Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Phú 7

 

1301 Hoàng Văn Khoa , Tân Vĩnh, Hoà Bình 1954 22-11-1973 A,F325,13,36
1302 Trịnh Văn ẩn Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng 1954 4/2/1973 A,F325,13,35
1303 Nguyễn Đa Nhiên Hùng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 1950 12/3/1973 A,F325,12,36
1304 Phạm Văn Cư Tân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình 1954 12/3/1973 A,F325,12,35
1305 Nguyễn Văn Dũng Tân Hồng, Tiên Sơn, Hà Bắc 1951 28-01-1973 A,F325,12,34
1306 Nguyễn Tiến Sông Kỳ Phong, Kỳ Anh, Hà Tĩnh 1947 14-01-1973 A,F325,12,33
1307 Vũ Văn Giáo Hưu Nam, Yên Mỹ, Hải Hưng 1951 26-01-1973 A,F325,12,32
1308 Lê Tất Đạt Trung Dũng, Tiên Lữ, Hải Hưng 1952 26-01-1973 A,F325,12,31
1309 Nguyễn T Uỷ Đồng Lâm, Tiền Hải, Thái Bình 1949 30-07-1973 A,F325,12,30
1310 Nguyễn Quang Chính Đức An, Đức Thọ, Hà Tĩnh 1953 19-08-1972 A,F325,12,29
1311 Nguyễn Văn Tiền Đồng Phúc, Lục Nam, Hà Bắc 1953 26-01-1973 A,F325,12,28
1312 Nguyễn Văn Mạc Tiến Thịnh, Yên Lạc, Vĩnh Phú 1953 30-10-1973 A,F325,12,27
1313 Đào Thịnh Bình Tân Dương, Thuỷ nguyên, Hải Phòng 1952 16-07-1972 A,F325,11,27
1314 Phạm Việt Vinh Giao Yên, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh 1953 16-07-1972 A,F325,11,28
1315 Nguyễn Viết Tích Giao Yên, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh 1952 16-07-1972 A,F325,11,29
1316 Phan Đức Ngự Thạch Thanh, Thạch Hà, Hà Tĩnh   18-07-1972 A,F325,11,30
1317 Lê Văn Ký Tân Châu, Khoái Châu, Hải Hưng 1950 29-07-1972 A,F325,11,31
1318 Nguyễn Văn Giáp Tiền Thắng, Yên Mỹ, Hải Hưng 1953 21-07-1972 A,F325,11,32
1319 Nguyễn Văn Cúc , Đồng Quang, Bắc Thái 1950 14-07-1972 A,F325,11,33
1320 Nguyễn Văn Siêm T. Cát, T. Thanh, Gia Lâm, Hà Nội   12/2/1972 A,F325,11,34
1321 Nguyễn Văn Sâm Số 102, Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội 1954 31-12-1972 A,F325,11,35
1322 Trần Thanh Bình Nguyễn Trãi, Kim Thi, Hải Hưng 1950 7/2/1972 A,F325,11,36
1323 Khuất Đ Hùng Tân Cương, Đông Hưng, Bắc Thái 1953 28-05-1972 A,F325,10,36
1324 Lê Bá Phường , Trung Nghĩa, Bắc Thái 1949 16-06-1972 A,F325,10,35
1325 Lê Đình Nam K.Lăng, Phú Lương, Bắc Thái   27-05-1972 A,F325,10,34
1326 Phạm Văn Huỳnh Cộng Hoà, Vụ Bản, Nam Hà 1950 13-08-1972 A,F325,10,33
1327 Nguyễn Văn Biển Dương Quan, Mỹ Hoà, Hải Hưng 1949 26-08-1972 A,F325,10,32
1328 Hà Ngọc Đơ Phú Xuân, Quang Hoá, Thanh Hoá 1940 14-07-1972 A,F325,10,31
1329 Nguyễn Văn Khương Chu Hoà, Lâm Thao, Vĩnh Phú 1953 26-08-1972 A,F325,10,30
1330 Thái Ngọc Cường Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh 1948 10/10/1972 A,F325,10,27
