Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS Đường 9 (6)

 

1251

Hoàng Như Xuân

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,4,27

1252

Phùng Xuyên

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,3,24

1253

Nguyễn Văn Xuyên

, ,

 

10/10/1966

Tg.Hợp,8,3,26

1254

Nguyễn Xuyên

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,2,16

1255

Phi Văn Xuyến

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,3,19

1256

Lưu Quang Xúc

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,4,39

1257

Phạm Đông Y

, ,

 

6/3/1971

Tg.Hợp,7,6,69

1258

Đặng Văn Y

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,3,41

1259

Tô Đức Yên

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,6,87

1260

Tống Văn Yên

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,13,208

1261

Bùi Thị Tựa

, ,

1958

--

Tg.Hợp,7,3,29

1262

Nguyễn Văn Trị

, ,

1944

1970

Tg.Hợp,19,5,87

1263

Đặng Tố Tý

Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ An

1949

5/6/1972

Tg.Hợp,1,2,17

1264

Bùi Duy Tỵ

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,1,10

1265

Lê Văn Tỵ

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,2,9

1266

Lê Văn Uân

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,2,14

1267

Phạm Văn Ước

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,2,25

1268

Lê Văn Vang

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,12,200

1269

Trần Văn Vãng

xóm 4 - Mỹ Thịnh - Tây Đô, Hưng Hà, Thái Bình

1954

21-11-1972

Tg.Hợp,9,6,83

1270

Lê Ngọc Vạn

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,4,34

1271

Trần Hữu Vạn

, ,

 

11/7/1965

Tg.Hợp,7,5,60

1272

Lê Minh Văn

, ,

 

11/3/1971

Tg.Hợp,7,2,17

1273

Đoàn Hữu Vân

, ,

 

8/10/1972

Tg.Hợp,1,3,37

1274

Phạm Văn Vên

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,2,22

1275

Nguyễn Đức Viễn

, ,

1950

8/5/1970

Tg.Hợp,6,4,22

1276

Lê Văn Viết

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,1,4

1277

Cao Quang Việt

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,4,33

1278

Đồng Chí Việt

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,3,31

1279

Chu Đức Vinh

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,2,13

1280

Đinh Thế Vinh

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,2,13

1281

Ngô Văn An

, ,

 

27-09-1972

Tg.Hợp,16,2,22

1282

Nguyễn Văn án

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,68

1283

Đào Phước An

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,51

1284

Đặng Văn An

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,5,57

1285

Đinh Văn áng

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,6,45

1286

Dương Thế ánh

, ,

 

1971

Tg.Hợp,19,7,128

1287

Trần Hồng Anh

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,3,47

1288

Lê Văn Anh

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,9,97

1289

Vũ Tuấn Anh

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,6,47

1290

Phạm Văn Ân

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,9,180

1291

Nguyễn Văn Ba

, ,

 

28-10-1965

Tg.Hợp,3,5,45

1292

Đỗ Văn Ban

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,4,70

1293

Nguyễn Văn Ba

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,3,24

1294

Hồ Văn Ba

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,29

1295

Lê Văn Ba

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,5,58

1296

Trần Phước Ban

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,1,8

1297

Phạm Văn Bài

, ,

 

--

Tg.Hợp,15,3,38

1298

Mai Chiến Bản

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,7,127

1299

Vũ Hoàng Bản

, ,

 

1/1/1971

Tg.Hợp,1,3,39

1300

Nguyễn Văn Bảo

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,3,35

1301

Nguyễn Xuân Bảy

, ,

 

24-11-1964

Tg.Hợp,3,4,32

1302

Lê Đình Bảy

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,3,34

1303

Đinh Văn Bách

, ,

 

5/3/1971

Tg.Hợp,7,4,49

1304

Lê Văn Bạo

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,55

1305

Hoàng Văn Biên

, ,

 

--

Tg.Hợp,16,10,120

1306

Đ/c Biệp

, ,

 

1/9/1955

Tg.Hợp,12,7,161

1307

Lê Thanh Bình

, ,

 

