Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS huyện Vĩnh Linh 13

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

3000

Vũ Văn Khê

Nga Vinh, Nga Sơn, Thanh Hoá

1959

26-08-1972

T.Hoá,,19,197

3001

Nguyễn Hữu Bật

Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hoá

 

23-04-1972

T.Hoá,,19,198

3002

Trịnh Văn Bốp

Quyết Thắng-Xuân Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1922

6/5/1971

T.Hoá,,19,199

3003

Trương Hữu Nhưng

Thọ Lập, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

4/12/1967

T.Hoá,,19,200

3004

Lương Văn Hoàng

, Bá Thước, Thanh Hoá

1935

4/12/1967

T.Hoá,,19,201

3005

Lê Thị Trì

Hợp Thắng, Triệu Sơn, Thanh Hoá

 

31-03-1971

T.Hoá,,19,202

3006

Lê Ngọc Thịnh

Tân Ninh, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1960

9/6/1967

T.Hoá,,19,203

3007

Nguyễn Đình Tri

Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

22-10-1969

T.Hoá,,19,204

3008

Nguyễn Xuân Hương

Thiệu Giao, Thiệu Hoá, Thanh Hoá

1941

24-09-1966

T.Hoá,,20,206

3009

Nguyễn Quang Sởi

Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

18-03-1967

T.Hoá,,20,207

3010

Quách Công Thành

Hà Long, Hà Trung, Thanh Hoá

 

29-10-1967

T.Hoá,,20,208

3011

Trần Văn Đức

Nhân Cát-Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hoá

 

4/8/1971

T.Hoá,,20,209

3012

Lê Bá Hồ

Xuân Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1910

28-03-1967

T.Hoá,,20,210

3013

Đỗ Xuân Phụng

Ngọc Lĩnh, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

1932

24-04-1967

T.Hoá,,20,211

3014

Nguyễn Văn Lắm

Hoằng Đức, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1921

20-01-1966

T.Hoá,,20,212

3015

Lê Huy Luật

Yên Phong, Yên Định, Thanh Hoá

 

31-07-1967

T.Hoá,,20,213

3016

Trương Xuân Nghiêm

Thạch Mỹ, Thạch Thành, Thanh Hoá

 

12/4/1973

T.Hoá,,20,214

3017

Nguyễn Cao Tứ

Thạch Tiến, Thạch Thành, Thanh Hoá

1936

30-08-1972

T.Hoá,,21,216

3018

Nguyễn Huynh

Phú Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1923

23-05-1969

T.Hoá,,21,217

3019

Lê Sỹ Lộc

Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

7/9/1967

T.Hoá,,21,218

3020

Lê Văn Nôi

Minh Sơn, Nga Sơn, Thanh Hoá

 

28-10-1967

T.Hoá,,21,219

3021

Phạm Xuân Hiền

Xuân Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

28-06-1970

T.Hoá,,21,220

3022

Trần Đình Thuận

Thọ Lộc, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

3/12/1967

T.Hoá,,21,221

3023

Nguyễn Kim Địch

Thiệu Nguyên, Thiệu Hoá, Thanh Hoá

 

24-06-1967

T.Hoá,,21,222

3024

Hoàng Văn Phương

Nghĩa Trung, Việt Yên, Hà Bắc

1935

9/7/1967

T.Hoá,,21,223

3025

Trương Văn Râng

Bá Thịnh, Hà Trung, Thanh Hoá

1952

8/1/1966

T.Hoá,,21,224

3026

Phạm Thị Côi

Nga Giáp, Nga Sơn, Thanh Hoá

1922

26-08-1972

T.Hoá,,22,226

3027

Nguyễn Đình Đức

Hà Toại, Hà Trung, Thanh Hoá

1933

6/4/1971

T.Hoá,,22,227

3028

Nguyễn Đình Đôi

, Thiệu Hoá, Thanh Hoá

 

3/3/1968

T.Hoá,,22,228

3029

Nguyễn Xuân Ngọc

Quảng Phong, Quảng Xương, Thanh Hoá

1945

15-05-1972

T.Hoá,,22,229

3030

Lương Bá Hiệu

Xuân Khánh, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

25-03-1969

T.Hoá,,22,230

3031

Ngô Xuân Về

Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

2/10/1968

T.Hoá,,22,231

3032

Đỗ Trọng Huyên

Tiến Lợi, Nông Cống, Thanh Hoá

1956

28-07-1966

T.Hoá,,22,232

3033

Nguyễn Văn Tường

Tân Minh, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1919

19-02-1967

T.Hoá,,22,233

3034

Nguyễn Tư Dũ

Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1946

3/6/1968

T.Hoá,,23,236

3035

Phạm Văn Đầu

Hợp Thắng, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1962

19-02-1967

T.Hoá,,23,237

3036

Vũ Văn Thơ

Tân Dân, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

1947

21-06-1972

T.Hoá,,23,238

3037

Lê Xuân Hán

Bình Minh, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

1930

1/8/1968

T.Hoá,,23,239

3038

Tạ Văn Quý

Xuân Hưng, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

28-09-1967

T.Hoá,,23,240

3039

Phạm Văn Bình

Thọ Lâm, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1932

11/7/1967

T.Hoá,,23,241

3040

Bùi Khắc Đẩu

Tân Dân, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

1925

5/2/1972

T.Hoá,,23,242

3041

Lê Hồng Quảng

Hoằng Châu, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1905

28-08-1967

T.Hoá,,23,243

3042

Lê Văn Được

Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

4/7/1966

T.Hoá,,24,246

3043

Lương Văn Minh

Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hoá

1920

17-06-1966

T.Hoá,,24,247

3044

Nguyễn Xuân Danh

Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hoá

 

25-08-1967

T.Hoá,,24,248

3045

Lê Văn Mạnh

Xuân Triệu, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

2/7/1968

T.Hoá,,24,249

3046

Trịnh Quý An

Quảng Phú, Quảng Xương, Thanh Hoá

1913

18-08-1971

T.Hoá,,24,250

3047

Lê Xuân Chương

Hoằng Phú, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1940

25-03-1967

T.Hoá,,24,251

3048

Phan Thanh Cốm

, Thạch Thành, Thanh Hoá

1948

30-03-1967

T.Hoá,,24,252

3049

Phạm Hữu Vũ

Tượng Văn, Nông Cống, Thanh Hoá

 

1972

T.Hoá,,24,253

3050

Lê Vĩnh Quang

Hoằng Quý, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

 

