Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Phú 4
- Thứ năm - 07/07/2011 14:22
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
751 | Phạm Xuân Tý | Hoà Bình, Võ nhai, Bắc Thái | 1950 | 25-12-1971 | A,QKTT,25,7 |
752 | Trần Thị Thuỷ | Phong Hoà, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế | 1950 | -- | A,QKTT,25,6 |
753 | Trịnh Văn Tuynh | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình |
| -- | A,QKTT,25,5 |
754 | Nguyễn Hữu Tình | Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 10/3/1968 | A,QKTT,25,4 |
755 | Nguyễn Quốc Sỹ | Hoằng Thắng, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 14-06-1972 | A,QKTT,25,3 |
756 | Trần Văn Thái | Quảng Hoà, Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế |
| -- | ,QKTT,25,2 |
757 | Phạm Văn Tỉnh | Thanh Xuân, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1950 | 11/7/1970 | ,QKTT,25,1 |
758 | Nguyễn Văn Thạch | Nam Hải, Ninh Bình, Nam Hà |
| 11/9/1972 | ,QKTT,24,1 |
759 | Hoàng Ngọc Thương | , Diễn Châu, Nghệ An | 1950 | 16-04-1972 | ,QKTT,24,2 |
760 | Nguyễn Văn Tơ | Long Định, Định Tường, Mỹ Tho | 1948 | 26-07-1972 | ,QKTT,24,3 |
761 | Phạm Văn Tế | An Giang, Phụ Dục, Thái Bình | 1945 | 14-07-1972 | ,QKTT,24,4 |
762 | Đặng Văn Thung | Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh |
| 4/6/1972 | ,QKTT,24,5 |
763 | Chu Văn Toản | Tân Hưng, Văn Hưng, Hải Hưng |
| 4/2/1969 | ,QKTT,24,6 |
764 | Đặng Văn Thanh | Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
| 4/6/1972 | ,QKTT,24,7 |
765 | Nguyễn Đình Tòng | Bình Nghĩa, Bình Lục, Nam Hà | 1952 | 12/6/1974 | ,QKTT,24,8 |
766 | Lê Khắc Thiện | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1944 | 10/3/1969 | ,QKTT,24,9 |
767 | Nguyễn Văn Tiếp | , Tam Dương, Vĩnh Phú |
| 2/8/1970 | ,QKTT,24,10 |
768 | Trần Văn Thi | Thanh Liêm, Thanh Chương, Nghệ An |
| 25-10-1972 | ,QKTT,24,11 |
769 | Trần Văn Tiển | , Nam Ninh, Nam Hà |
| -- | ,QKTT,24,12 |
770 | Nguyễn Tấn Thủ | , Ninh Quang, Yên Bái | 1943 | 13-09-1969 | ,QKTT,24,13 |
771 | Võ Văn Trung | Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An | 1944 | 3/10/1969 | ,QKTT,24,14 |
772 | Nguyễn Văn Thuận | Hoà Bình, Việt Yên, Hà Bắc | 1949 | 2/12/1968 | ,QKTT,24,15 |
773 | Võ Đình Toán | Trực Hưng, Trực Ninh, Nam Hà | 1948 | 8/7/1969 | A,QKTT,24,16 |
774 | Phạm Thông | Tân An, Thanh Hà, Hải Hưng | 1950 | 19-09-1972 | ,QKTT,23,18 |
775 | Trương Lương Thướng | , Thanh Liêm, Nam Hà |
| 31-08-1972 | ,QKTT,23,17 |
776 | Nguyễn Hữu Thu | Sơn Dương, Tam Dương, Vĩnh Phú |
| 20-02-1968 | ,QKTT,23,16 |
777 | Võ Như Tỷ | Hương mai, Hương Trà, Thừa Thiên-Huế | 1920 | 10/9/1969 | ,QKTT,23,15 |
778 | Trần Văn Sen | , , | 1941 | 15-01-1967 | ,QKTT,23,14 |
779 | Nguyễn Quang Sinh | Hưng Đạt, Tiên Lữ, Hưng Yên | 1944 | 16-09-1968 | ,QKTT,23,13 |
