Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Thượng - Phần 3

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

500

Hoàng Văn Đích

Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

1947

8/5/1972

,10,,153

501

Nguyễn Văn Niên

Hiệp Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh

1953

13-11-1972

,11,,153

502

Lê Đình Thanh

Hoằng Đạt, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1953

10/4/1972

,12,,153

503

Trịnh Văn Thanh

Yên Hồng, Yên Định, Thanh Hoá

1954

15-1-1973

,4,,153

504

Ngân Văn Nít

Xuân Hỷ, Quan Hoá, Thanh Hoá

1954

28-12-1972

,8,,153

505

Lê Minh Đức

Xuân Trường, Nghi Xuân, Hà Tĩnh

1954

22-9-1972

,1,,154

506

Đào Công Định

Vũ Đông, Kiến Xương, Thái Bình

1954

15-7-1972

,10,,154

507

Đặng Xuân Ninh

Thạch Lâm, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1950

17-12-1972

,11,,154

508

Nguyễn Viết Thành

Lạng Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh

1954

12/9/1972

,12,,154

509

Trần Văn Thanh

Kỳ Châu, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

1953

5/9/1972

,4,,154

510

Nguyễn Duy Nếu

Tân Phong, Bình Nguyên, Vĩnh Phú

1952

1/12/1972

,8,,154

511

Đặng Quang Đức

Kỳ Hoà, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

1953

5/9/1972

,1,,155

512

Nguyễn Cảnh Định

Lạc Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1951

8/5/1972

,10,,155

513

Nguyễn Văn Nông

Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An

1953

12/9/1972

,11,,155

514

Nguyễn Văn Nhị

Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1952

14-9-1972

,12,,155

515

Lê Văn Thanh

Yên Phú, Yên Định, Thanh Hoá

1954

5/12/1972

,4,,155

516

Nguyễn Trong Nầng

Thắng Thuỷ, Vĩnh Hải, Hải Phòng

1946

5/9/1972

,8,,155

517

Nguyễn Đăng Đoàn

Liên Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

1947

30-12-1972

,1,,156

518

Đậu Khắc Đình

Đồng Lãn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

30-8-1972

,10,,156

519

Hoàng Bá Niên

Nghi Tiến, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

1950

29-6-1972

,11,,156

520

Nguyễn Khắc Thành

Hoằng Châu, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1944

17-11-1972

,12,,156

521

Phạm Đăng Thái

Đông Quang, Tiên Sơn, Hà Bắc

1954

27-1-1973

,4,,156

522

Trịnh Đình Năng

Thọ Minh, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1954

17-12-1972

,8,,156

523

Nguyễn Trọng Doán

Dương Thành, Phúc Bình, Bắc Thái

1942

21-7-1972

,1,,157

524

Bùi Văn Đỉnh

Đông Long, Tiền Hải, Thái Bình

1954

--

,10,,157

525

Lê Văn Noãn

Cẩm Tường, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

1951

13-9-1972

,11,,157

526

Nguyễn Văn Thanh

Vũ đông, Kiến Xương, Thái Bình

1954

21-7-1972

,12,,157

527

Trần Quốc Tuấn

Kỳ Văn, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

1950

4/2/1973

,4,,157

528

Đàn Văn Niên

Vũ Lãng, Tiền Hải, Thái Bình

1955

28-1-1973

,8,,157

529

Nguyễn Xuân Đoan

Chu pan, Yên Bảng, Vĩnh Phú

1941

28-11-1972

,1,,158

530

Nguyễn Hiểu Đê

Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

20-11-1972

,10,,158

531

Lê Văn Nhân

Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hoá

1953

27-4-1972

,11,,158

532

Nguyễn Hữu Thanh

Hoà Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1953

11/3/1972

,12,,158

533

Dương Trọng Tuấn

Bình Long, Hoà An, Cao Bằng

 

