Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Khê

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Nguyễn Chiểu

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

21-05-1968

,,1,19

2

Đặng Đình Phúc

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

7/11/1971

,,1,17

3

Trương Anh

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

1/2/1968

,,1,15

4

Trần Thanh Hoài

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

8/10/1969

,,1,13

5

Nguyễn Thị Diệu

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

27-10-1952

,,1,11

6

Trương Thị Cẩm

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1918

1/10/1952

,,1,9

7

Nguyễn Định

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1917

10/10/1949

,,1,5

8

Trần Hỏn

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

1953

,,1,7

9

Lê Bôn

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1929

11/10/1947

,,1,3

10

Trần Văn Định

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

20-07-1952

,,1,1

11

Trương Thị Hoánh

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

26-06-1968

,,2,39

12

Hà Chí Đông

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1953

16-02-1975

,,2,37

13

Lê Thị Liễu

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

8/11/1972

,,2,35

14

Trần Văn Mỳ

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

21-04-1968

,,2,33

15

Lê Văn Xưỡng

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

3/9/1968

,,2,31

16

Trần Ngoạnh

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

5/10/1968

,,2,29

17

Trần Văn Bánh

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1935

7/4/1976

,,2,27

18

Lê Văn Vĩnh

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

25-12-1967

,,2,25

19

Hoàng Thị Vẽ

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

14-07-1968

,,2,23

20

Trương Văn Bụi

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

15-07-1968

,,2,21

21

Trần Nga

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

15-04-1971

,,3,59

22

Trần Văn Chì

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

15-12-1968

,,3,57

23

Nguyễn Xuân Dân

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1946

2/2/1968

,,3,55

24

Trương Trũng

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

14-12-1966

,,3,53

25

Lê Sơn Kim

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1938

25-08-1965

,,3,51

26

Trần Văn Nuôi

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

25-08-1965

,,3,49

27

Lê Minh Bạo

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1946

15-10-1968

,,3,47

28

Trần Văn Do

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

26-02-1975

,,3,45

29

Lê Văn Thuỳ

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

30-06-1972

,,3,43

30

Văn Thị Cháu

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

1/1/1971

,,3,41

31

Trần Thị Chức

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

16-12-1968

,,4,79

32

Trương Minh Bê

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1957

05-02-0979

,,4,77

33

Lê Văn Hoà

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1955

7/3/1973

,,4,75

34

Trần Văn Dục

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

12/4/1972

,,4,73

35

Lê Thị Mót

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

12/4/1972

,,4,71

36

Đặng Xuân Tề

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

20-10-1970

,,4,69

37

Lê Văn Diệp

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

10-08-0968

,,4,67

38

Lê Văn Hiền

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

15-07-1968

,,4,65

39

Trương Sung

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

27-07-1968

,,4,63

40

Lê Thị Vê

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

28-12-1968

,,6,61

41

Nguyễn Thị Thoạn

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

10/10/1968

,,5,82

42

Trương Văn Đồng

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

19-07-1951

,,1,2

43

Lê Lững

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

10/4/1948

,,1,4

44

Trần Quyên

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1924

30-05-1952

,,1,6

45

Văn Uy

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

12/5/1953

,,1,8

46

Trương Thị Phúng

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

1/1/1950

,,1,10

47

Trương Thị Hứa

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

28-08-1949

,,1,12

48

Nguyễn Thị Cháu

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

29-12-1968

,,1,14

49

Nguyễn Nuôi

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

16-05-1967

,,1,16

50

Lê Hoàn Kiếm

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

6/2/1975

,,1,18

51

Nguyễn Chuồi

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1915

16-05-1965

,,1,20

52

Trương Văn Chi

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1946

15-07-1968

,,1,22

53

Trương Thị Cúc

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

15-08-1968

,,2,24

54

Văn Bá Sắt

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

25-12-1968

,,2,26

55

Huỳnh So

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

9/11/1966

,,2,28

56

Văn Xuân Minh

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

11/2/1968

,,2,30

57

Trương Tân

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1943

17-02-1968

,,2,32

58

Trần Minh Đắc

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

-1980

,,2,34

59

Lê Trang

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

30-04-1967

,,2,36

60

Lê Văn Biên

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

27-01-1970

,,2,38

61

Đặng Văn Bí

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

12/10/1970

,,2,40

62

Lê Văn Chiều

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

6/11/1968

,,3,42

63

Lê Văn Hoà

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1956

9/8/1974

,,3,44

64

Nguyễn Bình

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1957

30-12-1972

,,3,46

65

Lê Nượng

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

3/2/1969

,,3,48

66

Lê Văn Duy

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

14-07-1968

,,3,50

67

Trần Thị Chư

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

24-02-1966

,,3,52

68

Lê Vân

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

27-07-1967

,,3,54

69

Đặng Văn Bút

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1943

15-05-1965

,,3,56

70

Trương Văn Chạch

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1932

9/11/1968

,,3,58

71

Nguyễn Nậy

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

28-08-1965

,,3,60

72

Châu Thị Trân

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

18-07-1968

,,4,62

73

Lê Văn Chút

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1935

-1978

,,4,64

74

Trần Thị Mày

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

19-11-1969

,,4,66

75

Đặng Xuân Trọng

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1953

15-05-1972

,,4,68

76

Lê Văn Máy

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

12/4/1972

,,4,70

77

Trần Dúng

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1956

12/4/1972

,,4,72

78

Lê Văn Châu

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

6/8/1975

,,4,74

79

Nguyễn Thị Trong

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1960

22-06-1977

,,4,76

80

Trương No

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

14-03-1969

,,4,78

81

Trương Xuân Lý

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

8/10/1969

,,4,80

82

Trương Thanh Bình

Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị

1960

10/12/1984

,,5,71