Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Chánh
- Thứ năm - 07/07/2011 15:10
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn Văn Băng | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 17-01-1970 | A,,2,110 |
2 | Nguyễn Hữu Lanh | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | -1958 | B,,2,11 |
3 | Nguyễn Hữu Sỹ | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 1954 | B,,2,12 |
4 | Nguyễn Hữu Sửa | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 15-03-1971 | B,,2,13 |
5 | Nguyễn Quang Toản | , , Vĩnh Phú |
| 22-06-1972 | B,,4,37 |
6 | Nguyễn Đức Khôi | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 29-02-1948 | A,,1,91 |
7 | Ngô Thị Phước | Đình Thành, Bến Cát, Sông Bé | 1945 | 22-07-1970 | A,,1,92 |
8 | Lê Văn Chiến | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 13-12-1968 | A,,1,93 |
9 | Nguyễn Cầm | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 22-03-1971 | A,,1,94 |
10 | Dương Độ | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1960 | 2/1/1979 | A,,1,95 |
11 | Bùi Thanh Tùng | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 17-03-1973 | A,,1,96 |
12 | Dương Quang Hoà | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | 20-08-1952 | A,,1,97 |
13 | Phạm Như Mãn | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1957 | 23-12-1972 | A,,1,98 |
14 | Phạm Như Song | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 18-12-1971 | A,,1,99 |
15 | Phạm Như Phú | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 3/4/1966 | A,,1,100 |
16 | Trần Chiểu | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1919 | 20-05-1949 | A,,2,101 |
17 | Nguyễn Văn Đãi | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 15-01-1969 | A,,2,102 |
18 | Đào Bá Cầu | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 20-07-1966 | A,,2,103 |
19 | Đào Bá Thụ | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1955 | 4/5/1972 | A,,2,104 |
20 | Ngô Văn Đon | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | 1950 | A,,2,105 |
21 | Nguyễn Văn Cân | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 10/10/1951 | A,,2,106 |
22 | Nguyễn Đức Xi | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị |
| -1954 | A,,2,107 |
23 | Nguyễn Khắc Danh | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 31-12-1969 | A,,2,108 |
24 | Nguyễn Văn Lạc | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 18-05-1949 | A,,2,109 |
25 | Đào Bá Gia | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 6/1/1968 | A,,3,111 |
26 | Nguyễn Phúc | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 20-10-1969 | A,,3,112 |
27 | Nguyễn Thanh Hà | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 20-06-1966 | B,,1,1 |
28 | Nguyễn Văn Hạng | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 12/8/1971 | B,,1,2 |
29 | Lê Giá Toại | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 12/10/1972 | B,,1,3 |
30 | Văn Công Kỉnh | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 18-03-1964 | B,,1,4 |
31 | Dương Quang Tế | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1913 | 16-06-1962 | B,,1,5 |
32 | Võ Mảo | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 19-12-1946 | B,,1,6 |
33 | Dương Quang Lụt | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 31-12-1952 | B,,1,7 |
34 | Lê Văn lợi | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 13-03-1962 | B,,1,8 |
35 | Nguyễn Văn Trí | , Phong Điền, Thừa Thiên-Huế | 1942 | 10/10/1969 | B,,1,9 |
36 | Bùi Quang Sính | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | 6/4/1948 | B,,1,10 |
37 | Phạm Hữu Hồng | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị |
| -- | B,,2,14 |
38 | Hoàng Hữu Quyền | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1938 | 27-12-1967 | B,,2,16 |
39 | Võ Văn Liệu | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1958 | 30-09-1978 | B,,2,17 |
40 | Phạm Như Toàn | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1924 | 15-02-1946 | B,,2,18 |
41 | Lê Hữu Não | Hải Ba, Hải Lăng, Quảng Trị | 1934 | 16-01-1970 | B,,2,19 |
42 | Phạm Hải | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1939 | 1/12/1970 | B,,2,15 |
43 | Phạm Như Công | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 25-02-1948 | B,,2,20 |
44 | Trần Thắng Sắt | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | 22-03-1954 | B,,3,21 |
45 | Phạm Hữu Vinh | , , Nam Hà |
| 14-03-1975 | B,,3,22 |
46 | Nguyễn Xuân Đào | , , |
| -- | B,,3,24 |
47 | Ngô Xuân Điều | , Gia Lâm, Hà Nội |
| 11/3/1968 | B,,3,23 |
48 | Hồ Viết Khuê | , Thành phố Vinh, Nghệ An |
| -- | B,,4,36 |
49 | Nguyễn Bá Thắng | , Thành phố Vinh, Nghệ An |
| 3/9/1972 | B,,8,73 |
50 | Thái Bá Nhật | , Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
| 1971 | B,,8,78 |
51 | Ngô Văn Nghinh | , Phong Châu, Vĩnh Phú |
| 27-06-1972 | A,,8,165 |
52 | Vũ Đình Long | , Đống Đa, Hà Nội |
| 1972 | A,,6,1947 |
53 | Đoàn Việt Hùng | , Mê Linh, Vĩnh Phúc |
| 10/6/1972 | A,,4,123 |
54 | Trần Văn Hữu | , Đan Phượng, Hà Tây |
| 1975 | A,,7,156 |
55 | Đỗ Khắc Phu | , Gia Lâm, Hà Nội |
| 1968 | A,,4,125 |
56 | Trần Như Thìn | , Mỹ Lộc, Nam Định |
| 1972 | A,,3,117 |