Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Phú 5

 

Stt Họ tên liệt sỹ Nguyên quán Ngày sinh Ngày hy sinh Khu, lô, hàng, số
1000 Nguyễn Ngọc Dung Đề Thám, Kiến Xương, Thái Bình   2/12/1972 A,QKTT,13,1
1001 Đỗ Văn Doanh Chung Hoà, Chương Mỹ, Hà Tây   26-04-1970 ,QKTT,12,1
1002 Nguyễn Văn Dân Nam Trực, Nam Định, Nam Hà 1948 7/3/1968 ,QKTT,12,2
1003 Phạm Văn Diếp Quang Hưng, Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế   5/2/1968 ,QKTT,12,3
1004 Nguyễn Hữu Duy Minh Hải, Phú Cừ, Hải Hưng   24-04-1973 ,QKTT,12,4
1005 Lê Kim Đảm Hoà Châu, Hoà Vang, Quảng Nam 1927 1/2/1970 ,QKTT,12,5
1006 Mai Xuân Đệ Nông trường T10, , Tuyên Quang   16-06-1968 ,QKTT,12,6
1007 Đỗ Xuân Đồng Đức Hợp, Kim Động, Hải Hưng 1948 28-01-1971 ,QKTT,12,7
1008 Bùi Xuân Đình Lục Thành, Yên Sơn, Tuyên Quang   15-04-1962 ,QKTT,12,8
1009 Ngô Duy Đức Xuân Lâm, Hiệp Hoà, Hà Bắc   5/4/1969 ,QKTT,12,9
1010 Đinh Thu Điềm , Quảng Thanh, Hải Phòng 1949 2/4/1969 ,QKTT,12,10
1011 Nguyễn Văn Dư Gia Tân, Gia Viễn, Ninh Bình 1951 10/5/1970 ,QKTT,12,11
1012 Lê Đình Đề Thanh Lạc, Gio Quan, Ninh Bình 1939 14-04-1970 ,QKTT,12,12
1013 Nguyễn Duy Dương , Thanh Trì, Hà Nội 1949 3/3/1974 ,QKTT,12,13
1014 Hoàng Văn Dần Tiến Hoà, Phú Bình, Bắc Thái 1940 13-01-1970 ,QKTT,12,14
1015 Đinh Văn Đệ Tân Tiến, Yên Thế, Hà Bắc 1939 3/7/1969 ,QKTT,12,15
1016 Ma Văn Don , Quảng ngọc, Tuyên Quang   22-04-1969 ,QKTT,12,16
1017 Phạm Văn Duyện Lộc Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình 1952 16-08-1972 A,QKTT,12,17
1018 Vũ Trọng Đông Âu Cơ, Hạ Hoà, Vĩnh Phú 1948 -- ,QKTT,11,16
1019 Ngọc Duân , Hải Hậu, Nam Hà   -- ,QKTT,11,15
1020 Nguyễn Văn Đàm Hải Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An 1949 18-02-1971 ,QKTT,11,14
1021 Nguyễn Văn Điện , ,    24-06-1970 ,QKTT,11,13
1022 Ngô Văn Dưởng Sơn Tỉnh, Cẩm Khê, Phú Thọ 1949 1/5/1969 ,QKTT,11,12
1023 Nguyễn Xuân Độ Mai Hoá, Tân Yên, Hà Bắc 1930 15-01-1970 ,QKTT,11,11
1024 Nguyễn Dung , TX Thái Bình, Thái Bình   20-08-1969 ,QKTT,11,10
1025 Hà Văn Đấu Kim Phượng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú   15-08-1969 ,QKTT,11,9
1026 Trần Văn Điềm Nhân Hậu, Lý Nhân, Nam Hà 1946 -- ,QKTT,11,8
1027 Mai Xuân Đường Đức Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình 1947 13-05-1970 ,QKTT,11,7
1028 Đồng chí: Dũng , ,    20-09-1969 ,QKTT,11,6
1029 Phạm Văn Điền Đông Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình 1949 25-07-1968 ,QKTT,11,5
1030 Hoàng Định Tân Sơn, Yên Thế, Hà Bắc   -1976 ,QKTT,11,4
1031 Trương Bá Diễu , ,    24-09-1972 ,QKTT,11,3