14-10-1972

,4,,158

534

Đỗ Thanh Nơi

Tú cường, Thanh Miện, Hải Hưng

1946

25-7-1972

,8,,158

535

Nguyễn Ngọc Động

Hồng Phong, Hưng Hà, Thái Bình

1952

17-11-1972

,1,,159

536

Nguyễn Văn Đê

Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

1948

1/4/1972

,10,,159

537

Nguyễn Đình Nhân

Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hoá

1953

14-4-1972

,11,,159

538

Nguyễn Văn Thanh

Minh Khang, Gia Khánh, Hà Nam Ninh

1950

20-6-1972

,12,,159

539

Phạm Văn Tuấn

Minh Hồng, Hưng Hà, Thái Bình

 

11/12/1972

,4,,159

540

Phạm Văn Nùng

Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh

1950

2/11/1972

,8,,159

541

Cao Xuân Bình

Thanh Tiến, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

27-11-1972

,1,,16

542

Triệu Văn Bảng

Châu Đình, Quỳnh Châu, Nghệ Tĩnh

1948

14-12-1972

,10,,16

543

Tạ Đồng Hỷ

Thụy Trinh, Thái Thụy, Thái Bình

1954

16-7-1972

,11,,16

544

Nguyễn Văn Quang

Quỳnh Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

1951

20-6-1972

,12,,16

545

Phan Thanh Bách

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

21-5-1949

,2,,16

546

Phan Thị Mai

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

22-10-1967

,3,,16

547

Nguyễn Văn Nhắc

Thuỷ Triều, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

1950

23-1-1973

,4,,16

548

Nguyễn Thìn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

6/9/1965

,6,,16

549

Lê Hiếu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

24-4-1954

,7,,16

550

Đặng Văn Hoà

Tiên Hoà, Duy Tiên, Nam Hà

1948

25-7-1972

,8,,16

551

Đậu Văn Thắng

Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh

1952

17-12-1972

,9,,16

552

Phạm Văn Đồng

Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

9/12/1972

,1,,160

553

Lê Huy Đốc

Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1952

7/7/1972

,10,,160

554

Vũ Hồng Nhãn

Lê Hồ, Kim Bảng, Hà Nam Ninh

1952

--

,11,,160

555

Nguyễn Hữu Thành

Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1950

5/8/1972

,12,,160

556

Nguyễn Quang Thái

Đôn Xá, Bình Lục, Nam Hà

 

22-9-1972

,4,,160

557

Tạ Huy Đông

Thọ Vinh, Kim Đông, Hải Hưng

1945

14-12-1972

,1,,161

558

Lê Trần Đởm

Định Tân, Yên Định, Thanh Hoá

1952

14-7-1972

,10,,161

559

Tăng Ngọc Nhâm

Diễn Hoa, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1951

1/4/1972

,11,,161

560

Nguyễn Tất Thành

Trư xá, Lâm Thao, Vĩnh Phú

1950

28-8-1972

,12,,161

561

Lê Văn Thái

Đội7-Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

30-2-1973

,4,,161

562

Lưu Chí Đông

Gia Thuỵ, Gia Lâm, Hà Nội

1952

11/12/1972

,1,,162

563

Nguyễn Văn Đôn

Vũ Tây, Kiến Xương, Thái Bình

1954

1/7/1972

,10,,162

564

Hồ Sĩ Nhâm

Thanh Tiền, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1952

16-9-1972

,11,,162

565

Ngô Nhật Thành

Số 34, Quang Trung, Hải Phòng

1948

31-8-1972

,12,,162

566

Nguyễn Đình Tuyền

Cẩm Thắng, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

1953

29-10-1972

,4,,162

567

Nguyễn Công Độ

Đông Phú, Lục nam, Hà Bắc

1954

24-12-1972

,1,,163

568

Phạm Đình Đơn

Thanh Hoà, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

19-12-1972

,10,,163

569

Trần Văn Nhâm

Thạch Lợi, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1952

16-9-1972

,11,,163

570

Nguyễn Tân Thanh

Trư Xá, Lâm Thao, Vĩnh Phú

1950

25-8-1972

,12,,163

571

Nguyễn Thế Tuyên

An Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1950

9/12/1972

,4,,163

572

Đỗ Bá Đô

Tân Ninh, Đa Phúc, Vĩnh Phú

 

