Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Phú 6

 

1100 Bùi Trọng Bằng Liên Mặc, Thanh Hà, Hải Hưng 1952 25-11-1971 ,QKTT,4,4
1101 Nguyễn Khắc Bính , Anh Sơn, Nghệ An   -- A,QKTT,4,5
1102 Trần Công Ân Thanh An, Thanh Chương, Nghệ An 1950 4/2/1972 ,QKTT,3,4
1103 Nguyễn Ngọc ái Thanh Tường, Thanh Chương, Nghệ An 1951 5/10/1968 A,QKTT,3,3
1104 Nguyễn Văn ấm , ,  1946 -- A,QKTT,3,2
1105 Nguyễn Văn Am , ,    -- A,QKTT,3,1
1106 Trần Văn Anh Thạch Khê, Thạch Hà, Hà Tĩnh 1950 28-04-1970 A,QKTT,2,1
1107 Dương Văn An Yên Sơn, Lục Yên, Yên Bái   4/6/1968 A,QKTT,2,2
1108 Đỗ Văn An Đông Kinh, Khoái Châu, Hải Hưng 1935 15-01-1972 A,QKTT,1,1
1109 Trần Văn Hảo Thanh Long, Thanh Chương, Nghệ An 1943 24-05-1969 ,QKTT,14,8
1110 Trần Thanh Khôi Uy Lễ, Đông Anh, Hà Nội 1953 31-12-1972 A,F325,12,1
1111 Chu Văn Quần Cẩm Quán, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh 1952 12/11/1972 A,F325,12,2
1112 Đoàn Văn Tư Bình Ngọc, Móng Cái, Quảng Ninh 1948 12/2/1973 A,F325,12,3
1113 Nguyễn Công Cán , Thanh Xuân, Nghệ Tĩnh 1953 3/4/1973 A,F325,12,4
1114 Đỗ Văn Tập Long Biên, Gia Lâm, Hà Nội 1954 4/8/1972 A,F325,12,5
1115 Đỗ Hữu Đoàn K24, Đống Đa, Hà Nội 1954 6/1/1973 A,F325,12,6
1116 Đỗ Xuân Long , Châu Lộc, Thanh Hoá 1955 6/1/1973 A,F325,12,7
1117 Phạm Văn ứng Nạm Hồng, Nam Ninh, Nam Hà 1954 6/1/1973 A,F325,12,8
1118 Nguyễn C Hoà , Gia Thịnh, Ninh Bình 1954 6/1/1973 A,F325,12,9
1119 Phạm Bá Quận Tiến Thắng, Duy Tiến, Nam Hà 1950 7/1/1973 A,F325,12,10
1120 Lê Đức Thiệm Khánh Nhạc, Yên Khánh, Ninh Bình 1948 13-01-1973 A,F325,12,11
1121 Nguyễn M Đạt Diễn Phong, Diễn Châu, Nghệ An 1947 14-01-1973 A,F325,12,12
1122 Nguyễn Đình Coong Minh Hải, Gia Khánh, Ninh Bình 1954 13-01-1973 A,F325,12,13
1123 Phạm Đình Tạo Yên Đồng, Yên Mô, Ninh Bình 1954 17-03-1973 A,F325,12,14
1124 Nguyễn Tân Tư Sơn Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh 1950 24-01-1973 A,F325,12,15
1125 Nguyễn Duy Ước K84-2, Hai Bà Trưng, Hà Nội 1952 24-01-1973 A,F325,12,16
1126 Thái Bình Hùng Hồng Sơn, Đô Lương, Nghệ An 1952 24-01-1973 A,F325,12,17
1127 Lê Khắc Phóng Phú Đổng, Gia Lâm, Hà Nội 1947 21-01-1973 A,F325,12,18
1128 Trần Thanh Vân Kỳ Ân, Tam Kỳ, Quảng Nam   19-01-1973 A,F325,12,19
1129 Hoàng Đức Can Hưng Trường, Hưng Nguyên, Nghệ An 1953 18-01-1973 A,F325,12,20
1130 Nguyễn Văn Đá Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Nam Hà 1951 24-01-1973 A,F325,12,21
1131 Nguyễn Văn Lương Hoàng Cong, Phú Xuyên, Hà Tây 1954 26-01-1973 A,F325,12,22
1132 Phạm Quang Chung Phố 3, Hàng Đông, , Nam Định 1954 26-01-1973 A,F325,12,23
1133 Nguyễn Văn Phương , Việt Yên, Hà Tây 1954 27-01-1973 A,F325,12,24
1134 Phạm Văn Kinh Nghĩa Trung, VIệt Yên, Hà Bắc 1954 27-01-1973 A,F325,12,25
