Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS huyện Hải Lăng 1

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Nguyễn Quang Hiền

Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội

 

26-10-1972

,,,47

2

Đỗ Thái Vinh

Minh Quản, Trấn Yên, Yên Bái

1953

-1975

,,,70

3

Lê Thanh Cảnh

Quảng Hưng, An Thuỵ, Hải Phòng

1942

16-06-1972

,,,110

4

Ngô Phú Ba

Điện Văn, Điện Bàn, Quảng Nam

1949

28-08-1972

,,,176

5

Nguyễn Ngọc Ruệ

Trực Nam, Nam Ninh, Nam Hà

1935

28-08-1972

,,,184

6

Nguyễn Văn Định

Đình Cao, Phù Cừ, Hải Hưng

1953

28-08-1972

,,,185

7

Ngô Quang Triều

Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Nam Hà

1945

28-08-1972

,,,226

8

Phạm Quang Rấu

Q.Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1948

5/3/1970

,,,311

9

Nguyễn Thiện Ngừng

Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1954

-1981

,,,312

10

Hồ Đức Tính

Tiên Thuỷ, Quỳnh Lưu, Nghệ An

1949

31-03-1972

,,,313

11

Nguyễn Văn Bằng

Thanh Thuỵ, , Thái Bình

1954

12/11/1972

,,,339

12

Lưu Ngọc Chan

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1953

11/11/1972

,,,340

13

Đông Thanh Cầu

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1953

9/12/1972

,,,341

14

Trần Văn Chiêm

, Đông Hưng, Thái Bình

1949

24-12-1972

,,,342

15

Trịnh Hồng Hoà

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1954

16-10-1972

,,,343

16

Nguyễn Văn Hiếu

, Khánh Cương, Thái Bình

1953

19-10-1972

,,,344

17

Lương Văn Khản

, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1953

25-01-1972

,,,345

18

Nguyễn Văn Lưu

, Vũ Thư, Thái Bình

1950

16-11-1972

,,,346

19

Lê Minh Lịch

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1933

11/11/1972

,,,347

20

Đới Xuân Mưa

, , Thanh Hoá

1953

29-10-1972

,,,348

21

Vi Văn Nết

Bình Thuận, , Thanh Hoá

1952

9/11/1972

,,,349

22

Vũ Đình Nga

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1950

21-10-1972

,,,350

23

Phan Văn Sử

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1950

17-11-1972

,,,351

24

Nguyễn Văn Soạn

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1952

15-11-1972

,,,352

25

Nguyễn Hữu Tạo

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1950

1/11/1972

,,,353

26

Nguyễn Văn Tài

, Vũ Thư, Thái Bình

1954

15-11-1972

,,,354

27

Trần Văn Thể

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1952

5/12/1972

,,,355

28

Lê Văn Thiện

Hậu Hoá, , Thanh Hoá

1954

21-11-1972

,,,356

29

Lương Trọng Vinh

, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1952

28-07-1972

,,,357

30

Lữ Văn Vương

, Con Cuông, Nghệ Tĩnh

1953

8/12/1972

,,,358

31

Nguyễn Danh An

Định Tường, Yên Định, Thanh Hoá

1954

24-01-1973

,,,359

32

Lưu Thị An

Thanh Mỹ, Thanh Chương, Nghệ An

 

25-07-1972

,,,360

33

Phạm Đình ái

Cẩm Long, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

1948

26-03-1970

,,,361

34

Dương Văn Biên

Hưng Phú, Hương Khê, Hà Tĩnh

 

25-03-1973

,,,362

35

Vũ Văn Bông

Nghĩa Hoà, Nghĩa Hưng, Nam Hà

1949

21-07-1972

,,,363

36

Mai Thị Bình

Hải Phú, Hải Hậu, Nam Hà

1950

15-09-1972

,,,364

37

Phạm Văn Bảnh

Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị

1955

16-06-1973

,,,365

38

Nguyễn Văn Bảo

Lãng Thành, Yên Thành, Nghệ An

 

