Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS huyện Vĩnh Linh 4

 

751

Cao Lâm Sung

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

26-04-1968

BTT,BTT,47,825

752

Trương Văn Kính

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

25-07-1967

BTT,BTT,47,826

753

Nguyễn Văn Tụng

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1961

BTT,BTT,47,827

754

Nguyễn Đức Hình

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1911

23-10-1952

BTT,BTT,47,828

755

Nguyễn Đức Tiềng

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1914

-1958

BTT,BTT,47,829

756

Trần Trọng Em

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1932

5/3/1947

BTT,BTT,47,830

757

Nguyễn Hoa

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

BTT,BTT,47,831

758

Nguyễn Thị A

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

27-07-1949

BTT,BTT,47,832

759

Đặng Lương

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

16-03-1949

BTT,BTT,47,833

760

Nguyễn Văn Dõng

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

2/8/1947

BTT,BTT,47,834

761

Tô Vận

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

15-02-1947

BTT,BTT,47,835

762

Nguyễn Văn Chước

Nam Hồ, Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1933

4/2/1968

BTT,BTT,47,836

763

Võ Thị Mót

Nam Hồ, Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1935

30-11-1967

BTT,BTT,47,837

764

Nguyễn Tiến Tám

Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1958

18-06-1983

BTT,BTT,47,838

765

Nguyễn Thị Cáo

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

BTT,BTT,48,839

766

Trần Văn Lếng

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

19-05-1967

BTT,BTT,48,840

767

Ngô Văn Tuyên

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

22-07-1967

BTT,BTT,48,841

768

Nguyễn Quang Điểm

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

10/9/1967

BTT,BTT,48,841

769

Nguyễn Văn Bình

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

6/4/1972

BTT,BTT,48,842

770

Nguyễn Thị Nậy

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

4/4/1967

BTT,BTT,48,843

771

Trần Thị Liệu

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1950

-1979

BTT,BTT,48,844

772

Trần Đình Nghẹc

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

16-07-1949

BTT,BTT,48,844

773

Trần Cứ

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

4/1/1948

BTT,BTT,48,845

774

Trần Thị Cúc

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

BTT,BTT,48,846

775

Tạ Sửu

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1924

12/12/1952

BTT,BTT,48,847

776

Nguyễn Xuân Anh

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

2/8/1947

BTT,BTT,48,848

777

Hoàng Đức Vượng

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1915

20-04-1947

BTT,BTT,48,849

778

Đỗ Văn Tô

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

25-12-1949

BTT,BTT,48,850

779

Nguyễn Hữu Thời

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1908

2/8/1947

BTT,BTT,48,851

780

Trần Hữu Hoàng

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1957

27-01-1979

BTT,BTT,48,852

781

Lê Khánh

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1906

15-11-1947

BTT,BTT,48,854

782

Đặng Văn Mầm

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1932

15-05-1949

BTT,BTT,49,855

783

Trần Văn Quý

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1935

-1973

BTT,BTT,49,856

784

Trần Đức Thiên

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

BTT,BTT,49,857

785

Nguyễn Duy Huy

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

28-09-1967

BTT,BTT,49,858

786

Lê Quang Hoè

Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị

1924

13-06-1968

BTT,BTT,49,859

787

Hoàng Văn Hiền

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

2/3/1965

BTT,BTT,49,860

788

Trần Bịch

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1908

19-11-1947

BTT,BTT,49,861

789

Nguyễn Đức Dơn

Nam Hồ, Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1934

25-11-1968

BTT,BTT,49,862

790

Ngô Thị Chút

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1918

-1978

BTT,BTT,49,863

791

Trần Trách

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

16-08-1967

BTT,BTT,49,864

792

Tạ Quang Đoàn

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1939

22-01-1968

BTT,BTT,49,865

793

Nguyễn Xuân ái

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

2/8/1947

BTT,BTT,49,866

794

Hoàng Đức Hào

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1927

11/12/1948

BTT,BTT,49,867

795

Nguyễn Thị Giỏ Nậy

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1950

BTT,BTT,49,868

796

Nguyễn Thót

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1926

-1957

BTT,BTT,49,869

797

Trần Hữu Tình

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1947

BTT,BTT,49,870

798

Trần Văn Chí

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

--

BTT,BTT,49,871

799

Hoàng Văn Cống

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1920

-1951

BTT,BTT,49,872

800

Hồ Văn Thanh

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

23-06-1967

VL,VL,1,873

801

Trương Đình Vịnh

