Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS huyện Vĩnh Linh 4
- Thứ năm - 07/07/2011 16:17
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
751 | Cao Lâm Sung | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 26-04-1968 | BTT,BTT,47,825 |
752 | Trương Văn Kính | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 25-07-1967 | BTT,BTT,47,826 |
753 | Nguyễn Văn Tụng | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1961 | BTT,BTT,47,827 |
754 | Nguyễn Đức Hình | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1911 | 23-10-1952 | BTT,BTT,47,828 |
755 | Nguyễn Đức Tiềng | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1914 | -1958 | BTT,BTT,47,829 |
756 | Trần Trọng Em | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 5/3/1947 | BTT,BTT,47,830 |
757 | Nguyễn Hoa | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | BTT,BTT,47,831 |
758 | Nguyễn Thị A | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 27-07-1949 | BTT,BTT,47,832 |
759 | Đặng Lương | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 16-03-1949 | BTT,BTT,47,833 |
760 | Nguyễn Văn Dõng | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 2/8/1947 | BTT,BTT,47,834 |
761 | Tô Vận | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-02-1947 | BTT,BTT,47,835 |
762 | Nguyễn Văn Chước | Nam Hồ, Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1933 | 4/2/1968 | BTT,BTT,47,836 |
763 | Võ Thị Mót | Nam Hồ, Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1935 | 30-11-1967 | BTT,BTT,47,837 |
764 | Nguyễn Tiến Tám | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1958 | 18-06-1983 | BTT,BTT,47,838 |
765 | Nguyễn Thị Cáo | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | BTT,BTT,48,839 |
766 | Trần Văn Lếng | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 19-05-1967 | BTT,BTT,48,840 |
767 | Ngô Văn Tuyên | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 22-07-1967 | BTT,BTT,48,841 |
768 | Nguyễn Quang Điểm | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 10/9/1967 | BTT,BTT,48,841 |
769 | Nguyễn Văn Bình | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 6/4/1972 | BTT,BTT,48,842 |
770 | Nguyễn Thị Nậy | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 4/4/1967 | BTT,BTT,48,843 |
771 | Trần Thị Liệu | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | -1979 | BTT,BTT,48,844 |
772 | Trần Đình Nghẹc | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 16-07-1949 | BTT,BTT,48,844 |
773 | Trần Cứ | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 4/1/1948 | BTT,BTT,48,845 |
774 | Trần Thị Cúc | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | BTT,BTT,48,846 |
775 | Tạ Sửu | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1924 | 12/12/1952 | BTT,BTT,48,847 |
776 | Nguyễn Xuân Anh | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 2/8/1947 | BTT,BTT,48,848 |
777 | Hoàng Đức Vượng | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1915 | 20-04-1947 | BTT,BTT,48,849 |
778 | Đỗ Văn Tô | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 25-12-1949 | BTT,BTT,48,850 |
779 | Nguyễn Hữu Thời | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1908 | 2/8/1947 | BTT,BTT,48,851 |
780 | Trần Hữu Hoàng | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1957 | 27-01-1979 | BTT,BTT,48,852 |
781 | Lê Khánh | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1906 | 15-11-1947 | BTT,BTT,48,854 |
782 | Đặng Văn Mầm | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 15-05-1949 | BTT,BTT,49,855 |
783 | Trần Văn Quý | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1935 | -1973 | BTT,BTT,49,856 |
784 | Trần Đức Thiên | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | BTT,BTT,49,857 |
785 | Nguyễn Duy Huy | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 28-09-1967 | BTT,BTT,49,858 |
786 | Lê Quang Hoè | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1924 | 13-06-1968 | BTT,BTT,49,859 |
787 | Hoàng Văn Hiền | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 2/3/1965 | BTT,BTT,49,860 |
788 | Trần Bịch | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1908 | 19-11-1947 | BTT,BTT,49,861 |