16-05-1973

,,,366

39

Nguyễn Thị Ba

Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1953

3/7/1972

,,,367

40

Nguyễn Ngọc Binh

Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội

 

13-03-1973

,,,368

41

Đặng Đình Bảo

, ,

 

--

,,,369

42

Cao Xuân Cường

Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

1953

23-01-1972

,,,371

43

Phạm Hùng Cường

, Bố Trạch, Quảng Bình

1949

8/6/1972

,,,370

44

Nguyễn Xuân Cường

, Bố Trạch, Quảng Bình

1946

26-01-1972

,,,372

45

Trần Văn Cường

Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam Ninh

1956

16-01-1971

,,,373

46

Nguyễn Cảnh Chung

, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1951

19-05-1972

,,,374

47

Hoàng Xuân Châu

, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

1954

21-07-1972

,,,375

48

Nguyễn Đình Châu

Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hoá

 

13-07-1968

,,,376

49

Nông Văn Chẻn

Nông Thượng, Tx Bắc Kạn, Bắc Kạn

 

20-07-1968

,,,377

50

Lương Quý Chất

, Thạch Thất, Hà Tây

1953

30-04-1972

,,,378

51

Lương Trí Dũng

Thanh Thuỷ, Tĩnh Gia, Thanh Hoá

 

6/12/1972

,,,379

52

Cao Văn Dây

, ,

 

--

,,,380

53

Nguyễn Đăng

, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

 

16-12-1972

,,,381

54

Nguyễn Văn Độ

, Quảng Long, Hà Tây

1942

23-08-1972

,,,382

55

Trịnh Công Đình

Quảng Tân, Quảng Trạch, Quảng Bình

1946

1/9/1972

,,,383

56

Lê Minh Đức

Phú Trạch, Quảng Trạch, Quảng Bình

1940

26-11-1972

,,,384

57

Hoàng Xuân Điềng

, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh

1953

11/10/1972

,,,385

58

Lê Văn Đình

Thọ Lộc, Triệu Sơn, Thanh Hoá

 

4/8/1972

,,,386

59

Nguyễn Văn Đông

Lãng Tây, Kim Lãng, Hà Nam Ninh

1953

16-03-1972

,,,387

60

Nguyễn Văn Giót

, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

1950

20-11-1972

,,,388

61

Nguyễn Văn Giáo

Nghi Phú, Vinh, Nghệ An

1951

15-03-1974

,,,389

62

Hoàng Công Hường

, ,

 

--

,,,390

63

Nguyễn Thị Hương

Giang Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1954

3/7/1972

,,,391

64

Nguyễn Viết Hoà

Hưng Dũng, Vinh, Nghệ An

1952

1/7/1972

,,,392

65

Nguyễn Văn Hoàng

Thạch Bình, Thạch Thành, Thanh Hoá

 

4/8/1968

,,,393

66

Võ Văn Hải

Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An

1949

26-03-1970

,,,394

67

Đỗ Văn Huân

Xuân Ninh, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

4/8/1968

,,,395

68

Nguyễn Văn Hà

Cao Ninh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

1949

3/1/1975

,,,396

69

Hoàng Ngọc Hệt

Quỳnh Long, Quỳnh Lưu, Nghệ An

1942

16-03-1970

,,,397

70

Bùi Hữu Hoà

45A Ngọc Lâm, Gia Lâm, Hà Nội

1954

27-01-1973

,,,398

71

Trần Đình Hùng

Kim Thái, Vũ An, Hà Nam Ninh

 

18-10-1974

,,,399

72

Phạm Thị Hồng

, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

1954

16-12-1972

,,,400

73

Phạm Chiến Huấn

, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

1940

6/12/1972

,,,401

74

Nguyễn Hữu Hạnh

, Phủ Cừ, Hải Hưng

1948

3/7/1972

,,,402

75

Trần Thị Kim

, Đô Lương, Nghệ An

1940

17-07-1972

,,,403

76

Phạm Văn Kiên

Châu Sơn, Kim Bảng, Hà Nam Ninh

1949

7/10/1972

,,,404

77

Vũ Trọng Kính

Hữu Vĩnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn

1945

4/3/1972

,,,405

78

Nguyễn Văn Luận

, Hạ Hoà, Vĩnh Phú

 