780 | Trần Xuân Sanh | Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1948 | 2/8/1968 | ,QKTT,23,12 |
781 | Nguyễn Ngọc Sinh | Hương Ngãi, Thạch Thất, Hà Tây | 1953 | 28-01-1972 | ,QKTT,23,9 |
782 | Phan Danh Sỹ | Diễn Lợi, Diễn Châu, Nghệ An | 1951 | -1973 | ,QKTT,23,8 |
783 | Phạm Văn So | Hà Đông, Nga Sơn, Thanh Hoá |
| 12/9/1969 | ,QKTT,23,7 |
784 | Lê Xuân Sinh | , , |
| 7/2/1970 | ,QKTT,23,11 |
785 | Phạm Xuân Sanh | Hồng Thuỷ, HH, Quảng Trị | 1948 | 16-05-1974 | ,QKTT,23,10 |
786 | Nguyễn Quốc Sáu | Lạc Việt, Tiên Sơn, Hà Bắc |
| 4/9/1969 | A,QKTT,23,6 |
787 | Cao Văn Sinh | Quảng Sơn, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1939 | 28-09-1969 | ,QKTT,23,5 |
788 | Hà Văn Suy | , Luận Khê, Thanh Hoá | 1949 | 26-03-1972 | ,QKTT,23,4 |
789 | Võ Đắc Sướng | Cam Tân, Cam Cảnh, Khánh Hoà |
| 25-02-1968 | ,QKTT,23,3 |
790 | Trịnh Bá Sang | Đức Thành, Võ Quế, Hà Bắc | 1948 | 21-04-1971 | ,QKTT,23,2 |
791 | Đỗ Văn Sinh | Tiên Thạch, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1947 | 5/10/1969 | A,QKTT,23,1 |
792 | Nguyễn Đăng Phương | Số71 Khối 5, Ba Đình, Hà Nội |
| 9/6/1963 | ,QKTT,22,1 |
793 | Đoàn Văn Phương | , Xuân Trường, Nam Hà | 1950 | 11/8/1968 | ,QKTT,22,2 |
794 | Trần Xuân Phong | Thạch Điền, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 27-01-1969 | ,QKTT,22,3 |
795 | Đoàn Quyết | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 14--1968 | ,QKTT,22,4 |
796 | Dương Ngọc Quý | Yên Hưng, Yên Dũng, Hà Bắc | 1941 | 12/5/1970 | ,QKTT,22,5 |
797 | Nguyễn Văn Quý | , , |
| 20-04-1967 | ,QKTT,22,6 |
798 | Nguyễn Văn Quảng | Hoà Bình, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 4/8/1969 | ,QKTT,22,7 |
799 | Dương Văn Quyết | An Hoà, Văn Đình, Hà Tây | 1942 | 6/10/1968 | ,QKTT,22,8 |
800 | Bùi Văn Quỳnh | , , Vĩnh Phú |
| 25-12-1972 | ,QKTT,22,9 |
801 | Trịnh Văn Quỳnh | Yên Thịnh, Yên Mộ, Ninh Bình | 1943 | 31-01-1970 | ,QKTT,22,10 |
802 | Đỗ Quyển | , , |
| 16-04-1967 | ,QKTT,22,11 |
803 | Nguyễn Văn Quyên | , , |
| 16-04-1967 | ,QKTT,22,12 |
804 | Hoàng Minh Quyết | Quảng Tiến, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1935 | 10/4/1968 | ,QKTT,22,13 |
805 | Lưu Đại Quỳnh | Khánh Hạ, Yên Bàn, Yên Bái | 1949 | 8/9/1969 | ,QKTT,22,14 |
806 | Trừu Sang Sếch | Lục Nam, Bình Liên, Quảng Ninh |
| -- | ,QKTT,22,15 |
807 | Vũ Quang Sỹ | Vũ Lễ, Vũ Tiến, Thái Bình | 1947 | 14-07-1970 | ,QKTT,22,16 |
808 | Đỗ Văn Sản | Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội |
| 11/1/1970 | ,QKTT,22,17 |
809 | Cao Văn Sơn | Hoàng Quang, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1949 | 11/6/1972 | A,QKTT,22,18 |
810 | Nguyễn Văn Phú | Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1949 | 25-04-1971 | ,QKTT,21,20 |
811 | Đặng Hồng Phát | An Phú, Từ Liêm, Hà Nội |
| 7/11/1968 | ,QKTT,21,19 |
812 | Phạm Hồng Phong | , Mỹ Đức, Hà Tây |
| 20-09-1969 | ,QKTT,21,18 |