789 | Nguyễn Đức Dơn | Nam Hồ, Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1934 | 25-11-1968 | BTT,BTT,49,862 |
790 | Ngô Thị Chút | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1918 | -1978 | BTT,BTT,49,863 |
791 | Trần Trách | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 16-08-1967 | BTT,BTT,49,864 |
792 | Tạ Quang Đoàn | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 22-01-1968 | BTT,BTT,49,865 |
793 | Nguyễn Xuân ái | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 2/8/1947 | BTT,BTT,49,866 |
794 | Hoàng Đức Hào | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 11/12/1948 | BTT,BTT,49,867 |
795 | Nguyễn Thị Giỏ Nậy | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1950 | BTT,BTT,49,868 |
796 | Nguyễn Thót | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | -1957 | BTT,BTT,49,869 |
797 | Trần Hữu Tình | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1947 | BTT,BTT,49,870 |
798 | Trần Văn Chí | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | BTT,BTT,49,871 |
799 | Hoàng Văn Cống | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | -1951 | BTT,BTT,49,872 |
800 | Hồ Văn Thanh | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-06-1967 | VL,VL,1,873 |
801 | Trương Đình Vịnh | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 13-05-1950 | VL,VL,1,874 |
802 | Hoàng Thị Thảo | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 18-10-1967 | VL,VL,1,875 |
803 | Nguyễn Văn Giỏ | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 12/7/1968 | VL,VL,1,876 |
804 | Lê Văn Uy | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 6/5/1968 | VL,VL,1,877 |
805 | Võ Thị Tình | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 9/11/1967 | VL,VL,1,878 |
806 | Lê Đức Miễn | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1947 | VL,VL,1,879 |
807 | Lê Đức Thị | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 21-10-1967 | VL,VL,1,880 |
808 | Nguyễn ốm | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1912 | 2/4/1953 | VL,VL,1,881 |
809 | Nguyễn Quang ích | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1907 | 16-07-1948 | VL,VL,1,882 |
810 | Nguyễn Quang Triêm | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 6/5/1968 | VL,VL,1,883 |
811 | Lê Phước Bửu | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1931 | 26-05-1968 | VL,VL,1,884 |
812 | Nguyễn Văn Chon | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 14-08-1967 | VL,VL,1,885 |
813 | Trương Hữu Ngãi | Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội |
| 25-03-1968 | VL,VL,1,886 |
814 | Cao Văn Huyên | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-06-1948 | VL,VL,2,888 |
815 | Cao Xuân Thông | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1937 | 29-03-1966 | VL,VL,2,889 |
816 | Trương Viết Mãn | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 30-03-1971 | VL,VL,2,890 |
817 | Hoàng Thị Thơ | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 18-10-1967 | VL,VL,2,891 |
818 | Nguyễn Văn Hiếu | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 21-01-1980 | VL,VL,2,892 |
819 | Hoàng Đức Phú | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 10/4/1970 | VL,VL,2,893 |
820 | Trần Văn Đại | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1985 | VL,VL,2,894 |
821 | Lê Đức Nông | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 24-09-1967 | VL,VL,2,895 |
822 | Phạm Văn Sừ | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1954 | VL,VL,2,896 |
823 | Nguyễn Đức Tình | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 20-07-1980 | VL,VL,2,897 |
824 | Phan Sanh | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1952 | VL,VL,2,898 |
825 | Nguyễn Văn Thảo | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 2/2/1968 | VL,VL,2,899 |
826 | Nguyễn Văn Phát | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 28-07-1967 | VL,VL,2,900 |
827 | Bùi Xuân Hoà | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 9/7/1967 | VL,VL,2,901 |
828 | Phạm Xuân Huy | Hưng Phú, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 29-09-1967 | VL,VL,2,902 |
