Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Thượng - Phần 3
- Thứ năm - 07/07/2011 10:49
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
500 | Hoàng Văn Đích | Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1947 | 8/5/1972 | ,10,,153 |
501 | Nguyễn Văn Niên | Hiệp Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1953 | 13-11-1972 | ,11,,153 |
502 | Lê Đình Thanh | Hoằng Đạt, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 10/4/1972 | ,12,,153 |
503 | Trịnh Văn Thanh | Yên Hồng, Yên Định, Thanh Hoá | 1954 | 15-1-1973 | ,4,,153 |
504 | Ngân Văn Nít | Xuân Hỷ, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 28-12-1972 | ,8,,153 |
505 | Lê Minh Đức | Xuân Trường, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 1954 | 22-9-1972 | ,1,,154 |
506 | Đào Công Định | Vũ Đông, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 15-7-1972 | ,10,,154 |
507 | Đặng Xuân Ninh | Thạch Lâm, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1950 | 17-12-1972 | ,11,,154 |
508 | Nguyễn Viết Thành | Lạng Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 12/9/1972 | ,12,,154 |
509 | Trần Văn Thanh | Kỳ Châu, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1953 | 5/9/1972 | ,4,,154 |
510 | Nguyễn Duy Nếu | Tân Phong, Bình Nguyên, Vĩnh Phú | 1952 | 1/12/1972 | ,8,,154 |
511 | Đặng Quang Đức | Kỳ Hoà, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1953 | 5/9/1972 | ,1,,155 |
512 | Nguyễn Cảnh Định | Lạc Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1951 | 8/5/1972 | ,10,,155 |
513 | Nguyễn Văn Nông | Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An | 1953 | 12/9/1972 | ,11,,155 |
514 | Nguyễn Văn Nhị | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 14-9-1972 | ,12,,155 |
515 | Lê Văn Thanh | Yên Phú, Yên Định, Thanh Hoá | 1954 | 5/12/1972 | ,4,,155 |
516 | Nguyễn Trong Nầng | Thắng Thuỷ, Vĩnh Hải, Hải Phòng | 1946 | 5/9/1972 | ,8,,155 |
517 | Nguyễn Đăng Đoàn | Liên Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1947 | 30-12-1972 | ,1,,156 |
518 | Đậu Khắc Đình | Đồng Lãn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 30-8-1972 | ,10,,156 |
519 | Hoàng Bá Niên | Nghi Tiến, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1950 | 29-6-1972 | ,11,,156 |
520 | Nguyễn Khắc Thành | Hoằng Châu, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1944 | 17-11-1972 | ,12,,156 |
521 | Phạm Đăng Thái | Đông Quang, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1954 | 27-1-1973 | ,4,,156 |
522 | Trịnh Đình Năng | Thọ Minh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1954 | 17-12-1972 | ,8,,156 |
523 | Nguyễn Trọng Doán | Dương Thành, Phúc Bình, Bắc Thái | 1942 | 21-7-1972 | ,1,,157 |
524 | Bùi Văn Đỉnh | Đông Long, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | -- | ,10,,157 |
525 | Lê Văn Noãn | Cẩm Tường, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1951 | 13-9-1972 | ,11,,157 |
526 | Nguyễn Văn Thanh | Vũ đông, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 21-7-1972 | ,12,,157 |
527 | Trần Quốc Tuấn | Kỳ Văn, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1950 | 4/2/1973 | ,4,,157 |
