Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS huyện Vĩnh Linh 2
- Thứ năm - 07/07/2011 16:14
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
251 | Phan Sức | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 6/11/1967 | BTT,BTT,18,310 |
252 | Lê Văn Rồng | Vĩnh Thuỉy, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 16-11-1966 | BTT,BTT,18,311 |
253 | Cao Duy Kỳ | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/1/1954 | BTT,BTT,18,312 |
254 | Lê Thiết | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 30-01-1950 | BTT,BTT,18,313 |
255 | Lê Văn Liễm | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 10/12/1967 | BTT,BTT,18,314 |
256 | Hoàng Văn Huyên | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 26-08-1972 | BTT,BTT,18,315 |
257 | Nguyễn Văn Sáu | Tuy Hoà, Tuy Phước, Bình Định |
| 7/5/1967 | BTT,BTT,18,316 |
258 | Trần Văn Lộc | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 24-12-1967 | BTT,BTT,18,317 |
259 | Lê Văn Hiến | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 10/7/1967 | BTT,BTT,18,318 |
260 | Tạ Thị Hiển | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 10/11/1967 | BTT,BTT,18,319 |
261 | Tạ Thừa | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 6/6/1950 | BTT,BTT,18,320 |
262 | Hà Kế | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 27-06-1950 | BTT,BTT,18,321 |
263 | Trần Hữu Hiền | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1931 | 2/4/1968 | BTT,BTT,19,322 |
264 | Đào Văn Quỳnh | Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
| 10/10/1964 | BTT,BTT,19,323 |
265 | Trần Thị Liểu | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 28-02-1968 | BTT,BTT,19,324 |
266 | Phạm Quế | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 14-10-1950 | BTT,BTT,19,325 |
267 | Hồ Hữu Sửu | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 9/11/1972 | BTT,BTT,19,326 |
268 | Trần Văn Lam | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 21-11-1973 | BTT,BTT,19,327 |
269 | Trần Văn Con | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 10/8/1968 | BTT,BTT,19,328 |
270 | Trần Đại | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1934 | 3/3/1954 | BTT,BTT,19,329 |
271 | Lê Văn Trung | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-10-1949 | BTT,BTT,19,330 |
272 | Bùi Quang Xính | Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình |
| 29-11-1966 | BTT,BTT,19,331 |
273 | Đồng chí : Thuật | , Cam Lộ, Quảng Trị | 1918 | 15-04-1954 | BTT,BTT,19,332 |
274 | Lê Kế | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 7/8/1968 | BTT,BTT,19,333 |
275 | Hồ Đây | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 27-03-1953 | BTT,BTT,19,334 |
276 | Nguyễn Thị Xoa | Phong Hoà, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế |
| 26-08-1972 | BTT,BTT,19,335 |
277 | Nguyễn Hữu ổi | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1904 | 23-08-1952 | BTT,BTT,19,336 |
278 | Trần Mậu Khâm | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1905 | 20-04-1947 | BTT,BTT,19,337 |
279 | Nguyễn Xuân Tựu | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 6/6/1968 | BTT,BTT,19,338 |
280 | Hà Tường | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1961 | BTT,BTT,19,339 |
281 | Trần Hữu Đoá | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 10/2/1968 | BTT,BTT,20,340 |
282 | Nguyễn Khiêu | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 13-04-1967 | BTT,BTT,20,341 |
283 | Trần Văn Lựu | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | -1953 | BTT,BTT,20,342 |
284 | Phạm Lanh | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1899 | 12/12/1948 | BTT,BTT,20,343 |
285 | Hồ Hữu Nẩm | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 20-05-1967 | BTT,BTT,20,344 |
286 | Trần Hữu Đào | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | BTT,BTT,20,345 |
287 | Hồ Hữu Sắt | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-11-1966 | BTT,BTT,20,346 |
288 | Phan Ngọc Xuân | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 20-11-1950 | BTT,BTT,20,347 |
289 | Nguyễn Huy Đồng | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị | 1948 | 16-11-1966 | BTT,BTT,20,348 |
290 | Nguyễn Quang Nguyên | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 27-06-1968 | BTT,BTT,20,349 |
