Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Phú 4

 

 

751

Phạm Xuân Tý

Hoà Bình, Võ nhai, Bắc Thái

1950

25-12-1971

A,QKTT,25,7

752

Trần Thị Thuỷ

Phong Hoà, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế

1950

--

A,QKTT,25,6

753

Trịnh Văn Tuynh

Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình

 

--

A,QKTT,25,5

754

Nguyễn Hữu Tình

Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An

 

10/3/1968

A,QKTT,25,4

755

Nguyễn Quốc Sỹ

Hoằng Thắng, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1952

14-06-1972

A,QKTT,25,3

756

Trần Văn Thái

Quảng Hoà, Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế

 

--

,QKTT,25,2

757

Phạm Văn Tỉnh

Thanh Xuân, Kim Anh, Vĩnh Phú

1950

11/7/1970

,QKTT,25,1

758

Nguyễn Văn Thạch

Nam Hải, Ninh Bình, Nam Hà

 

11/9/1972

,QKTT,24,1

759

Hoàng Ngọc Thương

, Diễn Châu, Nghệ An

1950

16-04-1972

,QKTT,24,2

760

Nguyễn Văn Tơ

Long Định, Định Tường, Mỹ Tho

1948

26-07-1972

,QKTT,24,3

761

Phạm Văn Tế

An Giang, Phụ Dục, Thái Bình

1945

14-07-1972

,QKTT,24,4

762

Đặng Văn Thung

Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh

 

4/6/1972

,QKTT,24,5

763

Chu Văn Toản

Tân Hưng, Văn Hưng, Hải Hưng

 

4/2/1969

,QKTT,24,6

764

Đặng Văn Thanh

Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An

 

4/6/1972

,QKTT,24,7

765

Nguyễn Đình Tòng

Bình Nghĩa, Bình Lục, Nam Hà

1952

12/6/1974

,QKTT,24,8

766

Lê Khắc Thiện

Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hoá

1944

10/3/1969

,QKTT,24,9

767

Nguyễn Văn Tiếp

, Tam Dương, Vĩnh Phú

 

2/8/1970

,QKTT,24,10

768

Trần Văn Thi

Thanh Liêm, Thanh Chương, Nghệ An

 

25-10-1972

,QKTT,24,11

769

Trần Văn Tiển

, Nam Ninh, Nam Hà

 

--

,QKTT,24,12

770

Nguyễn Tấn Thủ

, Ninh Quang, Yên Bái

1943

13-09-1969

,QKTT,24,13

771

Võ Văn Trung

Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An

1944

3/10/1969

,QKTT,24,14

772

Nguyễn Văn Thuận

Hoà Bình, Việt Yên, Hà Bắc

1949

2/12/1968

,QKTT,24,15

773

Võ Đình Toán

Trực Hưng, Trực Ninh, Nam Hà

1948

8/7/1969

A,QKTT,24,16

774

Phạm Thông

Tân An, Thanh Hà, Hải Hưng

1950

19-09-1972

,QKTT,23,18

775

Trương Lương Thướng

, Thanh Liêm, Nam Hà

 

31-08-1972

,QKTT,23,17

776

Nguyễn Hữu Thu

Sơn Dương, Tam Dương, Vĩnh Phú

 

20-02-1968

,QKTT,23,16

777

Võ Như Tỷ

Hương mai, Hương Trà, Thừa Thiên-Huế

1920

10/9/1969

,QKTT,23,15

778

Trần Văn Sen

, ,

1941

15-01-1967

,QKTT,23,14

779

Nguyễn Quang Sinh

Hưng Đạt, Tiên Lữ, Hưng Yên

1944

16-09-1968

,QKTT,23,13

780

Trần Xuân Sanh

Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh

1948

2/8/1968

,QKTT,23,12

781

Nguyễn Ngọc Sinh

Hương Ngãi, Thạch Thất, Hà Tây

1953

28-01-1972

,QKTT,23,9

782

Phan Danh Sỹ

Diễn Lợi, Diễn Châu, Nghệ An

1951

-1973

,QKTT,23,8

783

Phạm Văn So

Hà Đông, Nga Sơn, Thanh Hoá

 

