Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS huyện Vĩnh Linh 8

 

1751

Đào Văn Nam

Liên Phương, Tiên Lữ, Hải Hưng

 

13-06-1968

H.Hưng,,,22

1752

Phan Minh Đức

, Gia Lộc, Hải Hưng

 

13-06-1968

H.Hưng,,,23

1753

Vũ Văn Thất

, Gia Lộc, Hải Hưng

 

5/6/1969

H.Hưng,,,24

1754

Lê Văn Thắng

, Gia Lộc, Hải Hưng

 

10/5/1969

H.Hưng,,,25

1755

Phạm Văn Quang

, Kim Động, Hải Hưng

 

29-01-1968

H.Hưng,,,26

1756

Nguyễn Trọng Hành

, Kim Động, Hải Hưng

 

12/7/1972

H.Hưng,,,27

1757

Vũ Quang Khứ

Nam Đông, Nam Sách, Hải Hưng

 

22-08-1967

H.Hưng,,,28

1758

Đặng Xuân Luận

, Gia Lộc, Hải Hưng

 

--

H.Hưng,,,29

1759

Lê Văn Mô

Ông Đình, Khoái Châu, Hải Hưng

 

8/8/1972

H.Hưng,,,30

1760

Trần Đức Dũng

Vạn Xuân, Văn Lâm, Hải Hưng

 

8/7/1972

H.Hưng,,,31

1761

Bùi Đức Độ

, Tiên Lữ, Hải Hưng

 

--

H.Hưng,,,32

1762

Trần Ngọc Dương

Đan Bối-Nanh Thành, Ninh Giang, Hải Hưng

1944

5/12/1970

H.Hưng,,,33

1763

Phạm Văn Quang

, Kim Động, Hải Hưng

 

26-12-1972

H.Hưng,,,34

1764

Bùi Đình Năm

, Tứ Kỳ, Hải Hưng

 

8/5/1969

H.Hưng,,,35

1765

Nguyễn Dung

, , Hải Hưng

 

4/8/1968

H.Hưng,,,36

1766

Nguyễn Công Hội

, Phú Cừ, Hải Hưng

 

4/4/1972

H.Hưng,,,37

1767

Khứ Xuân Hồng

, Gia Lộc, Hải Hưng

 

17-11-1969

H.Hưng,,,38

1768

Trương Khắc Tĩnh

, ,

 

--

H.Hưng,,,39

1769

Nguyễn Đức Dỉnh

, Nam Sách, Hải Hưng

 

