Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS Đường 9 (4)

 

 

751

Võ Văn Hiệp

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,3,8

752

Nguyễn Văn Hiệt

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,27

753

Phạm Phong Hinh

, ,

 

20-03-1972

Tg.Hợp,9,6,86

754

Đinh Xuân Hoa

, ,

 

1/2/1965

Tg.Hợp,8,5,43

755

Nguyễn Văn Hoan

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,3,60

756

Đồng chí Hoan

, ,

1955

--

Tg.Hợp,12,7,160

757

Phạm Văn Hoan

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,4,28

758

Thái Văn Hoà

, ,

 

17-09-1972

Tg.Hợp,16,2,21

759

Lưu Đức Hoà

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,5,34

760

Đồng chí Hoà

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,3,28

761

Nguyễn Cộng Hoà

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,3,22

762

Chu Đức Hoài

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,5,65

763

Nguyễn Hoàng

, ,

 

1/5/1972

Tg.Hợp,7,1,2

764

Nguyễn Văn Hoàng

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,25

765

Mai Văn Hoá

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,8,148

766

Nguyễn Hoá

, ,

 

--

Tg.Hợp,21,8,159

767

Lê Văn Ham

, ,

 

1972

Tg.Hợp,9,2,23

768

Tạ Xuân Hanh

, ,

 

--

Tg.Hợp,15,3,37

769

Võ Văn Hà

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,13,205

770

Lê Thanh Hà

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,2,16

771

Hoàng Văn Hà

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,4,41

772

Phan Hà

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,1,2

773

Đồng chí Hoà

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,4,12

774

Vũ Thái Hách

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,2,23

775

Đặng Văn Hán

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,3,49

776

Hoàng Quang Hán

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,3,21

777

Nguyễn Thị Hạnh

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,6,42

778

Nguyễn Minh Hạnh

, ,

 

5/3/1971

Tg.Hợp,1,3,42

779

Hà Hữu Hây

, ,

 

9/1/1965

Tg.Hợp,3,3,21

780

Nguyễn Văn Hậu

, ,

 

2/12/1969

Tg.Hợp,12,3,54

781

Hoàng Nguyên Hậu

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,1,3

782

Nguyễn Doản Hậu

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,63

783

Võ Hèm

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,8,87

784

Nguyễn Văn Niên

Nghi Ân, Nghi Lộc, Nghệ An

 

25-7-1972

Tg.Hợp,9,4,40

785

Nguyễn Duy Hiền

, ,

 

8/8/1972

Tg.Hợp,1,4,60

786

Vũ Đức Hiền

, ,

1946

4/4/1972

Tg.Hợp,1,5,69

787

Đỗ Văn Trung

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,1,5

788

Bùi Văn Trùm

, ,

 

1/3/1976

Tg.Hợp,5,3,24

789

Dương Văn Trương

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,6,53

790

Trần Nguyên Trường

, ,

 

20-03-1972

Tg.Hợp,9,5,71

791

Phạm Xuân Trường

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,4,56

792

Hà Đình Trường

, ,

 

4/9/1972

Tg.Hợp,1,6,94

793

Hoàng Tuấn

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,6,60

794

Phạm Văn Tuấn

, ,

 

5/5/1972

Tg.Hợp,9,3,37

795

Nguyễn Hữu Tuất

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,2,15

796

Nguyễn Chí Tuệ

, ,

 

22-02-1969

Tg.Hợp,6,1,5

797

Chu Văn Tuyền

, ,

 

15-11-1970

Tg.Hợp,12,2,46

798

Nguyễn Văn Tuyễn

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,5,55

799

Lê Danh Tuyến

, ,

 

10/6/1966

Tg.Hợp,6,5,31

800

Nguyễn Văn Tuyết

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,3,51

801

Nguyễn Văn Tuỵ

, ,

 

3/7/1965

Tg.Hợp,7,1,7

802

Nguyễn Xuân Tùng

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,3,24

803

Lý Văn Tú

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,2,10

804

Vũ Dương Tú

, ,

 

1/1/1971

Tg.Hợp,1,4,47

805

Vũ Chí Tư

, ,

 

17-04-1970

Tg.Hợp,7,5,56

806

Lê Duy Tửu

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,4,38

807

Đỗ Văn Toán

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,6,97

808

Đỗ Khắc Toán

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,6,49

809

Phan Bá Tông

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,30

810

Lộc Văn Tôn

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,1,3

811

Đỗ Xuân Tôn

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,2,15

812

Phan Công Tống

, ,

1943

--

Tg.Hợp,5,4,26

813

Phạm Trác

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,2,14

814

Nguyễn Văn Trạch

, ,

 