7/11/1972

,1,,164

573

Nguyễn Văn Đồng

Thanh An, Thanh Chương, Nghệ An

1952

27-4-1972

,10,,164

574

Nguỹen Hữu Nhâm

Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1950

16-9-1972

,11,,164

575

Cao Bá Thành

Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1953

20-6-1972

,12,,164

576

Bùi Thanh Thái

Khánh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

1952

14-11-1972

,4,,164

577

Hồ Văn Điển

Minh Tân, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

1949

7/12/1972

,1,,165

578

Lê Văn Đồng

Thuỵ Xuân, Thái Thụy, Thái Bình

1954

17-7-1972

,10,,165

579

Trịnh Quang Nhậm

Đông Hải, An Hải, Hải Phòng

1947

27-1-1972

,11,,165

580

Nguyễn Canh Thành

Liên Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1953

23-5-1972

,12,,165

581

Phạm Văn Tiêm

Tây Phong, Tiền hải, Thái Bình

1954

12/11/1972

,4,,165

582

Bùi Đình Co

Hoà Kiệt, Liên Minh, Vụ Bản, Nam Hà

 

1968

,,,166

583

Hồ Viết Điền

Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1954

2/12/1972

,1,,166

584

Phạm Hùng Đức

Thạch Bắc, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1951

20-6-1972

,10,,166

585

Nguyễn Văn Nhân

Diễn Nguyên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1954

20-4-1972

,11,,166

586

Lê Trọng Thành

Yến Thọ, Yên Định, Thanh Hoá

1953

5/8/1972

,12,,166

587

Nguyễn Văn Tương

Liêm Phong, Thanh Liêm, Nam Hà

1951

14-11-1972

,4,,166

588

Nguyễn Huy Hạnh

Dương Xã, Gia Lâm, Hà Nội

1953

11/9/1972

,1,,167

589

Lê Minh Đức

Sơn Hội, Hương Sen, Nghệ Tĩnh

1954

6/10/1972

,10,,167

590

Phạm Đức Nhi

Thạch hà, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1952

23-8-1972

,11,,167

591

Nguyễn Văn Thi

Thái Xuyên, Thái Ninh, Thái Bình

1949

20-12-1972

,4,,167

592

Hoàng Đức Hanh

Việt Cường, Trần Yên, Yên Bái

1952

31-7-1972

,1,,168

593

Nguyễn Văn Đức

Minh Khai, Phủ Lý, Hà Nam Ninh

1954

5/11/1972

,10,,168

594

Nguyễn Văn Nhung

Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hoá

1953

29-7-1972

,11,,168

595

Phạm Văn Thị

An Lễ, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1953

15-12-1972

,4,,168

596

Nguyễn Văn Trọng

Yên Phụ, Yên Phong, Hà Bắc

1954

24-9-1972

,1,,169

597

Nguyễn Văn Đường

Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1954

14-9-1972

,10,,169

598

Kiều Xuân Đoàn

Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Sơn Bình

1954

19-5-1972

,10,,169

599

Trần Công Nhu

Nam Phong, Nam Ninh, Hà Nam Ninh

1954

2/8/1972

,11,,169

600

Trần Văn Thị

Mỹ Thắng, Mỹ Lộc, Nam Hà

1953

16-12-1972

,4,,169

601

Phạm Văn Bể

Thái Dương, Thái Thuỵ, Thái Bình

1952

8/10/1972

,1,,17

602

Hà Văn Bạt

Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1954

1/9/1972

,10,,17

603

Nguyễn đức Hoài

Thái Sơn, Thái Thụy, Thái Bình

1954

10/8/1972

,11,,17

604

Lê Đức Chiêu

Hoằng Phương, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1952

19-12-1972

,12,,17

605

Nguyễn Ba

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

-1977

,2,,17

606

Phan Mót

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

1954

,3,,17

607

Nguyễn Văn Nhân

Thanh Vãn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

25-9-1972

,4,,17

608

Nguyễn Thương

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

30-12-1968

,6,,17

609

Nguyễn Thị Hiếu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1936

-1970

,7,,17

610

Trần Văn Hoà

Cẩm Nhương, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh

1954

26-9-1972

,8,,17

611

Ngô Văn Thắng

Yên Trường, Gia Khánh, Hà Nam Ninh

1952

1/7/1972

,9,,17

612

Vũ Quý Hải

Đông Xuân, Đông Hưng, Thái Bình

1954

12/12/1973

,1,,170

613

Nguyễn Văn Tuấn

Hoàng Thái, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1951

1/9/1972

,11,,170

614

Lô Đình Thi

Yên Thành, Thường Xuân, Thanh Hoá

1953

3/12/1972

,4,,170

615

Nguyễn Sơn Hải

An Mỹ, Bình Lục, Nam Hà

1948

28-12-1972

,1,,171

616

Dương Đình Điện

Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội

1947

30-6-1972

,10,,171

617

Nguyễn Hồng Nga

Gia Ninh, Gia Viễn, Hà Nam Ninh

1952

29-6-1972

,11,,171

618

Lê Trọng Thể

Phú Thụy, Gia Lâm, Hà Nội

 