528 | Đàn Văn Niên | Vũ Lãng, Tiền Hải, Thái Bình | 1955 | 28-1-1973 | ,8,,157 |
529 | Nguyễn Xuân Đoan | Chu pan, Yên Bảng, Vĩnh Phú | 1941 | 28-11-1972 | ,1,,158 |
530 | Nguyễn Hiểu Đê | Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 20-11-1972 | ,10,,158 |
531 | Lê Văn Nhân | Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hoá | 1953 | 27-4-1972 | ,11,,158 |
532 | Nguyễn Hữu Thanh | Hoà Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 11/3/1972 | ,12,,158 |
533 | Dương Trọng Tuấn | Bình Long, Hoà An, Cao Bằng |
| 14-10-1972 | ,4,,158 |
534 | Đỗ Thanh Nơi | Tú cường, Thanh Miện, Hải Hưng | 1946 | 25-7-1972 | ,8,,158 |
535 | Nguyễn Ngọc Động | Hồng Phong, Hưng Hà, Thái Bình | 1952 | 17-11-1972 | ,1,,159 |
536 | Nguyễn Văn Đê | Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1948 | 1/4/1972 | ,10,,159 |
537 | Nguyễn Đình Nhân | Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 14-4-1972 | ,11,,159 |
538 | Nguyễn Văn Thanh | Minh Khang, Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 1950 | 20-6-1972 | ,12,,159 |
539 | Phạm Văn Tuấn | Minh Hồng, Hưng Hà, Thái Bình |
| 11/12/1972 | ,4,,159 |
540 | Phạm Văn Nùng | Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh | 1950 | 2/11/1972 | ,8,,159 |
541 | Cao Xuân Bình | Thanh Tiến, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 27-11-1972 | ,1,,16 |
542 | Triệu Văn Bảng | Châu Đình, Quỳnh Châu, Nghệ Tĩnh | 1948 | 14-12-1972 | ,10,,16 |
543 | Tạ Đồng Hỷ | Thụy Trinh, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 16-7-1972 | ,11,,16 |
544 | Nguyễn Văn Quang | Quỳnh Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1951 | 20-6-1972 | ,12,,16 |
545 | Phan Thanh Bách | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 21-5-1949 | ,2,,16 |
546 | Phan Thị Mai | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 22-10-1967 | ,3,,16 |
547 | Nguyễn Văn Nhắc | Thuỷ Triều, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1950 | 23-1-1973 | ,4,,16 |
548 | Nguyễn Thìn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 6/9/1965 | ,6,,16 |
549 | Lê Hiếu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 24-4-1954 | ,7,,16 |
550 | Đặng Văn Hoà | Tiên Hoà, Duy Tiên, Nam Hà | 1948 | 25-7-1972 | ,8,,16 |
551 | Đậu Văn Thắng | Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh | 1952 | 17-12-1972 | ,9,,16 |
552 | Phạm Văn Đồng | Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 9/12/1972 | ,1,,160 |
553 | Lê Huy Đốc | Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 7/7/1972 | ,10,,160 |
554 | Vũ Hồng Nhãn | Lê Hồ, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 1952 | -- | ,11,,160 |
555 | Nguyễn Hữu Thành | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1950 | 5/8/1972 | ,12,,160 |
556 | Nguyễn Quang Thái | Đôn Xá, Bình Lục, Nam Hà |
| 22-9-1972 | ,4,,160 |
557 | Tạ Huy Đông | Thọ Vinh, Kim Đông, Hải Hưng | 1945 | 14-12-1972 | ,1,,161 |
558 | Lê Trần Đởm | Định Tân, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 14-7-1972 | ,10,,161 |
559 | Tăng Ngọc Nhâm | Diễn Hoa, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1951 | 1/4/1972 | ,11,,161 |
