Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS huyện Vĩnh Linh 6

 

1251

Lê Văn An

Thụ Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

 

1/2/1968

A,,11,475

1252

Trần Quang Thắng

, ,

 

--

A,,11,479

1253

Nguyễn Văn Hưởng

Số 485, Phố Bạch Mai, Hà Nội

1954

22-08-1972

A,,11,482

1254

Vũ Quốc Hùng

Đức Cơ, Đông Cơ, Tiền Hải, Thái Bình

 

29-7-1968

A,,12,484

1255

Phạm Văn Chuẩn

, ,

 

--

A,,12,509

1256

Đinh Minh Thảo

, ,

 

--

A,,13,526

1257

Lê Minh Thục

Hùng Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hoá

1942

21-08-1967

A,,13,535

1258

Võ Viết Khánh

Hương Thuỷ, Hương Khê, Hà Tĩnh

1952

4/1/1972

A,,13,549

1259

Nguyễn Văn Nhuần

Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An

1941

6/7/1967

A,,13,552

1260

Võ Viết Khánh

Hương Thuỷ, Hương Khê, Hà Tĩnh

1952

4/1/1972

A,,13,554

1261

Hoàng Ngọc Ân

Quảng Cát, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

14-07-1966

A,,14,571

1262

Nông Văn Chinh

Nà Pàng-Cần Yên, Thông Nông, Cao Bằng

1953

--

A,,14,572

1263

Hồ Văn Sơn

, ,

 

--

A,,14,585

1264

Nguyễn Đình Niên

, ,

 

--

A,,15,605

1265

Nguyễn Hữu Việt

Võ Cường, Tiên Sơn, Hà Bắc

1952

26-01-1971

A,,15,606

1266

Đồng chí: Thiên

, ,

 

--

A,,15,609

1267

Nguyễn Sơn Hải

Hưng Lam, Hưng Nguyên, Nghệ An

1949

9/12/1969

A,,15,621

1268

Dương Đức Mão

Khánh Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình

1951

23-03-1971

A,,15,623

1269

Tạ Văn Quý

, ,

 

--

A,,15,625

1270

Hồ Văn Mão

, ,

 

--

A,,15,628

1271

Đường Khắc Ngụ

Kỳ Bắc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

21-07-1967

A,,15,637

1272

Trần Văn Trung

Ngọc Thành, Yên Thành, Nghệ An

 

29-03-1969

A,,15,640

1273

Lê Văn Linh

Thanh Luân, Thanh Chương, Nghệ An

1949

-1979

A,,16,645

1274

Nguyễn Chí Thành

Thái Phúc, Thái Thuỵ, Thái Bình

 

15-05-1968

A,,16,646

1275

Ngô Văn Lễ

Côi Hạ-Phạm Trấn, Gia Lộc, Hải Dương

 

5/5/1967

A,,16,652

1276

Hà Văn Hảo

, ,

 

--

A,,16,653

1277

Hà Văn Hảo

, ,

 

--

A,,16,659

1278

Trần Viết Nhã

Đức Lập, Đức Thọ, Hà Tĩnh

 

17-02-1967

A,,16,666

1279

Phạm Thai Kiếm

, ,

 

--

A,,16,669

1280

Dương Bửu

, ,

 

--

A,,16,670

1281

Nguyễn Đình Tẩm

Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Tây

1940

23-03-1969

A,,16,672

1282

Nguyễn Văn Duyên

Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

25-05-1968

A,,16,673

1283

Tôn Thất Hoàng

Thôn Đệ Nhị, Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

 

29-05-1946

A,,16,674

1284

Lê Quang Phương

Vũ Di Vũ Xuân, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

1947

27-09-1966

A,,16,675

1285

Trần Đình Cừ

Song Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

1945

2/9/1967

A,,16,676

1286

Nguyễn Xuân Điềm

Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình

 

26-06-1970

A,,16,677

1287

Võ Lợi

Hải Phong-Kỳ Hải, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

12/3/1968

A,,17,681

1288

Trần Văn Trường

Rừng Thông, Cẩm Phả, Quảng Ninh

 