24-8-1972

,4,,171

619

Trần Văn Hà

Châu Sơn, Bình Lập, Quảng Ninh

1947

23-9-1972

,1,,172

620

Bùi Đức Điệp

Vân Lương, Tiền Hải, Thái Bình

1952

2/7/1972

,10,,172

621

Đỗ Văn Nga

Mỹ Dương, Yên hưng, Quảng Ninh

1954

30-8-1972

,11,,172

622

Mai Văn Thệ

Đông Lương, Tiền Hải, Thái Bình

1950

24-10-1972

,4,,172

623

Vũ Công Giáo

Yên Thành, Yên Mộ, Ninh Bình

1954

22-7-1972

,1,,173

624

Nguyễn Văn Điểu

Quảng Trạch, Kiến Xương, Thái Bình

1953

2/7/1972

,10,,173

625

Phạm Đức Ngưỡng

Thụy Trinh, Thái Thụy, Thái Bình

1954

--

,11,,173

626

Hoàng Văn Theo

Đoàn Xá, An Thụy, Hải Phòng

1954

4/3/1973

,4,,173

627

Bùi Tuyên Giáo

Trung Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

1952

9/11/1972

,1,,174

628

Bạch Văn Giáp

Tà Sơn, Kim Bệt, Hà Nam Ninh

1950

12/11/1972

,10,,174

629

Nguyễn Văn Phổ

Đông Nguyên, Tiên Sơn, Hà Bắc

1952

7/8/1972

,11,,174

630

Nguyễn Văn Thấu

Trường Thọ, An Thụy, Hải Phòng

1947

7/11/1972

,4,,174

631

Trịnh Xuân Giai

Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

4/8/1972

,1,,175

632

Trần Văn Giang

Đồng Hoàng, Tiền Hải, Thái Bình

1954

--

,10,,175

633

Trương Văn Ngọc

Nghĩa Lý, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1950

13-11-1972

,11,,175

634

Nguyễn Anh Thấu

Di Lâu, Thạch Thất, Hà Tây

1952

21-8-1972

,4,,175

635

Lê Văn Kỷ

Giao An, Long Chanh, Thanh Hoá

1950

17-2-1972

,1,,176

636

Ngô Văn Giữ

Quảng Trạch, Quảng Xương, Thanh Hoá

1952

27-4-1972

,10,,176

637

Thái Thanh Nguyên

Hoa Thanh, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

1946

17-6-1972

,11,,176

638

Nguyễn Quốc Thầm

Trung Võ, Gia Khánh, Ninh Bình

1949

20-12-1972

,4,,176

639

Lê Văn Đường

Văn Xá, Kim Hồng, Nam Hà

1954

7/8/1972

,1,,177

640

Nguyễn Thượng Hà

Hoằng Lộc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1954

8/6/1972

,10,,177

641

Bùi Xuân Quang

Thái Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh

1952

2/9/1972

,11,,177

642

Nguyễn Văn Thắng

Ninh Hoà, Hưng Hoà, Thái Bình

1954

7/11/1972

,4,,177

643

Nguyễn Quang Hiền

Minh Đức, Tiên Sơn, Hà Bắc

1947

4/9/1972

,1,,178

644

Đoàn Hoà Bình

Số 75-Mai hương, Bạch mai, Hà Nội

qq

15-10-1972

,10,,178

645

Trần Văn Nghi

Vũ Đông, Kiến Xương, Thái Bình

1951

14-9-1972

,11,,178

646

Nguyễn Hữu Thắng

An Đông, Hưng Hoà, Thái Bình

1955

9/12/1972

,4,,178

647

Lê Sĩ Hiền

Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

15-9-1972

,1,,179

648

Trần Văn Hải

Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

6/7/1972

,10,,179

649

Lê Xuân Nghĩa

Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hoá

1953

10/6/1972

,11,,179

650

Nguyễn Hồng Thắng

Từ Đà, Phù Ninh, Vĩnh Phú

1952

18-8-1972

,4,,179

651

Trương Quốc Bẩy

Thạch Hải, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1950

2/8/1972

,1,,18

652

Lê Tất Báo

Hoàng Cát, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1952

10/4/1972

,10,,18

653

Đặng Văn Hoan

Hồng Thái, An Hải, Hải Phòng

1954

13-9-1972

,11,,18

654

Vi Văn Quang

Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh

1953

2/5/1972

,12,,18

655

Lê Phước Bửu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

1976

,2,,18

656

Nguyễn Nghiên

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

-1978

,3,,18

657

Nguyễn Văn Nhân

Hợp Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1953

12/12/1972

,4,,18

658

Phan Thiết

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1953

8/7/1972

,6,,18

659

Phan Thị Hiền

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1941

14-5-1970

,7,,18

660

Phạm Đức Hoà

Xuân Dương, Hoành Bồ, Quảng Ninh

1950

8/12/1972

,8,,18

661

Võ Quyết Thắng

Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1954

17-9-1972

,9,,18

662

Nguyễn Văn Hậu

Đại Thắng, Kim Sơn, Ninh Bình

1954

12/2/1973

,1,,180

663

Nguyễn Xuân Hải

Chí Minh, Chí Linh, Hải Hưng

1952

2/8/1972

,10,,180

664

Đoàn Hữu Nghĩa

Đức Thuận, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

1952

4/5/1972

,11,,180

665

Lê Chung Thắng

Liêm Thuận, Thanh Liêm, Nam Hà

1946

24-8-1972

,4,,180

666

Bùi Xuân Hạnh

Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình

1950

31-12-1972

,1,,181

667

Đoàn Minh Hải

Nam Đào, Nam Ninh, Hà Nam Ninh

1950

--

,10,,181

668

Phạm Trọng Nghĩa

Hương Quang, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

1952

11/7/1972

,11,,181

669

Lê Văn Thắng

Điền Lưu, Bá Thước, Thanh Hoá

1955

2/8/1972

,4,,181

670

Bùi Văn Hạnh

Anh nghĩa, Lạc Sơn, Hoà Bình

1955

3/12/1972

,1,,182

671

Nguyễn Hồng Hải

Truy Uý, Nông Cống, Thanh Hoá

1948

13-11-1972

,10,,182

672

Nguyễn Văn Nghinh

Hồng Phong, Ninh Giang, Hải Hưng

1949

--

,11,,182

673

Lê Đức Thắng

Đông Xuân, Kim Anh, Vĩnh Phú

1951

30-10-1972

,4,,182

674

Lê Hạnh

36 khối 72, Ba Đình, Hà Nội

1953

17-3-1973

,1,,183

675

Bùi Văn Hải

Quang Trung, Kiến Xương, Thái Bình

1953

8/7/1972

,10,,183

676

Tỉnh Minh Ngữ

Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1952

17-7-1972

,11,,183

677

Dương Văn Thắng

An Bối, Kiến Xương, Thái Bình

1954

12/2/1973

,4,,183

678

Nguyễn Văn Hành

Phú Chiểu, Tiên Sơn, Hà Bắc

 