7/4/1972

Tg.Hợp,6,4,23

815

Nguyễn Quốc Trạm

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,2,26

816

Lai Văn Tri

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,75

817

Mai Văn Triều

, ,

1948

18-08-1970

Tg.Hợp,19,9,167

818

Chu Công Triệu

, ,

 

1/1/1971

Tg.Hợp,1,4,48

819

Nguyễn Đức Trinh

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,1,4

820

Dương Công Trinh

, ,

 

28-04-1972

Tg.Hợp,9,2,19

821

Nguyễn Thế trinh

, ,

 

1/1/1972

Tg.Hợp,1,5,75

822

Nguyễn Xuân Trí

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,2,4

823

Nguyễn Bá Trọng

, ,

 

--

Tg.Hợp,16,9,104

824

Nguyễn Kim Trọng

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,4,31

825

Cao Xuân Trung

, ,

 

2/12/1964

Tg.Hợp,2,3,18

826

Đồng chí Trung

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,1,1

827

Nguyễn Minh Tiên

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,5,35

828

Trần Bình Tiêu

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,1,5

829

Hà Quang Tiểu

, ,

 

--

Tg.Hợp,12,4,86

830

Đồng chí Tiển

, ,

 

--

Tg.Hợp,12,2,28

831

Hoàng Văn Tiển

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,3,45

832

Dương Công Tiến

, ,

 

--

Tg.Hợp,21,1,19

833

Võ Đức Tiến

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,8,84

834

Đinh Minh Tiến

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,5,38

835

Bùi Trọng Tiến

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,52

836

Nguyễn Văn Tiến

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,28

837

Nguyễn Tiến

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,4,26

838

Nguyễn Quyết Tiến

, ,

 

1/1/1972

Tg.Hợp,1,3,44

839

Trịnh Văn Tiến

, ,

 

1/1/1972

Tg.Hợp,1,5,79

840

Đỗ Văn Tiếp

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,5,47

841

Nguyễn Ngọc Tiếu

, ,

 

11/7/1965

Tg.Hợp,7,3,32

842

Trần Văn Tình

, ,

 

--

Tg.Hợp,18,7,142

843

Phạm Văn Tỉnh

, ,

1950

--

Tg.Hợp,5,4,31

844

Trần Văn Tích

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,6,72

845

Lê Xuân Tính

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,4,30

846

Trần Văn Toản

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,5,38

847

Nguyễn Văn Thọ

, ,

 

15-04-72

Tg.Hợp,1,5,80

848

Cao Thông

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,5,40

849

Bùi Xuân Thông

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,3,25

850

Nguyễn Bá Thơ

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,7,74

851

Phạm Văn Thu

, ,

 

24-02-1968

Tg.Hợp,8,6,56

852

Hà Ngọc Thu

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,71

853

Trần Văn Thuận

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,6,106

854

Nguyễn Minh Thuận

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,3,23

855

Nguyễn Đình Thuận

, ,

 

30-03-1972

Tg.Hợp,9,5,64

856

Nguyễn Văn Thuỷ

, ,

 

25-02-1971

Tg.Hợp,5,6,43

857

Nguyễn Văn Thụ

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,4,37

858

Nguyễn Đình Thực

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,4,25

859

Đào Xuân Thư

, ,

 

28-04-1972

Tg.Hợp,9,2,21

860

Ngô Văn Thương

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,4,67

861

Nguyễn Hữu Thường

, ,

 

3/5/1973

Tg.Hợp,5,4,29

862

Đồng chí Thức

, ,

 

--

Tg.Hợp,15,2,30

863

Đồng chí Thức

, ,

 

--

Tg.Hợp,12,8,195

864

Nguyễn Công Thức

, ,

 

18-04-1972

Tg.Hợp,1,2,18

865

Vũ Đình Thực

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,3,28

866

Hà Dương Tiên

, ,

 

--

Tg.Hợp,15,3,36

867

Nguyễn Đức Thiền

, ,

 

14-02-1971

Tg.Hợp,7,3,34

868

Lê Văn Thiều

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,6,58

869

Lê Đăng Thiếp

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,6,90

870

Trần Hậu Thiết

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,2,20

871

Mạc Văn Thiết

, ,

 

3/5/1975

Tg.Hợp,5,1,5

872

Phạm Sĩ Thiện

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,6,60

873

Nguyễn Văn Thiện

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,58

874

Nguyễn Thiệu

, ,

 

