Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS Đường 9 (9)

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

2000

Cao Văn Thanh

Trung Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình

1950

26-06-1972

,BTThiên,4,59

2001

Nguyễn Trung Thành

Quảng Minh, Quảng Trạch, Quảng Bình

1949

8/9/1972

,BTThiên,2,36

2002

Phạm Quyết Thắng

Xuân Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

 

16-04-1972

,BTThiên,4,69

2003

Trần Quang Thắng

Xuân Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

1945

6/4/1972

,BTThiên,5,74

2004

Trần Thìn

Đức Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình

1928

2/10/1953

,BTThiên,5,

2005

Nguyễn Văn Thời

Phong Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

1954

10/8/1972

,BTThiên,4,67

2006

Từ Đình Toàn

Quảng Kim, Quảng Trạch, Quảng Bình

1953

10/7/1972

,BTThiên,4,71

2007

Phạm Thanh Trì

Quảng Lưu, Quảng Trạch, Quảng Bình

1952

8/4/1972

,BTThiên,1,8

2008

Nguyễn Anh Tuấn

Quảng Lợi, Quảng Trạch, Quảng Bình

1954

7/8/1972

,BTThiên,2,22

2009

Nguyễn Văn Tưởng

Quảng Hưng, Quảng Trạch, Quảng Bình

1954

7/8/1972

,BTThiên,1,16

2010

Nguyễn Văn Tứ

Quảng Thuỷ, Quảng Trạch, Quảng Bình

1952

8/9/1972

,BTThiên,3,53

2011

Nguyễn Văn Ước

Phú Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

1953

24-08-1972

,BTThiên,3,43

2012

Nguyễn Xuân Vệ

Dương Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

1934

10/8/1972

,BTThiên,3,41

2013

Đinh Văn Vinh

Yên Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình

 

14-07-1972

,BTThiên,3,46

2014

Trần Viết Xuân

Quảng Liên, Quảng Trạch, Quảng Bình

1950

1/4/1972

,BTThiên,4,70

2015

Nguyễn Xuyến

, Quảng Trạch, Quảng Bình

 

17-01-1969

,BTThiên,7,120

2016

Phạm Thanh An

Quảng Lưu, Quảng Trạch, Quảng Bình

1950

8/9/1972

,BTThiên,6,103

2017

Lê Quang Đượm

Hải Trạch, Quảng Trạch, Quảng Bình

 

15-04-1972

,BTThiên,3,49

2018

Nguyễn Hồng Quảng

Phú Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

1954

7/9/1972

,BTThiên,5,76

2019

Đồng Sỹ Dũng

Phổ Phong, Đức Phổ, Quảng Ngãi

1949

15-04-1972

,BTThiên,3,37

2020

Nguyễn Thanh Đông

Phúc Thọ, Bố Trạch, Quảng Bình

 

-1974

,BTThiên,6,

2021

Lê Văn Ân

Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

1949

5/8/1972

,BTThiên,7,110

2022

Phạm Quang Thắng

Xuân Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

1945

6/4/1972

,BTThiên,1,7

2023

Trần Văn Bằng

Ngã ba Triệu Phong, Triệu Phong, Quảng Trị

1950

1/11/1969

,BTThiên,1,3

2024

Nguyễn Văn Bé

Tiểu Khu 3, Đông Hà, Quảng Trị

1952

30-07-1972

,BTThiên,6,95

2025

Nguyễn Đức Mỹ

, Phú Vang, Thừa Thiên-Huế

 

18-04-1973

,BTThiên,6,134

2026

Hoàng Hữu Bính

Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị

1930

14-06-1966

,BTThiên,2,30

2027

Nguyễn Bòn

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1954

30-09-1972

,BTThiên,5,77

2028

Nguyễn Văn Bưởi

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1938

11/4/1972

,BTThiên,4,58

2029

Nguyễn Thị Ca

Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị

1946

3/2/1952

,BTThiên,3,

2030

Nguyễn Minh Cầm

Lương Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình

 

29-05-1967

,BTThiên,4,1956

2031

Nguyễn Đăng Chanh

Tiểu Khu 3, Đông Hà, Quảng Trị

1905

16-03-1947

,BTThiên,6,100

2032

Nguyễn Chẩm

, ,

 