12/9/1969

,QKTT,23,7

784

Lê Xuân Sinh

, ,

 

7/2/1970

,QKTT,23,11

785

Phạm Xuân Sanh

Hồng Thuỷ, HH, Quảng Trị

1948

16-05-1974

,QKTT,23,10

786

Nguyễn Quốc Sáu

Lạc Việt, Tiên Sơn, Hà Bắc

 

4/9/1969

A,QKTT,23,6

787

Cao Văn Sinh

Quảng Sơn, Quảng Xương, Thanh Hoá

1939

28-09-1969

,QKTT,23,5

788

Hà Văn Suy

, Luận Khê, Thanh Hoá

1949

26-03-1972

,QKTT,23,4

789

Võ Đắc Sướng

Cam Tân, Cam Cảnh, Khánh Hoà

 

25-02-1968

,QKTT,23,3

790

Trịnh Bá Sang

Đức Thành, Võ Quế, Hà Bắc

1948

21-04-1971

,QKTT,23,2

791

Đỗ Văn Sinh

Tiên Thạch, Tiên Lãng, Hải Phòng

1947

5/10/1969

A,QKTT,23,1

792

Nguyễn Đăng Phương

Số71 Khối 5, Ba Đình, Hà Nội

 

9/6/1963

,QKTT,22,1

793

Đoàn Văn Phương

, Xuân Trường, Nam Hà

1950

11/8/1968

,QKTT,22,2

794

Trần Xuân Phong

Thạch Điền, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

27-01-1969

,QKTT,22,3

795

Đoàn Quyết

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

14--1968

,QKTT,22,4

796

Dương Ngọc Quý

Yên Hưng, Yên Dũng, Hà Bắc

1941

12/5/1970

,QKTT,22,5

797

Nguyễn Văn Quý

, ,

 

20-04-1967

,QKTT,22,6

798

Nguyễn Văn Quảng

Hoà Bình, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

 

4/8/1969

,QKTT,22,7

799

Dương Văn Quyết

An Hoà, Văn Đình, Hà Tây

1942

6/10/1968

,QKTT,22,8

800

Bùi Văn Quỳnh

, , Vĩnh Phú

 

25-12-1972

,QKTT,22,9

801

Trịnh Văn Quỳnh

Yên Thịnh, Yên Mộ, Ninh Bình

1943

31-01-1970

,QKTT,22,10

802

Đỗ Quyển

, ,

 

16-04-1967

,QKTT,22,11

803

Nguyễn Văn Quyên

, ,

 

16-04-1967

,QKTT,22,12

804

Hoàng Minh Quyết

Quảng Tiến, Quảng Trạch, Quảng Bình

1935

10/4/1968

,QKTT,22,13

805

Lưu Đại Quỳnh

Khánh Hạ, Yên Bàn, Yên Bái

1949

8/9/1969

,QKTT,22,14

806

Trừu Sang Sếch

Lục Nam, Bình Liên, Quảng Ninh

 

--

,QKTT,22,15

807

Vũ Quang Sỹ

Vũ Lễ, Vũ Tiến, Thái Bình

1947

14-07-1970

,QKTT,22,16

808

Đỗ Văn Sản

Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội

 

11/1/1970

,QKTT,22,17

809

Cao Văn Sơn

Hoàng Quang, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1949

11/6/1972

A,QKTT,22,18

810

Nguyễn Văn Phú

Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phú

1949

25-04-1971

,QKTT,21,20

811

Đặng Hồng Phát

An Phú, Từ Liêm, Hà Nội

 

7/11/1968

,QKTT,21,19

812

Phạm Hồng Phong

, Mỹ Đức, Hà Tây

 

