Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS huyện Vĩnh Linh 11
- Thứ năm - 07/07/2011 16:32
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
2500 | Trương Công Hoạch | Kỳ Trinh, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 18-07-1967 | N.Tĩnh,,24,346 |
2501 | Lương Trọng Thức | Nghĩa Mỹ, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | Nghĩa Đàn | 13-04-1967 | N.Tĩnh,,24,347 |
2502 | Phan Đình Hoà | Sơn Kim, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 1969 | N.Tĩnh,,24,348 |
2503 | Nguyễn Xuân Khoan | Đức Phong, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 24-06-1970 | N.Tĩnh,,24,349 |
2504 | Hồ Văn Mân | , Quảng Nam, Đà Nẵng | Quảng Nam | -- | N.Tĩnh,,24,350 |
2505 | Đoàn Bá Dũng | Thạch Đài, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 6/3/1970 | N.Tĩnh,,24,351 |
2506 | Đoàn Văn Diên | Diễn Bình, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 24-08-1968 | N.Tĩnh,,24,352 |
2507 | Phan Xuân Niệm | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 14-11-1966 | N.Tĩnh,,24,353 |
2508 | Hồ Điên Đảo | Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 13-11-1969 | N.Tĩnh,,24,354 |
2509 | Trần Đình Tứ | Triệu Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | Anh Sơn | 17-09-1969 | N.Tĩnh,,24,355 |
2510 | Nguyễn Văn Lãnh | Diễn Tân, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 3/3/1968 | N.Tĩnh,,24,356 |
2511 | Võ Trọng Quan | Diễn Phúc Diễn Tân, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 3/9/1966 | N.Tĩnh,,24,357 |
2512 | Dương Văn Hoa | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 27-11-1969 | N.Tĩnh,,24,358 |
2513 | Phan Thanh Hải | Kim Hà, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 31-03-1966 | N.Tĩnh,,24,359 |
2514 | Trần Đình Tiến | Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 30-10-1970 | N.Tĩnh,,24,360 |
2515 | Võ Văn Đan | Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 15-05-1971 | N.Tĩnh,,25,361 |
2516 | Nguyễn Đức Bảy | Thạch Thanh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 25-09-1967 | N.Tĩnh,,25,362 |
2517 | Phùng Minh Giám | Phú Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 8/6/1972 | N.Tĩnh,,25,363 |
2518 | Lê Đức ới | Diễn Bình, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 28-08-1967 | N.Tĩnh,,25,364 |
2519 | Phạm Đương | Đức Dũng, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 17-09-1966 | N.Tĩnh,,25,365 |
2520 | Hoàng Văn Tài | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 21-01-1972 | N.Tĩnh,,25,366 |
2521 | Hồ Văn Phán | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 27-03-1970 | N.Tĩnh,,25,367 |
2522 | Lăng Văn Dục | Thanh Bình, Quỳ Châu, Nghệ Tĩnh | Quỳ Châu | 8/7/1972 | N.Tĩnh,,25,368 |
2523 | Nguyễn Văn Khi | Kỳ Hải, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 28-06-1969 | N.Tĩnh,,25,369 |
2524 | Nguyễn Văn Đồng | Thanh Lĩnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 6/3/1968 | N.Tĩnh,,25,370 |
2525 | Nguyễn Đức Hoàng | Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | Nghĩa Đàn | 7/1/1972 | N.Tĩnh,,25,371 |
2526 | Trần Kim Tuyên | Hương Thọ, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | Hương Khê | 6/6/1971 | N.Tĩnh,,25,372 |
2527 | Nguyễn Đình Trương | Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 16-02-1972 | N.Tĩnh,,25,373 |
2528 | Nguyễn Sỹ Đường | Đức Sơn, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 1/3/1968 | N.Tĩnh,,25,374 |
2529 | Phạm Văn Ba | Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | Nghĩa Đàn | 24-08-1969 | N.Tĩnh,,25,375 |