--

,BTThiên,1,

2033

Nguyễn Đăng Chiến

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1921

15-01-1951

,BTThiên,4,63

2034

Dương Thị Chim

Triệu Lễ, Đông Hà, Quảng Trị

1951

28-02-1973

,BTThiên,5,130

2035

Hoàng Hữu Chương

Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị

1940

10/4/1971

,BTThiên,5,84

2036

Nguyễn Văn Chước

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1929

17-03-1953

,BTThiên,4,65

2037

Nguyễn Thị Cọt

Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị

1905

3/2/1952

,BTThiên,2,

2038

Nguyễn Văn Cương

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1928

20-03-1954

,BTThiên,3,54

2039

Nguyễn Thị Cưởng

Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị

 

29-05-1967

,BTThiên,7,119

2040

Nguyễn Ngọc Cương

Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị

1916

8/5/1973

,BTThiên,7,127

2041

Nguyễn Đồng

Phường 4, Đông Hà, Quảng Trị

1920

3/3/1956

,BTThiên,2,

2042

Trần Văn Dung

, Ngã ba Triệu Phong, Quảng Trị

1942

20-07-1970

,BTThiên,1,5

2043

Nguyễn Độ

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1933

7/1/1971

,BTThiên,6,99

2044

Nguyễn Hữu Đức

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

17-01-1969

,BTThiên,4,64

2045

Lê Hai

Triệu Lương, Triệu Phong, Quảng Trị

1920

21-06-1965

,BTThiên,5,90

2046

Hoàng Hậu

Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị

1925

3/2/1947

,BTThiên,2,32

2047

Lê Xuân Hoàng

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

1959

21-02-1979

,BTThiên,7,125

2048

Dương Hồ

Triệu Lễ, Đông Hà, Quảng Trị

1917

23-06-1963

,BTThiên,4,131

2049

Nguyễn Thị Hường

Tiểu khu 4, Đông Hà, Quảng Trị

 

1967

,BTThiên,3,47

2050

Nguyễn Văn Hữu

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1924

30-10-1949

,BTThiên,4,57

2051

Nguyễn Đức Kệ

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1928

-1952

,BTThiên,4,66

2052

Hoàng Khảm

Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị

1926

3/2/1947

,BTThiên,2,27

2053

Hồ Xuân Khánh

Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị

1956

17-06-1977

,BTThiên,7,124

2054

Nguyễn Thanh Lam

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1938

6/9/1966

,BTThiên,4,

2055

Nguyễn Công Lào

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1928

3/7/1949

,BTThiên,7,115

2056

Nguyễn Văn Lạp

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1921

5/5/1970

,BTThiên,7,117

2057

Nguyễn Thị Loan

Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị

 

12/11/1965

,BTThiên,7,121

2058

Nguyễn Văn Lỗ

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1925

28-10-1949

,BTThiên,4,62

2059

Hoàng Lộc

Triệu Hoà, Triệu Phong, Quảng Trị

1917

25-08-1947

,BTThiên,2,26

2060

Nguyễn Xuân Lộc

Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị

 

4/7/1952

,BTThiên,1,

2061

Hoàng Văn Luyện

Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị

1943

6/5/1966

,BTThiên,6,128

2062

Lê Văn Lữ

Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị

1928

1/2/1952

,BTThiên,3,51

2063

Hồ Mãn

Cam Thanh, Đông Hà, Quảng Trị

1937

18-02-1972

,BTThiên,4,60

2064

Nguyễn Văn Minh

Triệu Bình, Triệu Phong, Quảng Trị

 

1967

,BTThiên,2,21

2065

Hoàng Ngọc

Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị

1925

3/2/1947

,BTThiên,2,28

2066

Hoàng Văn Ngô

Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị

1917

3/2/1947

,BTThiên,2,29

2067

Nguyễn Đức Ngữ

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1926

20-02-1950

,BTThiên,6,97

2068

Hồ Thị Nhạn

Phường 4, Đông Hà, Quảng Trị

1912

3/2/1952

,BTThiên,1,

2069

Lê Thanh Niệm

Hải Hưng, Hải Lăng, Quảng Trị

1931

8/7/1967

,BTThiên,7,114

2070

Nguyễn Văn Nồng

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1921

3/12/1951

,BTThiên,3,50

2071

Dư Quang Phố

Cam Mỹ, Cam Lộ, Quảng Trị

1928

6/3/1963

,BTThiên,7,122

2072

Nguyễn Phú

Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị

 