829 | Nguyễn Bá Tân | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | 30-05-1967 | VL,VL,3,903 |
830 | Nguyễn Bá Thuận | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 25-09-1968 | VL,VL,3,904 |
831 | Nguyễn Bá Đắn | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 27-12-1967 | VL,VL,3,905 |
832 | Trương Thị Chuông | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 18-10-1967 | VL,VL,3,906 |
833 | Nguyễn Bá Mãi | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 1/8/1968 | VL,VL,3,907 |
834 | Hoàng Đức ẩn | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 20-04-1950 | VL,VL,3,908 |
835 | Nguyễn Xuân Lân | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1957 | 19-10-1977 | VL,VL,3,909 |
836 | Lê Đức Chắt | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 25-09-1968 | VL,VL,3,910 |
837 | Nguyễn Văn Chít | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 13-10-1972 | VL,VL,3,911 |
838 | Nguyễn Văn Tứ | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 11/11/1968 | VL,VL,3,912 |
839 | Nguyễn Văn Trừu | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 26-06-1971 | VL,VL,3,913 |
840 | Nguyễn Văn Điền | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 14-08-1966 | VL,VL,3,914 |
841 | Trần Kim Thê | , , |
| -- | VL,VL,3,916 |
842 | Hoàng Văn Lái | , , |
| -- | VL,VL,3,917 |
843 | Nguyễn Phong Dương | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 1/3/1952 | VL,VL,4,918 |
844 | Phạm Thị Sâm | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 26-03-1968 | VL,VL,4,919 |
845 | Nguyễn Thị Vinh | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 25-05-1968 | VL,VL,4,920 |
846 | Nguyễn Văn Theo | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 1/9/1967 | VL,VL,4,921 |
847 | Hoàng Kim Dùng | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 25-10-1968 | VL,VL,4,922 |
848 | Hoàng Đức Du | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 10/9/1967 | VL,VL,4,923 |
849 | Nguyễn Văn Vận | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | 5/5/1950 | VL,VL,4,924 |
850 | Lê Thị Lùng | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 15-07-1967 | VL,VL,4,925 |
851 | Hoàng Văn Chường | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 25-01-1968 | VL,VL,4,926 |
852 | Nguyễn Hoang | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 16-07-1951 | VL,VL,4,927 |
853 | Bùi Tiến Lĩnh | , Gia Viễn, Ninh Bình |
| 26-09-1967 | VL,VL,4,929 |
854 | Nguyễn Đức ý | , , |
| -- | VL,VL,4,931 |
855 | Đ/c Huyến | , , |
| -- | VL,VL,4,932 |
856 | Lê Quảng | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1953 | VL,VL,5,933 |
857 | Hoàng Giao | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 5/3/1947 | VL,VL,5,934 |
858 | Nguyễn Thị Tàu | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1952 | 25-05-1968 | VL,VL,5,935 |
859 | Hoàng Kim Hưởng | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1931 | 2/7/1968 | VL,VL,5,936 |
860 | Nguyễn Văn ấm | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1913 | 16-03-1948 | VL,VL,5,937 |
861 | Hoàng Đức ý | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1931 | 10/4/1968 | VL,VL,5,938 |
862 | Lê Văn Khai | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1960 | 30-06-1979 | VL,VL,5,939 |
863 | Lê Thị Dần | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 10/6/1966 | VL,VL,5,940 |
864 | Trần Ngọc Thuận | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | 1945 | 29-09-1967 | VL,VL,5,946 |
865 | Lê Công Cơi | Đinh Hoà, Yên Định, Thanh Hoá |
| 1/7/1967 | VL,VL,5,947 |
866 | Lê Đức Dĩ | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 7/3/1953 | VL,VL,6,948 |
867 | Lê Văn Kinh | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 11/9/1967 | VL,VL,6,949 |
868 | Hoàng Thị Tư | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 17-02-1968 | VL,VL,6,950 |
869 | Hoàng Văn Nghiêu | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 13-07-1950 | VL,VL,6,951 |
870 | Hồ Xuân Ân | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 12/12/1967 | VL,VL,6,952 |
