Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS Đường 9 (2)

 

251

Lê Đình Thuận

Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

15-04-1972

A,T.Hoá,3,51

252

Phạm Trọng Thuỷ

Hà Ngọc, Hà Trung, Thanh Hoá

1939

16-03-1971

A,T.Hoá,4,81

253

Vũ Xuân Thuỷ

Ngọc Thao, Ngọc Thành, Thanh Hoá

 

--

A,T.Hoá,7,154

254

Quách Văn Tiệm

Lâm Thạch, Thạch Thành, Thanh Hoá

1942

18-03-1971

A,T.Hoá,1,8

255

Lê Đình Tính

Thiệu Hoà, Thiệu Hoá, Thanh Hoá

1948

3/3/1971

A,T.Hoá,4,91

256

Trần Văn Tịch

Văn Quáng, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

29-09-1972

A,T.Hoá,1,1

257

Phạm Văn Tịnh

Nam Đồng, Quan Hoá, Thanh Hoá

1954

28-06-1972

A,T.Hoá,4,80

258

Lê Đức Toàn

Yên Hoà, Yên Định, Thanh Hoá

 

29-06-1972

A,T.Hoá,2,34

259

Lương Đình Toàn

Yên Hùng, Yên Định, Thanh Hoá

 

11/7/1972

B,T.Hoá,3,60

260

Trương Khắc Toản

Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hoá

1950

24-07-1972

A,T.Hoá,3,67

261

Hoàng Ngọc Tơ

Hoàng Trạch, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

 

--

B,T.Hoá,3,52

262

Nguyễn Hùng Trác

Quảng Trung, Quảng Xương, Thanh Hoá

1950

29-11-1972

A,T.Hoá,4,71

263

Trần Văn Tráng

Đông Hải, Đông Sơn, Thanh Hoá

1945

28-06-1972

A,T.Hoá,2,31

264

Nguyễn Huy Tráng

Hoằng Phú, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1951

8/6/1972

B,T.Hoá,6,133

265

Trần Văn Trình

Xuân Phú, Như Xuân, Thanh Hoá

1953

1/5/1972

B,T.Hoá,2,24

266

Nguyễn Ngọc Trình

Cẩm Sơn, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá

1951

6/8/1972

B,T.Hoá,4,81

267

Nguyễn Quốc Trung

Triệu Thịnh, Triệu Hoá, Thanh Hoá

 

27-10-1972

A,T.Hoá,7,151

268

Phạm Cao Tuấn

Hoằng Cát, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1953

31-03-1972

A,T.Hoá,5,109

269

Mai Văn Tuấn

Nga Trường, Nga Sơn, Thanh Hoá

1952

8/8/1972

B,T.Hoá,3,68

270

Phạm Hữu Tuất

Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá

1952

29-04-1972

B,T.Hoá,2,44

271

Trần Văn Tung

Hải Thượng, Tĩnh Gia, Thanh Hoá

 

8/4/1972

A,T.Hoá,2,45

272

Nguyễn Văn Tuynh

Dân Lực, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1953

12/7/1972

B,T.Hoá,1,16

273

Hà Văn Tưng

Thiện Phú, Quan Hoá, Thanh Hoá

1956

16-07-1972

B,T.Hoá,5,95

274

Bùi Hồng Tương

Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hoá

1953

9/4/1972

B,T.Hoá,5,110

275

Lê Ngọc Tự

Quảng Lĩnh, Quảng Xương, Thanh Hoá

1950

21-05-1972

B,T.Hoá,1,15

276

Tào Quang Uyển

Thạch Sơn, Thạch Thành, Thanh Hoá

 

2/5/1972

A,T.Hoá,3,53

277

Nguyễn Thế Văn

Bình Dương, Như Xuân, Thanh Hoá

1952

3/9/1972

B,T.Hoá,7,142

278

Trịnh Đình Văng

Thượng Minh, Nghĩa Xuân, Thanh Hoá

1954

9/4/1972

A,T.Hoá,5,114

279

Cao Hải Vân

Minh Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hoá

 

