Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Cam An

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Hoàng Đức Bạo

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1933

31-07-1952

,1,5,35

2

Nguyễn Văn Bằng

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1950

14-02-1973

,2,9,125

3

Hoàng Kim Bình

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1952

17-01-1969

,1,2,12

4

Hoàng Đức Bình

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1937

15-08-1964

,1,5,34

5

Nguyễn Thị Cam

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1947

9/1/1972

,1,6,44

6

Hoàng Đức Cần

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1938

10/7/1972

,1,4,31

7

Hoàng Văn Chánh

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1937

18-02-1965

,1,2,16

8

Trần Cháu

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1920

2/2/1949

,2,6,106

9

Nguyễn Cháu

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1922

31-09-1947

,2,7,111

10

Trần Văn Chắt

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1922

10/9/1948

,2,2,85

11

Hoàng Xuân Chiến

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1948

5/1/1971

,1,7,51

12

Nguyễn Cho

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1948

-1972

,1,6,43

13

Trần Con

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1928

5/4/1953

,1,9,66

14

Mai Chiếm Cương

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1922

8/8/1955

,1,1,1

15

Hoàng Ngọc Cưởng

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1929

18-03-1953

,2,4,93

16

Nguyễn Văn Dạn

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1950

10/6/1970

,2,4,94

17

Hoàng Đức Diếp

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1939

26-06-1966

,1,3,19

18

Trịnh Văn Dưởng

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1933

29-11-1952

,1,10,70

19

Mai Đỉu

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1911

16-11-1949

,1,5,36

20

Nguyễn Đức Đoái

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1942

31-04-1968

,2,9,121

21

Lê Hai

, Đông Hà, Quảng Trị

1940

-1975

,1,7,52

22

Hoàng Ngọc Hiếu

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1948

18-02-1968

,1,2,13

23

Hoàng Đức Hiếu

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1927

20-06-1949

,1,4,27

24

Tống Sỷ Hiếu

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1928

1/1/1950

,2,2,83

25

Hoàng Đức Hiện

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1913

30-11-1966

,1,3,17

26

Lê Văn Hiệp

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1936

14-02-1967

,1,6,109

27

Nguyễn Hiệu

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1928

30-02-1947

,1,6,42

28

Hoàng Đức Hoành

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1941

11/1/1967

,1,3,20

29

Hoàng Thị Hoà

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1953

16-10-1972

,2,5,103

30

Hoàng Đức Hoành

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1944

14-05-1967

,1,3,23

31

Mai Chiếm Lưởng

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1926

7/5/1950

,1,4,32

32

Hoàng Kim Kế

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1912

13-04-1954

,2,5,98

33

Mai Chiếm Khiết

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1929

3/2/1949

,1,9,64

34

Hoàng Thị Khuyên

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1929

8/1/1952

,2,5,102

35

Hoàng Thị Kiều

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1942

-1976

,1,5,33

36

Mai Xuân Kiền

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

 