1/2/1973

A,,17,685

1289

Hồ Sỹ Truyền

Thượng Sơn, Đông Lương, Nghệ An

1948

6/7/1967

A,,17,686

1290

Nguyễn Văn Hiều

Quảng Lộc, Quảng Trạch, Quảng Bình

 

19-08-1967

A,,17,705

1291

Bùi Văn Kháng

Kiến Quốc- Cuộc Bồ, Ninh Giang, Hải Hưng

1950

5/12/1970

A,,17,707

1292

Lê Xuân Diệc

Quảng Trung, Quảng Trạch, Quảng Bình

 

--

A,,17,712

1293

Nguyễn Xuân Lời

Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

26-03-1970

A,,17,715

1294

Trần Đại Hoà

Đại Long-Đức Long, Đức Thọ, Hà Tĩnh

1946

15-09-1967

B,,1,13

1295

Nguyễn Tiến Lộc

Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội

1944

6/6/1968

B,,5,62

1296

Ngô Đức Đào

Nghi Công, Nghi Lộc, Nghệ An

 

4/5/1969

B,,7,79

1297

Nguyễn Tốn

Vĩnh Tiến-Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1952

B,,8,92

1298

Đỗ Tiến Đạt

, Từ Liêm, Hà Nội

 

4/5/1969

B,,9,105

1299

Trịnh Trọng Kiên

Hợp Thương, Triệu Sơn, Thanh Hoá

 

3/4/1974

B,,10,118

1300

Lê Đắc Điển

Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi

 

--

B,,11,131

1301

Đặng Bá Nữu

Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An

 

-1974

B,,11,138

1302

Nguyễn Văn Ngạn

, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

 

3/2/1972

B,,12,144

1303

Trần Văn Huấn

, Gia Lâm, Hà Nội

 

-1980

B,,13,157

1304

Đỗ Tiến Ngọc

, Hiệp Hoà, Hà Bắc

 

1966

B,,14,170

1305

Trần Đức Ơ

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

9/3/1947

B,,15,183

1306

Hoàng Văn Tung

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

9/3/1947

B,,16,196

1307

Đỗ Thanh Tộ

Đông Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng

 

-1975

B,,17,209

1308

Nguyễn Quý

Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh

 

18-05-1966

B,,18,224

1309

Phan Xuân Tính

Thạch Châu, Thạch Hà, Hà Tĩnh

1946

6/7/1967

B,,20,249

1310

Võ Duy Đắc

Trại Đ, Thị trấn Lâm ý Yên, Nam Định

 

6/12/1969

B,,25,314

1311

Đỗ Văn Cậy

Đoàn Kết-Minh Khai, Hoài Đức, Hà Tây

 

24-08-1972

B,,28,356

1312

Nguyễn Đức Khôi

Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

4/5/1970

B,,31,388

1313

Hùng Việt

, ,

 

--

B,,32,401

1314

Nguyễn Hữu Soa

Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

 

16-05-1973

B,,33,414

1315

Phạm Văn Trạch

Liên Thuận, Thanh Liêm, Hà Nội

 

4/4/1972

B,,34,427

1316

Lê Đức Đạt

, Nghi Lộc, Nghệ An

 

4/4/1972

B,,35,440

1317

Nguyễn Duy Đương

, C.A.V.T Hưng Hà, Thái Bình

 

1972

B,,35,446

1318

Nguyễn Rạng

Quảng Thọ, Quảng Trạch, Quảng Bình

Jul-51

1949

B,,35,448

1319

Hồ Hữu Lai

Sơn Hàm, Hương Sơn, Hà Tĩnh

 

1/9/1967

C,,1,1

1320

Nguyễn Văn Hùng

, ,

 

--

C,,1,2

1321

Đặng Quang Lý

, ,

 

--

C,,1,3

1322

Đặng Văn Dương

Lương Ngọc-Tân Tiến, Hưng Hà, Thái Bình

1946

23-04-1968

C,,1,6

1323

Trần Hữu Khôi

, ,

 

--

C,,1,9

1324

Hải Hớn

, ,

 

--

C,,2,19

1325

Phan Xuân Hiệp

, ,

 

