Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS huyện Vĩnh Linh 9

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

2000

Ngô Văn Chín

Minh Tân, Gia Lương, Hà Bắc

 

24-01-1967

Hà Bắc,,,11

2001

Đỗ Thanh Hải

Đông Thắng, Đan Phượng, Hà Tây

 

26-08-1972

Hà Bắc,,,12

2002

Nguyễn Đình Luân

Trọng Nghĩa, Yên Phong, Hà Bắc

 

12/6/1971

Hà Bắc,,,13

2003

Trần Văn Vượng

Nhân Thắng, Gia Lương, Hà Bắc

 

6/5/1968

Hà Bắc,,,14

2004

Tống Văn Hanh

Sơn Quang-Trung Sơn, Việt Yên, Hà Bắc

 

22-09-1967

Hà Bắc,,,15

2005

Võ Văn Thí

Phú Thị-Lương An, Gia Lương, Hà Bắc

1947

4/2/1967

Hà Bắc,,,16

2006

Hoàng Văn Lai

Cảm Phong-Xuân Cảm, Hiệp Hoà, Hà Bắc

 

13-09-1967

Hà Bắc,,,17

2007

Trần Trung Chính

Thắng Lợi, Gia Lương, Hà Bắc

 

14-09-1968

Hà Bắc,,,18

2008

Thân Văn Lục

Xóm Ga-Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang

1954

2/8/1972

Hà Bắc,,,19

2009

Lê Văn Ang

Cao Thương, Tân Yên, Hà Bắc

 

6/4/1972

Hà Bắc,,,20

2010

Ngô Quý Nhân

Đại Thành, Hiệp Hoà, Hà Bắc

 

--

Hà Bắc,,,21

2011

Nguyễn Văn Thanh

, , Hà Bắc

 

3/7/1967

Hà Bắc,,,22

2012

Nguyễn Xuân Thuỷ

Tân Hưng, Lạng Giang, Hà Bắc

 

20-04-1972

Hà Bắc,,,23

2013

Hoàng Văn Suốt

Tân Mỹ, Yên Dũng, Hà Bắc

 

16-02-1972

Hà Bắc,,,24

2014

Nguyễn Lung

Biên Sơn, Lục Ngạn, Hà Bắc

 

30-05-1971

Hà Bắc,,,25

2015

Nguyễn Văn Tài

Nam Dương, Lục Ngạn, Hà Bắc

 

20-12-1967

Hà Bắc,,,26

2016

Hoàng Hải Long

Nam Sơn, Quế Võ, Hà Bắc

 

2/7/1968

Hà Bắc,,,27

2017

Trương Văn Mai

Kim Thanh, Lục Ngạn, Hà Bắc

1940

10/5/1967

Hà Bắc,,,28

2018

Đỗ Văn Thừa

Mai Bình, Hiệp Hoà, Hà Bắc

 

28-06-1968

Hà Bắc,,,29

2019

Hoàng Đình Hớn

, , Hà Tây

 

-1976

Hà Bắc,,,30

2020

Tạ Đăng Tăng

Bình Lương, Gia Lương, Hà Bắc

 

9/6/1972

Hà Bắc,,,32

2021

Trần Thanh Chỉnh

, , Hà Bắc

 

14-09-1968

Hà Bắc,,,33

2022

Ngô Văn Năng

Việt Lập, Gia Lương, Hà Bắc

 

14-09-1967

Hà Bắc,,,34

2023

Ngô Văn Trung

Đồng Lộc, Yên Thế, Hà Bắc

 

7/5/1968

Hà Bắc,,,35

2024

Văn Đức Thanh

Mai Cường-Từ Đức, Quế Võ, Hà Bắc

 

2/7/1968

Hà Bắc,,,36

2025

Hoàng Văn Viện

Tân Tiến, Yên Thế, Hà Bắc

 

16-01-1968

Hà Bắc,,,37

2026

Vũ Chí Luyến

Đan Hội, Lục Nam, Hà Bắc

 

2/8/1972

Hà Bắc,,,38

2027

Nông Văn Khương

Cao Bồ, Vị Xuyên, Hà Giang

 