871 | Hồ Xuân Trường | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 7/3/1968 | VL,VL,6,953 |
872 | Nguyễn Văn Thứ | , , |
| -- | VL,VL,6,959 |
873 | Trần Giang | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1954 | VL,VL,7,960 |
874 | Nguyễn Chấp | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 15-06-1953 | VL,VL,7,961 |
875 | Cao Văn Cấp | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/6/1953 | VL,VL,7,962 |
876 | Lê Thị Vãng | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 17-02-1968 | VL,VL,7,963 |
877 | Trương Đình Điếm | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1903 | -1958 | VL,VL,7,964 |
878 | Hoàng Đức Điển | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 11/12/1967 | VL,VL,7,965 |
879 | Hồ Xuân Hải | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 26-07-1972 | VL,VL,7,966 |
880 | Trần Sông Hồng | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 4/3/1978 | VL,VL,7,967 |
881 | Nguyễn Quang Kha | Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị | 1936 | 22-08-1968 | VL,VL,7,970 |
882 | Bùi Đình Liên | Phù Việt, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 1966 | VL,VL,7,971 |
883 | Lê Mạnh Hùng | , , |
| -- | VL,VL,7,972 |
884 | Trần Huy Trương | , , |
| -- | VL,VL,7,973 |
885 | Hoàng Đức Xiêm | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1912 | -1950 | VL,VL,8,974 |
886 | Hoàng Đức Hãn | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1933 | 22-05-1948 | VL,VL,8,975 |
887 | Cao Văn Hàn | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1912 | 3/9/1951 | VL,VL,8,976 |
888 | Trần Quang Chữ | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1967 | VL,VL,8,977 |
889 | Trương Đình Hành | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | 16-09-1947 | VL,VL,8,978 |
890 | Trương Thị Kẽm | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 9/3/1950 | VL,VL,8,979 |
891 | Hồ Văn Dương | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 21-06-1968 | VL,VL,8,980 |
892 | Lê Thanh Bình | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 29-05-1978 | VL,VL,8,981 |
893 | Vũ Trọng Hường | Nam Phong, Nam Đàn, Nghệ An |
| 24-06-1967 | VL,VL,8,984 |
894 | Trần Công ái | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1802 | 1/1/1940 | LT,,,1 |
895 | Ngô Sừ | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1911 | 9/2/1951 | LT,,,2 |
896 | Lê Phước Thô | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1901 | 5/3/1947 | LT,,,3 |
897 | Trần Hữu Sanh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1883 | 7/3/1957 | LT,,,4 |
898 | Nguyễn Cửu Tích | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1902 | 18-09-1948 | LT,,,5 |
899 | Hoàng Dàn | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1948 | LT,,,6 |
900 | Trần Đức Tân | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-04-1947 | LT,,,7 |
901 | Lê Văn Vỹ | Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1877 | 1947 | LT,,,8 |
902 | Trần Hữu Kỉnh | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1886 | 2/2/1948 | LT,,,9 |
903 | Trần Xanh | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1902 | 3/5/1947 | LT,,,10 |
904 | Trần Đức Thúc | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 19-11-1948 | LT,,,11 |
905 | Nguyễn Thọ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1954 | LT,,,12 |
906 | Trần Hữu Ngảng | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1947 | LT,,,13 |
907 | Trần Đức Thịnh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1942 | LT,,,14 |
908 | Nguyễn Văn Dục | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1895 | 28-07-1947 | LT,,,15 |
909 | Trần Mậu Tư | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1947 | LT,,,16 |
910 | Hoàng Đức trí | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1947 | LT,,,17 |
911 | Hoàng Đại Đẩu | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1912 | 15-08-1948 | LT,,,18 |
912 | Nguyễn Diếp | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 7/3/1948 | LT,,,19 |
913 | Nguyễn Chư | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-11-1948 | LT,,,20 |