9/5/1972

,,,406

79

Trần Văn Lợi

Xuân Khí, Lý Nhân, Nam Hà

1949

22-11-1972

,,,407

80

Phạm Đức Thuận

Số 32, Vũ Xá, , Hà Nam

 

7/9/1972

,,,408

81

Vũ Văn Lập

Dũng Tiến, Vĩnh bảo, Hải Phòng

 

25-05-1972

,,,409

82

Hoàng Văn Lợi

Thọ Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An

1952

10/10/1972

,,,410

83

Nguyễn Văn Liệu

Minh Cương, Thường Tín, Hà Tây

 

4/8/1968

,,,411

84

Thái Văn Lia

, , Hà Giang

1941

15-06-1973

,,,412

85

Nguyễn Thị Lý

, Yên Thành, Nghệ An

1954

6/12/1972

,,,413

86

Nguyễn Bá Luân

Hạ Hoà, , Vĩnh Phú

 

19-05-1973

,,,414

87

Đồng chí: Thới

, ,

 

1972

,,,415

88

Nguyễn Văn Nông

Nghĩa Bình, Tân Trí, Nghệ An

1953

7/10/1972

,,,416

89

Thái Thị Năm

, Đô Lương, Nghệ An

1950

3/7/1972

,,,417

90

Nguyễn Xuân Nha

Diễn Kim, Diễn Châu, Nghệ An

 

28-08-1972

,,,418

91

Phạm Văn Thọ

Đình Công, Yên Định, Thanh Hoá

 

5/5/1972

,,,419

92

Phạm Xuân Nhỏ

An Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

1950

27-09-1972

,,,420

93

Hoàng Văn Nhàn

Nghi Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

 

9/8/1968

,,,421

94

Phạm Công Nhiên

, ,

 

--

,,,422

95

Nguyễn Hữu Nghi

Hương Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

1952

25-07-1972

,,,423

96

Nguyễn Văn Reo

, ,

 

--

,,,424

97

Trần Đăng Huệ

Cương Chính, Tiên Lữ, Hải Hưng

 

25-07-1972

,,,425

98

Nguyễn Thị Sinh

Giang Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

 

3/7/1972

,,,426

99

Nguyễn Văn Sen

, ,

 

--

,,,427

100

Nguyễn Khắc Sửu

, ,

 

--

,,,428

101

Phạm Thanh Sử

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1955

19-07-1972

,,,429

102

Ngô Đình Ty

Thanh Hưng, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1951

5/6/1972

,,,430

103

Dương Văn Tân

Dương Lâm, Tân Niên, Hà Bắc

1950

18-08-1972

,,,431

104

Trần Đình Ty

Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

5/6/1972

,,,432

105

Nguyễn Trọng Tấn

Nghĩa Lợi, Nam Đàn, Nghệ An

1954

--

,,,433

106

Trần Công Tích

Nội Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh

 

11/9/1972

,,,434

107

Nguyễn Văn Tiến

Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

1946

28-11-1972

,,,435

108

Trần Công Tích

Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh

1952

11/9/1972

,,,436

109

Nguyễn Thị Tam

Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1952

3/7/1972

,,,437

110

Nguyễn Văn Tuấn

Quỳnh Xuân, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

1947

1/7/1972

,,,438

111

Trần Xuân Trường

Đồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

 

4/8/1968

,,,439

112

Trần Công Tứnh

Nhân Phú, Lý Nhân, Hà Nam Ninh

1948

6/4/1975

,,,440

113

Đoàn Văn Tân

Phú Lộc, Hải Hậu, Thanh Hoá

 

4/8/1968

,,,441

114

Nguyễn Văn Tẩu

Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng

 

10/6/1972

,,,442

115

Phạm Hồng Tăng

Diễn Mỹ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

 

4/8/1963

,,,443

116

Phạm Văn Toán

, ,

 