23-11-1967

T.Hoá,,25,256

3051

Lê Văn Nông

Định Tiến, Yên Định, Thanh Hoá

 

2/9/1968

T.Hoá,,25,257

3052

Nguyễn Hữu Phước

Hoằng Xuân, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1910

10/5/1972

T.Hoá,,25,258

3053

Nguyễn Văn Tứ

Quảng Lĩnh, Quảng Xương, Thanh Hoá

1953

14-09-1965

T.Hoá,,25,259

3054

Trương Sỹ Luận

Xuân Thọ, Triệu Sơn, Thanh Hoá

 

11/4/1967

T.Hoá,,25,260

3055

Trịnh Đình Bình

Hợp Thắng, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1907

19-02-1967

T.Hoá,,25,261

3056

Nguyễn Phòng

Hải Lĩnh, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

1936

25-05-1967

T.Hoá,,25,262

3057

Nguyễn Văn Lợi

Tiểu khu, TX Thanh Hoá, Thanh Hoá

1918

24-05-1969

T.Hoá,,25,263

3058

Bùi Văn Bồng

, , Thanh Hoá

 

--

T.Hoá,,26,266

3059

Lê Văn Chuyên

Hoằng Đông, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1923

26-03-1972

T.Hoá,,26,267

3060

Lê Đình San

Định Tường, Yên Định, Thanh Hoá

1934

2/7/1968

T.Hoá,,26,268

3061

Lê Xuân Cương

Xuân Tính, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1921

2/7/1968

T.Hoá,,26,269

3062

Nguyễn Văn Tài

Trường Sơn, Nông Cống, Thanh Hoá

1927

5/5/1967

T.Hoá,,26,270

3063

Vũ Bá Bình

Bình Sơn, Đông Sơn, Thanh Hoá

1895

--

T.Hoá,,26,271

3064

Lê Văn Anh

Xuân Lâm, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

 

--

T.Hoá,,26,272

3065

Trần Hữu Đạt

Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hoá

1955

11/5/1967

T.Hoá,,26,273

3066

Đỗ Văn Hảo

Thiệu Hợp, Thiệu Hoá, Thanh Hoá

 

8/6/1972

T.Hoá,,27,276

3067

Hoàng Trọng Thọ

Thiệu Ngọc, Thiệu Hoá, Thanh Hoá

1897

9/4/1969

T.Hoá,,27,277

3068

Lê Văn Hoà

Quảng Phương, Quảng Xương, Thanh Hoá

1935

22-04-1972

T.Hoá,,27,278

3069

Lê Hữu Bôi

Kỳ Châu-Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hoá

1926

10/6/1972

T.Hoá,,27,279

3070

Cao Văn Bản

 Ngọc Sơn,  Sầm Sơn, Thanh Hoá

1914

27-07-1966

T.Hoá,,27,280

3071

Phạm Hữu Phai

Thiệu Toàn, Thiệu Hoá, Thanh Hoá

1901

10/7/1967

T.Hoá,,27,281

3072

Nguyễn Thái Phương

Cẩm Dương, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá

1940

24-06-1967

T.Hoá,,27,282

3073

Nguyễn Văn So

Yên Lực, Yên Định, Thanh Hoá

1927

--

T.Hoá,,27,283

3074

Nguyễn Văn Khanh

Yên Trường, Yên Định, Thanh Hoá

1948

5/3/1968

T.Hoá,,27,285

3075

Bùi Khắc Khoa

Tân Dân, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

1917

31-08-1967

T.Hoá,,28,286

3076

Mai Thanh Anh

Giảng Võ, Triệu Sơn, Thanh Hoá

 

26-06-1970

T.Hoá,,28,287

3077

Lê Văn Cường

Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1948

2/7/1968

T.Hoá,,28,288

3078

Chu Văn Hội

Trương Nông, Nông Cống, Thanh Hoá

 

19-02-1967

T.Hoá,,28,289

3079

Hoàng Đăng Khoa

Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá

1936

--

T.Hoá,,28,290

3080

Nguyễn Trọng Tư

Đông Lộc, Đông Sơn, Thanh Hoá

 

11/2/1970

T.Hoá,,28,291

3081

Nguyễn Thanh Xuân

Đông Hoà, Đông Sơn, Thanh Hoá

1928

28-04-1972

T.Hoá,,28,292

3082

Nguyễn Văn Lý

Quảng Châu, Quảng Xương, Thanh Hoá

1911

31-03-1972

T.Hoá,,28,293

3083

Mai Viết Mùi

Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hoá

 

24-04-1969

T.Hoá,,29,296

3084

Nguyễn Văn Khoan

Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1925

--

T.Hoá,,29,297

3085

Lê Trung Thành

Hoằng Kim, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1930

25-03-1967

T.Hoá,,29,298

3086

Lê Văn Hào

Hạnh Phúc, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1927

17-07-1968

T.Hoá,,29,299

3087

Bùi Đáp

Định Thành, Yên Định, Thanh Hoá

1945

-1977

T.Hoá,,29,300

3088

Nguyễn Đăng Hy

Yên Thai, Yên Định, Thanh Hoá

 

2/7/1968

T.Hoá,,29,301

3089

Lê Đình Hữu

Trung Thành, Nông Cống, Thanh Hoá

 

30-04-1968

T.Hoá,,29,302

3090

Nguyễn Văn Ngưa

Quảng Phú, Quảng Xương, Thanh Hoá

1940

31-03-1972

T.Hoá,,29,303

3091

Vũ Văn Mạch

, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

1946

12/7/1967

T.Hoá,,29,304

3092

Chu Văn Cư

Hoằng Đông, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1930

--

T.Hoá,,29,305

3093

Lê Đình Đính

, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1947

29-06-1968

T.Hoá,,3,30

3094

Vũ Văn Thinh

Xuân Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

1940

19-08-1969

T.Hoá,,30,306

3095

Nguyễn Văn Được

Hải Lĩnh, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

1947

--

T.Hoá,,30,307

3096

Lê Sỹ Long

Nam Giang, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1910

27-06-1969

T.Hoá,,30,308

3097

Lương Văn Hồng

Xuân Ninh, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

15-11-1969

T.Hoá,,30,309

3098

Lê Thọ Hiệp

Xuân Hoà, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1947

2/7/1968

T.Hoá,,30,310

3099

Nguyễn Văn Trúc

Hoằng Cát, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1909

8/8/1972

T.Hoá,,30,311

3100

Nguyễn Ngọc Chữ

Đại Châu- Quảng Hải, Quảng Xương, Thanh Hoá

1901

31-03-1972

T.Hoá,,30,313

3101

Phạm Trọng Thành

Thọ Ngọc, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1927

1/2/1970

T.Hoá,,30,314

3102

Lương Ngọc Nhiên

Nông Trường, Triệu Sơn, Thanh Hoá

 

