Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Thượng - Phần 2
- Thứ năm - 07/07/2011 10:48
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
251 | Nguyễn Hồng Dũng | Hiệp Hoà, Chí Linh, Hải Hưng | 1945 | 30-8-1972 | ,10,,122 |
252 | Phan Đức Luông | Thái Giang, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 28-6-1972 | ,11,,122 |
253 | Vũ Văn Tiến | Vũ Việt, Vũ Thư, Thái Bình |
| 28-6-1972 | ,12,,122 |
254 | Lê Thị Hiệu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 1972 | ,2,,122 |
255 | Lê Quang Thiềm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 26-8-1965 | ,3,,122 |
256 | Bùi Văn Toàn | Ân Nghĩa, Lạc Sơn, Hoà Bình | 1953 | 1/12/1972 | ,4,,122 |
257 | Bùi Văn Mai | Hoàng Đông, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1948 | 4/9/1972 | ,8,,122 |
258 | Trần Đức Vinh | Nghĩa An, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 1952 | 18-8-1972 | ,9,,122 |
259 | Phạm Văn Đăng | Chí Trung, Phú Xuyên, Hà Tây | 1933 | 23-8-1972 | ,1,,123 |
260 | Mạc Đăng Dũng | Hiệp Tiên, Nam Sách, Hải Hưng | 1952 | 9/7/1972 | ,10,,123 |
261 | Bùi Văn Luyện | Đông Lãng, Tiền Hải, Thái Bình | 1953 | 1972 | ,11,,123 |
262 | Nguyễn Văn Tiến | Kim Nghĩa, Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 1953 | 13-1-1972 | ,12,,123 |
263 | Đào Bá Dạc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1924 | -1950 | ,2,,123 |
264 | Trần Xuân Toàn | Tân Tiến, Phổ Yên, Bắc Thái | 1949 | 6/9/1972 | ,4,,123 |
265 | Bùi Văn Mai | Thái Hà, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 8/12/1972 | ,8,,123 |
266 | Nguyễn Tất Vinh | Tân Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1948 | 24-3-1972 | ,9,,123 |
267 | Lục Văn Đạt | Yên Thành, Yên Bình, Yên Bái | 1951 | 21-7-1972 | ,1,,124 |
268 | Phi Thái Dũng | Đồng Phúc, Thạch Thái, Hà Nam Ninh | 1954 | 19-5-1972 | ,10,,124 |
269 | Lê Văn Luyến | Thiệu Khánh, T. Hoà, Thanh Hoá | 1951 | 8/8/1972 | ,11,,124 |
270 | Nguyễn Trọng Tiến | Quảng Định, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 27-5-1972 | ,12,,124 |
271 | Đàm Văn Toàn | Số 37b Vạn Phú-Khối 50, Ba Đình, Hà Nội | 1954 | 17-9-1972 | ,4,,124 |
272 | Nguyễn Khắc Mạc | Hồng Thái, An Hải, Hải Phòng | 1936 | 22-9-1972 | ,8,,124 |
273 | Nguyễn Quang Vinh | Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1951 | 27-12-1975 | ,9,,124 |
274 | Bùi Văn Đạo | Nhân Nghĩa, Lạc Sơn, Hoà Bình | 1953 | 2/12/1972 | ,1,,125 |
275 | Lê Văn Dũng | Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 11/7/1972 | ,10,,125 |
276 | Lang Văn Luyến | Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 27-5-1972 | ,11,,125 |
277 | Nguyễn Đình Tiến | Quảng Thành, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 25-7-1972 | ,12,,125 |
278 | Hoàng Văn Mạc | Quang Khái, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1948 | 21-8-1972 | ,8,,125 |
279 | Nguyễn Quang Vinh | Thanh Long, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 13-3-1972 | ,9,,125 |
280 | Trần Xuân Đào | Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 9/12/1972 | ,1,,126 |