1331 Tống Châu Minh Số 10, Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội 1953 21-01-1973 A,F325,9,28
1332 Phạm Văn Vào Phú Cường, Kim Đông, Hải Hưng 1953 11/2/1973 A,F325,9,29
1333 Nguyễn Văn Hợi , Quận 5, Hà Nội 1950 20-10-1972 A,F325,9,30
1334 Hồ Văn Hoá Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An 1961 16-06-1972 A,F325,9,31
1335 Trần Văn Hoà Sơn Hương, Hương Sơn, Hà Tĩnh 1951 20-11-1971 A,F325,9,32
1336 Vũ Văn Nhuận Nghĩa Hợp, Tân Kỳ, Nghệ An 1953 21-07-1972 A,F325,9,33
1337 Dương Văn Khuôn Mai Năm, Bạch Thông, Bắc Thái 1946 4/9/1972 A,F325,9,34
1338 Hoàng Văn Thơm Hà Văn, Hà Trung, Thanh Hoá 1948 4/9/1972 A,F325,9,35
1339 Cao Tiến Sỹ , Đô Lương, Nghệ An 1953 13-07-1972 A,F325,9,36
1340 Nguyễn Văn Thắng Xích Thể, Gia Viễn, Ninh Bình 1954 4/2/1973 B,F325,13,36
1341 Hoa Công ánh Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng 1953 24-01-1973 B,F325,13,35
1342 Đinh Xuân Bích , Gia Viễn, Ninh Bình 1951 24-01-1973 B,F325,13,34
1343 Trần Cao Tuấn Nhân Lý, Lý Nhân, Nam Hà 1950 24-01-1973 B,F325,13,33
1344 Nguyễn Văn Hải Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An 1955 15-01-1973 B,F325,13,32
1345 Dương Hồng Sân Lầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An 1955 4/1/1973 B,F325,13,31
1346 Nguyễn Đức Tình K7, Đống Đa, Hà Nội 1954 4/1/1973 B,F325,13,30
1347 Nguyễn Văn Hải Linh Nam, Thanh Trì, Hà Nội 1953 4/1/1973 B,F325,13,29
1348 Trịnh Xuân Dùng Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hoá 1945 4/1/1973 B,F325,13,28
1349 Nguyễn Văn Vĩnh Dân Chủ, Đống Đa, Hà Nội 1954 5/1/1973 B,F325,13,27
1350 Bùi Đức Thiện , ,  1953 6/9/1972 B,F325,13,26
1351 Vũ Đức Thành Xuân Đài, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh   19-03-1973 B,F325,12,26
1352 Nguyễn Đức Huỳnh Hoà Phong, Mỹ Hoà, Hải Hưng 1952 18-04-1973 B,F325,12,27
1353 Vũ Đình Nhân , Vĩnh Bảo, Hải Phòng 1953 25-01-1973 B,F325,12,28
1354 Bùi Thiết Đông Vĩnh Châu, Hạ Hoà, Vĩnh Phú 1950 24-01-1973 B,F325,12,29
1355 Phạm Văn Lai Tân Hưng, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 1953 21-01-1973 B,F325,12,30
1356 Nguyễn Bách Thắng Số 24, Lê Quý Đôn, Hai Bà Trưng, Hà Nội 1954 8/2/1973 B,F325,12,31
1357 Nguyễn Văn Nhơi Trường Yên, Gia Khánh, Ninh Bình 1953 28-01-1973 B,F325,12,32
1358 Lê Mạnh Hùng Duy Tân, An Nhị, Hải Phòng 1953 2/2/1973 B,F325,12,33
1359 Phạm Văn Tưởng Lộc Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình 1953 24-01-1973 B,F325,12,34
1360 Nguyễn H Sản Việt Hùng, Quế Võ, Hà Bắc 1950 14-02-1973 B,F325,12,35
1361 Lê Văn Lưu Tân Châu, Khoái Châu, Hải Hưng 1953 12/2/1973 B,F325,12,36
1362 Nguyễn Đức Tài Cộng Hoà, Kim Bôi, Hải Hưng 1953 7/5/1972 B,F325,11,36