17-09-1972

Hà Bắc,,,39

2028

Nguyễn Văn Tứ

Phú Hoà, Yên Phong, Hà Bắc

 

6/3/1968

Hà Bắc,,,40

2029

Hoàng Hữu Đông

, Quế Võ, Hà Bắc

1940

2/7/1969

Hà Bắc,,,41

2030

Nguyễn Văn Sanh

Kim Đào-Phú Lãng, Gia Lương, Hà Bắc

 

19-09-1967

Hà Bắc,,,42

2031

Nguyễn Hoành

, , Hà Bắc

 

20-10-1966

Hà Bắc,,,43

2032

Trần Công Hàm

Lãng Cẩm, Đại Từ, Hà Bắc

 

24-02-1970

Hà Bắc,,,44

2033

Đỗ Xuân Thà

, Hiệp Hoà, Hà Bắc

 

2/8/1968

Hà Bắc,,,45

2034

Hà Quốc Lập

Long Tử-Tân An, Yên Dũng, Hà Bắc

 

13-08-1971

Hà Bắc,,,46

2035

Nguyễn Văn Tân

, Quế Võ, Hà Bắc

 

7/5/1968

Hà Bắc,,,47

2036

Từ Văn Mai

Trương Cát-Thương Thành, Gia Lương, Hà Bắc

 

--

Hà Bắc,,,48

2037

Ngô Duy Tiến

, Quế Võ, Hà Bắc

 

16-03-1968

Hà Bắc,,,49

2038

Dương Thanh Hải

Cát Thuỷ-An Thịnh, Gia Lương, Hà Bắc

 

31-03-1972

Hà Bắc,,,50

2039

Đỗ Xuân Dũng

Nam Sơn, Lục Ngạn, Hà Bắc

1942

6/9/1972

Hà Bắc,,,51

2040

Chu Văn Đinh

Tân Quang, Lục Ngạn, Hà Bắc

 

13-01-1967

Hà Bắc,,,52

2041

Đinh Văn Bộ

An Phú-Mỹ An, Lục Ngạn, Hà Bắc

 

16-08-1968

Hà Bắc,,,53

2042

Nguyễn Văn Phê

Nam Ninh, Gia Lương, Hà Bắc

 

7/6/1968

Hà Bắc,,,54

2043

Lê Văn Bảy

Trung Chính, Gia Lương, Hà Bắc

 

12/7/1972

Hà Bắc,,,55

2044

Bùi Xuân Chuyển

Quyền Phú, Gia Lương, Hà Bắc

 

8/6/1968

Hà Bắc,,,56

2045

Hoàng Thành Long

Quốc Tuấn, Sơn Động, Hà Bắc

24/4/1942

6/3/1968

Hà Bắc,,,57

2046

Nguyễn Thái Bắc

Tân Lê-Tân Thành, Yên Thế, Hà Bắc

 

14-04-1968

Hà Bắc,,,58

2047

Hoàng Dôi

Trung Nghĩa, Yên Phong, Hà Bắc

 

13-05-1968

Hà Bắc,,,59

2048

Nguyễn Tố Uyên

Đông Sơn, Yên Dũng, Hà Bắc

 

1/2/1970

Hà Bắc,,,60

2049

Bùi Văn Phan

Phú Cường, Tân Lạc, Hà Bắc

 

22-09-1972

Hà Bắc,,,61

2050

Hà Văn Mây

, Mai Châu, Hoà Bình

 

8/7/1972

Hà Bắc,,,62

2051

Phạm Hồng Tự

, Gia Viễn, Ninh Bình

 

28-04-1972

Hà Bắc,,,63

2052

Phạm Xuân Tư

Xuân Lương, Lạng Giang, Hà Bắc

 

30-10-1972

Hà Bắc,,,64

2053

Ngô Cương

, Yên Phong, Hà Bắc

 

30-08-1967

Hà Bắc,,,65

2054

Nguyễn Đình Văn

Trung Nghĩa, Yên Phong, Hà Bắc

 

12/6/1971

Hà Bắc,,,66

2055

Vũ Văn Toa

Thắng Lợi, Gia Lương, Hà Bắc

 