--

A,T.Hoá,5,101

280

Lê Đức Vấn

Yên Hưng, Yên Định, Thanh Hoá

1952

4/5/1972

B,T.Hoá,4,70

281

Lê Thọ Vệ

Đông Anh, Đông Sơn, Thanh Hoá

1953

17-06-1972

A,T.Hoá,4,83

282

Lê Xuân Viện

Sơn Trung, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

18-04-1972

A,T.Hoá,2,39

283

Nguyễn Văn Việt

Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hoá

1950

7/7/1972

A,T.Hoá,5,107

284

Bùi Ngọc Việt

Thịnh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

1953

18-04-1972

A,T.Hoá,3,49

285

Hoàng Quang Vinh

Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

1953

7/9/1972

A,T.Hoá,3,69

286

Nguyễn Thế Vị

Hoằng Hương, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1951

10/5/1972

A,T.Hoá,4,88

287

Trịnh Xuân Vịnh

Yên Trung, Yên Định, Thanh Hoá

1953

19-07-1972

A,T.Hoá,5,105

288

Trịnh Văn Vọng

Yên Lạc, Yên Định, Thanh Hoá

 

1/9/1972

A,T.Hoá,4,87

289

Trịnh Văn Vụ

Yên Bái, Yên Định, Thanh Hoá

 

20-06-1972

B,T.Hoá,4,75

290

Nguyễn Ngọc Vụ

Minh Khôi, Nông Cống, Thanh Hoá

 

3/9/1972

B,T.Hoá,7,135

291

Lò Văn Xích

Thiệu Phụ, Quan Hoá, Thanh Hoá

1945

26-08-1972

B,T.Hoá,5,102

292

Trịnh Quang Xuân

Yên Phụ, Yên Định, Thanh Hoá

1953

31-03-1972

A,T.Hoá,5,95

293

Nguyễn Thanh Xuân

Định Tăng, Yên Định, Thanh Hoá

1953

28-04-1972

A,T.Hoá,7,149

294

Lê Như Xuân

Sơn Thuỷ, Quan Hoá, Thanh Hoá

 

28-06-1971

A,T.Hoá,1,11

295

Nguyễn Bá Xương

Hoằng Đồng, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1952

3/4/1972

A,T.Hoá,5,100

296

Nông Văn Y

Nam Chung, Quan Hoá, Thanh Hoá

1942

2/7/1972

A,T.Hoá,1,21

297

Lê Đình Yên

Yên Thái, Yên Định, Thanh Hoá

1954

21-06-1972

A,T.Hoá,4,70

298

Đinh Thái Yên

Thanh Sơn, Bá Thước, Thanh Hoá

1942

21-04-1972

B,T.Hoá,5,94

299

Đinh Văn Yền

Nga Vinh, Nga Sơn, Thanh Hoá

1947

9/9/1972

B,T.Hoá,7,155

300

Trần Văn Yến

Định Tường, Yên Định, Thanh Hoá

1950

4/4/1972

A,T.Hoá,7,137

301

Phạm Văn ảnh

Kiên Thọ, Ngọc Lạc, Thanh Hoá

1952

2/7/1972

A,T.Hoá,1,14

302

Lương Văn ắn

Tam Văn, Long Chánh, Thanh Hoá

1949

2/7/1972

B,T.Hoá,6,129

303

Phạm én

Thôn Chung, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá

1950

2/7/1972

A,T.Hoá,3,62

304

Hoàng Văn ý

Thạch Sơn, Thạch Thành, Thanh Hoá

1949

29-08-1972

A,T.Hoá,6,123

305

Lưu Thanh ý

Lũng Cao, Bá Thước, Thanh Hoá

1951

27-04-1972

A,T.Hoá,7,142

306

Phạm Minh Tháo

Bình Định, Yên Định, Thanh Hoá

1953

11/7/1972

B,T.Hoá,3,62

307

Lê Đình Hộp

Quảng Châu, Quảng Xương, Thanh Hoá

1952

2/4/1972

A,T.Hoá,5,94

308

Phạm K Huế

Đông Phương, Đông Quang, Thái Bình

1952

20-03-1972

A,T.Hoá,2,24

309

Hà Văn Đấu

Tu Lý, H.H.Bắc, Hà Sơn Bình

1952

20-07-1972

A,T.Hoá,7,147

310

Đ/c Thanh

, ,

 