914 | Hoàng Văn Bằng | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1943 | LT,,,21 |
915 | Trần Mậu Khâm | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1905 | -1951 | LT,,,22 |
916 | Nguyễn Hữu Sầm | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1895 | 16-06-1948 | LT,,,23 |
917 | Trần Văn Tiều | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1911 | 21-07-1947 | LT,,,24 |
918 | Ngô Câu | Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | 2/8/1947 | LT,,,25 |
919 | Hoàng Văn Vĩnh | Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
| 1948 | LT,,,26 |
920 | Lê Thắng | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1912 | -1933 | LT,,,27 |
921 | Hoàng Hữu Thanh | Bồi Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
| 25-09-1972 | LT,,,28 |
922 | Lê Vĩnh Đăng | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 26-11-1943 | LT,,,29 |
923 | Lê Vĩnh Nghiên | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 13-08-1943 | LT,,,30 |
924 | Trần Văn Luận | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/11/1938 | LT,,,31 |
925 | Trần Đức Trích | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/11/1938 | LT,,,32 |
926 | Nguyễn Nghính | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-10-1937 | LT,,,33 |
927 | Trần Mậu Xứ | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | 29-02-1948 | LT,,,34 |
928 | Trần Văn Xin | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1912 | 9/5/1947 | LT,,,35 |
929 | Trần Trọng Bái | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1947 | TT đài,,1,1 |
930 | Nguyễn Hữu Khang | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-03-1947 | TT đài,,1,2 |
931 | Nguyễn Xuân Văn | Yên Thái, Yên Định, Thanh Hoá |
| 19-09-1966 | TT đài,,1,3 |
932 | Nguyễn Hữu Năm | Thạch Kim, Thạch Thành, Thanh Hoá |
| 25-09-1966 | TT đài,,1,4 |
933 | Hoàng Phi | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | 10/3/1947 | TT đài,,1,5 |
934 | Trần Hữu Nghính | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/3/1947 | TT đài,,1,6 |
935 | Phạm Chì | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 10/3/1947 | TT đài,,1,7 |
936 | Nguyễn Đức Hý | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 9/4/1947 | TT đài,,1,8 |
937 | Phạm Khả Xuân | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-10-1968 | TT đài,,1,9 |
938 | Hoàng Văn Khởi | Hồ xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-10-1968 | TT đài,,1,10 |
939 | Nguyễn Văn Điện | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1960 | 8/3/1979 | TT đài,,1,11 |
940 | Nguyễn Đình Sâm | Phong Lưu, Phòng Điền, Thừa Thiên-Huế |
| 27-05-1965 | TT đài,,1,12 |
941 | Lê Phước Duy | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 7/9/1964 | TT đài,,1,13 |
942 | Võ Văn Thứ | Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 18-02-1948 | TT đài,,1,14 |
943 | Tạ Văn Tít | Bình Minh, Thanh Oai, Hà Tây |
| 2/8/1968 | TT đài,,1,18 |
944 | Lê Đức Chưởng | Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 15-05-1968 | TT đài,,1,19 |
945 | Nguyễn Công Hoan | Đức Thuận, Thuận Thành, Hà Bắc |
| 15-08-1968 | TT đài,,1,20 |
946 | Nguyễn Văn Phối | Nghĩa Hưng, Quốc Oai, Hà Tây |
| 15-08-1968 | TT đài,,1,21 |
947 | Trần Văn Lý | Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 19-08-1968 | TT đài,,1,22 |
948 | Trần Công Vân | Nghi Xương, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 13-02-1968 | TT đài,,1,23 |
949 | Nguyễn Đình Huân | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ An |
| 14-02-1968 | TT đài,,1,24 |
950 | Nguyễn Văn Tú | Hồng Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 26-09-1968 | TT đài,,1,25 |
951 | Hà Thanh Cù | Châu Hưng, Thanh Ba, Phú Thọ |
| 7/3/1968 | TT đài,,1,26 |
952 | Trịnh Như Trường | Hồng Châu, Tiên Hưng, Thái Bình |
| 20-03-1968 | TT đài,,1,27 |
953 | Trần Văn Hoạch | Phương Công, Kiến Xương, Thái Bình |
| 25-06-1968 | TT đài,,1,28 |
954 | Trần Ngọc Quế | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 17-02-1968 | TT đài,,2,29 |
955 | Vũ Xuân Liễn | , Gia Viễn, Ninh Bình |
| 1972 | TT đài,,2,30 |
956 | Lê Văn Quế | Quỳnh Bằng, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 15-09-1966 | TT đài,,2,31 |