1032 Trần Văn Đoàn Mỹ Phú, Mỹ Lộc, Nam Hà   3/5/1972 ,QKTT,11,2
1033 Phạm Văn Doanh Thái An, Thái Bình, Ninh Bình   9/10/1969 ,QKTT,11,1
1034 Trần Thiện Chí Mỹ Tho, Phù Mỹ, Bình Định   15-06-1971 ,QKTT,10,1
1035 Hà Hữu Chi Đại Đồng, Phú Xuyên, Hà Tĩnh   5/8/1969 ,QKTT,10,2
1036 Phùng Văn Chiêu Lê Nin, Thường Tín, Hà Tây 1945 20-05-1972 ,QKTT,10,3
1037 Nguyễn Xuân Cúc Kim Lạng, Kim Long, Vĩnh Phú 1945 16-05-1971 ,QKTT,10,4
1038 Nguyễn Xuân Chúc Dương Quan, Bạch Thông, Bắc Thái 1947 11/9/1969 ,QKTT,10,5
1039 Lương Văn Cầm , ,    25-05-1972 ,QKTT,10,6
1040 Nguyễn Văn Chuẩn Hồng Hà, Tam Nông, Vĩnh Phú 1935 -- ,QKTT,10,7
1041 Trịnh Đình Chiến Gia Định, Gia Viễn, Ninh Bình   13-06-1970 ,QKTT,10,8
1042 Trần Văn Cư Gio Long, Xuân Thuỷ, Nam Hà   13-05-1972 ,QKTT,10,9
1043 Lê Văn Cung Mậu Tài, Phú Vang, Thừa Thiên-Huế 1943 11/2/1969 ,QKTT,10,10
1044 Lương Văn Cống , ,  1936 -- ,QKTT,10,11
1045 Trần Quang Chân Nam Sách, Nghĩa Hưng, Nam Hà   25-04-1969 A,QKTT,10,12
1046 Phạm Văn Dục Hồng Phong, Ninh Giang, Hải Hưng   2/6/1972 A,QKTT,10,13
1047 Đỗ Văn Đức Thọ Tiến, Thọ Xuân, Thanh Hoá   19-12-1972 ,QKTT,10,14
1048 Đào Cường Tân Dân, Kim Động, Hải Hưng 1946 2/12/1968 ,QKTT,9,13
1049 Nguyễn Văn Chơn Đại Đồng, Tứ Kỳ, Hải Phòng 1948 1/3/1970 ,QKTT,9,12
1050 Nguyễn Văn Chược , An Hải, Hải Phòng 1942 17-05-1969 ,QKTT,9,11
1051 Vũ Đình Cúc Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An   8/2/1968 ,QKTT,9,10
1052 Trần Đức Cảnh Đức Hoà, Đức Thọ, Hà Tĩnh   9/7/1968 ,QKTT,9,9
1053 Nguyễn Xuân Cần Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình   7/5/1968 ,QKTT,9,8
1054 Chu Văn Cược Trần Phú, Phú Bình, Bắc Thái 1943 6/6/1969 ,QKTT,9,7
1055 Hoàng Chính Trung Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá   28-12-1968 ,QKTT,9,6
1056 Phạm Thuận Cương Kiến Giang, Cẩm Giang, Hải Hưng 1950 24-03-1970 ,QKTT,9,5
1057 Nguyễn Văn Chài Ngọc Lang, Yên Minh, Hà Giang 1942 16-02-1970 ,QKTT,9,4
1058 Nguyễn Minh Chín Đức Bình, Đức Thọ, Hà Tĩnh   14-09-1970 ,QKTT,9,3
1059 Nguyễn Văn Coòng Nghĩa Ân, Ninh Giang, Hải Hưng   25-11-1971 ,QKTT,9,2
1060 Cao Xuân Châu Đức Hồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh   30-11-1972 ,QKTT,9,1
1061 Ngô Xuân Chính Quỳnh Kim, Quỳnh Lưu, Nghệ An 1951 1/2/1970 ,QKTT,8,1
1062 Nguyễn Văn Cường Đại Đồng, Tứ Kỳ, Hải Hưng 1939 25-01-1971 ,QKTT,8,2
1063 Phạm Công Chính Diễn Ngần, Diễn Châu, Nghệ An   6/2/1972 ,QKTT,8,2
1064 Vũ Văn Chơn Hoằng Cát, Hoằng Hoá, Thanh Hoá 1952 13-06-1972 ,QKTT,8,4
1065 Nguyễn Huy Cận Hoà Bình, Yên Phong, Hà Bắc 1947 10/6/1970 ,QKTT,8,5