--

B,T.Hoá,1,23

311

Lê Văn Hoàn

Hoằng Xuyên, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1952

13-08-1972

B,T.Hoá,7,138

312

Nguyễn Văn Phương

Khuyến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1953

11/11/1972

B,T.Hoá,1,5

313

Mai Xuân Sinh

Nga Mỹ, Nga Sơn, Thanh Hoá

1951

29-08-1972

A,T.Hoá,6,133

314

Vũ Quang An

, TT Quỳnh Phụ, Thái Bình

1952

14-02-1972

,T.Bình,2,34

315

Hoàng Văn Anh

Vĩnh Hoá, Hưng Hà, Thái Bình

1958

6/9/1972

,T.Bình,4,86

316

Đặng Cao ánh

Đông Hoà, Đông Hưng, Thái Bình

1951

19-09-1972

,T.Bình,6,141

317

Đào Xuân Bàng

Vũ Xuân, Vũ Thư, Thái Bình

1947

22-02-1971

,T.Bình,6,155

318

Đỗ Hữu Bằng

Thuỵ Hưng, Thái Thuỵ, Thái Bình

1954

26-07-1972

,T.Bình,5,113

319

Tạ Duy Bằng

Thuỵ Hải, Thái Thuỵ, Thái Bình

1955

19-05-1973

,T.Bình,5,116

320

Trần Đăng Biểu

Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1949

13-04-1972

,T.Bình,5,115

321

Trần Đăng Biến

Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình

 

23-04-1972

,T.Bình,10,259

322

Đỗ Văn Bì

Tự Tân, Vũ Thư, Thái Bình

1950

3/4/1972

,T.Bình,10,254

323

Nguyễn Thanh Bình

Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình

1950

19-02-1971

,T.Bình,5,127

324

Nguyễn Văn Bình

Tiến Dũng, Hưng Hà, Thái Bình

1954

20-08-1972

,T.Bình,10,252

325

Phạm Thanh Bình

Thuỵ Dân, Thái Thuỵ, Thái Bình

1954

30-07-1972

,T.Bình,6,157

326

Ngô Văn Bình

Hồng Tiến, Kiến Xương, Thái Bình

1953

19-07-1972

,T.Bình,10,247

327

Lê Văn Bình

Đông Phong, Đông Quang, Thái Bình

1950

17-09-1972

,T.Bình,3,59

328

Nguyễn Văn Bôn

Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình

1951

11/8/1972

,T.Bình,9,241

329

Vũ Văn Bổi

Liên Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình

1954

20-08-1972

,T.Bình,4,101

330

Đinh Văn Bổng

Thuỵ Đồng, Thuỵ Anh, Thái Bình

1949

18-03-1971

,T.Bình,6,158

331

Nguyễn Văn Bộ

Thuỵ Bình, Thái Thuỵ, Thái Bình

1953

--

,T.Bình,6,162

332

Đinh Tiền Bường

Thống Nhất, Hưng Hà, Thái Bình

1953

20-08-1972

,T.Bình,9,227

333

Đậu Vũ Bang

Tây Tiến, Tiền Hải, Thái Bình

 

27-04-1972

,T.Bình,1,14

334

Nguyễn Văn Bằng

Thuỵ Xuân, Thái Thuỵ, Thái Bình

1950

25-08-1972

,T.Bình,1,24

335

Trần Văn Bản

Tân Lập, , Thái Bình

1952

-1977

,T.Bình,4,298

336

Bùi Văn Cam

Đông Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1954

14-08-1972

,T.Bình,7,301

337

Đặng Xuân Canh

Minh Hưng, Kiến Xương, Thái Bình

1945

4/9/1972

,T.Bình,2,37

338

Đỗ Văn Cao

Hoàng Đức, Hưng Hà, Thái Bình

1938

22-11-1972

,T.Bình,1,21

339

Đào Xuân Cao

Hoa Nam, Đông Hưng, Thái Bình

 

1/12/1972

,T.Bình,4,108

340

Nguyễn Văn Cách

Thuỵ Việt, Thái Thuỵ, Thái Bình

1947

9/7/1972

,T.Bình,4,103

341

Đoàn Ngọc Chắc

Xông lãng, Vũ Thư, Thái Bình

 