24-06-1966

,BTThiên,7,

2073

Hoàng Văn Phước

Cam Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1954

22-12-1978

,BTThiên,5,

2074

Hoàng Quyền

Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị

1925

3/2/1947

,BTThiên,1,31

2075

Nguyễn Sõ

Phường 4, Đông Hà, Quảng Trị

1929

28-02-1951

,BTThiên,3,

2076

Nguyễn Sơn

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1954

2/6/1972

,BTThiên,6,98

2077

Nguyễn Ngọc Sơn

Tiểu khu 4, Đông Hà, Quảng Trị

1941

21-12-1972

,BTThiên,6,108

2078

Nguyễn Thanh Sơn

Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị

1942

8/4/1972

,BTThiên,7,

2079

Nguyễn Văn Tằm

Tiểu khu 3, Đông Hà, Quảng Trị

1930

15-01-1951

,BTThiên,4,61

2080

Nguyễn Hữu Duy Tân

Tà Long, Hướng Hoá, Quảng Trị

1951

1/8/1968

,BTThiên,7,123

2081

Nguyễn Văn Tha

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

 

24-06-1950

,BTThiên,5,88

2082

Hoàng Xuân Thành

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

26-05-1976

,BTThiên,7,132

2083

Hoàng Thảo

Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị

1925

19-04-1948

,BTThiên,2,34

2084

Nguyễn Thái

Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị

1915

8/7/1956

,BTThiên,3,48

2085

Nguyễn Văn Thạnh

Cam Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1935

15-05-1968

,BTThiên,5,79

2086

Nguyễn Đăng Thắng

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1927

2/7/1948

,BTThiên,6,105

2087

Nguyễn Công Thân

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1934

5/5/1954

,BTThiên,6,92

2088

Lê Văn Thìn

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

 

--

,BTThiên,4,

2089

Nguyễn Văn Thí

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1926

15-01-1951

,BTThiên,5,87

2090

Nguyễn Thuật

Triệu Hoà, Triệu Phong, Quảng Trị

1916

21-12-1952

,BTThiên,2,33

2091

Trần Văn Thuyết

Gio Hà, Bến Hải, Quảng Trị

1948

14-07-1969

,BTThiên,1,2

2092

Trương Thị Thường

Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị

1920

-1951

,BTThiên,6,

2093

Nguyễn Đức Tịnh

Tiểu khu 3, Đông Hà, Quảng Trị

1915

10/11/1946

,BTThiên,7,116

2094

Hồ Ngọc Toàn

Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị

1949

4/12/1973

,BTThiên,5,81

2095

Nguyễn Văn Tô

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1922

30-10-1949

,BTThiên,6,101

2096

Phan Văn Trâm

Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị

1911

4/12/1969

,BTThiên,6,

2097

Dương Bá Trì

Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị

1958

21-01-1980

,BTThiên,5,129

2098

Nguyễn Trị

Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị

1945

24-06-1966

,BTThiên,7,

2099

Hoàng Trọng

Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị

1921

8/3/1951

,BTThiên,2,35

2100

Phạm Tuyên

Hải Lệ, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1970

,BTThiên,2,19

2101

Nguyễn Đức Tuý

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1931

1/7/1968

,BTThiên,6,94

2102

Nguyễn Văn Tùng

Tiểu khu 3, Đông Hà, Quảng Trị

1931

13-01-1951

,BTThiên,5,86

2103

Lê Tùng

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1923

27-03-1956

,BTThiên,6,96

2104

Lê Cảnh Vinh

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1953

6/2/1974

,BTThiên,5,82

2105

Nguyễn Văn Xá

, ,

 