8/6/1967

Hà Bắc,,,67

2056

Nguyễn Hanh

, , Hà Bắc

1944

8/6/1968

Hà Bắc,,,68

2057

Lý Văn Tắc

An Lân-Đông Sơn, Yên Dũng, Hà Bắc

 

6/3/1968

Hà Bắc,,,69

2058

Nguyễn Duy Tý

Nghĩa Khê, Tiên Sơn, Hà Bắc

Tiên Sơn

28-09-1967

Hà Bắc,,,70

2059

Trần Trọng Dọc

Thắng Lợi, Gia Lương, Hà Bắc

Gia Lương

8/6/1967

Hà Bắc,,,71

2060

Trương Văn Hoa

, Kim Bôi, Hoà Bình

Kim Bôi

--

Hà Bắc,,,72

2061

Bùi Văn Mơ

Trung Bì, Kim Bôi, Hoà Bình

Kim Bôi

10/7/1973

Hà Bắc,,,73

2062

Đỗ Viết Giáp

, Gia Lương, Hà Bắc

Gia Lương

30-08-1967

Hà Bắc,,,74

2063

Nguyễn Quang Ninh

, , Ninh Bình

 

15-12-1970

Hà Bắc,,,75

2064

Nguyễn Văn Phổng

Trung Nghĩa, Yên Phong, Hà Bắc

Yên Phong

28-07-1968

Hà Bắc,,,76

2065

Nguyễn Văn Hà

Trung Chính, Gia Lương, Hà Bắc

Gia Lương

30-06-1967

Hà Bắc,,,77

2066

Vũ Đức Lân

, Gia Lương, Hà Bắc

Gia Lương

30-08-1967

Hà Bắc,,,78

2067

Nguyễn Văn Hồng

Xuân Hương, Lạng Giang, Hà Bắc

Lạng Giang

7/12/1972

Hà Bắc,,,79

2068

Nguyễn Văn Đồng

Tân Yên, Tiến Thịnh, Hà Bắc

Tiến Thịnh

29-08-1967

Hà Bắc,,,80

2069

Bùi Văn Phong

Ba Kháng, Mãi Châu, Hoà Bình

Mãi Châu

12/7/1972

Hà Bắc,,,81

2070

Hà Văn Yên

Thuỷ Hạ, Mãi Châu, Hoà Bình

Mãi Châu

8/7/1972

Hà Bắc,,,82

2071

Trần Đức Thanh

, , Hà Bắc

 

17-05-1968

Hà Bắc,,,83

2072

Nguyễn Xuân Bẳng

Xuân Môn, Đông Anh, Hà Nội

Đông Anh

2/11/1967

Hà Nội,,,29

2073

Ngô Văn Lam

Sỹ Lâm, Đông Anh, Hà Nội

Đông Anh

23-03-1968

Hà Nội,,,30

2074

Quản Văn Cường

Số 4, Phố Cầu Giấy, Hà Nội

 

9/6/1972

Hà Nội,,,31

2075

Tạ Văn Chế

Đại Kim, Thanh Trì, Hà Nội

 

25-05-1968

Hà Nội,,,32

2076

Lê Hùng Vương

Số 6, Hàng Bông, Hà Nội

 

-1977

Hà Nội,,,33

2077

Nguyễn Trọng Phúc

Cát Tường, Phù Cát, Bình Định

 

1/6/1967

Hà Nội,,,34

2078

Trịnh Văn Quang

Số 45 Phố Chợ, khu Hoàng Hoa Thám, Thanh Hóa

1943

7/3/1967

Hà Nội,,,35

2079

Nguyễn Quốc Phương

Bình Hà-Mỹ A-Đông Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội

 

25-05-1968

Hà Nội,,,36

2080

Lê Đình Kế

Khối58-Sơn Bàng, Thành Công, Hà Nội

 

5/5/1972

Hà Nội,,,37

2081

Trần Văn Bổng

Thanh Lương, Thanh Trì, Hà Nội

 

29-09-1967

Hà Nội,,,38

2082

Nguyễn Văn Tý

Phú Thương, Từ Liêm, Hà Nội

 

14-05-1972

Hà Nội,,,39

2083

Cao Văn Hà

Yên Sở, Thanh Trì, Hà Nội

 