5/7/1972

,T.Bình,8,202

342

Phạm Minh Châu

Thái Thương, Thái Ninh, Thái Bình

1948

23-04-1972

,T.Bình,7,183

343

Nguyễn Văn Chấu

Thuỵ Thanh, Thái Thuỵ, Thái Bình

1952

31-07-1972

,T.Bình,7,190

344

Lê Văn Chiến

Trà Giang, Kiến Xương, Thái Bình

1954

12/10/1972

,T.Bình,5,135

345

Nguyễn Hữu Chế

Trà Giang, Kiến Xương, Thái Bình

1948

15-06-1968

,T.Bình,7,169

346

Đinh Tiến Chuẩn

Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình

1951

15-08-1972

,T.Bình,9,236

347

Nguyễn Văn Chuẩn

Liên Giang, Đông Hưng, Thái Bình

 

4/7/1972

,T.Bình,9,221

348

Nguyễn Chất Chung

Nguyễn Xá, Tiên Hưng, Thái Bình

1948

15-04-1972

,T.Bình,8,217

349

Nguyễn Thế Chuyền

Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình

1954

26-07-1972

,T.Bình,9,243

350

Nguyễn Công Chứ

Nam Bình, Kiến Xưong, Thái Bình

1946

21-03-1971

,T.Bình,8,218

351

Nguyễn Văn Công

Thuỷ Tân, Thái Thuỵ, Thái Bình

1939

8/8/1972

,T.Bình,1,20

352

Phạm Văn Cốn

Liên Phương, Kiến Xương, Thái Bình

1952

19-08-1972

,T.Bình,9,237

353

Đỗ Đình Cù

Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình

1954

1972

,T.Bình,7,189

354

Lương Đức Cừ

Duy Tân, Đông Hưng, Thái Bình

 

19-04-1972

,T.Bình,4,102

355

Trần Đình Dần

Minh Tân, Hưng Hà, Thái Bình

1952

2/8/1972

,T.Bình,7,191

356

Nguyễn Văn Dậu

Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình

1949

20-02-1971

,T.Bình,7,166

357

Trần Hữu Diễn

Hồng Hà, Hưng Hà, Thái Bình

 

22-02-1971

,T.Bình,4,90

358

Bùi Hữu Doanh

Quỳnh Trang, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1954

25-03-1971

,T.Bình,3,79

359

Phạm Trọng Dong

Tây Phong, Tiền Hải, Thái Bình

1946

20-02-1971

,T.Bình,1,17

360

Phạm Văn Dùng

Hồng Châu, Đông Hưng, Thái Bình

1947

21-03-1971

,T.Bình,5,132

361

Phạm Văn Dung

Hồng Quyền, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

--

,T.Bình,9,242

362

Nguyễn Ngọc Duyên

Thuỵ Hương, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

7/11/1972

,T.Bình,8,197

363

Nguyễn Bá Dũ

Ngũ xá, Tiên Hưng, Thái Bình

1945

3/3/1972

,T.Bình,5,111

364

Nguyễn Duy Dụ

Long An, Vũ Thư, Thái Bình

1951

12/7/1972

,T.Bình,8,203

365

Vũ Đức Dục

Cổ Phúc, Đông Hưng, Thái Bình

1952

24-07-1972

,T.Bình,8,208

366

Trần Văn Đam

Nam Binh, Kiến Xương, Thái Bình

1954

16-07-1972

,T.Bình,9,238

367

Phạm Xuân Đao

Tân Tiến, Tiền Hải, Thái Bình

1954

21-11-1972

,T.Bình,3,80

368

Nguyễn Văn Đậu

Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình

1949

20-02-1971

,T.Bình,1,3

369

Bùi Xuân Đến

Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình

 

21-03-1971

,T.Bình,6,160

370

Vũ Đức Điệu

Đông Giang, Đông Hưng, Thái Bình

1952

19-08-1972

,T.Bình,2,40

371

Bùi Văn Đính

Duyên Hậu, Hưng Hà, Thái Bình

 

31-08-1972

,T.Bình,4,89

372

Đỗ Ngọc Định

Thái Thịnh, Thái Ninh, Thái Bình

 