7/4/1968

,BTThiên,5,85

2106

Nguyễn Công Xiêm

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1926

13-02-1953

,BTThiên,5,89

2107

Nguyễn Đức Xuất

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1921

13-07-1950

,BTThiên,6,93

2108

Trần Đức Thiết

Thôn ngã 3, Đông Hà, Quảng Trị

1950

17-01-1969

,BTThiên,1,1

2109

Trần Thị Huê

Tiểu khu 4, Đông Hà, Quảng Trị

1954

23-10-1969

,BTThiên,1,4

2110

Trương Xuân Hạnh

, , Bình Trị Thiên

 

--

,BTThiên,2,

2111

Lê Văn Hoà

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1957

17-10-1977

,BTThiên,6,108

2112

Hoàng Giai

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1920

15-04-1954

,Q.Trị,1,1

2113

Nguyễn Tấn Đức

Phường 1, Đông Hà, Quảng Trị

1963

29-05-1987

,Q.Trị,2,2

2114

Nguyễn Văn Bảo

Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị

1920

28-08-1955

,Q.Trị,2,3

2115

Hoàng Đình Diệp

Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị

1922

5/5/1967

,Q.Trị,3,4

2116

Hoàng Thanh Tâm

Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị

1935

21-03-1969

,Q.Trị,4,6

2117

Phạm Ngọc Hoà

Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị

1959

2/5/1979

,Q.Trị,5,7

2118

Hoàng Đức Trẩm

Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị

1948

16-06-1968

,Q.Trị,1,11

2119

Tu Tấn Thành

Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi

1947

8/9/1970

,Q.Trị,5,

2120

Tu Đình Trung

Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi

1916

28-11-1947

,Q.Trị,4,

2121

Nguyễn Xuân Mỹ

Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị

1931

10/3/1951

,Q.Trị,1,10

2122

Hoàng Thị Nưa

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

-1953

,Q.Trị,3,5

2123

Nguyễn Đức Cảnh

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1960

9/3/1986

,Q.Trị,2,12

2124

Lê Thanh Niệm

Hải Hưng, Hải Lăng, Quảng Trị

1931

8/7/1967

,Q.Trị,1,13

2125

Nguyễn Thanh Tâm

Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị

1929

8/10/1963

,Q.Trị,2,14

2126

Nguyễn Quốc Hàm

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

21-05-1954

,Q.Trị,3,

2127

Hoàng Đức Nghiệm

Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị

1924

-1952

,Q.Trị,1,16

2128

Bùi Xuân Hoành

Cộng Hoà, Nam Sách, Hải Hưng

 

29-07-1972

,H.Hưng,9,147

2129

Phạm Quang Hải

Số 147 Lê Lợi, Hưng Yên, Hải Hưng

1942

15-04-1972

,H.Hưng,1,7

2130

Nguyễn Bách Hải

Nguyễn Huệ, Khoái Châu, Hải Hưng

1945

17-04-1972

,H.Hưng,14,228

2131

Trần Như Hãn

Đình Cao, Phú Cừ, Hải Hưng

1950

28-04-1972

,H.Hưng,3,40

2132

Đinh Xuân Hạnh

Tân Quang, Văn Lâm, Hải Hưng

1952

20-03-1971

,H.Hưng,2,23

2133

Nguyễn Xuân Hạnh

Cẫm Văn, Cẫm Giàn, Hải Hưng

1949

27-02-1971

,H.Hưng,12,188

2134

Nguyễn Văn Hận

Kim Khê, Kim Thành, Hải Hưng

1954

4/9/1972

,H.Hưng,6,89

2135

Hà Văn Hiền

Phú Cường, Kim Động, Hải Hưng

1951

15-04-1972

,H.Hưng,1,6

2136

Vũ Xuân Hiền

Hùng Thắng, Bình Giang, Hải Dương

1952

14-09-1972

,H.Hưng,8,126

2137

Nguyễn Khắc Hiếu

Cổ Dưng, Kim Thành, Hải Hưng

1938

4/7/1972

,H.Hưng,1,11

2138

Nguyễn Chí Hiệp

Đồng Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng

1941

17-08-1972

,H.Hưng,8,123

2139

Nguyễn Đình Hiệu

Thanh Giang, Thanh Niêm, Hải Hưng

 