813 | Hà Xuân Phát | , Lục Yên, Yên Bái | 1946 | 13-08-1969 | ,QKTT,21,17 |
814 | Lê Văn Phúc | , Nam Hà, Hải Hưng | 1952 | 25-10-1972 | A,QKTT,21,16 |
815 | Nguyễn Văn Phú | , Thường Tín, Hà Tây | 1946 | 21-04-1968 | A,QKTT,21,15 |
816 | Vũ Văn Phan | Số 12, Hàng Đồng, Hà Nội |
| 15-05-1972 | ,QKTT,21,14 |
817 | Phùng Ngọc Phương | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 30-09-1968 | ,QKTT,21,13 |
818 | Nghiêm Văn Phú | , Phú Xuyên, Hà Tây | 1945 | 23-01-1972 | ,QKTT,21,12 |
819 | Hoàng Ngọc Phất | , Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| -1971 | ,QKTT,21,11 |
820 | Nguyễn Quang Phím | Số 50 Đức ý, Lý Nhân, Nam Hà | 1950 | 16-05-1969 | ,QKTT,21,10 |
821 | Phạm Trọng Phóng | Thanh An, Thanh Hà, Hải Dương |
| 1972 | ,QKTT,21,9 |
822 | Trần Viết Phồn | , , |
| 25-08-1968 | ,QKTT,21,8 |
823 | Nguyễn Văn Phái | Ngọc Đình, Lam Sơn, Thanh Hoá |
| -- | ,QKTT,21,7 |
824 | Nguyễn Xuân Phận | Đức Bắc, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1936 | 26-03-1973 | ,QKTT,21,6 |
825 | Ngô Đức Oanh | Đức Chính, Cẩm Giang, Hải Hưng |
| 4/8/1972 | ,QKTT,21,5 |
826 | Phí ngọc nghĩ | Quang Hưng, Phú Cử, Hải Hưng | 1949 | 23-09-1972 | ,QKTT,21,4 |
827 | Nguyễn Văn Ngăn | Tường Giang, Nông Cống, Thanh Hoá |
| 26-07-1969 | ,QKTT,21,3 |
828 | Đặng Hồng Nhân | Tân Trung, Tân Yên, Hà Bắc | 1931 | 15-10-1970 | ,QKTT,21,2 |
829 | Nông Văn Ngôn | Bình Minh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1946 | 21-03-1971 | A,QKTT,21,1 |
830 | Nguyễn Trọng Nam | , , | 1950 | 17-09-1969 | ,QKTT,20,1 |
831 | Nguyễn Văn Niệm | Nam Mỹ, Nam Đàn, Nghệ An |
| 17-09-1969 | ,QKTT,20,2 |
832 | Nguyễn Văn Năng | Cao Nhân, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 17-09-1971 | ,QKTT,20,3 |
833 | Lê Văn Nhân | Hoàng Văn Thụ, Mỹ Đức, Hà Tây |
| 14-03-1968 | ,QKTT,20,4 |
834 | Đặng Hồng Nhâm | Tân Thuỵ, Tân Yên, Hà Bắc | 1938 | 19-10-1970 | ,QKTT,20,5 |
835 | Nguyễn Đình Nho | Hà Toàn, Hải Hậu, Nam Hà | 1943 | 1/6/1971 | ,QKTT,20,6 |
836 | Hồ Tá Nồn | Vĩnh Ô, Vinh Linh, Quảng Trị | 1935 | 30-12-1968 | ,QKTT,20,7 |
837 | Phạm Phúc Nghi | Thượng Tứ, ứng Hoà, Hà Tây | 1948 | 26-10-1972 | ,QKTT,20,8 |
838 | Cao Văn Ngân | , An Lão, Hải Phòng | 1948 | 21-12-1969 | ,QKTT,20,9 |
839 | Trần Văn Nam | Thanh Đồng, Thanh Chương, Nghệ An |
| 15-07-1971 | ,QKTT,20,10 |
840 | Trần Văn Nhung | Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1938 | 4/11/1969 | ,QKTT,20,11 |
841 | Nguyễn Ngọc Nguyên | Mỹ Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế | 1930 | 24-10-1968 | ,QKTT,20,12 |
842 | Trương Chí Ngân | Liên Khê, Khoái Châu, Hải Hưng |
| 10/9/1973 | ,QKTT,20,13 |
843 | Trần Ngọc Ngân | Thạch Hồng, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1945 | 21-01-1969 | A,QKTT,20,14 |
844 | Bùi Văn Nhinh | , Thanh Hà, Hải Hưng |
| 20-04-1970 | A,QKTT,20,15 |