1/3/1971

,T.Bình,3,69

373

Lương Văn Đoán

Hồng Châu, Đông Hưng, Thái Bình

1950

30-03-1972

,T.Bình,1,25

374

Nguyễn Đức Đông

Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1955

19-12-1972

,T.Bình,6,153

375

Đào Quang Đồn

Tân Sơn, Hưng Hà, Thái Bình

1950

21-08-1972

,T.Bình,6,142

376

Nguyễn Văn Đức

Đông Đô, Tiên Hưng, Thái Bình

1950

9/3/1971

,T.Bình,6,159

377

Nguyễn Văn Giang

Thuỵ Chính, Thái Thuỵ, Thái Bình

1954

15-08-1972

,T.Bình,6,143

378

Vũ Đình Giám

Thuỷ Nguyên, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

9/4/1972

,T.Bình,2,31

379

Nguyễn Thế Giáp

Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình

1954

12/10/1972

,T.Bình,5,125

380

Trương Văn Hà

Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình

1944

14-04-1967

,T.Bình,5,299

381

Bùi Văn Hà

Phú Lương, Tiên Hưng, Thái Bình

1951

5/3/1971

,T.Bình,1,22

382

Ngô Đình Hải

Anh Tân, Hưng Hà, Thái Bình

1953

8/11/1972

,T.Bình,8,195

383

Nguyễn Xuân Hải

Tam Nông, Hưng Hà, Thái Bình

1952

20-02-1971

,T.Bình,9,219

384

Trần Ngọc Hán

Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình

1940

11/3/1971

,T.Bình,5,137

385

Nguyễn Xuân Hạ

Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình

 

4/8/1972

,T.Bình,3,73

386

Hoàng Văn Hạnh

Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình

1951

28-08-1972

,T.Bình,4,94

387

Cao Đức Hạnh

Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình

 

30-03-1971

,T.Bình,6,150

388

Phạm Văn Hạnh

Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình

 

9/4/1972

,T.Bình,2,52

389

Nguyễn Khắc Hốt

Dũng Nghĩa, Vũ Thư, Thái Bình

 

20-02-1971

,T.Bình,3,76

390

Phạm Đức Hậu

Thái Giang, Thái Thuỵ, Thái Bình

1954

19-05-1973

,T.Bình,9,244

391

Trần Văn Hể

Minh Khai, Hưng Hà, Thái Bình

1951

4/9/1972

,T.Bình,2,38

392

Đoàn Trọng Hệ

Thuỵ Bình, Thái Thuỵ, Thái Bình

1953

28-10-1972

,T.Bình,10,246

393

Trương Văn Hiền

Đồng Trung, Tiền Hải, Thái Bình

1937

12/2/1971

,T.Bình,5,133

394

Đào Văn Hiền

Thái Thượng, Hưng Hà, Thái Bình

1954

18-08-1972

,T.Bình,2,43

395

Vũ Đức Hiểu

Thuỵ Chính, Thái Thuỵ, Thái Bình

1950

29-04-1972

,T.Bình,7,179

396

Nguyễn Văn Hiệp

Tân Sơn, Hưng Hà, Thái Bình

1953

13-09-1972

,T.Bình,2,50

397

Phạm Văn Hiệp

Thuỵ Bình, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

18-03-1971

,T.Bình,8,209

398

Phạm Văn Hoa

Đông Hoàng, Đông Hưng, Thái Bình

 

2/7/1972

,T.Bình,2,46

399

Trịnh Tiến Hoa

Thuỵ Quang, Thái Thuỵ, Thái Bình

1946

3/4/1972

,T.Bình,2,29

400

Nguyễn Văn Hoà

Thuỵ Việt, Thái Thuỵ, Thái Bình

1954

31-07-1972

,T.Bình,5,128

401

Vũ Đình Hoàn

Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình

1938

16-07-1972

,T.Bình,2,35

402

Nguyễn Văn Hoành

Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình

1941

18-03-1971

,T.Bình,6,161

403

Nguyễn Văn Hợp

Duyên Hải, Hưng Hà, Thái Bình

 

2/9/1972

,T.Bình,3,71

404

Phạm Văn Hợp

Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ, Thái Bình

 

28-06-1972

,T.Bình,1,12

405

Trần Ngọc Huế

Nam Hang, Tiền Hải, Thái Bình

 