17-09-1972

,H.Hưng,7,102

2140

Nguyễn Văn Hoà

Tường Vu, Kim Thành, Hải Hưng

1954

5/7/1972

,H.Hưng,6,84

2141

Lê Văn Hoàn

Thái Học, Bình Giang, Hải Hưng

1952

22-08-1972

,H.Hưng,5,83

2142

Trần Văn Hoá

Nam Hưng, Nam Sách, Hải Hưng

1950

19-07-1972

,H.Hưng,5,76

2143

Nguyễn Trọng Hởi

Tân Tiến, Thanh Hà, Hải Hưng

1951

1/10/1972

,H.Hưng,9,149

2144

Đặng Văn Huẫn

Hồng Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng

1954

6/2/1971

,H.Hưng,4,59

2145

Nguyễn Chí Huân

Minh Phương, Tiến Lữ, Hải Hưng

1954

25-05-1972

,H.Hưng,12,199

2146

Đoàn Quang Huy

Hồng Thái, Ân Thi, Hải Hưng

1953

23-04-1972

,H.Hưng,7,105

2147

Nguyễn Văn Hùng

Hồng Vân, Ân Thi, Hải Hưng

1950

5/5/1968

,H.Hưng,2,31

2148

Đoàn Mạnh Hùng

Hồng Thái, Ân Thi, Hải Hưng

 

27-02-1971

,H.Hưng,7,144

2149

Trần Xuân Hương

Số 10 Minh Khai, Yên Mỹ, Hải Hưng

1952

27-04-1972

,H.Hưng,1,1

2150

Nguyễn Đình Hường

Đồng Giao, Kim Thành, Hải Hưng

1945

18-10-1972

,H.Hưng,12,191

2151

Trần Văn Hữu

Lai Cách, Cẩm Giang, Hải Hưng

1946

14-02-1971

,H.Hưng,10,159

2152

Lê Khắc Hữu

Cộng Hoà, Chí Linh, Hải Hưng

1950

27-09-1972

,H.Hưng,10,163

2153

Lê Khắc Hữu

Cộng Hoà, Chí Linh, Hải Hưng

1950

7/9/1972

,H.Hưng,9,139

2154

Nguyễn Văn ích

Kim Khê, Kim Thành, Hải Hưng

1955

30-10-1972

,H.Hưng,10,168

2155

Lê Văn Kha

Nghĩa Lễ, Mỷ Hào, Hải Hưng

 

27-06-1972

,H.Hưng,13,210

2156

Hoàng Cao Khải

Đồng Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng

1953

3/3/1972

,H.Hưng,10,155

2157

Trần Trọng Khảm

Quang Trung, Tứ Kỳ, Hải Hưng

1949

19-02-1971

,H.Hưng,3,49

2158

Lê Xuân Kháng

Quảng Khải, Tứ Kỳ, Hải Hưng

 

22-03-1971

,H.Hưng,4,66

2159

Nguyễn Văn Khánh

Quyết Thắng, Ninh Giang, Hải Hưng

1953

10/1/1972

,H.Hưng,10,156

2160

Nguyễn Văn Khoái

Ngọc Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Hưng

1947

13-03-1971

,H.Hưng,2,20

2161

Đ/C Khôi

Tân Dân, Chí Linh, Hải Hưng

 

--

,H.Hưng,3,52

2162

Hoàng Văn Khu

Kim Lương, Kim Thành, Hải Hưng

1954

17-09-1972

,H.Hưng,11,174

2163

Nguyễn Văn Kiểm

Tiền Phong, Thanh Niệm, Hải Hưng

 

1/9/1971

,H.Hưng,3,46

2164

Nguyễn Văn Kiểu

Bắc Sơn, Ân Thi, Hải Hưng

1952

17-07-1972

,H.Hưng,5,78

2165

Phạm Sỹ Tiến

Hoàng Phúc, Tân Kỳ, Hải Hưng

 