11/4/1969

H.Hưng,,,40

1770

Nguyễn Ngọc Toàn

Thọ Vinh, Kim Động, Hải Hưng

Kim Động

23-04-1972

H.Hưng,,,41

1771

Vũ Văn Sáu

, Chí Linh, Hải Hưng

Chí Linh

31-01-1968

H.Hưng,,,42

1772

Bùi Văn Mạc

, Kim Động, Hải Hưng

Kim Động

3/3/1968

H.Hưng,,,43

1773

Trần Đốm

, Tiên Lữ, Hải Hưng

Tiên Lữ

2/7/1968

H.Hưng,,,44

1774

Nguyễn Đức Phương

, Tiên Lữ, Hải Hưng

Tiên Lữ

24-09-1968

H.Hưng,,,45

1775

Phan Cang

, Gia Lộc, Hải Hưng

Gia Lộc

4/4/1972

H.Hưng,,,46

1776

Phạm Văn Bờ

, Gia Lộc, Hải Hưng

Gia Lộc

1969

H.Hưng,,,47

1777

Trương Trọng Tĩnh

An Lạc, Chí Linh, Hải Hưng

Chí Linh

7/4/1972

H.Hưng,,,48

1778

Nguyễn Văn Lộc

Tân Tiến, Ninh Giang, Hải Hưng

Ninh Giang

4/7/1972

H.Hưng,,,49

1779

Phạm Văn Lư

, Tiên Lữ, Hải Hưng

Tiên Lữ

4/5/1968

H.Hưng,,,50

1780

Vũ Đức Nụ

, Thanh Miện, Hải Hưng

Thanh Miện

1/5/1969

H.Hưng,,,51

1781

Lê Văn Man

, Khoái Châu, Hải Hưng

Khoái Châu

1972

H.Hưng,,,52

1782

Vũ Xuân Tình

, Kim Động, Hải Hưng

Kim Động

15-01-1971

H.Hưng,,,53

1783

Dương Văn Sao

, Gia Lộc, Hải Hưng

Gia Lộc

-1972

H.Hưng,,,54

1784

Lê Văn Lũn

, Gia Lộc, Hải Hưng

Gia Lộc

4/5/1970

H.Hưng,,,55

1785

Vũ Minh Thanh

Toàn Tiến, Kim Động, Hải Hưng

Kim Động

-1972

H.Hưng,,,56

1786

Bùi Văn Tính

Thôn Bác-Tân Hương, Ninh Giang, Hải Hưng

Ninh Giang

5/12/1970

H.Hưng,,,57

1787

Phạm Văn Dậu

Liên Mạc, Thanh Hà, Hải Hưng

Thanh Hà

1/5/1972

H.Hưng,,,58

1788

Trần Trọng Mai

Tiền Phong, Ân Thi, Hải Hưng

Ân Thi

14-09-1967

H.Hưng,,,59

1789

Vũ Xuân Quang

, Ninh Giang, Hải Hưng

Ninh Giang

4/4/1972

H.Hưng,,,60

1790

Bùi Văn Tùng

, Ninh Giang, Hải Hưng

Ninh Giang

19-09-1965

H.Hưng,,,61

1791

Vũ Hồng Bình

, Kim Động, Hải Hưng

Kim Động

16-02-1972

H.Hưng,,,62

1792

Nguyễn Công Lưu

, Gia Lộc, Hải Hưng

Gia Lộc

9/5/1969

H.Hưng,,,63

1793

Nguyễn Xuân ích

Kim Khê, Ninh Thanh, Hải Hưng

Ninh Thanh

3/10/1972

H.Hưng,,,64

1794

Mai Văn Viên

, Thanh Miện, Hải Hưng

Thanh Miện

2/12/1972

H.Hưng,,,65

1795

Nguyễn Văn Thôn

An Thịnh, Ân Thi, Hải Hưng

Ân Thi

4/8/1971

H.Hưng,,,66

1796

Nguyễn Hữu Hồng

Thương Kim, Kim Động, Hải Hưng

Kim Động

1/5/1972

H.Hưng,,,67

1797

Quách Tiến Kỉnh

Hiệp Cường, , Hải Hưng

 

12/1/1972

H.Hưng,,,68

1798

Ngô Văn Tri

Yên Mỹ, , Hải Hưng

 

--

H.Hưng,,,69

1799

Bùi Văn Nhượng

, Ninh Giang, Hải Hưng

Ninh Giang

2/8/1966

H.Hưng,,,70

1800

Hoàng Tân

, Gia Lộc, Hải Hưng

Gia Lộc

20-05-1968

H.Hưng,,,71

1801

Nguyễn Văn Tân

Nghĩa Xá-Nhân Hoà, Mỹ Hoà, Hải Hưng

Mỹ Hoà

3/1/1971

H.Hưng,,,72

1802

Trương Văn Minh

Hoàng Diệu, Gia Lộc, Hải Hưng

Gia Lộc

22-06-1971

H.Hưng,,,73

1803

Phạm Công Lý

Số 4-Khu 4, Bình Giang, Hải Hưng

Bình Giang

25-05-1968

H.Hưng,,,74

1804

Phạm Văn Điệp

, Gia Lộc, Hải Hưng

Gia Lộc

28-02-1972

H.Hưng,,,75

1805

Nguyễn Văn Hinh

Đông Phong, Kim Động, Hải Hưng

Kim Động

16-09-1971

H.Hưng,,,76

1806

Đặng Văn Chanh

Nam Bình, Nam Sách, Hải Hưng

Nam Sách

8/4/1968

H.Hưng,,,77

1807

Nguyễn Đình Hợp

Minh Hoàng, Phú Cừ, Hải Hưng

Phú Cừ

9/6/1972

H.Hưng,,,78

1808

Phạm Văn Tước

, Gia Lộc, Hải Hưng

Gia Lộc

9/5/1969

H.Hưng,,,79

1809

Nguyễn Minh Triệu

Liên Mạc, Thanh Hà, Hải Hưng

Thanh Hà

1/5/1972

H.Hưng,,,80

1810

Nguyễn Văn Lại

Hiệp Tiến, Nam Sách, Hải Hưng

Nam Sách

10/5/1967

H.Hưng,,,81

1811

Nguyễn Văn Sang

, Gia Lộc, Hải Hưng

Gia Lộc

26-12-1967

H.Hưng,,,82

1812

Nguyễn Minh Duật

, Ninh Giang, Hải Hưng

Ninh Giang

16-09-1967

H.Hưng,,,83

1813

Trịnh Văn Hùng

Hưng Nguyên, Hưng Yên, Hải Hưng

Hưng Yên

19-05-1968

H.Hưng,,,84

1814

Linh Quyết Thắng

Yên Mỹ, , Hải Hưng

 