4/4/1972

,T.Bình,1,6

406

Cao Thanh Huyền

Bắc Sơn, Hưng Hà, Thái Bình

1954

20-08-1972

,T.Bình,7,170

407

Ngô Sỹ Hùng

Đông Lâm, Tiền Hải, Thái Bình

1952

9/7/1972

,T.Bình,6,144

408

Ngô Mạnh Hùng

Tân Bình, Vũ Thư, Thái Bình

1952

15-04-1972

,T.Bình,7,175

409

Bùi Thanh Hùng

Thuỷ Sơn, Thái Thuỵ, Thái Bình

1953

3/4/1972

,T.Bình,1,27

410

Đào Đình Hưng

Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1949

19-08-1972

,T.Bình,2,41

411

Bùi Đình Hưởng

Đông Phong, , Thái Bình

 

1/10/1969

,T.Bình,3,77

412

Đinh Quang Hướng

Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình

1954

27-06-1972

,T.Bình,9,239

413

Nguyễn Hưu

Đình Hùng, Kiến Xương, Thái Bình

1954

12/7/1972

,T.Bình,4,97

414

Bùi Văn Kha

Nam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình

1953

12/9/1972

,T.Bình,4,100

415

Nguyễn Văn Khanh

Đông Linh, Đông Quang, Thái Bình

1948

1/9/1971

,T.Bình,5,124

416

Nguyễn Văn Khánh

Minh Hoa, Hưng Hà, Thái Bình

1951

6/9/1972

,T.Bình,4,92

417

Nguyễn Công Khánh

Trung Quang, Tiên Hưng, Thái Bình

 

28-04-1972

,T.Bình,9,225

418

Nguyễn Văn Khiêm

Thái Phúc, Thái Thuỵ, Thái Bình

1953

10/9/1972

,T.Bình,4,95

419

Nghiêm Đình Khoa

An Đông, Hưng Hà, Thái Bình

1951

28-06-1972

,T.Bình,1,10

420

Vũ Văn Khoản

Thái Lộc, Thái Thuỵ, Thái Bình

1952

12/8/1972

,T.Bình,4,91

421

Nguyễn Văn Khoáng

Hồng Việt, Đông Hưng, Thái Bình

1949

27-06-1972

,T.Bình,8,205

422

Trần Văn Khoẻ

Tây Tiến, Tiền Hải, Thái Bình

1938

14-03-1971

,T.Bình,1,2

423

Trịnh Công Khởi

Hồng Châu, Đông Hưng, Thái Bình

1936

20-02-1971

,T.Bình,1,13

424

Nguyễn Văn Khuyên

Tiến Dũng, Hưng Hà, Thái Bình

1954

27-08-1972

,T.Bình,7,184

425

Vũ Trung Kiên

Quang Trung, Kiến Xương, Thái Bình

1954

15-04-1972

,T.Bình,8,194

426

Trương Văn Kiệm

Thạch Phú, Vũ Thư, Thái Bình

1939

19-02-1971

,T.Bình,5,121

427

Trần Văn Kỳ

Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình

1950

18-03-1971

,T.Bình,6,151

428

Phạm Tiến Lai

Thuỵ Ninh, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

23-04-1972

,T.Bình,4,105

429

Thẩm Bá Lan

Thượng Hiền, Kiến Xương, Thái Bình

1937

10/3/1971

,T.Bình,8,216

430

Hoàng Ngọc Lanh

Hoa Nam, Đông Hưng, Thái Bình

1950

28-04-1972

,T.Bình,7,178

431

Phạm Văn Làn

Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình

1954

20-08-1972

,T.Bình,9,271

432

Nguyễn Văn Lâm

Bạch Đằng, Đông Hưng, Thái Bình

1950

7/4/1972

,T.Bình,5,131

433

Đào Quốc Lập

Sông Lãng, Vũ Thư, Thái Bình

1950

19-02-1972

,T.Bình,2,53

434

Nguyễn Văn Liêm

Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình

 

3/4/1972

,T.Bình,2,47

435

Đào Văn Liên

Phạm Lễ, Hưng Hà, Thái Bình

1939

31-03-1972

,T.Bình,3,67

436

Đinh Văn Liên

Đô Lương, Đông Hưng, Thái Bình

 

1/7/1972

,T.Bình,6,139

437

Trần Liệu

Tây Sơn, Tiền Hải, Thái Bình

 