20-09-1969

,QKTT,21,18

813

Hà Xuân Phát

, Lục Yên, Yên Bái

1946

13-08-1969

,QKTT,21,17

814

Lê Văn Phúc

, Nam Hà, Hải Hưng

1952

25-10-1972

A,QKTT,21,16

815

Nguyễn Văn Phú

, Thường Tín, Hà Tây

1946

21-04-1968

A,QKTT,21,15

816

Vũ Văn Phan

Số 12, Hàng Đồng, Hà Nội

 

15-05-1972

,QKTT,21,14

817

Phùng Ngọc Phương

Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

30-09-1968

,QKTT,21,13

818

Nghiêm Văn Phú

, Phú Xuyên, Hà Tây

1945

23-01-1972

,QKTT,21,12

819

Hoàng Ngọc Phất

, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

-1971

,QKTT,21,11

820

Nguyễn Quang Phím

Số 50 Đức ý, Lý Nhân, Nam Hà

1950

16-05-1969

,QKTT,21,10

821

Phạm Trọng Phóng

Thanh An, Thanh Hà, Hải Dương

 

1972

,QKTT,21,9

822

Trần Viết Phồn

, ,

 

25-08-1968

,QKTT,21,8

823

Nguyễn Văn Phái

Ngọc Đình, Lam Sơn, Thanh Hoá

 

--

,QKTT,21,7

824

Nguyễn Xuân Phận

Đức Bắc, Lập Thạch, Vĩnh Phú

1936

26-03-1973

,QKTT,21,6

825

Ngô Đức Oanh

Đức Chính, Cẩm Giang, Hải Hưng

 

4/8/1972

,QKTT,21,5

826

Phí ngọc nghĩ

Quang Hưng, Phú Cử, Hải Hưng

1949

23-09-1972

,QKTT,21,4

827

Nguyễn Văn Ngăn

Tường Giang, Nông Cống, Thanh Hoá

 

26-07-1969

,QKTT,21,3

828

Đặng Hồng Nhân

Tân Trung, Tân Yên, Hà Bắc

1931

15-10-1970

,QKTT,21,2

829

Nông Văn Ngôn

Bình Minh, Kim Anh, Vĩnh Phú

1946

21-03-1971

A,QKTT,21,1

830

Nguyễn Trọng Nam

, ,

1950

17-09-1969

,QKTT,20,1

831

Nguyễn Văn Niệm

Nam Mỹ, Nam Đàn, Nghệ An

 

17-09-1969

,QKTT,20,2

832

Nguyễn Văn Năng

Cao Nhân, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

 

17-09-1971

,QKTT,20,3

833

Lê Văn Nhân

Hoàng Văn Thụ, Mỹ Đức, Hà Tây

 

14-03-1968

,QKTT,20,4

834

Đặng Hồng Nhâm

Tân Thuỵ, Tân Yên, Hà Bắc

1938

19-10-1970

,QKTT,20,5

835

Nguyễn Đình Nho

Hà Toàn, Hải Hậu, Nam Hà

1943

1/6/1971

,QKTT,20,6

836

Hồ Tá Nồn

Vĩnh Ô, Vinh Linh, Quảng Trị

1935

30-12-1968

,QKTT,20,7

837

Phạm Phúc Nghi

Thượng Tứ, ứng Hoà, Hà Tây

1948

26-10-1972

,QKTT,20,8

838

Cao Văn Ngân

, An Lão, Hải Phòng

1948

21-12-1969

,QKTT,20,9

839

Trần Văn Nam

Thanh Đồng, Thanh Chương, Nghệ An

 

15-07-1971

,QKTT,20,10

840

Trần Văn Nhung

Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng

1938

4/11/1969

,QKTT,20,11

841

Nguyễn  Ngọc Nguyên

Mỹ Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế

1930

24-10-1968

,QKTT,20,12

842

Trương Chí Ngân

Liên Khê, Khoái Châu, Hải Hưng

 

10/9/1973

,QKTT,20,13

843

Trần Ngọc Ngân

Thạch Hồng, Thạch Hà, Hà Tĩnh

1945

21-01-1969

A,QKTT,20,14

844

Bùi Văn Nhinh

, Thanh Hà, Hải Hưng

 