9/7/1973

H.Hưng,,,85

1815

Nguyễn Công Vinh

, Ninh Thanh, Hải Hưng

Ninh Thanh

13-01-1972

H.Hưng,,,86

1816

Nguyễn Thanh Thọ

Tự Do, Kim Động, Hải Hưng

Kim Động

18-04-1969

H.Hưng,,,87

1817

Trần Văn Kiểu

, Kim Môn, Hải Hưng

Kim Môn

22-09-1972

H.Hưng,,,88

1818

Phạm Quang Lại

, Tứ Lộc, Hải Hưng

Tứ Lộc

3/4/1967

H.Hưng,,,9

1819

Nguyễn Trọng Toán

, Nam Sách, Hải Hưng

Nam Sách

14-08-1968

H.Hưng,,,90

1820

Nguyễn Thanh Lũng

, Gia Lộc, Hải Hưng

Gia Lộc

3/3/1968

H.Hưng,,,91

1821

Nguyễn Loan

Nam Hưng, Nam Sách, Hải Hưng

Nam Sách

12/4/1971

H.Hưng,,,92

1822

Trương Khá Giang

Thái Thịnh, Kim Môn, Hải Hưng

Kim Môn

4/3/1972

H.Hưng,,,93

1823

Hoàng Đình ất

Dương Hưu, Sơn Động, Hà Bắc

Sơn Động

1/5/1972

H.Hưng,,,94

1824

Nguyễn Đình Sỹ

, , Hải Hưng

 

19-11-1967

H.Hưng,,,95

1825

Nguyễn Văn Thìn

Hưng Đạo, Tứ Kỳ, Hải Hưng

Tứ Kỳ

7/6/1971

H.Hưng,,,96

1826

Phạm Đình Nhượng

, Ninh Giang, Hải Hưng

Ninh Giang

2/7/1968

H.Hưng,,,97

1827

Hoàng Xuân Thanh

, Nam Sách, Hải Hưng

Nam Sách

15-02-1972

H.Hưng,,,98

1828

Trần Văn Khanh

Chiến Thắng, Ân Thi, Hải Hưng

Ân Thi

9/7/1968

H.Hưng,,,99

1829

Nguyễn Văn Xinh

, , Hải Hưng

 

2/5/1972

H.Hưng,,,100

1830

Lương Đình Đạt

, Kim Môn, Hải Hưng

Kim Môn

28-07-1972

H.Hưng,,,101

1831

Nguyễn Công Bằng

, Nghi Lộc, Nghệ An

Nghi Lộc

30-03-1972

H.Hưng,,,102

1832

Nguyễn Văn Thủ

Yên Phú, ý Yên, Nam Hà

ý Yên

14-09-1967

H.N. Ninh,,1,1

1833

Nguyễn Văn Thịnh

Xóm 8-Đông Mỏ-Chân Lý, ý Yên, Nam Hà

ý Yên

25-08-1967

H.N. Ninh,,1,2

1834

Bùi Văn An

Thuận Thành, Vụ Bản, Nam Hà

 

--

H.N. Ninh,,1,3

1835

Vũ Quang Việt

Hải Lý, Hải Hậu, Nam Hà

 

17-02-1972

H.N. Ninh,,1,4

1836

Mai Ngọc Hinh

Trực Chính, Trực Ninh, Nam Hà

 

17-08-1968

H.N. Ninh,,1,5

1837

Nguyễn Văn Ngữ

Thanh Lai, Thanh Liêm, Nam Hà

 

24-10-1969

H.N. Ninh,,1,6

1838

Nguyễn Do Hoa

Chất Bình, Kim Sơn, Ninh Bình

 

2/10/1966

H.N. Ninh,,1,7

1839

Dương Công Chức

Gia Vương, Gia Viễn, Ninh Bình

 

26-01-1967

H.N. Ninh,,1,8

1840

Phan Văn Danh

Như Phong, Gia Khánh, Ninh Bình

 

2/7/1967

H.N. Ninh,,1,9

1841

Trần Công Cẩn

Gia Vượng, Gia Viễn, Ninh Bình

 

28-08-1967

H.N. Ninh,,1,10

1842

Võ Quốc Kiến

Trực Đạo, Trực Ninh, Nam Hà

 

28-05-1975

H.N. Ninh,,1,11

1843

Trần Đình Thắng

Gia Vân, Gia Viễn, Ninh Bình

 

29-08-1967

H.N. Ninh,,1,12

1844

Nguyễn Trung Trí

Gia Lập, Gia Viễn, Ninh Bình

 

