Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS huyện Vĩnh Linh 11

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

2500

Trương Công Hoạch

Kỳ Trinh, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

Kỳ Anh

18-07-1967

N.Tĩnh,,24,346

2501

Lương Trọng Thức

Nghĩa Mỹ, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh

Nghĩa Đàn

13-04-1967

N.Tĩnh,,24,347

2502

Phan Đình Hoà

Sơn Kim, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

1969

N.Tĩnh,,24,348

2503

Nguyễn Xuân Khoan

Đức Phong, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

24-06-1970

N.Tĩnh,,24,349

2504

Hồ Văn Mân

, Quảng Nam, Đà Nẵng

Quảng Nam

--

N.Tĩnh,,24,350

2505

Đoàn Bá Dũng

Thạch Đài, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

6/3/1970

N.Tĩnh,,24,351

2506

Đoàn Văn Diên

Diễn Bình, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

24-08-1968

N.Tĩnh,,24,352

2507

Phan Xuân Niệm

Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

Cẩm Xuyên

14-11-1966

N.Tĩnh,,24,353

2508

Hồ Điên Đảo

Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

13-11-1969

N.Tĩnh,,24,354

2509

Trần Đình Tứ

Triệu Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh

Anh Sơn

17-09-1969

N.Tĩnh,,24,355

2510

Nguyễn Văn Lãnh

Diễn Tân, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

3/3/1968

N.Tĩnh,,24,356

2511

Võ Trọng Quan

Diễn Phúc Diễn Tân, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

3/9/1966

N.Tĩnh,,24,357

2512

Dương Văn Hoa

Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

27-11-1969

N.Tĩnh,,24,358

2513

Phan Thanh Hải

Kim Hà, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

Thanh Chương

31-03-1966

N.Tĩnh,,24,359

2514

Trần Đình Tiến

Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

30-10-1970

N.Tĩnh,,24,360

2515

Võ Văn Đan

Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

15-05-1971

N.Tĩnh,,25,361

2516

Nguyễn Đức Bảy

Thạch Thanh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

25-09-1967

N.Tĩnh,,25,362

2517

Phùng Minh Giám

Phú Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

Yên Thành

8/6/1972

N.Tĩnh,,25,363

2518

Lê Đức ới

Diễn Bình, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

28-08-1967

N.Tĩnh,,25,364

2519

Phạm Đương

Đức Dũng, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

17-09-1966

N.Tĩnh,,25,365

2520

Hoàng Văn Tài

Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

21-01-1972

N.Tĩnh,,25,366

2521

Hồ Văn Phán

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

27-03-1970

N.Tĩnh,,25,367

2522

Lăng Văn Dục

Thanh Bình, Quỳ Châu, Nghệ Tĩnh

Quỳ Châu

8/7/1972

N.Tĩnh,,25,368

2523

Nguyễn Văn Khi

Kỳ Hải, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

Kỳ Anh

28-06-1969

N.Tĩnh,,25,369

2524

Nguyễn Văn Đồng

Thanh Lĩnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

Thanh Chương

6/3/1968

N.Tĩnh,,25,370

2525

Nguyễn Đức Hoàng

Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh

Nghĩa Đàn

7/1/1972

N.Tĩnh,,25,371

2526

Trần Kim Tuyên

Hương Thọ, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

Hương Khê

6/6/1971

N.Tĩnh,,25,372

2527

Nguyễn Đình Trương

Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

Cẩm Xuyên

16-02-1972

N.Tĩnh,,25,373

2528

Nguyễn Sỹ Đường

Đức Sơn, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

1/3/1968

N.Tĩnh,,25,374

2529

Phạm Văn Ba

Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh

Nghĩa Đàn

24-08-1969

N.Tĩnh,,25,375

2530

Phạm Minh Tơn

Nghi Đức, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

2/7/1968

N.Tĩnh,,26,376

2531

Võ Ngọc Châu

Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

9/10/1967

N.Tĩnh,,26,377

2532

Trương Quang Mạnh

Thạch Tiến, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

2/7/1968

N.Tĩnh,,26,378

2533

Võ Trí Nam

Đồng Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

Can Lộc

7/5/1970

N.Tĩnh,,26,379

2534

Hồ Viết Dung

Thạch Sơn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

1/8/1966

N.Tĩnh,,26,380

2535

Phạm Ngọc Lam