1948

Tg.Hợp,19,4,69

875

Nguyễn Văn Thình

, ,

 

25-02-1971

Tg.Hợp,5,1,2

876

Ngô Văn Thịnh

, ,

 

21-02-1972

Tg.Hợp,1,2,22

877

Nguyễn Văn Thịnh

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,5,42

878

Hoàng Văn Thình

, ,

 

11/7/1965

Tg.Hợp,7,4,46

879

Hà Văn Thịnh

Thuận Hoan - Đồng Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình

1946

1/11/1965

Tg.Hợp,3,6,55

880

Lê Công Thịnh

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,1,7

881

Nguyễn Ngọc Thịnh

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,1,9

882

Hoàng Văn Thoa

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,6,45

883

Lê Văn Thoại

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,6,46

884

Hồ Bá Thọ

, ,

 

--

Tg.Hợp,18,6,119

885

Đinh Xuân Thọ

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,2,14

886

Phạm Văn Thọ

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,2,20

887

Mai Văn Thắng

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,12,201

888

Hoàng Xuân Thắng

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,9,94

889

Phạm Thau

, ,

 

1/6/1967

Tg.Hợp,14,4,39

890

Lê Đức Thắng

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,1,3

891

Vũ Đức Thắng

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,4,39

892

Phạm Duy Thắng

, ,

 

16-09-1966

Tg.Hợp,6,6,38

893

Trần Văn Thắng

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,5,36

894

Trần Thắng

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,1,11

895

Đào Đức Thắng

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,6,87

896

Hoàng Văn Thân

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,1,20

897

Cao Minh Thân

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,3,19

898

Hoàng Văn Thân

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,1,1

899

Nguyễn Thuật

, ,

 

--

Tg.Hợp,21,9,179

900

Nông Đình Thêm

, ,

 

4/4/1972

Tg.Hợp,1,6,98

901

Nguyễn Tiến Thế

, ,

 

27-02-1965

Tg.Hợp,8,1,8

902

Nguyễn Thế

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,2,15

903

Nguyễn Văn Thế

, ,

 

1/1/1972

Tg.Hợp,1,5,74

904

Nguyễn Đình Thi

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,4,39

905

Thái Văn Thi

, ,

 

7/10/1965

Tg.Hợp,7,1,6

906

Vũ Trọng Thiên

, ,

 

--

Tg.Hợp,22,5,41

907

Hồ Hữu Thanh

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,3,16

908

Đoàn Hoài Thanh

, ,

 

11/5/1972

Tg.Hợp,9,3,34

909

Đào Ngọc Thao

, ,

 

1/1/1972

Tg.Hợp,9,3,38

910

Nguyễn Văn Thành

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,6,61

911

Trần Thanh

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,9,179

912

Dương Đức Thành

, ,

 

7/12/1969

Tg.Hợp,12,2,43

913

Đào Minh Thành

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,5,35

914

Võ Huy Thành

, ,

 

6/7/1965

Tg.Hợp,7,2,19

915

Đồng Chí Thành

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,3,15

916

Hoàng Xuân Thành

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,6,40

917

Phan Xuân Thành

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,4,28

918

Doãn Đình Thành

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,3,36

919

Đinh Văn Thành

, ,

1952

14-08-1972

Tg.Hợp,1,5,65

920

Trần Thảo

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,1,12

921

Lê Văn Thái

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,4,66

922

Nguyễn Đình Thái

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,1,7

923

Trần Hồng Thái

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,5,37

924

Nguyễn Văn Thạc

Châu Phong, Quế Võ, Bắc Ninh

1944

7/5/1969

Tg.Hợp,23,4,62

925

Nguyễn Chí Thạch

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,5,41

926

Hoàng Văn Thắng

, ,

 

1971

Tg.Hợp,16,10,124

927

Lê Chí Tài

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,4,23

928

Đinh Duy Tán

Gia Hòa, Gia Viễn, Ninh Bình

1946

30-7-1966

Tg.Hợp,7,5,23

929

Nguyễn Văn Tánh

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,9,170

930

Lương Văn Táo

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,11,182

931

Nguyễn Hồng Tăng

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,3,20

932

Phạm Thanh Tâm

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,2,12

933

Lê Văn Tâm

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,3,32

934

Thái Văn Tân

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,6,120

935

Lương Văn Tấn

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,5,30

936

Nguyễn Tân

, ,

 

1971

Tg.Hợp,19,6,107

937

Lương Văn Tập

, ,

 

