,R,8
218 Đinh Quang Mùi 1944 Trung Thịnh, Thanh Thủy 26/03/1970 5,L,23
219 Đinh Quốc Ngữ 1945 Phúc Khánh, Yên Lập 20/01/1969 5,Q,12
220 Đinh Văn Hợi 1945 Yên Lương, Thanh Sơn 08/06/1970 5,C,29
221 Đinh Văn Kiều 1952 Đông Sơn, Thanh Sơn 24/01/1973 5,G,17
222 Đinh Văn Lộc 1953 Yên Lãng, Thanh Sơn 17/02/1973 5,M,2
223 Đinh Văn Sinh 1953 Cự Thắng, Thanh Sơn 30/12/1973 5,U,12
224 Đoàn Ngọc Dậu 1935 Đông Lĩnh, Thanh Ba 21/12/1967 5,Đ,1
225 Đoàn Văn Quyền 1949 Phụ Khánh, Hạ Hòa 16/08/1971 5,K,6
226 Đàm Văn Lợi 1951 Tây Cốc, Đoan Hùng 19/12/1972 5,M,9
227 Đào Hùng Phương 1948 Ninh Dân, Thanh Ba 14/06/1971 5,C,1
228 Đào Văn Hứa 1949 Xuân Quang, Tam Nông 11/07/1971 5,K,5
229 Đào Xuân Thị 1938 Hy Cương, Lâm Thao 01/12/1968 5,R,30
230 Đặng Ngọc Câm 1948 Yên Dưỡng, Cẩm Khê 09/12/1968 5,B,2
231 Đặng Ngọc Cần 1947 Điêu Lương, Cẩm Khê 09/12/1968 5,A,31
232 Đặng Văn Cường 1952 Đại An, Thanh Ba 17/06/1971 5,C,3
233 Đặng Văn Khôi 1952 Phương Linh, Thanh Ba 01/03/1972 5,P,8
234 Đặng Văn Ngọc 1950 Yển Khê, Thanh Ba 27/01/1973 5,R,9
235 Đỗ Mạnh Điều ---- Xuân Lũng, Lâm Thao 06/07/1968 5,T,13
236 Đỗ Nguyên Ngọc 1949 Đồng Luân, Thanh Thủy 01/09/1971 5,G,11
237 Đỗ Quang Vinh 1950 Văn Lạng, Hạ Hòa 17/04/1973 5,L,27
238 Đỗ Văn Bường ---- Văn Phố, Phú Thọ 28/02/1974 5,S,18
239 Đỗ Văn Cẩn 1953 Phúc Lai, Đoan Hùng 10/05/1972 5,M,13
240 Đỗ Văn Quý ---- Bạch Hạc, Việt Trì --/--/---- 5,O,9
241 Đỗ Văn Thuỳ 1942 Thanh Vân, Thanh Ba 21/03/1970 5,N,20
242 Đỗ Văn Thùy 1942 Thanh Vân, Thanh Ba 21/03/1970 N,20