845 | Trần Văn Nhi | Thạch Hồ, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1953 | 27-04-1971 | ,QKTT,20,16 |
846 | Nguyễn Viết Núi | , , Hải Dương |
| 25-05-1969 | ,QKTT,20,17 |
847 | Ngô Văn Mạ | Cộng Hoà, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 7/8/1970 | ,QKTT,20,18 |
848 | Nguyễn Quang Ninh | Bình Dương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú |
| 4/6/1968 | ,QKTT,20,19 |
849 | Trần Gia Ngân | Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An |
| 3/8/1970 | A,QKTT,20,20 |
850 | Phạm Kim Nguyên | , , | 1951 | 29-03-1969 | ,QKTT,19,22 |
851 | Nguyễn Văn Ngắn | Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế |
| 3/3/1968 | ,QKTT,19,21 |
852 | Cao Thái Nguyên | , Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 8/3/1968 | ,QKTT,19,20 |
853 | Nguyễn Đức Nhen | Trung Nguyên, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 12/12/1968 | ,QKTT,19,19 |
854 | Trần Văn Niệm | Thái Sơn, Thái Ninh, Thái Bình |
| 20-09-1969 | ,QKTT,19,18 |
855 | Lương Văn Ngụ | Tập Tiến, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1946 | 15-05-1969 | ,QKTT,19,17 |
856 | Phạm Công Nam | Liên Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| -- | ,QKTT,19,16 |
857 | Trần Văn Nhung | Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| -1980 | ,QKTT,19,15 |
858 | Đỗ Trọng Ngẫm | Vật Liệu, Khoái Châu, Hải Hưng | 1949 | -- | ,QKTT,19,14 |
859 | Lê Đình Ngôn | Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1949 | 4/7/1969 | ,QKTT,19,13 |
860 | Nguyễn Viết Ngọc | Xuân Thành, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 1950 | 25-10-1972 | ,QKTT,19,12 |
861 | Nguyễn Văn Ngật | Bát Tràng, An Lão, Hải Phòng | 1934 | 14-07-1970 | ,QKTT,19,11 |
862 | Bùi Văn Ngoạn | , Nguyễn C. Trứ, Hà Nội |
| 12/7/1969 | ,QKTT,19,10 |
863 | Nguyễn Văn Ngọ | , , |
| 28-06-1973 | ,QKTT,19,9 |
864 | Hà Văn Mười | , , | 1946 | -- | ,QKTT,19,8 |
865 | Trần Văn Mận | Hoà Phú, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1928 | 20-09-1969 | ,QKTT,19,7 |
866 | Dương Văn Mão | , , |
| 4/6/1968 | ,QKTT,19,6 |
867 | Nông Văn Mão | Yên Lãng, Lục Yên, Yên Bái | 1945 | 13-08-1969 | ,QKTT,19,5 |
868 | Nguyễn Văn Mão | Lương Sơn, Lạng Giang, Hà Bắc |
| 19-04-1969 | ,QKTT,19,4 |
869 | Nguyễn Văn Mãng | , , |
| 14-01-1970 | ,QKTT,19,3 |
870 | Trần Hữu Mai | Lộc Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 14-02-1971 | ,QKTT,19,2 |
871 | Ngô Xuân Miên | Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | 1949 | 19-05-1971 | ,QKTT,19,1 |
872 | Thứ Danh Lân | Văn Đức, Gia Lâm, Hà Nội |
| 23-11-1968 | ,QKTT,18,1 |
873 | Nguyễn Đức Lạc | , Ninh Giang, Hải Hưng | 1944 | -- | A,QKTT,18,2 |
874 | Lê Văn Lang | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng, Nam Hà | 1946 | 18-05-1972 | ,QKTT,18,3 |
875 | Hoàng Ngọc Luận | Ngọc Cân, Yên Thế, Hà Bắc |