10/4/1972

,Hà Nam Ninh,19,257

2166

Đặng Hữu Kim

An Bình, Nam Sách, Hải Hưng

1951

4/8/1972

,H.Hưng,7,108

2167

Nguyễn Văn Kíp

Tiền Phong, Ân Thi, Hải Hưng

1952

9/4/1972

,H.Hưng,7,115

2168

Nguyễn Văn Lăng

Đông Kỳ, Yên Mỹ, Hải Hưng

1942

12/2/1971

,H.Hưng,3,36

2169

Nguyễn Văn Lân

Vân Đức, Chí Linh, Hải Hưng

1954

20-09-1972

,H.Hưng,13,203

2170

Đỗ Văn Liễn

Ngọc Thanh, Kim Động, Hải Hưng

1951

11/4/1972

,H.Hưng,6,95

2171

Đào Quang Liệu

Tử Ninh, Cẩm Giang, Hải Hưng

1947

6/6/1971

,H.Hưng,4,62

2172

Hoàng Văn Long

Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Hưng

1954

13-09-1972

,H.Hưng,9,136

2173

Đào Mạnh Long

Thuần Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng

1949

28-04-1972

,H.Hưng,3,38

2174

Ngô Văn Lộc

Tân Hưng, Tiến Lử, Hải Hưng

1947

15-07-1972

,H.Hưng,12,201

2175

Hoàng Văn Luận

Quang Trung, Kinh Môn, Hải Hưng

1953

16-08-1972

,H.Hưng,10,167

2176

Nguyễn Văn Luật

Đoàn Kết, Thanh Niệm, Hải Hưng

1955

3/9/1972

,H.Hưng,10,164

2177

Đỗ Ngọc Lương

Đông Kinh, Khoái Châu, Hải Hưng

1955

25-06-1972

,H.Hưng,12,196

2178

Nguyễn Văn Lưu

, ,

 

--

,H.Hưng,13,205

2179

Tạ Xuân Mão

Nguyễn Trải, Ân Thi, Hải Hưng

1937

20-08-1972

,H.Hưng,5,77

2180

Nguyễn Văn Mão

Thanh Quang, Nam Sách, Hải Hưng

1952

19-09-1972

,H.Hưng,9,142

2181

Nguyễn Văn Mạch

Cổ Dũng, Kim Thành, Hải Hưng

1949

25-02-1971

,H.Hưng,4,58

2182

Ngô Văn Mạnh

Chiến Thắng, Ân Thi, Hải Hưng

 

1/4/1971

,H.Hưng,9,148

2183

Nguyễn Văn Mẫm

Hiệp An, Kinh Môn, Hải Hưng

1954

20-09-1972

,H.Hưng,13,207

2184

Lê Văn Muối

Trưng Trắc, Văn Lâm, Hải Hưng

1952

12/4/1972

,H.Hưng,1,14

2185

Lê Văn Muối

Trưng Trắc, Văn Lâm, Hải Hưng

 

1972

,H.Hưng,13,219

2186

Nguyễn Văn Nam

Thái Tân, Nam Sách, Hải Hưng

1945

28-08-1972

,H.Hưng,10,157

2187

Nguyễn Văn Năng

Đình Cao, Phú Cừ, Hải Hưng

1948

12/2/1971

,H.Hưng,2,29

2188

Nguyễn Văn Nết

Kim Khê, Kim Thành, Hải Hưng

1950

15-04-1972

,H.Hưng,1,17

2189

Bùi Văn Ngà

Quyết Thắng, Thanh Hà, Hải Hưng

1954

17-07-1972

,H.Hưng,14,232

2190

Trường Văn Nghìn

Minh Hoà, Kinh Môn, Hải Hưng

1952

5/7/1972

,H.Hưng,11,170

2191

Nguyễn Minh Nghĩa

Đại Đức, Kim Thành, Hải Hưng

1950

8/9/1972

,Hà Nam Ninh,16,213

2192

Nguyễn Văn Ngọc

Kim Ngưu, Khoái Châu, Hải Hưng

1954

13-06-1972

,H.Hưng,13,217

2193

Trương Xuân Nhạ

Minh Hoà, Kinh Môn, Hải Hưng

1949

21-08-1972

,H.Hưng,8,122

2194

Phạm Văn Nhạ

ái Quốc, Tiến Lữ, Hải Hưng

1942

8/6/1972

,H.Hưng,5,74

2195

Hoàng Văn Nhẫn

Đại Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng

 

