Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS Đường 9 (3)

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

500

Nguyễn Huy Thực

Xuân Thuỷ, Thái Thuỵ, Thái Bình

1950

13-07-1972

,T.Bình,2,54

501

Lại Cao Tiến

Đông Vinh, Đông Hưng, Thái Bình

1950

20-03-1971

,T.Bình,4,84

502

Nguyễn Văn Tiếp

Thuỵ Chính, Thái Thuỵ, Thái Bình

1953

30-07-1972

,T.Bình,8,199

503

Trần Ngọc Tình

, Tiền Lương, Thái Bình

 

14-03-1970

,T.Bình,3,297

504

Đỗ Đức Tính

Bình Thanh, Kiến Xương, Thái Bình

1954

26-07-1972

,T.Bình,8,198

505

Thái Văn Tín

Nam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình

1954

15-04-1972

,T.Bình,1,16

506

Nguyễn Văn Tính

Hán Chủ, Hưng Hà, Thái Bình

1954

21-08-1972

,T.Bình,10,255

507

Nguyễn Trọng Tính

Tân Tiến, Hưng Nhân, Thái Bình

1950

27-02-1972

,T.Bình,4,85

508

Phạm Văn Toàn

Minh Tiến, Kiến Xương, Thái Bình

1952

9/7/1972

,T.Bình,9,230

509

Phạm Văn Tòng

Vũ Đoan, Vũ Thư, Thái Bình

1938

22-02-1971

,T.Bình,1,26

510

Trần Văn Tòng

Phạm Lỗ, Hưng Hà, Thái Bình

 

2/12/1972

,T.Bình,2,51

511

Vũ Minh Tống

Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình

1938

13-06-1972

,T.Bình,7,174

512

Nguyễn Văn Tốt

Phú Lương, Đông Hưng, Thái Bình

1953

31-08-1972

,T.Bình,8,200

513

Hoàng Ngọc Trang

Phạm Lễ, Hưng Hà, Thái Bình

1952

29-08-1972

,T.Bình,4,93

514

Nguyễn Văn Trạch

Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình

1938

15-06-1968

,T.Bình,6,164

515

Trịnh Trọng Trì

Thuỵ Dân, Thuỵ Anh, Thái Bình

1951

29-04-1972

,T.Bình,3,75

516

Trần Bá Trịnh

Tân Việt, Hưng Hà, Thái Bình

1954

14-06-1972

,T.Bình,7,187

517

Trịnh Quang Trung

Thuỵ Bình, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

18-10-1972

,T.Bình,9,224

518

Đặng Văn Trường

Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình

 

19-04-1972

,T.Bình,1,8

519

Đặng Văn Trường

Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình

1950

19-04-1972

,T.Bình,9,223

520

Nguyễn Xuân Trường

Nam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình

1951

26-05-1972

,T.Bình,8,213

521

Trần ích Tuấn

Hoàng Đức, Hưng Hà, Thái Bình

1954

19-08-1972

,T.Bình,2,33

522

Trần Xuân Tuấn

Đông Hà, Hưng Hà, Thái Bình

 

1/9/1971

,T.Bình,8,210

523

Lương Ngọc Tuất

Vũ An, Kiến Xương, Thái Bình

 

7/8/1972

,T.Bình,7,180

524

Nguyễn Quốc Tuệ

Tân Hoà, Vũ Thư, Thái Bình

1950

16-02-1971

,T.Bình,1,11

525

Vũ Văn Tuyên

Hoa Lư, Đông Hưng, Thái Bình

1952

19-02-1971

,T.Bình,5,122

526

Lưu Mạnh Tuyến

Thái Hưng, Hưng Hà, Thái Bình

1954

8/9/1972

,T.Bình,10,248

527

Lưu Văn Tuyến

Thái Hưng, Hưng Hà, Thái Bình

1954

2/8/1972

,T.Bình,10,264

528

Phạm Thanh Tùng

Vũ Hà, Vũ Thư, Thái Bình

1938

20-08-1972

,T.Bình,7,185

529

Phạm Văn Túc

Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình

1939

15-06-1968

,T.Bình,8,215

530

Phạm Văn Tư

Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình

1954

17-09-1972

,T.Bình,7,173

531

Bùi Văn Tươi

Đông Sơn, Đông Quang, Thái Bình

1956

14-08-1976

,T.Bình,10,76

532

Phạm Xuân Tường

Tây Phong, Tiền Hải, Thái Bình

 

