Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Chánh

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Nguyễn Văn Băng

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1941

17-01-1970

A,,2,110

2

Nguyễn Hữu Lanh

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

-1958

B,,2,11

3

Nguyễn Hữu Sỹ

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

1954

B,,2,12

4

Nguyễn Hữu Sửa

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

15-03-1971

B,,2,13

5

Nguyễn Quang Toản

, , Vĩnh Phú

 

22-06-1972

B,,4,37

6

Nguyễn Đức Khôi

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

29-02-1948

A,,1,91

7

Ngô Thị Phước

Đình Thành, Bến Cát, Sông Bé

1945

22-07-1970

A,,1,92

8

Lê Văn Chiến

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

13-12-1968

A,,1,93

9

Nguyễn Cầm

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

22-03-1971

A,,1,94

10

Dương Độ

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1960

2/1/1979

A,,1,95

11

Bùi Thanh Tùng

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

17-03-1973

A,,1,96

12

Dương Quang Hoà

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1929

20-08-1952

A,,1,97

13

Phạm Như Mãn

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1957

23-12-1972

A,,1,98

14

Phạm Như Song

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

18-12-1971

A,,1,99

15

Phạm Như Phú

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

3/4/1966

A,,1,100

16

Trần Chiểu

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1919

20-05-1949

A,,2,101

17

Nguyễn Văn Đãi

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

15-01-1969

A,,2,102

18

Đào Bá Cầu

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

20-07-1966

A,,2,103

19

Đào Bá Thụ

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1955

4/5/1972

A,,2,104

20

Ngô Văn Đon

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1929

1950

A,,2,105

21

Nguyễn Văn Cân

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

10/10/1951

A,,2,106

22

Nguyễn Đức Xi

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

 

-1954

A,,2,107

23

Nguyễn Khắc Danh

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

31-12-1969

A,,2,108

24

Nguyễn Văn Lạc

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

18-05-1949

A,,2,109

25

Đào Bá Gia

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

6/1/1968

A,,3,111

26

Nguyễn Phúc

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

20-10-1969

A,,3,112

27

Nguyễn Thanh Hà

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1932

20-06-1966

B,,1,1

28

Nguyễn Văn Hạng

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

12/8/1971

B,,1,2

29

Lê Giá Toại

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

12/10/1972

B,,1,3

30

Văn Công Kỉnh

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

18-03-1964

B,,1,4

31

Dương Quang Tế

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1913

16-06-1962

B,,1,5

32

Võ Mảo

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

19-12-1946

B,,1,6

33

Dương Quang Lụt

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

31-12-1952

B,,1,7

34

Lê Văn lợi

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

13-03-1962

B,,1,8

35

Nguyễn Văn Trí

, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế

1942

10/10/1969

B,,1,9

36

Bùi Quang Sính

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

6/4/1948

B,,1,10

37

Phạm Hữu Hồng

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

 

--

B,,2,14

38

Hoàng Hữu Quyền

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1938

27-12-1967

B,,2,16

39

Võ Văn Liệu

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1958

30-09-1978

B,,2,17

40

Phạm Như Toàn

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1924

15-02-1946

B,,2,18

41

Lê Hữu Não

Hải Ba, Hải Lăng, Quảng Trị

1934

16-01-1970

B,,2,19

42

Phạm Hải

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1939

1/12/1970

B,,2,15

43

Phạm Như Công

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

25-02-1948

B,,2,20

44

Trần Thắng Sắt

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

1929

22-03-1954

B,,3,21

45

Phạm Hữu Vinh

, , Nam Hà

 

14-03-1975

B,,3,22

46

Nguyễn Xuân Đào

, ,

 

--

B,,3,24

47

Ngô Xuân Điều

, Gia Lâm, Hà Nội

 

11/3/1968

B,,3,23

48

Hồ Viết Khuê

, Thành phố Vinh, Nghệ An

 

--

B,,4,36

49

Nguyễn Bá Thắng

, Thành phố Vinh, Nghệ An

 

3/9/1972

B,,8,73

50

Thái Bá Nhật

, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh

 

1971

B,,8,78

51

Ngô Văn Nghinh

, Phong Châu, Vĩnh Phú

 

27-06-1972

A,,8,165

52

Vũ Đình Long

, Đống Đa, Hà Nội

 

1972

A,,6,1947

53

Đoàn Việt Hùng

, Mê Linh, Vĩnh Phúc

 

10/6/1972

A,,4,123

54

Trần Văn Hữu

, Đan Phượng, Hà Tây

 

1975

A,,7,156

55

Đỗ Khắc Phu

, Gia Lâm, Hà Nội

 

1968

A,,4,125

56

Trần Như Thìn

, Mỹ Lộc, Nam Định

 

1972

A,,3,117