--

C,,2,20

1326

Phạm Trị

, ,

 

--

C,,2,30

1327

Đỗ Văn Tuất

, ,

 

--

C,,2,34

1328

Võ Minh Hùng

, ,

 

--

C,,3,38

1329

Hà Hữu Chinh

, ,

 

--

C,,3,39

1330

Bùi Duy Hỷ

Vạn Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình

 

23-08-1969

C,,3,40

1331

Đào Văn Kịn

, ,

 

--

C,,3,41

1332

Nguyễn Văn Đức

, ,

 

14-07-1968

C,,3,43

1333

Hà Duy Liên

, ,

 

--

C,,3,44

1334

Nguyễn Công Kỷ

Thạch Đỉnh, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

28-09-1967

C,,3,53

1335

Nguyễn Kha

Châm Khê-Phong Khê, Yên Phong, Hà Bắc

1943

13-03-1968

C,,4,58

1336

Nguyễn Xuân Sửu

, ,

 

--

C,,4,59

1337

Vũ Thế Lết

, ,

 

--

C,,4,60

1338

Nguyễn Phúc Đức

Phũ Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

 

3/4/1967

C,,4,61

1339

Lê Xuân Lộc

Lương Lỗ, Thanh Ba, Vĩnh Phú

 

-1974

C,,4,62

1340

Đồng chí: Quế

, ,

 

--

C,,4,66

1341

Trần Mạnh Duyên

Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình

 

1967

C,,4,68

1342

Hồ Đình Long

, ,

 

10/1/1968

C,,4,71

1343

Hoàng Quyết

Hoá Phú, Sơn Dương,

 

--

C,,5,74

1344

Lê Văn Trọng

, ,

 

--

C,,5,78

1345

Lê Văn Tân

, ,

 

--

C,,5,79

1346

Lưu Xuân Kiệm

xóm 5 - Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An

1946

14-02-1971

C,,5,85

1347

Hàn Văn Đại

, ,

 

1/7/1971

C,,5,89

1348

Đồng chí: Chính

, ,

 

--

C,,6,107

1349

Nguyễn Xuân Sơn

, ,

 

--

C,,6,95

1350

Nguyễn Văn Nuôi

, , Nghệ Tĩnh

 

29-01-1967

C,,6,96

1351

Lưu Văn Thìn

Thanh Tường, Thanh Chương, Nghệ An

1939

12/5/1966

C,,6,97

1352

Trần Văn Đạt

, ,

 

--

C,,6,98

1353

Nguyễn Văn Xăng

, ,

 

--

C,,7,113

1354

Nguyễn Văn Đảo

, ,

 

--

C,,7,114

1355

Chu Văn Bờ

, ,

 

--

C,,7,116

1356

Trần Quốc Việt

Hậu Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

1950

12/7/1969

C,,7,126

1357

Trần Công Đô

, ,

 

--

C,,8,134

1358

Nguyễn Đình Nha

Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội

 

8/6/1972

C,,8,139

1359

Hoàng Văn Diệp

Đông Bình-Xuân Lai, Gia Lương, Hà Bắc

 

10/11/1968

C,,8,145

1360

Nguyễn Hữu Khuê

Cổ Giang-Hưng Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

 

18-08-1969

C,,9,151

1361

Hà Văn Vinh

An Nhân-Tân Tiến, Hưng Hà, Thái Bình

 

31-01-1970

C,,9,154

1362

Nguyễn Ngọc Tháo

, ,

 

1/1/1968

C,,9,164

1363

Phạm Hữu Thường

Nghi Công, Nghi Lộc, Nghệ An

 

2/8/1966

C,,10,169

1364

Hoàng Trọng Tuyến

, ,

 

--

C,,10,171

1365

Ngô Văn Hùng

, ,

 

--

C,,10,174

1366

Bùi Văn Vượng

Phú Nhân, Như Xuân, Thanh Hoá

 