560 | Nguyễn Tất Thành | Trư xá, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1950 | 28-8-1972 | ,12,,161 |
561 | Lê Văn Thái | Đội7-Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 30-2-1973 | ,4,,161 |
562 | Lưu Chí Đông | Gia Thuỵ, Gia Lâm, Hà Nội | 1952 | 11/12/1972 | ,1,,162 |
563 | Nguyễn Văn Đôn | Vũ Tây, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 1/7/1972 | ,10,,162 |
564 | Hồ Sĩ Nhâm | Thanh Tiền, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 16-9-1972 | ,11,,162 |
565 | Ngô Nhật Thành | Số 34, Quang Trung, Hải Phòng | 1948 | 31-8-1972 | ,12,,162 |
566 | Nguyễn Đình Tuyền | Cẩm Thắng, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1953 | 29-10-1972 | ,4,,162 |
567 | Nguyễn Công Độ | Đông Phú, Lục nam, Hà Bắc | 1954 | 24-12-1972 | ,1,,163 |
568 | Phạm Đình Đơn | Thanh Hoà, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 19-12-1972 | ,10,,163 |
569 | Trần Văn Nhâm | Thạch Lợi, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1952 | 16-9-1972 | ,11,,163 |
570 | Nguyễn Tân Thanh | Trư Xá, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1950 | 25-8-1972 | ,12,,163 |
571 | Nguyễn Thế Tuyên | An Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1950 | 9/12/1972 | ,4,,163 |
572 | Đỗ Bá Đô | Tân Ninh, Đa Phúc, Vĩnh Phú |
| 7/11/1972 | ,1,,164 |
573 | Nguyễn Văn Đồng | Thanh An, Thanh Chương, Nghệ An | 1952 | 27-4-1972 | ,10,,164 |
574 | Nguỹen Hữu Nhâm | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1950 | 16-9-1972 | ,11,,164 |
575 | Cao Bá Thành | Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 20-6-1972 | ,12,,164 |
576 | Bùi Thanh Thái | Khánh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1952 | 14-11-1972 | ,4,,164 |
577 | Hồ Văn Điển | Minh Tân, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1949 | 7/12/1972 | ,1,,165 |
578 | Lê Văn Đồng | Thuỵ Xuân, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 17-7-1972 | ,10,,165 |
579 | Trịnh Quang Nhậm | Đông Hải, An Hải, Hải Phòng | 1947 | 27-1-1972 | ,11,,165 |
580 | Nguyễn Canh Thành | Liên Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 23-5-1972 | ,12,,165 |
581 | Phạm Văn Tiêm | Tây Phong, Tiền hải, Thái Bình | 1954 | 12/11/1972 | ,4,,165 |
582 | Bùi Đình Co | Hoà Kiệt, Liên Minh, Vụ Bản, Nam Hà |
| 1968 | ,,,166 |
583 | Hồ Viết Điền | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 2/12/1972 | ,1,,166 |
584 | Phạm Hùng Đức | Thạch Bắc, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1951 | 20-6-1972 | ,10,,166 |
585 | Nguyễn Văn Nhân | Diễn Nguyên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1954 | 20-4-1972 | ,11,,166 |
586 | Lê Trọng Thành | Yến Thọ, Yên Định, Thanh Hoá | 1953 | 5/8/1972 | ,12,,166 |
587 | Nguyễn Văn Tương | Liêm Phong, Thanh Liêm, Nam Hà | 1951 | 14-11-1972 | ,4,,166 |
588 | Nguyễn Huy Hạnh | Dương Xã, Gia Lâm, Hà Nội | 1953 | 11/9/1972 | ,1,,167 |
589 | Lê Minh Đức | Sơn Hội, Hương Sen, Nghệ Tĩnh | 1954 | 6/10/1972 | ,10,,167 |
590 | Phạm Đức Nhi | Thạch hà, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 23-8-1972 | ,11,,167 |