2530 | Phạm Minh Tơn | Nghi Đức, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 2/7/1968 | N.Tĩnh,,26,376 |
2531 | Võ Ngọc Châu | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 9/10/1967 | N.Tĩnh,,26,377 |
2532 | Trương Quang Mạnh | Thạch Tiến, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 2/7/1968 | N.Tĩnh,,26,378 |
2533 | Võ Trí Nam | Đồng Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 7/5/1970 | N.Tĩnh,,26,379 |
2534 | Hồ Viết Dung | Thạch Sơn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 1/8/1966 | N.Tĩnh,,26,380 |
2535 | Phạm Ngọc Lam | Nam Long, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 13-08-1972 | N.Tĩnh,,26,381 |
2536 | Lăng Thuỷ Chung | Liên Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh | Quỳ Hợp | 25-04-1972 | N.Tĩnh,,26,382 |
2537 | Tôn Đức Tuyết | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 22-08-1972 | N.Tĩnh,,26,383 |
2538 | Trần Văn Doãn | Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 12/12/1968 | N.Tĩnh,,26,384 |
2539 | Hoàng Hải Thịnh | Nghi Hương, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 5/1/1973 | N.Tĩnh,,26,385 |
2540 | Thiều Quang ất | Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 31-01-1972 | N.Tĩnh,,26,386 |
2541 | Lê Văn Tiến | Diễn Hải, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 28-06-1971 | N.Tĩnh,,26,387 |
2542 | Trần Văn Sáng | Hương Đô, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | Hương Khê | 23-04-1969 | N.Tĩnh,,26,388 |
2543 | Trương Công Đoàn | Nghĩa Hưng, Nghĩa Tân, Nghệ Tĩnh | Nghĩa Tân | 1975 | N.Tĩnh,,26,389 |
2544 | Vương Đăng Khoa | Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | -- | N.Tĩnh,,26,390 |
2545 | Nguyễn Văn Vỹ | Hưng Yên, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | Hưng Nguyên | 12/7/1971 | N.Tĩnh,,27,391 |
2546 | Trần Hoài Thanh | Thạch Ngọc, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 21-01-1971 | N.Tĩnh,,27,392 |
2547 | Nguyễn Văn Châu | Thạch Hải, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 17-04-1966 | N.Tĩnh,,27,393 |
2548 | Nguyễn Văn Bình | Phú Sơn, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh | Tân Kỳ | 16-08-1969 | N.Tĩnh,,27,394 |
2549 | Hoàng Văn Mai | Luân Mai, Tương Dương, Nghệ Tĩnh | Tương Dương | -- | N.Tĩnh,,27,395 |
2550 | Nguyễn Văn Đoàn | Long Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 6/6/1969 | N.Tĩnh,,27,396 |
2551 | Lê Quý Bộ | Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 2/2/1970 | N.Tĩnh,,27,397 |
2552 | Trần Hữu Nhã | Quang Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 17-09-1966 | N.Tĩnh,,27,398 |
2553 | Cao Văn Đường | Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | -1966 | N.Tĩnh,,27,399 |
2554 | Nguyễn Xuân Mai | Đức Hưng, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 30-07-1967 | N.Tĩnh,,27,400 |
2555 | Hoàng Văn Lợi | Thanh Lĩnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 16-09-1972 | N.Tĩnh,,27,401 |
2556 | Võ Sỹ Quế | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | Nghĩa Đàn | 13-11-1969 | N.Tĩnh,,27,402 |
2557 | Nguyễn Xuân Hải | Nam Thịnh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 31-01-1970 | N.Tĩnh,,27,403 |
2558 | Hoàng Đình Quế | Thanh Bài, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 4/4/1972 | N.Tĩnh,,27,404 |
2559 | Trần Ngọc Lan | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 2/7/1967 | N.Tĩnh,,27,405 |