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

13-05-1950

VL,VL,1,874

802

Hoàng Thị Thảo

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

18-10-1967

VL,VL,1,875

803

Nguyễn Văn Giỏ

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

12/7/1968

VL,VL,1,876

804

Lê Văn Uy

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

6/5/1968

VL,VL,1,877

805

Võ Thị Tình

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

9/11/1967

VL,VL,1,878

806

Lê Đức Miễn

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1947

VL,VL,1,879

807

Lê Đức Thị

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

21-10-1967

VL,VL,1,880

808

Nguyễn ốm

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1912

2/4/1953

VL,VL,1,881

809

Nguyễn Quang ích

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1907

16-07-1948

VL,VL,1,882

810

Nguyễn Quang Triêm

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

6/5/1968

VL,VL,1,883

811

Lê Phước Bửu

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1931

26-05-1968

VL,VL,1,884

812

Nguyễn Văn Chon

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

14-08-1967

VL,VL,1,885

813

Trương Hữu Ngãi

Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội

 

25-03-1968

VL,VL,1,886

814

Cao Văn Huyên

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

23-06-1948

VL,VL,2,888

815

Cao Xuân Thông

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1937

29-03-1966

VL,VL,2,889

816

Trương Viết Mãn

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

30-03-1971

VL,VL,2,890

817

Hoàng Thị Thơ

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

18-10-1967

VL,VL,2,891

818

Nguyễn Văn Hiếu

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

21-01-1980

VL,VL,2,892

819

Hoàng Đức Phú

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

10/4/1970

VL,VL,2,893

820

Trần Văn Đại

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1985

VL,VL,2,894

821

Lê Đức Nông

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

24-09-1967

VL,VL,2,895

822

Phạm Văn Sừ

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1954

VL,VL,2,896

823

Nguyễn Đức Tình

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

20-07-1980

VL,VL,2,897

824

Phan Sanh

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1952

VL,VL,2,898

825

Nguyễn Văn Thảo

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

2/2/1968

VL,VL,2,899

826

Nguyễn Văn Phát

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

28-07-1967

VL,VL,2,900

827

Bùi Xuân Hoà

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

9/7/1967

VL,VL,2,901

828

Phạm Xuân Huy

Hưng Phú, Hưng Nguyên, Nghệ An

 

29-09-1967

VL,VL,2,902

829

Nguyễn Bá Tân

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1926

30-05-1967

VL,VL,3,903

830

Nguyễn Bá Thuận

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1936

25-09-1968

VL,VL,3,904

831

Nguyễn Bá Đắn

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

27-12-1967

VL,VL,3,905

832

Trương Thị Chuông

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

18-10-1967

VL,VL,3,906

833

Nguyễn Bá Mãi

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1930

1/8/1968

VL,VL,3,907

834

Hoàng Đức ẩn

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

20-04-1950

VL,VL,3,908

835

Nguyễn Xuân Lân

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1957

19-10-1977

VL,VL,3,909

836

Lê Đức Chắt

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1939

25-09-1968

VL,VL,3,910

837

Nguyễn Văn Chít

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

13-10-1972

VL,VL,3,911

838

Nguyễn Văn Tứ

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

11/11/1968

VL,VL,3,912

839

Nguyễn Văn Trừu

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

26-06-1971

VL,VL,3,913

840

Nguyễn Văn Điền

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

14-08-1966

VL,VL,3,914

841

Trần Kim Thê

, ,

 

--

VL,VL,3,916

842

Hoàng Văn Lái

, ,

 

--

VL,VL,3,917

843

Nguyễn Phong Dương

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1919

1/3/1952

VL,VL,4,918

844

Phạm Thị Sâm

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1950

26-03-1968

VL,VL,4,919

845

Nguyễn Thị Vinh

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

25-05-1968

VL,VL,4,920

846

Nguyễn Văn Theo

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

1/9/1967

VL,VL,4,921

847

Hoàng Kim Dùng

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1936

25-10-1968

VL,VL,4,922

848

Hoàng Đức Du

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

10/9/1967

VL,VL,4,923

849

Nguyễn Văn Vận

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1910

5/5/1950

VL,VL,4,924

850

Lê Thị Lùng

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

15-07-1967

VL,VL,4,925

851

Hoàng Văn Chường

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

25-01-1968

VL,VL,4,926

852

Nguyễn Hoang

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1920

16-07-1951

VL,VL,4,927

853

Bùi Tiến Lĩnh

, Gia Viễn, Ninh Bình

 

26-09-1967

VL,VL,4,929

854

Nguyễn Đức ý

, ,

 

--

VL,VL,4,931

855

Đ/c Huyến

, ,

 