1363 Bùi Văn Bôn Tân Tư, Vũ Thư, Thái Bình 1954 11/9/1972 B,F325,11,35
1364 Lưu Đức Phàn Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An 1951 11/9/1972 B,F325,11,34
1365 Trần Xuân Vang Lộc Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình 1952 23-08-1972 B,F325,11,33
1366 Nguyễn Như Hải Số 105, Thịnh Hoà, T.Hà, Đống Đa, Hà Nội 1953 -- B,F325,11,32
1367 Đỗ Văn Hồng D. Lãng, Đống Đa, Hà Nội 1954 23-08-1972 B,F325,11,31
1368 Trần Như Hải Số 10, Bạch Mai, Hà Nội 1952 25-01-1972 B,F325,11,30
1369 Vũ Văn Chiến Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hải Hưng   23-01-1973 B,F325,11,29
1370 Đoàn Sỹ Bì Duy Tiến, Tiên Lãng, Hải Phòng 1953 23-01-1973 B,F325,11,28
1371 Nguyễn Tiến Dung Số 66, , Hà Nội   23-01-1973 B,F325,11,27
1372 Hoàng Văn Thạch Đại Thành, Bố Trạch, Quảng Bình 1953 12/9/1973 B,F325,11,26
1373 Nguyễn Văn Thơi Lộc Tài, Hậu Lộc, Thanh Hoá 1953 24-12-1972 B,F325,10,26
1374 Cao Xuân ý Diễn Phú, Diễn Châu, Nghệ An 1945 15-09-1972 B,F325,10,27
1375 Nguyễn Xuân Tình Tiền Châu, Yên Lăng, Vĩnh Phú 1952 21-09-1972 B,F325,10,28
1376 Lê Văn Cơ Danh Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá 1944 7/7/1972 B,F325,10,30
1377 Phạm Trí Dũng Sơn Long, Hương Sơn, Nghệ An 1952 6/7/1972 B,F325,10,31
1378 Nguyễn Thể Cơ Giang Sơn, Đô Lương, Nghệ An 1957 -- B,F325,10,32
1379 Hoàng Văn Quynh Hương Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An 1953 7/11/1972 B,F325,10,33
1380 Phùng Văn Xin Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Tây 1953 21-01-1972 B,F325,10,34
1381 Trịnh Xuân Mạnh Kiên Trung, Kiên Thịnh, Thanh Hoá 1949 21-10-1972 B,F325,10,35
1382 Chu Huy Hồng Hương Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An 1953 23-09-1972 B,F325,10,36
1383 Đoàn Văn Hùng Cao Ngạn, Đông Hỷ, Bắc Thái 1953 9/6/1972 B,F325,9,36
1384 Lại Quang Huy Tam Quan, Yên Lạc, Vĩnh Phú 1953 17-06-1972 B,F325,9,35
1385 Nguyễn Hoài Tuấn Vĩnh Long, Khoái Châu, Hải Hưng 1953 30-04-1972 B,F325,9,34
1386 Hà Văn Nam Thiết Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú 1949 28-05-1972 B,F325,9,33
1387 Hà Khắc Được Mỹ Thuận, Thanh Sơn, Vĩnh Phú 1951 26-08-1972 B,F325,9,32
1388 Dương Văn Hùng Hợp Thành, Phổ Yên, Bắc Thái 1951 26-08-1972 B,F325,9,31
1389 Lương Văn Tuệ Đoan Hạ, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú 1940 26-08-1972 B,F325,9,30
1390 Nguyễn Văn Được , ,    -- B,F325,9,29
1391 Nguyễn Văn Chất Hải Quang, Tam Dương, Vĩnh Phú 1950 26-09-1972 B,F325,9,28
1392 Nguyễn Văn Sơ Thạch Văn, Tam Dương, Vĩnh Phú 1953 20-07-1972 B,F325,9,27
1393 Đào Kim Tập An Hoà, Tam Dương, Vĩnh Phú 1953 10/7/1972 B,F325,9,26