281 | Trần Văn Dũng | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | 1952 | 10/7/1972 | ,10,,126 |
282 | Nguyễn Văn Luyến | Thụy Văn, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 17-7-1972 | ,11,,126 |
283 | Nguyễn Thạc Tiến | Hương Sơn, Kỳ Tân, Nghệ Tĩnh | 1953 | 17-7-1972 | ,12,,126 |
284 | Trần Văn Toàn | Hương Đô, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 3/12/1972 | ,4,,126 |
285 | Hoàng Hữu Luỹ | Hoà Long, Yên Phong, Hà Bắc | 1953 | 20-11-1972 | ,8,,126 |
286 | Nguyễn Văn Vinh | Thụy Hương, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | -- | ,9,,126 |
287 | Lê Quang Đào | Hưng Long, Hưng Khê, Nghệ Tĩnh | 1954 | 13-9-1972 | ,1,,127 |
288 | Phạm Xuân Dự | Yên Trị, Yên Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1953 | 9/12/1972 | ,10,,127 |
289 | Đồng Văn Mai | Thạch Khê, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1952 | 24-8-1972 | ,11,,127 |
290 | Nguyễn Đức Tùng | Tây Sơn, Tiền Hải, Thái Bình | 1952 | 16-9-1972 | ,12,,127 |
291 | Đặng Văn Tý | Liêm Mạc, Bạch hà, Hải Hưng | 1951 | 22-7-1972 | ,4,,127 |
292 | Trần Văn Luyện | Đan Hội, Lục Nam, Hà Bắc | 1954 | 16-12-1972 | ,8,,127 |
293 | Phạm Tuấn Vinh | Trung An, Bình Lục, Hà Nam Ninh | 1945 | 5/6/1972 | ,9,,127 |
294 | Đặng Văn Đào | Văn Đức, Gia Lâm, Hà Nội | 1953 | 29-7-1972 | ,1,,128 |
295 | Đinh Văn Đãi | Yên Bình, Yên Mộ, Ninh Bình | 1953 | 22-9-1972 | ,1,,128 |
296 | Tô Minh Dưu | Đồng Lâm, Tiền Hải, Thái Bình | 1953 | 29-9-1972 | ,10,,128 |
297 | Phạm Tiến Quỳnh | Nam Thắng, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 1947 | 12/9/1972 | ,11,,128 |
298 | Đỗ Mạnh Tiến | Hồng Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 1954 | 18-7-1972 | ,12,,128 |
299 | Đậu Đức Tý | Hồng Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 17-12-1972 | ,4,,128 |
300 | Nguyễn Viết Lượng | Vân Yên, Đại Từ, Bắc Thái | 1948 | 21-7-1972 | ,8,,128 |
301 | Bùi Ngọc Vĩnh | Vũ Công, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 12/7/1972 | ,9,,128 |
302 | Lê Đình Diệm | Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1954 | 10/9/1972 | ,10,,129 |
303 | Lê Ngọc Luân | Hải Lỉnh, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1950 | 10/6/1972 | ,11,,129 |
304 | Phạm Duy Tiên | Giao Lân, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1954 | -- | ,12,,129 |
305 | Hoàng Văn Ty | Hương Trung, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1954 | 5/9/1972 | ,4,,129 |
306 | Nguyễn Văn Lương | Vũ Nam, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 6/3/1973 | ,8,,129 |
307 | Trần Ngọc Vĩnh | Hoàng Phụ, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 3/8/1972 | ,9,,129 |
308 | Dương Đình Bã | Kỳ Lâm, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1934 | 24-8-1972 | ,1,,13 |
309 | Bùi Đình Bản | Hợp Đồng, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 1952 | 9/7/1972 | ,10,,13 |
310 | Lê Quang Hùng | Nghi Phúc, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1948 | 23-8-1972 | ,11,,13 |
311 | Nguyễn Thế Quang | Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 4/12/1972 | ,11,,13 |