2560 | Trần Văn Nam | Diễn Phú, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1951 | 5/4/1972 | N.Tĩnh,,28,407 |
2561 | Nguyễn Đình Quang | Nam Lĩnh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 14-03-1969 | N.Tĩnh,,28,407 |
2562 | Nguyễn Ngọc Lan | Nghi Tân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 29-09-1967 | N.Tĩnh,,28,408 |
2563 | Đặng Thế Thoang | Cẩm Giang, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 2/5/1967 | N.Tĩnh,,28,409 |
2564 | Hồ Sỹ Quỳnh | Quỳnh Thiên, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 18-05-1966 | N.Tĩnh,,28,410 |
2565 | Lê Minh Châu | Nghĩa Thuận, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | Nghĩa Đàn | 22-05-1967 | N.Tĩnh,,28,411 |
2566 | Nguyễn Quang Lợi | Nghi Yên, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 3/6/1969 | N.Tĩnh,,28,412 |
2567 | Lê Văn Cần | Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 8/10/1972 | N.Tĩnh,,28,413 |
2568 | Trần Trọng Bảo | Nam Dương, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 14-01-1968 | N.Tĩnh,,28,414 |
2569 | Hoàng Tri Thân | Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 25-10-1969 | N.Tĩnh,,28,415 |
2570 | Nguyễn Văn Hiền | Nghĩa Thanh, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | Nghĩa Đàn | 27-11-1969 | N.Tĩnh,,28,416 |
2571 | Nguyễn Xuân Nhung | Nam Long, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 25-11-1969 | N.Tĩnh,,28,417 |
2572 | Đặng Bá Lưu | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 25-06-1969 | N.Tĩnh,,28,418 |
2573 | Đặng Hữu Sửu | Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | -- | N.Tĩnh,,29,420 |
2574 | Nguyễn Duy Thái | Xuân Hồng, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | Nghi Xuân | 21-08-1968 | N.Tĩnh,,29,421 |
2575 | Lê Danh Tấn | Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 6/3/1968 | N.Tĩnh,,29,422 |
2576 | Nguyễn Thế Trường | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 27-07-1968 | N.Tĩnh,,29,423 |
2577 | Phạm Hồng | Sơn Giang, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 28-08-1967 | N.Tĩnh,,29,424 |
2578 | Nguyễn Đức Thuần | Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 15-01-1969 | N.Tĩnh,,29,425 |
2579 | Trần Đình Mai | Hương Mai, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | Hương Khê | 7/12/1967 | N.Tĩnh,,29,426 |
2580 | Lê Văn Dung | Nam Long, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 21-01-1969 | N.Tĩnh,,29,427 |
2581 | Phan Xuân Thọ | Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1948 | 4/6/1967 | N.Tĩnh,,29,428 |
2582 | Chu Văn Cương | Diễn Viên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 5/1/1968 | N.Tĩnh,,29,429 |
2583 | Trương Ngọc Đỗ | Nghĩa Tiến, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | Nghĩa Đàn | 29-06-1971 | N.Tĩnh,,29,430 |
2584 | Hồ Xuân Luận | Nghi Tiến, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 10/10/1968 | N.Tĩnh,,29,431 |
2585 | Nguyễn Văn Phán | Nam Thắng, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 31-01-1971 | N.Tĩnh,,29,432 |
2586 | Tô Quang Dũng | Đức Thuận, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 16-03-1969 | N.Tĩnh,,30,435 |
2587 | Lương Mạnh Kim | Quế Long, Quế Phong, Nghệ Tĩnh | Quế Phong | 7/3/1967 | N.Tĩnh,,30,436 |
2588 | Lại Văn Dẻo | Thanh Tiến, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 23-04-1968 | N.Tĩnh,,30,437 |
2589 | Đặng Văn Bích | Quỳnh Sơn, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 10/7/1968 | N.Tĩnh,,30,438 |