Nam Long, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

13-08-1972

N.Tĩnh,,26,381

2536

Lăng Thuỷ Chung

Liên Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh

Quỳ Hợp

25-04-1972

N.Tĩnh,,26,382

2537

Tôn Đức Tuyết

Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

Cẩm Xuyên

22-08-1972

N.Tĩnh,,26,383

2538

Trần Văn Doãn

Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

12/12/1968

N.Tĩnh,,26,384

2539

Hoàng Hải Thịnh

Nghi Hương, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

5/1/1973

N.Tĩnh,,26,385

2540

Thiều Quang ất

Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

Cẩm Xuyên

31-01-1972

N.Tĩnh,,26,386

2541

Lê Văn Tiến

Diễn Hải, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

28-06-1971

N.Tĩnh,,26,387

2542

Trần Văn Sáng

Hương Đô, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

Hương Khê

23-04-1969

N.Tĩnh,,26,388

2543

Trương Công Đoàn

Nghĩa Hưng, Nghĩa Tân, Nghệ Tĩnh

Nghĩa Tân

1975

N.Tĩnh,,26,389

2544

Vương Đăng Khoa

Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

--

N.Tĩnh,,26,390

2545

Nguyễn Văn Vỹ

Hưng Yên, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

Hưng Nguyên

12/7/1971

N.Tĩnh,,27,391

2546

Trần Hoài Thanh

Thạch Ngọc, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

21-01-1971

N.Tĩnh,,27,392

2547

Nguyễn Văn Châu

Thạch Hải, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

17-04-1966

N.Tĩnh,,27,393

2548

Nguyễn Văn Bình

Phú Sơn, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh

Tân Kỳ

16-08-1969

N.Tĩnh,,27,394

2549

Hoàng Văn Mai

Luân Mai, Tương Dương, Nghệ Tĩnh

Tương Dương

--

N.Tĩnh,,27,395

2550

Nguyễn Văn Đoàn

Long Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

Yên Thành

6/6/1969

N.Tĩnh,,27,396

2551

Lê Quý Bộ

Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

2/2/1970

N.Tĩnh,,27,397

2552

Trần Hữu Nhã

Quang Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

Yên Thành

17-09-1966

N.Tĩnh,,27,398

2553

Cao Văn Đường

Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

-1966

N.Tĩnh,,27,399

2554

Nguyễn Xuân Mai

Đức Hưng, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

30-07-1967

N.Tĩnh,,27,400

2555

Hoàng Văn Lợi

Thanh Lĩnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

Thanh Chương

16-09-1972

N.Tĩnh,,27,401

2556

Võ Sỹ Quế

Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh

Nghĩa Đàn

13-11-1969

N.Tĩnh,,27,402

2557

Nguyễn Xuân Hải

Nam Thịnh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

31-01-1970

N.Tĩnh,,27,403

2558

Hoàng Đình Quế

Thanh Bài, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

Thanh Chương

4/4/1972

N.Tĩnh,,27,404

2559

Trần Ngọc Lan

Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

2/7/1967

N.Tĩnh,,27,405

2560

Trần Văn Nam

Diễn Phú, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1951

5/4/1972

N.Tĩnh,,28,407

2561

Nguyễn Đình Quang

Nam Lĩnh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

14-03-1969

N.Tĩnh,,28,407

2562

Nguyễn Ngọc Lan

Nghi Tân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

29-09-1967

N.Tĩnh,,28,408

2563

Đặng Thế Thoang

Cẩm Giang, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

Cẩm Xuyên

2/5/1967

N.Tĩnh,,28,409

2564

Hồ Sỹ Quỳnh

Quỳnh Thiên, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

18-05-1966

N.Tĩnh,,28,410

2565

Lê Minh Châu

Nghĩa Thuận, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh

Nghĩa Đàn

22-05-1967

N.Tĩnh,,28,411

2566

Nguyễn Quang Lợi

Nghi Yên, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

3/6/1969

N.Tĩnh,,28,412

2567

Lê Văn Cần

Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

8/10/1972

N.Tĩnh,,28,413

2568

Trần Trọng Bảo

Nam Dương, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

14-01-1968

N.Tĩnh,,28,414

2569

Hoàng Tri Thân

Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

25-10-1969

N.Tĩnh,,28,415

2570

Nguyễn Văn Hiền

Nghĩa Thanh, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh

Nghĩa Đàn

27-11-1969

N.Tĩnh,,28,416

2571

Nguyễn Xuân Nhung

