Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Thiện

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Lê Khẩn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1912

1/1/1948

,,1,1

2

Đỗ Cuộc

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1917

30-05-1951

,,7,100

3

Đặng Bá Sử

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

1950

,,7,101

4

Lê Lập

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

9/1/1950

,,7,102

5

Lê Thị Lẹ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

27-06-1972

,,7,109

6

Lê Anh Tuấn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

-1946

,,1,11

7

Đặng Bá Bướm

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1931

5/5/1968

,,7,110

8

Lê Văn Noạn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1956

11/11/1972

,,7,111

9

Đặng Bá Ca

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1931

1968

,,7,112

10

Lê Sung

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

 

-1949

,,8,113

11

Đặng Bá Bức

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

14-05-1972

,,8,114

12

Đỗ Sương

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1956

31-12-1973

,,8,115

13

Lê Tựu

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1957

25-05-1972

,,8,116

14

Lê Thỉ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

23-09-1956

,,8,124

15

Lê Ngăng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

18-06-1950

,,8,125

16

Đặng Bá Quốc

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

10/10/1949

,,8,126

17

Lê Dư

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

31-12-1950

,,8,127

18

Nguyễn Thương

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

7/5/1950

,,8,128

19

Đặng Bá Giáo

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1950

,,9,129

20

Đặng Bá Cảm

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1935

-1974

,,1,13

21

Lê Huế

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

14-08-1949

,,9,130

22

Mai Thanh Duyến

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

16-05-1948

,,9,131

23

Đặng Tiêu

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

31-12-1952

,,9,132

24

Lê Đoạn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

21-10-1948

,,9,133

25

Lê Bổng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

20-01-1971

,,1,14

26

Lê Văn Độ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

15-11-1971

,,9,141

27

Lê Tào

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

-1957

,,9,142

28

Lê Thiềm

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1929

28-02-1952

,,9,143

29

Bùi Noàn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1956

20-05-1976

,,9,144

30

Lê Phúc Huyền

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

31-12-1949

,,10,145

31

Đặng Bá Bưởi

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

30-11-1950

,,10,146

32

Lê Thiên

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1965

13-07-1984

,,10,147

33

Lê Văn Đệ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1963

10/2/1984

,,10,148

34

Lê Lỗ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

-1973

,,1,15

35

Hồ Nam

, ,

 

1972

,,10,151

36

Bùi Sĩ Châu

, ,

 

1966

,,10,152

37

Lê Phúc Dốc

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

-1954

,,10,156

38

Bùi Thức

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1895

25-10-1953

,,10,157

39

Lê Quang Trướng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1949

,,10,158

40

Bùi Khiển

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1931

-1954

,,10,159

41

Lê Công

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

1/1/1975

,,1,16

42

Đặng Bá Trãn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

3/8/1949

,,10,160

43

Phan Thiết

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

20-6-1948

,,11,161

44

Lê Thư

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

16-10-1949

,,11,162

45

Lê Noãn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1917

-1952

,,11,163

46

Lê Thêu

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

31-12-1949

,,11,164

47

Lê Phúc Tưởng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

1951

,,11,165

48

Đặng Trọng Hải

, ,

 

1972

,,11,168

49

Lê Đinh

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1951

,,11,169

50

Lê Thị Phú

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

28-10-1946

,,2,17

51

Đồng chí:  Vinh

, ,

 

1972

,,11,170

52

Mai Vũ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

31-12-1968

,,11,173

53

Lê Phi

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

-1961

,,11,175

54

Lê Kích

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1934

10/5/1949

,,11,176

55

Lê Phúc Bảo

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

22-8-1968

,,11,177

56

Lê Văn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

31-9-1949

,,12,178

57

Lê Hề

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1955

31-01-1973

,,2,18

58

Lê Luy

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1924

16-12-1949

,,12,181

59

Đồng chí:   Liêm

, ,

 