--

VL,VL,4,932

856

Lê Quảng

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1953

VL,VL,5,933

857

Hoàng  Giao

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

5/3/1947

VL,VL,5,934

858

Nguyễn Thị Tàu

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1952

25-05-1968

VL,VL,5,935

859

Hoàng Kim Hưởng

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1931

2/7/1968

VL,VL,5,936

860

Nguyễn Văn ấm

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1913

16-03-1948

VL,VL,5,937

861

Hoàng Đức ý

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1931

10/4/1968

VL,VL,5,938

862

Lê Văn Khai

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1960

30-06-1979

VL,VL,5,939

863

Lê Thị Dần

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

10/6/1966

VL,VL,5,940

864

Trần Ngọc Thuận

Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình

1945

29-09-1967

VL,VL,5,946

865

Lê Công Cơi

Đinh Hoà, Yên Định, Thanh Hoá

 

1/7/1967

VL,VL,5,947

866

Lê Đức Dĩ

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

7/3/1953

VL,VL,6,948

867

Lê Văn Kinh

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

11/9/1967

VL,VL,6,949

868

Hoàng Thị Tư

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

17-02-1968

VL,VL,6,950

869

Hoàng Văn Nghiêu

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

13-07-1950

VL,VL,6,951

870

Hồ Xuân Ân

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

12/12/1967

VL,VL,6,952

871

Hồ Xuân Trường

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

7/3/1968

VL,VL,6,953

872

Nguyễn Văn Thứ

, ,

 

--

VL,VL,6,959

873

Trần Giang

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1954

VL,VL,7,960

874

Nguyễn Chấp

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

15-06-1953

VL,VL,7,961

875

Cao Văn Cấp

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/6/1953

VL,VL,7,962

876

Lê Thị Vãng

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

17-02-1968

VL,VL,7,963

877

Trương Đình Điếm

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1903

-1958

VL,VL,7,964

878

Hoàng Đức Điển

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

11/12/1967

VL,VL,7,965

879

Hồ Xuân Hải

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

26-07-1972

VL,VL,7,966

880

Trần Sông Hồng

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

4/3/1978

VL,VL,7,967

881

Nguyễn Quang Kha

Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị

1936

22-08-1968

VL,VL,7,970

882

Bùi Đình Liên

Phù Việt, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

1966

VL,VL,7,971

883

Lê Mạnh Hùng

, ,

 

--

VL,VL,7,972

884

Trần Huy Trương

, ,

 

--

VL,VL,7,973

885

Hoàng Đức Xiêm

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1912

-1950

VL,VL,8,974

886

Hoàng Đức Hãn

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1933

22-05-1948

VL,VL,8,975

887

Cao Văn Hàn

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1912

3/9/1951

VL,VL,8,976

888

Trần Quang Chữ

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1967

VL,VL,8,977

889

Trương Đình Hành

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1910

16-09-1947

VL,VL,8,978

890

Trương Thị Kẽm

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

9/3/1950

VL,VL,8,979

891

Hồ Văn Dương

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1942

21-06-1968

VL,VL,8,980

892

Lê Thanh Bình

Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1954

29-05-1978

VL,VL,8,981

893

Vũ Trọng Hường

Nam Phong, Nam Đàn, Nghệ An

 

24-06-1967

VL,VL,8,984

894

Trần Công ái

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1802

1/1/1940

LT,,,1

895

Ngô Sừ

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1911

9/2/1951

LT,,,2

896

Lê Phước Thô

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1901

5/3/1947

LT,,,3

897

Trần Hữu Sanh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1883

7/3/1957

LT,,,4

898

Nguyễn Cửu Tích

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1902

18-09-1948

LT,,,5

899

Hoàng Dàn

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1948

LT,,,6

900

Trần Đức Tân

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

20-04-1947

LT,,,7

901

Lê Văn Vỹ

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1877

1947

LT,,,8

902

Trần Hữu Kỉnh

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1886

2/2/1948

LT,,,9

903

Trần Xanh

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1902

3/5/1947

LT,,,10

904

Trần Đức Thúc

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

19-11-1948

LT,,,11

905

Nguyễn Thọ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1954

LT,,,12

906

Trần Hữu Ngảng

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1947

LT,,,13

907

Trần Đức Thịnh

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1942

LT,,,14

908

Nguyễn Văn Dục

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1895

28-07-1947

LT,,,15

909

Trần Mậu Tư

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1947

LT,,,16

910

Hoàng Đức trí

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1947

LT,,,17

911

Hoàng Đại Đẩu

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1912

15-08-1948

LT,,,18

912

Nguyễn Diếp

Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

7/3/1948

LT,,,19

913

Nguyễn Chư

Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

23-11-1948

LT,,,20

914

Hoàng Văn Bằng

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1943

LT,,,21

915

Trần Mậu Khâm

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1905

-1951

LT,,,22

916

Nguyễn Hữu Sầm

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1895

16-06-1948

LT,,,23

917

Trần Văn Tiều

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1911

21-07-1947

LT,,,24

918

Ngô Câu

Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1910

2/8/1947

LT,,,25

919

Hoàng Văn Vĩnh

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

 