23-05-1968

Tg.Hợp,15,8,100

1308

Hoàng Quý Bình

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,4,29

1309

Nguyễn Văn Bình

, ,

 

28-04-1972

Tg.Hợp,2,2,16

1310

Đ/c Bàn

, ,

 

--

Tg.Hợp,12,2,37

1311

Lê Xuân Bình

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,2,13

1312

Trần Tân Bình

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,3,36

1313

Vũ Xuân Bình

, ,

 

6/3/1971

Tg.Hợp,7,6,1976

1314

Bành Đức Bình

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,5,33

1315

Nguyễn Văn Bình

, ,

 

1972

Tg.Hợp,1,4,57

1316

Võ Hồng Bích

, ,

 

1/1/1971

Tg.Hợp,9,4,50

1317

Nguyễn Đức Bính

, ,

 

16-03-1970

Tg.Hợp,2,5,36

1318

Nguyễn Văn Bịch

, ,

1951

--

Tg.Hợp,7,4,43

1319

Lê Xuân Bổn

, ,

 

--

Tg.Hợp,21,5,99

1320

Nguyễn Bổng

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,6,108

1321

Lê Văn Bốn

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,1,1

1322

Cao Văn Bộ

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,3,43

1323

Nguyễn Văn Bự

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,59

1324

Đỗ Chí Ca

, ,

 

--

Tg.Hợp,22,5,31

1325

Phạm Công Ca

, ,

 

3/11/1965

Tg.Hợp,3,1,6

1326

Đỗ Xuân Can

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,4,50

1327

Nguyễn Văn Cao

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,6,59

1328

Lê Văn Cao

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,4,25

1329

Lê Trọng Các (Tác)

, ,

 

--

Tg.Hợp,16,11,213

1330

Nguyễn Hữu Bỉnh

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,8,149

1331

Trần Cải

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,4,80

1332

Dương Văn Cảnh

, ,

 

5/8/1965

Tg.Hợp,3,5,41

1333

Lê Quang Cảnh

, ,

 

28-04-1972

Tg.Hợp,9,6,89

1334

Nguyễn Xuân Cảnh

, ,

 

10/1/1973

Tg.Hợp,9,6,81

1335

Nguyễn Khắc Các

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,6,47

1336

Đặng Xuân Cầm

, ,

 

1/1/1971

Tg.Hợp,9,3,36

1337

Thái Tăng Cẩn

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,1,9

1338

Trần Văn Cẩn

, ,

 

2/4/1972

Tg.Hợp,2,4,25

1339

Lê Tuấn Châu

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,7,140

1340

Phan Châu

, ,

 

1/1/1973

Tg.Hợp,13,6,67

1341

Nguyễn Văn Châu

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,4,31

1342

Nguyễn Văn Châu

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,4,42

1343

Lê Văn Chấp

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,2,28

1344

Nguyễn Văn Chấp

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,2,4

1345

Nguyễn Văn Chất

, ,

 

25-02-1971

Tg.Hợp,5,2,10

1346

Nguyễn Văn Chi

, ,

1944

24-02-1971

Tg.Hợp,13,10,102

1347

Hoàng Văn Chi

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,1,4

1348

Văn Chi

, ,

 

21-01-1968

Tg.Hợp,5,2,11

1349

Trần Quang Chiêu

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,3,17

1350

Lê Hữu Chiến

, ,

 

--

Tg.Hợp,21,3,59

1351

Hoàng Văn Chiến

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,13,206

1352

Nguyễn Văn Chiến

, ,

 

24-02-1970

Tg.Hợp,12,2,52

1353

Nguyễn Chiến

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,5,48

1354

Nguyễn Thiện Chiến

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,2,20

1355

Vũ Văn Chiến

, ,

 

13-04-1972

Tg.Hợp,9,5,68

1356

Lê Anh Chiến

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,6,100

1357

Văn Chinh

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,4,28

1358

Ngô Xuân Chinh

, ,

 

24-04-1972

Tg.Hợp,9,5,69

1359

Dương Văn Chi

, ,

 