28-10-1966

T.Hoá,,30,315

3103

Hoàng Vương Trung

Hoằng Tiến, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1929

19-09-1968

T.Hoá,,31,316

3104

Trịnh Não

Thọ Lập, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

--

T.Hoá,,31,317

3105

Hoàng Công Vị

Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá

1943

-1976

T.Hoá,,31,318

3106

Mai Văn Đệ

Hà Liêu, Hà Trung, Thanh Hoá

1944

7/8/1969

T.Hoá,,31,319

3107

Nguyễn Ngọc Quế

Xuân Vinh, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

22-04-1970

T.Hoá,,31,320

3108

Nguyễn Sỹ Thắm

Thành Công-Quyết Thắng, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

1/6/1972

T.Hoá,,31,322

3109

Nguyễn Luỹ

Quảng Hưng, Quảng Xương, Thanh Hoá

1914

--

T.Hoá,,31,323

3110

Hà Thọ Thư

Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hoá

 

-1973

T.Hoá,,31,324

3111

Nguyễn Duy Nhâm

Hoằng Lộc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

 

14-09-1965

T.Hoá,,31,325

3112

Lê Đăng Phiến

, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1945

--

T.Hoá,,32,326

3113

Nguyễn Văn Sơn

Yên Lộc, Yên Định, Thanh Hoá

1950

-1978

T.Hoá,,32,328

3114

Lê Thanh Thơm

Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hoá

1941

15-08-1970

T.Hoá,,32,329

3115

Mai Xuân Do

Trung Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

1917

25-03-1969

T.Hoá,,32,330

3116

Lê Đức Dũng

Thọ Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1950

1/6/1972

T.Hoá,,32,331

3117

Đỗ Văn Vinh

, Yên Định, Thanh Hoá

1933

1/5/1972

T.Hoá,,32,332

3118

Hà Văn Lung

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1944

--

T.Hoá,,32,333

3119

Lê Hồng Vũ

Thọ Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1912

12/7/1972

T.Hoá,,32,334

3120

Lê Đình Hùng

Quảng Trung, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

21-12-1967

T.Hoá,,32,335

3121

Nguyễn Văn Thông

Đông Lĩnh, Đông Sơn, Thanh Hoá

1923

28-05-1968

T.Hoá,,33,336

3122

Nguyễn Văn Việt

Ninh Hải, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

 

14-11-1972

T.Hoá,,33,337

3123

Nguyễn Văn Miền

, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1948

17-02-1972

T.Hoá,,33,338

3124

Như Mai Mười

Đông Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hoá

 

12/12/1972

T.Hoá,,33,339

3125

Đỗ Gia Bảo

Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hoá

1930

28-08-1967

T.Hoá,,33,340

3126

Lê Văn Huế

Thọ Nguyên, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1948

31-08-1967

T.Hoá,,33,342

3127

Phạm Xuân Quế

, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1946

24-07-1967

T.Hoá,,33,343

3128

Bùi Văn Long

, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1952

4/8/1967

T.Hoá,,33,344

3129

Phạm Quang Đại

Cẩm Vân, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá

 

25-09-1967

T.Hoá,,34,346

3130

Đỗ Văn Nhật

Quảng Tính, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

2/10/1969

T.Hoá,,34,347

3131

Lê Minh Thách

Can Khê, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1932

7/11/1969

T.Hoá,,34,348

3132

Nguyễn Duy Tranh

Hoằng Bình, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1945

26-03-1972

T.Hoá,,34,349

3133

Lê Văn Hiền

, Nông Cống, Thanh Hoá

1943

30-07-1966

T.Hoá,,34,350

3134

Nguyễn Quốc Tư

Xuân Thịnh, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

5/4/1972

T.Hoá,,34,351

3135

Nguyễn Văn Dũng

Yên Tâm, Yên Định, Thanh Hoá

1943

22-02-1969

T.Hoá,,34,352

3136

Nguyễn Văn Rắc

, Nông Cống, Thanh Hoá

 

26-05-1967

T.Hoá,,34,353

3137

Nguyễn Hữu Xinh

Thiệu Tân, Thiệu Hoá, Thanh Hoá

1923

4/4/1966

T.Hoá,,34,354

3138

Nguyễn Minh Châu

Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hoá

1934

14-03-1965

T.Hoá,,34,355

3139

Nguyễn Văn Kỷ

Xuân Châu, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1947

-1978

T.Hoá,,35,356

3140

Mai Văn Dần

Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1944

2/7/1968

T.Hoá,,35,357

3141

Phạm Bá Điền

Thiệu Văn, Thiệu Hoá, Thanh Hoá

1942

24-07-1966

T.Hoá,,35,358

3142

Lưu Đình Thuyết

Cẩm Phong, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá

1936

2/2/1970

T.Hoá,,35,359

3143

Nguyễn Văn Việt

, Hà Trung, Thanh Hoá

 

12/7/1968

T.Hoá,,35,360

3144

Đào Ngọc Thái

Hồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1939

8/8/1966

T.Hoá,,35,361

3145

Nguyễn Văn Lợi

Xuân Châu, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

24-06-1969

T.Hoá,,35,362

3146

Nguyễn Văn Xuân

, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

12/3/1966

T.Hoá,,35,363

3147

Lê Thanh Ngại

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1942

14-03-1966

T.Hoá,,35,364

3148

Nguyễn Văn Đĩu

, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

 

2/5/1965

T.Hoá,,35,365

3149

Phan Minh Ngoan

Tiên Hưng, Thái Thuỵ, Thái Bình

1945

8/3/1968

T.Bình,,,1

3150

Đào Duy Quang

Đình Phùng-Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình

 

20-06-1968

T.Bình,,,2

3151

Nguyễn Văn Thê

Thuỳ Phụ, Thái Thuỵ, Thái Bình

1942

31-03-1972

T.Bình,,,3

3152

Đoàn Minh Khan

Minh Khai, Ngư Trị, Thái Bình

1942

31-06-1969

T.Bình,,,4

3153

Nguyễn Đình Tân

Thuận Vi, Thư Trì, Thái Bình

 

20-06-1968

T.Bình,,,5

3154

Nguyễn Văn Sung

Phương Công, Tiền Hải, Thái Bình

 