14-07-1972

,H.Hưng,11,171

2196

Nguyễn Văn Nhỡ

An Lương, Thanh Hà, Hải Hưng

1953

10/9/1972

,H.Hưng,10,160

2197

Nguyễn Khắc Nhu

Hiệp Hoà, Kinh Môn, Hải Hưng

1952

15-08-1972

,H.Hưng,10,166

2198

Đỗ Văn Nhung

Liên Nghĩa, Văn Giang, Hải Hưng

1946

8/8/1972

,H.Hưng,13,216

2199

Bùi Văn Pha

Cẩm Lệ, Kim Thành, Hải Hưng

1952

19-03-1971

,H.Hưng,2,25

2200

Đào Duy Phái

Nhân Hoà, Mỹ Hào, Hải Hưng

1949

21-03-1972

,H.Hưng,10,161

2201

Đỗ Văn Phấn

ái Quốc, Tiến Lữ, Hải Hưng

1944

7/9/1972

,H.Hưng,14,226

2202

Hoàng Văn Phiên

Đô Lương, Ân Thi, Hải Hưng

1950

26-03-1971

,H.Hưng,3,37

2203

Đặng Văn Phong

Thanh Bĩnh, Thanh Hà, Hải Hưng

1952

19-03-1971

,H.Hưng,2,24

2204

Nguyễn Văn Phú

Toàn Tiến, Kim Đồng, Hải Hưng

1946

26-06-1972

,H.Hưng,7,106

2205

Trần Hữu Phú

Thanh Sơn, Thanh Hà, Hải Hưng

1954

12/12/1972

,H.Hưng,14,230

2206

Nguyễn Đạo Phúc

Văn Phú, Mỹ Hào, Hải Hưng

1954

1/2/1972

,H.Hưng,11,182

2207

Nguyễn Văn Phúc

Tứ Dân, Khoái Châu, Hải Hưng

1950

15-06-1968

,H.Hưng,3,42

2208

Nguyễn Đình Quai

Tân Tiến, Văn Lâm, Hải Hưng

1942

26-06-1972

,H.Hưng,11,176

2209

Nguyễn Văn Quang

Xuân Quang, Văn Giang, Hải Hưng

1951

16-09-1972

,H.Hưng,6,98

2210

Đào Duy Quầy

Tân Lương, Ninh Giang, Hải Hưng

1952

8/9/1972

,H.Hưng,12,194

2211

Nguyễn Văn Quyền

Thăng Long, Kinh Môn, Hải Hưng

1950

28-09-1972

,H.Hưng,4,55

2212

Nguyễn Đức Quyền

Liên Bạt, Thanh Hà, Hải Hưng

 

22-09-1972

,H.Hưng,11,178

2213

Vũ Văn Quý

Cẩm Hưng, Cẩm Giang, Hải Hưng

1951

24-03-1971

,H.Hưng,4,58

2214

Trần Thanh Quý

Tân Dân, Chí Linh, Hải Hưng

1951

17-09-1972

,H.Hưng,4,54

2215

Bùi Văn Sáu

Minh Hoà, Kinh Môn, Hải Hưng

 

17-07-1972

,H.Hưng,5,79

2216

Phạm Ngọc Sông

Thái Tân, Nam Sách, Hải Hưng

 

9/10/1972

,H.Hưng,5,68

2217

Nguyễn Văn Suý

Hoà Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng

1940

2/12/1972

,H.Hưng,8,134

2218

Vũ Văn Tá

Tân Trào, Thanh Niệm, Hải Hưng

1954

1/5/1972

,H.Hưng,11,184

2219

Phạm Văn Tâm

Quang Phúc, Tứ Kỳ, Hải Hưng

1951

2/7/1972

,H.Hưng,2,27

2220

Trần Minh Tân

Trần Phú, Ân Thi, Hải Hưng

 

5/5/1968

,H.Hưng,2,27

2221

Doãn Đình Tân

Đoàn Dào, Phú Cừ, Hải Hưng

 

21-08-1972

,H.Hưng,13,211

2222

Phạm Văn Tầm

Thăng Long, Kinh Môn, Hải Hưng

1953

7/10/1972

,H.Hưng,4,53

2223

Nguyễn Chí Than

Lạc Long, Kinh Môn, Hải Hưng

1949

2/3/1971

,H.Hưng,11,179

2224

Ninh Văn Thanh

Phú Diên, Nam Sách, Hải Hưng

1955

16-08-1972

,H.Hưng,9,135

2225

Đỗ Chí Thanh

Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hải Hưng

 