1/1/1972

Tg.Hợp,9,6,87

1360

Nguyễn Văn Chí

, ,

 

17-02-1965

Tg.Hợp,3,5,46

1361

Bùi Hữu Chính

, ,

 

6/9/1965

Tg.Hợp,8,6,53

1362

Nguyễn Đức Chính

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,1,3

1363

Phạm Sỹ Chính

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,3,20

1364

Lê Trọng Chung

, ,

 

20-11-1971

Tg.Hợp,3,4,37

1365

Đào Văn Chung

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,4,41

1366

Bùi Văn Chung

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,2,3

1367

Nguyễn Văn Chiến

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,8,85

1368

Phùng Minh Chung

Thạch Đà, Yên Lăng, Vĩnh Phú

1944

5/7/1972

Tg.Hợp,1,5,67

1369

Cao Bá Chung

, ,

 

1/1/1971

Tg.Hợp,1,6,89

1370

Đoàn Văn Chuyên

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,2,24

1371

Vũ Văn Chuyên

, ,

 

1/1/1972

Tg.Hợp,9,2,22

1372

Ngô Chủ

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,1,8

1373

Đặng Văn Chúng

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,12,199

1374

Bùi Văn Chức

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,2,29

1375

Nguyễn Côi

, ,

 

--

Tg.Hợp,22,4,22

1376

Cao Văn Công

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,4,32

1377

Đỗ Văn Cốc

, ,

 

--

Tg.Hợp,22,7,64

1378

Trần Văn Cống

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,6,47

1379

Đồng Chí Cơ

, ,

 

--

Tg.Hợp,22,10,99

1380

Nguyễn Văn Cù

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,12,189

1381

Bùi Xuân Cúc

, ,

 

2/1/1972

Tg.Hợp,12,2,40

1382

Đinh Đức Cư

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,2,18

1383

Nguyễn Thu Cương

, ,

 

21-03-1970

Tg.Hợp,22,10,110

1384

Đặng Văn Cương

, ,

 

21-01-1971

Tg.Hợp,2,1,1

1385

Nguyễn Mạnh Cường

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,21

1386

Nguyễn Việt Cường

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,1,6

1387

Lê Đoan Cường

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,6,76

1388

Lương Văn Cứ

, ,

 

8/10/1973

Tg.Hợp,5,2,13

1389

Trần Văn Danh

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,1,6

1390

Trần Day

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,3,22

1391

Nguyễn Minh Dành

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,3,50

1392

Đ/c Dân

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,3,20

1393

Trần Văn Dần

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,4,39

1394

Nguyễn Trọng Dần

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,6,41

1395

Bùi Đức Diên

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,8,147

1396

Nguyễn Văn Diệp

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,4,11

1397

Đoàn Xuân Diệu

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,4,34

1398

Hoàng Hữu Dỉnh

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,12,202

1399

Vũ Văn Doan

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,5,62

1400

Nguyễn Xuân Dung

, ,

 

5/8/1965

Tg.Hợp,3,4,31

1401

Nguyễn Văn Dậy

, ,

 

1/2/1970

Tg.Hợp,14,4,41

1402

Nguyễn Dung

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,4,32

1403

Nguyễn Văn Dung

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,1,1

1404

Trần Văn Duyệt

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,1,10

1405

Nguyễn Văn Duyệt

, ,

 

1/1/1971

Tg.Hợp,5,5,36

1406

Phạm Tiến Dũng

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,3,23

1407

Vũ Lê Dũng

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,4,31

1408

Nguyễn Khắc Dũng

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,4,16

1409

Đồng Chí Dũng

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,1,4

1410

Nguyễn Tiến Dũng

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,6,44

1411

Lê Trí Dũng

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,2,5

1412

Hồ Đức Dũng

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,3,12

1413

Phan Tiến Dũng

, ,

 

5/5/1972

Tg.Hợp,9,4,51

1414

Trương Quốc Dũng

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,4,54

1415

Võ Đức Dục

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,7,76

1416

Trịnh Tiến Sư

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,5,56

1417

Trịnh Xuân Dương

, ,

 

