Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Khê
- Thứ năm - 07/07/2011 15:11
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn Chiểu | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 21-05-1968 | ,,1,19 |
2 | Đặng Đình Phúc | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 7/11/1971 | ,,1,17 |
3 | Trương Anh | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1921 | 1/2/1968 | ,,1,15 |
4 | Trần Thanh Hoài | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 8/10/1969 | ,,1,13 |
5 | Nguyễn Thị Diệu | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 27-10-1952 | ,,1,11 |
6 | Trương Thị Cẩm | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1918 | 1/10/1952 | ,,1,9 |
7 | Nguyễn Định | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1917 | 10/10/1949 | ,,1,5 |
8 | Trần Hỏn | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | 1953 | ,,1,7 |
9 | Lê Bôn | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | 11/10/1947 | ,,1,3 |
10 | Trần Văn Định | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | 20-07-1952 | ,,1,1 |
11 | Trương Thị Hoánh | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 26-06-1968 | ,,2,39 |
12 | Hà Chí Đông | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 16-02-1975 | ,,2,37 |
13 | Lê Thị Liễu | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 8/11/1972 | ,,2,35 |
14 | Trần Văn Mỳ | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 21-04-1968 | ,,2,33 |
15 | Lê Văn Xưỡng | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 3/9/1968 | ,,2,31 |
16 | Trần Ngoạnh | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 5/10/1968 | ,,2,29 |
17 | Trần Văn Bánh | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | 7/4/1976 | ,,2,27 |
18 | Lê Văn Vĩnh | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 25-12-1967 | ,,2,25 |
19 | Hoàng Thị Vẽ | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 14-07-1968 | ,,2,23 |
20 | Trương Văn Bụi | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 15-07-1968 | ,,2,21 |
21 | Trần Nga | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 15-04-1971 | ,,3,59 |
22 | Trần Văn Chì | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 15-12-1968 | ,,3,57 |
23 | Nguyễn Xuân Dân | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 2/2/1968 | ,,3,55 |
24 | Trương Trũng | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 14-12-1966 | ,,3,53 |
25 | Lê Sơn Kim | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1938 | 25-08-1965 | ,,3,51 |
26 | Trần Văn Nuôi | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 25-08-1965 | ,,3,49 |
27 | Lê Minh Bạo | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 15-10-1968 | ,,3,47 |
28 | Trần Văn Do | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 26-02-1975 | ,,3,45 |
29 | Lê Văn Thuỳ | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 30-06-1972 | ,,3,43 |
30 | Văn Thị Cháu | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 1/1/1971 | ,,3,41 |
31 | Trần Thị Chức | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 16-12-1968 | ,,4,79 |
32 | Trương Minh Bê | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1957 | 05-02-0979 | ,,4,77 |
33 | Lê Văn Hoà | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1955 | 7/3/1973 | ,,4,75 |
34 | Trần Văn Dục | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 12/4/1972 | ,,4,73 |
35 | Lê Thị Mót | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 12/4/1972 | ,,4,71 |
36 | Đặng Xuân Tề | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 20-10-1970 | ,,4,69 |
37 | Lê Văn Diệp | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 10-08-0968 | ,,4,67 |
38 | Lê Văn Hiền | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 15-07-1968 | ,,4,65 |
39 | Trương Sung | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 27-07-1968 | ,,4,63 |
40 | Lê Thị Vê | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 28-12-1968 | ,,6,61 |
41 | Nguyễn Thị Thoạn | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 10/10/1968 | ,,5,82 |
42 | Trương Văn Đồng | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 19-07-1951 | ,,1,2 |
43 | Lê Lững | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 10/4/1948 | ,,1,4 |
44 | Trần Quyên | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1924 | 30-05-1952 | ,,1,6 |
45 | Văn Uy | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1921 | 12/5/1953 | ,,1,8 |
46 | Trương Thị Phúng | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 1/1/1950 | ,,1,10 |
47 | Trương Thị Hứa | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 28-08-1949 | ,,1,12 |
48 | Nguyễn Thị Cháu | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 29-12-1968 | ,,1,14 |
49 | Nguyễn Nuôi | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 16-05-1967 | ,,1,16 |
50 | Lê Hoàn Kiếm | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 6/2/1975 | ,,1,18 |
51 | Nguyễn Chuồi | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1915 | 16-05-1965 | ,,1,20 |
52 | Trương Văn Chi | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 15-07-1968 | ,,1,22 |
53 | Trương Thị Cúc | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 15-08-1968 | ,,2,24 |
54 | Văn Bá Sắt | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 25-12-1968 | ,,2,26 |
55 | Huỳnh So | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 9/11/1966 | ,,2,28 |
56 | Văn Xuân Minh | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 11/2/1968 | ,,2,30 |
57 | Trương Tân | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 17-02-1968 | ,,2,32 |
58 | Trần Minh Đắc | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | -1980 | ,,2,34 |
59 | Lê Trang | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 30-04-1967 | ,,2,36 |
60 | Lê Văn Biên | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 27-01-1970 | ,,2,38 |
61 | Đặng Văn Bí | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 12/10/1970 | ,,2,40 |
62 | Lê Văn Chiều | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 6/11/1968 | ,,3,42 |
63 | Lê Văn Hoà | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1956 | 9/8/1974 | ,,3,44 |
64 | Nguyễn Bình | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1957 | 30-12-1972 | ,,3,46 |
65 | Lê Nượng | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 3/2/1969 | ,,3,48 |
66 | Lê Văn Duy | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 14-07-1968 | ,,3,50 |
67 | Trần Thị Chư | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 24-02-1966 | ,,3,52 |
68 | Lê Vân | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 27-07-1967 | ,,3,54 |
69 | Đặng Văn Bút | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 15-05-1965 | ,,3,56 |
70 | Trương Văn Chạch | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 9/11/1968 | ,,3,58 |
71 | Nguyễn Nậy | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 28-08-1965 | ,,3,60 |
72 | Châu Thị Trân | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 18-07-1968 | ,,4,62 |
73 | Lê Văn Chút | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | -1978 | ,,4,64 |
74 | Trần Thị Mày | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 19-11-1969 | ,,4,66 |
75 | Đặng Xuân Trọng | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 15-05-1972 | ,,4,68 |
76 | Lê Văn Máy | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 12/4/1972 | ,,4,70 |
77 | Trần Dúng | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1956 | 12/4/1972 | ,,4,72 |
78 | Lê Văn Châu | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 6/8/1975 | ,,4,74 |
79 | Nguyễn Thị Trong | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1960 | 22-06-1977 | ,,4,76 |
80 | Trương No | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 14-03-1969 | ,,4,78 |
81 | Trương Xuân Lý | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 8/10/1969 | ,,4,80 |
82 | Trương Thanh Bình | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1960 | 10/12/1984 | ,,5,71 |