13-09-1972

T.Bình,,,6

3155

Lương Viết Tiến

Lê Lợi, Kiến Xương, Thái Bình

 

15-11-1968

T.Bình,,,7

3156

Nguyễn Văn Cường

Chi Lăng, Tiên Hưng, Thái Bình

 

31-01-1970

T.Bình,,,8

3157

Hoàng Công Bình

, Quỳnh Phụ, Thái Bình

 

--

T.Bình,,,9

3158

Nguyễn Đăng Xê

Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1936

2/10/1968

T.Bình,,,10

3159

Nguyễn Ngọc Cật

Đông Đô, Tiên Hưng, Thái Bình

 

24-04-1968

T.Bình,,,11

3160

Kiều Kim Cân

Vũ Phong, Vũ Tiến, Thái Bình

 

20-07-1968

T.Bình,,,12

3161

Nguyễn Văn Cước

Tân Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình

 

29-07-1967

T.Bình,,,13

3162

Trương Đức Chính

Tân Tiến-Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình

 

23-04-1968

T.Bình,,,14

3163

Dương Văn Vượng

Hùng Sơn, Đông Hưng, Thái Bình

 

12/2/1972

T.Bình,,,15

3164

Phạm Đăng Khoa

, Hưng Hà, Thái Bình

 

22-12-1966

T.Bình,,,16

3165

Võ Xuân Quý

Động Cơ, Tiền Hải, Thái Bình

 

15-08-1968

T.Bình,,,17

3166

Lê Trọng Kế

Thủy Dương, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

14-05-1972

T.Bình,,,18

3167

Đỗ Văn Thuần

Thuỷ Văn, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

14-05-1972

T.Bình,,,19

3168

Nguyễn Hoàng Lập

Hợp Đức, Kiến Xương, Thái Bình

 

31-03-1972

T.Bình,,,20

3169

Hoàng Mạnh Hường

Ninh Hoá, Vũ Thư, Thái Bình

1930

9/6/1972

T.Bình,,,21

3170

Phạm Văn Quýnh

An Dục, Quỳnh Phụ, Thái Bình

 

11/8/1972

T.Bình,,,22

3171

Ngô Văn Khoá

Đông Lâm, Tiền Hải, Thái Bình

 

12/7/1972

T.Bình,,,23

3172

Mai Văn Lụt

Đông Quang, Đông Hưng, Thái Bình

 

20-05-1968

T.Bình,,,24

3173

Nguyễn Hữu Tính

Phú Hưng, Tiên Hưng, Thái Bình

1944

13-06-1968

T.Bình,,,25

3174

Phạm Văn Danh

Vũ Nghĩa-Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình

 

5/9/1969

T.Bình,,,26

3175

Nguyễn Văn Huỳnh

Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình

 

28-09-1969

T.Bình,,,27

3176

Phạm Văn Hán

Hồng Việt, Đông Hưng, Thái Bình

1927

15-08-1967

T.Bình,,,28

3177

Vũ Văn Oanh

Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1942

2/7/1968

T.Bình,,,29

3178

Phạm Văn ổn

Vũ Thắng, Kiến Xương, Thái Bình

1943

31-03-1972

T.Bình,,,30

3179

Tạ Hữu Túc

Thượng Hiền, Kiến Xương, Thái Bình

 

12/8/1972

T.Bình,,,31

3180

Nguyễn Văn Cổn

Long Khê-An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1947

3/8/1972

T.Bình,,,32

3181

Đoàn Văn Cồn

Đông Lĩnh-Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình

1949

3/8/1968

T.Bình,,,33

3182

Phan Văn Hữu

Hương Điền-Liên Quang, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1928

28-02-1970

T.Bình,,,34

3183

Hoàng Văn Đông

Thái Hồng, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

-1976

T.Bình,,,35

3184

Mai Đình Xá

Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình

 

30-01-1968

T.Bình,,,36

3185

Hoàng Văn Hải

, , Thái Bình

 

-1978

T.Bình,,,37

3186

Bùi Văn Giao

Hà Bắc-Thái Thịnh, Hưng Hà, Thái Bình

1919

14-07-1968

T.Bình,,,38

3187

Bình Văn Luận

, Đông Hưng, Thái Bình

1925

26-08-1972

T.Bình,,,39

3188

Bùi Văn Hồng

Đông Hải, Đông Minh, Thái Bình

1931

--

T.Bình,,,40

3189

Phạm Văn Mạc

Phú Châu, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

23-04-1972

T.Bình,,,41

3190

Nguyễn Dương

Thuỷ Dương, Thái Thuỵ, Thái Bình

1950

14-09-1967

T.Bình,,,42

3191

Đinh Văn Cậy

Tây Tiến, Tiền Hải, Thái Bình

1927

10/8/1968

T.Bình,,,43

3192

Đặng Sỹ Bình

Vũ Phúc-Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình

1950

22-08-1967

T.Bình,,,44

3193

Phạm Xuân Kỷ

Vũ Lâm-Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình

1925

23-08-1967

T.Bình,,,45

3194

Lê Quang Lệ

Xóm 10. Việt Thắng-Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình

1930

5/11/1969

T.Bình,,,46

3195

Bùi Xuân Tiến

, , Thái Bình

1934

25-04-1969

T.Bình,,,47

3196

Nguyễn Đăng Lê

Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình

 

20-10-1968

T.Bình,,,48

3197

Nguyễn Quốc Vinh

, , Thái Bình

1918

25-05-1967

T.Bình,,,49

3198

Vũ Huy Tưởng

Đông Phương, Đông Hưng, Thái Bình

1948

16-09-1971

T.Bình,,,50

3199

Nguyễn Đức Lê

An Thái-Phú Dực, Quỳnh Phụ, Thái Bình

 

16-04-1968

T.Bình,,,51

3200

Trần Trọng Tư

Tân Mỹ-Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình

 

16-07-1968

T.Bình,,,52

3201

Phan Văn Chất

Thuỵ Minh, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

28-08-1967

T.Bình,,,53

3202

Trịnh Văn Huồng

Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình

 

14-03-1968

T.Bình,,,54

3203

Bùi Xuân Khu

Độc Lập-Duyên Hà, Hưng Hà, Thái Bình

 

16-02-1972

T.Bình,,,55

3204

Phan Nhật Thám

Đông Lâm, Tiền Hải, Thái Bình

May-50

15-10-1972

T.Bình,,,56

3205

Phan Trọng Tuyền

Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình

 