312 | Trần Biếc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1914 | 6/6/1965 | ,2,,13 |
313 | Phan Mạo | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 6/5/1970 | ,3,,13 |
314 | Bùi Văn Nguyên | Liên An, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1948 | 12/12/1972 | ,4,,13 |
315 | Nguyễn Đức Vượng | Số 3, Hoa Lư, Ninh Bình | 1952 | 10/10/1972 | ,5,,13 |
316 | Nguyễn Thị Thái | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | 25-5-1969 | ,6,,13 |
317 | Trần Hạnh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | 28-2-1953 | ,7,,13 |
318 | Nguyễn Xuân Hồ | Minh Quân, Trấn Yên, Yên Bái | 1952 | 10/9/1972 | ,8,,13 |
319 | Lê Anh Đại | Đức Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1947 | 13-11-1972 | ,1,,130 |
320 | Phạm Đình Diên | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1951 | 29-6-1972 | ,10,,130 |
321 | Nguyễn Văn Mão | Số 30, Kỳ Hữu, Lạng Sơn | 1951 | 15-8-1972 | ,11,,130 |
322 | Đào Văn Tiến | Vũ Đông, Kiến Xương, Thái Bình | 1951 | 25-7-1972 | ,12,,130 |
323 | Nguyễn Tiến Ty | Thanh Vinh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 12/12/1972 | ,4,,130 |
324 | Bùi Ngọc Lý | Thái Giang, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 25-11-1972 | ,8,,130 |
325 | Lê Văn Viên | Hoằng Ngọc, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 193 | 14-3-1972 | ,9,,130 |
326 | Dương Văn Đa | Tiên Nội, Duy Tiên, Nam Hà | 1951 | 5/9/1972 | ,1,,131 |
327 | Vũ Đình Dược | Thái Giang, Thái Thụy, Thái Bình | 1952 | 17-9-1972 | ,10,,131 |
328 | Trần Văn Mạn | Thanh Tịnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 19-12-1972 | ,11,,131 |
329 | Đặng Xuân Tiến | Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1954 | 11/7/1972 | ,12,,131 |
330 | Nguyễn Văn Tỵ | Thanh Mỹ, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 21-9-1972 | ,4,,131 |
331 | Trần Văn Mông | Phong Hải, Bảo Thắng, Lào Cai | 1946 | 7/12/1972 | ,8,,131 |
332 | Nguyễn Xuân Viễn | Hoằng giang, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 24-3-1972 | ,9,,131 |
333 | Nguyễn Văn Duyên | Vũ Ninh, Kiến Xương, Thái Bình | 1948 | 1/12/1972 | ,1,,132 |
334 | Nguyễn Trường Dương | Nam Tân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 12/12/1972 | ,10,,132 |
335 | Nguyễn Bá Mạnh | Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1954 | 3/9/1972 | ,11,,132 |
336 | Nguyễn Xuân Tường | Cẩm Vinh, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1950 | 20-6-1972 | ,12,,132 |
337 | Võ Văn Tỵ | Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 21-9-1972 | ,4,,132 |
338 | Hoàng Văn Minh | Hạnh Phúc, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1954 | 2/1/1973 | ,8,,132 |
339 | Trần Văn Viễn | Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1951 | 21-5-1972 | ,9,,132 |
340 | Nguyễn Kim Duệ | Thanh Xuân, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1946 | 23-8-1972 | ,1,,133 |
341 | Lê Đình Dương | Thái An, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 17-7-1972 | ,10,,133 |
342 | Nguyễn Văn Mạnh | Đông Triều, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 1972 | ,11,,133 |