11/9/1972

,1,,184

679

Tô Văn Hải

Thuỳ Lương, Thái Thụy, Thái Bình

1954

21-7-1972

,10,,184

680

Nguyễn Văn Nghiệp

Nam Tiến, Phú Xuân, Hà Sơn Bình

1943

12/1/1973

,11,,184

681

Đinh Văn Thăng

Đồng Lâm, Quế Võ, Hà Bắc

1947

22-7-1972

,4,,184

682

Đỗ Văn Hành

Phúc Sơn, Nho Quan, Ninh Bình

1952

17-9-1972

,1,,185

683

Lê Thanh Hải

Thạch Liêm, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1951

1/4/1972

,10,,185

684

Lý Kiến Nghiệp

Cao Xanh, Hòn Gai, Quảng Ninh

1953

12/11/1972

,11,,185

685

Trần Xuân Thành

Hợp Lý, Lý Nhân, Nam Hà

1947

25-8-1972

,4,,185

686

Nguyễn Văn Hiếu

An Thắng, An Thụy, Hải Phòng

1952

26-12-1972

,1,,186

687

Nguyễn Bá Hân

Hưng Linh, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

1950

1/4/1972

,10,,186

688

Bùi Oanh

Đồng Hoàng, Tiền Hải, Thái Bình

1954

7/7/1972

,11,,186

689

Trần Đức Thành

Thụy Di, Thái Thụy, Thái Bình

1954

28-1-1973

,4,,186

690

Hồ Văn Dục

Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị

 

--

,5,,186

691

Nguyễn Văn Hiếu

Số 51 Vỏng Thị, Ba Đình, Hà Nội

1954

7/9/1972

,1,,187

692

Nguyễn Đình Hân

Nam Sơn, An Hải, Hải Phòng

1954

17-8-1972

,10,,187

693

Đặng Quang Phán

Châu Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh

1954

5/8/1972

,11,,187

694

Trần Thông

Đông Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

1954

18-8-1972

,4,,187

695

Dương Văn Hiệu

Thanh Hà, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

18-10-1972

,1,,188

696

Lê Khắc Hân

Hoằng Thịnh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1953

5/9/1972

,10,,188

697

Nguyễn Hùng Phán

Hoằng Phú, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1953

4/4/1972

,11,,188

698

Vũ Trung Thông

Kiện Thiện, Kiên Sơn, Ninh Bình

1954

26-1-1973

,4,,188

699

Trần Huy Hiền

Tây Đô, Hưng Hà, Thái Bình

1954

6/8/1972

,1,,189

700

Lê Văn Hân

Kim Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh

1950

9/2/1972

,10,,189

701

Trịnh Văn Pháo

Vĩnh Hoà, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá

1952

2/4/1972

,11,,189

702

Bùi Trung Thông

Ninh Thắng, Tiền Hải, Thái Bình

1952

4/1/1973

,4,,189

703

Minh Đức Bẩy

Đào Mỹ, Lạng Giang, Hà Bắc

1955

28-10-1972

,1,,19

704

Trần Văn Bảy

, Thị xã Thái Bình, Thái Bình

1954

2/7/1972

,10,,19

705

Bùi Văn Hoan

Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1945

17-7-1972

,11,,19

706

Tô Văn Quang

Thụy hưng, Thái Thụy, Thái Bình

1934

25-6-1972

,12,,19

707

Trần Bồn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1946

1/2/1968

,2,,19

708

Nguyễn Nguỳ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

13-8-1947

,3,,19

709

Lê Phước Thảo

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1941

10/5/1971

,3,,19

710

Trần Hữu Nhân

Hồng Hà, Hưng Hà, Thái Bình

1955

12/12/1972

,4,,19

711

Phan Thị Hồng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

1/10/1968

,7,,19

712

Nguyễn Văn Hoà

Tân Hồng, Tiên Sơn, Hà Bắc

1954

24-8-1972

,8,,19

713

Nguyễn Văn Thắng

Nam Hà, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1954

10/7/1972

,9,,19

714

Đỗ Như Hành

Thụy Tình, Thái Thụy, Thái Bình

1954

6/4/1972

,10,,190

715

Cao Như  Pháp

Quỳnh Thụy, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

1949

12/7/1972

,11,,190

716

Nguyễn Hữu Thọ

Thuận Cường, Sông Lô, Vĩnh Phú

1950

18-9-1972

,4,,190

717

Lê Văn Hành

Quảng Hải, Quảng Xương, Thanh Hoá

1950

9/4/1972

,10,,191

718

Hoàng Trung Phát

Phan Sóc, Yên Hưng, Quảng Ninh

1953

12/9/1972

,11,,191

719

Nguyễn Ngọc Thọ

Công Hiền, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

1950

8/12/1972

,4,,191

720

Lê Văn Thoại

, K10, Hoà Bình

 