23-06-1968

T.Bình,,,57

3206

Vũ Văn Hoá

Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình

 

3/1/1972

T.Bình,,,58

3207

Khiếu Văn Hoạt

Phú Xuân, Thư Trì, Thái Bình

 

10/6/1968

T.Bình,,,59

3208

Nguyễn Viết Tài

Bặch Đằng, Tiên Hưng, Thái Bình

 

22-07-1968

T.Bình,,,60

3209

Trần Công Tư

An Châu, Tiên Hưng, Thái Bình

 

5/1/1971

T.Bình,,,61

3210

Nguyễn Văn Hậu

, Tiên Hưng, Thái Bình

 

4/8/1972

T.Bình,,,62

3211

Trần Oanh Liệt

Đông Quang, Đông Hưng, Thái Bình

 

3/6/1970

T.Bình,,,63

3212

Đoàn Minh

Minh Khai, Thị Xã, Thái Bình

 

30-06-1969

T.Bình,,,64

3213

Phan Văn Thái

Thuỵ Sơn-Thuỵ ánh, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

25-07-1967

T.Bình,,,65

3214

Nguyễn Xuân Đạt

Vũ Việt, Vũ Thư, Thái Bình

 

28-07-1972

T.Bình,,,66

3215

Phạm Văn Luận

Vũ Văn-Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình

1947

31-03-1972

T.Bình,,,67

3216

Nguyễn Trọng Lưu

Nguyên Xá, Tiên Hưng, Thái Bình

 

26-05-1970

T.Bình,,,68

3217

Hoàng Công Hợi

Cấp Tiến-Quỳnh Lưu, Quỳnh Côi, Thái Bình

 

24-08-1967

T.Bình,,,69

3218

Bùi Xuân Đại

Nam Long, Duyên Hà, Thái Bình

 

22-02-1967

T.Bình,,,70

3219

Đào Văn Bốn

Đông Giao-Đông Phong, Đông Hưng, Thái Bình

 

7/3/1972

T.Bình,,,71

3220

Nguyễn Văn Bột

Mê Linh-Tiến Hưng, Đông Hưng, Thái Bình

 

24-10-1969

T.Bình,,,72

3221

Hoàng Văn Đông

Thái Hồng, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

-1976

T.Bình,,,73

3222

Nguyễn Đức Thông

Đông Phong-Đông Quang, Đông Hưng, Thái Bình

 

22-08-1968

T.Bình,,,74

3223

Bùi Văn Đang

Trường Phúc-An ấp, Phụ Dực, Thái Bình

 

28-05-1968

T.Bình,,,75

3224

Nguyễn Xuân Xinh

Thuỵ An, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

31-03-1972

T.Bình,,,76

3225

Nguyễn Khải Hoàn

Hồng Châu, Đông Hưng, Thái Bình

 

7/12/1972

T.Bình,,,77

3226

Đỗ Huy Cường

Lô Giang, Đông Hưng, Thái Bình

 

26-04-1972

T.Bình,,,78

3227

Bùi Văn Hoá

Quỳnh Ngọc, Quỳnh Côi, Thái Bình

 

2/7/1968

T.Bình,,,79

3228

Thái Văn Hoàn

, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1950

18-04-1972

T.Bình,,,80

3229

Bùi Duy Đồng

, Duyên Hà, Thái Bình

1950

12/6/1971

T.Bình,,,81

3230

Nguyễn Văn Chiến

Thuỵ Quỳnh-Thuỵ Anh, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

29-04-1968

T.Bình,,,82

3231

Phạm Cao Khải

, Kiến Xương, Thái Bình

 

--

T.Bình,,,83

3232

Lê Mạnh Bái

Thương An Phú, Phụ Dực, Thái Bình

 

16-04-1968

T.Bình,,,84

3233

Trần Xuân Bảo

Số 84 Lê Lợi, Thị xã Thái Bình, Thái Bình

 

16-02-1972

T.Bình,,,85

3234

Bùi Xuân An

Hoa Lư, Tiên Hưng, Thái Bình

 

16-02-1972

T.Bình,,,86

3235

Lê Văn Hải

, Phú Dực, Thái Bình

 

26-04-1968

T.Bình,,,87

3236

Nguyễn Văn Biên

Chi Hoà, Hưng Hà, Thái Bình

 

21-08-1972

T.Bình,,,88

3237

Nguyễn Bá Kim

Thái Y-Thái Hoà, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

1974

T.Bình,,,89

3238

Bùi Đức Hợi

Phan Tĩnh-Thư Trì, Vũ Thư, Thái Bình

 

1/5/1968

T.Bình,,,90

3239

Nguyễn Đình Văn

Thái Sơn, Thái Ninh, Thái Bình

 

5/6/1968

T.Bình,,,91

3240

Nguyễn Văn Thao

, Đông Hưng, Thái Bình

 

1972

T.Bình,,,92

3241

Vũ Quốc Hùng

Đức Cơ, Đông Cơ, Tiền Hải, Thái Bình

 

29-7-1968

T.Bình,,,Khu A, 12/6,488

3242

Đinh Văn Vi

Nam Thái, Nam Ninh, Nam Hà

 

2/8/1972

K.99,,3,25

3243

Nguyễn Văn Tĩnh

An Phú, Kim Môn, Hải Hưng

27/12/1947

9/6/1972

K.99,,3,33

3244

Đỗ Hồng Lắm

Hà Tân, Hà Trung, Thanh Hoá

 

2/8/1972

K.99,,5,46

3245

Phí Hữu Hội

Trung Chính, Gia Lương, Hà Bắc

 

2/8/1972

K.99,,5,48

3246

Nguyễn Duy Chinh

Cường Tráng-An Thịnh, Gia Lương, Hà Bắc

 

21-01-1968

K.99,,5,52

3247

Mai Quang Trường

Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hoá

 

2/8/1972

K.99,,6,60

3248

Vũ Đức Chuông

Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hoá

 

2/8/1972

K.99,,7,67

3249

Nguyễn Văn Lạc

Tuyết Nghĩa, Quốc Oai, Hà Tây

1944

15-08-1968

K.99,,8,79

3250

Nguyễn Phúc Tường

Cửu Bắc-Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình

1923

2/7/1967

K.99,,9,94

3251

Hoàng Văn Hoá

Gia Cát, Gia Lộc, Lạng Sơn

 