1/9/1972

,T.Bình,8,212

438

Hoàng Văn Lịch

Trí Hoà, Hưng Hà, Thái Bình

1945

13-08-1972

,T.Bình,9,233

439

Đào Ngọc Long

Minh Khai, Hưng Hà, Thái Bình

1944

5/6/1968

,T.Bình,5,134

440

Đinh Quang Lổ

An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình

1953

22-06-1972

,T.Bình,1,7

441

Lê Quang Lộc

Đông Phú, Vũ Thư, Thái Bình

 

14-08-1976

,T.Bình,10,304

442

Nguyễn Văn Luận

Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình

1936

15-06-1968

,T.Bình,7,186

443

Phạm Văn Lựu

Thái Sơn, Thái Thuỵ, Thái Bình

1952

1/4/1971

,T.Bình,1,28

444

Tô Xuân Lý

Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình

1948

9/4/1972

,T.Bình,7,165

445

Nguyễn Hữu Mãi

Minh Châu, Tiên Hưng, Thái Bình

1950

14-03-1971

,T.Bình,5,114

446

Đoàn Duy Mạnh

Thuỵ Hồng, Thái Thuỵ, Thái Bình

1952

11/9/1972

,T.Bình,1,23

447

Trần Xuân Mạo

Bình Định, Kiến Xương, Thái Bình

 

13-09-1972

,T.Bình,2,49

448

Bùi Sĩ Mâu

Đông Kinh, Đông Hưng, Thái Bình

1950

3/2/1971

,T.Bình,1,15

449

Đỗ Trọng Mông

Thuỵ Việt, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

5/4/1971

,T.Bình,2,48

450

Lê Hữu Mẫn

Thuỵ Hồng, Thái Thuỵ, Thái Bình

1952

19-03-1971

,T.Bình,6,149

451

Hoàng Hữu Miếu

Thái Thuỷ, Thái Thuỵ, Thái Bình

1955

2/4/1975

,T.Bình,7,188

452

Bùi Văn Miện

Thái Thuỵ, Hưng Hà, Thái Bình

1954

28-08-1972

,T.Bình,10,262

453

Đoàn Ngọc Minh

Đoan Hùng, Hưng Hà, Thái Bình

 

19-08-1972

,T.Bình,10,265

454

Ngô Văn Mơ

Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình

1954

10/7/1972

,T.Bình,10,260

455

Nguyễn Văn Nại

Phú Xuân, Vũ Thư, Thái Bình

1953

3/7/1972

,T.Bình,4,96

456

Hồ Sỹ Năm

Vũ Thuận, Vũ Thư, Thái Bình

 

29-05-1972

,T.Bình,7,171

457

Lê Xuân Phúng

Nam Cường, Tiền Hải, Thái Bình

1947

10/2/1971

,T.Bình,1,4

458

Đặng Trường Phương

Tây Hưng, Tiền Hải, Thái Bình

 

2/4/1972

,T.Bình,4,104

459

Trần Văn Phương

Phú Thành, Vũ Thư, Thái Bình

1950

17-04-1972

,T.Bình,9,229

460

Phạm Văn Quán

Phú Châu, Đông Hưng, Thái Bình

 

9/8/1972

,T.Bình,7,177

461

Nguyễn Văn Quyến

Tiến Dũng, Hưng Hà, Thái Bình

1945

28-08-1972

,T.Bình,10,267

462

Nguyễn Văn Quyến

Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình

1954

2/6/1972

,T.Bình,8,193

463

Tạ Đồng Quynh

Thuỵ Trình, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

10/4/1972

,T.Bình,3,58

464

Hà Văn Quí

Minh Hà, Hưng Hà, Thái Bình

1952

30-07-1972

,T.Bình,3,60

465

Hoàng Chí Qúi

Quang Hưng, Kiến Xương, Thái Bình

1953

16-04-1972

,T.Bình,5,117

466

Nguyễn Văn Rạng

Thái Giang, Thái Thuỵ, Thái Bình

1953

19-05-1973

,T.Bình,5,112

467

Trần Văn Rôm

Tây Tiến, Tiền Hải, Thái Bình

 

9/7/1972

,T.Bình,6,145

468

Bùi Xuân Ruyến

Tân Hoa, Vũ Thư, Thái Bình

 