591 | Nguyễn Văn Thi | Thái Xuyên, Thái Ninh, Thái Bình | 1949 | 20-12-1972 | ,4,,167 |
592 | Hoàng Đức Hanh | Việt Cường, Trần Yên, Yên Bái | 1952 | 31-7-1972 | ,1,,168 |
593 | Nguyễn Văn Đức | Minh Khai, Phủ Lý, Hà Nam Ninh | 1954 | 5/11/1972 | ,10,,168 |
594 | Nguyễn Văn Nhung | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 29-7-1972 | ,11,,168 |
595 | Phạm Văn Thị | An Lễ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1953 | 15-12-1972 | ,4,,168 |
596 | Nguyễn Văn Trọng | Yên Phụ, Yên Phong, Hà Bắc | 1954 | 24-9-1972 | ,1,,169 |
597 | Nguyễn Văn Đường | Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 14-9-1972 | ,10,,169 |
598 | Kiều Xuân Đoàn | Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Sơn Bình | 1954 | 19-5-1972 | ,10,,169 |
599 | Trần Công Nhu | Nam Phong, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 1954 | 2/8/1972 | ,11,,169 |
600 | Trần Văn Thị | Mỹ Thắng, Mỹ Lộc, Nam Hà | 1953 | 16-12-1972 | ,4,,169 |
601 | Phạm Văn Bể | Thái Dương, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1952 | 8/10/1972 | ,1,,17 |
602 | Hà Văn Bạt | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1954 | 1/9/1972 | ,10,,17 |
603 | Nguyễn đức Hoài | Thái Sơn, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 10/8/1972 | ,11,,17 |
604 | Lê Đức Chiêu | Hoằng Phương, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 19-12-1972 | ,12,,17 |
605 | Nguyễn Ba | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | -1977 | ,2,,17 |
606 | Phan Mót | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 1954 | ,3,,17 |
607 | Nguyễn Văn Nhân | Thanh Vãn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 25-9-1972 | ,4,,17 |
608 | Nguyễn Thương | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 30-12-1968 | ,6,,17 |
609 | Nguyễn Thị Hiếu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1936 | -1970 | ,7,,17 |
610 | Trần Văn Hoà | Cẩm Nhương, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1954 | 26-9-1972 | ,8,,17 |
611 | Ngô Văn Thắng | Yên Trường, Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 1952 | 1/7/1972 | ,9,,17 |
612 | Vũ Quý Hải | Đông Xuân, Đông Hưng, Thái Bình | 1954 | 12/12/1973 | ,1,,170 |
613 | Nguyễn Văn Tuấn | Hoàng Thái, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1951 | 1/9/1972 | ,11,,170 |
614 | Lô Đình Thi | Yên Thành, Thường Xuân, Thanh Hoá | 1953 | 3/12/1972 | ,4,,170 |
615 | Nguyễn Sơn Hải | An Mỹ, Bình Lục, Nam Hà | 1948 | 28-12-1972 | ,1,,171 |
616 | Dương Đình Điện | Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | 1947 | 30-6-1972 | ,10,,171 |
617 | Nguyễn Hồng Nga | Gia Ninh, Gia Viễn, Hà Nam Ninh | 1952 | 29-6-1972 | ,11,,171 |
618 | Lê Trọng Thể | Phú Thụy, Gia Lâm, Hà Nội |
| 24-8-1972 | ,4,,171 |
619 | Trần Văn Hà | Châu Sơn, Bình Lập, Quảng Ninh | 1947 | 23-9-1972 | ,1,,172 |
620 | Bùi Đức Điệp | Vân Lương, Tiền Hải, Thái Bình | 1952 | 2/7/1972 | ,10,,172 |
621 | Đỗ Văn Nga | Mỹ Dương, Yên hưng, Quảng Ninh | 1954 | 30-8-1972 | ,11,,172 |
622 | Mai Văn Thệ | Đông Lương, Tiền Hải, Thái Bình | 1950 | 24-10-1972 | ,4,,172 |