25-06-1967

C,,10,175

1367

Nguyễn Văn Hảo

Vạn Thắng-Nhuận Trạch, Ba Vì, Hà Tây

1945

23-09-1967

C,,10,176

1368

Nguyễn Xuân Lộc

Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An

1949

9/6/1969

C,,10,186

1369

Nguyễn Phát

, ,

 

--

C,,10,187

1370

Lê Văn Điền

, ,

 

--

C,,11,189

1371

Phan Duy Bội

, ,

 

--

C,,11,190

1372

Trương Đặng Thanh

Quỳnh Phong, Quỳnh Lưu, Nghệ An

1949

3/4/1970

C,,11,193

1373

Nguyễn Văn Nhướng

, ,

 

11/2/1971

C,,11,199

1374

Hoàng Văn Vần

, ,

 

2/6/1966

C,,12,209

1375

Nguyễn Thạc Quế

Nam Quang, Nam Đàn, Nghệ An

 

12/1/1971

C,,12,212

1376

Đào Thanh Vọng

, ,

 

--

C,,12,213

1377

Phạm Văn Đạo

Vĩnh Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình

 

29-03-1967

C,,12,219

1378

Cao Trung Nhạn

, ,

 

--

C,,12,220

1379

Lê Duy Sơn

, ,

 

--

C,,13,232

1380

Nguyễn Văn Âu

, ,

 

--

C,,13,234

1381

Vương Quốc Khuê

Thị trấn Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình

 

17-08-1967

C,,13,238

1382

Nguyễn Đức Giảng

Mai Thọ-Nhân Hưng, Lý Nhân, Nam Hà

 

17-08-1967

C,,13,238

1383

Nguyễn Doãn Phùng

Tân Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

 

18-07-1966

C,,13,245

1384

Nguyễn Văn Hiệp

, ,

 

--

C,,14,250

1385

Nguyễn Trọng Hường

, ,

 

--

C,,14,252

1386

Tạ Duy Hàn

Phú Đa-Công Lý, Lý Nhân, Nam Hà

Lý Nhân

17-08-1967

C,,14,257

1387

Nguyễn Doãn Roa

Tân Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

Can Lộc

18-07-1966

C,,14,265

1388

Trần Thái Hợp

, ,

 

--

C,,14,266

1389

Nguyễn Văn Thương

, ,

 

21-05-1966

C,,14,267

1390

Nguyễn Hảo Du

, ,

 

--

C,,15,268

1391

Nguyễn Văn Chớ

Vĩnh Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình

Quảng Ninh

5/7/1967

C,,15,269

1392

Trần Xuân Cháu

Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên-Huế

Hương Trà

1949

C,,15,270

1393

Phạm Văn Nhật

Gia Tiến, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

17-08-1967

C,,15,277

1394

Nguyễn Doãn Cát

Tân Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

Can Lộc

8/7/1967

C,,15,285

1395

Nguyễn Văn Diệp

, ,

 

--

C,,15,286

1396

Phạm Văn Tâm

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

Vĩnh Linh

30-03-1967

C,,16,288

1397

Phạm Văn Quang

, ,

 

--

C,,16,290

1398

Nguyễn Văn Dịch

, ,

 

--

C,,16,291

1399

Đích Văn Hạ

, ,

 

--

C,,16,292

1400

Võ Ngọc Đán

Dương Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

Lệ Thuỷ

5/1/1968

C,,16,299

1401

Nguyễn Văn Sơn

, ,

 

30-01-1967

C,,16,306

1402

Cao Thúc Sáu

, ,

 

--

C,,16,307

1403

Nguyễn Chí

, ,

 

22-06-1966

C,,17,308

1404

Hồ Công Ba

, ,

 

--

C,,17,309

1405

Ngô Xuân Thao

, ,

 

-1974

C,,17,310

1406

Ngô Tương Lai

Nghi Yên, Nghi Lộc, Nghệ An

Nghi Lộc

17-08-1967

C,,17,316

1407

Trần Quốc Tý

Hậu Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

Can Lộc

16-03-1968

C,,17,318

1408

Ngô Văn Thưởng

, ,

 

--

C,,17,324

1409

Lê Văn Lương

, ,

 

19-01-1972

C,,18,328

1410

Lê Văn Sy

, ,

 