4/9/1967

H.N. Ninh,,1,13

1845

Nguyễn Văn Phú

, Nam Ninh, Nam Hà

 

8/12/1972

H.N. Ninh,,1,14

1846

Lê Quốc Lương

Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Hà

 

6/7/1967

H.N. Ninh,,2,15

1847

Vũ Kỳ Tài

Phú Thọ-Tùng Khánh, Vụ Bản, Nam Hà

 

14-05-1968

H.N. Ninh,,2,16

1848

Hồ Thị Huyền

, , Nam Hà

1945

--

H.N. Ninh,,2,17

1849

Lê Văn Tạo

Phú Vân, Kim Bảng, Nam Hà

 

17-09-1967

H.N. Ninh,,2,18

1850

Bùi Minh Quản

Khánh Cường, Yên Khánh, Ninh Bình

 

23-10-1969

H.N. Ninh,,2,19

1851

Hoàng Văn Chú

Khánh Thành, Yên Khánh, Ninh Bình

 

17-08-1967

H.N. Ninh,,2,20

1852

Hoàng Văn Vĩnh

Vĩnh Phú, Nho Quan, Ninh Bình

 

27-08-1969

H.N. Ninh,,2,21

1853

Phạm Văn Danh

Như Phong, Gia Khánh, Ninh Bình

 

2/9/1968

H.N. Ninh,,2,22

1854

Vũ Văn Khánh

An Ninh, Gia Khánh, Ninh Bình

 

26-08-1967

H.N. Ninh,,2,23

1855

Nguyễn Văn Viễn

Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình

 

10/10/1967

H.N. Ninh,,2,24

1856

Lý Huy Lợi

Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình

 

25-04-1967

H.N. Ninh,,2,25

1857

Nguyễn Xuân Thọ

Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình

 

22-03-1967

H.N. Ninh,,2,26

1858

Mai Thanh Tùng

Triệu Đinh, Nam Ninh, Nam Hà

 

24-04-1972

H.N. Ninh,,3,27

1859

Vũ Văn Chuyên

Xông Kênh-Chất Bút, Duy Tiên, Nam Hà

 

1/9/1967

H.N. Ninh,,3,28

1860

Đinh Công Hùng

Trai Đầu-Trùng Khánh, Vụ Bản, Nam Hà

1945

26-05-1967

H.N. Ninh,,3,29

1861

Nguyễn Văn Luận

Thanh Ki-Yên Lợi, ý Yên, Nam Hà

 

29-09-1967

H.N. Ninh,,3,30

1862

Trịnh Xuân Kiểm

Nghĩa Hoàng, Nghĩa Hưng, Nam Hà

 

7/9/1967

H.N. Ninh,,3,31

1863

Nguyễn Văn Ngọ

Liên Minh, Vụ Bản, Nam Hà

 

23-06-1969

H.N. Ninh,,3,32

1864

Vũ Văn Khiêm

Hội Ninh, Kim Sơn, Ninh Bình

 

17-08-1967

H.N. Ninh,,3,33

1865

Trần Đình Huân

, Gia Viễn, Ninh Bình

 