19-07-1972

,T.Bình,4,110

533

ĐinhVăn Tưởng

Minh Tâm, Đông Hưng, Thái Bình

 

28-06-1972

,T.Bình,3,83

534

Ngô Minh Tước

Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình

1945

14-09-1971

,T.Bình,5,126

535

Trịnh Trọng Tứ

Thuỵ Dân, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

29-04-1972

,T.Bình,10,256

536

Phạm Văn Tứ

Vũ An, Kiến Xương, Thái Bình

1944

15-03-1971

,T.Bình,2,32

537

Phạm Quang Tý

Thuỵ Việt, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

4/4/1972

,T.Bình,2,56

538

Phạm Văn Tý

Thuỵ Việt, Thái Thuỵ, Thái Bình

1950

4/4/1972

,T.Bình,3,61

539

Nguyễn Tiến Uẩn

Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1954

10/10/1972

,T.Bình,5,129

540

Nguyễn Văn Uyên

Thanh Phú, Vũ Thư, Thái Bình

1947

28-04-1972

,T.Bình,7,181

541

Đặng Văn Uyển

Tiến Dũng, Hưng Hà, Thái Bình

 

20-08-1972

,T.Bình,10,251

542

Nguyễn Văn Ưu

Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình

1950

-1977

,T.Bình,5,119

543

Trần Quý Vang

Tân Hoà, Vũ Thư, Thái Bình

1950

17-04-1972

,T.Bình,5,136

544

Trần Cúc Vàng

Tân Hào, Vũ Thư, Thái Bình

 

17-04-1972

,T.Bình,2,44

545

Đỗ Thanh Văn

Đông Trà, Tiền Hải, Thái Bình

1948

19-02-1971

,T.Bình,5,120

546

Phạm Văn Vi

Đông Vinh, Đông Hưng, Thái Bình

1950

4/3/1972

,T.Bình,3,63

547

Nguyễn Văn Viêm

Phú Xuân, Vũ Thư, Thái Bình

1952

13-03-1971

,T.Bình,6,152

548

Phạm Văn Viện

Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1951

6/12/1972

,T.Bình,6,163

549

Nguyễn Văn Vinh

Phú Xuân, Vũ Thư, Thái Bình

 

3/3/1971

,T.Bình,3,74

550

Nguyễn Văn Vinh

Tân Tiến, Hưng Hà, Thái Bình

1954

25-04-1972

,T.Bình,3,64

551

Nguyễn Xuân Vỹ

An Dạc, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1947

28-07-1976

,T.Bình,1,29

552

Vũ Văn Vinh

Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình

 

23-04-1972

,T.Bình,6,147

553

Tạ Quang Vĩnh

Tân Phong, Tiền Hải, Thái Bình

 

1/10/1972

,T.Bình,2,45

554

Đặng Văn Vĩnh

Vũ Lăng, Tiền Hải, Thái Bình

1950

26-08-1972

,T.Bình,8,201

555

Bùi Văn Vĩnh

Hồng Phong, Hưng Hà, Thái Bình

1948

15-08-1972

,T.Bình,9,235

556

Hoàng Văn Vịnh

Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình

1953

19-05-1973

,T.Bình,8,192

557

Vũ Huy Vời

Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình

1952

16-08-1972

,T.Bình,9,232

558

Phạm Văn Vỳ

Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình

1949

14-04-1972

,T.Bình,10,269

559

Lương Tiến Xá

Thuỵ Hải, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

28-04-1972

,T.Bình,4,109

560

Phạm Văn Xuân

Hoàng Đức, Hưng Hà, Thái Bình

1948

2/9/1972

,T.Bình,3,78

561

Phạm Thái Xương

Thuỵ Xuân, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

1/9/1972

,T.Bình,3,70

562

Trịnh Văn Yên

Tuỳ An, Vũ Thư, Thái Bình

 