291 | Trần Văn Hiếu | Triệu Sơn, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 17-02-1968 | BTT,BTT,20,350 |
292 | Trần Thị Thí | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 18-12-1950 | BTT,BTT,20,351 |
293 | Nguyễn Văn Bảng | Cam Giang, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 18-03-1973 | BTT,BTT,20,352 |
294 | Hồ Ngoan | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 13-03-1954 | BTT,BTT,20,353 |
295 | Nguyễn Hữu Đào | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 14-04-1968 | BTT,BTT,20,354 |
296 | Nguyễn Xuân Bạo | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1908 | 8/10/1948 | BTT,BTT,20,355 |
297 | Nguyễn Xuân Tuyền | Vĩnh nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1934 | 10/5/1966 | BTT,BTT,20,356 |
298 | Tạ Gà | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1914 | 24-05-1947 | BTT,BTT,20,357 |
299 | Đặng Thập Lục | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-05-1968 | BTT,BTT,21,358 |
300 | Văn Ngọc Minh | , Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 7/8/1969 | BTT,BTT,21,359 |
301 | Nguyễn Văn Dư | Quảng Trung, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 21-07-1969 | BTT,BTT,21,360 |
302 | Hoàng An | Trung hải, Gio Linh, Quảng Trị |
| 12/12/1969 | BTT,BTT,21,361 |
303 | Trần Hải Vân | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 6/1/1968 | BTT,BTT,21,362 |
304 | Châu Hải Nam | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 20-11-1967 | BTT,BTT,21,363 |
305 | Hồ Hữu Thừa | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 20-04-1971 | BTT,BTT,21,364 |
306 | Trần Văn Thao | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 18-05-1967 | BTT,BTT,21,365 |
307 | Đỗ Văn Miền | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 11/9/1969 | BTT,BTT,21,366 |
308 | Nguyễn Thiệt | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1916 | 27-03-1947 | BTT,BTT,21,367 |
309 | Lê Phước khởi | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 7/3/1953 | BTT,BTT,21,368 |
310 | Nguyễn Văn Thương | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 22-10-1968 | BTT,BTT,21,369 |
311 | Lưu Hưng Thuần | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 30-10-1967 | BTT,BTT,21,370 |
312 | Nguyễn Vỹ | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1900 | -1955 | BTT,BTT,21,372 |
313 | Cao Duy Thương | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 31-10-1967 | BTT,BTT,21,373 |
314 | Nguyễn Trần | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 28-08-1948 | BTT,BTT,21,374 |
315 | Lê Thị Kỉnh | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 9/6/1947 | BTT,BTT,21,375 |
316 | Nguyễn Văn Chất | Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị | 1928 | 18-07-1966 | BTT,BTT,22,376 |
317 | Nguyễn Văn Vinh | Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
| -1977 | BTT,BTT,22,377 |
318 | Vũ Văn Tuyến | Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 25-09-1969 | BTT,BTT,22,378 |
319 | Trần Văn Hữu | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 23-12-1967 | BTT,BTT,22,379 |
320 | Trần Văn Luận | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 5/11/1966 | BTT,BTT,22,380 |
321 | Phan Quyệt | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1918 | 10/11/1948 | BTT,BTT,22,381 |
322 | Hồ Hữu Dương | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 27-10-1967 | BTT,BTT,22,382 |
323 | Trương Thưởng | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1937 | 28-03-1968 | BTT,BTT,22,383 |
324 | Trần Đình Sọt | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 18-06-1969 | BTT,BTT,22,384 |
325 | Trần Trá | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 19-04-1948 | BTT,BTT,22,385 |
326 | Nguyễn Văn Đường | Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
| 16-05-1971 | BTT,BTT,22,386 |
327 | Dương Ngọc Quyên | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 24-06-1967 | BTT,BTT,22,387 |
328 | Lưu Văn Sử | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1949 | BTT,BTT,22,388 |
329 | Trần Đức Phi | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1917 | 10/10/1948 | BTT,BTT,22,389 |
330 | Lê Vĩnh Trung | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 30-07-1972 | BTT,BTT,22,390 |