Nam Long, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

25-11-1969

N.Tĩnh,,28,417

2572

Đặng Bá Lưu

Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

25-06-1969

N.Tĩnh,,28,418

2573

Đặng Hữu Sửu

Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

--

N.Tĩnh,,29,420

2574

Nguyễn Duy Thái

Xuân Hồng, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh

Nghi Xuân

21-08-1968

N.Tĩnh,,29,421

2575

Lê Danh Tấn

Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

6/3/1968

N.Tĩnh,,29,422

2576

Nguyễn Thế Trường

Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

27-07-1968

N.Tĩnh,,29,423

2577

Phạm Hồng

Sơn Giang, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

28-08-1967

N.Tĩnh,,29,424

2578

Nguyễn Đức Thuần

Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

Yên Thành

15-01-1969

N.Tĩnh,,29,425

2579

Trần Đình Mai

Hương Mai, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

Hương Khê

7/12/1967

N.Tĩnh,,29,426

2580

Lê Văn Dung

Nam Long, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

21-01-1969

N.Tĩnh,,29,427

2581

Phan Xuân Thọ

Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ An

1948

4/6/1967

N.Tĩnh,,29,428

2582

Chu Văn Cương

Diễn Viên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

5/1/1968

N.Tĩnh,,29,429

2583

Trương Ngọc Đỗ

Nghĩa Tiến, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh

Nghĩa Đàn

29-06-1971

N.Tĩnh,,29,430

2584

Hồ Xuân Luận

Nghi Tiến, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

10/10/1968

N.Tĩnh,,29,431

2585

Nguyễn Văn Phán

Nam Thắng, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

31-01-1971

N.Tĩnh,,29,432

2586

Tô Quang Dũng

Đức Thuận, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

16-03-1969

N.Tĩnh,,30,435

2587

Lương Mạnh Kim

Quế Long, Quế Phong, Nghệ Tĩnh

Quế Phong

7/3/1967

N.Tĩnh,,30,436

2588

Lại Văn Dẻo

Thanh Tiến, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

Thanh Chương

23-04-1968

N.Tĩnh,,30,437

2589

Đặng Văn Bích

Quỳnh Sơn, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

10/7/1968

N.Tĩnh,,30,438

2590

Bùi Đình Lâm

Nghĩa Bình, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh

Tân Kỳ

5/4/1968

N.Tĩnh,,30,439

2591

Nguyễn Xuân Thành

Hưng Khánh, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

Hưng Nguyên

13-04-1972

N.Tĩnh,,30,440

2592

Nguyễn Văn Khánh

Đức Trường, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

20-08-1972

N.Tĩnh,,30,441

2593

Hồ Viết Đảng

Nam Lĩnh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

11/2/1972

N.Tĩnh,,30,442

2594

Đồng chí: Thuyết

, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

--

N.Tĩnh,,30,443

2595

Đoàn Trọng Quế

Thạch Vĩnh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

24-06-1971

N.Tĩnh,,30,444

2596

Nguyễn Huy Luyện

, , Nghệ Tĩnh

 

-1977

N.Tĩnh,,30,445

2597

Nguyễn Thị Xuân

Thạch Quý, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

--

N.Tĩnh,,30,446

2598

Nguyễn Văn Công

, , Nghệ Tĩnh

 

--

N.Tĩnh,,30,447

2599

Trần Thế Ngụ

Đức Trường, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

22-07-1968

N.Tĩnh,,31,450

2600

Đoàn Văn Anh

Thạch Lưu, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

21-05-1968

N.Tĩnh,,31,451

2601

Đặng Tố Hải

Xóm 10-Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

13-11-1969

N.Tĩnh,,31,452

2602

Nguyễn Văn Tùng

Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

Hưng Nguyên

1/8/1966

N.Tĩnh,,31,453

2603

Lê Đình Khởi

Thạch Long, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

2/6/1967

N.Tĩnh,,31,454

2604

Nguyễn Chính át

Thạch Hưng, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

8/5/1968

N.Tĩnh,,31,455

2605

Nguyễn ý

Đức Long, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

25-01-1969

N.Tĩnh,,31,456

2606

Lê Mạnh Ngụ

Thanh Giao, Tương Dương, Nghệ Tĩnh

Tương Dương

3/3/1968

N.Tĩnh,,31,457

2607

Trần Văn Giáo

Đức Lập, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

25-08-1968

N.Tĩnh,,31,458

2608

Sầm Đình Quý

, , Nghệ Tĩnh

 