--

,,,444

117

Huỳnh Tấn

, , Quảng Ngãi

 

15-03-1973

,,,445

118

Trần Mạnh Tuấn

Phường Vĩnh, Cẩm Khê, Vĩnh Phú

 

31-03-1974

,,,446

119

Lê Minh Tập

Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Hưng

 

13-07-1972

,,,447

120

Nguyễn Khánh Toàn

Nguyễn Thái Học, Hà Tây, Hà Tây

 

29-05-1972

,,,448

121

Hà Huy Toàn

, ,

 

--

,,,449

122

Đào Xuân Thể

, ,

 

5/6/1972

,,,450

123

Bùi Xuân Thảo

, ,

1949

20-06-1972

,,,451

124

Đào Duy Thịnh

Đồng Lai, Lai Thanh, Hà Sơn Bình

1949

23-10-1972

,,,452

125

Lê Hoài Thanh

Quảng Lĩnh, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

25-07-1972

,,,453

126

Nguyễn Đức Thịnh

Thuỷ Bồi, Kim Bảng, Hà Nam Ninh

1950

7/10/1972

,,,454

127

Tô Văn Thiết

Tùng Phúc, Trùng Khánh, Cao Bằng

1942

21-08-1973

,,,455

128

Nguyễn Văn Thân

Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An

1932

3/7/1972

,,,456

129

Vũ Văn Thước

Kim Dương, ứng Hoà, Hà Tây

1943

13-04-1972

,,,457

130

Phạm Văn Thắng

Cừ khôi, Gia Lâm, Hà Nội

1950

3/9/1972

,,,458

131

Liêu Văn Thanh

Lưu Phương, Tiên Lữ, Hải Hưng

 

4/8/1968

,,,459

132

Đặng Thị Trung

Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An

1954

3/7/1972

,,,460

133

Trịnh Xuân Vương

Hoà Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

 

28-08-1972

,,,461

134

Vy Văn Việt

Châu Nga, Quỳnh Châu, Nghệ An

 

-1979

,,,462

135

Cao Tiến Vơi

Nam Sơn, Anh Sơn, Nghệ An

 

15-09-1972

,,,463

136

Nguyễn Văn Việt

Quảng Trung, Quảng Trạch, Quảng Bình

1950

--

,,,464

137

Nguyễn Thanh Vy

, Quảng Ninh, Quảng Bình

1950

23-03-1973

,,,465

138

Đặng Văn Viên

Hồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

 

27-08-1968

,,,466

139

Nguyễn Trường Việt

Lộc Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình

 

23-03-1973

,,,467

140

Dương Công Xữ

Lộc Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

1954

17-10-1972

,,,468

141

Lê Thị Xuân

Giang Sơn, Đô Lương, Nghệ An

1952

3/7/1972

,,,469

142

Vũ Văn Bình

Tổ 6, K51, Hai Bà Trưng, Hà Nội

1954

30-03-1973

,,,470

143

Nguyễn Văn Cừ

Phát Miếu, Vĩnh Phú, Vĩnh Phú

1949

6/3/1973

,,,471

144

Lê Cao Chính

, Khoái Châu, Hải Hưng

 

15-03-1973

,,,472

145

Trần Xuân Hồng

Hưng Lã, , Thái Bình

1951

12/3/1973

,,,473

146

Trần Quốc Hưng

Số 34, Lê Văn Hưu, , Hà Nội

 

21-01-1973

,,,374

147

Nguyễn Hiếu Khoá

, Yên Mỹ, Hải Hưng

1954

12/3/1973

,,,475

148

Cao Văn Khanh

, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú

1943

2/2/1973

,,,476

149

Nguyễn Hữu Lợi

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1954

10/11/1972

,,,477

150

Đậu Đức Loan

Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An

1951

26-03-1973

,,,478

151

Nguyễn Hữu Lĩnh

, Nga Sơn, Thanh Hoá

1953

8/4/1973

,,,479

152

Trần Công Minh

Sơn Hà, Nho Quan, Ninh Bình

1953

12/3/1973

,,,480

153

Dương Văn Ngà

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1954

10/11/1972

,,,481

154

Bùi Văn Oánh

, ,

 