7/2/1967

,1,9,65

37

Hoàng Kiện

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1933

4/5/1967

,1,8,56

38

Hoàng Đức Kỉnh

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1950

20-03-1975

,1,4,29

39

Bùi Phúc Kỳ

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1918

-1950

,1,7,53

40

Mai Chiếm Lang

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1912

7/5/1950

,1,9,63

41

Ngô Xuân Long

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1922

10/5/1950

,1,10,72

42

Hoàng Đức Lọng

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1936

18-12-1969

,1,6,47

43

Nguyễn Lợi

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1950

15-10-1972

,1,2,11

44

Lê Hồng Luật

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1912

20-02-1948

,2,1,75

45

Hà Lương

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1908

-1954

,2,4,97

46

Nguyễn Lượng

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1945

-1969

,2,9,124

47

Nguyễn Lự

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1947

-1976

,2,9,123

48

Nguyễn Lực

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1942

1/7/1968

,2,9,122

49

Tống Văn Mẩn

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1929

12/3/1954

,2,3,90

50

Hoàng Hữu Mại

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1888

10/8/1947

,2,6,107

51

Hoàng Mẹo

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1926

10/8/1948

,2,10,129

52

Nguyễn Xuân Mai

Cam Thuỷ, Cam Lộ, Quảng Trị

1937

23-11-1973

,3,1,2

53

Hoàng Mót

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1942

-1973

,1,8,57

54

Nguyễn Đình Minh

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1956

16-10-1972

,2,2,81

55

Phạm Minh

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1918

25-04-1948

,2,2,82

56

Nguyễn Nguyện

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1925

30-11-1968

,1,10,69

57

Tống Sỷ Nguỳ

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1928

24-02-1968

,2,1,74

58

Hoàng Ngụ

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1922

3/9/1952

,2,8,117

59

Hoàng Thị Nhạn

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1930

30-12-1964

,2,6,105

60

Bùi Phúc Nhỏ

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1929

-1956

,1,7,55

61

Lê Văn Nuôi

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1930

18-08-1952

,2,3,88

62

Nguyễn Phò

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1919

28-12-1947

,1,5,37

63

Nguyễn Văn Phúc

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1947

30-03-1968

,1,6,46

64

Trần Phước

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1902

9/7/1948

,2,2,80

65

Nguyễn Công Quảng

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1946

1/9/1968

,2,7,110

66

Hoàng Đức Quán

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1926

30-03-1947

,1,5,39

67

Hoàng Hữu Quát

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

 