1135 Hồ Nga Đạt Nga Giái, Nga Sơn, Thanh Hoá 1950 8/9/1972 A,F325,12,26
1136 Đỗ Tân Minh Tư Tân, Vũ Thư, Thái Bình 1953 14-08-1972 A,F325,11,26
1137 Lê Hồng Khuyên Thiện Duy, Thiện Hoá, Thanh Hoá 1953 15-09-1972 A,F325,11,25
1138 Nguyễn Ngọc Oanh Chí Lê, Gia Lâm, Hà Nội 1953 31-02-1972 A,F325,11,24
1139 Nguyễn Viết Tỉnh Xuân Quang, Vân Giang, Hải Hưng 1953 12/9/1973 A,F325,11,22
1140 Lê Văn Bình Đức Thuận, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh 1949 23-06-1973 A,F325,11,23
1141 Lê Xuân Bình Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An 1953 1/8/1972 A,F325,11,21
1142 Bùi Thanh Chiến Kim Tiến, Kim Bôi, Hoà Bình 1950 25-01-1973 A,F325,11,20
1143 Nguyễn Đức Lợi Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu, Nghệ An 1953 25-01-1973 A,F325,11,19
1144 Triệu Văn Chín Tân Lập, Lục Ngạn, Hà Bắc 1950 23-01-1973 A,F325,11,18
1145 Nguyễn Văn Vui Vũ Đồng, Kiến Xương, Thái Bình 1952 8/1/1973 A,F325,11,17
1146 Dương Đức Phi Phú Đổng, Hai Bà Trưng, Hà Nội 1952 24-01-1973 A,F325,11,16
1147 Nguyện Dong Vời Hiệp Sơn, Kinh Môn, Hải Hưng 1953 7/1/1973 A,F325,11,15
1148 Nguyễn Ngọc Đức Số 3 Vân Hồ, Hai Bà Trưng, Hà Nội 1952 3/2/1972 A,F325,11,14
1149 Trần Văn Sơn Hương Đô, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh 1954 23-01-1973 A,F325,11,13
1150 Lương Văn Hoà Hành Sơn, Hiệp Hoà, Hà Bắc   3/1/1973 A,F325,11,12
1151 Hà Xuân Chiêm Văn Luông, Thanh Sơn, Phú Thọ 1944 8/12/1973 A,F325,11,11
1152 Trịnh Hồng Ngại , Quỳnh Lưu, Nghệ An 1954 23-01-1973 A,F325,11,10
1153 Hồ Chí Hùng Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghệ An 1954 23-12-1973 A,F325,11,9
1154 Hoàng Hữu Tân Đặng Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh 1952 31-12-1973 A,F325,11,8
1155 Nguyễn Văn Hán Khánh Nha, Yên Khánh, Ninh Bình 1953 3/1/1973 A,F325,11,7
1156 Đỗ Văn Dinh Lan Nan, Lục Nam, Hà Bắc 1951 21-01-1973 A,F325,11,6
1157 Nguyễn Văn Tiệp Bình Hoà, Xuân Thuỷ, Nam Hà 1954 22-01-1973 A,F325,11,5
1158 Bùi Đức Chung , Yên Thuỷ, Quảng Bình   6/2/1973 A,F325,11,4
1159 Nguyễn Khắc Khởi Tiên Phong, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 1954 2/1/1973 A,F325,11,3
1160 Phạm Thế Ôn Hùng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 1954 8/2/1973 A,F325,11,2
1161 Hoàng Văn Côn , Hải Dương, Hải Phòng 1954 10/2/1973 A,F325,11,1
1162 Nguyễn Văn Chương Nam Viên, Kim Anh, Trung Lữ, Vĩnh Phú 1953 15-07-1972 A,F325,10,1
1163 Bùi Đình Châu Cẩm Linh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh 1954 25-08-1972 A,F325,10,2
1164 Vũ Văn Bường Thiên Hương, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng 1950 6/9/1972 A,F325,10,3
1165 Vũ Thiết Thắng Lợi, Phú Bình, Bắc Thái 1950 12/7/1972 A,F325,10,4
