Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS thôn Xuân Mỵ

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Trần Văn Thới

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1922

14-07-1947

A,1,1,1

2

Trần Nguyên Tê

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1926

14-07-1947

A,1,1,2

3

Trần Quang Thỏn

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1948

-1972

A,1,1,3

4

Nguyễn Danh Thanh

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

 

-1981

A,1,1,4

5

Nguyễn Thị Mai

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1955

12/8/1972

A,1,1,5

6

Mai Văn Khảm

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1919

14-07-1947

A,1,1,6

7

Hoàng Yến

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1929

14-07-1947

A,1,2,7

8

Trương Văn Quang

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1923

28-08-1948

A,1,2,8

9

Nguyễn Xuân Hùng

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1942

-1979

A,1,2,9

10

Nguyễn Xuân Huyên

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1942

20-10-1968

A,1,2,10

11

Trần Thị Xanh

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1949

10/2/1968

A,1,2,11

12

Mai Văn Tắng

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1949

15-12-1969

A,1,2,12

13

Mai Văn Liễm

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1944

15-12-1969

A,1,2,13

14

Trương Thí

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1917

5/7/1951

A,1,3,14

15

NguyễnVăn Sắt

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1924

27-8-1948

A,1,3,15

16

Nguyễn Xuân Phong

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1942

31-10-1967

A,1,3,16

17

Nguyễn Thị Lệ

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1946

15-12-1969

A,1,3,17

18

Nguyễn Xuân Nam

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1949

16-06-1972

A,1,3,18

19

Nguyễn Xuân Hùng

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1942

1/11/1965

A,1,3,19

20

Nguyễn Văn Bổn

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1920

16-07-1947

A,1,4,21

21

Nguyễn Trí

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1924

14-07-1947

A,1,4,22

22

Hoàng Đáo

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1940

25-12-1968

A,1,4,23

23

Hoàng Xuân Cương

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1929

29-10-1972

A,1,4,24

24

Lê Văn Bảng

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1924

23-07-1953

A,1,4,25

25

Trần Ngọc Tải

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1928

15-12-1969

A,1,4,26

26

Mai Văn Cẩm

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1924

14-07-1947

A,1,4,27

27

Nguyễn Xuân Trãi

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1947

1/12/1970

A,1,4,28

28

Nguyễn Hữu Diệm

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1920

15-05-1953

A,1,4,29

29

Trần Quang Nuôi

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1936

14-06-1968

A,1,4,

30

Mai Văn Dung

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1934

31-02-1966

A,1,5,31

31

Nguyễn Văn Nguyên

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1929

14-07-1947

A,1,5,32

32

Hoàng Quốc Hiệu

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1973

21-02-1969

A,1,5,34

33

Trương Độ

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1923

14-07-1947

A,1,5,35

34

Nguyễn Thị Học

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1942

10/8/1972

A,1,5,36

35

Nguyễn Đức Sử

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1929

26-06-1970

A,1,5,37

36

Nguyễn Đức Xử

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1912

14-07-1947

A,1,5,38

37

Nguyễn Xuân Dĩ

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1937

-1974

A,1,5,39

38

Trần Thị Hồng

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1953

6/8/1972

A,1,6,42

39

Trần Thới

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1922

14-07-1947

A,1,6,43

40

Trương Văn Nông

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1942

19-10-1967

A,1,6,45

41

Nguyễn Đức Dưỡng

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1947

20-01-1968

A,1,6,46

42

Nguyễn Đức Hanh

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1947

22-02-1968

A,1,6,47

43

Trần Ngọc Hàm

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1939

23-08-1957

A,1,6,48

44

Trần Cảnh Phong

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1921

1/11/1948

A,1,6,49

45

Trần Cảnh Ngợi

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1922

14-07-1947

A,1,6,50

46

Trần Thị Liễu

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

 

10/4/1968

,1,7,52

47

Hoàng Văn Mỹ

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1948

4/4/1969

A,1,7,53

48

Trương Sia

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1933

31-12-1967

A,1,7,54

49

Trần Cảnh Phiến

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1943

31-07-1967

A,1,7,55

50

Trần Cảnh Duệ

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1951

30-11-1974

A,1,7,57

51

Trần Cách Soái

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1943

-1974

A,1,7,58

52

Võ Văn Cửu

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

 

6/5/1968

A,1,7,59

53

Hoàng Thị Thuỵ

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1945

22-03-1970

A,1,8,64

54

Lâm Duy Tánh

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1915

14-07-1947

A,1,8,65

55

Trần Cảnh Nghĩ

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1946

24-08-1967

A,1,8,66

56

Trần Thị Sửu

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1950

15-12-1969

A,1,8,67

57

Trần Cảnh Chương

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1946

10/4/1968

A,1,8,68

58

Trần Cảnh Vinh

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1946

22-05-1968

A,1,8,69

59

Nguyễn Thị Thêm

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1947

14-12-1967

A,1,8,70

60

Trần Thị Sự

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1949

21-10-1968

A,1,9,71

61

Nguyễn Thị Bòn

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1948

15-12-1969

A,1,9,72

62

Trần Thị Nậy

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1930

20-09-1968

A,1,9,73

63

Trần Thị Kình

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1951

30-08-1968

A,1,9,74

64

Trần Văn Mãi

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1947

-1972

A,1,9,76

65

Trần Văn Thận

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1949

7/6/1970

A,1,9,77

66

Trần Cảnh Nghi

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

 

27-07-1967

A,1,9,78

67

Nguyễn Đức Chiến

Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị

1946

-1976

M,1,9,81