24-03-1969

L.Sơn,,,1

3252

Hà Văn Hà

Mỹ Cao, Văn Lãng, Lạng Sơn

1928

2/8/1972

L.Sơn,,,2

3253

Nguyễn Văn Bình

, Thị xã Lạng Sơn, Lạng Sơn

 

3/11/1970

L.Sơn,,,3

3254

Lương Xuân Quyến

Nam La, Văn Lãng, Lạng Sơn

 

23-06-1967

L.Sơn,,,4

3255

Đinh Ninh Chung

Báng Đáng-Tân Ninh, Hoàng Định, Lạng Sơn

1943

2/11/1967

L.Sơn,,,5

3256

Lương Văn Quyền

Nam Lang, Sơn Lũng, Lạng Sơn

1958

25-06-1967

L.Sơn,,,6

3257

Nguyễn Văn Hải

Hùng Việt, Văn Lãng, Lạng Sơn

 

13-04-1972

L.Sơn,,,7

3258

Lý Văn Hỷ

Thương Cương, Chi Lăng, Lạng Sơn

1948

7/6/1972

L.Sơn,,,8

3259

Hoàng Anh Lợi

Nhà số 13 Trần Phú, Kỳ Lừa, Lạng Sơn

1918

7/7/1972

L.Sơn,,,9

3260

Trần Bảo

Hùng Việt, Hùng Đinh, Lạng Sơn

1949

4/12/1972

L.Sơn,,,10

3261

Phạm Quang Sơn

Số 9 Phố Trần Đăng Ninh, Kỳ Lừa, Lạng Sơn

1937

2/12/1972

L.Sơn,,,11

3262

Hoàng Chủng

Quảng Trương, Bình Giang, Lạng Sơn

 

5/1/1972

L.Sơn,,,12

3263

Hoàng Văn Chì

Vĩnh Quang, Bình Giang, Lạng Sơn

1922

18-11-1967

L.Sơn,,,13

3264

Hoàng Yên

Hùng Sơn, Tràng Định, Lạng Sơn

 

22-05-1968

L.Sơn,,,14

3265

Lâm Văn Mạch

Hồng Lực, Sơn Dương, Tuyên Quang

1945

17-05-1968

T.Quang,,,1

3266

Hà Doãn Phổ

Tân Mỹ, Chiêm Hoá, Tuyên Quang

 

22-04-1972

T.Quang,,,2

3267

Đào Xuân Lâm

Khu Xã Tắc, Thị xã Tuyên Quang, Tuyên Quang

1917

18-06-1972

T.Quang,,,3

3268

Hoàng Hải Cát

Mỹ Lâm, Yên Sơn, Tuyên Quang

1926

2/12/1972

T.Quang,,,4

3269

Đỗ Trọng Bất

An Tường, Yên Sơn, Tuyên Quang

 

2/12/1972

T.Quang,,,5

3270

Nguyễn Huy Tài

An Tường, Yên Sơn, Tuyên Quang

1928

12/11/1972

T.Quang,,,6

3271

Nông Văn Ôn

Hoa Thanh, Nạ Hang, Tuyên Quang

1927

27-05-1968

T.Quang,,,7

3272

Bàn Văn Long

Kim Khoan, Yên Sơn, Tuyên Quang

 

29-09-1967

T.Quang,,,8

3273

Nguyễn Tá Nhưỡng

Trùng Khánh, Nạ Hang, Tuyên Quang

1941

29-11-1968

T.Quang,,,9

3274

Hoàng Đức Lục

Lãng Quan, Yên Sơn, Tuyên Quang

 

12/6/1971

T.Quang,,,10

3275

Trần Duy Hạ

Tam Đảo, Tân Trào, Tuyên Quang

 

9/8/1967

T.Quang,,,11

3276

Trịnh Văn Ngọ

Tiến Bộ, Yên Sơn, Tuyên Quang

 

23-01-1968

T.Quang,,,12

3277

Sầm Đình Mũ

, , Quảng Ninh

1942

4/9/1972

T.Quang,,,13

3278

Nguyễn Đức Thông

La Bông-Hoà Tiến, Hoà Vang, Quảng Nam-Đà Nẵng

1946

6/3/1957

T.Quang,,,14

3279

Nguyễn Ân

Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế

1946

1947

T.Quang,,,15

3280

Hắc Ngọc Hưng

Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1883

20-04-1969

T.Quang,,,16

3281

Khương Ngọc Sơn

Sao Phong, Cẩm Thạch, Vĩnh Phú

 

29-04-1967

V.Phú,,1,1

3282

Lê Văn Tuỳ

Thông Đước, Đa Phúc, Vĩnh Phú

1928

5/5/1968

V.Phú,,1,10

3283

Nguyễn Thế Tỷ

Thanh Lâm, Yên Lãng, Vĩnh Phú

1945

20-04-1968

V.Phú,,1,2

3284

Nguyễn Văn Uyên

Văn Khê, Văn Lãng, Vĩnh Phú

1955

5/12/1970

V.Phú,,1,3

3285

Đặng Văn Tư

Hùng Châu, Yên Lãng, Vĩnh Phú

 

16-09-1968

V.Phú,,1,4

3286

Nguyễn Hữu Long

Hợp Đồng-Tân Hoà, Phú Yên, Vĩnh Phú

 

22-04-1972

V.Phú,,1,5

3287

Trương Văn Chiến

Đông Lâm, Hà Hoà, Vĩnh Phú

1944

3/6/1967

V.Phú,,1,6

3288

Chữ Văn Ngoạn

Phú Ná, Lâm Thao, Vĩnh Phú

1946

13-10-1968

V.Phú,,1,7

3289

Hà Văn Tiến

Trung Kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phú

1938

1/10/1968

V.Phú,,1,8

3290

Ngô Duy Hưng

Hiền Quan, Tam Nông, Vĩnh Phú

 

18-06-1972

V.Phú,,1,9

3291

Hoàng Đức Sản

Nhân Đạo, Lập Thạch, Vĩnh Phú

1916

1/5/1972

V.Phú,,2,11

3292

Nguyễn Văn Lý

Đào Đức, Bình Nguyên, Vĩnh Phú

1944

16-09-1968

V.Phú,,2,12

3293

Đỗ Xuân Phúc

Minh Tiến, Đoan Hùng, Vĩnh Phú

 

28-09-1972

V.Phú,,2,13

3294

Phạm Hồng Lê

, , Vĩnh Phú

 

--

V.Phú,,2,14

3295

Nguyễn Văn Hương

Đỗ Xuyên, Thanh Ba, Vĩnh Phú

 