20-04-1970

A,QKTT,20,15

845

Trần Văn Nhi

Thạch Hồ, Thạch Hà, Hà Tĩnh

1953

27-04-1971

,QKTT,20,16

846

Nguyễn Viết Núi

, , Hải Dương

 

25-05-1969

,QKTT,20,17

847

Ngô Văn Mạ

Cộng Hoà, Cẩm Phả, Quảng Ninh

 

7/8/1970

,QKTT,20,18

848

Nguyễn Quang Ninh

Bình Dương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú

 

4/6/1968

,QKTT,20,19

849

Trần Gia Ngân

Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An

 

3/8/1970

A,QKTT,20,20

850

Phạm Kim Nguyên

, ,

1951

29-03-1969

,QKTT,19,22

851

Nguyễn Văn Ngắn

Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế

 

3/3/1968

,QKTT,19,21

852

Cao Thái Nguyên

, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

8/3/1968

,QKTT,19,20

853

Nguyễn Đức Nhen

Trung Nguyên, Yên Lạc, Vĩnh Phú

 

12/12/1968

,QKTT,19,19

854

Trần Văn Niệm

Thái Sơn, Thái Ninh, Thái Bình

 

20-09-1969

,QKTT,19,18

855

Lương Văn Ngụ

Tập Tiến, Tiên Lãng, Hải Phòng

1946

15-05-1969

,QKTT,19,17

856

Phạm Công Nam

Liên Thành, Yên Thành, Nghệ An

 

--

,QKTT,19,16

857

Trần Văn Nhung

Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng

 

-1980

,QKTT,19,15

858

Đỗ Trọng Ngẫm

Vật Liệu, Khoái Châu, Hải Hưng

1949

--

,QKTT,19,14

859

Lê Đình Ngôn

Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hoá

1949

4/7/1969

,QKTT,19,13

860

Nguyễn Viết Ngọc

Xuân Thành, Xuân Thuỷ, Nam Hà

1950

25-10-1972

,QKTT,19,12

861

Nguyễn Văn Ngật

Bát Tràng, An Lão, Hải Phòng

1934

14-07-1970

,QKTT,19,11

862

Bùi Văn Ngoạn

, Nguyễn C. Trứ, Hà Nội

 

12/7/1969

,QKTT,19,10

863

Nguyễn Văn Ngọ

, ,

 

28-06-1973

,QKTT,19,9

864

Hà Văn Mười

, ,

1946

--

,QKTT,19,8

865

Trần Văn Mận

Hoà Phú, Tam Dương, Vĩnh Phú

1928

20-09-1969

,QKTT,19,7

866

Dương Văn Mão

, ,

 

4/6/1968

,QKTT,19,6

867

Nông Văn Mão

Yên Lãng, Lục Yên, Yên Bái

1945

13-08-1969

,QKTT,19,5

868

Nguyễn Văn Mão

Lương Sơn, Lạng Giang, Hà Bắc

 

19-04-1969

,QKTT,19,4

869

Nguyễn Văn Mãng

, ,

 

14-01-1970

,QKTT,19,3

870

Trần Hữu Mai

Lộc Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình

 

14-02-1971

,QKTT,19,2

871

Ngô Xuân Miên

Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội

1949

19-05-1971

,QKTT,19,1

872

Thứ Danh Lân

Văn Đức, Gia Lâm, Hà Nội

 

23-11-1968

,QKTT,18,1

873

Nguyễn Đức Lạc

, Ninh Giang, Hải Hưng

1944

--

A,QKTT,18,2

874

Lê Văn Lang

Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng, Nam Hà

1946

18-05-1972

,QKTT,18,3

875

Hoàng Ngọc Luận

Ngọc Cân, Yên Thế, Hà Bắc

 

18-06-1973

,QKTT,18,4

876

Nguyễn Văn Lập

Hiệp Hoà, Yên Ninh, Quảng Ninh

1949

12/10/1972

,QKTT,18,5

877

Trần Thị Lan

Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị

 