--

C,,18,330

1411

Phạm Xuân Lĩnh

Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An

Yên Thành

-1972

C,,18,337

1412

Kiều Văn Huê

, ,

 

16-11-1968

C,,18,344

1413

Lê Ngọc Hà

, ,

 

--

C,,19,349

1414

Nguyễn Xuân Thảo

, ,

 

--

C,,19,350

1415

Lê Văn Đường

Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An

Nghi Lộc

27-12-1970

C,,19,351

1416

Nguyễn Quang Quynh

Trung Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

Bố Trạch

27-07-1969

C,,19,354

1417

Đồng chí: Thảo

, ,

 

--

C,,19,356

1418

Trần Hữu Quang

Sơn Tân, Hương Sơn, Hà Tĩnh

1948

12/2/1971

C,,19,357

1419

Đặng Quốc Khánh

, ,

 

13-09-1970

C,,19,362

1420

Võ Trọng Xuân

, ,

 

--

C,,19,364

1421

Đỗ Văn Lịch

, ,

 

--

C,,20,371

1422

Phùng Văn Dục

, ,

 

--

C,,20,372

1423

Đồng chí: Gởi

, ,

 

--

C,,20,376

1424

Phạm Văn Ký

Tùng Luật-Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

23-12-1967

C,,20,377

1425

Nguyễn Đình Ba

Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An

 

28-09-1967

C,,20,378

1426

Nguyễn Trường Nam

Đức Trường, Đức Thọ, Hà Tĩnh

 

3/7/1967

C,,20,379

1427

Đặng Văn Xeng

, ,

 

--

C,,20,384

1428

Phạm Hữu Lý

, ,

 

--

C,,21,389

1429

Lê Xuân Sáu

, ,

 

--

C,,21,390

1430

Phạm Đình Lân

, ,

 

--

C,,21,391

1431

Hoàng Tiến

, ,

 

--

C,,21,392

1432

Trần Hữu Hoạt

Thạch Linh, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

8/10/1966

C,,21,397

1433

Nguyễn Văn Hách

, ,

 

30-06-1971

C,,21,403

1434

Lê Văn Nhân

, ,

 

7/8/1966

C,,22,408

1435

Lê Văn Côi

, ,

 

--

C,,22,410

1436

Nguyễn Xuân Nam

, ,

 

--

C,,22,414

1437

Võ Văn Hoà

Duy Hoà, Duy Xuyên, Quảng Nam

Duy Xuyên

3/3/1969

C,,22,424

1438

Ngô Đường

, ,

 

--

C,,23,429

1439

Lê Văn Thông

, ,

 

--

C,,23,430

1440

Đồng chí: Niên

, L/S Vĩnh Trường,

 

--

C,,23,434

1441

Lê Đình Dương

, ,

 

--

C,,23,442

1442

Lê Xuân Bảo

, ,

 

--

C,,23,444

1443

Nguyễn Văn Phú

Hương Ngãi, Thạch Thất, Hà Tây

Thạch Thất

26-05-1968

C,,24,448

1444

Hoàng Văn Minh

, ,

 

--

C,,24,449

1445

Nguyễn Văn Nghi

, ,

 

--

C,,24,450

1446

Phạm Văn Toán

, ,

 

--

C,,24,451

1447

Phạm Công Xuất

Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình

Quảng Ninh

--

C,,24,454

1448

Nguyễn Văn Thư

An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình

Quảng Ninh

19-09-1966

C,,24,456

1449

Lê Đình Đà

Nghĩa Hương, Quốc Oai, Hà Tây

Quốc Oai

24-01-1967

C,,24,464

1450

Bùi Đức Quang

, ,

1939

--

C,,25,469

1451

Võ Sáu

, ,

 

--

C,,25,470

1452

Lê Quang

, ,

 

--

C,,25,472

1453

Nguyễn Công Côn

, ,

 

--

C,,25,474

1454

Trần Hậu Sỹ

Thanh Bắc-Khánh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

 

14-01-1968

C,,25,478

1455

Đặng Văn Hiếu

, ,

 