957 | Nguyễn Đình Lộc | Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An |
| 15-09-1966 | TT đài,,2,32 |
958 | Đinh Như Thẻo | Vĩnh Nam, , Quảng Trị | 1918 | -1957 | TT đài,,2,33 |
959 | Đinh Như Quyền | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | -1960 | TT đài,,2,34 |
960 | Nguyễn Văn Dung | , , |
| -- | TT đài,,2,35 |
961 | Võ Quý Toàn | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 13-05-1961 | TT đài,,2,37 |
962 | Nguyễn Văn Thắng | Hải Thọ, Hải Lăng, Quảng Trị | 1958 | 17-02-1979 | TT đài,,2,38 |
963 | Trần Văn Huỳnh | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | 27-10-1968 | TT đài,,2,39 |
964 | Nguyễn Hữu Cân | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 24-10-1949 | TT đài,,2,40 |
965 | Nguyễn Văn Nhơn | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 27-07-1966 | TT đài,,2,41 |
966 | Nguyễn Văn Gia | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 16-03-1968 | TT đài,,2,42 |
967 | Hứa Duy Tống | Ngọc Phái, Chợ đồn, Bắc Thái |
| 26-07-1968 | TT đài,,2,46 |
968 | Nguyễn Quốc Hoa | Thái Sơn, Thái Ninh, Thái Bình |
| 11/7/1968 | TT đài,,2,46 |
969 | Vĩnh Văn Vinh | Thuỷ Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Tây |
| 19-07-1968 | TT đài,,2,48 |
970 | Hoàng Văn Phụng | , Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 26-07-1968 | TT đài,,2,49 |
971 | Đào Quang Sưu | Hoàng Long, Phú xuyên, Hà Tây |
| 28-07-1968 | TT đài,,2,50 |
972 | Trương Văn Tiềm | Nghĩa Tiến, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 20-07-1968 | TT đài,,2,51 |
973 | Trần Bá Tỵ | Hoằng Oanh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| -9 | TT đài,TT đài,2,52 |
974 | Võ Huỳnh Phu | Nghĩa Ninh, Nghĩa Hưng, Nam Hà |
| 1/8/1968 | TT đài,,2,53 |
975 | Nguyễn Văn Thụ | Nam Long, Nam Đàn, Nghệ An |
| 15-08-1968 | TT đài,,2,54 |
976 | Trần Thanh Toàn | Hồng Quang, ứng Hoà, Hà Tây |
| 15-08-1968 | TT đài,,2,55 |
977 | Nguyễn Thị Vẽ | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 15-01-1968 | TT đài,,3,57 |
978 | Nguyễn Xuân Hiến | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 7/7/1968 | TT đài,,3,58 |
979 | Trần Viết Ngân | Cẩm Huiy, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 18-09-1966 | TT đài,,3,59 |
980 | Trần Văn Trang | Kộc Sơ, Hậu Lộc, Thanh Hoá |
| 18-09-1966 | TT đài,,3,60 |
981 | Ngô Thị Hai | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 20-01-1968 | TT đài,,3,61 |
982 | Nguyễn Văn Tứ | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An |
| -1978 | TT đài,,3,62 |
983 | Nguyễn Văn Dàn | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 7/1/1979 | TT đài,,3,63 |
984 | Nguyễn Đức Long | Đức Diên, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 17-02-1968 | TT đài,,3,64 |
985 | Trần Đức Máy | ĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 7/7/1968 | TT đài,,3,66 |
986 | Trần Văn Duyệt | Xỏmtàng, TT Lục Ngạn, Hà Bắc |
| 21-09-1967 | TT đài,,3,67 |
987 | Lê Đình Hường | Thống Nhất, Chương Mỹ, Hà Tây |
| 21-09-1967 | TT đài,,3,69 |
988 | Nguyễn Văn Khuê | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 1/12/1951 | TT đài,,3,70 |
989 | Trần Hữu Lâm | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 4/10/1967 | TT đài,,4,102 |
990 | Trần Thanh Tuyền | , Gia Viễn, Ninh Bình |
| 1969 | TT đài,,4,85 |
991 | Nguyễn Văn Dần | , , Hà Bắc |
| 2/10/1968 | TT đài,,4,86 |
992 | Nguyễn Văn Thắng | Thiệu Văn, THiệu Hoá, Thanh Hoá |
| -- | TT đài,,4,87 |
993 | Nguyễn Văn Lê | , Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| -1978 | TT đài,,4,88 |
994 | Hoàng Văn Trong | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1963 | TT đài,,4,89 |
995 | Trần Đại Lượng | Yên Dương, ý Yên, Nam Hà |
| 7/4/1968 | TT đài,,4,92 |
996 | Nguyễn Văn Hoán | Diễn Hải, Diễn Châu, Nghệ An |
| 1/2/1970 | TT đài,,4,93 |
997 | Nguyễn Đình Đạt | Nghie Liên, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 1968 | TT đài,,4,94 |
998 | Nguyễn Đức Hợi | Phù Lưu Tế, Mỹ Đức, Hà Tây |
| 5/3/1968 | TT đài,,4,95 |
999 | Nguyễn Văn Sáu | Vĩnh Phú, Phong Châu, Phú Thọ |
| 21-12-1968 | TT đài,,4,96 |