14-06-1961

,QKTT,18,6

878

Nông Văn Long

Tân Yên, Văn Lãng, Lạng Sơn

 

20-10-1972

,QKTT,18,7

879

Chu Ngọc Lan

, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú

1947

16-02-1972

,QKTT,18,8

880

Nguyễn Văn Linh

, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

13-05-1972

,QKTT,18,9

881

Bùi Thanh Luỹ

Lam Sơn, Hưng Nhân, Thái Bình

1945

8/7/1970

,QKTT,18,10

882

Thái Bá Lưỡng

Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ An

 

16-02-1970

,QKTT,18,11

883

Trần Đức Lễ

Đà Mậu, Thạch Thất, Hà Tây

1945

23-10-1968

,QKTT,18,12

884

Nguyễn Văn Lý

Hậu Thành, Yên Thành, Nghệ An

1945

12/5/1970

,QKTT,18,13

885

Nguyễn Văn Lang

Yên Lãng, Yên Định, Thanh Hoá

 

23-02-1968

,QKTT,18,14

886

Nguyễn Văn Lý

Tân Sơn, Anh Sơn, Nghệ An

1934

24-02-1968

,QKTT,18,15

887

La Văn Lập

Yên Thạch, Lập Thạch, Vĩnh Phú

 

24-05-1969

,QKTT,18,16

888

Lê Chí Mai

Hoằng Quý, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1945

28-07-1972

,QKTT,18,17

889

Lê Hữu Mậu

Thiệu Duy, Triệu Hoá, Thanh Hoá

 

12/3/1968

,QKTT,18,18

890

Nguyễn Văn Miễn

, ,

 

16-04-1967

,QKTT,18,19

891

Hồ Thị Mai

Hồng Thượng, Q3, Thừa Thiên-Huế

1949

7/3/1968

,QKTT,18,20

892

Phạm Văn Minh

Hiếu Sơn, Đô Lương, Nghệ An

 

24-05-1969

,QKTT,18,21

893

An Chí Mạnh

Tự Cường, Thanh Niệm, Hải Hưng

 

23-05-1971

A,QKTT,18,22

894

Nguyễn Duy Lục

Phú Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

 

21-02-1965

,QKTT,17,24

895

Nguyễn Văn Lập

Mai Sơn, Lục Yên, Yên Bái

 

30-06-1969

,QKTT,17,23

896

Nguyễn Đức Lập

Thêng Kênh, Gia Lộc, Hải Hưng

 

16-04-1967

,QKTT,17,22

897

Nguyễn Văn Lâm

Số 117- Khối 18, Thuỷ Dương, Thái Nguyên

1946

1/5/1971

,QKTT,17,21

898

Đinh Xuân Lạc

Xuân Viên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh

1937

29-09-1966

,QKTT,17,20

899

Nguyễn Văn Lập

Thêng Kênh, Gia Lộc, Hải Hưng

 

-1980

,QKTT,17,19

900

Hoàng Quốc Lưu

, Lục Yên, Yên Bái

 

1/2/1970

,QKTT,17,18

901

Trần Đình Liên

, ,

 

7/2/1970

A,QKTT,17,17

902

Ngân Văn Lương

Lâm Phú, Lang Chánh, Thanh Hoá

 

--

A,QKTT,17,16

903

Dương Đình Loan

Thạch Hoà, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

14-09-1970

,QKTT,17,15

904

Nguyễn Đức Lan

Tân Yên, Chí Linh, Hải Hưng

1949

10/11/1970

,QKTT,17,14

905

Lê Xuân Lý

Thạch Hoà, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

10/11/1970

,QKTT,17,13

906

Tô Văn Lạc

Số1 Cao Đài, , Hà Nội

1950

12/11/1968

,QKTT,17,12

907

Trịnh Ngọc Long

Ba Đình, Nga Sơn, Thanh Hoá

1950

12/1/1969

,QKTT,17,11

908

Nguyễn Cảnh Long

, ,

1946

6/3/1971

,QKTT,17,10

909

Lương Quang Lai

Tân Hợp, Lục Yên, Yên Bái

1944

27-01-1969

,QKTT,17,9

910

Lê Văn Lân

Hoàng Thụ, Chương Mỹ, Hà Tây

 