14-09-1967

V.Phú,,2,15

3296

Lê Tú Uyên

Quang Yên, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

1942

7/4/1972

V.Phú,,2,16

3297

Phạm Đình Chi

Diễn Chương, Cẩm Khê, Vĩnh Phú

 

10/6/1972

V.Phú,,2,17

3298

Đặng Thanh Ngọ

Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phú

1920

23-09-1972

V.Phú,,2,18

3299

Hà Văn ức

Thơ ấu- Thanh Sơn, Phú Thọ, Vĩnh Phú

 

20-09-1969

V.Phú,,2,19

3300

Nguyễn Văn Mạc

Phúc Đa, Vĩnh Trường, Vĩnh Phú

1948

12/9/1971

V.Phú,,2,20

3301

Nguyễn Quang Hỷ

Lệnh Khênh, Hà Hoà, Vĩnh Phú

1902

25-10-1969

V.Phú,,3,21

3302

Lê Văn Hợi

, Yên Lạc, Vĩnh Phú

1910

--

V.Phú,,3,22

3303

Nguyễn Văn Tiếp

Nguyễn Huệ, Phù Ninh, Phú Thọ

1946

30-06-1967

V.Phú,,3,23

3304

Nguyễn Quốc Phi

Kim Hoa, Kim Anh, Vĩnh Phú

 

15-01-1971

V.Phú,,3,24

3305

Vũ Văn Viên

Sóc Đăng, Đoan Hùng, Vĩnh Phú

 

22-09-1972

V.Phú,,3,25

3306

Nguyễn Văn Quang

Bắc Sơn, Đoan Hùng, Vĩnh Phú

 

8/7/1971

V.Phú,,3,26

3307

Đồng chí: Chiến

Khoách Lưu, Bình Xuyên, Vĩnh Phú

 

29-03-1969

V.Phú,,3,27

3308

Nguyễn Văn Lai

Tân Cương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú

 

29-08-1967

V.Phú,,3,28

3309

Hồ Xuân Nga

Vân Kiều, Thanh Sơn, Vĩnh Phú

 

-1974

V.Phú,,3,29

3310

Đặng Hữu Lực

Phú Hoà, Yên Lãng, Vĩnh Phú

 

1/8/1971

V.Phú,,3,30

3311

Nguyễn Phúc Chính

Xóm Chùa-Đào Xá, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú

 

16-02-1972

V.Phú,,4,31

3312

Bùi Văn Xế

Quất Lưu, Bình Nguyên, Vĩnh Phú

1946

16-04-1970

V.Phú,,4,32

3313

Dương Văn Thiện

Bá Hiệu, Bình Xuyên, Vĩnh Phú

 

29-09-1972

V.Phú,,4,33

3314

Phạm Quang Cầu

Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phú

 

8/7/1972

V.Phú,,4,34

3315

Đặng Xuân Ngọc

Quý Trung, Hạ Hoà, Vĩnh Phú

1938

29-04-1967

V.Phú,,4,35

3316

Bùi Văn Đông

Quất Lưu, Bình Nguyên, Vĩnh Phú

1938

29-03-1968

V.Phú,,4,36

3317

Nguyễn Như Sửu

Gia Khánh, Bình Nguyên, Vĩnh Phú

 

15-05-1968

V.Phú,,4,37

3318

Trần Đức Chinh

Yên Quang, Yên Lạc, Vĩnh Phú

 

4/1/1973

V.Phú,,4,38

3319

Lê Minh Chiến

Kho Ong, Phù Ninh, Vĩnh Phú

 

14-08-1972

V.Phú,,4,39

3320

Nguyễn Văn Hoà

Quang Minh, Kim Anh, Vĩnh Phú

 

20-04-1969

V.Phú,,4,40

3321

Vũ Văn Lư

Bình Định, Yên Lạc, Vĩnh Phú

1947

27-07-1969

V.Phú,,5,41

3322

Nguyễn Văn Bê

Phú Xuyên, Bình Nguyên, Vĩnh Phú

 

19-09-1968

V.Phú,,5,42

3323

Dương Văn Tập

Minh Tân, Yên Lạc, Vĩnh Phú

 

2/6/1968

V.Phú,,5,43

3324

Bùi Văn Kế

Thụ Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

 

16-09-1968

V.Phú,,5,44

3325

Nguyễn Văn Lục

Phú Cường, Kim Anh, Vĩnh Phú

 

13-06-1969

V.Phú,,5,45

3326

Hà Văn Phòng

Văn Lương, Thanh Sơn, Vĩnh Phú

1925

18-09-1972

V.Phú,,5,46

3327

Đinh Văn Cấp

, , Vĩnh Phú

 

10/6/1972

V.Phú,,5,47

3328

Phan Quốc Hơi

, Yên Lạc, Vĩnh Phú

 

26-08-1972

V.Phú,,5,48

3329

Trần Nhất Đình

Bình Bộ, Phù Ninh, Vĩnh Phú

1928

15-05-1968

V.Phú,,5,49

3330

Vi Văn Đức

Đông Cam, Đông Khê, Vĩnh Phú

1940

21-04-1972

V.Phú,,5,50

3331

Nguyễn Văn An

Bình Dương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú

1930

1/6/1968

V.Phú,,6,51

3332

Nguyễn Hữu Thiện

Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phú

 

19-06-1968

V.Phú,,6,52

3333

Hoàng Phách

Hưng Xá, Hạ Hoà, Vĩnh Phú

1928

2/11/1969

V.Phú,,6,53

3334

Nguyễn Huy Cậy

Tân Cương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú

 

-1979

V.Phú,,6,54

3335

Nguyễn Văn Hồng

Kim Xá, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú

 

21-06-1972

V.Phú,,6,55

3336

Lê Văn Vương

Hiền Ninh, Kim Anh, Vĩnh Phú

1912

13-09-1966

V.Phú,,6,57

3337

Trần Đức Trình

Đông Thịnh, Lập Thạch, Vĩnh Phú

 

8/8/1972

V.Phú,,6,58

3338

Bùi Văn Đồng

, Bình Xuyên, Vĩnh Phú

1925

29-05-1969

V.Phú,,6,59

3339

Nguyễn Văn Dược

Đội Cấn, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú

1949

27-01-1968

V.Phú,,6,60

3340

Nguyễn Văn Ky

Tam Bàng, Yên Lạc, Vĩnh Phú

1923

16-09-1966

V.Phú,,7,61

3341

Nguyễn Duy Phú

Hàn Việt, Yên Lãng, Vĩnh Phú

1912

6/9/1970

V.Phú,,7,62

3342

Nguyễn Xuân Lộc

Hiền Lương, Hạ Hoà, Vĩnh Phú

1943

2/8/1972

V.Phú,,7,63

3343

Nguyễn Văn Xuân

Minh Châu, Thanh Ba, Vĩnh Phú

1945

16-02-1972

V.Phú,,7,64

3344

Phạm Văn Hà

Vĩnh Lai, Lâm Thao, Vĩnh Phú

 