1166 Lê Đình Chức Trung Kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phú 1950 19-06-1972 A,F325,10,5
1167 Nguyễn Bá Lực Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình 1953 1/8/1972 A,F325,10,6
1168 Đoàn Đình Năm Trùng Phú, Trùng Khánh, Cao Bằng 1952 6/7/1972 A,F325,10,7
1169 Hứa Trọng Chính Phú Mỹ, Lộc Yên, Yên Bái 1948 26-08-1972 A,F325,10,8
1170 Lê Văn Hoà Liên Bạt, ứng Hoà, Hà Sơn Bình 1954 3/8/1972 A,F325,10,9
1171 Hà Huy Hồng Sơn Bình, Hương Sơn, Hà Tĩnh 1948 28-05-1972 A,F325,10,10
1172 Đinh La Pleiku, Gia Lây, Kon Tum 1950 27-02-1972 A,F325,10,11
1173 Trần Quang Trân , Ba Đình, Hà Nội 1953 23-07-1972 A,F325,10,12
1174 Nguyễn Quang Diêu Diễn Đàn, Diễn Châu, Nghệ An 1951 2/3/1972 A,F325,10,13
1175 Vi Hà Thắng Châu Lục, Quỳnh Lưu, Nghệ An 1953 23-07-1972 A,F325,10,14
1176 Nguyễn Tiến Giao Cương Lập, Tân Yên, Hà Bắc 1945 14-10-1972 A,F325,10,15
1177 Hà Văn Chi Đình Chương, Đà Bắc, Hoà Bình 1947 23-07-1973 A,F325,10,16
1178 Đào Văn Huyền Thương Nông, Tam Nông, Vĩnh Phú 1952 10/7/1972 A,F325,10,19
1179 Nguyễn Văn Hồng Yên Trung, Yên Định, Thanh Hoá 1948 9/3/1969 A,F325,10,20
1180 Đỗ Văn Tấn Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình 1953 18-10-1972 A,F325,10,21
1181 Nguyễn Văn Đê Xuân Vinh, Thọ Xuân, Thanh Hoá 1953 18-10-1972 A,F325,10,22
1182 Nguyễn Chí Hiền Hoàng Hoa Thám, Thái Bình, Thái Bình 1951 12/7/1972 A,F325,10,23
1183 Hán Văn Bang Tiền Dư, Phú Ninh, Vĩnh Phú 1944 7/7/1972 A,F325,10,24
1184 Nguyễn Chí Chiến Ninh Nhất, Gia Khánh, Ninh Bình 1952 10/7/1972 A,F325,10,25
1185 Nguyễn Thuỷ Nhiên Xuân, Móng Cái, Quảng Ninh 1952 28-06-1972 A,F325,10,26
1186 Bùi Việt , Thái Nguyễn, Thái Bình 1952 16-07-1972 A,F325,9,26
1187 Ngô Văn Ngọt Trung Gia, Đa Phúc, Vĩnh Phú 1954 8/7/1972 A,F325,9,25
1188 Nguyễn Văn Bé Nhân Hoà, Mỹ Hoà, Hải Hưng 1951 10/7/1972 A,F325,9,24
1189 Mông T Hải Thịnh Đức, Đông Mỳ, Bắc Thái 1949 24-05-1972 A,F325,9,23
1190 Tạ Văn Sáu Trung Nghĩa, Tiến Lữ, Hải Hưng 1942 28-06-1972 A,F325,9,22
1191 Nguyễn Đặng Quảng An Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng 1948 26-03-1972 A,F325,9,21
1192 Phạm Ngọc Châu Hương Giang, Hương Khê, Hà Tĩnh 1945 14-09-1972 A,F325,9,20
1193 Nguyễn Doãn Thức Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh 1952 15-10-1972 A,F325,9,19
1194 Nguyễn Đức ý Trưng Trắc, Văn Lâm, Hải Hưng 1954 26-08-1972 A,F325,9,18
1195 Phạm Văn Hiền Trưng Trắc, Văn Lâm, Hải Hưng 1954 26-08-1972 A,F325,9,17
1196 Phạm Văn Hải Gia Lâm, Gia Viễn, Ninh Bình 1953 16-07-1972 A,F325,9,16
1197 Đào Văn Khoa Đông Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội   -- A,F325,9,15
1198 Đoàn Xuân Tư Khánh An, Yên Khánh, Ninh Bình 1953 1/2/1973 A,F325,9,14