1/7/1971

N.Tĩnh,,31,459

2609

Trần Văn Niềm

Nghi Tiến, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

15-06-1971

N.Tĩnh,,31,460

2610

Nguyễn Trọng Nhiệm

Hồng Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

Can Lộc

14-11-1949

N.Tĩnh,,31,461

2611

Nguyễn Như

, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

Kỳ Anh

--

N.Tĩnh,,31,462

2612

Nguyễn Thu Lan

Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

26-05-1968

N.Tĩnh,,32,465

2613

Phan Đình Thành

Hưng Vĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

Hưng Nguyên

27-11-1969

N.Tĩnh,,32,466

2614

Nguyễn Hữu Hùng

Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

Thanh Chương

1/8/1966

N.Tĩnh,,32,467

2615

Hồ Bá Lộc

Quỳnh Phong, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

31-01-1970

N.Tĩnh,,32,468

2616

Nguyễn Thuần

Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

Cẩm Xuyên

5/11/1972

N.Tĩnh,,32,469

2617

Phạm Thanh Liên

Tân Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

Can Lộc

-1975

N.Tĩnh,,32,470

2618

Lê Văn Sáng

Nghi Kim, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

15-11-1969

N.Tĩnh,,32,471

2619

Nguyễn Văn Đường

Tân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

Yên Thành

18-02-1969

N.Tĩnh,,32,472

2620

Trần Như Nuôi

, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh

Nghi Xuân

11/5/1969

N.Tĩnh,,32,473

2621

Nguyễn Văn Linh

Kỳ Phú, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

Kỳ Anh

28-06-1971

N.Tĩnh,,32,474

2622

Nguyễn Sỹ Lâm

Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

Yên Thành

1/6/1970

N.Tĩnh,,32,475

2623

Trần Đình Nhạc

Kim Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

Can Lộc

3/9/1972

N.Tĩnh,,32,476

2624

Lê Viết Hùng

, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

--

N.Tĩnh,,32,477

2625

Tôn Duy Trinh

Vương Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

Can Lộc

1/12/1972

N.Tĩnh,,33,480

2626

Nguyễn Hồng Thư

Kỳ Lợi-Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

16-01-1969

N.Tĩnh,,33,481

2627

Hồ Quyết Tiến

Ngọc Sơn, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

16-02-1972

N.Tĩnh,,33,482

2628

Chu Văn Hoành

Hoa Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

Yên Thành

13-06-1967

N.Tĩnh,,33,483

2629

Lê Hữu Biền

Diễn Trường, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

6/3/1968

N.Tĩnh,,33,484

2630

Võ Sỹ Quang

Đức An, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

26-05-1968

N.Tĩnh,,33,485

2631

Phạm Bá Tức

Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

20-08-1970

N.Tĩnh,,33,486

2632

Dương Văn Trợ

Đức Long, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

2/10/1969

N.Tĩnh,,33,487

2633

Dương Văn Hoa

Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

27-11-1969

N.Tĩnh,,33,488

2634

Lê Xuân Biên

Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

Hưng Nguyên

9/6/1971

N.Tĩnh,,33,489

2635

Hoàng Vĩnh Đạo

Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

28-06-1971

N.Tĩnh,,33,490

2636

Phan Văn Nghị

, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

29-08-1968

N.Tĩnh,,33,491

2637

Trần Xuân Huyền

Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

--

N.Tĩnh,,33,492

2638

Võ Văn Nghĩa

Yên Hoà, Tương Dương, Nghệ Tĩnh

Tương Dương

9/7/1966

N.Tĩnh,,34,495

2639

Nguyễn Tiến Sơn

Tân Bình, Tùng Thiện, Hà Tây

Tùng Thiện

--

N.Tĩnh,,34,496

2640

Nguyễn Văn Nghìn

, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

6/10/1972

N.Tĩnh,,34,497

2641

Nguyễn Xuân Lý

Sơn Phúc, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

13-11-1969

N.Tĩnh,,34,498

2642

Nguyễn Ngọc Huệ

Nam Phong, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

3/4/1970

N.Tĩnh,,34,499

2643

Đỗ Sỹ Huyên

Tiến Lợi, Nông Cống, Thanh Hoá

Nông Cống

28-07-1966

N.Tĩnh,,34,500

2644

Thái Bá Chiên

Diễn Hoa, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

23-03-1968

N.Tĩnh,,34,501

2645

Hồ Văn Thê

Thạch Liên, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