--

,QKTT,17,8

911

Bùi Xuân Lượng

Hậu Bổng, Hạ Hoà, Vĩnh Phú

1946

9/7/1969

,QKTT,17,7

912

Phạm Văn Luân

, ,

 

17-02-1972

,QKTT,17,6

913

Vũ Công Lơ

Tân Việt, Ninh Giang, Hải Hưng

 

23-06-1972

,QKTT,17,5

914

Nguyễn Thành Lâm

Lạng Sơn, Lục Nam, Hà Bắc

1947

26-11-1972

,QKTT,17,4

915

Nguyễn Đắc Lực

Yên Mang, Duy Tiên, Nam Hà

 

28-08-1972

,QKTT,17,3

916

Ngô Văn Ló

Lâm Hương, Lạc Giang, Hà Bắc

 

24-09-1972

A,QKTT,17,2

917

Lê Xuân Kỷ

Hải Hà, Hải Hậu, Nam Hà

 

13-03-1969

,QKTT,17,1

918

Nguyễn Ngọc Thuận

Xuân Khu, Xuân Trường, Nam Hà

 

--

A,QKTT,16,1

919

Nguyễn Văn Hồng

Nhân Sơn, Yên Dũng, Hà Bắc

1951

3/7/1969

,QKTT,16,2

920

Lê Văn Hoạt

, ,

 

--

,QKTT,16,3

921

Đặng Văn Huỳnh

Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An

 

10/10/1970

,QKTT,16,4

922

Nguyễn Thăng Hoa

Tam Hồng, An Lục, Vĩnh Phú

1946

13-08-1971

,QKTT,16,5

923

Nguyễn Văn Hiếu

Long Biển, Gia Lâm, Hà Nội

 

21-04-1969

,QKTT,16,6

924

Hoàng ít

Long Xuyên, Mộc Châu, Sơn La

 

7/8/1969

,QKTT,16,7

925

Nguyễn Thế Kiệt

Thượng Quân, Kinh Môn, Hải Hưng

 

8/2/1973

,QKTT,16,8

926

Nguyễn Hồng Khanh

Liêm Trúc, Thanh Liêm, Nam Hà

 

4/6/1972

,QKTT,16,9

927

Bùi Thế Kính

Bắc Sơn, Đô Lương, Nghệ An

1935

8/5/1974

,QKTT,16,10

928

Lê Xuân Kính

Nghi Liêm, Nghi Lộc, Nghệ An

1953

25-07-1972

,QKTT,16,11

929

Lê Hoàng Khanh

Diễn Lợi, Diễn Châu, Nghệ An

 

28-01-1969

,QKTT,16,12

930

Trần Trung Kiên

Nghĩa Nam, Nghĩa Hưng, Nam Hà

 

11/8/1972

A,QKTT,16,13

931

Nguyễn Văn Kính

Diễn Hồng, Thanh Liêm, Hải Hưng

 

23-04-1969

A,QKTT,16,4

932

Nguyễn Văn Khiếu

, Tân Yên, Hà Bắc

1936

15-09-1969

,QKTT,16,15

933

Phạm Văn Khuyếch

Thái Thuần, Thái Thuỵ, Thái Bình

1949

13-01-1969

,QKTT,16,16

934

Nguyễn Văn Kính

Phù Vân, Kim Bảng, Nam Hà

 