2590 | Bùi Đình Lâm | Nghĩa Bình, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh | Tân Kỳ | 5/4/1968 | N.Tĩnh,,30,439 |
2591 | Nguyễn Xuân Thành | Hưng Khánh, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | Hưng Nguyên | 13-04-1972 | N.Tĩnh,,30,440 |
2592 | Nguyễn Văn Khánh | Đức Trường, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 20-08-1972 | N.Tĩnh,,30,441 |
2593 | Hồ Viết Đảng | Nam Lĩnh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 11/2/1972 | N.Tĩnh,,30,442 |
2594 | Đồng chí: Thuyết | , Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | -- | N.Tĩnh,,30,443 |
2595 | Đoàn Trọng Quế | Thạch Vĩnh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 24-06-1971 | N.Tĩnh,,30,444 |
2596 | Nguyễn Huy Luyện | , , Nghệ Tĩnh |
| -1977 | N.Tĩnh,,30,445 |
2597 | Nguyễn Thị Xuân | Thạch Quý, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | -- | N.Tĩnh,,30,446 |
2598 | Nguyễn Văn Công | , , Nghệ Tĩnh |
| -- | N.Tĩnh,,30,447 |
2599 | Trần Thế Ngụ | Đức Trường, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 22-07-1968 | N.Tĩnh,,31,450 |
2600 | Đoàn Văn Anh | Thạch Lưu, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 21-05-1968 | N.Tĩnh,,31,451 |
2601 | Đặng Tố Hải | Xóm 10-Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 13-11-1969 | N.Tĩnh,,31,452 |
2602 | Nguyễn Văn Tùng | Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | Hưng Nguyên | 1/8/1966 | N.Tĩnh,,31,453 |
2603 | Lê Đình Khởi | Thạch Long, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 2/6/1967 | N.Tĩnh,,31,454 |
2604 | Nguyễn Chính át | Thạch Hưng, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 8/5/1968 | N.Tĩnh,,31,455 |
2605 | Nguyễn ý | Đức Long, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 25-01-1969 | N.Tĩnh,,31,456 |
2606 | Lê Mạnh Ngụ | Thanh Giao, Tương Dương, Nghệ Tĩnh | Tương Dương | 3/3/1968 | N.Tĩnh,,31,457 |
2607 | Trần Văn Giáo | Đức Lập, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 25-08-1968 | N.Tĩnh,,31,458 |
2608 | Sầm Đình Quý | , , Nghệ Tĩnh |
| 1/7/1971 | N.Tĩnh,,31,459 |
2609 | Trần Văn Niềm | Nghi Tiến, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 15-06-1971 | N.Tĩnh,,31,460 |
2610 | Nguyễn Trọng Nhiệm | Hồng Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 14-11-1949 | N.Tĩnh,,31,461 |
2611 | Nguyễn Như | , Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | -- | N.Tĩnh,,31,462 |
2612 | Nguyễn Thu Lan | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 26-05-1968 | N.Tĩnh,,32,465 |
2613 | Phan Đình Thành | Hưng Vĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | Hưng Nguyên | 27-11-1969 | N.Tĩnh,,32,466 |
2614 | Nguyễn Hữu Hùng | Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 1/8/1966 | N.Tĩnh,,32,467 |
2615 | Hồ Bá Lộc | Quỳnh Phong, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 31-01-1970 | N.Tĩnh,,32,468 |
2616 | Nguyễn Thuần | Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 5/11/1972 | N.Tĩnh,,32,469 |
2617 | Phạm Thanh Liên | Tân Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | -1975 | N.Tĩnh,,32,470 |
2618 | Lê Văn Sáng | Nghi Kim, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 15-11-1969 | N.Tĩnh,,32,471 |
2619 | Nguyễn Văn Đường | Tân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 18-02-1969 | N.Tĩnh,,32,472 |
2620 | Trần Như Nuôi | , Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | Nghi Xuân | 11/5/1969 | N.Tĩnh,,32,473 |
2621 | Nguyễn Văn Linh | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 28-06-1971 | N.Tĩnh,,32,474 |