15-03-1973

,,,482

155

Đào Văn Xuân

Quỳnh Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1953

11/2/1973

,,,483

156

Chu Văn Đăng

Xuân Huy, Lâm Thao, Vĩnh Phú

1948

9/5/1972

,,,484

157

Đặng Xuân Phú

Đông Du, Bình Lục, Nam Hà

 

23-05-1972

,,,486

158

Trịnh Văn Xê

Xuân Ninh, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1948

5/7/1972

,,,487

159

Lê Trung Xô

Tĩnh Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hoá

 

2/8/1972

,,,488

160

Phạm Lâm Thao

Nam Hải, Nam Ninh, Hà Nam Ninh

 

13-09-1973

,,,489

161

Lê Văn Thứ

Sông Nha, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh

1951

19-05-1972

,,,490

162

Phạm Văn Vót

Triệu Phú, Triệu Hoá, Thanh Hoá

 

19-05-1972

,,,491

163

Bùi Duy Ngung

Bình Định, Kiến Xương, Thái Bình

1953

21-09-1972

,,,492

164

Nguyễn Văn Sửu

Thạch Lưu, Thạch Hà, Hà Tĩnh

1954

11/9/1972

,,,493

165

Nguyễn Văn Chuất

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1955

21-05-1972

,,,494

166

Vũ Trường Sơn

Thuỷ Hoà, Thái Thuỷ, Thái Bình

 

21-05-1972

,,,495

167

Phạm Đình Trở

Hồng Nam, Tiên Lữ, Hải Hưng

 

2/8/1972

,,,496

168

Nguyễn Hữu Thắng

Tân Tiến, Văn Giang, Hải Hưng

 

30-03-1970

,,,497

169

Lê Đăng Bảy

Ngọc Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1946

23-06-1972

,,,498

170

Ngô Thị Cẩn

Nam Ngạn, Hàm Rồng, Thanh Hoá

1948

8/7/1972

,,,499

171

Đoàn Anh Chung

Đức Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình

1930

12/5/1972

,,,500

172

Tô Văn Bảy

Tây Giang, Tiền Hải, Thái Bình

 

15-02-1974

,,,501

173

Trần Khắc Bình

, ,

 

--

,,,502

174

Trần Đình Chiến

Kỳ Sơn - Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu, Nghệ An

1941

27-06-1972

,,,503

175

Trần Văn Chiến

, ,

 

27-06-1972

,,,504

176

Nguyễn Văn Chất

Minh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội

1953

--

,,,505

177

Nguyễn Văn Độ

Cộng Hoà, Chí Linh, Hải Hưng

5/7/1950

9/1/1973

,,,506

178

Bùi Duy Đông

Thạch Thọ, Thạch Thành, Thanh Hoá

 

19-05-1972

,,,507

179

Hoàng Văn Đoàn

, Chợ Đồn, Bắc Thái

 

20-07-1968

,,,508

180

Nguyễn Văn Đình

, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

1954

7/12/1972

,,,509

181

Trịnh Xuân Giám

Trung Kiên, An Lão, Vĩnh Phú

1946

22-05-1972

,,,510

182

Trần Văn Hương

, ,

 

--

,,,511

183

Đinh Xuân Hợi

Hợp Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình

1949

--

,,,512

184

Hà Quốc Khanh

, ,

 

1972

,,,513

185

Nguyễn Sỹ Năng

, ,

 

--

,,,514

186

Nguyễn Văn Ngụ

Nam Hồng, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

 

4/8/1968

,,,515

187

Hà Như Ngọ

Minh Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hoá

 

4/8/1968

,,,516

188

Đặng Công Nhật

Đức Thắng, Tiên Lữ, Hải Hưng

 

4/6/1973

,,,517

189

Trần Văn Tiến

, Lập Thạch, Vĩnh Phú

1953

30-01-1973

,,,518

190

Nguyễn Văn Tuyên

Đồng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Hưng

1942

29-05-1972

,,,519

191

Trần Xuân Thân

, ,

 