25-02-1968

,QKTT,16,17

935

Hoàng Văn Kim

Mai Đình, Hiệp Hoà, Hà Bắc

1947

16-04-1971

,QKTT,16,18

936

Hoàng Văn Khê

, Quỳnh Lưu, Nghệ An

1950

2/2/1968

,QKTT,16,19

937

Nguyễn Tất Ký

Tam Vinh, Bình Xuyên, Vĩnh Phú

1950

21-10-1970

,QKTT,16,20

938

Nguyễn Thị Kiếm

Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị

1946

17-07-1968

,QKTT,16,21

939

Nguyễn Văn Khoa

Đại Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

1950

16-11-1968

,QKTT,16,22

940

Vũ Đình Kiều

Thanh Hưng, Thường Tín, Hà Tây

1932

1/2/1970

A,QKTT,16,23

941

Nguyễn Tông Hường

Cẩm Long, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

1948

7/6/1970

,QKTT,15,22

942

Bùi Quốc Hướng

Đồng Tâm, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú

1921

15-06-1971

,QKTT,15,21

943

Lương Trọng Hồng

ĐÔng Sơn, Hàm Rồng, Thanh Hoá

 

1/9/1969

,QKTT,15,20

944

Lê Văn Hoá

Đống Đa, Quận Ba, Hà Giang

1944

3/4/1969

,QKTT,15,19

945

Lê Thị Hinh

Thạch Kênh, Thạch Hà, Hà Tĩnh

1950

5/6/1971

,QKTT,15,18

946

Nguyễn Bá Hương

Tỉnh Hải, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

 

4/6/1968

,QKTT,15,17

947

Nguyễn Công Hoá

, Hương Sơn, Hà Tĩnh

 

--

,QKTT,15,16

948

Trần Văn Hạnh

, ,

 

--

,QKTT,15,15

949

Lê Nguyên Hồng

Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình

 

27-11-1969

,QKTT,15,14

950

Chai Hào

, ,

 

3/11/1968

,QKTT,15,13

951

Trần Viết Hoa

Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

1932

15-11-1970

,QKTT,15,12

952

Hoàng Hải

Lâm Thượng, Lục Yên, Yên Bái

1941

28-06-1968

,QKTT,15,11

953

Nông Ngọc Hoan

Hoàng Văn Thụ, Bình Gia, Lạng Sơn

1950

18-08-1968

,QKTT,15,10

954

Hoàng Văn Hợi

Mường Lai, Lục Yên, Yên Bái

1946

25-11-1971

,QKTT,15,9

955

Nguyễn Văn Hoàn

An Sơn, Nam Sách, Hải Hưng

 

4/5/1969

,QKTT,15,8

956

Đỗ Đức Hà

Thạch Yên, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

21-10-1973

,QKTT,15,7

957

Nguyễn Nam Hán

Tỉnh Hải, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

 

4/6/1968

,QKTT,15,6

958

Trần Đình Hiệu

Tiên Hoá, Tuyên hoá, Quảng Bình

1952

28-09-1973

,QKTT,15,5

959

Nguyễn Công Hoàn

Hưng Lộc, Hưng Nguyên, Nghệ An

 

23-02-1968

A,QKTT,15,4

960

Vũ Nguyên Hùng

Nga Thắng, Nga Sơn, Thanh Hoá

 

3/5/1969

A,QKTT,15,3

961

Tô Văn Hoà

Đức Tâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh

 

30-05-1969

,QKTT,15,2

962

Nguyễn Thị Hiền

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

13-03-1971

A,QKTT,15,1

963

Phạm Văn Hới

Yên Nghĩa, ý Yên, Nam Hà

1951

4/8/1969

,QKTT,14,1

964

Phạm Xuân Hiệu

Hưng Long, Bình Lục, Nam Hà

1951

25-03-1971

,QKTT,14,2

965

Nguyễn Văn Huấn

Mỹ Đông, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

1939

14-07-1970

,QKTT,14,3

966

Đoàn Văn Hoàn

Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An

1951

17-04-1969

,QKTT,14,4

967

Lê Thừa Hướng

Mỹ Xuyên, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế

 

10/1/1967

,QKTT,14,5

968

Nguyễn Văn Huỳnh

, Đại Từ, Hà Bắc

 