10/11/1968

C,,25,484

1456

Nguyễn Hữu Nhân

, ,

1943

--

C,,26,492

1457

Lưu Văn Ba

, ,

 

--

C,,26,493

1458

Thái Văn Hải

Minh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

 

11/11/1967

C,,26,494

1459

Lê Văn Ly

, ,

 

--

C,,26,502

1460

Cao Văn Kiều

, ,

 

12/12/1968

C,,26,504

1461

Xuân Thể

, ,

 

--

C,,27,509

1462

Nguyễn Văn Hảo

Hùng Lô, Phù Ninh, Vĩnh Phú

1942

16-11-1969

C,,27,511

1463

Nguyễn Đình Phúc

Hiền Lương-Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1972

C,,27,512

1464

Nguyễn Xuân Hào

, ,

 

--

C,,27,514

1465

Trần Quốc Cảnh

, ,

 

--

C,,27,521

1466

Cao Xuân Uyên

, ,

 

10/11/1968

C,,27,524

1467

Đồng chí: Hồ

, ,

 

--

C,,28,528

1468

Nguyễn Quốc Việt

Hưng Nhân, Hưng Nguyên, Nghệ An

 

5/2/1971

C,,28,529

1469

Bùi Văn Sinh

Diễn Lộc, Diễn Châu, Nghệ An

1951

--

C,,28,530

1470

Phạm Văn Trung

, ,

 

--

C,,28,531

1471

Bùi Đức Thuỵ

Liêu Hạ-Đồng Phong, Nho Quan, Ninh Bình

Jan-41

10/4/1967

C,,28,534

1472

Nguyễn Duy Tân

, ,

 

--

C,,28,539

1473

Nguyễn Quang Thánh

, ,

 

--

C,,28,540

1474

Hồ Văn Bường

, ,

 

5/3/1966

C,,28,543

1475

Nguyễn Duy Sáu

Thạch Phú, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

22-03-1971

C,,29,548

1476

Phạm Văn Bằng

, ,

 

--

C,,29,552

1477

Bùi Đức Thuỵ

Đồng Phong-Liêu Hạ, Nho Quan, Ninh Bình

 

10/9/1967

C,,29,554

1478

Đồng chí: Nhân

, ,

 

--

C,,29,561

1479

Lê Ngọc Dự

, ,

 

12/12/1968

C,,29,563

1480

Nguyễn Văn Dinh

, ,

 

4/3/1967

C,,30,567

1481

Đinh Xuân Đảng

Liên Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

 

18-08-1969

C,,30,568

1482

Phạm Văn Liên

, ,

 

--

C,,31,591

1483

Phan Thị Quý

Đại Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

1947

26-05-1968

C,,31,599

1484

Đinh Xuân Lai

Yên Đức-Yên Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình

1951

3/2/1968

C,,32,611

1485

Nguyễn Quốc Đình

, ,

 

--

C,,33,628

1486

Đồng chí: Thuận

, ,

 

--

C,,33,630

1487

Nguyễn Văn Phòng

, ,

 

--

C,,33,631

1488

Dương Thường

Đồng Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

 

18-08-1969

C,,34,647

1489

Lê Văn Lợi

Thanh Liên, Thanh Chương, Nghệ An

1945

22-05-1967

C,,34,649

1490

Hoàng Minh Gửi

An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình

 

7/8/1969

C,,34,659

1491

Thái Văn Lập

, ,

 

--

C,,34,661

1492

Nguyễn Văn Phê

, ,

 

--

C,,35,671

1493

Trần Văn Thành

, ,

 

--

C,,35,672

1494

Nguyễn Tiến Hiệp

, ,

 

1/9/1972

C,,36,687

1495

Đào Ngọc Ninh

Yên Lạc, Yên Định, Thanh Hoá

 

4/3/1967

C,,36,690

1496

Đồng chí: Đinh

, ,

 

--

C,,36,691

1497

Nguyễn Đình Nhiên

, ,

 

12/11/1968

C,,37,707

1498

Phạm Văn Dư

, ,

 

--

C,,37,708

1499

Nguyễn Cường

, ,

 

--

C,,37,709