| 18-06-1973 | ,QKTT,18,4 |
876 | Nguyễn Văn Lập | Hiệp Hoà, Yên Ninh, Quảng Ninh | 1949 | 12/10/1972 | ,QKTT,18,5 |
877 | Trần Thị Lan | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 14-06-1961 | ,QKTT,18,6 |
878 | Nông Văn Long | Tân Yên, Văn Lãng, Lạng Sơn |
| 20-10-1972 | ,QKTT,18,7 |
879 | Chu Ngọc Lan | , Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú | 1947 | 16-02-1972 | ,QKTT,18,8 |
880 | Nguyễn Văn Linh | , Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 13-05-1972 | ,QKTT,18,9 |
881 | Bùi Thanh Luỹ | Lam Sơn, Hưng Nhân, Thái Bình | 1945 | 8/7/1970 | ,QKTT,18,10 |
882 | Thái Bá Lưỡng | Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ An |
| 16-02-1970 | ,QKTT,18,11 |
883 | Trần Đức Lễ | Đà Mậu, Thạch Thất, Hà Tây | 1945 | 23-10-1968 | ,QKTT,18,12 |
884 | Nguyễn Văn Lý | Hậu Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1945 | 12/5/1970 | ,QKTT,18,13 |
885 | Nguyễn Văn Lang | Yên Lãng, Yên Định, Thanh Hoá |
| 23-02-1968 | ,QKTT,18,14 |
886 | Nguyễn Văn Lý | Tân Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 1934 | 24-02-1968 | ,QKTT,18,15 |
887 | La Văn Lập | Yên Thạch, Lập Thạch, Vĩnh Phú |
| 24-05-1969 | ,QKTT,18,16 |
888 | Lê Chí Mai | Hoằng Quý, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1945 | 28-07-1972 | ,QKTT,18,17 |
889 | Lê Hữu Mậu | Thiệu Duy, Triệu Hoá, Thanh Hoá |
| 12/3/1968 | ,QKTT,18,18 |
890 | Nguyễn Văn Miễn | , , |
| 16-04-1967 | ,QKTT,18,19 |
891 | Hồ Thị Mai | Hồng Thượng, Q3, Thừa Thiên-Huế | 1949 | 7/3/1968 | ,QKTT,18,20 |
892 | Phạm Văn Minh | Hiếu Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
| 24-05-1969 | ,QKTT,18,21 |
893 | An Chí Mạnh | Tự Cường, Thanh Niệm, Hải Hưng |
| 23-05-1971 | A,QKTT,18,22 |
894 | Nguyễn Duy Lục | Phú Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 21-02-1965 | ,QKTT,17,24 |
895 | Nguyễn Văn Lập | Mai Sơn, Lục Yên, Yên Bái |
| 30-06-1969 | ,QKTT,17,23 |
896 | Nguyễn Đức Lập | Thêng Kênh, Gia Lộc, Hải Hưng |
| 16-04-1967 | ,QKTT,17,22 |
897 | Nguyễn Văn Lâm | Số 117- Khối 18, Thuỷ Dương, Thái Nguyên | 1946 | 1/5/1971 | ,QKTT,17,21 |
898 | Đinh Xuân Lạc | Xuân Viên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 1937 | 29-09-1966 | ,QKTT,17,20 |
899 | Nguyễn Văn Lập | Thêng Kênh, Gia Lộc, Hải Hưng |
| -1980 | ,QKTT,17,19 |
900 | Hoàng Quốc Lưu | , Lục Yên, Yên Bái |
| 1/2/1970 | ,QKTT,17,18 |
901 | Trần Đình Liên | , , |
| 7/2/1970 | A,QKTT,17,17 |
902 | Ngân Văn Lương | Lâm Phú, Lang Chánh, Thanh Hoá |
| -- | A,QKTT,17,16 |
903 | Dương Đình Loan | Thạch Hoà, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 14-09-1970 | ,QKTT,17,15 |
904 | Nguyễn Đức Lan | Tân Yên, Chí Linh, Hải Hưng | 1949 | 10/11/1970 | ,QKTT,17,14 |
905 | Lê Xuân Lý | Thạch Hoà, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 10/11/1970 | ,QKTT,17,13 |