4/8/1972

,T.Bình,10,250

469

Nguyễn Anh Sách

Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình

1954

15-08-1972

,T.Bình,6,146

470

Phạm Đức Sán

Minh Tân, Hưng Hà, Thái Bình

1952

14-08-1972

,T.Bình,9,245

471

Nguyễn Văn Sáng

Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình

1949

21-05-1972

,T.Bình,6,140

472

Phạm Hồng Sơn

Võ Thái, Vũ Thư, Thái Bình

1950

14-07-1972

,T.Bình,2,36

473

Vũ Trường Sơn

Thuỵ Hà, Thái Thuỵ, Thái Bình

1954

19-05-1973

,T.Bình,6,156

474

Nguyễn Tiến Sử

Vũ Ninh, Vũ Thư, Thái Bình

1937

28-04-1972

,T.Bình,10,268

475

Vũ Văn Sứ

Tân Hoà, Vũ Thư, Thái Bình

1949

16-02-1971

,T.Bình,1,9

476

Nguyễn Quang Tảo

Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình

1947

18-04-1972

,T.Bình,5,118

477

Nguyễn Khả Tảo

Tam Quang, Vũ Thư, Thái Bình

1948

21-05-1972

,T.Bình,7,168

478

Ngô Văn Tao

Thanh Phụ, Vũ Thư, Thái Bình

1953

19-03-1971

,T.Bình,7,167

479

Tạ Văn Tăng

Lam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình

1949

20-06-1972

,T.Bình,9,231

480

Nguyễn Văn Tẩm

Tây Đô, Hưng Hà, Thái Bình

1954

14-11-1972

,T.Bình,9,226

481

Ngô Đức Thanh

An Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1950

30-11-1972

,T.Bình,3,62

482

Nguyễn Ngọc Thanh

Quỳnh Lợi, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1952

12/7/1972

,T.Bình,8,214

483

Đặng Văn Thanh

Thuỵ Dân, Thái Thuỵ, Thái Bình

1953

3/4/1972

,T.Bình,4,99

484

Bùi Hữu Thao

Trương Quang, Đông Hưng, Thái Bình

1950

20-08-1971

,T.Bình,9,240

485

Lê Kim Thành

Vũ Lâm, Tiền Hải, Thái Bình

 

4/4/1972

,T.Bình,4,106

486

Lê Quang Thành

Vũ Văn, Vũ Thư, Thái Bình

1933

3/4/1972

,T.Bình,4,98

487

Trần Văn Thách

Thụy Lương, Thái Thụy, Thái Bình

1951

8/9/1972

,T.Bình,3,81

488

Vũ Hồng Thái

Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình

1945

6/11/1972

,T.Bình,10,270

489

Hoàng Đình Thạo

Tân Hoa, Vũ Thư, Thái Bình

1947

24-08-1972

,T.Bình,10,258

490

Đoàn Văn Thạch

Nam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình

 

24-08-1972

,T.Bình,4,87

491

Phạm Quang Thắng

Trường Dương, Đông Hưng, Thái Bình

1951

5/4/1972

,T.Bình,4,107

492

Trần Xuân Thật

Bắc Sơn, Hưng Hà, Thái Bình

1954

20-08-1972

,T.Bình,3,57

493

Đặng Xuân Thế

Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình

1948

6/6/1968

,T.Bình,3,66

494

Trần ích Thiệp

Hồng Hà, Hưng Hà, Thái Bình

1955

27-08-1972

,T.Bình,9,234

495

Hà Thế Thiệp

An Bội, Kiến Xương, Thái Bình

1949

--

,T.Bình,8,196

496

Nguyễn Văn Thịnh

Thuỵ Dũng, Thuỵ Anh, Thái Bình

1944

29-07-1972

,T.Bình,1,18

497

Nguyễn Đức Thuần

Vũ Đoài, Vũ Thư, Thái Bình

 

--

,T.Bình,6,154

498

Đặng Văn Thuật

Hồng Lĩnh, Hưng Hà, Thái Bình

1951

7/7/1972

,T.Bình,9,228

499

Cao Đăng Thược

Cộng Hoà, Hưng Nhân, Thái Bình

1941

12/4/1972

,T.Bình,6,148