1/9/1972

,T.Bình,1,5

563

Mai Duy Yên

Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình

 

5/4/1972

,T.Bình,8,207

564

Hà Duy Yến

Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình

 

5/4/1972

,T.Bình,8,206

565

Nguyễn Văn Đại

Nghĩa Hoà, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh

 

18-06-1972

,T.Bình,2,42

566

Đặng Hương

, , Quảng Ngãi

 

8/3/1985

,T.Bình,3,293

567

Trần Văn Toán

, , Quảng Nam

 

1/9/1971

,T.Bình,3,285

568

Lê Bá Nghĩa

, , Quảng Nam

 

1971

,T.Bình,4,286

569

Lê Quê

, Điện Bàn, Quảng Nam

 

5/9/1966

,T.Bình,4,294

570

Hận Văn Được

Bảo Nguyên, Lâm Thao, Vĩnh Phú

 

9/9/1972

,T.Bình,5,123

571

Nguyễn Văn Định

Bảo Đáp, Trấn Yên, Yên Bái

1953

22-06-1972

,T.Bình,5,130

572

Nguyễn Bá Hoang

, ,

 

1971

,T.Bình,5,287

573

Võ Văn Tiến

, ,

 

--

,T.Bình,6,288

574

Nguyễn Sinh

, ,

 

-1970

,T.Bình,7,289

575

Lê Văn Ngợi

, ,

 

-1971

,T.Bình,8,290

576

Tạ Đình Lâm

, ,

1945

-1984

,T.Bình,9,191

577

Vũ Văn Hồng

Đồng Phú, ,

 

15-04-1972

,T.Bình,9,303

578

Đinh Văn Chúc

Xuân Viện, Lập Thạch, Vĩnh Phú

1940

24-07-1972

,T.Bình,10,257

579

Hoàng Phi

, ,

1951

-1993

,T.Bình,2,292

580

Nguyễn Duy Sỏ

, ,

 

1972

,T.Bình,1,283

581

Nguyễn Huy Du

, ,

 

12/7/1972

,T.Bình,8,203

582

Vũ Đỗ Ngang

Vũ An, Kiến Xương, Thái Bình

1944

21-05-1972

,T.Bình,7,172

583

Nguyễn Văn Ngắt

Thuỷ Xuân, Thái Thuỵ, Thái Bình

1950

10/1/1971

,T.Bình,2,30

584

Bùi Văn Ngần

Minh Tân, Hưng Hà, Thái Bình

1955

12/9/1972

,T.Bình,9,220

585

Bùi Văn Nghiệp

Nam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình

 

15-08-1972

,T.Bình,2,39

586

Lê Xuân Nghĩa

Thuỵ Trương, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

2/12/1972

,T.Bình,3,72

587

Nguyễn Văn Ngọc

Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình

1953

13-09-1972

,T.Bình,10,263

588

Nguyễn Văn Ngọc

Phú Khánh, Hưng Hà, Thái Bình

 

22-08-1972

,T.Bình,3,68

589

Giang Văn Nguyên

Thái Hưng, Thái Thuỵ, Thái Bình

1950

28-02-1971

,T.Bình,9,222

590

Trần Xuân Ngản

Quang Trung, Kiến Xương, Thái Bình

1943

4/7/1972

,T.Bình,8,204

591

Phạm Thanh Nha

, Hưng Hà, Thái Bình

1950

--

,T.Bình,6,300

592

Lưu Văn Nhắc

Cộng Hoà, Hưng Hà, Thái Bình

1953

16-08-1972

,T.Bình,10,249

593

Cao Văn Nhân

Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình

 