343 | Nguyễn Văn Tường | Ninh Phúc, Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 1953 | 20-6-1972 | ,12,,133 |
344 | Phạm Văn Tỵ | Đinh Hoà, Kim Sơn, Ninh Bình | 1954 | 9/9/1972 | ,4,,133 |
345 | Đỗ Văn Minh | Yên Đông, ý Yên, Nam Hà | 1943 | 16-9-1972 | ,8,,133 |
346 | Đặng Đình Viết | Thanh Phúc, Thanh Hà, Nghệ Tĩnh | 1952 | 1972 | ,9,,133 |
347 | Phạm Đình Duật | Thái Giang, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1954 | 25-11-1972 | ,1,,134 |
348 | Hoàng Văn Dương | Hà Lầm, Hòn Gai, Quảng Ninh | 1952 | 30-8-1972 | ,10,,134 |
349 | Trần Thế Mạnh | Đồng Lâm, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 1972 | ,11,,134 |
350 | Hoàng Xuân Tường | Minh Khánh, Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 1952 | 20-6-1972 | ,12,,134 |
351 | Lê Hồng Oanh | Giao An, Lang Chánh, Thanh Hoá | 1954 | 17-9-1972 | ,4,,134 |
352 | Bùi Văn Luyện | Thái Giang, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1954 | 26-12-1972 | ,8,,134 |
353 | Đặng Đình Việt | Phú Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 17-12-1972 | ,9,,134 |
354 | Nguyễn Văn Dương | Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Tây | 1950 | 22-10-1972 | ,1,,135 |
355 | Trương Văn Dưỡng | Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 11/3/1972 | ,10,,135 |
356 | Nguyễn Xuân Mát | Kỳ Bá- Đồng Hội, TX Thái bình, Thái Bình | 1950 | 26-7-1972 | ,11,,135 |
357 | Bùi Mạnh Tường | Thái Dương, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 12/7/1972 | ,12,,135 |
358 | Đỗ Văn Tụ | Ngọc Thuỵ, Gia Lâm, Hà Nội | 1950 | 11/12/1972 | ,4,,135 |
359 | Nguyễn Khắc Mẫn | Lê Lợi, Kiến Xương, Thái Bình | 1953 | 23-12-1972 | ,8,,135 |
360 | Trần Đình Việt | Hà Tu, Hòn Gai, Quảng Ninh | 1953 | 28-8-1972 | ,9,,135 |
361 | Ngô Xuân Dương | Thôn Tài- Thanh Liêm, Liêm Túc, Nam Hà | 1952 | 14-9-1972 | ,1,,136 |
362 | Nguyễn Đức Di | Phong Hải, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1949 | 30-8-1972 | ,10,,136 |
363 | Vi Văn Mây | Yên Khê, Con Cuông, Nghệ Tĩnh | 1951 | 19-12-1972 | ,11,,136 |
364 | Nguyễn Văn Tươi | Nam Thượng, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 15-9-1972 | ,12,,136 |
365 | Nguyễn Đức Thịnh | Minh Đao, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1952 | 7/9/1972 | ,4,,136 |
366 | Vũ Văn Mật | Nam Đông, Nam Ninh, Nam Hà | 1953 | 5/9/1972 | ,8,,136 |
367 | Trần Quốc Việt | Ngọc Sơn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 27-9-1972 | ,9,,136 |
368 | Phạm Tiến Dũng | Ninh Mỹ, Gia Khánh, Ninh Bình | 1954 | 31-1-1973 | ,1,,137 |
369 | Hoàng Trọng Đa | Diễn Phú, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1948 | 1/4/1972 | ,10,,137 |
370 | Phạm Văn Mấm | Thái Thịnh, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 25-6-1972 | ,11,,137 |
371 | Nguyễn Văn Nghiên | Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1954 | 5/11/1972 | ,12,,137 |
372 | Nguyễn Xuân Tùng | Thực Long, Thực Hoà, Thái Bình | 1945 | 18-8-1972 | ,4,,137 |
373 | Bù Văn Mánh | Xương Nhương, Lạc Sơn, Hoà Bình | 1953 | 28-11-1972 | ,8,,137 |