30-06-1970

H.N. Ninh,,3,34

1866

Vũ Hữu Thịnh

Gia Ninh, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

15-09-1968

H.N. Ninh,,3,35

1867

Đinh Quang Hội

Gia Vượng, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

28-08-1967

H.N. Ninh,,3,36

1868

Vũ Xuân Y

Tiến Ninh, Vụ Bản, Nam Hà

Vụ Bản

5/9/1967

H.N. Ninh,,3,37

1869

Trần Văn Thắng

Hồng Lý, Lý Nhân, Nam Hà

Lý Nhân

6/5/1968

H.N. Ninh,,3,38

1870

Trần Ngọc Xớm

Gia Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

18-09-1967

H.N. Ninh,,3,39

1871

Đỗ Ngọc Lưu

Xuân Tân, Xuân Thuỷ, Nam Hà

Xuân Thuỷ

9/6/1972

H.N. Ninh,,4,40

1872

Nguyễn Bá Hùng

Đồng Quý, Nam Tiến, Nam Hà

Nam Tiến

23-03-1968

H.N. Ninh,,4,41

1873

Trần Như Phan

Đông Sơn, Kim Sơn, Ninh Bình

Kim Sơn

24-03-1967

H.N. Ninh,,4,42

1874

Lê Xuân Khi

Yên Thọ, ý Yên, Nam Hà

ý Yên

2/11/1967

H.N. Ninh,,4,43

1875

Nguyễn Hữu Tiến

Tiên Thái, Duy Tiên, Nam Hà

Duy Tiên

24-04-1972

H.N. Ninh,,4,44

1876

Trần Nguyên Bảo

Khánh Cư, Yên Khánh, Ninh Bình

Yên Khánh

25-11-1969

H.N. Ninh,,4,45

1877

Lê Văn Tuyến

Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình

Gia Khánh

4/9/1967

H.N. Ninh,,4,46

1878

Vũ Ngọc Huế

Tiến Thắng, Duy Tiên, Nam Hà

Duy Tiên

20-07-1966

H.N. Ninh,,4,47

1879

Lương Đức Số

Trung Hoà, Vụ Bản, Nam Hà

Vụ Bản

4/8/1971

H.N. Ninh,,4,48

1880

Trần Trung Dũng

Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Hà

Nghĩa Hưng

5/1/1973

H.N. Ninh,,4,49

1881

Nguyễn Văn Thới

Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

19-08-1967

H.N. Ninh,,4,50

1882

Nguyễn Hồng Hoá

Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

4/9/1967

H.N. Ninh,,4,51

1883

Trần Đức Dung

Nhân Khang, Lý Nhân, Nam Hà

Lý Nhân

9/6/1972

H.N. Ninh,,5,53

1884

Nguyễn Văn Triệu

Thọ Thái-Yên Phú, Yên Mô, Ninh Bình

Yên Mô

22-04-1968

H.N. Ninh,,5,54

1885

Hoàng Tuấn Anh

Nam Hoà, Nam Trực, Nam Hà

Nam Trực

14-03-1968

H.N. Ninh,,5,55

1886

Hoàng Trọng Tuyến

, Vụ Bản, Nam Hà

Vụ Bản

7/11/1967

H.N. Ninh,,5,56

1887

Phạm Mạnh Hùng

Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Hà

Nghĩa Hưng

18-07-1967

H.N. Ninh,,5,57

1888

Trần Văn Hiền

Nghĩa Thanh, Nghĩa Hưng, Nam Hà

Nghĩa Hưng

15-11-1968

H.N. Ninh,,5,58

1889

Phạm Danh Lam

Gia Lập, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

9/9/1967

H.N. Ninh,,5,59

1890

Nguyễn Hữu Gióng

Giao Hải, Giao Thuỷ, Nam Hà

Giao Thuỷ

23-05-1968

H.N. Ninh,,5,60

1891

Trần Văn Vạn

Hùng Vương, Vụ Bản, Nam Hà

Vụ Bản

13-02-1968

H.N. Ninh,,5,61

1892

Phạm Văn Hùng

Ninh Phong, Gia Khánh, Ninh Bình

Gia Khánh

28-09-1967

H.N. Ninh,,5,62

1893

Đinh Đắc Ngôn

Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình

Yên Khánh

2/9/1967

H.N. Ninh,,5,63

1894

Nguyễn Văn Thao

, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

22-09-1967

H.N. Ninh,,5,64

1895

Nguyễn Xuân Tùng

, Duy Tiên, Nam Hà

Duy Tiên

4/4/1972

H.N. Ninh,,5,65

1896

Đinh Ngọc Quý

Quý Sơn-Thái Sơn, Kim Bảng, Nam Hà

Kim Bảng

28-08-1967

H.N. Ninh,,6,66

1897

Vũ Thiên Bảo

Yên Khê, Yên Khánh, Ninh Bình

Yên Khánh

19-09-1967

H.N. Ninh,,6,67

1898

Bùi Thế Hùng

Lữ Đô-Yên Phương, ý Yên, Nam Hà

ý Yên

26-05-1968

H.N. Ninh,,6,68

1899

Nguyễn Xuân Hường

Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

10/10/1967

H.N. Ninh,,6,69

1900