5/7/1972

,T.Bình,10,272

594

Mai Thế Nhân

Tràng An, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1942

22-10-1972

,T.Bình,1,19

595

Nguyễn Văn Nho

Thuỵ Xuân, Thái Thuỵ, Thái Bình

1954

15-08-1972

,T.Bình,6,138

596

Vũ Văn Nhờ

Liên Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình

1954

31-08-1972

,T.Bình,10,261

597

Nguyễn Huy Nhung

Thuỵ Trường, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

15-07-1972

,T.Bình,2,55

598

Nguyễn Ngọc Ninh

Đoan Hùng, Hưng Hà, Thái Bình

 

19-08-1972

,T.Bình,4,88

599

Nguyễn Xuân Nuôi

Tân Sơn, Tiền Hải, Thái Bình

 

17-07-1972

,T.Bình,8,211

600

Bùi Đình Phan

, , Thái Bình

1930

1/9/1972

,T.Bình,10,296

601

Dương Văn Phiến

Liên Hợp, Hưng Nhân, Thái Bình

1951

27-02-1971

,T.Bình,1,1

602

Phạm Duy Phóng

Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình

1950

15-08-1972

,T.Bình,10,266

603

Nguyễn Văn Phóng

Thuỵ Trường, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

15-04-1972

,T.Bình,3,82

604

Đinh Hữu Phố

Thái Bình, Hưng Hà, Thái Bình

 

11/3/1971

,T.Bình,7,176

605

Đàm Văn Thạch

Nam Sơn, Hưng Hà, Thái Bình

 

24-08-1972

,T.Bình,3,65

606

Nguyễn Văn Tùng

Hồng Châu, Đông Hưng, Thái Bình

 

28-08-1972

,T.Bình,10,253

607

Hoàng Chiến Lương

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,3,47

608

Thái Tăng Lương

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,6,125

609

Lê Văn Lương

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,7,75

610

Phùng Văn Lương

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,6,55

611

Nguyễn Ngọc Lương

, ,

 

1/10/1972

Tg.Hợp,1,6,88

612

Hoàng Lưu

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,1,8

613

Nguyễn Minh Lưu

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,5,44

614

Nguyễn Văn Lưu

, ,

 

1/1/1972

Tg.Hợp,1,2,21

615

Phạm Lương Lượng

, ,

 

1/6/1967

Tg.Hợp,14,4,38

616

Phan Chiến Lụa

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,7,114

617

Đặng Lữ

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,5,86

618

Phạm Tiến Lực

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,4,61

619

Hồ Văn Ly

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,1,4

620

Nguyễn Văn Lý

, ,

 

1972

Tg.Hợp,13,6,66

621

Lê Ngọc Lý

, ,

 

12/8/1971

Tg.Hợp,15,5,69

622

Phạm Trọng Lý

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,61

623

Đỗ Văn Lý

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,2,14

624

Hoàng Ngọc Lý

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,4,32

625

Hán Thị Hào

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,6,63

626

Nguyễn Văn Mảo

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,4,38

627

Nguyễn Văn Long

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,3,6

628

Nguyễn Phụng Long

, ,

 

6/2/1976

Tg.Hợp,5,5,40

629

Nguyễn Văn Long

, ,

 

25-02-1971

Tg.Hợp,5,3,18

630

Bùi Văn Long

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,5,34

631

Hồ Thanh Long

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,2,28

632

Nguyễn Thăng Long

, ,

 

25-04-1972

Tg.Hợp,1,3,38

633

Nguyễn Lô

, ,

 

--

Tg.Hợp,21,11,219

634

Trần Đức Lô

, ,

 