1199 Đặng P Kiên Văn Phú, Phú Hào, Hải Hưng 1954 27-02-1972 A,F325,9,12
1200 Nguyễn Văn Xuân Thạch Nam, Thạch Hà, Hà Tĩnh 1949 21-01-1973 A,F325,9,11
1201 Nguyện Xuân Minh Nam Lâm, Nam Đàn, Nghệ An 1953 10/7/1972 A,F325,9,10
1202 Phùng C Tân Hương Giang, Hương Khê, Hà Tĩnh 1952 13-07-1972 A,F325,9,9
1203 Võ Văn Chung Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An 1952 18-01-1973 A,F325,9,8
1204 Lương Văn Hiệu Liên Mai, Tương Dương, Nghệ An 1949 1972 A,F325,9,7
1205 Nguyễn Lưu Ngăn , Thạch Đang, Vĩnh Phú 1949 13-10-1972 A,F325,9,6
1206 Đỗ Văn Tập Long Biên, Gia Lâm, Hà Nội 1953 4/8/1972 A,F325,9,5
1207 Đinh Văn Quyền Lê Thăng, Nông Cống, Thanh Hoá 1953 -- A,F325,9,4
1208 Nguyễn Văn Sơn Quảng Minh, Quỳnh Lưu, Nghệ An 1953 29-01-1973 A,F325,9,3
1209 Trần Kim Huận Kỳ Sơn, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh 1940 7/7/1972 A,F325,9,2
1210 Đoàn Văn Khuê Trung Nghĩa, Tiên Lãng, Hải Hưng 1948 7/7/1972 A,F325,9,1
1211 Lê Xuân Hoạch , Tam Dương, Vĩnh Phú 1953 2/11/1972 A,F325,8,1
1212 Vũ Đức Thuận , Tiền Phong, Hải Phòng 1951 2/11/1972 A,F325,8,2
1213 Nguyễn Minh Giám , ,    -- A,F325,8,3
1214 Hà Văn Hữu Nam Hoành, Nam Đàn, Nghệ An 1953 12/4/1972 A,F325,8,5
1215 Hoàng Kim Ân Phương Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng 1953 8/2/1972 A,F325,8,6
1216 Hoàng Tiến Hiếu Mỹ Thuận, Thanh Sơn, Vĩnh Phú 1949 8/2/1972 A,F325,8,10
1217 Phạm Huy Toàn Khu Lao Động, An Dương, Hà Nội 1953 29-07-1972 A,F325,8,11
1218 Đỗ Quang Hữu Phúc Thắng, Kim Anh, Vĩnh Phú 1952 9/12/1972 A,F325,8,12
1219 Đỗ Tất Yết Đông Sơn, Yên Thế, Hà Bắc 1954 18-10-1972 A,F325,8,13
1220 Vũ Hồng Con Yên Lâm, Yên Mô, Ninh Bình 1944 13-01-1973 A,F325,8,14
1221 Đinh Xuân Lờn Đông Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú 1952 1972 A,F325,8,15
1222 Nguyễn Duy Yêng Quỳnh Thiện, Quỳnh Lưu, Nghệ An 1948 26-09-1972 A,F325,7,15
1223 Lê Đình Song Câm Vân, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá 1953 20-10-1972 A,F325,7,14
1224 Lê Hồng Hải Đồng Luân, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú 1931 7/2/1972 A,F325,7,13
1225 Nguyễn Ngọc Hào Cẩm Vân, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá 1953 28-10-1972 A,F325,7,12
1226 Hoàng C Trương Đinh Trùng, Tam Dương, Vĩnh Phú 1953 3/11/1972 B,F325,7,13
1227 Phạm Xuân Minh , Yên Khánh, Thái Bình 1954 20-02-1972 A,F325,7,11
1228 Trần Đình Khiêm Xuân Vinh, Xuân Thuỷ, Nam Hà 1953 31-07-1972 A,F325,7,10
1229 Bùi Văn Trung , Trần Nguyên, Hải Phòng 1952 19-06-1972 A,F325,7,9
1230 Ngô Văn An Đồng Quang, Thái Nguyên, Bắc Thái 1953 26-08-1972 A,F325,7,8
1231 Dương Văn Chuyến Hoà Bình, Ân Thi, Hải Hưng 1953 25-02-1973 A,F325,7,7