2622 | Nguyễn Sỹ Lâm | Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 1/6/1970 | N.Tĩnh,,32,475 |
2623 | Trần Đình Nhạc | Kim Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 3/9/1972 | N.Tĩnh,,32,476 |
2624 | Lê Viết Hùng | , Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | -- | N.Tĩnh,,32,477 |
2625 | Tôn Duy Trinh | Vương Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 1/12/1972 | N.Tĩnh,,33,480 |
2626 | Nguyễn Hồng Thư | Kỳ Lợi-Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 16-01-1969 | N.Tĩnh,,33,481 |
2627 | Hồ Quyết Tiến | Ngọc Sơn, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 16-02-1972 | N.Tĩnh,,33,482 |
2628 | Chu Văn Hoành | Hoa Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 13-06-1967 | N.Tĩnh,,33,483 |
2629 | Lê Hữu Biền | Diễn Trường, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 6/3/1968 | N.Tĩnh,,33,484 |
2630 | Võ Sỹ Quang | Đức An, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 26-05-1968 | N.Tĩnh,,33,485 |
2631 | Phạm Bá Tức | Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 20-08-1970 | N.Tĩnh,,33,486 |
2632 | Dương Văn Trợ | Đức Long, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 2/10/1969 | N.Tĩnh,,33,487 |
2633 | Dương Văn Hoa | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 27-11-1969 | N.Tĩnh,,33,488 |
2634 | Lê Xuân Biên | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | Hưng Nguyên | 9/6/1971 | N.Tĩnh,,33,489 |
2635 | Hoàng Vĩnh Đạo | Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 28-06-1971 | N.Tĩnh,,33,490 |
2636 | Phan Văn Nghị | , Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 29-08-1968 | N.Tĩnh,,33,491 |
2637 | Trần Xuân Huyền | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | -- | N.Tĩnh,,33,492 |
2638 | Võ Văn Nghĩa | Yên Hoà, Tương Dương, Nghệ Tĩnh | Tương Dương | 9/7/1966 | N.Tĩnh,,34,495 |
2639 | Nguyễn Tiến Sơn | Tân Bình, Tùng Thiện, Hà Tây | Tùng Thiện | -- | N.Tĩnh,,34,496 |
2640 | Nguyễn Văn Nghìn | , Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 6/10/1972 | N.Tĩnh,,34,497 |
2641 | Nguyễn Xuân Lý | Sơn Phúc, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 13-11-1969 | N.Tĩnh,,34,498 |
2642 | Nguyễn Ngọc Huệ | Nam Phong, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 3/4/1970 | N.Tĩnh,,34,499 |
2643 | Đỗ Sỹ Huyên | Tiến Lợi, Nông Cống, Thanh Hoá | Nông Cống | 28-07-1966 | N.Tĩnh,,34,500 |
2644 | Thái Bá Chiên | Diễn Hoa, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 23-03-1968 | N.Tĩnh,,34,501 |
2645 | Hồ Văn Thê | Thạch Liên, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 15-11-1969 | N.Tĩnh,,34,502 |
2646 | Hoàng Cường | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 11/12/1970 | N.Tĩnh,,34,503 |
2647 | Đinh Trọng Tân | Nam Lộc, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 1/6/1970 | N.Tĩnh,,34,504 |
2648 | Nguyễn Văn Mân | Quyền Hoa-Kỳ Trinh, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 3/9/1972 | N.Tĩnh,,34,505 |
2649 | Nguyễn Thị Hạnh | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | -- | N.Tĩnh,,34,506 |
2650 | Hồ Văn Nuôi | Trung Lương, Gio Linh, Quảng Trị | Gio Linh | 10/3/1967 | N.Tĩnh,,34,507 |
2651 | Nguyễn Đình Toan | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 15-11-1960 | N.Tĩnh,,35,510 |
2652 | Vũ Văn Tuyến | Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | -1972 | N.Tĩnh,,35,511 |
2653 | Lê Văn Tuấn | Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 2/10/1969 | N.Tĩnh,,35,512 |