9/5/1970

Tg.Hợp,12,8,202

1418

Phan Hiếu Do

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,2,29

1419

Trần Hữu Dự

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,3,48

1420

Đ/c Dự

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,2,18

1421

Vũ Văn Dực

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,1,6

1422

Nguyễn Ngọc Dy

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,1,13

1423

Nguyễn Văn Đan

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,2,13

1424

Nông Văn Đang

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,4,40

1425

Nguyễn Đà

, ,

 

17-02-1971

Tg.Hợp,7,1,9

1426

Trần Cao  Đài

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,3,21

1427

Phạm Xuân Đảm

, ,

 

27-04-1972

Tg.Hợp,1,4,53

1428

Trần Văn Đại

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,6,108

1429

Võ Văn Đạm

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,6,80

1430

Trần Đạo

, ,

 

--

Tg.Hợp,3,6,54

1431

Đinh Quang Đạo

, ,

 

22-02-1969

Tg.Hợp,6,2,12

1432

Nguyễn Tống Đạt

, ,

 

--

Tg.Hợp,18,4,75

1433

Hồ Văn Đạt

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,1,3

1434

Nguyễn Văn Đạt

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,6,57

1435

Hoàng Đạt

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,1,3

1436

Vũ Đình Đăng

, ,

 

1/2/1968

Tg.Hợp,8,4,36

1437

Bùi Huy Đước

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,6,73

1438

Lê Văn Đỉu

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,7,79

1439

Hoàng Văn Đăng

, ,

 

--

Tg.Hợp,21,6,119

1440

Lê Đức Đầm

, ,

 

--

Tg.Hợp,22,5,109

1441

Võ Đấu

, ,

 

-1977

Tg.Hợp,13,6,68

1442

Phạm Văn Đình

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,7,103

1443

Hoàng Trung Điệp

, ,

 

12/8/1971

Tg.Hợp,15,5,68

1444

Văn Điệt

, ,

 

--

Tg.Hợp,6,3,19

1445

Nguyễn Văn Định

, ,

 

9/11/1965

Tg.Hợp,3,1,2

1446

Đ/c Đỉu

, ,

 

--

Tg.Hợp,11,4,57

1447

Hoàng Thanh Đính

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,2,23

1448

Hồ Ngọc Định

, ,

 

--

Tg.Hợp,16,9,106

1449

Nguyễn Văn Định

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,3,30

1450

Bùi Văn Định

, ,

 

31-08-1972

Tg.Hợp,9,6,85

1451

Đinh Xuân Đoán

, ,

 

17-10-1965

Tg.Hợp,3,4,36

1452

Nguyễn Xuân Đoát

, ,

 

--

Tg.Hợp,8,3,29

1453

Nin Hồ Đô

, ,

 

--

Tg.Hợp,13,9,98

1454

Phạm Văn Đôn

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,2,12

1455

Hoàng Trọng Đồn

, ,

 

--

Tg.Hợp,2,6,43

1456

Đỗ Văn Đỗ

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,1,4

1457

An Chung Đỉnh

, ,

 

--

Tg.Hợp,14,9,108

1458

Phạm Văn Đơn

, ,

 

--

Tg.Hợp,9,6,75

1459

Võ Văn Đới

, ,

 

--

Tg.Hợp,16,10,122

1460

Hoàng Đợi

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,1,5

1461

Nuyễn Văn Đủ

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,4,40

1462

Nguyễn Văn Đường

, ,

 

27-11-1968

Tg.Hợp,2,2,9

1463

Nguyễn Hải Đường

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,6,85

1464

Nguyễn Văn Được

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,3,26

1465

Phan Được

, ,

 

--

Tg.Hợp,1,1,2

1466

Lê Hồng Đức

, ,

 

--

Tg.Hợp,20,4,67

1467

Đinh Công Đức

Gia Vượng, Gia Viễn, Ninh Bình

1942

6/2/1968

Tg.Hợp,2,3,17

1468

Đoàn Minh Đức

, ,

 

27-02-1965

Tg.Hợp,8,6,59

1469

Hoàng Kim Đức

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,4,26

1470

Nguyễn Duy Giang

, ,

 