1232 Bùi Khắc Đạt Yên Quy, Yên Định, Thanh Hoá 1952 2/2/1972 A,F325,7,6
1233 Vũ An Quốc Hữu Nam, Yên Mỹ, Hải Hưng 1949 18-02-1972 A,F325,7,5
1234 Vũ Văn Nhượng Gia Chính, Gia Viễn, Ninh Bình 1952 1972 A,F325,7,4
1235 Nguyễn Tiến Quý Hương Sơn, Bình Xuyên, Vĩnh Phú 1952 2/4/1972 A,F325,7,2
1236 Phạm Đình Trọng Tây Phong, Tiền Hải, Thái Bình 1943 24-09-1972 A,F325,7,1
1237 Nguyễn Văn Tiến Đồng Tiến, Đổng Hỷ, Bắc Thái 1942 21-09-1972 A,F325,6,1
1238 Nguyễn Đăng Quang An Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng 1948 26-09-1972 A,F325,6,3
1239 Hoàng Văn Được Can Thượng, Ba Vì, Hà Nội 1954 8/9/1972 A,F325,6,4
1240 Nguyễn Dương Hợp Dân Chủ, Tứ Kỳ, Hải Hưng 1947 27-08-1972 A,F325,6,5
1241 Lương Đình Chinh Tân Việt, Mỹ Hà, Hải Hưng 1950 5/8/1972 A,F325,6,6
1242 Hoàng Văn Thu Quang Trung, Kinh Môn, Hải Hưng 1953 10/2/1973 A,F325,6,7
1243 Lệ Sĩ Núi , ,  1952 -- A,F325,6,8
1244 Hoàng Q Khánh Hoàng Văn Thụ, Lạng Sơn, Cao Lạng 1944 10/9/1972 A,F325,6,9
1245 Vũ Văn Hợi Phú Định, Định Hoá, Bắc Thái 1949 2/11/1972 A,F325,6,10
1246 Nguyễn Văn Hạnh Tân Dân, P Xuyên, Nghệ Tĩnh 1954 9/7/1973 A,F325,6,11
1247 Nguyễn Văn Dũng Xuân Hồng, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh 1947 20-07-1972 A,F325,6,12
1248 Nguyễn Văn Hương , Ninh Giang, Hải Hưng 1952 16-02-1973 A,F325,6,13
1249 Bùi Văn Thanh Kim Sơn, Thanh Liêm, Nam Hà 1954 2/2/1973 A,F325,6,14
1250 Dương Hồng Chiêm Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hải Hưng 1951 11/2/1973 A,F325,6,15
1251 Lê Huy Nữa Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hoá 1954 11/11/1972 A,F325,4,14
1252 Bùi Ngọc Tính Cẩm Long, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá 1952 10/10/1972 A,F325,4,13
1253 Nguyễn Văn Giảng , Kim Sơn, Ninh Bình 1953 25-01-1972 A,F325,4,12
1254 Lê Đức Long Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình 1957 8/12/1972 A,F325,4,11
1255 Phạm Văn Bảo Yên Thắng, Yên Mô, Ninh Bình 1952 2/2/1973 A,F325,4,10
1256 Vũ Đình Chuyên Tân Cương, Đô Lương, Đông Hưng, Thái Bình 1954 2/1/1973 A,F325,4,9
1257 Đào Tiến Dung , Động Huỷ, Bắc Thái 1953 28-05-1973 A,F325,4,7
1258 Mạc Văn Nghe Hợp An, Kinh Môn, Hải Hưng 1954 10/2/1973 A,F325,4,6
1259 Bùi Văn ộp Thượng Cốc, Lạc Sơn, Hoà Bình 1954 30-01-1973 A,F325,4,5
1260 Nguyễn Văn Nhân Hải Môn, Phúc Thọ, Hà Tây 1944 16-12-1972 A,F325,4,4
1261 Nguyễn Văn Tẻo Tam Huân, Phúc Thọ, Hà Tây 1955 20-01-1972 A,F325,4,3
1262 Trương Văn Tuyến Minh Hoà, Kinh Môn, Hải Hưng 1954 16-02-1973 A,F325,4,2
1263 Nguyễn Ngọc Tính Nam Tân, Nam Đàn, Nghệ An   4/10/1969 A,F325,2,1
1264 Trần Quang Thiện Hồng Quang, Thôn Viên, Hải Hưng   25-09-1969 A,F325,2,2
1265 Vũ Văn Thọ Trung Thành, Vụ Bản, Nam Hà   25-04-1970 A,F325,2,3