331 | Võ Văn Duy | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 15-12-1949 | BTT,BTT,22,391 |
332 | Trần Ngạn | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 2/12/1952 | BTT,BTT,22,392 |
333 | Trần Đức Cổn | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 16-10-1964 | BTT,BTT,22,393 |
334 | Dương Khoa | Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 18-08-1968 | BTT,BTT,23,394 |
335 | Dương Hữu Thắng | , Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 4/3/1967 | BTT,BTT,23,395 |
336 | Phạm Hiến | Trung Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 21-09-1967 | BTT,BTT,23,396 |
337 | Trần Hữu Hồng | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 4/11/1967 | BTT,BTT,23,397 |
338 | Trần Thành | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 15-06-1968 | BTT,BTT,23,398 |
339 | Bùi Văn Giỏ | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 1/9/1967 | BTT,BTT,23,399 |
340 | Nguyễn Văn Thành | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 10/2/1968 | BTT,BTT,23,400 |
341 | Trương Công Kiệm | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1955 | 9/3/1975 | BTT,BTT,23,401 |
342 | Dương Hồng Đức | Vĩnh Ninh, Lệ Ninh, Quảng Bình |
| 12/6/1969 | BTT,BTT,23,402 |
343 | Trần Diễn | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 12/10/1966 | BTT,BTT,23,403 |
344 | Nguyễn Văn Tình | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 21-12-1966 | BTT,BTT,23,404 |
345 | Nguyễn Cựu | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 19-07-1954 | BTT,BTT,23,405 |
346 | Lưu Văn Hứa | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1933 | 17-02-1954 | BTT,BTT,23,406 |
347 | Nguyễn Văn Tuyên | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 10/11/1950 | BTT,BTT,23,407 |
348 | Trần Đức Thể | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 30-05-1972 | BTT,BTT,23,408 |
349 | Võ Văn Thi | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1924 | 4/7/1947 | BTT,BTT,23,409 |
350 | Trần Trọng Quát | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 28-09-1967 | BTT,BTT,23,410 |
351 | Lê Thuỵ | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 5/7/1950 | BTT,BTT,23,411 |
352 | Nguyễn Bình | , , Quảng Bình |
| 21-09-1969 | BTT,BTT,24,412 |
353 | Hoàng Minh Thao | Minh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 5/4/1967 | BTT,BTT,24,413 |
354 | Phạm Thành Luân | , Bố Trạch, Quảng Bình |
| 11/6/1969 | BTT,BTT,24,414 |
355 | Trần Hào | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 21-12-1967 | BTT,BTT,24,415 |
356 | Trần Lượng | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 26-05-1954 | BTT,BTT,24,416 |
357 | Trần Kiều | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1954 | BTT,BTT,24,417 |
358 | Phan Xá | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 5/6/1949 | BTT,BTT,24,418 |
359 | Trương Chút | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 4/4/1967 | BTT,BTT,24,419 |
360 | Đinh Tiến Trị | Tân Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 17-06-1969 | BTT,BTT,24,420 |
361 | Trần Nguyên | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1937 | 7/7/1966 | BTT,BTT,24,421 |
362 | Lê Văn Sáng | Quảng Thọ, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 18-07-1968 | BTT,BTT,24,422 |
363 | Nguyễn Văn Dơn | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 17-03-1971 | BTT,BTT,24,423 |
364 | Nguyễn Văn Trừ | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | 26-06-1967 | BTT,BTT,24,424 |
365 | Trần Văn Bốn | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-09-1969 | BTT,BTT,24,425 |
366 | Lê Văn Nước | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 9/10/1968 | BTT,BTT,24,426 |
367 | Hồ Văn Trâm | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1918 | 20-02-1949 | BTT,BTT,24,427 |
368 | Nguyễn Duy Nguyên | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 29-05-1971 | BTT,BTT,24,428 |
369 | Lê Xuân Niên | , Bố Trạch, Quảng Bình |
| 21-09-1971 | BTT,BTT,25,429 |
370 | Nguyễn Nghề | , Bố Trạch, Quảng Bình |
| 18-08-1968 | BTT,BTT,25,430 |
371 | Nguyễn Hữu Ân | Thạch Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 14-07-1969 | BTT,BTT,25,431 |
372 | Trần Dần | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | 2/5/1950 | BTT,BTT,25,432 |
373 | Trần Liễn | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 11/4/1947 | BTT,BTT,25,433 |