2654 | Nguyễn Hữu Hà | Thạch Long, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 27-11-1967 | N.Tĩnh,,35,513 |
2655 | Lê Viết Thuật | , Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 6/3/1968 | N.Tĩnh,,35,514 |
2656 | Nguyễn Văn Tuyên | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 13-01-1969 | N.Tĩnh,,35,515 |
2657 | Nguyễn Kim Sơn | Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 24-06-1970 | N.Tĩnh,,35,516 |
2658 | Võ Hồng Tùng | Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 15-08-1972 | N.Tĩnh,,35,517 |
2659 | Nguyễn Văn Huỳnh | Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 26-08-1970 | N.Tĩnh,,35,518 |
2660 | Đặng Xuân Hồng | Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 15-08-1968 | N.Tĩnh,,35,519 |
2661 | Nguyễn Văn Lê | Sơn Trung, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | -- | N.Tĩnh,,35,521 |
2662 | Lê Thị Mai | , , Nghệ An |
| 1969 | N.Tĩnh,,35,522 |
2663 | Nguyễn Ngọc Mẫn | Sơn Phú, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 13-11-1969 | N.Tĩnh,,36,525 |
2664 | Trần Như Nuôi | Xuân Phổ, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | Nghi Xuân | 15-11-1969 | N.Tĩnh,,36,526 |
2665 | Nguyễn Văn Chất | Sơn Phúc, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 25-08-1969 | N.Tĩnh,,36,527 |
2666 | Ngân Quốc Phòng | Tân Thái, Tương Dương, Nghệ Tĩnh | Tương Dương | 13-11-1969 | N.Tĩnh,,36,528 |
2667 | Nguyễn Đình Năm | Nam Long, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 13-11-1969 | N.Tĩnh,,36,529 |
2668 | Hồ Viết Âu | Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 8/10/1963 | N.Tĩnh,,36,530 |
2669 | Trần Công Đệ | Đức Thịnh, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 12/1/1968 | N.Tĩnh,,36,531 |
2670 | Nguyễn Hữu Mai | Quỳnh Tiến, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 26-03-1970 | N.Tĩnh,,36,532 |
2671 | Trần Ngọc Tâm | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 14-02-1968 | N.Tĩnh,,36,533 |
2672 | Thái Bá Sằn | Liên Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 1/6/1968 | N.Tĩnh,,36,534 |
2673 | Nguyễn Hữu Mật | Phú Trạch, Bố Trạch, Nghệ Tĩnh | Bố Trạch | 17-02-1967 | N.Tĩnh,,36,536 |
2674 | Nguyễn Văn Biến | Diễn Tường, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 6/3/1968 | N.Tĩnh,,37,540 |
2675 | Phan Đình Thành | Sơn Giang, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 5/12/1970 | N.Tĩnh,,37,541 |
2676 | Phan Đình Phùng | Diễn Thái, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 4/3/1968 | N.Tĩnh,,37,542 |
2677 | Nguyễn Thái Hùng | Văn Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 13-11-1969 | N.Tĩnh,,37,543 |
2678 | Nguyễn Duy Phùng | , Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 1/11/1968 | N.Tĩnh,,37,544 |
2679 | Nguyễn Hữu Khanh | Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 29-06-1972 | N.Tĩnh,,37,545 |
2680 | Nguyễn Phú Đang | Thạch Tượng, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | -1976 | N.Tĩnh,,37,546 |
2681 | Nguyễn Quốc Văn | Cẩm Long, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 2/10/1969 | N.Tĩnh,,37,547 |
2682 | Đặng Tiến Dũng | Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh |
| 15-07-1968 | N.Tĩnh,,37,548 |
2683 | Hoàng Minh Châu | Thị trấn Thái Hoà, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 26-05-1970 | N.Tĩnh,,37,549 |
2684 | Đồng chí: Lâm | , Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| -- | N.Tĩnh,,37,550 |
2685 | Nguyễn Văn Mạnh | Khánh Trung, Yên Khánh, Nghệ Tĩnh |
| 23-03-1967 | N.Tĩnh,,37,551 |