1948

LT,,,26

920

Lê Thắng

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1912

-1933

LT,,,27

921

Hoàng Hữu Thanh

Bồi Sơn, Đô Lương, Nghệ An

 

25-09-1972

LT,,,28

922

Lê Vĩnh Đăng

Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

26-11-1943

LT,,,29

923

Lê Vĩnh Nghiên

Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

13-08-1943

LT,,,30

924

Trần Văn Luận

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/11/1938

LT,,,31

925

Trần Đức Trích

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/11/1938

LT,,,32

926

Nguyễn Nghính

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

15-10-1937

LT,,,33

927

Trần Mậu Xứ

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1910

29-02-1948

LT,,,34

928

Trần Văn Xin

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1912

9/5/1947

LT,,,35

929

Trần Trọng Bái

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1947

TT đài,,1,1

930

Nguyễn Hữu Khang

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

20-03-1947

TT đài,,1,2

931

Nguyễn Xuân Văn

Yên Thái, Yên Định, Thanh Hoá

 

19-09-1966

TT đài,,1,3

932

Nguyễn Hữu Năm

Thạch Kim, Thạch Thành, Thanh Hoá

 

25-09-1966

TT đài,,1,4

933

Hoàng Phi

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1910

10/3/1947

TT đài,,1,5

934

Trần Hữu Nghính

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

10/3/1947

TT đài,,1,6

935

Phạm Chì

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

10/3/1947

TT đài,,1,7

936

Nguyễn Đức Hý

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

9/4/1947

TT đài,,1,8

937

Phạm Khả Xuân

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

23-10-1968

TT đài,,1,9

938

Hoàng Văn Khởi

Hồ xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

23-10-1968

TT đài,,1,10

939

Nguyễn Văn Điện

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1960

8/3/1979

TT đài,,1,11

940

Nguyễn Đình Sâm

Phong Lưu, Phòng Điền, Thừa Thiên-Huế

 

27-05-1965

TT đài,,1,12

941

Lê Phước Duy

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

7/9/1964

TT đài,,1,13

942

Võ Văn Thứ

Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1919

18-02-1948

TT đài,,1,14

943

Tạ Văn Tít

Bình Minh, Thanh Oai, Hà Tây

 

2/8/1968

TT đài,,1,18

944

Lê Đức Chưởng

Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu, Nghệ An

 

15-05-1968

TT đài,,1,19

945

Nguyễn Công Hoan

Đức Thuận, Thuận Thành, Hà Bắc

 

15-08-1968

TT đài,,1,20

946

Nguyễn Văn Phối

Nghĩa Hưng, Quốc Oai, Hà Tây

 

15-08-1968

TT đài,,1,21

947

Trần Văn Lý

Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An

 

19-08-1968

TT đài,,1,22

948

Trần Công Vân

Nghi Xương, Nghi Lộc, Nghệ An

 

13-02-1968

TT đài,,1,23

949

Nguyễn Đình Huân

Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ An

 

14-02-1968

TT đài,,1,24

950

Nguyễn Văn Tú

Hồng Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

 

26-09-1968

TT đài,,1,25

951

Hà Thanh Cù

Châu Hưng, Thanh Ba, Phú Thọ

 

7/3/1968

TT đài,,1,26

952

Trịnh Như Trường

Hồng Châu, Tiên Hưng, Thái Bình

 

20-03-1968

TT đài,,1,27

953

Trần Văn Hoạch

Phương Công, Kiến Xương, Thái Bình

 

25-06-1968

TT đài,,1,28

954

Trần Ngọc Quế

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1932

17-02-1968

TT đài,,2,29

955

Vũ Xuân Liễn

, Gia Viễn, Ninh Bình

 

1972

TT đài,,2,30

956

Lê Văn Quế

Quỳnh Bằng, Quỳnh Lưu, Nghệ An

 

15-09-1966

TT đài,,2,31

957

Nguyễn Đình Lộc

Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An

 

15-09-1966

TT đài,,2,32

958

Đinh Như Thẻo

Vĩnh Nam, , Quảng Trị

1918

-1957

TT đài,,2,33

959

Đinh Như Quyền

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1929

-1960

TT đài,,2,34

960

Nguyễn Văn Dung

, ,

 