7/2/1969

Tg.Hợp,8,1,5

635

Nguyễn Xuân Lộc

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,1,3

636

Nguyễn Văn Lộc

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,6,64

637

Võ Văn Lợi

, ,

1940

--

Tg.Hợp,19,9,169

638

Võ Hữu Lợi

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,5,100

639

Nguyễn Đức Lợi

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,6,109

640

Bùi Vĩnh Luận

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,5,37

641

Trần Luyến

, ,

1940

--

Tg.Hợp,2,5,39

642

Trần Lưu Luyến

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,4,48

643

Nông Văn Lún

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,2,17

644

Đồng chí Lư

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,70

645

Trịnh Đình Lư

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,19

646

Nguyễn Trọng Lương

, ,

 

1973

Tg.Hợp,16,3,28

647

Đặng Ngọc Long

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,12,188

648

Hoàng Văn Lạc

, ,

 

--

Tg.Hợp,18,1,9

649

Trần Văn Lạc

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,7,73

650

Nguyễn Văn Lạc

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,2,16

651

Đồng chí Lạp

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,6,45

652

Nguyễn Văn Lâm

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,5,49

653

Lê Văn Lâm

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,7,2

654

Nguyễn Tiến Lâm

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,6,36

655

Nguyễn Huy Lân

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,5,41

656

Hồ Anh Lê

, ,

 

--

Tg.Hợp,21,7,139

657

Trần Văn Liêm

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,3,21

658

Nguyễn Thị Liên

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,2,40

659

Võ Đại Liên

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,74

660

Đồng chí Liên

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,2,13

661

Vương Công Liền

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,3,25

662

Đỗ Bá Linh

, ,

 

21-3-1970

Tg.Hợp,2,2,10

663

Đinh Xuân Linh

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,5,37

664

Vũ Loan

, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

Lệ Thuỷ

--

Tg.Hợp,20,7,128

665

Trần Văn Long

, ,

 

--

Tg.Hợp,18,6,129

666

Đoàn Quốc Long

, ,

 

--

Tg.Hợp,22,6,50

667

Phạm Xuân Khoan

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,2,14

668

Bùi Khắc Khởi

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,1,11

669

Phạm Văn Khuê

, ,

 

9/2/1975

Tg.Hợp,5,1,6

670

Trần Ngọc Kiên

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,2,12

671

Trần Văn Kiểm

, ,

 

6/3/1966

Tg.Hợp,3,3,25

672

Bùi Mạnh Kiểm

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,3,10

673

Võ Văn Kiếm

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,6,109

674

Võ Bá Kim

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,8,83

675

Vương Quốc Kỳ

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,1,8

676

Đồng chí Kỳ

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,5,32

677

Lương Văn Kỳ

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,4,43

678

Trương Kỷ

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,1,8

679

Đăng Ký

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,3,44

680

Nguyễn Văn Ký

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,64

681

Hoàng Văn Khoa

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,8,160

682

Mai Văn Xiển

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,10,165

683

Nguyễn Văn Kiên

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,2,12

684

Nguyễn Điển Lai

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,4,68

685

Nguyễn Văn Lai

, ,

 

29-01-1966

Tg.Hợp,6,4,24

686

Lê Văn Lan

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,53

687

Nguyễn Phú Hứa

, ,

 

7/6/1966

Tg.Hợp,6,6,37

688

Nguyễn Văn Hy

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,4,25

689

Lê Văn Kế

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,11,171

690

Vũ Đình Kế

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,5,48

691

Lê Van Kha

, ,

 

3/5/1967

Tg.Hợp,5,5,34

692

Nguyễn Văn Kha

, ,

 

17-07-1966

Tg.Hợp,6,3,17

693

Nguyễn Văn Kham

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,10,166

694

Nguyễn Văn Khang

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,4,68

695

Nguyễn Đức Khanh

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,1,7

696

Vũ Quang Khải

, ,

 