16-03-1970

Tg.Hợp,2,1,5

1471

Lê Xuân Giao

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,4,30

1472

Nguyễn Khánh Giản

, ,

 

1/1/1970

Tg.Hợp,1,4,49

1473

Trần Văn Giá

, ,

 

--

Tg.Hợp,5,4,25

1474

Nguyễn Văn Giáo

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,11,177

1475

Phạm Văn Giáo

, ,

 

1/3/1971

Tg.Hợp,7,1,5

1476

Nguyễn Văn Giát

, ,

 

--

Tg.Hợp,4,6,46

1477

Trần Ngọc Hải

, ,

 

--

Tg.Hợp,23,10,162

1478

Đặng Văn Hai

, ,

 

--

Tg.Hợp,19,9,168

1479

Hoàng Ngọc Hai

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,6,67

1480

Nguyễn Văn Hai

, ,

 

--

Tg.Hợp,7,4,13

1481

Nguyễn Ngọc Đình

Đồn Xá, Bình Đức, Hà Nam Ninh

 

21-05-1970

C.hoa B,2B,,1

1482

Trần Đình Hoè

Nghĩa Bung, Nghĩa Hùng, Hà Nam Ninh

1948

21-03-1970

C.hoa B,2B,,2

1483

Lê Văn Vinh

Con Thoi, Kim Sơn, Hà Nam Ninh

1946

23-03-1971

C.hoa B,2B,,3

1484

Bùi Xuân Trường

Trung Nông, Nam Ninh, Hà Nam Ninh

1960

1/5/1980

C.hoa B,2B,,4

1485

Trần Quốc Thỉnh

Ninh Thuận, Vũ Bản, Hà Nam Ninh

1965

18-10-1981

C.hoa B,2B,,5

1486

Hoàng Văn Quang

Đại An, Vũ Bản, Hà Nam Ninh

1960

15-07-1981

C.hoa B,2B,,6

1487

Táo Xuân Tư

Gia Lương, Gia Viễn, Hà Nam Ninh

1955

2/7/1978

C.hoa B,2B,,7

1488

Vũ Thế Đình

Xóm 10, Khu Xuân Trường, Hà Nam Ninh

1949

24-03-1970

C.hoa B,2B,,8

1489

Nguyễn Đình Chức

An Tâm, ý Yên, Hà Nam Ninh

1947

23-04-1970

C.hoa B,2B,,9

1490

Đỗ Văn Tô

Tam Thanh, Vũ Bản, Hà Nam Ninh

1957

26-02-1979

C.hoa B,2B,,10

1491

Trần Ngọc Lâm

Yên Trung, ý Yên, Hà Nam Ninh

1958

10/4/1978

C.hoa B,2B,,11

1492

Trần Văn Tuấn

Trúc Văn, Duy Tiên, Hà Nam Ninh

1961

6/8/1981

C.hoa B,2B,,12

1493

Lê Văn Thuỷ

Yên Thành, ý Yên, Hà Nam Ninh

1963

28-02-1979

C.hoa B,2B,,13

1494

Nguyễn Văn Chúc

An Ninh, Bình Lục, Hà Nam Ninh

1958

27-04-1978

C.hoa B,2B,,14

1495

Trần Quốc Bắc

An Đô, Bình Lục, Hà Nam Ninh

1951

-1980

C.hoa B,2B,,15

1496

Bùi Văn Định

Đông Hà, Kim Đô, Hà Nam Ninh

1956

11/10/1983

C.hoa B,2B,,16

1497

Lê Văn Luyến

Khánh Mậu, Kim Sơn, Hà Nam Ninh

1962

25-02-1981

C.hoa B,2B,,17

1498

Nguyễn Thế Tuấn

Hải Khánh, Vũ Bản, Hà Nam Ninh

1963

3/4/1985

C.hoa B,2B,,18

1499

Quách Xuân Nam

Số 55 Bến Ngự, Nam Định, Hà Nam Ninh

1960

10/8/1981

C.hoa B,2B,,19