374 | Trần Trọng | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 12/10/1967 | BTT,BTT,25,434 |
375 | Dương Văn Giải | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 14-07-1967 | BTT,BTT,25,435 |
376 | Trần Văn Niệm | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 30-11-1946 | BTT,BTT,25,436 |
377 | Cao Xuân Biếu | Trung Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình |
| 21-02-1968 | BTT,BTT,25,437 |
378 | Trần Thị Nồng | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1933 | 5/12/1951 | BTT,BTT,25,438 |
379 | Nguyễn Đức Sánh | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 1/11/1967 | BTT,BTT,25,439 |
380 | Hoàng Văn Lượng | Cam Thuỷ, Đông Hà, Quảng Trị | 1920 | 7/7/1968 | BTT,BTT,25,440 |
381 | Bùi Ngọc Ban | Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị | 1936 | 10/4/1965 | BTT,BTT,25,441 |
382 | Trần Trọng Bê | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 25-04-1972 | BTT,BTT,25,442 |
383 | Võ Văn Thiệu | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị |
| 1967 | BTT,BTT,25,443 |
384 | Hồ Hữu Mãi | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 12/11/1979 | BTT,BTT,25,444 |
385 | Nguyễn Văn Đỉnh | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1935 | 17-11-1967 | BTT,BTT,25,445 |
386 | Nguyễn Văn Tường | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 13-10-1968 | BTT,BTT,25,446 |
387 | Nguyễn Thị Toàn | Đồng Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 22-02-1967 | BTT,BTT,26,447 |
388 | Nguyễn Văn Đôn | , Lệ Ninh, Quảng Bình |
| 7/8/1969 | BTT,BTT,26,448 |
389 | Trần Chứng | Sơn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 18-08-1969 | BTT,BTT,26,449 |
390 | Trần Nguỳ | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1918 | 14-06-1952 | BTT,BTT,26,450 |
391 | Trần Hý | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1914 | 11/5/1947 | BTT,BTT,26,451 |
392 | Lê Phước Chuyên | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-01-1968 | BTT,BTT,26,452 |
393 | Ngô Kim Trọng | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 24-01-1968 | BTT,BTT,26,454 |
394 | Hà Công Quảng | Hàm Ninh, Lệ Ninh, Quảng Bình |
| 17-06-1969 | BTT,BTT,26,455 |
395 | Trần Mậu Dựng | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | 23-03-1947 | BTT,BTT,26,456 |
396 | Trần Xuân Hải | , Minh Hoá, Quảng Bình |
| -1978 | BTT,BTT,26,457 |
397 | Nguyễn Xuân Sang | Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị | 1917 | 10/7/1968 | BTT,BTT,26,458 |
398 | Tạ Văn Ngô | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 15-07-1967 | BTT,BTT,26,459 |
399 | Tạ Thái | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 13-01-1968 | BTT,BTT,26,460 |
400 | Lê Văn Đạt | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 10/9/1967 | BTT,BTT,26,461 |
401 | Trần Văn Thắng | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1955 | 5/12/1979 | BTT,BTT,26,462 |
402 | Nguyễn Văn Sỹ | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1960 | 1/3/1979 | BTT,BTT,26,463 |
403 | Trần Trọng Đoài | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 1/2/1966 | BTT,BTT,26,464 |
404 | Vũ Văn Toán | T.Lương, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| -- | BTT,BTT,27,465 |
405 | Lê Văn Ngẫu | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 7/8/1969 | BTT,BTT,27,466 |
406 | Định Xuân Hội | Hương Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 7/12/1972 | BTT,BTT,27,467 |
407 | Trần Hữu Đản | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 4/4/1950 | BTT,BTT,27,468 |
408 | Ngô Hồ | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | 3/6/1947 | BTT,BTT,27,469 |
409 | Lê Xao | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1921 | 12/11/1949 | BTT,BTT,27,470 |
410 | Trần Phước Chiến | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 23-02-1968 | BTT,BTT,27,471 |
411 | Võ Văn Hồng | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1937 | 21-08-1967 | BTT,BTT,27,472 |
412 | Nguyễn Hữu Nảng | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 26-10-1948 | BTT,BTT,27,473 |
413 | Trần Mậu Dửng | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 21-12-1966 | BTT,BTT,27,473 |
414 | Lê Văn Sưa | , Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế |
| -- | BTT,BTT,27,474 |
415 | Võ Văn Vọng | , Triệu Hải, Quảng Trị |
| -- | BTT,BTT,27,475 |
416 | Tạ Văn Trực | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 6/11/1967 | BTT,BTT,27,476 |
417 | Nguyễn Nghiểm | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1900 | -1950 | BTT,BTT,27,477 |
418 | Lê Văn Đính | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 26-07-1967 | BTT,BTT,27,478 |
419 | Đỗ Công Sàn | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 7/2/1968 | BTT,BTT,27,479 |
420 | Nguyễn Thị Chí | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 17-04-1968 | BTT,BTT,27,480 |
421 | Trần Văn Sinh | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 5/5/1966 | BTT,BTT,27,481 |
422 | Lê Quỳnh | Cam Giang, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 30-04-1968 | BTT,BTT,28,482 |
423 | Thái Văn Bùi | , Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 16-06-1970 | BTT,BTT,28,483 |
424 | Võ Khắc Sản | , Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 7/8/1969 | BTT,BTT,28,489 |
425 | Trần Thị Hiền | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-12-1967 | BTT,BTT,28,490 |
426 | Nguyễn Văn Thái | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1927 | 20-10-1953 | BTT,BTT,28,491 |
427 | Nguyễn Thành Đơn | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 20-05-1970 | BTT,BTT,28,492 |
428 | Nguyễn Văn Tịch | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 3/1/1966 | BTT,BTT,28,493 |
429 | Hoàng Phi Phụng | Võ Ninh, Lệ Ninh, Quảng Bình |
| 27-06-1969 | BTT,BTT,28,495 |
430 | Nguyễn Văn Sưa | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 28-10-1947 | BTT,BTT,28,496 |
431 | Lê Quang Duyên | , Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 10/12/1966 | BTT,BTT,28,497 |
432 | Nguyễn Quang Phúc | , Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| -- | BTT,BTT,28,498 |
433 | Nguyễn Quốc | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 19-11-1967 | BTT,BTT,28,499 |
434 | Thái Nhật | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 19-04-1947 | BTT,BTT,28,500 |
435 | Đào Văn Nồi | Quảng Hoà, Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế |
| 1948 | BTT,BTT,28,501 |
436 | Đỗ Công Dương | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 17-10-1949 | BTT,BTT,28,502 |
437 | Trần Văn Thanh | , Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 7/1/1968 | BTT,BTT,28,503 |
438 | Trần Vọng | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1908 | -1952 | BTT,BTT,28,504 |
439 | Nguyễn Hữu Thí | Lệ Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 17-07-1968 | BTT,BTT,29,505 |
440 | Trần Công Xã | Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 18-08-1968 | BTT,BTT,29,506 |
441 | Nguyễn Dy | , Bố Trạch, Quảng Bình |
| 18-08-1968 | BTT,BTT,29,507 |
442 | Ngô Chưu | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1947 | BTT,BTT,29,508 |
443 | Nguyễn Văn Chút | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1943 | 27-07-1967 | BTT,BTT,29,509 |
444 | Trần Đăng Khoa | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 8/7/1967 | BTT,BTT,29,510 |
445 | Nguyễn Lai | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 23-05-1947 | BTT,BTT,29,511 |
446 | Nguyễn Mạc | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 11/3/1952 | BTT,BTT,29,512 |
447 | Võ Văn Quảng | Vạn Ninh, Lệ Ninh, Quảng Bình |
| 3/6/1969 | BTT,BTT,29,513 |
448 | Trần Trọng Hưng | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 5/9/1948 | BTT,BTT,29,514 |
449 | Nguyễn Văn Hiên | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 2/9/1967 | BTT,BTT,29,515 |
450 | Trần Hữu Cường | , Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 9/4/1971 | BTT,BTT,29,516 |
451 | Võ út | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 3/7/1968 | BTT,BTT,29,517 |
452 | Hoàng Diễn | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1961 | BTT,BTT,29,518 |
453 | Trần Trung Chiến | , Bố Trạch, Quảng Bình |
| 15-12-1972 | BTT,BTT,29,519 |
454 | Nguyễn Quang Lan | Phú Lễ, Phú Diễn, Thừa Thiên-Huế |
| 15-12-1972 | BTT,BTT,29,520 |
455 | Hoàng Đình Vệ | , Hương Trà, Thừa Thiên-Huế |
| -- | BTT,BTT,29,521 |
456 | Thái Hành | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 5/5/1966 | BTT,BTT,29,522 |
457 | Nguyễn Ngọc Viên | , Bố Trạch, Quảng Bình |