--

,,,520

192

Nguyễn Hồng Thanh

, ,

 

--

,,,521

193

Lê Văn Thành

Châu Hạnh, Quỳ Châu, Nghệ An

1954

--

,,,522

194

Vi Hải Thiết

Châu Nga, Quỳ Châu, Nghệ An

 

7/7/1972

,,,523

195

Lê Ngọc Thái

Nam Tuấn, Kim Hà, Cao Bằng

 

4/8/1968

,,,524

196

Hoàng Xuân Thể

Sơn Phương, Phú Bình, Bắc Thái

 

11/11/1974

,,,525

197

Nguyễn Nhật Vinh

Quỳ Vinh, Quỳ Châu, Nghệ An

 

28-08-1972

,,,526

198

Nguyễn Hồng Vinh

, ,

 

--

,,,527

199

Nguyễn Văn Xuân

Ngõ 13, K13, Ba Đình, Hà Nội

 

19-08-1974

,,,528

200

Trịnh Văn Sản

, Quý Trường, Hà Nam Ninh

1950

1972

,,,529

201

Đồng chí: Khanh

, ,

 

1966

,,,530

202

Đồng chí: Chánh

, ,

 

--

,,,531

203

Đồng chí: Bé

, ,

 

1967

,,,532

204

Đồng chí: Quang

, ,

 

1972

,,,533

205

Đồng chí: Thông

, ,

 

1972

,,,534

206

Trần Văn Lực

, ,

 

--

,,,535

207

Hoàng Minh Tư

, ,

 

--

,,,536

208

Nguyễn Vy

, ,

 

21-03-1953

,,,537

209

Phan Đội

, ,

 

21-03-1953

,,,538

210

Trần Khuyên

, ,

 

--

,,,539

211

Đồng chí: Cầm

, ,

 

1972

,,,540

212

Nguyễn Hữu Thiện

, ,

 

1967

,,,541

213

Trần Văn Nhâm

, , Nghệ Tĩnh

 

1967

,,,542

214

Nguyễn Năm

, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

1968

,,,543

215

Nguyễn Văn Trà

Tân Thuật, Kiến Xương, Thái Bình

 

21-06-1972

,,,544

216

Đào Thiên Mai

, , Hải Hưng

 

21-06-1972

,,,545

217

Nguyễn Hữu Lân

, ,

 

10/6/1972

,,,546

218

Nguyễn Kiểm

Cá Tuân, Phúc Thọ, Hà Tây

1938

10/6/1972

,,,547

219

Lê Tiến Minh

, ,

 

4/7/1972

,,,548

220

Nguyễn Ke

, ,

 

--

,,,549

221

Đồng chí: Sơ

, Đông Anh, Hà Nội

 

10/6/1972

,,,550

222

Đồng chí: Ka

, ,

 

--

,,,551

223

Nguyễn Văn Trình

Thái Hoà, Thái Thuỵ, Thái Bình

Thái Thuỵ

16-11-1972

,,,552

224

Nguyễn Xuân Hàng

Hương Tân, Hương Khê, Hà Tĩnh

Hương Khê

16-11-1972

,,,553

225

Nguyễn Văn Vân

, Triệu Hợp, Thanh Hoá

Triệu Hợp

31-02-1968

,,,554

226

Phạm Đồng Mậu

Sơn Lệ, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

31-02-1968

,,,555

227

Nguyễn Minh Chúng

Tân Kỳ, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

Kỳ Anh

1/2/1968

,,,556

228

Nguyễn Văn Chỉnh

Yên Tâm, Yên Định, Thanh Hoá

Yên Định

1/2/1968

,,,557

229

Phạm Văn Liên

Thanh Hà, Thanh Chương, Hà Tĩnh

Thanh Chương

1/2/1968

,,,558

230

Nguyễn Tất Toàn

Đại Thắng, Thạch Hà, Hà Tĩnh

Thạch Hà

1/2/1968

,,,559