623 | Vũ Công Giáo | Yên Thành, Yên Mộ, Ninh Bình | 1954 | 22-7-1972 | ,1,,173 |
624 | Nguyễn Văn Điểu | Quảng Trạch, Kiến Xương, Thái Bình | 1953 | 2/7/1972 | ,10,,173 |
625 | Phạm Đức Ngưỡng | Thụy Trinh, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | -- | ,11,,173 |
626 | Hoàng Văn Theo | Đoàn Xá, An Thụy, Hải Phòng | 1954 | 4/3/1973 | ,4,,173 |
627 | Bùi Tuyên Giáo | Trung Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình | 1952 | 9/11/1972 | ,1,,174 |
628 | Bạch Văn Giáp | Tà Sơn, Kim Bệt, Hà Nam Ninh | 1950 | 12/11/1972 | ,10,,174 |
629 | Nguyễn Văn Phổ | Đông Nguyên, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1952 | 7/8/1972 | ,11,,174 |
630 | Nguyễn Văn Thấu | Trường Thọ, An Thụy, Hải Phòng | 1947 | 7/11/1972 | ,4,,174 |
631 | Trịnh Xuân Giai | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 4/8/1972 | ,1,,175 |
632 | Trần Văn Giang | Đồng Hoàng, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | -- | ,10,,175 |
633 | Trương Văn Ngọc | Nghĩa Lý, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1950 | 13-11-1972 | ,11,,175 |
634 | Nguyễn Anh Thấu | Di Lâu, Thạch Thất, Hà Tây | 1952 | 21-8-1972 | ,4,,175 |
635 | Lê Văn Kỷ | Giao An, Long Chanh, Thanh Hoá | 1950 | 17-2-1972 | ,1,,176 |
636 | Ngô Văn Giữ | Quảng Trạch, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 27-4-1972 | ,10,,176 |
637 | Thái Thanh Nguyên | Hoa Thanh, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1946 | 17-6-1972 | ,11,,176 |
638 | Nguyễn Quốc Thầm | Trung Võ, Gia Khánh, Ninh Bình | 1949 | 20-12-1972 | ,4,,176 |
639 | Lê Văn Đường | Văn Xá, Kim Hồng, Nam Hà | 1954 | 7/8/1972 | ,1,,177 |
640 | Nguyễn Thượng Hà | Hoằng Lộc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 8/6/1972 | ,10,,177 |
641 | Bùi Xuân Quang | Thái Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 1952 | 2/9/1972 | ,11,,177 |
642 | Nguyễn Văn Thắng | Ninh Hoà, Hưng Hoà, Thái Bình | 1954 | 7/11/1972 | ,4,,177 |
643 | Nguyễn Quang Hiền | Minh Đức, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1947 | 4/9/1972 | ,1,,178 |
644 | Đoàn Hoà Bình | Số 75-Mai hương, Bạch mai, Hà Nội | | 15-10-1972 | ,10,,178 |
645 | Trần Văn Nghi | Vũ Đông, Kiến Xương, Thái Bình | 1951 | 14-9-1972 | ,11,,178 |
646 | Nguyễn Hữu Thắng | An Đông, Hưng Hoà, Thái Bình | 1955 | 9/12/1972 | ,4,,178 |
647 | Lê Sĩ Hiền | Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 15-9-1972 | ,1,,179 |
648 | Trần Văn Hải | Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 6/7/1972 | ,10,,179 |
649 | Lê Xuân Nghĩa | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 10/6/1972 | ,11,,179 |
650 | Nguyễn Hồng Thắng | Từ Đà, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1952 | 18-8-1972 | ,4,,179 |
651 | Trương Quốc Bẩy | Thạch Hải, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1950 | 2/8/1972 | ,1,,18 |
652 | Lê Tất Báo | Hoàng Cát, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 10/4/1972 | ,10,,18 |
653 | Đặng Văn Hoan | Hồng Thái, An Hải, Hải Phòng | 1954 | 13-9-1972 | ,11,,18 |
654 | Vi Văn Quang | Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh | 1953 | 2/5/1972 | ,12,,18 |