15-11-1969

N.Tĩnh,,34,502

2646

Hoàng Cường

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

11/12/1970

N.Tĩnh,,34,503

2647

Đinh Trọng Tân

Nam Lộc, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

1/6/1970

N.Tĩnh,,34,504

2648

Nguyễn Văn Mân

Quyền Hoa-Kỳ Trinh, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

Kỳ Anh

3/9/1972

N.Tĩnh,,34,505

2649

Nguyễn Thị Hạnh

Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

Kỳ Anh

--

N.Tĩnh,,34,506

2650

Hồ Văn Nuôi

Trung Lương, Gio Linh, Quảng Trị

Gio Linh

10/3/1967

N.Tĩnh,,34,507

2651

Nguyễn Đình Toan

Quỳnh Mỹ, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

15-11-1960

N.Tĩnh,,35,510

2652

Vũ Văn Tuyến

Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

-1972

N.Tĩnh,,35,511

2653

Lê Văn Tuấn

Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

2/10/1969

N.Tĩnh,,35,512

2654

Nguyễn Hữu Hà

Thạch Long, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

27-11-1967

N.Tĩnh,,35,513

2655

Lê Viết Thuật

, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

6/3/1968

N.Tĩnh,,35,514

2656

Nguyễn Văn Tuyên

Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

13-01-1969

N.Tĩnh,,35,515

2657

Nguyễn Kim Sơn

Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

Thanh Chương

24-06-1970

N.Tĩnh,,35,516

2658

Võ Hồng Tùng

Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

15-08-1972

N.Tĩnh,,35,517

2659

Nguyễn Văn Huỳnh

Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

Thanh Chương

26-08-1970

N.Tĩnh,,35,518

2660

Đặng Xuân Hồng

Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

15-08-1968

N.Tĩnh,,35,519

2661

Nguyễn Văn Lê

Sơn Trung, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

--

N.Tĩnh,,35,521

2662

Lê Thị Mai

, , Nghệ An

 

1969

N.Tĩnh,,35,522

2663

Nguyễn Ngọc Mẫn

Sơn Phú, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

13-11-1969

N.Tĩnh,,36,525

2664

Trần Như Nuôi

Xuân Phổ, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh

Nghi Xuân

15-11-1969

N.Tĩnh,,36,526

2665

Nguyễn Văn Chất

Sơn Phúc, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

25-08-1969

N.Tĩnh,,36,527

2666

Ngân Quốc Phòng

Tân Thái, Tương Dương, Nghệ Tĩnh

Tương Dương

13-11-1969

N.Tĩnh,,36,528

2667

Nguyễn Đình Năm

Nam Long, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

13-11-1969

N.Tĩnh,,36,529

2668

Hồ Viết Âu

Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

Cẩm Xuyên

8/10/1963

N.Tĩnh,,36,530

2669

Trần Công Đệ

Đức Thịnh, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

12/1/1968

N.Tĩnh,,36,531

2670

Nguyễn Hữu Mai

Quỳnh Tiến, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

26-03-1970

N.Tĩnh,,36,532

2671

Trần Ngọc Tâm

Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

Thanh Chương

14-02-1968

N.Tĩnh,,36,533

2672

Thái Bá Sằn

Liên Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

1/6/1968

N.Tĩnh,,36,534

2673

Nguyễn Hữu Mật

Phú Trạch, Bố Trạch, Nghệ Tĩnh

Bố Trạch

17-02-1967

N.Tĩnh,,36,536

2674

Nguyễn Văn Biến

Diễn Tường, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

6/3/1968

N.Tĩnh,,37,540

2675

Phan Đình Thành

Sơn Giang, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

5/12/1970

N.Tĩnh,,37,541

2676

Phan Đình Phùng

Diễn Thái, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

4/3/1968

N.Tĩnh,,37,542

2677

Nguyễn Thái Hùng

Văn Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

Yên Thành

13-11-1969

N.Tĩnh,,37,543

2678

Nguyễn Duy Phùng

, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

1/11/1968

N.Tĩnh,,37,544

2679

Nguyễn Hữu Khanh

Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

29-06-1972

N.Tĩnh,,37,545

2680

Nguyễn Phú Đang

Thạch Tượng, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

-1976

N.Tĩnh,,37,546

2681

Nguyễn Quốc Văn

Cẩm Long, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

Cẩm Xuyên

2/10/1969

N.Tĩnh,,37,547

2682

Đặng Tiến Dũng

Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

 