2/2/1973

Hà Nội,,,40

2084

Hoàng Mạnh Tiếp

Yên Xá, Thanh Trì, Hà Nội

 

29-09-1967

Hà Nội,,,41

2085

Vũ Chế Hạng

Đông Xá-Mai Lĩnh, Từ Liêm, Hà Nội

 

22-09-1972

Hà Nội,,,42

2086

Nguyễn Văn Đê

Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội

 

12/4/1968

Hà Nội,,,43

2087

Lê Văn Viễn

Dục Bá, Đông Anh, Hà Nội

1942

29-04-1968

Hà Nội,,,44

2088

Nguyễn Phúc Tuy

Số 61, Trần Như Tông, Hà Nội

 

2/7/1969

Hà Nội,,,45

2089

Trần Văn Khoa

Trần Phú, Từ Liêm, Hà Nội

 

7/5/1968

Hà Nội,,,46

2090

Đỗ Văn Phúc

Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội

 

2/10/1967

Hà Nội,,,47

2091

Lê Quang Lý

Đại Mạch, Đông Anh, Hà Nội

 

2/2/1972

Hà Nội,,,48

2092

Lê Văn Sức

Chu Kỳ, Gia Lâm, Hà Nội

 

14-03-1968

Hà Nội,,,49

2093

Ngô Trọng Toàn

Thuỷ Lâm, Đông Anh, Hà Nội

 

11/6/1972

Hà Nội,,,50

2094

Chu Văn Đậu

Văn Đức, Gia Lâm, Hà Nội

 

19-02-1972

Hà Nội,,,51

2095

Nguyễn Văn Lý

Việt Hưng, Đông Anh, Hà Nội

 

8/6/1972

Hà Nội,,,52

2096

Nguyễn Thế Hiệp

Phú Thịnh, Gia Lâm, Hà Nội

 

1/5/1972

Hà Nội,,,53

2097

Bùi Huy Dũng

Số 45, Phố Lò Đúc, Hà Nội

 

--

Hà Nội,,,54

2098

Phạm Thanh Sơn

Số 3-Hàng Than, Ba Đình, Hà Nội

 

6/5/1972

Hà Nội,,,55

2099

Đào Huy Trác

Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội

1942

16-02-1972

Hà Nội,,,56

2100

Nguyễn Tiến Lang

Đại Thành, Đông Anh, Hà Nội

 

15-08-1968

Hà Nội,,,57

2101

Phạm Huy Nhàng

, , Hà Nội

 

1970

Hà Nội,,,58

2102

Chu Văn Trác

Văn Trì-Văn Nội, Đông Anh, Hà Nội

 

4/4/1972

Hà Nội,,,59

2103

Đào Văn Khoát

thôn Cống-Tiền Phong, Gia Lâm, Hà Nội

1943

14-4-1967

Hà Nội,,,60

2104

Nguyễn Hữu Tùng

Ngọc Thuỷ, Gia Lâm, Hà Nội

 

18-12-1972

Hà Nội,,,61

2105

Mai Nguyên

, Thanh Trì, Hà Nội

 

19-02-1972

Hà Nội,,,62

2106

Lê Tiến Lộc

Số 4-Hàng Ngang, Hoàn Kiếm, Hà Nội

 

9/9/1968

Hà Nội,,,63

2107

Bùi Văn Kế

Hồng Châu, Yên Lãng, Vĩnh Phú

 

19-06-1968

Hà Nội,,,64

2108

Nguyễn Văn Dung

Thanh Nam, Thanh Trì, Hà Nội

 

10/7/1972

Hà Nội,,,65

2109

Phạm Văn Hùng

Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

 

17-05-1972

Hà Nội,,,66

2110

Đỗ Văn Kha

Tân Tiến, Thanh Trì, Hà Nội

 

23-08-1967

Hà Nội,,,67

2111

Nguyễn Đình Lâm

Số 10-Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội

 

22-09-1968

Hà Nội,,,68

2112

Ngô Hùng Vương

Số 6, Hàng Bông, Hà Nội

 

4/4/1969

Hà Nội,,,69

2113

Đỗ Tiến Đạt

Duyên Hà, Gia Lâm, Hà Nội

 