655 | Lê Phước Bửu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 1976 | ,2,,18 |
656 | Nguyễn Nghiên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | -1978 | ,3,,18 |
657 | Nguyễn Văn Nhân | Hợp Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1953 | 12/12/1972 | ,4,,18 |
658 | Phan Thiết | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 8/7/1972 | ,6,,18 |
659 | Phan Thị Hiền | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 14-5-1970 | ,7,,18 |
660 | Phạm Đức Hoà | Xuân Dương, Hoành Bồ, Quảng Ninh | 1950 | 8/12/1972 | ,8,,18 |
661 | Võ Quyết Thắng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 17-9-1972 | ,9,,18 |
662 | Nguyễn Văn Hậu | Đại Thắng, Kim Sơn, Ninh Bình | 1954 | 12/2/1973 | ,1,,180 |
663 | Nguyễn Xuân Hải | Chí Minh, Chí Linh, Hải Hưng | 1952 | 2/8/1972 | ,10,,180 |
664 | Đoàn Hữu Nghĩa | Đức Thuận, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1952 | 4/5/1972 | ,11,,180 |
665 | Lê Chung Thắng | Liêm Thuận, Thanh Liêm, Nam Hà | 1946 | 24-8-1972 | ,4,,180 |
666 | Bùi Xuân Hạnh | Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình | 1950 | 31-12-1972 | ,1,,181 |
667 | Đoàn Minh Hải | Nam Đào, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 1950 | -- | ,10,,181 |
668 | Phạm Trọng Nghĩa | Hương Quang, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1952 | 11/7/1972 | ,11,,181 |
669 | Lê Văn Thắng | Điền Lưu, Bá Thước, Thanh Hoá | 1955 | 2/8/1972 | ,4,,181 |
670 | Bùi Văn Hạnh | Anh nghĩa, Lạc Sơn, Hoà Bình | 1955 | 3/12/1972 | ,1,,182 |
671 | Nguyễn Hồng Hải | Truy Uý, Nông Cống, Thanh Hoá | 1948 | 13-11-1972 | ,10,,182 |
672 | Nguyễn Văn Nghinh | Hồng Phong, Ninh Giang, Hải Hưng | 1949 | -- | ,11,,182 |
673 | Lê Đức Thắng | Đông Xuân, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1951 | 30-10-1972 | ,4,,182 |
674 | Lê Hạnh | 36 khối 72, Ba Đình, Hà Nội | 1953 | 17-3-1973 | ,1,,183 |
675 | Bùi Văn Hải | Quang Trung, Kiến Xương, Thái Bình | 1953 | 8/7/1972 | ,10,,183 |
676 | Tỉnh Minh Ngữ | Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1952 | 17-7-1972 | ,11,,183 |
677 | Dương Văn Thắng | An Bối, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 12/2/1973 | ,4,,183 |
678 | Nguyễn Văn Hành | Phú Chiểu, Tiên Sơn, Hà Bắc |
| 11/9/1972 | ,1,,184 |
679 | Tô Văn Hải | Thuỳ Lương, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 21-7-1972 | ,10,,184 |
680 | Nguyễn Văn Nghiệp | Nam Tiến, Phú Xuân, Hà Sơn Bình | 1943 | 12/1/1973 | ,11,,184 |
681 | Đinh Văn Thăng | Đồng Lâm, Quế Võ, Hà Bắc | 1947 | 22-7-1972 | ,4,,184 |
682 | Đỗ Văn Hành | Phúc Sơn, Nho Quan, Ninh Bình | 1952 | 17-9-1972 | ,1,,185 |
683 | Lê Thanh Hải | Thạch Liêm, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1951 | 1/4/1972 | ,10,,185 |
684 | Lý Kiến Nghiệp | Cao Xanh, Hòn Gai, Quảng Ninh | 1953 | 12/11/1972 | ,11,,185 |
685 | Trần Xuân Thành | Hợp Lý, Lý Nhân, Nam Hà | 1947 | 25-8-1972 | ,4,,185 |
686 | Nguyễn Văn Hiếu | An Thắng, An Thụy, Hải Phòng | 1952 | 26-12-1972 | ,1,,186 |
687 | Nguyễn Bá Hân | Hưng Linh, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1950 | 1/4/1972 | ,10,,186 |