-1969

,5,,191

721

Lục Văn Thành

Tam Thái, Tương Dương, Nghệ Tĩnh

1949

11/7/1972

,10,,192

722

Hồ Minh Phúc

Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

1949

6/7/1972

,11,,192

723

Lê Xuân Thọ

Yên Phong, Yên Định, Thanh Hoá

1950

1/10/1972

,4,,192

724

Nguyễn Phước Dư

, Q Hương Điền,

 

-1969

,,,193

725

Hoàng Hồng

Đồng Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng

1951

12/9/1972

,10,,193

726

Đinh Văn Phú

Hiệp Hoà, Hưng Yên, Quảng Ninh

1954

11/9/1972

,11,,193

727

Hà Văn Thiệu

Đồng Bản, Hải Châu, Hoà Bình

1954

16-11-1972

,4,,193

728

Nguyễn Quang Hạnh

Hiệp Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh

1953

30-8-1972

,10,,194

729

Lê Đức Phóng

Vũ Liệt, Vũ Thư, Thái Bình

1954

--

,11,,194

730

Quách Văn Thiết

Liên Hoa, Lạc Thuỷ, Hoà Bình

1947

25-3-1973

,4,,194

731

Nguyễn Hữu Hằng

Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hoá

1953

21-4-1972

,10,,195

732

Nguyễn Duy Phin

An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1941

7/7/1972

,11,,195

733

Đinh Quang Thiết

Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình

1953

4/1/1973

,4,,195

734

Phạm Văn Hằng

Hoàng Hoá, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1952

19-1-1973

,10,,196

735

Nguyễn Văn Minh

Phong Thịnh, Phong Chương, Nghệ Tĩnh

1953

19-12-1972

,11,,196

736

Nguyễn Đức Thiện

Quách Đông, Móng cái, Quảng Ninh

1950

5/9/1972

,4,,196

737

Nguyễn Nghĩa Hào

Diễn Ninh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1953

11/7/1972

,10,,197

738

Hoàng Xuân Xin

Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

1952

13-12-1972

,11,,197

739

Bùi Văn Thiện

Ninh Nhang, Gia Khánh, Ninh Bình

 

24-8-1972

,4,,197

740

Lê Văn Hảo

Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hoá

1953

7/4/1972

,10,,198

741

Nguyễn Văn Ngộ

Phong Thịnh, Phong Chương, Nghệ Tĩnh

1954

12/12/1972

,11,,198

742

Phạm Văn Thịnh

Trường Kiên, Kim Sơn, Ninh Bình

1947

2/8/1972

,4,,198

743

Lê Quang Hinh

Bình Hương, Như Xuân, Thanh Hoá

1953

9/7/1972

,10,,199

744

Trần Công Phúc

Kỳ Sơn, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

1945

13-7-1972

,11,,199

745

Nguyễn Văn Thịnh

Đông Bàng, Đông Hưng, Thái Bình

1946

9/12/1972

,4,,199

746

Nguyễn Văn An

Trùng Tiến, Khu Cốc Lầu, Lào Cai

1952

16-8-1972

,1,,2

747

Phạm Ngọc ánh

Vũ Lăng, Tiền Hải, Thái Bình

1954

20-7-1972

,10,,2

748

Trần Văn Hợp

Cẩm Bình, Cẩm Phả, Quảng Ninh

1952

30-8-1972

,11,,2

749

Ngô Đức Phương

Hưng Yên, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

1954

11/7/1972

,12,,2

750

Lê Phước Miễn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1908

-1948

,3,,2