374 | Dương Công Vui | Thái Giang, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | -- | ,9,,137 |
375 | Bùi Văn Điểm | Mỹ Đông, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1953 | 23-12-1972 | ,1,,138 |
376 | Phạm Công Đà | Nông Xuyên, Ninh Giang, Hải Hưng | 1952 | 5/8/1972 | ,10,,138 |
377 | Hồ Mân | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1952 | 20-6-1972 | ,11,,138 |
378 | Tô Văn Ngũ | Tây An, Tiền Hải, Thái Bình | 1953 | 6/7/1972 | ,12,,138 |
379 | Nguyễn Văn Tuân | An Thắng, An Thụy, Hải Phòng | 1954 | 16-12-1972 | ,4,,138 |
380 | Nguyễn Văn Mạo | Yên Nam, Duy Tiên, Nam Hà | 1949 | 4/10/1972 | ,8,,138 |
381 | Hoàng Văn Vương | Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 1953 | 20-8-1972 | ,9,,138 |
382 | Nguyễn Đình Điện | Thái Tân, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1952 | 18-2-1972 | ,1,,139 |
383 | Hoàng Văn Đài | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 15-7-1972 | ,10,,139 |
384 | Lê Văn Mộc | Thiện Chánh, Thiện Hoá, Thanh Hoá | 1950 | 30-5-1972 | ,11,,139 |
385 | Ngô Quốc Tuấn | Nghĩa Hợp, Nghĩa hưng, Hà Nam Ninh |
| 16-7-1972 | ,12,,139 |
386 | Nguyễn Hữu Tuần | Hưng Thái, Ninh Giang, Hải Hưng | 1948 | 21-8-1972 | ,4,,139 |
387 | Tô Vĩnh Mao | Hương Thuỵ, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 192 | 7/9/1972 | ,8,,139 |
388 | Nguyễn Bá Xáy | Vũ An, Vũ Thái, Thái Bình | 1954 | 19-1-1973 | ,9,,139 |
389 | Phạm Quốc ân | Chiến Thắng, Yên Lãng, Hải Phòng | 1953 | 23-12-1972 | ,1,,14 |
390 | Lê Xuân Bách | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 10/4/1972 | ,10,,14 |
391 | Đào Trọng Huy | Hoàng Trung, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1950 | 10/4/1972 | ,11,,14 |
392 | Nguyễn Thế Quang | , , | 1953 | -- | ,12,,14 |
393 | Lê Biên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 10/2/1969 | ,2,,14 |
394 | Bùi Mai | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1917 | -1955 | ,3,,14 |
395 | Nguyễn Cảnh Nguyên | Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 17-12-1972 | ,4,,14 |
396 | Lại Đức Vượng | Hải Thành, Hải hậu, Nam Hà | 1948 | 25-8-1972 | ,5,,14 |
397 | Nguyễn Thí | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1931 | -1955 | ,6,,14 |
398 | Lê Hồi | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 7/8/1948 | ,7,,14 |
399 | Hồ Văn Hoá | Sơn Trung, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 22-6-1972 | ,8,,14 |
400 | Nguyễn Ngọc Đỉnh | Nam Tiền, Phú Xuyên, Hà Tây | 1925 | 25-9-1972 | ,1,,140 |
401 | Quách Tô Đàn | Thạch Mỹ, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1952 | 16-10-1972 | ,10,,140 |
402 | Trần Xuân Minh | Đức Hoà, Đức Thuận, Nghệ Tĩnh | 1953 | 14-9-1972 | ,11,,140 |
403 | Nguyễn Xuân Tiếp | Hoà Bình, Hưng Hà, Thái Bình | 1957 | 11/7/1972 | ,12,,140 |
404 | Lưu Mạnh Tuấn | Số 3-Ng Trung Trực, Ba Đình, Hà Nội | 1952 | 16-8-1972 | ,4,,140 |
405 | Nguyễn Sĩ Mão | Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 3/12/1972 | ,8,,140 |
406 | Lê Văn Xo | Nghĩa Lạc, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 1948 | 28-3-1972 | ,9,,140 |
407 | Bùi Công Định | Trung Thành, Vũ Bằng, Nam Hà | 1948 | 15-11-1972 | ,1,,141 |