906 | Tô Văn Lạc | Số1 Cao Đài, , Hà Nội | 1950 | 12/11/1968 | ,QKTT,17,12 |
907 | Trịnh Ngọc Long | Ba Đình, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1950 | 12/1/1969 | ,QKTT,17,11 |
908 | Nguyễn Cảnh Long | , , | 1946 | 6/3/1971 | ,QKTT,17,10 |
909 | Lương Quang Lai | Tân Hợp, Lục Yên, Yên Bái | 1944 | 27-01-1969 | ,QKTT,17,9 |
910 | Lê Văn Lân | Hoàng Thụ, Chương Mỹ, Hà Tây |
| -- | ,QKTT,17,8 |
911 | Bùi Xuân Lượng | Hậu Bổng, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1946 | 9/7/1969 | ,QKTT,17,7 |
912 | Phạm Văn Luân | , , |
| 17-02-1972 | ,QKTT,17,6 |
913 | Vũ Công Lơ | Tân Việt, Ninh Giang, Hải Hưng |
| 23-06-1972 | ,QKTT,17,5 |
914 | Nguyễn Thành Lâm | Lạng Sơn, Lục Nam, Hà Bắc | 1947 | 26-11-1972 | ,QKTT,17,4 |
915 | Nguyễn Đắc Lực | Yên Mang, Duy Tiên, Nam Hà |
| 28-08-1972 | ,QKTT,17,3 |
916 | Ngô Văn Ló | Lâm Hương, Lạc Giang, Hà Bắc |
| 24-09-1972 | A,QKTT,17,2 |
917 | Lê Xuân Kỷ | Hải Hà, Hải Hậu, Nam Hà |
| 13-03-1969 | ,QKTT,17,1 |
918 | Nguyễn Ngọc Thuận | Xuân Khu, Xuân Trường, Nam Hà |
| -- | A,QKTT,16,1 |
919 | Nguyễn Văn Hồng | Nhân Sơn, Yên Dũng, Hà Bắc | 1951 | 3/7/1969 | ,QKTT,16,2 |
920 | Lê Văn Hoạt | , , |
| -- | ,QKTT,16,3 |
921 | Đặng Văn Huỳnh | Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
| 10/10/1970 | ,QKTT,16,4 |
922 | Nguyễn Thăng Hoa | Tam Hồng, An Lục, Vĩnh Phú | 1946 | 13-08-1971 | ,QKTT,16,5 |
923 | Nguyễn Văn Hiếu | Long Biển, Gia Lâm, Hà Nội |
| 21-04-1969 | ,QKTT,16,6 |
924 | Hoàng ít | Long Xuyên, Mộc Châu, Sơn La |
| 7/8/1969 | ,QKTT,16,7 |
925 | Nguyễn Thế Kiệt | Thượng Quân, Kinh Môn, Hải Hưng |
| 8/2/1973 | ,QKTT,16,8 |
926 | Nguyễn Hồng Khanh | Liêm Trúc, Thanh Liêm, Nam Hà |
| 4/6/1972 | ,QKTT,16,9 |
927 | Bùi Thế Kính | Bắc Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 1935 | 8/5/1974 | ,QKTT,16,10 |
928 | Lê Xuân Kính | Nghi Liêm, Nghi Lộc, Nghệ An | 1953 | 25-07-1972 | ,QKTT,16,11 |
929 | Lê Hoàng Khanh | Diễn Lợi, Diễn Châu, Nghệ An |
| 28-01-1969 | ,QKTT,16,12 |
930 | Trần Trung Kiên | Nghĩa Nam, Nghĩa Hưng, Nam Hà |
| 11/8/1972 | A,QKTT,16,13 |
931 | Nguyễn Văn Kính | Diễn Hồng, Thanh Liêm, Hải Hưng |
| 23-04-1969 | A,QKTT,16,4 |
932 | Nguyễn Văn Khiếu | , Tân Yên, Hà Bắc | 1936 | 15-09-1969 | ,QKTT,16,15 |
933 | Phạm Văn Khuyếch | Thái Thuần, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1949 | 13-01-1969 | ,QKTT,16,16 |
934 | Nguyễn Văn Kính | Phù Vân, Kim Bảng, Nam Hà |
| 25-02-1968 | ,QKTT,16,17 |
935 | Hoàng Văn Kim | Mai Đình, Hiệp Hoà, Hà Bắc | 1947 | 16-04-1971 | ,QKTT,16,18 |
936 | Hoàng Văn Khê | , Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1950 | 2/2/1968 | ,QKTT,16,19 |
937 | Nguyễn Tất Ký | Tam Vinh, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1950 | 21-10-1970 | ,QKTT,16,20 |
938 | Nguyễn Thị Kiếm | Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị | 1946 | 17-07-1968 | ,QKTT,16,21 |