1394 Lê Quang Phùng Thạch Điền, Thạch Hà, Hà Tĩnh 1952 30-10-1972 B,F325,13,25
1395 Ngô Văn Thiện Võ Cường, Tiên Sơn, Bắc Thái 1943 1973 B,F325,13,24
1396 Nguyễn Xuân Oánh Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng 1954 -- B,F325,13,23
1397 Hoàng Văn Học Tân Dân, Khoái Châu, Hải Hưng 1952 13-01-1973 B,F325,13,22
1398 Ngô Văn Tám Cổ Bì, Gia Lâm, Hà Nội 1954 23-02-1973 B,F325,13,21
1399 Nguyễn Vũ Tới Minh Đức, Việt Yên, Hà Bắc 1953 6/2/1973 B,F325,13,20
1400 Nguyễn Văn Hưởng Song Mai, Việt Yên, Hà Bắc 1953 13-01-1973 B,F325,13,19
1401 Lê Đình Trọng Lâm Sơn, Gia Lúng, Hà Bắc 1957 6/2/1973 B,F325,13,18
1402 Tống Văn Thanh Khánh Gia, Yên Khánh, Ninh Bình 1952 3/1/1973 B,F325,13,17
1403 Nguyễn Thương Hoà Trương Yên, Gia Khánh, Ninh Bình 1954 8/2/1973 B,F325,13,16
1404 Phạm Ngọc Đặng Phùng Phú, Phú Xuyên, Hà Bắc 1953 8/2/1973 B,F325,13,15
1405 Vũ Văn Tý Tân Việt, Bình Giang, Hải Hưng 1952 8/2/1973 B,F325,13,14
1406 Hoàng Ngọc Nghĩa Hoà Thạch, Quốc Oai, Hà Tây 1949 4/2/1973 B,F325,13,13
1407 Nguyễn Văn Đính Việt Cương, Yên Mỹ, Hải Hưng 1952 4/2/1972 B,F325,13,12
1408 Nguyễn Văn Thình Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình 1954 5/2/1973 B,F325,13,11
1409 Lê Văn Chương Gia Thuỵ, Gia Lâm, Hà Nội 1953 2/2/1972 B,F325,13,10
1410 Bùi Văn Hội Thượng Bi, Kim Bôi, Hoà Bình 1953 25-01-1973 B,F325,13,9
1411 Nguyễn Văn Kiến Phú Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá 1952 23-01-1973 B,F325,13,8
1412 Võ Đình Quang , Nam Đàn, Nghệ An 1949 26-01-1973 B,F325,13,7
1413 Lê Văn Liệu Quỳnh Khê, Quỳnh Lê, Thái Bình 1950 25-01-1973 B,F325,13,6
1414 Trương Phước Long Hải Ninh, Hải Hậu, Nam Hà 1949 26-01-1973 B,F325,13,5
1415 Trần Văn Cù Thạch Đồng, Thạch Hà, Hà Tĩnh 1947 26-06-1973 B,F325,13,4
1416 Nguyễn Văn Nha Đồng Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng 1949 26-01-1973 B,F325,13,3
1417 Ngô Văn Tự Trung Lập, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 1954 26-01-1973 B,F325,13,2
1418 Lê Quang Sơn Đại Tu, Yên Lãng, Hải Phòng 1952 27-01-1973 B,F325,13,1
1419 Hoàng Lệ Tiến Đại Thắng, Yên Lãng, Hải Phòng 1951 23-01-1973 B,F325,12,1
1420 Trịnh Duy Thái Khánh Cù, Yên Khánh, Ninh Bình 1942 26-01-1973 B,F325,12,2
1421 Nguyễn Mạnh Dần Minh Đức, Yên Lãng, Hải Phòng 1950 23-01-1973 B,F325,12,3
1422 Lê Minh Nghĩa Thạch Mỹ, Thạch Hà, Hà Tĩnh 1944 26-01-1973 B,F325,12,4
1423 Trần Văn Thoan Minh Sơn, Gia Khánh, Ninh Bình 1952 26-01-1973 B,F325,12,6
1424 Bùi Văn Ngoãn Gia Lâm, Gia Viễn, Ninh Bình 1954 26-01-1973 B,F325,12,7
1425 Tạ Văn Nghị Ngõ 105, Thuỵ Khê, Hà Nội 1950 31-05-1973 B,F325,12,8
1426 Định Minh Lợi Hoá Hợp, Minh Hoá, Quảng Bình 1953 15-03-1973 B,F325,12,9