| 18-08-1969 | BTT,BTT,30,523 |
458 | Lê Hữu Huỳnh | Vạn Ninh, Lệ Ninh, Quảng Bình |
| -- | BTT,BTT,30,524 |
459 | Nguyễn Sinh Lý | H.Tuyên, Minh Hoá, Quảng Bình |
| 7/8/1969 | BTT,BTT,30,525 |
460 | Trần Thị Giáo | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 20-05-1967 | BTT,BTT,30,526 |
461 | Ngô Châu | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 20-05-1967 | BTT,BTT,30,527 |
462 | Ngô Kham | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 2/8/1947 | BTT,BTT,30,528 |
463 | Nguyễn Văn Tuyên | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 2/7/1968 | BTT,BTT,30,529 |
464 | Nguyễn ích | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1918 | 30-08-1947 | BTT,BTT,30,530 |
465 | Dương Văn Sếp | , Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 12/6/1969 | BTT,BTT,30,531 |
466 | Trần Thị Chút | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 19-07-1966 | BTT,BTT,30,532 |
467 | Nguyễn Văn Cam | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | BTT,BTT,30,533 |
468 | Nguyễn Kim An | , Đồng Hới, Quảng Bình |
| 5/8/1971 | BTT,BTT,30,534 |
469 | Nguyễn Nam | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 3/7/1968 | BTT,BTT,30,535 |
470 | Trần Cách | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1935 | 10/10/1968 | BTT,BTT,30,536 |
471 | Phạm Đạt | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 19-12-1966 | BTT,BTT,30,537 |
472 | Nguyễn Quang Độ | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 12/7/1949 | BTT,BTT,30,538 |
473 | Lê Tiến Lai | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | BTT,BTT,30,539 |
474 | Thái Văn Hiến | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 6/5/1966 | BTT,BTT,30,540 |
475 | Phan Thị Xuân | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 8/8/1972 | BTT,BTT,31,541 |
476 | Nguyễn Yên Thành | Quảng Phong, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 6/4/1970 | BTT,BTT,31,543 |
477 | Thái Thị Đào | Ngư Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 11/6/1972 | BTT,BTT,31,543 |
478 | Nguyễn Nhơn | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1937 | 12/2/1968 | BTT,BTT,31,544 |
479 | Phan Văn Nghĩa | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 21-01-1968 | BTT,BTT,31,545 |
480 | Ngô Sĩ | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 20-06-1952 | BTT,BTT,31,546 |
481 | Trần Văn Đường | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1952 | BTT,BTT,31,547 |
482 | Lê Tiến Ngọc | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 16-10-1964 | BTT,BTT,31,548 |
483 | Trần Đức Tứ | Phước Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 12/6/1969 | BTT,BTT,31,549 |
484 | Trần Trọng Đạt | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1896 | 1947 | BTT,BTT,31,550 |
485 | Nguyễn Văn Sự | Quảng Hoá, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| -- | BTT,BTT,31,551 |
486 | Đỗ Kiêm | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 11/10/1950 | BTT,BTT,31,552 |
487 | Trần Mậu Mạnh | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 31-01-1973 | BTT,BTT,31,553 |
488 | Hoàng Văn Thiệu | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 10/10/1968 | BTT,BTT,31,554 |
489 | Dương Văn Nghi | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 4/4/1972 | BTT,BTT,31,555 |
490 | Thái Văn Gương | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 29-01-1968 | BTT,BTT,31,556 |
491 | Trần Thị Hán | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 5/11/1967 | BTT,BTT,31,557 |
492 | Nguyễn Mạnh Hùng | , Đồng Hới, Quảng Bình |
| 6/6/1972 | BTT,BTT,32,558 |
493 | Ngô Rớt | Bắc Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 18-08-1969 | BTT,BTT,32,559 |
494 | Nguyễn Thanh Hải | , Bố Trạch, Quảng Bình |
| 22-08-1969 | BTT,BTT,32,560 |
495 | Nguyễn Xuân Thành | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 29-09-1964 | BTT,BTT,32,561 |
496 | Phạm Quang Đính | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 4/3/1972 | BTT,BTT,32,562 |
497 | Hồ Hữu Chương | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 20-07-1966 | BTT,BTT,32,563 |
498 | Nguyễn Văn Chiến | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 9/2/1954 | BTT,BTT,32,564 |
499 | Trần Hữu Đào | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1947 | BTT,BTT,32,565 |