Trần Như Mỹ

Mỹ Trong, Mỹ Xá, Ngoại Thành Nam Định

Mỹ Xá

16-09-1971

H.N. Ninh,,6,70

1901

Trần Văn Lập

Trung Lương, Bình Lục, Nam Hà

Bình Lục

30-12-1969

H.N. Ninh,,6,71

1902

Nguyễn Đức Hạnh

Gia Thổ, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

7/9/1967

H.N. Ninh,,6,72

1903

Bùi Hữu Phúc

Nghĩa Phúc, Nghĩa Hưng, Nam Hà

Nghĩa Hưng

15-10-1967

H.N. Ninh,,6,73

1904

Phạm Văn  Xuân

Tân Khánh, Vụ Bản, Nam Hà

Vụ Bản

7/9/1969

H.N. Ninh,,6,74

1905

Phạm Xuân Nghiêm

Xuân Phong-Xuân Khánh, Xuân Thuỷ, Nam Hà

Xuân Thuỷ

19-05-1971

H.N. Ninh,,6,75

1906

Đặng Hữu Tiến

Gia Tân, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

27-08-1967

H.N. Ninh,,6,76

1907

Trịnh Ngọc Tuý

Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

28-08-1967

H.N. Ninh,,6,77

1908

Nguyễn Đức Tam

, Trực Ninh, Nam Hà

Trực Ninh

5/12/1972

H.N. Ninh,,6,78

1909

Lê Văn Thanh

Đồng Lý, Lý Nhân, Nam Hà

Lý Nhân

3/9/1971

H.N. Ninh,,7,79

1910

Phạm Hữu Toàn

Gia Hoà, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

6/7/1971

H.N. Ninh,,7,80

1911

Phạm Đức Đoàn

Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

4/9/1967

H.N. Ninh,,7,81

1912

Nguyễn Văn Thảo

Yên Thọ, ý Yên, Nam Hà

ý Yên

26-05-1968

H.N. Ninh,,7,82

1913

Trịnh Trung Dương

Yên Quang, ý Yên, Nam Hà

ý Yên

--

H.N. Ninh,,7,83

1914

Bùi Hải Lạng

Hải Quang, Hải Hậu, Nam Hà

Hải Hậu

31-03-1972

H.N. Ninh,,7,84

1915

Nguyễn Văn Lam

Hải Tịnh, Hải Hậu, Nam Hà

Hải Hậu

5/9/1967

H.N. Ninh,,7,85

1916

Vũ Xuân Lực

Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

14-09-1967

H.N. Ninh,,7,86

1917

Đoàn Bá Minh

, Kim Bảng, Nam Hà

Kim Bảng

29-09-1967

H.N. Ninh,,7,87

1918

Vũ Văn Minh

Yên Thắng, Yên Mô, Ninh Bình

Yên Mô

30-09-1972

H.N. Ninh,,8,100

1919

Hoàng Văn Chữ

Khánh Thành, Yên Khánh, Ninh Bình

Yên Khánh

17-08-1967

H.N. Ninh,,8,91

1920

Vũ Văn Quang

Kim Định, Kim Sơn, Ninh Bình

Kim Sơn

8/9/1967

H.N. Ninh,,8,92

1921

Vũ Văn Minh

, Nam Ninh, Nam Hà

Nam Ninh

6/4/1971

H.N. Ninh,,8,93

1922

Vũ Minh Huyến

Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

18-06-1967

H.N. Ninh,,8,94

1923

Đồng chí: Thể

Yên Tiến, ý Yên, Nam Hà

ý Yên

25-04-1968

H.N. Ninh,,8,95

1924

Lê Xuân Đô

Quỳnh Lưu, Nho Quan, Ninh Bình

Nho Quan

20-08-1971

H.N. Ninh,,8,96

1925

Phạm Minh Vũ

Yên Phú, ý Yên, Nam Hà

ý Yên

11/4/1968

H.N. Ninh,,8,97

1926

Phạm Quang

Đông Tân, Vụ Bản, Nam Hà

Vụ Bản

8/8/1972

H.N. Ninh,,8,98

1927

Đinh Xuân Vũ

Ninh Khánh, Gia Khánh, Ninh Bình

Gia Khánh

18-09-1967

H.N. Ninh,,8,99

1928

Hoàng Văn Thới

Ninh Phong, Gia Khánh, Ninh Bình

Gia Khánh

10/10/1967

H.N. Ninh,,9,105

1929

Phạm Mạnh Xuân

Khối 6, Thị trấn Phát Diệm, Ninh Bình

Thị trấn Phát Diệm

20-09-1972

H.N. Ninh,,9,106

1930

Nguyễn Đình Huấn

, Xuân Thuỷ, Nam Hà

1937

10/7/1972

H.N. Ninh,,9,107

1931

Phạm Chí Kiên

, , Nam Hà

 

19-01-1968

H.N. Ninh,,9,108

1932

Đặng Văn Thơi

Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình

 

22-08-1969

H.N. Ninh,,9,109

1933

Trần Ngọc Ty

Tam Thanh, Vụ Bản, Nam Hà

 

30-03-1970

H.N. Ninh,,9,110

1934

Trần Mạnh Thắng

Ngọc Luỹ, Bình Lục, Nam Hà

 

14-05-1972

H.N. Ninh,,9,111

1935

Nguyễn Văn Ngận

Cống Giáp-Trực Thuận, Trực Ninh, Nam Hà

 

27-08-1972

H.N. Ninh,,9,112

1936

Trịnh Văn Đinh

, ý Yên, Nam Hà

 