408 | Trần Cao Đào | Nam Thượng, Nam Đàn, Nghệ An | 1954 | 11/11/1972 | ,10,,141 |
409 | Bùi Văn Minh | Hoằng Châu, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1949 | 19-12-1972 | ,11,,141 |
410 | Trần Văn Tiều | Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1952 | 13-11-1972 | ,12,,141 |
411 | Nguyễn Văn Tuấn | Đông Quang, Yên Sơn, Hà Bắc | 1953 | 21-8-1972 | ,4,,141 |
412 | Trần Xuân Mão | Liên Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1950 | 28-12-1972 | ,8,,141 |
413 | Lê Công Xứng | Nghi Giang, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1954 | 23-8-1972 | ,9,,141 |
414 | Đào Văn Định | Bình Thanh, Kiến Xương, Thái Bình | 1950 | 17-9-1972 | ,1,,142 |
415 | Nguyễn Gia Đạo | Tô Hiệu, Thường Tín, Hà Nam Ninh | 1945 | 23-7-1972 | ,10,,142 |
416 | Lê Tiên Minh | Thạch Bàn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1952 | 15-7-1972 | ,11,,142 |
417 | Nguyễn Văn Tiễn | Tân Lập, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh | 1950 | 10/6/1972 | ,12,,142 |
418 | Lương Văn Tuyên | Phương Sơn, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1954 | 19-12-1972 | ,4,,142 |
419 | Nguyễn Ngọc Mão | Quảng Ninh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1952 | 9/12/1972 | ,8,,142 |
420 | Nguyễn Chính Xô | Nghi Yên, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1953 | 1/7/1972 | ,9,,142 |
421 | Nguyễn Quang Đính | Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1955 | 6/12/1972 | ,1,,143 |
422 | Lê Ngọc Đạo | Hoàng Đại, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 13-9-1972 | ,10,,143 |
423 | Nguyễn Như Minh | Nam Phú, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1951 | 20-11-1972 | ,11,,143 |
424 | Lục Văn Thành | Tam Thái, Tương Dương, Nghệ Tĩnh | 1949 | 11/7/1972 | ,12,,143 |
425 | Đào Văn Tuyển | Diệp Đức, An Thụy, Hải Phòng | 1949 | 24-12-1972 | ,4,,143 |
426 | Trương Bá Nam | Thạch Nam, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1954 | 14-11-1972 | ,8,,143 |
427 | Lưu Quang Đính | Minh Khuê, Gia Khánh, Ninh Bình | 1955 | 26-11-1972 | ,1,,144 |
428 | Hoàng Văn Đào | Yên Trung, Lương Sơn, Hà Nam Ninh | 1952 | 14-7-1972 | ,10,,144 |
429 | Phạm Văn Minh | Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội | 1952 | 15-11-1972 | ,11,,144 |
430 | Hà Văn Thản | Thanh Lưu, Thanh Hà, Nghệ Tĩnh | 1952 | 17-9-1972 | ,12,,144 |
431 | Nguyễn Đức Thành | , Quảng Xương, Thanh Hoá |
| -1978 | ,4,,144 |
432 | Bùi Xuân Nam | Hoà Long, Yên Phong, Hà Bắc | 1954 | 4/10/1972 | ,8,,144 |
433 | Hoàng Hữu Xuân | Châu Lương, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh | 1953 | 23-5-1972 | ,9,,144 |
434 | Lưu Văn Đỉnh | Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình | 1952 | 6/9/1972 | ,1,,145 |
435 | Đỗ Duy Đào | Vũ Ninh, Vũ Thư, Thái Bình | 1947 | 21-9-1972 | ,10,,145 |
436 | Võ Văn Minh | Khối 37, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1954 | 17-8-1972 | ,11,,145 |
437 | Nguyễn Văn Thảo | Ba đình, Nga Sơn, Thanh Hoá |
| 21-6-1972 | ,12,,145 |