30-12-1968

V.Phú,,7,65

3345

Lê Văn Chất

Tiên Hưng, Yên Lạc, Vĩnh Phú

 

20-10-1968

V.Phú,,7,66

3346

Đỗ Xuân Tuấn

Trung Hạ, Yên Lạc, Vĩnh Phú

1877

29-04-1968

V.Phú,,7,67

3347

Nguyễn Văn Ngạn

Đại Nghĩa, Đoan Hùng, Vĩnh Phú

1923

26-05-1969

V.Phú,,7,68

3348

Hà Văn Tân

Điển Hưng, Cẩm Khê, Vĩnh Phú

1944

3/5/1969

V.Phú,,7,69

3349

Nguyễn Xuân Lưu

Đồng Thịnh, Lập Thạch, Vĩnh Phú

 

7/4/1972

V.Phú,,7,70

3350

Cao Văn Quý

Kim Đức, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú

 

29-04-1967

V.Phú,,8,71

3351

Đỗ Xuân Tương

Đô Nhạc, Lập Thạch, Vĩnh Phú

1922

28-09-1972

V.Phú,,8,72

3352

Nguyễn Văn Liệp

Trung Nguyên, Yên Lạc, Vĩnh Phú

1933

2/1/1972

V.Phú,,8,73

3353

Nguyễn Văn Xuân

Tân Cương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú

 

16-09-1968

V.Phú,,8,74

3354

Lê Minh Thảo

Đạo Trù, Tam Đảo, Vĩnh Phú

 

22-09-1972

V.Phú,,8,75

3355

Đỗ Tam Tung

Tiền Du, Phù Ninh, Vĩnh Phú

1943

1/5/1972

V.Phú,,8,76

3356

Hà Anh Ngọ

, Chi Quang, Vĩnh Phú

 

15-08-1969

V.Phú,,8,77

3357

Đào Việt Yên

Việt Hoà, Khoái Châu, Hải Hưng

 

1/5/1972

V.Phú,,8,78

3358

Hán Văn Biểu

Gia Thanh, Phù Ninh, Vĩnh Phú

 

13-10-1969

V.Phú,,8,79

3359

Đào Tiến Hộ

Lương Sơn, Yên Lạc, Vĩnh Phú

1940

26-08-1968

V.Phú,,8,80

3360

Hà Thanh Đó

Lai Đồng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú

 

7/7/1972

V.Phú,,9,81

3361

Nguyễn Xuân Sách

Như Xuân, Bình Xuyên, Vĩnh Phú

 

5/1/1973

V.Phú,,9,82

3362

Hoàng Đình Việt

Các Điếu, Hạ Hoà, Vĩnh Phú

 

24-10-1969

V.Phú,,9,83

3363

Phạm Văn Cầu

Thu Xuân, Bình Xuyên, Vĩnh Phú

 

15-09-1968

V.Phú,,9,84

3364

Hàn Ngọc Đạt

Sơn Cương, Thanh Ba, Vĩnh Phú

 

27-01-1969

V.Phú,,9,85

3365

Đỗ Văn Thường

Minh Đào, Thanh Ba, Vĩnh Phú

 

11/6/1969

V.Phú,,9,86

3366

Trần Quốc Đạt

Tân Dân, Kim Anh, Vĩnh Phú

 

29-01-1969

V.Phú,,9,87

3367

Nguyễn Văn Thêm

Hồng Phượng, Yên Lạc, Vĩnh Phú

 

20-02-1972

V.Phú,,9,88

3368

Nguyễn Văn Sửu

Bắc Bình, Lập Thạch, Vĩnh Phú

 

7/4/1972

V.Phú,,9,90

3369

Lê Văn Phương

Vũ Xuân, Vũ Di, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú

1947

13-09-1966

V. Phú,,A,6/25,657,

3370

Hoàng Đình Cường

Nhà số 37, Thị xã Yên Bái, Yên Bái

Thị xã Yên Bái

22-05-1968

Y.Bái,,,1

3371

Lương Hữu Thực

Tân Lương, Yên Bình, Yên Bái

Yên Bình

2/7/1968

Y.Bái,,,2

3372

Vi Văn Lại

Minh Tiến, Tân Tiến, Yên Bái

Tân Tiến

2/8/1968

Y.Bái,,,3

3373

Vi Cao Đài

An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái

Văn Yên

26-09-1972

Y.Bái,,,4

3374

Lê Văn Hộ

Hoàng Thắng, Văn Yên, Yên Bái

Văn Yên

13-03-1971

Y.Bái,,,5

3375

Nguyễn Tiến Sơn

Trung Lộc, Tân Yên, Yên Bái

Tân Yên

19-09-1968

Y.Bái,,,6

3376

Nguyễn Văn Lãi

Văn Phú, Chấn Yên, Yên Bái

Chấn Yên

29-05-1968

Y.Bái,,,7

3377

Phạm Thanh Tùng

Nam Cương-Bàng Thạch, Lào Cai, Yên Bái

Lào Cai

24-10-1972

Y.Bái,,,8

3378

Đặng Quốc Khánh

Lâm Trường, Lục Yên, Yên Bái

Lục Yên

13-01-1970

Y.Bái,,,9

3379

Phạm Minh Tuấn

Quỳnh Ngọc, Quỳnh Côi, Thái Bình

1944

15-8-1968

,,38875,62

3380

Thái Văn Uông

Thọ Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa

1938

8/11/1967

,,,

3381

Võ Lý Tướng

Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị

1941

13-03-1972

Liên tỉnh,,,277

3382

Hoàng Trảo

Nam Cường - Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1924

30-12-1952

Liên tỉnh,,,278

3383

Lê Ngọc Ba

Trung Thịnh, Thanh Thủy, Phú Thọ

1956

6/12/1974

Liên tỉnh,,,273

3384

Nguyễn Văn Tĩnh

Trủy Trạm, Thanh Thủy, Phú Thọ

1956

-1986

Liên tỉnh,,,274