15-07-1968

N.Tĩnh,,37,548

2683

Hoàng Minh Châu

Thị trấn Thái Hoà, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh

 

26-05-1970

N.Tĩnh,,37,549

2684

Đồng chí: Lâm

, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

 

--

N.Tĩnh,,37,550

2685

Nguyễn Văn Mạnh

Khánh Trung, Yên Khánh, Nghệ Tĩnh

 

23-03-1967

N.Tĩnh,,37,551

2686

Nguyễn Văn Hải

Nghi Công, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

 

21-04-1970

N.Tĩnh,,38,555

2687

Nguyễn Giang Nam

Nghi Thọ, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

 

16-04-1971

N.Tĩnh,,38,556

2688

Nguyễn Quốc Khánh

Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

1/2/1952

30-06-1970

N.Tĩnh,,38,557

2689

Nguyễn Bá Quý

Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

 

27-11-1969

N.Tĩnh,,38,558

2690

Nguyễn Minh Xuân

Nam Long, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

 

10/7/1969

N.Tĩnh,,38,559

2691

Nguyễn Hữu Vượng

Đông Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh

 

1/7/1971

N.Tĩnh,,38,560

2692

Trần Hữu Phác

Thạch Bình, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

 

15-03-1969

N.Tĩnh,,38,561

2693

Nguyễn Thanh Ba

, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

 

--

N.Tĩnh,,38,562

2694

Nguyễn Trương Nghệ

, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

 

21-06-1971

N.Tĩnh,,38,563

2695

Vi Văn Chuyên

, Quỳ Châu, Nghệ Tĩnh

 

26-05-1970

N.Tĩnh,,38,564

2696

Đồng chí: Lê

, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

 

8/6/1968

N.Tĩnh,,38,565

2697

Nguyễn Tiến Long

Gia Phương, Gia Viễn, Ninh Bình

 

22-03-1967

N.Tĩnh,,38,566

2698

Trần Đình Soạn

Xuân Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

 

7/10/1967

N.Tĩnh,,39,570

2699

Phan Bá Lương

Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

 

15-02-1972

N.Tĩnh,,39,571

2700

Biện Văn Hùng

Thạch Long, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1/2/1952

13-01-1969

N.Tĩnh,,39,572

2701

Nguyễn Huy Toàn

Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

 

28-08-1967

N.Tĩnh,,39,573

2702

Tôn Sỹ Tưới

Nghi Kim, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

 

10/6/1969

N.Tĩnh,,39,574

2703

Vương Văn Cung

Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

 

26-06-1971

N.Tĩnh,,39,575

2704

Hoàng Trọng Đại

Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

 

22-12-1971

N.Tĩnh,,39,576

2705

Chu Đức Bá

Nam Chung, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

 

27-11-1969

N.Tĩnh,,39,577

2706

Dương Xuân Tĩnh

, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

 

21-06-1971

N.Tĩnh,,39,578

2707

Nguyễn Huy Han

Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

 

30-06-1971

N.Tĩnh,,39,579

2708

Nguyễn Trung Chính

Hồng Thái, Ninh Giang, Hải Dương

 

8/6/1972

N.Tĩnh,,39,580

2709

Nguyễn Xuân Bắc

Tân Châu, Khoái Châu, Hải Hưng

 

19-09-1967

N.Tĩnh,,39,581

2710

Đặng Văn Bắc

, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

 

--

N.Tĩnh,,40,585

2711

Lê Văn Nhàn

Cẩm Vĩnh, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

 

16-02-1971

N.Tĩnh,,40,586

2712

Nguyễn Minh Phong

Mường Tiến-Quỳnh Phong, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

 

13-12-1972

N.Tĩnh,,40,587

2713

Vỗ Dương

Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam-Đà Nẵng

 

18-08-1967

N.Tĩnh,,40,588

2714

Nguyễn Xuân Long

, , Hà Bắc

 