438 | Nguyễn Đình Lưu | Minh Nông, Việt Trì, Vĩnh Phú | 1949 | 14-10-1972 | ,4,,145 |
439 | Nguyễn Hữu Mười | Nhân Cuộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1954 | 3/10/1972 | ,8,,145 |
440 | Nguyễn Đức Xô | thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1952 | 31-3-1972 | ,9,,145 |
441 | Lưu Văn Đính | Hưng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình | 1952 | 6/9/1972 | ,1,,146 |
442 | Nguyễn Trọng Đạt | Diễn Kỳ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1949 | 29-6-1972 | ,10,,146 |
443 | Tạ Văn Minh | Tiền Tiến, Thanh Hà, Hải Hưng | 1954 | 5/9/1972 | ,11,,146 |
444 | Vũ Văn Thái | Phố Đề Thám, Tx Thái Bình, Thái Bình | 1954 | 24-6-1972 | ,12,,146 |
445 | Phạm Văn Thành | Vũ Nghĩa, Vũ Thư, Thái Bình | 1952 | 27-12-1972 | ,4,,146 |
446 | Triệu Văn Mùi | Văn An, Văn Quan, Lạng Giang | 1944 | 7/8/1972 | ,8,,146 |
447 | Hồ Sĩ Yên | Hương Chu, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1952 | 7/12/1972 | ,9,,146 |
448 | Bùi Huy Đính | Đan Lâm, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1950 | 20-8-1972 | ,1,,147 |
449 | Nguyễn Kim Đâu | Hoằng Tân, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1951 | 29-12-1972 | ,10,,147 |
450 | Nguyễn Đình Năm | Thanh Mỹ, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 23-8-1972 | ,11,,147 |
451 | Cao Văn Thái | Diễn An, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1951 | 11/7/1972 | ,12,,147 |
452 | Nguyễn Văn Thành | Hồ Xá, Gia Lâm, Hà Nội | 1954 | 11/11/1972 | ,4,,147 |
453 | Trần Văn Minh | Hiền Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 11/12/1972 | ,8,,147 |
454 | Nguyễn Văn Yên | Yên Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1944 | 16-5-1972 | ,9,,147 |
455 | Trần Duy Đích | Xuân Khê, Lý Nhân, Nam Hà | 1950 | -- | ,1,,148 |
456 | Lê Văn Đậu | Yên Hoa, Tương Dương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 21-6-1972 | ,10,,148 |
457 | Phạm Văn Nam | Thái Dương, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 25-6-1972 | ,11,,148 |
458 | Nguyễn Trọng Thái | Thanh Tiến, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1950 | 27-4-1972 | ,12,,148 |
459 | Mai Văn Thành | Kỳ Hoà, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh |
| 24-8-1972 | ,4,,148 |
460 | Lê Văn Minh | Đông Lam, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1954 | 17-12-1972 | ,8,,148 |
461 | Nguyễn Xuân Đích | Văn Tương, Tiền Hải, Thái Bình | 1936 | 31-12-1972 | ,1,,149 |
462 | Nguyễn Quang Đáp | Quỳnh Bảo, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 17-7-1972 | ,10,,149 |
463 | Nguyễn Hiểu Năm | Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 19-9-1972 | ,11,,149 |
464 | Phạm Văn Tuyến | Tây Phong, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 26-6-1972 | ,12,,149 |
465 | Đoàn Văn Thành | Só 94 Ngõ 85, Lê Chân, Hải Phòng | 1950 | 18-10-1972 | ,4,,149 |
466 | Phạm Ngọc Miệu | , Yên Bình, Yên Bái | 1950 | 26-12-1972 | ,8,,149 |
467 | Trần Đức ân | Sơn Châu, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 5/6/1972 | ,1,,15 |
468 | Nguyễn Hữu Bảo | Thái Thuỷ, Thái Thụy, Thái Bình | 1940 | 2/7/1972 | ,10,,15 |