688 | Bùi Oanh | Đồng Hoàng, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 7/7/1972 | ,11,,186 |
689 | Trần Đức Thành | Thụy Di, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 28-1-1973 | ,4,,186 |
690 | Hồ Văn Dục | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | ,5,,186 |
691 | Nguyễn Văn Hiếu | Số 51 Vỏng Thị, Ba Đình, Hà Nội | 1954 | 7/9/1972 | ,1,,187 |
692 | Nguyễn Đình Hân | Nam Sơn, An Hải, Hải Phòng | 1954 | 17-8-1972 | ,10,,187 |
693 | Đặng Quang Phán | Châu Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 1954 | 5/8/1972 | ,11,,187 |
694 | Trần Thông | Đông Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1954 | 18-8-1972 | ,4,,187 |
695 | Dương Văn Hiệu | Thanh Hà, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 18-10-1972 | ,1,,188 |
696 | Lê Khắc Hân | Hoằng Thịnh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 5/9/1972 | ,10,,188 |
697 | Nguyễn Hùng Phán | Hoằng Phú, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 4/4/1972 | ,11,,188 |
698 | Vũ Trung Thông | Kiện Thiện, Kiên Sơn, Ninh Bình | 1954 | 26-1-1973 | ,4,,188 |
699 | Trần Huy Hiền | Tây Đô, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 6/8/1972 | ,1,,189 |
700 | Lê Văn Hân | Kim Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh | 1950 | 9/2/1972 | ,10,,189 |
701 | Trịnh Văn Pháo | Vĩnh Hoà, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1952 | 2/4/1972 | ,11,,189 |
702 | Bùi Trung Thông | Ninh Thắng, Tiền Hải, Thái Bình | 1952 | 4/1/1973 | ,4,,189 |
703 | Minh Đức Bẩy | Đào Mỹ, Lạng Giang, Hà Bắc | 1955 | 28-10-1972 | ,1,,19 |
704 | Trần Văn Bảy | , Thị xã Thái Bình, Thái Bình | 1954 | 2/7/1972 | ,10,,19 |
705 | Bùi Văn Hoan | Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1945 | 17-7-1972 | ,11,,19 |
706 | Tô Văn Quang | Thụy hưng, Thái Thụy, Thái Bình | 1934 | 25-6-1972 | ,12,,19 |
707 | Trần Bồn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 1/2/1968 | ,2,,19 |
708 | Nguyễn Nguỳ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 13-8-1947 | ,3,,19 |
709 | Lê Phước Thảo | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 10/5/1971 | ,3,,19 |
710 | Trần Hữu Nhân | Hồng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | 1955 | 12/12/1972 | ,4,,19 |
711 | Phan Thị Hồng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 1/10/1968 | ,7,,19 |
712 | Nguyễn Văn Hoà | Tân Hồng, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1954 | 24-8-1972 | ,8,,19 |
713 | Nguyễn Văn Thắng | Nam Hà, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 10/7/1972 | ,9,,19 |
714 | Đỗ Như Hành | Thụy Tình, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 6/4/1972 | ,10,,190 |
715 | Cao Như Pháp | Quỳnh Thụy, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1949 | 12/7/1972 | ,11,,190 |
716 | Nguyễn Hữu Thọ | Thuận Cường, Sông Lô, Vĩnh Phú | 1950 | 18-9-1972 | ,4,,190 |
717 | Lê Văn Hành | Quảng Hải, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1950 | 9/4/1972 | ,10,,191 |
718 | Hoàng Trung Phát | Phan Sóc, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1953 | 12/9/1972 | ,11,,191 |