1972

,,12,185

60

Lê Đình Phi

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1954

,,12,188

61

Lê Na

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

-1978

,,2,19

62

Lê Tín

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1929

-1963

,,1,2

63

Lê Thu

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1956

30-05-1972

,,2,20

64

Đồng chí: Đức

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1948

,,2,27

65

Lê Bò

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

28-03-1950

,,2,28

66

Đặng Bá Cơ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

 

21-05-1948

,,2,29

67

Đặng Bá Tưởng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

-1961

,,1,3

68

Lê Phúc Trắc

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

1955

,,2,30

69

Đặng Bá Thắng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

9/2/1952

,,2,31

70

Đỗ Sấm

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1916

-1961

,,2,32

71

Đặng Lót

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1906

-1952

,,3,33

72

Lê Lỗ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

31-12-1954

,,3,34

73

Đỗ Thượng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

20-10-1950

,,3,35

74

Đỗ Thiên Tường

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

1952

,,3,36

75

Đồng chí : Khuynh

, ,

 

1966

,,3,39

76

Đỗ Xuân Trinh

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1933

15-03-1966

,,1,4

77

Đồng chí: Trung

, ,

 

1968

,,3,40

78

Lê Dù

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

19-02-1947

,,3,45

79

Đặng Bá Đạo

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

4/1/1955

,,3,46

80

Lê Phúc Truy

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

16-08-1970

,,3,47

81

Nguyễn Ngọc Đàn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1915

1949

,,3,48

82

Lê Sấm

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

1/10/1948

,,4,49

83

Lê Quý Hưng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1919

26-02-1968

,,1,5

84

Lê Lu

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1956

1973

,,4,50

85

Lê Thúc

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

1/1/1973

,,4,51

86

Lê  Lộc

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

-1972

,,4,52

87

Lê Bán

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1932

6/5/1970

,,1,6

88

Lê Sang

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1907

13-02-1952

,,4,60

89

Lê Thị Nuôi

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

20-10-1952

,,4,61

90

Đỗ Thiên Hạ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

27-07-1949

,,4,62

91

Lê Phúc Thiết

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

1950

,,4,63

92

Lê Số

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

3/7/1954

,,4,64

93

Đặng Bá Thùy

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1924

30-08-1950

,,5,65

94

Đặng Bá Sự

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1918

2/10/1949

,,5,66

95

Lê Tốn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1909

31-12-1950

,,5,67

96

Lê Phúc Phan

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

31-04-1954

,,5,68

97

Đặng Bá Toan

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

10/2/1968

,,1,7

98

Đặng Đấu

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

1969

,,5,77

99

Lê Thị Vầy

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

-1974

,,5,78

100

Lê Thị Giá

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

23-04-1968

,,5,79

101

Đặng Bá Niên

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

5/12/1952

,,1,8

102

Lê Văn Trá

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

-1978

,,5,80

103

Đặng Bá Chuỳ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

5/6/1949

,,6,81

104

Đặng Bá Cọ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

-1972

,,6,82

105

Lê Thị Vững

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

-1978

,,6,83

106

Đỗ Chái

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1955

20-05-1976

,,6,84

107

Nguyễn Ngọc Chương

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1913

-1960

,,1,9

108

Lê Quang Phiệt

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

-1952

,,6,92

109

Lê Văn Thận

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

25-08-1953

,,6,93

110

Lê Phúc Phức

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

1948

,,6,94

111

Lê Hè

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

19-11-1950

,,6,95

112

Phùng Truồng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1917

25-10-1951

,,6,96

113

Lê Kết

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1905

24-04-1969

,,7,97

114

Đặng Bá Trinh

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1902

20-10-1950

,,7,98

115

Lê  Lâm

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

10/10/1949

,,7,99

116

Vũ Quốc Uẩn

Châu Sơn, Kim Bảng, Hà Nam

 

7/5/1972

,,13,203