1266 Nguyễn Văn Tập Thanh Liêm, Thanh Chương, Nghệ An 1930 28-04-1968 A,F325,2,4
1267 Phạm Văn Thìn Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An   4/1/1970 A,F325,2,5
1268 Nguyễn Xuân Tĩnh Kỳ Phú, Đại Từ, Bắc Thái   10/1/1970 A,F325,2,6
1269 Trần Văn Thuật Quang Thao, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng 1949 1/4/1969 A,F325,2,7
1270 Phạm Văn Tính , Yên Hưng, Quảng Ninh 1947 5/10/1970 A,F325,2,8
1271 Nguyễn Diễn Tam Long Sơn, Anh Sơn, Nghệ An 1948 8/11/1973 A,F325,2,9
1272 Trần Văn Tấn Nghi Khê, Thanh Liêm, Nam Hà   7/10/1969 A,F325,2,10
1273 Nguyễn Quang Ty Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An 1948 4/1/1969 A,F325,2,11
1274 Tăng Xuân Trường Chí Ninh, Chí Linh, Hải Hưng 1942 16-11-1969 A,F325,2,12
1275 Trần Sỹ Thuỷ Khánh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh   23-03-1973 A,F325,2,13
1276 Nguyễn Văn Trọng Xuân Đài, Xuân Trường, Nam Hà   15-04-1968 A,F325,2,14
1277 Trần Văn Yên Trực Thuận, Trực Ninh, Nam Hà   6/2/1969 A,F325,2,15
1278 Lê Văn Ty xóm 10 - Thọ Xương, Thọ Xuân, Thanh Hoá 1943 13-03-1968 A,F325,1,15
1279 Nguyễn Văn Trương Quảng Văn, Quảng Trạch, Quảng Bình 1940 13-08-1969 A,F325,1,14
1280 Nguyễn Văn Thái Hải Bắc, Hải Hậu, Nam Hà 1950 6/8/1972 A,F325,1,13
1281 Dương Đình Thảo Ngãi Thật, Thạch Thất, Hà Tây 1945 29-10-1972 A,F325,1,12
1282 Bùi Văn Tiến , ,  1948 -- A,F325,1,11
1283 Lương Văn Tác Kiên Đô, Lục Yên, Yên Bái 1950 4/2/1969 A,F325,1,10
1284 Đỗ Duy Tình Điền Đa, Cẩm Khê, Vĩnh Phú 1950 7/5/1972 A,F325,1,9
1285 Nguyễn Bá Trường , ,    7/2/1970 A,F325,1,8
1286 Phạm Đức Tốn Diễn Hoàng, Diễn Châu, Nghệ An   31-03-1968 A,F325,1,7
1287 Lê Đình Tịnh Tam Hưng, Thanh Oai, Hà Tây 1945 23-11-1972 A,F325,1,6
1288 Vũ Đình Trưởng Thuần Mỹ, , Hà Tây 1948 1/9/1969 A,F325,1,5
1289 Nguyễn Hữu Thu Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Hà   26-12-1972 A,F325,1,4
1290 Đồng chí: Thêm , ,    9/9/1968 A,F325,1,3
1291 Lữ Văn Tự , Lục Yên, Yên Bái 1948 3/7/1969 A,F325,1,2
1292 Vũ Văn Tài Đức Mỹ, An Lão, Hải Phòng 1950 5/11/1971 A,F325,1,1
1293 Nguyễn Duy An Thanh Long, Yên Mỹ, Hải Hưng 1950 5/2/1973 A,F325,13,27
1294 Nguyễn Xuân Đông Chi Nam, Thanh Niêm, Hải Hưng 1954 5/2/1973 A,F325,13,28
1295 Trịnh Ngọc Khôi Định Trường, Yên Định, Thanh Hoá 1950 27-01-1973 A,F325,13,29
1296 Phạm Văn Hùng , Gia Khánh, Ninh Bình 1954 31-01-1973 A,F325,13,30
1297 Hoàng Văn Cẩm Lam Cẩm, Tân yên, Hà Bắc 1951 31-01-1973 A,F325,13,31
1298 Nguyễn Văn Ty Lạc Long, Kinh Môn, Hải Hưng   4/2/1973 A,F325,13,32
1299 Vũ Đức Nước Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng 1949 31-01-1973 A,F325,13,33
1300 Nguyễn Văn Số Hồng Thái, Ân Thi, Hải Hưng 1954 22-11-1973 A,F325,13,34