-1975

H.N. Ninh,,9,113

1937

Nguyễn Văn Đài

Phương Kim, Kim Sơn, Ninh Bình

 

22-09-1972

H.N. Ninh,,10,118

1938

Trần Văn Miên

Kim Định, Kim Sơn, Ninh Bình

 

7/8/1966

H.N. Ninh,,10,119

1939

Bùi Văn Như

Yên Quang, Nho Quan, Ninh Bình

 

29-09-1967

H.N. Ninh,,10,120

1940

Trịnh Ngọc Tòng

Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình

 

20-09-1967

H.N. Ninh,,10,121

1941

Đỗ Văn Xương

Bảo Chương, Vụ Bản, Nam Hà

 

20-06-1968

H.N. Ninh,,10,122

1942

Trần Vĩnh Bàng

, Mỹ Lộc, Nam Hà

 

24-08-1972

H.N. Ninh,,10,123

1943

Trần Văn Hoá

Nhân Nghĩa, Lý Nhân, Nam Hà

 

19-10-1972

H.N. Ninh,,10,124

1944

Phạm Đình Thi

Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình

 

20-06-1967

H.N. Ninh,,10,125

1945

Phạm Văn Hộ

Thuỷ Lợi, Kim Bảng, Nam Hà

 

26-01-1970

H.N. Ninh,,11,128

1946

Phạm Đức Bảo

Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình

Yên Khánh

7/12/1972

H.N. Ninh,,11,129

1947

Vũ Thế Mỹ

Yên Hoà, Yên Mô, Ninh Bình

Yên Mô

30-07-1968

H.N. Ninh,,11,130

1948

Trần Ngọc Liễn

Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

8/8/1966

H.N. Ninh,,11,131

1949

Đỗ Văn Thư

Ninh Khánh, Gia Khánh, Ninh Bình

Gia Khánh

28-09-1967

H.N. Ninh,,11,132

1950

Trần Văn Cường

, Lý Nhân, Nam Hà

Lý Nhân

2/5/1968

H.N. Ninh,,11,133

1951

Trần Văn Thạnh

Yên Phương, ý Yên, Nam Hà

ý Yên

31-07-1972

H.N. Ninh,,11,134

1952

Nguyễn Văn Tiếp

, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

--

H.N. Ninh,,11,135

1953

Đồng chí: Dôn

Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

8/6/1967

H.N. Ninh,,11,136

1954

Trần Văn Sơn

, , Nam Hà

 

19-11-1969

H.N. Ninh,,12,139

1955

Nguyễn Văn Bản

Xích Thổ, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

6/4/1968

H.N. Ninh,,12,140

1956

Bùi Xuân Cảnh

Văn Phong, Nho Quan, Ninh Bình

Nho Quan

1/5/1972

H.N. Ninh,,12,141

1957

Vũ Văn Sự

Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

8/8/1966

H.N. Ninh,,12,142

1958

Phạm Tiến Sơn

Ninh Khánh, Gia Khánh, Ninh Bình

Gia Khánh

28-08-1967

H.N. Ninh,,12,143

1959

Đinh Văn Vị

Nam Thái, Nam Ninh, Nam Hà

Nam Ninh

2/8/1972

H.N. Ninh,,12,144

1960

Dương Đình Trương

Lộc Hạ, , Nam Định

 

14-08-1972

H.N. Ninh,,12,145

1961

Lê Văn Quyệt

, Nam Ninh, Nam Hà

Nam Ninh

28-12-1972

H.N. Ninh,,12,146

1962

Hoàng Duy Ngân

Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Hà

Nghĩa Hưng

22-09-1967

H.N. Ninh,,12,147

1963

Vũ Tấn Đức

Nam Quang, Nam Ninh, Nam Hà

Nam Ninh

13-11-1969

H.N. Ninh,,13,149

1964

Nguyễn Trường

Chuyên Ngoại, Duy Tiên, Nam Hà

Duy Tiên

29-04-1968

H.N. Ninh,,13,150

1965

Phạm Đình Ước

Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình

Kim Sơn

-1975

H.N. Ninh,,13,151

1966

Đỗ Tiến Kim

Hà Lý, Lý Nhân, Nam Hà

Lý Nhân

28-08-1972

H.N. Ninh,,13,152

1967

Nguyễn Văn Hợi

Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình

Gia Viễn

28-08-1967

H.N. Ninh,,13,153

1968

Trần Văn Tài

Xóm Lốc, Mỹ Phúc, Nam Định

Mỹ Phúc

2/8/1972

H.N. Ninh,,13,154

1969

Trần Mạnh Hợp

Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Hà

Nghĩa Hưng

24-10-1968

H.N. Ninh,,13,155

1970

Bùi Minh Chính

Vũ Châu, , Nam Hà

 