719 | Nguyễn Ngọc Thọ | Công Hiền, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1950 | 8/12/1972 | ,4,,191 |
720 | Lê Văn Thoại | , K10, Hoà Bình |
| -1969 | ,5,,191 |
721 | Lục Văn Thành | Tam Thái, Tương Dương, Nghệ Tĩnh | 1949 | 11/7/1972 | ,10,,192 |
722 | Hồ Minh Phúc | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1949 | 6/7/1972 | ,11,,192 |
723 | Lê Xuân Thọ | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hoá | 1950 | 1/10/1972 | ,4,,192 |
724 | Nguyễn Phước Dư | , Q Hương Điền, |
| -1969 | ,,,193 |
725 | Hoàng Hồng | Đồng Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng | 1951 | 12/9/1972 | ,10,,193 |
726 | Đinh Văn Phú | Hiệp Hoà, Hưng Yên, Quảng Ninh | 1954 | 11/9/1972 | ,11,,193 |
727 | Hà Văn Thiệu | Đồng Bản, Hải Châu, Hoà Bình | 1954 | 16-11-1972 | ,4,,193 |
728 | Nguyễn Quang Hạnh | Hiệp Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1953 | 30-8-1972 | ,10,,194 |
729 | Lê Đức Phóng | Vũ Liệt, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | -- | ,11,,194 |
730 | Quách Văn Thiết | Liên Hoa, Lạc Thuỷ, Hoà Bình | 1947 | 25-3-1973 | ,4,,194 |
731 | Nguyễn Hữu Hằng | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 21-4-1972 | ,10,,195 |
732 | Nguyễn Duy Phin | An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1941 | 7/7/1972 | ,11,,195 |
733 | Đinh Quang Thiết | Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình | 1953 | 4/1/1973 | ,4,,195 |
734 | Phạm Văn Hằng | Hoàng Hoá, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 19-1-1973 | ,10,,196 |
735 | Nguyễn Văn Minh | Phong Thịnh, Phong Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 19-12-1972 | ,11,,196 |
736 | Nguyễn Đức Thiện | Quách Đông, Móng cái, Quảng Ninh | 1950 | 5/9/1972 | ,4,,196 |
737 | Nguyễn Nghĩa Hào | Diễn Ninh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 11/7/1972 | ,10,,197 |
738 | Hoàng Xuân Xin | Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1952 | 13-12-1972 | ,11,,197 |
739 | Bùi Văn Thiện | Ninh Nhang, Gia Khánh, Ninh Bình |
| 24-8-1972 | ,4,,197 |
740 | Lê Văn Hảo | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 7/4/1972 | ,10,,198 |
741 | Nguyễn Văn Ngộ | Phong Thịnh, Phong Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 12/12/1972 | ,11,,198 |
742 | Phạm Văn Thịnh | Trường Kiên, Kim Sơn, Ninh Bình | 1947 | 2/8/1972 | ,4,,198 |
743 | Lê Quang Hinh | Bình Hương, Như Xuân, Thanh Hoá | 1953 | 9/7/1972 | ,10,,199 |
744 | Trần Công Phúc | Kỳ Sơn, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1945 | 13-7-1972 | ,11,,199 |
745 | Nguyễn Văn Thịnh | Đông Bàng, Đông Hưng, Thái Bình | 1946 | 9/12/1972 | ,4,,199 |
746 | Nguyễn Văn An | Trùng Tiến, Khu Cốc Lầu, Lào Cai | 1952 | 16-8-1972 | ,1,,2 |
747 | Phạm Ngọc ánh | Vũ Lăng, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 20-7-1972 | ,10,,2 |
748 | Trần Văn Hợp | Cẩm Bình, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 1952 | 30-8-1972 | ,11,,2 |
749 | Ngô Đức Phương | Hưng Yên, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1954 | 11/7/1972 | ,12,,2 |
750 | Lê Phước Miễn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1908 | -1948 | ,3,,2 |