1/1/1971

Tg.Hợp,1,3,31

938

Nguyễn Văn Tha

, ,

 

3/3/1972

Tg.Hợp,5,4,27

939

Hoàng Văn Thân

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,1,20

940

Đoàn Đình Than

, ,

 

27-12-1971

Tg.Hợp,12,2,45

941

Nguyễn Văn Thanh

, ,

 

--

Tg.Hợp,16,10,123

942

Ngô Sỹ Thanh

, ,

 

--

Tg.Hợp,22,6,51

943

Nguyễn Xuân Thanh

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,6,42

944

Nguyễn Quang Thanh

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,5,43

945

Lê Hữu Thanh

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,54

946

Phạm Kim Thanh

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,5,34

947

Võ Văn Sỏ

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,9,93

948

Dương Kim Sô

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,6,54

949

Đinh Văn Sơn

, ,

 

24-03-1970

Tg.Hợp,2,1,2

950

Linh Thanh Sơn

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,5,50

951

Nguyễn Duy Sơn

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,5,45

952

Phạm  Triệu Sơn

, ,

 

11/2/1971

Tg.Hợp,7,2,21

953

Nguyễn Hồng Sơn

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,2,8

954

Trương Quốc Sũng

, ,

 

9/12/1965

Tg.Hợp,3,6,51

955

Đồng chí Sườn

, ,

 

1952

Tg.Hợp,14,6,54

956

Nguyễn Mạnh Sống

, ,

 

--

Tg.Hợp,14,6,69

957

Nguyễn Ngọc Sĩ

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,3,61

958

Trần Quốc Sư

, ,

 

27-02-1965

Tg.Hợp,8,2,18

959

Võ Văn Sữu

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,6,62

960

Lê Văn Sữu

, ,

 

16-02-1966

Tg.Hợp,3,2,15

961

Đinh Văn Sữu

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,2,19

962

Phạm Văn Sữu

, ,

 

1/6/1966

Tg.Hợp,6,1,3

963

Đồng chí Sức

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,1,2

964

Nguyễn Văn Sức

, ,

 

4/4/1972

Tg.Hợp,9,4,52

965

Phạm Đình Sỹ

, ,

 

19-02-1967

Tg.Hợp,8,5,46

966

Lê Dũng Sỹ

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,1,1

967

Lê Ngọc Quế

, ,

 

1/1/1971

Tg.Hợp,1,6,86

968

Nguyễn Hữu Quy

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,2,9

969

Lê Đôn Quý

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,3,21

970

Hà Văn Quý

, ,

 

1/1/1971

Tg.Hợp,9,4,48

971

Nguyễn Đình Quýt

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,2,10

972

Võ Bá Quốc

, ,

 

1971

Tg.Hợp,13,8,86

973

Nguyễn Văn Quý

, ,

 

--

Tg.Hợp,18,5,97

974

Dương Văn Quyền

, ,

 

29-08-1965

Tg.Hợp,2,6,48

975

Bùi Công Quyền

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,73

976

Nguyễn Xuân Quyền

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,1,7

977

Quách Đức Quý

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,4,59

978

Đinh Xuân Rói

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,6,22

979

Đồng chí Sao I

, ,

 

1/11/1970

Tg.Hợp,3,3,27

980

Phạm Văn Sái

, ,

 

28-04-1972

Tg.Hợp,9,4,49

981

Lê Sáng

, ,

 

--

Tg.Hợp,21,10,199

982

Trần Văn Sên

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,6,48

983

Trần Sển

, ,

 

27-01-1966

Tg.Hợp,3,3,22

984

Nguyễn Hữu Sinh

, ,

 

--

Tg.Hợp,22,6,53

985

Hoàng Thị Sinh

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,4,45

986

Hà Văn Soạn

, ,

 

7/6/1972

Tg.Hợp,13,10,99

987

Nguyễn Phú

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,3,28

988

Nguyễn Văn Phú

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,4,37

989

Đào Lộc Phú

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,31

990

Phạm Văn Phúc

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,2,11

991

Nguyễn Văn Phúc

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,6,58

992

Trần Văn Phúc

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,1,2

993

Nguyễn Hữu Phúc

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,3,25

994

Đinh Trọng Phúc

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,3,35

995

Trần Viết Phụng

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,3,27

996

Lưu Bĩnh Phương

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,22

997

Nguyễn Xuân Phương

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,17

998

Lê Viết Phương

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,24

999

Nguyễn Hữu Phước

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,3,26