28-11-1972

H.N. Ninh,,13,156

1971

Trần Văn Duy

Nhân Thịnh, Lý Nhân, Nam Hà

Lý Nhân

-1976

H.N. Ninh,,13,157

1972

Phạm Văn Thông

Xóm 8-Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình

Kim Sơn

25-08-1971

H.N. Ninh,,14,161

1973

Đỗ Hữu Hiệp

, , Nam Định

 

-1972

H.N. Ninh,,14,162

1974

Đào Văn Tặng

Nhân Bình, Lý Nhân, Nam Hà

Lý Nhân

8/10/1966

H.N. Ninh,,14,163

1975

Phạm Quang Khanh

Yên Bình-Yên Tân, ý Yên, Nam Hà

ý Yên

6/4/1972

H.N. Ninh,,14,164

1976

Vữ Trung Sơn

Ninh Thắng, Gia Khánh, Ninh Bình

Gia Khánh

28-08-1967

H.N. Ninh,,14,165

1977

Lê Văn Long

, Lý Nhân, Nam Hà

Lý Nhân

26-08-1972

H.N. Ninh,,14,166

1978

Khương Huy Phan

Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Nam Hà

 

21-03-1967

H.N. Ninh,,14,167

1979

Trần Văn Dung

Nhân Bình, Lý Nhân, Nam Hà

 

-1976

H.N. Ninh,,14,168

1980

Phạm Ngọc Liễn

Yên Hoà, Yên Mô, Ninh Bình

 

6/11/1966

H.N. Ninh,,14,169

1981

Nguyễn Văn Kiến

Nhân Nghĩa, Lý Nhân, Nam Hà

 

28-03-1967

H.N. Ninh,,15,172

1982

Lê Quế Thanh

Nam An-Nam Trung, Nam Ninh, Nam Hà

 

10/10/1966

H.N. Ninh,,15,173

1983

Phạm Xuân Hanh

, Vụ Bản, Nam Hà

 

22-10-1966

H.N. Ninh,,15,174

1984

Nguyễn Minh Nghĩa

Yên Quang, ý Yên, Nam Hà

 

6/12/1972

H.N. Ninh,,15,175

1985

Lê Mạnh Xuyên

Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình

Jul-39

28-08-1967

H.N. Ninh,,15,176

1986

Nguyễn Quang Minh

Khánh Văn, Yên Khánh, Ninh Bình

 

13-12-1972

H.N. Ninh,,15,177

1987

Trần Uông

Nhân Hoà, Lý Nhân, Nam Hà

 

26-02-1968

H.N. Ninh,,15,178

1988

Trần Trọng Khánh

Nhân Thịnh, Lý Nhân, Nam Hà

 

29-08-1967

H.N. Ninh,,15,179

1989

Vũ Xuân Niên

Yên Bằng, ý Yên, Nam Hà

 

8/7/1967

H.N. Ninh,,15,180

1990

Nguyễn Huy Trào

Phú Hoà, Gia Lương, Hà Bắc

 

15-08-1968

Hà Bắc,,,1

1991

Đào Xuân Nhuệ

Việt Hùng, Quế Võ, Hà Bắc

 

22-09-1972

Hà Bắc,,,2

1992

Nguyễn Minh Bách

Cưu Mộc, Lục Ngạn, Hà Bắc

 

24-10-1972

Hà Bắc,,,3

1993

Nguyễn Đình Ba

Đông Phong, Yên Phong, Hà Bắc

1947

29-08-1972

Hà Bắc,,,4

1994

Nguyễn Văn Đảng

An Tập, Gia Lương, Hà Bắc

 

-1970

Hà Bắc,,,5

1995

Nguyễn Đình Tống

Sông Hồ, Thuận Thành, Hà Bắc

 

5/3/1970

Hà Bắc,,,6

1996

Đỗ Văn Cường

, Thuận Thành, Hà Bắc

 

24-08-1972

Hà Bắc,,,7

1997

Nguyễn Văn Hanh

Đông Nguyên, Tiên Sơn, Hà Bắc

Jul-39

12/12/1972

Hà Bắc,,,8

1998

Tạ Đình Chờ

Tân Tập, Gia Lương, Hà Bắc

 

22-02-1967

Hà Bắc,,,9

1999

Nguyễn Đình Hoành

, Thị xã Bắc Giang, Hà Bắc

 

2/9/1967

Hà Bắc,,,10

2000

Ngô Văn Chín

Minh Tân, Gia Lương, Hà Bắc

 

24-01-1967

Hà Bắc,,,11