25-03-1969

Hà Nội,,,70

2114

Thẩm Đức Phao

, Long Biên, Hà Nội

1947

8/9/1968

Hà Nội,,,71

2115

Nguyễn Hữu Hợi

, Thị trấn Vân Đình, Hà Nội

 

4/10/1968

Hà Nội,,,72

2116

Nguyễn Dân Lập

Kim Lũ-Đại Kim, Thanh Trì, Hà Nội

 

14-08-1969

Hà Nội,,,73

2117

Bùi Đình Lâm

, Đông Anh, Hà Nội

 

7/5/1968

Hà Nội,,,74

2118

Nguyễn Thiện Hoàng

Xóm 18, Từ Liêm, Hà Nội

 

28-05-1972

Hà Nội,,,75

2119

Nguyễn Văn Hằng

Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội

 

14-04-1972

Hà Nội,,,76

2120

Nguyễn Bửu Kiếm

, Vĩ Dạ, Thừa Thiên-Huế

 

16-02-1972

Hà Nội,,,77

2121

Nguyễn Cao Trường

, Phố Hàng Bông(Nhuộm), Hà Nội

 

4/4/1972

Hà Nội,,,78

2122

Trần Đức Độ

Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội

 

7/6/1971

Hà Nội,,,79

2123

Vương Đình Xá

Phú Dực-Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội

 

15-01-1971

Hà Nội,,,80

2124

Nguyễn Văn Kim

Yên Tử, Thanh Trì, Hà Nội

 

4/10/1967

Hà Nội,,,81

2125

Nguyễn Hữu Thụ

Tứ Hạ, Từ Liêm, Hà Nội

 

10/9/1970

Hà Nội,,,82

2126

Nguyễn Ngọc Thức

Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội

 

23-04-1972

Hà Nội,,,83

2127

Bùi Đình Lập

, Ba Đình, Hà Nội

 

5/4/1967

Hà Nội,,,84

2128

Nguyễn Đình Nhu

Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội

 

8/6/1972

Hà Nội,,, ATKhu C

2129

Vi Văn Tuấn

Xám Khoá, Mai Châu, Hoà Bình

 

31-03-1972

H.Bình,,,2

2130

Đỗ Bá Huyền

Đại Đồng, Tiên Sơn, Hà Bắc

 

9/4/1972

H.Bình,,,3

2131

Dương Văn Thế

Tân Tiến, Yên Dũng, Hà Bắc

 

2/7/1968

H.Bình,,,4

2132

Trần Văn Sen

, Lục Nam, Hà Bắc

 

--

H.Bình,,,5

2133

Nguyễn Văn Hứa

, , Hà Tây

 

24-03-1969

H.Bình,,,6

2134

Phạm Văn Chinh

, Yên Hùng, Quảng Ninh

 

6/3/1971

H.Bình,,,7

2135

Vũ Văn Khiếm

Đông Bắc, Đà Bắc, Hoà Bình

 

28-04-1972

H.Bình,,,8

2136

Trần Tiến Bửu

, Châu Thành, Tây Ninh

 

19-07-1970

H.Bình,,,9

2137

Bùi Hữu Chuẩn

Lạc Long, Lạc Thuỷ, Hoà Bình

1949

12/7/1972

H.Bình,,,10

2138

Hồ Văn Mậu

, , Quảng Nam

 

--

H.Bình,,,11

2139

Hàn Minh Vụ

, ý Yên, Nam Hà

 

4/7/1968

H.Bình,,,12

2140

Phạm Ngọc Báu

, Bắc Biền, Cà Mau

 

19-07-1967

H.Bình,,,13

2141

Đỗ Duy Chuyên

, Thạch Thất, Hà Tây

 

15-11-1969

H.Bình,,,14

2142

Nguyễn Hữu Long

, Tuy Hoà, Phú Yên

 

22-04-1972

H.Bình,,,15

2143

Nguyễn Đài

, Quốc Oai, Hà Tây

 

24-03-1969

H.Bình,,,16

2144

Bùi Bá Đạt

, , Bình Định

 