27-04-1972

,H.Hưng,7,112

2226

Bùi Đăng Thà

Trường Chinh, Phú Cừ, Hải Hưng

1950

20-08-1972

,H.Hưng,9,138

2227

Nguyễn Ngọc Thành

Cổ Dũng, Kim Thành, Hải Hưng

1942

15-06-1972

,H.Hưng,2,18

2228

Nguyễn Trung Thành

Kim Ngàn, Khoái Châu, Hải Hưng

 

18-06-1972

,H.Hưng,8,131

2229

Nguyễn Văn Thả

Khu 5, Ninh Giang, Hải Hưng

1949

18-05-1971

,H.Hưng,6,91

2230

Lê Văn Thái

Đô Lương, Ân Thi, Hải Hưng

1955

15-04-1972

,H.Hưng,1,8

2231

Đặng Văn Thẩm

Đô Lương, Ân Thi, Hải Hưng

1949

10/9/1972

,H.Hưng,13,208

2232

Đào Quang Thậm

Vĩnh Phúc, Văn Giang, Hải Hưng

1947

28-04-1972

,H.Hưng,2,34

2233

Đỗ Văn Thèm

Hà Thanh, Tứ Kỳ, Hải Hưng

1952

17-03-1971

,H.Hưng,2,22

2234

Lê Xuân Thế

Nguyễn Trải, Ân Thi, Hải Hưng

1950

20-02-1971

,H.Hưng,6,96

2235

Trương Khắc Thiệp

Cộng Hoà, Kim Thành, Hải Hưng

1942

6/6/1968

,H.Hưng,4,60

2236

Nguyễn Văn Thiết

Cổ Lể, Ninh Giang, Hải Hưng

 

19-02-1971

,H.Hưng,11,175

2237

Vũ Ngọc Thiệp

Phan Chu Trinh, Ân Thi, Hải Hưng

1935

28-05-1968

,H.Hưng,3,48

2238

Nguyễn Văn Thịnh

Trung Hưng, Yên Mỹ, Hải Hưng

1947

1/9/1972

,H.Hưng,12,192

2239

Nguyễn Xuân Thịnh

Ngô Quyền, Tiến Lữ, Hải Hưng

 

18-09-1972

,H.Hưng,9,144

2240

Nguyễn Hữu Thọ

Cẩm Vân, Cẩm Giang, Hải Hưng

1953

5/2/1972

,H.Hưng,10,154

2241

Lương Xuân Thống

Thạch Quang, Nam Sách, Hải Hưng

 

5/7/1972

,H.Hưng,1,4

2242

Phạm Xuân Thành

Đại Đồng, Tứ Kỳ, Hải Hưng

1952

24-06-1972

,H.Hưng,12,198

2243

Nguyễn Huy Thuận

Hồng Thái, Ân Thi, Hải Hưng

1945

7/10/1972

,H.Hưng,6,94

2244

Vũ Quang Thuỳ

Lệ Ninh, Kinh Môn, Hải Hưng

 

7/9/1972

,H.Hưng,9,151

2245

Vũ Văn Thuỳ

Lệ Ninh, Kinh Môn, Hải Hưng

 

7/8/1972

,Hà Nam Ninh,19,255

2246

Ngô Văn Thuý

Quang Trung, Kinh Môn, Hải Hưng

1940

25-03-1971

,H.Hưng,3,35

2247

Nguyễn Thanh Thuý

Trần Phú, Ân Thi, Hải Hưng

1954

23-04-1972

,H.Hưng,7,107

2248

Dương Bá Thú

Thanh Lương, Kinh Môn, Hải Hưng

1955

10/9/1972

,H.Hưng,13,213

2249

Phan Văn Thường

Thạch Khôi, Gia Lộc, Hải Hưng

 

22-06-1972

,H.Hưng,1,9

2250

Lê Văn Thứ

Đoàn Kết, Ân Thi, Hải Hưng

1950

15-03-1971

,H.Hưng,4,56