1427 Nguyễn Kế Luỹ , ,    -- B,F325,12,10
1428 Nguyễn Tiến Giang Tân Hoà, Phú Bình, Bắc Thái 1953 26-01-1973 B,F325,12,11
1429 Nguyễn Doãn Bằng Ngọc Mỹ, Quốc Oai, Hà Tây 1933 26-01-1973 B,F325,12,12
1430 Nguyễn Văn Đồng Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An 1952 26-01-1973 B,F325,12,13
1431 Đinh Văn Hồng Ninh Giang, Gia Khánh, Ninh Bình 1953 31-01-1973 B,F325,12,14
1432 Nguyễn Văn Quỳnh Ninh Thành, Ninh Khánh, Ninh Bình 1955 -- B,F325,12,15
1433 Tạ Hữu Thọ Ninh Sơn, Gia Khánh, Ninh Bình 1953 -- B,F325,12,16
1434 Trịnh Xuân Tới , Gia Viễn, Ninh Bình 1947 25-01-1973 B,F325,12,17
1435 Trần Quang Tấn Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội 1953 4/12/1972 B,F325,12,18
1436 Phan Văn Cá Duy Phiên, Duy Dương, Vĩnh Phú   14-10-1972 B,F325,12,19
1437 Nguyễn Đức Hà Xuân Châu, Xuân Thuỷ, Nam Hà 1953 14-09-1972 B,F325,12,20
1438 Bùi Văn Bộ Đông Kinh, Khoái Châu, Hải Hưng 1954 14-01-1972 B,F325,12,21
1439 Nguyễn Văn Sử Đông Sơn, Bình Lục, Nam Hà 1947 -- B,F325,12,22
1440 Nguyễn Ngọc Tuyết Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hoá 1954 4/1/1973 B,F325,12,23
1441 Đỗ Ngọc Thanh Tràng Cáp, Đống Đa, Hà Nội 1954 -- B,F325,12,24
1442 Cao Mười Số 127, Đê La Thành, Đống Đa, Hà Nội 1954 27-12-1973 B,F325,12,25
1443 Vũ Duy Phớt Chi Lăng, Thanh Niên, Hải Hưng 1953 1/8/1972 B,F325,11,25
1444 Nguyễn Văn Khắc Thắng Lợi, Vân Giang, Hải Hưng 1953 12/9/1972 B,F325,11,24
1445 Ma Văn Thuần Tân Kim, Nghĩa Bình, Cao Bằng 1954 8/3/1973 B,F325,11,23
1446 Phạm Minh Tiến Thành Thuỵ, Thạch Thành, Thanh Hoá   8/2/1973 B,F325,11,22
1447 Nguyễn Chí Thanh Phù Ninh, Kim Anh, Vĩnh Phú 1952 8/6/1972 B,F325,11,21
1448 Nguyễn Tiến Minh , Khu Nam Ngạn, Thanh Hoá 1948 8/12/1972 B,F325,11,20
1449 Lê Văn Hải , Đại Từ, Bắc Thái 1955 24-08-1972 B,F325,11,19
1450 Nguyễn Duy Tôn Thạch Mỹ, Ba Vì, Hà Tây 1952 15-02-1972 B,F325,11,16
1451 Nguyễn Văn Ghi Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh 1953 1/11/1972 B,F325,11,15
1452 Trần Văn Lưu Thanh Long, Yên Mỹ, Hải Hưng 1954 14-07-1972 B,F325,11,14
1453 Đặng Văn Thương Số 9, Trần Văn Soạn, , Hà Nội 1953 3/12/1972 B,F325,11,13
1454 Nguyễn Đức Trọng Yên Thắng, Yên Mô, Ninh Bình 1952 26-01-1973 B,F325,11,11
1455 Nguyễn Văn Phúc Số 39A, Lý Quốc Sư, Hà Nội 1953 30-06-1973 B,F325,11,9
1456 Nguyễn Ngọc Đăng Số 226, Khu 2, Đống Đa, Hà Nội   8/8/1972 B,F325,11,8
1457 Nguyễn Hồng Huỳnh Tịnh Tiến, Yên Mỹ, Hải Hưng   27-04-1972 B,F325,11,7
1458 Nguyễn Mạnh Dũng Tịnh Tiến, Yên Mỹ, Hải Hưng 1954 18-09-1972 B,F325,11,6
1459 Hoàng Văn Lý Dõng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 1953 15-06-1973 B,F325,11,5