939 | Nguyễn Văn Khoa | Đại Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1950 | 16-11-1968 | ,QKTT,16,22 |
940 | Vũ Đình Kiều | Thanh Hưng, Thường Tín, Hà Tây | 1932 | 1/2/1970 | A,QKTT,16,23 |
941 | Nguyễn Tông Hường | Cẩm Long, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1948 | 7/6/1970 | ,QKTT,15,22 |
942 | Bùi Quốc Hướng | Đồng Tâm, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú | 1921 | 15-06-1971 | ,QKTT,15,21 |
943 | Lương Trọng Hồng | ĐÔng Sơn, Hàm Rồng, Thanh Hoá |
| 1/9/1969 | ,QKTT,15,20 |
944 | Lê Văn Hoá | Đống Đa, Quận Ba, Hà Giang | 1944 | 3/4/1969 | ,QKTT,15,19 |
945 | Lê Thị Hinh | Thạch Kênh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1950 | 5/6/1971 | ,QKTT,15,18 |
946 | Nguyễn Bá Hương | Tỉnh Hải, Tỉnh Gia, Thanh Hoá |
| 4/6/1968 | ,QKTT,15,17 |
947 | Nguyễn Công Hoá | , Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| -- | ,QKTT,15,16 |
948 | Trần Văn Hạnh | , , |
| -- | ,QKTT,15,15 |
949 | Lê Nguyên Hồng | Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình |
| 27-11-1969 | ,QKTT,15,14 |
950 | Chai Hào | , , |
| 3/11/1968 | ,QKTT,15,13 |
951 | Trần Viết Hoa | Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1932 | 15-11-1970 | ,QKTT,15,12 |
952 | Hoàng Hải | Lâm Thượng, Lục Yên, Yên Bái | 1941 | 28-06-1968 | ,QKTT,15,11 |
953 | Nông Ngọc Hoan | Hoàng Văn Thụ, Bình Gia, Lạng Sơn | 1950 | 18-08-1968 | ,QKTT,15,10 |
954 | Hoàng Văn Hợi | Mường Lai, Lục Yên, Yên Bái | 1946 | 25-11-1971 | ,QKTT,15,9 |
955 | Nguyễn Văn Hoàn | An Sơn, Nam Sách, Hải Hưng |
| 4/5/1969 | ,QKTT,15,8 |
956 | Đỗ Đức Hà | Thạch Yên, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 21-10-1973 | ,QKTT,15,7 |
957 | Nguyễn Nam Hán | Tỉnh Hải, Tỉnh Gia, Thanh Hoá |
| 4/6/1968 | ,QKTT,15,6 |
958 | Trần Đình Hiệu | Tiên Hoá, Tuyên hoá, Quảng Bình | 1952 | 28-09-1973 | ,QKTT,15,5 |
959 | Nguyễn Công Hoàn | Hưng Lộc, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 23-02-1968 | A,QKTT,15,4 |
960 | Vũ Nguyên Hùng | Nga Thắng, Nga Sơn, Thanh Hoá |
| 3/5/1969 | A,QKTT,15,3 |
961 | Tô Văn Hoà | Đức Tâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 30-05-1969 | ,QKTT,15,2 |
962 | Nguyễn Thị Hiền | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 13-03-1971 | A,QKTT,15,1 |
963 | Phạm Văn Hới | Yên Nghĩa, ý Yên, Nam Hà | 1951 | 4/8/1969 | ,QKTT,14,1 |
964 | Phạm Xuân Hiệu | Hưng Long, Bình Lục, Nam Hà | 1951 | 25-03-1971 | ,QKTT,14,2 |
965 | Nguyễn Văn Huấn | Mỹ Đông, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1939 | 14-07-1970 | ,QKTT,14,3 |
966 | Đoàn Văn Hoàn | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | 1951 | 17-04-1969 | ,QKTT,14,4 |
967 | Lê Thừa Hướng | Mỹ Xuyên, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế |
| 10/1/1967 | ,QKTT,14,5 |
968 | Nguyễn Văn Huỳnh | , Đại Từ, Hà Bắc |