29-09-1966

H.Bình,,,17

2145

Nguyễn Văn Quý

, Hợp Đức, Hà Tây

 

--

H.Bình,,,18

2146

Lê Xăng

, Quảng Nam, Đà Nẵng

 

-1978

H.Bình,,,19

2147

Lê Văn Ngư

, Chương Mỹ, Hà Tây

 

10/6/1968

H.Bình,,,20

2148

Hoàng Như Quyền

, , Miền Nam

 

22-07-1966

H.Bình,,,21

2149

Đỗ Văn Kha

Đoàn Kết-Minh Khai, Hoài Đức, Hà Tây

1949

--

H.Bình,,,22

2150

Nguyễn Văn Hinh

Minh Hoà, Phú Khánh, Phú Khánh

 

8/1/1968

H.Bình,,,23

2151

Trần Đức Thịnh

, Thạch Thất, Hà Tây

 

7/5/1969

H.Bình,,,24

2152

Ma Cao

Bình Thuận, Bình Khê, Bình Định

 

1/8/1968

H.Bình,,,25

2153

Lương Viết Sử

, Thanh Liêm, Hà Nam Ninh

 

--

H.Bình,,,26

2154

Nguyễn Văn Dương

Thanh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

Can Lộc

19-12-1967

N.Tĩnh,,1,1

2155

Nguyễn Xuân Huệ

Đức Giang, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

14-07-1967

N.Tĩnh,,1,10

2156

Hồ Phú Thọ

Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

27-09-1966

N.Tĩnh,,1,11

2157

Trương Văn Bình

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

25-11-1969

N.Tĩnh,,1,12

2158

Nguyễn Trọng Tuyển

Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh

Tân Kỳ

4/5/1968

N.Tĩnh,,1,13

2159

Nguyễn Văn Phán

Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

30-01-1971

N.Tĩnh,,1,14

2160

Thái Bá Dưỡng

Sơn Trà, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

-1978

N.Tĩnh,,1,15

2161

Nguyễn Xuân Nhạn

, , Nghệ Tĩnh

 

25-05-1968

N.Tĩnh,,1,2

2162

Nguyễn Đăng Ngự

Thanh Cường, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

Thanh Chương

14-05-1972

N.Tĩnh,,1,3

2163

Phan Văn Quang

, , Nghệ Tĩnh

 

8/9/1967

N.Tĩnh,,1,4

2164

Phan Thanh Cường

Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

Cẩm Xuyên

8/6/1972

N.Tĩnh,,1,5

2165

Trần Đức  Hạnh

Hưng Lam, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

Hưng Nguyên

6/3/1972

N.Tĩnh,,1,6

2166

Phan Xuân Sang

Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

24-03-1968

N.Tĩnh,,1,7

2167

Phan Đức Nhuận

Phong Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

Yên Thành

9/12/1972

N.Tĩnh,,1,8

2168

Phan Đại Hoa

Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

10/8/1968

N.Tĩnh,,1,9

2169

Đặng Trọng Tăng

Diễn Lợi, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

 