-1952

,2,6,108

68

Nguyễn Quốc

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1948

11/2/1970

,2,7,112

69

Bùi Phúc Quy

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1923

-1958

,1,7,54

70

Trần Kim Quyệt

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1947

25-07-1968

,1,1,5

71

Hoàng Ngọc Sâm

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1937

5/12/1964

,1,2,14

72

Nguyễn Thị Sen

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1954

16-10-1972

,2,9,126

73

Tống Sỷ Song

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1928

14-06-1949

,2,5,91

74

Hoàng Đức Sót

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1929

30-12-1951

,1,4,26

75

Hoàng Ngọc Sơn

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1923

4/11/1949

,2,4,92

76

Hoàng Đức Suyền

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1950

10/9/1969

,1,4,18

77

Hoàng Đức Xưng

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1929

31-12-1953

,1,3,22

78

Bùi Sức

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1904

2/2/1951

,2,3,87

79

Hoàng Đức Hỷ

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1924

16-07-1950

,1,3,18

80

Trần Kim Tại

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1928

7/5/1950

,1,1,3

81

Nguyễn Tặng

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1937

21-08-1969

,1,1,7

82

Nguyễn Văn Tấn

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1926

7/4/1951

,1,2,9

83

Hoàng Đức Thảo

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1932

16-11-1949

,1,3,21

84

Nguyễn Thanh Thảo

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1944

10/6/1970

,2,1,76

85

Hoàng Thạch

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1926

1/10/1950

,2,10,127

86

Nguyễn Văn Thắng

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1941

5/1/1972

,1,2,10

87

Hoàng Thị Thẻo

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1951

25-12-1972

,1,2,15

88

Hoàng Thể

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1948

30-01-1970

,1,8,59

89

Phạm Quang Thể

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1934

10/8/1972

,2,7,114

90

Hoàng Đức Thiều

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1926

12/12/1951

,1,4,25

91

Hoàng Thỉ

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1945

14-07-1972

,1,8,58

92

Trần Thỉu

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1926

30-03-1952

,1,10,68

93

Đào Hữu Thí

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1930

13-05-1949

,1,10,67

94

Bùi Văn Thỏn

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1929

2/3/1950

,2,3,86

95

Hoàng thị Thỏn

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1955

9/9/1972

,2,5,101

96

Hoàng Thọ

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1924

19-08-1951

,2,6,104

97

Hoàng Thơ

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1928

22-06-1952

,1,7,50

98

Hoàng Kim Thuyết

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1921

21-10-1952

,2,5,100

99

Hoàng Thị Thảo

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1947

9/11/1972

,1,5,38

100

Nguyễn Văn Thỉu

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1941

21-11-1971

,1,6,45

101

Hoàng Thị Thứ

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1943

8/1/1968

,1,3,24

102

Hoàng Thức

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1949

31-03-1968

,1,8,60

103

Hoàng Kim Tiển

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1924

20-06-1951

,2,5,99

104

Tống Thính

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1927

20-04-1950

,1,10,71

105

Phạm Quang Toàn

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1937

10/8/1972

,2,7,115a

106

Hoàng Hữu Thoại

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1929

4/12/1966

,1,1,2

107

Hoàng Đức Trai

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1938

1/1/1971

,1,4,30

108

Hoàng Đức Trành

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1925

26-01-1950

,2,1,77

109

Hoàng Triêm

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1931

19-09-1948

,1,7,49

110

Hoàng Triện

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1919

12/7/1972

,2,10,128

111

Trần Trì

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1919

23-08-1947

,2,4,96

112

Nguyễn Tuy

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1917

7/5/1951

,1,6,41

113

Nguyễn Văn Tuyển

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1923

1/8/1951

,1,1,8

114

Hoàng Kim Tùng

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1928

5/7/1952

,2,1,78

115

Hoàng Tư

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1933

-1957

,2,8,118

116

Trần Văn Tường

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1928

25-01-1954

,2,2,84

117

Hoàng Vinh

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1927

13-06-1947

,2,10,130

118

Hoàng Đình Vịnh

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1928

16-10-1950

,2,8,116

119

Trần Thị Xanh

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1935

6/4/1953

,1,1,6

120

Hoàng Văn Xuyên

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1925

18-06-1954

,2,4,95

121

Trần Vĩnh ái

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1950

1/9/1968

,2,7,113

122

Trần Thị út

Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị

1940

16-10-1972

,1,1,4

123

Bùi Văn Ưng

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1926

6/10/1949

,2,3,89

124

Lê Đình Trạm

Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị

 

17-09-1968

,4,4,57

125

Nguyễn Ngọc Ong

Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị

 

--

,4,3,2

126

Trần Ngà

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1930

1/3/1952

,2,1,79

127

Lê Thanh Cảnh

, Hương Trà, Thái Bình

1948

22-02-1975

,3,1,5

128

Nguyễn Như Dũng

Di Sử, Mỹ Văn, Hưng Yên

 

1972

,4,3,6

129

Nguyễn Cảnh Sỹ

Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An

 

4/11/1972

,1,5,40

130

Phan Đình Phùng

Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An

 

15-06-1973

,4,6,10

131

Nguyễn Văn Khiên

Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội

 

6/6/1968

,4,4,62

132

Lê Xuân Bình

Cống Vị, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

1948

22-02-1975

,3,1,4

133

Đặng Quang Diên

, ,

1950

22-02-1975

,3,1,3

134

Nguyễn Văn Tuyển

, ,

 

24-11-1973

,4,3,47

135

Lê Đình Mật

, ,

 

15-11-1973

,3,1,1

136

Nguyễn Khắc Ty

Văn Chương, Quế Võ, Hà Bắc

 

--

,4,6,7

137

Lê Văn Thọ

, Gò Vấp, Hồ Chí Minh

 

1969

,3,5,96

138

Nguyễn Văn Thu

, ,

 

--

,4,5,10

139

Trần Quang Minh

Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội

1945

15-09-1968

,3,7,138

140

Đ/c Đoàn

, ,

 

--

,1,8,62

141

Lương Văn Thanh

Dĩnh Sơn - Trung Sơn, Việt Yên, Bắc Giang

1949

15-5-1968

,1,8,61

142

Tôn Nử Thị Mua

Phường Đúc, TP Huế, Thừa Thiên-Huế

1918

16-03-1948

,2,8,115b