2686 | Nguyễn Văn Hải | Nghi Công, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 21-04-1970 | N.Tĩnh,,38,555 |
2687 | Nguyễn Giang Nam | Nghi Thọ, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 16-04-1971 | N.Tĩnh,,38,556 |
2688 | Nguyễn Quốc Khánh | Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1/2/1952 | 30-06-1970 | N.Tĩnh,,38,557 |
2689 | Nguyễn Bá Quý | Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh |
| 27-11-1969 | N.Tĩnh,,38,558 |
2690 | Nguyễn Minh Xuân | Nam Long, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 10/7/1969 | N.Tĩnh,,38,559 |
2691 | Nguyễn Hữu Vượng | Đông Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh |
| 1/7/1971 | N.Tĩnh,,38,560 |
2692 | Trần Hữu Phác | Thạch Bình, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 15-03-1969 | N.Tĩnh,,38,561 |
2693 | Nguyễn Thanh Ba | , Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| -- | N.Tĩnh,,38,562 |
2694 | Nguyễn Trương Nghệ | , Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh |
| 21-06-1971 | N.Tĩnh,,38,563 |
2695 | Vi Văn Chuyên | , Quỳ Châu, Nghệ Tĩnh |
| 26-05-1970 | N.Tĩnh,,38,564 |
2696 | Đồng chí: Lê | , Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 8/6/1968 | N.Tĩnh,,38,565 |
2697 | Nguyễn Tiến Long | Gia Phương, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 22-03-1967 | N.Tĩnh,,38,566 |
2698 | Trần Đình Soạn | Xuân Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 7/10/1967 | N.Tĩnh,,39,570 |
2699 | Phan Bá Lương | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| 15-02-1972 | N.Tĩnh,,39,571 |
2700 | Biện Văn Hùng | Thạch Long, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1/2/1952 | 13-01-1969 | N.Tĩnh,,39,572 |
2701 | Nguyễn Huy Toàn | Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 28-08-1967 | N.Tĩnh,,39,573 |
2702 | Tôn Sỹ Tưới | Nghi Kim, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 10/6/1969 | N.Tĩnh,,39,574 |
2703 | Vương Văn Cung | Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 26-06-1971 | N.Tĩnh,,39,575 |
2704 | Hoàng Trọng Đại | Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 22-12-1971 | N.Tĩnh,,39,576 |
2705 | Chu Đức Bá | Nam Chung, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 27-11-1969 | N.Tĩnh,,39,577 |
2706 | Dương Xuân Tĩnh | , Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh |
| 21-06-1971 | N.Tĩnh,,39,578 |
2707 | Nguyễn Huy Han | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh |
| 30-06-1971 | N.Tĩnh,,39,579 |
2708 | Nguyễn Trung Chính | Hồng Thái, Ninh Giang, Hải Dương |
| 8/6/1972 | N.Tĩnh,,39,580 |
2709 | Nguyễn Xuân Bắc | Tân Châu, Khoái Châu, Hải Hưng |
| 19-09-1967 | N.Tĩnh,,39,581 |
2710 | Đặng Văn Bắc | , Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| -- | N.Tĩnh,,40,585 |
2711 | Lê Văn Nhàn | Cẩm Vĩnh, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh |
| 16-02-1971 | N.Tĩnh,,40,586 |
2712 | Nguyễn Minh Phong | Mường Tiến-Quỳnh Phong, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 13-12-1972 | N.Tĩnh,,40,587 |
2713 | Vỗ Dương | Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam-Đà Nẵng |
| 18-08-1967 | N.Tĩnh,,40,588 |
2714 | Nguyễn Xuân Long | , , Hà Bắc |
| 27-06-1969 | N.Tĩnh,,40,589 |
2715 | Lê Xuân Bùi | Xuân Bài, Thọ Xuân, Thanh Hoá | Thọ Xuân | 26-09-1967 | N.Tĩnh,,40,590 |
2716 | Quách Thị Nha | Thạch Mỹ, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | -1980 | N.Tĩnh,,40,593 |
2717 | Nguyễn Thị Chương | Hương Xuân, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | Hương Khê | -1979 | N.Tĩnh,,40,594 |