8/6/1967

N.Tĩnh,,2,16

2170

Vương Văn Toàn

Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

8/6/1967

N.Tĩnh,,2,17

2171

Trần Viết Nuôi

Đức Yên, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

17-05-1972

N.Tĩnh,,2,18

2172

Nguyễn Hưu

Nghi Lưu, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

7/6/1972

N.Tĩnh,,2,19

2173

Vũ Văn Hữu

Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

15-03-1972

N.Tĩnh,,2,20

2174

Phan Văn Tý

Sơn Trà, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

7/9/1967

N.Tĩnh,,2,21

2175

Trần Huy Liệu

Thạch Sơn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

9/2/1972

N.Tĩnh,,2,22

2176

Nguyễn Bình Minh

Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

Hưng Nguyên

6/9/1972

N.Tĩnh,,2,23

2177

Nguyễn Đình Cận

Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

3/9/1972

N.Tĩnh,,2,24

2178

Phan Thanh Liêm

Tân Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

Can Lộc

-1975

N.Tĩnh,,2,25

2179

Đinh Văn Hợp

Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

6/8/1968

N.Tĩnh,,2,26

2180

Ngô Thị Kỷ

Đại Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

Can Lộc

25-05-1968

N.Tĩnh,,2,27

2181

Nguyễn Cảnh Phướng

Nghi Diên, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

14-08-1972

N.Tĩnh,,2,28

2182

Lê Hữu Hậu

Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

31-05-1970

N.Tĩnh,,2,29

2183

Cao Thị Tân

Xuân Hải, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh

Nghi Xuân

29-12-1966

N.Tĩnh,,2,30

2184

Thái Doãn Hùng

Diễn Viên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

8/6/1967

N.Tĩnh,,3,31

2185

Nguyễn Bá Lục

Nam Tiến, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

20-11-1967

N.Tĩnh,,3,32

2186

Nguyễn Thị Tâm

Thạch Đài, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

--

N.Tĩnh,,3,33

2187

Phan Văn Thiện

Kỳ Tiến, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

Kỳ Anh

5/12/1970

N.Tĩnh,,3,34

2188

Lê Văn Duyên

Thạch Động, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

6/6/1971

N.Tĩnh,,3,35

2189

Phan Thanh Tiến

Nghĩa Thắng, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh

Nghĩa Đàn

30-03-1972

N.Tĩnh,,3,36

2190

Lê Văn Thanh

Nghi Hương, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

13-08-1972

N.Tĩnh,,3,37

2191

Phạm Văn Phê

Đức Minh, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

4/3/1967

N.Tĩnh,,3,38

2192

Nguyễn Văn Cận

, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

15-01-1968

N.Tĩnh,,3,39

2193

Thái Doãn Duy

Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

--

N.Tĩnh,,3,40

2194

Trần Doãn Tường

Lạc Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

1/7/1972

N.Tĩnh,,3,41

2195

Lê Sỹ Thuần

Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

30-12-1966

N.Tĩnh,,3,42

2196

Lê Sỹ Đoan

Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

20-06-1969

N.Tĩnh,,3,43

2197

Phan Thị Mai

Đại Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

Can Lộc

26-05-1968

N.Tĩnh,,3,44

2198

Lê Văn Ty

, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

--

N.Tĩnh,,3,45

2199

Dương Văn Cư

, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

Can Lộc

15-07-1967

N.Tĩnh,,4,46

2200

Trần Kim Nhã

, , Nghệ Tĩnh

 