469 | Phạm Phúc | Hương Lăng, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1948 | 11/7/1972 | ,11,,15 |
470 | Chu Vân Tân | Đặng Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 22-5-1972 | ,12,,15 |
471 | Lê Văn Bàn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 21-1-1971 | ,2,,15 |
472 | Đào Thanh Mai | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1939 | 25-3-1965 | ,3,,15 |
473 | Vũ Văn Nhã | Trường Cát, An Hải, Hải Phòng | 1950 | 14-10-1972 | ,4,,15 |
474 | Phạm Văn Vững | Chí Thanh, Kim Sơn, Ninh Bình | 1954 | 12/2/1973 | ,5,,15 |
475 | Phan Thuận | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 8/3/1975 | ,6,,15 |
476 | Phan Văn Huệ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 6/7/1968 | ,7,,15 |
477 | Phạm Thanh Luôn | Trung Lập, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1949 | 24-9-1972 | ,8,,15 |
478 | Nguyễn Thế Để | Hồng Lĩnh, Hưng Hà, Thái Bình | 1955 | 17-11-1972 | ,1,,150 |
479 | Phạm Xuân Đàng | Công Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1957 | 21-6-1972 | ,10,,150 |
480 | Nguyễn Văn Năm | Ngọc Sơn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 21-7-1972 | ,11,,150 |
481 | Vi Văn Tuyên | Châu Hoành, Kỳ Châu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 1/4/1972 | ,12,,150 |
482 | Nguyễn Văn Thành | Thạch Nam, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1954 | 6/12/1972 | ,4,,150 |
483 | Trần Văn Minh | 28 Khu A, TX Phúc Yên, Vĩnh Phú | 1950 | 16-9-1972 | ,8,,150 |
484 | Phạm Công Nguyên | Thạch Kỷ, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1951 | 5/1/1972 | ,9,,150 |
485 | Trịnh Văn Đấu | Hoằng Quý, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1950 | 23-8-1972 | ,1,,151 |
486 | Bùi Viết Đang | Nhật Thành, Thị xã Thái Bình, Thái Bình | 1953 | 8/6/1972 | ,10,,151 |
487 | Nguyễn Ngọc Nặng | Tiên Hội, Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 1953 | -- | ,11,,151 |
488 | Lê Văn Tuyên | Hoằng Đông, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 26-3-1972 | ,12,,151 |
489 | Chu Ngọc Thạch | Ân Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | 1945 | 5/12/1972 | ,4,,151 |
490 | Bùi Văn Niên | Toàn Sơn, Đà Bắc, Hoà Bình | 1953 | -1985 | ,8,,151 |
491 | Đặng Văn Ngộ | Quang Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1954 | 10/10/1972 | ,9,,151 |
492 | Ngô Khánh Đăng | Dũng Liệt, Yên Phong, Hà Bắc | 1950 | 23-8-1972 | ,1,,152 |
493 | Nguyễn Văn Đẵng | Nam Tiến, , Hà Nam Ninh | 1954 | 12/1/1972 | ,10,,152 |
494 | Lê Tiên Ninh | Hải Trung, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | 1953 | 15-7-1972 | ,11,,152 |
495 | Bạch Xuân Tuy | Hưng Hải, H. Nhê, Nghệ Tĩnh | 1950 | 25-8-1972 | ,12,,152 |
496 | Vũ Quang Thanh | Quang Đức, Hưng hà, Thái Bình | 1952 | 16-12-1972 | ,4,,152 |
497 | Trần Ngọc Ninh | Đồng Tiến, Tiên Lãng, Hà Bắc | 1948 | 5/9/1972 | ,8,,152 |
498 | Phạm Thanh Thuỷ | Xuân Tân, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1954 | 26-9-1972 | ,9,,152 |
499 | Lê Minh Đức | Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1948 | 21-8-1972 | ,1,,153 |