27-06-1969

N.Tĩnh,,40,589

2715

Lê Xuân Bùi

Xuân Bài, Thọ Xuân, Thanh Hoá

Thọ Xuân

26-09-1967

N.Tĩnh,,40,590

2716

Quách Thị Nha

Thạch Mỹ, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

-1980

N.Tĩnh,,40,593

2717

Nguyễn Thị Chương

Hương Xuân, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

Hương Khê

-1979

N.Tĩnh,,40,594

2718

Nguyễn Văn Thân

Thanh Hoà, Cai Lậy, Mỹ Tho

Cai Lậy

--

N.Tĩnh,,40,595

2719

Nguyễn Như Hoà

Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

--

N.Tĩnh,,40,596

2720

Nguyễn Cảnh Ngư

Nam Hồng, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

2/10/1969

N.Tĩnh,,41,600

2721

Phạm Dương Toán

Sơn Bằng, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

7/12/1972

N.Tĩnh,,41,601

2722

Thái Văn Hoàn

Nam Sơn-Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

15-04-1972

N.Tĩnh,,41,602

2723

Lê Văn Ba

, Quỳnh Côi, Thái Bình

Quỳnh Côi

25-12-1967

N.Tĩnh,,41,603

2724

Thái Văn Bốn

, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

Can Lộc

1967

N.Tĩnh,,41,604

2725

Nguyễn Thái Bằng

Cam Lộc, Cam Lộ, Quảng Trị

Cam Lộ

17-05-1967

N.Tĩnh,,41,607

2726

Nguyễn Quốc Khánh

Quang Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

Can Lộc

-1977

N.Tĩnh,,41,608

2727

Nguyễn Thị Hồng

Nam Phúc, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

19-09-1967

N.Tĩnh,,41,609

2728

Nguyễn Quang Lương

Thạch Trị, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

-1982

N.Tĩnh,,41,610

2729

Phạm Minh Hồng

Vĩnh Liêm, Gio Linh, Quảng Trị

Gio Linh

--

N.Tĩnh,,41,611

2730

Nguyễn Hồng Chín

Đức Hồng, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

30-07-1969

N.Tĩnh,,42,615

2731

Phan Quang Tý

Sơn Hà, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

21-09-1967

N.Tĩnh,,42,616

2732

Trần Ba

Sơn Hậu, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

3/2/1965

N.Tĩnh,,42,617

2733

Phan Văn Tuân

An Vinh, Phụ Dực, Thái Bình

Phụ Dực

5/10/1967

N.Tĩnh,,42,618

2734

Lưu Đình Phúc

, , Ninh Bình

 

1967

N.Tĩnh,,42,619

2735

Đoàn Văn Ba

Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định

Trực Ninh

-1980

N.Tĩnh,,42,622

2736

Trần Thị Thuỷ

Thạch Môn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

-1975

N.Tĩnh,,42,623

2737

Phạm Văn Sóng

Mỹ Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

Lệ Thuỷ

--

N.Tĩnh,,42,624

2738

Trần Hữu Mao

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

Vĩnh Linh

1948

N.Tĩnh,,42,625

2739

Lê Thị Tứ

Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị

Gio Linh

4/4/1972

N.Tĩnh,,42,626

2740

Trần Quốc Tàm

Vương Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

Can Lộc

25-06-1975

N.Tĩnh,,42,629

2741

Nguyễn Văn Trí

Sơn Phúc, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

15-02-1972

N.Tĩnh,,43,630

2742

Hoàng Văn Lợi

Thạch Bình, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

19-06-1972

N.Tĩnh,,43,631

2743

Phạm Văn Thái

, Tiên Lãng, Hải Phòng

Tiên Lãng

10/6/1967

N.Tĩnh,,43,632

2744

Mai Lan

Đập Đá, An Nhơn, Bình Định

An Nhơn

-1977

N.Tĩnh,,43,636

2745

Trần Văn Xá

Kỳ Lâm, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

Kỳ Anh

18-12-1967

N.Tĩnh,,43,637

2746

Nguyễn Kiệt

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

Vĩnh Linh

1947

N.Tĩnh,,43,638

2747

Trần Hữu Thiềm

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

Vĩnh Linh

23-12-1967

N.Tĩnh,,43,639

2748

Phạm Thị Tý

Vĩnh Liêm, Gio Linh, Quảng Trị

Gio Linh

23-05-1967

N.Tĩnh,,43,640

2749

Nguyễn Thị Thuỷ

, , Nghệ Tĩnh

 

--

N.Tĩnh,,44,644

2750

Nguyễn Trung Thường

Xuân Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

3/4/1967

N.Tĩnh,,44,645