2718 | Nguyễn Văn Thân | Thanh Hoà, Cai Lậy, Mỹ Tho | Cai Lậy | -- | N.Tĩnh,,40,595 |
2719 | Nguyễn Như Hoà | Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | -- | N.Tĩnh,,40,596 |
2720 | Nguyễn Cảnh Ngư | Nam Hồng, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 2/10/1969 | N.Tĩnh,,41,600 |
2721 | Phạm Dương Toán | Sơn Bằng, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 7/12/1972 | N.Tĩnh,,41,601 |
2722 | Thái Văn Hoàn | Nam Sơn-Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 15-04-1972 | N.Tĩnh,,41,602 |
2723 | Lê Văn Ba | , Quỳnh Côi, Thái Bình | Quỳnh Côi | 25-12-1967 | N.Tĩnh,,41,603 |
2724 | Thái Văn Bốn | , Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 1967 | N.Tĩnh,,41,604 |
2725 | Nguyễn Thái Bằng | Cam Lộc, Cam Lộ, Quảng Trị | Cam Lộ | 17-05-1967 | N.Tĩnh,,41,607 |
2726 | Nguyễn Quốc Khánh | Quang Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | -1977 | N.Tĩnh,,41,608 |
2727 | Nguyễn Thị Hồng | Nam Phúc, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 19-09-1967 | N.Tĩnh,,41,609 |
2728 | Nguyễn Quang Lương | Thạch Trị, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | -1982 | N.Tĩnh,,41,610 |
2729 | Phạm Minh Hồng | Vĩnh Liêm, Gio Linh, Quảng Trị | Gio Linh | -- | N.Tĩnh,,41,611 |
2730 | Nguyễn Hồng Chín | Đức Hồng, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 30-07-1969 | N.Tĩnh,,42,615 |
2731 | Phan Quang Tý | Sơn Hà, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 21-09-1967 | N.Tĩnh,,42,616 |
2732 | Trần Ba | Sơn Hậu, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 3/2/1965 | N.Tĩnh,,42,617 |
2733 | Phan Văn Tuân | An Vinh, Phụ Dực, Thái Bình | Phụ Dực | 5/10/1967 | N.Tĩnh,,42,618 |
2734 | Lưu Đình Phúc | , , Ninh Bình |
| 1967 | N.Tĩnh,,42,619 |
2735 | Đoàn Văn Ba | Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định | Trực Ninh | -1980 | N.Tĩnh,,42,622 |
2736 | Trần Thị Thuỷ | Thạch Môn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | -1975 | N.Tĩnh,,42,623 |
2737 | Phạm Văn Sóng | Mỹ Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | Lệ Thuỷ | -- | N.Tĩnh,,42,624 |
2738 | Trần Hữu Mao | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Vĩnh Linh | 1948 | N.Tĩnh,,42,625 |
2739 | Lê Thị Tứ | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | Gio Linh | 4/4/1972 | N.Tĩnh,,42,626 |
2740 | Trần Quốc Tàm | Vương Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 25-06-1975 | N.Tĩnh,,42,629 |
2741 | Nguyễn Văn Trí | Sơn Phúc, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 15-02-1972 | N.Tĩnh,,43,630 |
2742 | Hoàng Văn Lợi | Thạch Bình, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 19-06-1972 | N.Tĩnh,,43,631 |
2743 | Phạm Văn Thái | , Tiên Lãng, Hải Phòng | Tiên Lãng | 10/6/1967 | N.Tĩnh,,43,632 |
2744 | Mai Lan | Đập Đá, An Nhơn, Bình Định | An Nhơn | -1977 | N.Tĩnh,,43,636 |
2745 | Trần Văn Xá | Kỳ Lâm, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 18-12-1967 | N.Tĩnh,,43,637 |
2746 | Nguyễn Kiệt | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Vĩnh Linh | 1947 | N.Tĩnh,,43,638 |
2747 | Trần Hữu Thiềm | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Vĩnh Linh | 23-12-1967 | N.Tĩnh,,43,639 |
2748 | Phạm Thị Tý | Vĩnh Liêm, Gio Linh, Quảng Trị | Gio Linh | 23-05-1967 | N.Tĩnh,,43,640 |
2749 | Nguyễn Thị Thuỷ | , , Nghệ Tĩnh |
| -- | N.Tĩnh,,44,644 |
2750 | Nguyễn Trung Thường | Xuân Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 3/4/1967 | N.Tĩnh,,44,645 |