15-07-1966

Tg.Hợp,22,8,80

697

Nguyễn Kháng

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,8,88

698

Phạm Xuân Kháng

, ,

 

27-07-1966

Tg.Hợp,6,2,10

699

Nguyễn Duy Khánh

, ,

 

--

Tg.Hợp,17,2,33

700

Vũ Văn Khâm

, ,

 

6/11/1965

Tg.Hợp,3,3,26

701

Trần Trọng Khâm

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,3,27

702

Lê Văn Khâm

, ,

 

6/1/1965

Tg.Hợp,9,2,13

703

Phi Văn Khuyến

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,5,39

704

Hoàng Văn Khoa

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,6,41

705

Phạm Anh Khoa

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,3,40

706

Luân Viết Khoa

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,4,64

707

Nguyễn Quang Hội

, ,

 

1/6/1967

Tg.Hợp,14,4,40

708

Trần Huỳnh

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,3,39

709

Trần Huỳnh

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,2,38

710

Dượng Thái Hùng

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,4,47

711

Lê Văn Hùng

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,2,3

712

Phạm Văn Hùng

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,5,59

713

Trịnh Văn Hùng

, ,

 

1/1/1971

Tg.Hợp,9,9,70

714

Nguyễn Văn Hùng

, ,

 

23-04-1972

Tg.Hợp,9,2,20

715

Tạ Văn Hùng

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,2,27

716

Nguyễn Tiến Hùng

, ,

 

1/1/1972

Tg.Hợp,1,5,70

717

Phạm Hưng

, ,

 

--

Tg.Hợp,18,6,113

718

Hồ Minh Hưng

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,2,11

719

Nguyễn Thu Hưng

, ,

 

6/5/1968

Tg.Hợp,6,5,29

720

Nguyễn Văn Hương

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,2,19

721

Trần Hương

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,26

722

Phạm Mai Hương

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,5,71

723

Trần Văn Hường

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,4,14

724

Phạm Quang Hường

, ,

 

--

Tg.Hợp,22,4,23

725

Nguyễn Chí Hướng

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,1,4

726

Vũ Văn Hữu

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,6,74

727

Hoàng Văn Hoá

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,9,91

728

Đồng chí Hoá

, ,

 

--

Tg.Hợp,11,4,16

729

Phan Văn Hoành

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,4,40

730

Bùi Xuân Hoán

, ,

 

18-02-1965

Tg.Hợp,3,6,56

731

Trần Văn Hoà

, ,

 

--

Tg.Hợp,18,3,53

732

Bùi Văn Học

, ,

 

27-04-1970

Tg.Hợp,12,2,50

733

Võ Văn Hồng

, ,

 

--

Tg.Hợp,17,10,195

734

Hồ Nguyên Hồng

, ,

 

1970

Tg.Hợp,13,6,65

735

Lê Xuân Hồng

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,2,13

736

Đồng chí Hồng

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,3,20

737

Văn Nguyên Hồng

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,3,24

738

Nguyễn Thế Hợi

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,5,47

739

Đồng chí Hợi

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,1,10

740

Hoàng Văn Hợi

, ,

 

14-04-1972

Tg.Hợp,1,4,51

741

Đồng chí Huế

, ,

 

--

Tg.Hợp,12,9,224

742

Trần Xuân Huế

, ,

 

1/1/1971

Tg.Hợp,5,3,19

743

Ngọc Huệ

, ,

 

--

Tg.Hợp,15,2,32

744

Nguyễn Tấn Huy

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,4,68

745

Lê Quúc Huy

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,3,9

746

Hoàng Ngọc Huỳnh

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,5,89

747

Lê Văn Hiến

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,6,99

748

Lê Đức Hiếu

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,4,52

749

Nguyễn Hiếu

, ,

 

27-02-1965

Tg.Hợp,8,5,49

750

Hoàng Văn Hiếu

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,3,22