18-06-1966

N.Tĩnh,,4,47

2201

Nguyễn Đình Tùng

Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

Thanh Chương

7/12/1972

N.Tĩnh,,4,48

2202

Nguyễn Đình Nhạc

Thạch Môn, Thạch Hà, Hà Tĩnh

Thạch Hà

17-12-1972

N.Tĩnh,,4,49

2203

Trần Quốc Ngô

Thạch Tân, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

28-07-1967

N.Tĩnh,,4,50

2204

Cao Tiến Thuần

Lam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

6/7/1967

N.Tĩnh,,4,51

2205

Nguyễn Văn Thành

Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

10/12/1967

N.Tĩnh,,4,52

2206

Ngô Chí Tư

Lư Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

Yên Thành

6/7/1972

N.Tĩnh,,4,53

2207

Thái Văn Tấn

Sơn Bằng, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

31-10-1967

N.Tĩnh,,4,54

2208

Nguyễn Duy Quyền

Hương Bình, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

24-01-1968

N.Tĩnh,,4,55

2209

Nguyễn Văn Kính

Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

Cẩm Xuyên

1/7/1972

N.Tĩnh,,4,56

2210

Nguyễn Thị Quyên

Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

Cẩm Xuyên

7/10/1968

N.Tĩnh,,4,57

2211

Bùi Xuân Ninh

Diễn Lộc, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

--

N.Tĩnh,,4,58

2212

Nguyễn Văn Mười

Nam Đông, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

22-04-1970

N.Tĩnh,,4,59

2213

Lê Văn Chung

, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

Hương Khê

--

N.Tĩnh,,4,60

2214

Võ Công Hanh

Kỳ Tiến, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

Kỳ Anh

29-01-1966

N.Tĩnh,,5,61

2215

Trần Thế Tư

Nam Tân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

24-06-1967

N.Tĩnh,,5,62

2216

Trần Thị Thiết

Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

5/12/1972

N.Tĩnh,,5,63

2217

Nguyễn Ngọc Chất

Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

Đô Lương

2/3/1968

N.Tĩnh,,5,64

2218

Lê Văn Ông

Kỳ Phương, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

Kỳ Anh

22-07-1968

N.Tĩnh,,5,65

2219

Trương Văn Trương

Thạch Phú, Thạch Hà, Hà Tĩnh

Thạch Hà

6/7/1967

N.Tĩnh,,5,66

2220

Nguyễn Văn Tứ

Đức Hồng, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

Đức Thọ

22-07-1972

N.Tĩnh,,5,67

2221

Bùi Nhất Cương

Diễn Kỳ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

23-06-1969

N.Tĩnh,,5,68

2222

Lê Văn Sang

Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

8/8/1972

N.Tĩnh,,5,69

2223

Nguyễn Mai Hồng

, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

23-06-1969

N.Tĩnh,,5,70

2224

Lương Văn Đâu

Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh

Nghĩa Đàn

10/8/1968

N.Tĩnh,,5,71

2225

Lê Thị Xuân

Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

Nghi Lộc

-1976

N.Tĩnh,,5,72

2226

Tạ Quang Điền

Nam Hoành, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

Nam Đàn

5/7/1969

N.Tĩnh,,5,73

2227

Trần Lương Hành

Hương Phú, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

Hương Sơn

2/10/1969

N.Tĩnh,,5,74

2228

Nguyễn Doãn Sỹ

, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

Cẩm Xuyên

--

N.Tĩnh,,5,75

2229

Đồng chí: Hùng

Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

Diễn Châu

3/6/1967

N.Tĩnh,,6,76

2230

Trần Đình Thú

Hương Lĩnh, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

Hương Khê

27-02-1969

N.Tĩnh,,6,77

2231

Phạm Văn Nhân

Thạch Tân, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

Thạch Hà

14-07-1968

N.Tĩnh,,6,78

2232

Võ Kim Thao

Cẩm Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh

Anh Sơn

10/6/1972

N.Tĩnh,,6,79

2233

Quán Bích Quy

Thanh Lam, Lâm Thao, Vĩnh Phú

Lâm Thao

4/4/1967

N.Tĩnh,,6,791

2234

Đặng Văn  Hải

Công Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

1940

11/7/1971

N.Tĩnh,,6,80

2235

Nguyễn Văn Tư

Minh Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

 

17-09-1968

N.Tĩnh,,6,81

2236

Trương Đình Thạch

Nghĩa Mỹ, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh

 

27-01-1969

N.Tĩnh,,6,82

2237

Nguyễn Chánh Thi

Đức Nhân, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

 

3/7/1968

N.Tĩnh,,6,83

2238

Trần Thanh Mười

Song Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

 

24-04-1966

N.Tĩnh,,6,84

2239

Bùi Thế Tài

Bắc Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

 

25-05-1966

N.Tĩnh,,6,85

2240

Vi Văn Luyện

, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

 

20-01-1966

N.Tĩnh,,6,86

2241

Nguyễn Quốc Nhi

Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

 

2/10/1969

N.Tĩnh,,6,87

2242

Nguyễn Hồng Lân

Nghi Tân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

 

26-08-1971

N.Tĩnh,,6,88

2243

Lê Đức Con

Quỳnh Liên, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

 

11/2/1970

N.Tĩnh,,6,89

2244

Nguyễn Hương Niểu

, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

 

-1973

N.Tĩnh,,6,90

2245

Hồ Quang Cảnh

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

 

20-04-1970

N.Tĩnh,,7,100

2246

Lê Minh Tý

Thanh Tịnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

 

3/4/1969

N.Tĩnh,,7,101

2247

Nguyễn Hữu Phúc

Diễn Phú, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

 

2/10/1969

N.Tĩnh,,7,102

2248

Vũ Đinh Tuyến

Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

 

4/3/1968

N.Tĩnh,,7,103

2249

Nguyễn Văn Mão

Thanh Khê, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

 

13-11-1969

N.Tĩnh,,7,104

2250

Trần Xuân Tư

Quỳnh Long, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

Quỳnh Lưu

-1978

N.Tĩnh,,7,105