| -- | ,QKTT,14,6 |
969 | Trịnh Công Hậu | Xuân Liên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1937 | 17-04-1970 | ,QKTT,14,7 |
970 | Trần Quốc Hùng | Thanh Cát, Thanh Chương, Nghệ An | 1937 | 14-01-1968 | ,QKTT,14,9 |
971 | Đỗ Quang Hiến | Phòng Xá, Mỹ Đức, Hà Tây | 1947 | 26-10-1969 | ,QKTT,14,10 |
972 | Nguyễn Mạnh Hùng | Quyết Tiến, Hiệp Hoà, Hà Bắc |
| 11/12/1971 | ,QKTT,14,11 |
973 | Trần Ngọc Hoà | , Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 11/7/1970 | ,QKTT,14,12 |
974 | Nguyễn Văn Hiền | , Đồng Hới, Quảng Bình | 1945 | 29-10-1972 | ,QKTT,14,13 |
975 | Trần Viết Hòe | Cơ Khí, Mỏ Thiết, Cao Bằng | 1949 | 7/8/1969 | ,QKTT,14,14 |
976 | Tô Văn Nhoà | Quỳnh Thoại, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1949 | 30-05-1971 | ,QKTT,14,15 |
977 | Trung Công Hiền | Trực Định, Trực Ninh, Nam Hà |
| 4/2/1972 | ,QKTT,14,16 |
978 | Tô Viết Hiển | Nam Liên, Nam Đàn, Nghệ An |
| 12/7/1970 | ,QKTT,14,17 |
979 | Nguyễn Văn Hồng | Số 52, Thuỵ Khê, Hà Nội | 1954 | 18-01-1974 | ,QKTT,14,18 |
980 | Dương Văn Hay | Yên Sơn, Yên Lục, Hà Bắc |
| 20-05-1968 | ,QKTT,14,19 |
981 | Tô Văn Hiền | Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế | 1940 | 31-10-1969 | A,QKTT,14,20 |
982 | Lê Văn Hoà | Tăng Cường, Cẩm Giang, Hải Hưng |
| 2/8/1972 | ,QKTT,13,19 |
983 | Đinh Quang Lẫm | , , Hải Hưng | 1949 | 1/10/1972 | ,QKTT,13,18 |
984 | Quách Văn Học | Hồng Tiến, Phổ Yên, Bắc Thái |
| 1972 | ,QKTT,13,17 |
985 | Nguyễn Ngọc Hạnh | , Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 16-02-1972 | ,QKTT,13,16 |
986 | Nguyễn Danh Giới | Phù Lưu, Mỹ Đức, Hà Tây | 1947 | 8/6/1970 | ,QKTT,13,15 |
987 | Nguyễn Đức Giang | Thanh Cát, Thanh Chương, Nghệ An |
| 18-02-1968 | A,QKTT,13,14 |
988 | Nguyễn Văn Giới | Hoà Bình, Kiến Xương, Thái Bình |
| 4/3/1969 | A,QKTT,13,13 |
989 | Hồ Trung Giang | Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1947 | 7/5/1973 | ,QKTT,13,12 |
990 | Nguyễn Thị Gái | Nguyên Thuỷ, HươngThuỷ, Thừa Thiên-Huế | 1949 | 25-06-1968 | ,QKTT,13,11 |
991 | Ngô Em | Sơn Tình, Cẩm Khê, Phú Thọ |
| 1/5/1969 | ,QKTT,13,10 |
992 | Phạm Văn Dần | Tân Hà, Phú Bình, Bắc Thái | 1930 | 13-01-1970 | ,QKTT,13,9 |
993 | Nguyễn Xuân Đạt | Hà Vinh, Hà Tuy, Thanh Hoá |
| 12/9/1969 | ,QKTT,13,8 |
994 | Hoàng Bình Dương | Cao Nhân, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| -- | ,QKTT,13,7 |
995 | Vũ Trọng Đông | Âu Cơ, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1948 | 26-02-1970 | ,QKTT,13,6 |
996 | Trương Hữu Định | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1946 | 7/3/1968 | ,QKTT,13,5 |
997 | Phạm Xuân Đài | Yên Ninh, Như Sơn, Tuyên Quang |
| 12/6/1969 | ,QKTT,13,4 |
998 | Trần Văn Dân | Nghĩa Hoa, Nghĩa Hưng, Nam Hà |
| 4/6/1972 | ,QKTT,13,3 |
999 | Nguyễn Xuân Điểu | Chính Trị, Lý Nhân, Nam Hà |
| 17-03-1970 | ,QKTT,13,2 |