1066 Nguyễn Bá Chính Hương Công, Bình Lục, Nam Hà   9/6/1969 ,QKTT,8,6
1067 Nguyễn Xuân Cần Khánh Hạ, Yên Khánh, Ninh Bình   7/5/1968 ,QKTT,8,7
1068 Nguyễn Thành Chung Đông Sơn, Đông Quan, Thái Bình   21-02-1968 ,QKTT,8,8
1069 Lê Văn Công Kỳ Thọ, Kỳ Anh, Hà Tĩnh 1951 1/3/1972 ,QKTT,8,9
1070 Phạm Thế Cần Phúc Lễ, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng 1937 25-10-1972 ,QKTT,8,10
1071 Nguyễn Xuân Chung Xuân Đài, Xuân Trường, Nam Hà   15-04-1968 ,QKTT,8,11
1072 Nguyễn Danh Chung Hứa Sơn, Sơn Đông, Hà Bắc 1949 14-07-1970 ,QKTT,7,10
1073 Vân Văn Chiêu Tân Tiêu, Yên Thế, Hà Bắc 1947 14-07-1970 ,QKTT,7,9
1074 Âu Trọng Cừ Giao Hậu, Giao Thuỷ, Nam Hà   11/6/1972 A,QKTT,7,8
1075 Đặng Văn Châu Nam Thành, Nam Đàn, Nghệ An 1948 13-09-1969 A,QKTT,7,7
1076 Nguyễn Hồng Chân Đông Hưng, Đông Sơn, Thanh Hoá   22-09-1972 ,QKTT,7,6
1077 Mai Đình Cốc Khối 10, Nam Định, Nam Hà   22-09-1972 ,QKTT,7,5
1078 Phạm Ngọc Chiểu , ,    16-12-1972 ,QKTT,7,4
1079 Đoàn Văn Bính Nam Anh, Nam Ninh, Nam Hà 1948 1/12/1968 ,QKTT,7,3
1080 Hà Văn Bạch Văn Hưng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú   13-05-1970 ,QKTT,7,2
1081 Đặng Văn Bình Viên Thành, Yên Thành, Nghệ An 1935 12/7/1967 ,QKTT,7,1
1082 Đinh Văn Bội Lê Lợi, Gia Lộc, Hải Hưng   -1975 ,QKTT,6,1
1083 Hà Văn Bảy , ,    21-08-1970 ,QKTT,6,2
1084 Phạm Văn Biết , Tiên Lãng, Hải Phòng 1949 3/7/1969 ,QKTT,6,3
1085 Nguyễn Văn Bốn Đông Thành, Yên Thành, Nghệ An 1948 2/5/1969 ,QKTT,6,4
1086 Nguyễn Văn Ba Yên Tường, Gia Lâm, Hà Nội 1950 18-09-1968 ,QKTT,6,5
1087 Ngô Văn Bài Quang Vinh, Kim Anh, Vĩnh Phú 1947 2/4/1969 ,QKTT,6,6
1088 Phạm Hồng Bằng Minh Chai, Gia Lương, Hà Bắc 1954 24-01-1969 ,QKTT,6,7
1089 Hà Văn Bạch Văn Hưng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú 1943 15-03-1970 ,QKTT,6,8
1090 Nguyễn Xuân Bắm Quỳnh Diệp, Quỳnh Lưu, Nghệ An 1949 16-04-1970 ,QKTT,5,7
1091 Nguyễn Văn Bất Nam Hải, An Hải, Hải Phòng   1/5/1970 ,QKTT,5,6
1092 Đỗ Văn Bang Cao Nguyên, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng 1949 25-11-1971 ,QKTT,5,5
1093 Nguyễn Hữu Ba Xuân Phú, Yên Dũng, Hà Bắc 1950 10/1/1970 ,QKTT,5,4
1094 Trần Ngọc Bảy Hiền Ninh, Kim Anh, Vĩnh Phú 1945 23-04-1970 ,QKTT,5,3
1095 Nguyễn Xuân Bảy Thái Sơn, Đô Lương, Nghệ An   8/6/1968 ,QKTT,5,2
1096 Nguyễn Văn Bá Hoà Trưởng, Hoà Vang, Quảng Nam 1929 29-04-1970 ,QKTT,5,1
1097 Đào Trọng Bảo Hương Tiến, Mỹ Đức, Hà Tây   -- ,QKTT,4,1
1098 Bùi Văn Biên , ,    13-02-1972 ,QKTT,4,2
1099 Mai Xuân Biên Tân Dân, Khoái Châu, Hải Hưng   16-12-1972 ,QKTT,4,3