--

TT đài,,2,35

961

Võ Quý Toàn

Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Nghệ An

 

13-05-1961

TT đài,,2,37

962

Nguyễn Văn Thắng

Hải Thọ, Hải Lăng, Quảng Trị

1958

17-02-1979

TT đài,,2,38

963

Trần Văn Huỳnh

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1926

27-10-1968

TT đài,,2,39

964

Nguyễn Hữu Cân

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

24-10-1949

TT đài,,2,40

965

Nguyễn Văn Nhơn

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1946

27-07-1966

TT đài,,2,41

966

Nguyễn Văn Gia

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1938

16-03-1968

TT đài,,2,42

967

Hứa Duy Tống

Ngọc Phái, Chợ đồn, Bắc Thái

 

26-07-1968

TT đài,,2,46

968

Nguyễn Quốc Hoa

Thái Sơn, Thái Ninh, Thái Bình

 

11/7/1968

TT đài,,2,46

969

Vĩnh Văn Vinh

Thuỷ Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Tây

 

19-07-1968

TT đài,,2,48

970

Hoàng Văn Phụng

, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

 

26-07-1968

TT đài,,2,49

971

Đào Quang Sưu

Hoàng Long, Phú xuyên, Hà Tây

 

28-07-1968

TT đài,,2,50

972

Trương Văn Tiềm

Nghĩa Tiến, Nghĩa Đàn, Nghệ An

 

20-07-1968

TT đài,,2,51

973

Trần Bá Tỵ

Hoằng Oanh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

 

-9

TT đài,TT đài,2,52

974

Võ Huỳnh Phu

Nghĩa Ninh, Nghĩa Hưng, Nam Hà

 

1/8/1968

TT đài,,2,53

975

Nguyễn Văn Thụ

Nam Long, Nam Đàn, Nghệ An

 

15-08-1968

TT đài,,2,54

976

Trần Thanh Toàn

Hồng Quang, ứng Hoà, Hà Tây

 

15-08-1968

TT đài,,2,55

977

Nguyễn Thị Vẽ

Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1938

15-01-1968

TT đài,,3,57

978

Nguyễn Xuân Hiến

Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1938

7/7/1968

TT đài,,3,58

979

Trần Viết Ngân

Cẩm Huiy, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

 

18-09-1966

TT đài,,3,59

980

Trần Văn Trang

Kộc Sơ, Hậu Lộc, Thanh Hoá

 

18-09-1966

TT đài,,3,60

981

Ngô Thị Hai

Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1947

20-01-1968

TT đài,,3,61

982

Nguyễn Văn Tứ

Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An

 

-1978

TT đài,,3,62

983

Nguyễn Văn Dàn

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

7/1/1979

TT đài,,3,63

984

Nguyễn Đức Long

Đức Diên, Đức Thọ, Hà Tĩnh

 

17-02-1968

TT đài,,3,64

985

Trần Đức Máy

ĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

7/7/1968

TT đài,,3,66

986

Trần Văn Duyệt

Xỏmtàng, TT Lục Ngạn, Hà Bắc

 

21-09-1967

TT đài,,3,67

987

Lê Đình Hường

Thống Nhất, Chương Mỹ, Hà Tây

 

21-09-1967

TT đài,,3,69

988

Nguyễn Văn Khuê

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

1/12/1951

TT đài,,3,70

989

Trần Hữu Lâm

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

4/10/1967

TT đài,,4,102

990

Trần Thanh Tuyền

, Gia Viễn, Ninh Bình

 

1969

TT đài,,4,85

991

Nguyễn Văn Dần

, , Hà Bắc

 

2/10/1968

TT đài,,4,86

992

Nguyễn Văn Thắng

Thiệu Văn, THiệu Hoá, Thanh Hoá

 

--

TT đài,,4,87

993

Nguyễn Văn Lê

, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

-1978

TT đài,,4,88

994

Hoàng Văn Trong

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1963

TT đài,,4,89

995

Trần Đại Lượng

Yên Dương, ý Yên, Nam Hà

 

7/4/1968

TT đài,,4,92

996

Nguyễn Văn Hoán

Diễn Hải, Diễn Châu, Nghệ An

 

1/2/1970

TT đài,,4,93

997

Nguyễn Đình Đạt

Nghie Liên, Nghi Lộc, Nghệ An

 

1968

TT đài,,4,94

998

Nguyễn Đức Hợi

Phù Lưu Tế, Mỹ Đức, Hà Tây

 

5/3/1968

TT đài,,4,95

999

Nguyễn Văn Sáu

Vĩnh Phú, Phong Châu, Phú Thọ

 

21-12-1968

TT đài,,4,96