--

,QKTT,14,6

969

Trịnh Công Hậu

Xuân Liên, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1937

17-04-1970

,QKTT,14,7

970

Trần Quốc Hùng

Thanh Cát, Thanh Chương, Nghệ An

1937

14-01-1968

,QKTT,14,9

971

Đỗ Quang Hiến

Phòng Xá, Mỹ Đức, Hà Tây

1947

26-10-1969

,QKTT,14,10

972

Nguyễn Mạnh Hùng

Quyết Tiến, Hiệp Hoà, Hà Bắc

 

11/12/1971

,QKTT,14,11

973

Trần Ngọc Hoà

, Quỳnh Lưu, Nghệ An

 

11/7/1970

,QKTT,14,12

974

Nguyễn Văn Hiền

, Đồng Hới, Quảng Bình

1945

29-10-1972

,QKTT,14,13

975

Trần Viết Hòe

Cơ Khí, Mỏ Thiết, Cao Bằng

1949

7/8/1969

,QKTT,14,14

976

Tô Văn Nhoà

Quỳnh Thoại, Quỳnh Lưu, Nghệ An

1949

30-05-1971

,QKTT,14,15

977

Trung Công Hiền

Trực Định, Trực Ninh, Nam Hà

 

4/2/1972

,QKTT,14,16

978

Tô Viết Hiển

Nam Liên, Nam Đàn, Nghệ An

 

12/7/1970

,QKTT,14,17

979

Nguyễn Văn Hồng

Số 52, Thuỵ Khê, Hà Nội

1954

18-01-1974

,QKTT,14,18

980

Dương Văn Hay

Yên Sơn, Yên Lục, Hà Bắc

 

20-05-1968

,QKTT,14,19

981

Tô Văn Hiền

Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế

1940

31-10-1969

A,QKTT,14,20

982

Lê Văn Hoà

Tăng Cường, Cẩm Giang, Hải Hưng

 

2/8/1972

,QKTT,13,19

983

Đinh Quang Lẫm

, , Hải Hưng

1949

1/10/1972

,QKTT,13,18

984

Quách Văn Học

Hồng Tiến, Phổ Yên, Bắc Thái

 

1972

,QKTT,13,17

985

Nguyễn Ngọc Hạnh

, Hương Sơn, Hà Tĩnh

 

16-02-1972

,QKTT,13,16

986

Nguyễn Danh Giới

Phù Lưu, Mỹ Đức, Hà Tây

1947

8/6/1970

,QKTT,13,15

987

Nguyễn Đức Giang

Thanh Cát, Thanh Chương, Nghệ An

 

18-02-1968

A,QKTT,13,14

988

Nguyễn Văn Giới

Hoà Bình, Kiến Xương, Thái Bình

 

4/3/1969

A,QKTT,13,13

989

Hồ Trung Giang

Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An

1947

7/5/1973

,QKTT,13,12

990

Nguyễn Thị Gái

Nguyên Thuỷ, HươngThuỷ, Thừa Thiên-Huế

1949

25-06-1968

,QKTT,13,11

991

Ngô Em

Sơn Tình, Cẩm Khê, Phú Thọ

 

1/5/1969

,QKTT,13,10

992

Phạm Văn Dần

Tân Hà, Phú Bình, Bắc Thái

1930

13-01-1970

,QKTT,13,9

993

Nguyễn Xuân Đạt

Hà Vinh, Hà Tuy, Thanh Hoá

 

12/9/1969

,QKTT,13,8

994

Hoàng Bình Dương

Cao Nhân, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

 

--

,QKTT,13,7

995

Vũ Trọng Đông

Âu Cơ, Hạ Hoà, Vĩnh Phú

1948

26-02-1970

,QKTT,13,6

996

Trương Hữu Định

Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

1946

7/3/1968

,QKTT,13,5

997

Phạm Xuân Đài

Yên Ninh, Như Sơn, Tuyên Quang

 

12/6/1969

,QKTT,13,4

998

Trần Văn Dân

Nghĩa Hoa, Nghĩa Hưng, Nam Hà

 

4/6/1972

,QKTT,13,3

999

Nguyễn Xuân Điểu

Chính Trị, Lý Nhân, Nam Hà

 

17-03-1970

,QKTT,13,2