Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Thượng - Phần 4

 

 

751

Hồ Văn Nga

Chương Mỹ-Trung Mỹ, Trung Sơn, Nghệ Tĩnh

1953

21-9-1972

,4,,2

752

Nguyễn Đức Vũ

Yên Khánh, ý Yên, Nam Hà

1951

6/9/1972

,5,,2

753

Lê Văn Thái

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1946

-1972

,6,,2

754

Hồ Hằng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

4/1/1947

,7,,2

755

Bùi Quang Hoà

An Vinh, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1950

3/12/1972

,8,,2

756

Trần Văn Thành

Liên Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1952

24-5-1972

,9,,2

757

Nguyễn Duy Bật

Động Cơ, Tiền hải, Thái Bình

1941

22-7-1972

,1,,20

758

Nguyễn Văn Bi

An Hoà, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

1954

1/9/1972

,10,,20

759

Mai Văn Hoan

Thụy Dương, Thái Thụy, Thái Bình

1954

2/7/1972

,11,,20

760

Đinh Ngọc Quang

Quảng Thành, Quảng Khánh, Cao Lạng

1952

9/7/1972

,12,,20

761

Đào Thị Bàn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

-1980

,2,,20

762

Bùi Văn Nghếc

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

-1969

,3,,20

763

Lưu Thống Nhất

Yên Minh, Yên Định, Thanh Hoá

 

15-12-1972

,4,,20

764

Lê Hữu Thiêm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

21-7-1968

,6,,20

765

Phan Hoạch

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

12/10/1970

,7,,20

766

Nguyễn Quang Hoà

Kinh Bắc, Bắc Ninh, Hà Bắc

1954

2/8/1972

,8,,20

767

Chu Đình Thân

Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1947

13-8-1972

,9,,20

768

Vũ Đức Hoà

Hiệp Hoà, Yên Ninh, Quảng Ninh

1953

30-8-1972

,10,,200

769

Bùi Đức Phê

Phong Phú, Tân Lộc, Hà Nam Ninh

1952

26-7-1972

,11,,200

770

Nguyễn Văn Thịnh

An Hoà, An Hải, Hải Phòng

1954

10/12/1972

,4,,200

771

Phạm Ngọc Hoá

Cẩm Giang, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá

1953

18-7-1972

,10,,201

772

Dương Hồng Tiến

Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

1953

7/7/1972

,11,,201

773

Nguyễn Hữu Thịnh

Khu 2-Chu cầu, Bắc Ninh, Hà Bắc

1954

17-12-1972

,4,,201

774

Nguyễn Hoa Hoà

Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hoá

1951

21-5-1972

,10,,202

775

Trần Văn Phong

Yên Mỹ, ý Yên, Hà Nam Ninh

1954

--

,11,,202

776

Nguyễn Cường Thịnh

Đông Phương, An thụy, Hải Phòng

1952

16-12-1972

,4,,202

777

Trần Văn Hoá

Liên Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1950

23-5-1972

,10,,203

778

Hồ Vinh Phúc

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

1950

7/7/1972

,11,,203

779

Lương Quang Thịnh

Thành Châu, Bá Thước, Thanh Hoá

1935

11/9/1972

,4,,203

780

Phạm Văn Hoá

Nghĩa Tân, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh

1953

5/8/1972

,10,,204

781

Lâm Tiên Phúc

Yên Tĩnh, Tương dương, Nghệ Tĩnh

1951

31-8-1972

,11,,204

782

Bùi Văn Thích

Yên Phú, Lạc Sơn, Hoà Bình

1954

28-11-1972

,4,,204

783

Đinh Văn Hoè

Diễn Tân, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1952

27-8-1972

,10,,205

784

Thái Bá Ngọ

Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1954

19-12-1972

,11,,205

785

Phùng Văn Thim

Xã Đoàn, An Thụy, Hải Phòng

1954

6/3/1972

,4,,205

786

Đàm Văn Hoà

Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hoá

1953

19-10-1972

,10,,206

787

Cẩm Bá Phi

Vạn Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1950

12/7/1972

,11,,206

788

Bùi Văn Thữa

Thắng Lợi, Gia Lương, Hà Bắc

 

19-12-1972

,4,,206

789

Nguyễn Văn Hội

Phú Thanh, Yên Thanh, Nghệ Tĩnh

1949

27-8-1972

,10,,207

790

Nguyễn Hồng Phong

Đức Trường, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

1953

8/8/1972

,11,,207

791

Nguyễn Xuân Thức

Xuân Lộc, Thanh Mỹ, Vĩnh Phú

1947

26-10-1972

,4,,207

792

Bùi Ngọc Hợi

, ,

 

29-7-1972

,10,,208

793

Lê Văn Phong

Hoằng Đại, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1953

5/8/1972

,11,,208

794

Trần Phúc Thức

Đông Khê, An Hải, Hải Phòng

1952

11/11/1972

,4,,208

795

Phạm Văn Hợi

Tràng Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1950

1/4/1972

,10,,209

796

Nguyễn Tiến Phin

Công Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh

1954

24-8-1972

,11,,209

797

Trần Trung Thực

Lê Lợi, Nông Cống, Thanh Hoá

1942

25-7-1972

,4,,209

798

Nguyễn Viết Bắc

Khắc Yên, Yên Phong, Hà Bắc

1954

27-8-1972

,1,,21

799

Trần Thanh Bình

Kỳ Lộc, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

1947

24-2-1972

,10,,21

800

Lữ Đình Hoành

Yên Thắng, Tương Dương, Nghệ Tĩnh

1951

1/4/1972

,11,,21

801

Trần Trọng Quý

Lục Hoà, Nam Định, Hà Nam Ninh

1954

23-7-1972

,12,,21

802

Lê Thanh Biểu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

17-7-1966

,2,,21

803

Lê Cao Nguyên

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

18-6-1972

,3,,21

804

Phạm Văn Nhi

Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

9/12/1972

,4,,21

805

Vũ Thế Tư

Niên Vị, Yên Hưng, Quảng Ninh

1950

6/12/1972

,5,,21

806

Trần Thới

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

-1975

,6,,21

807

Nguyễn Xuân Hội

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

5/1/1972

,7,,21

808

Nguyễn Mạnh Hùng

Lam Hạ, Duy Tiên, Nam Hà

1955

28--1972

,8,,21

809

Nguyễn Ngọc Thăng

Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh

1953

12/7/1972

,9,,21

810

Nguyễn Đình Hồng

Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

12/7/1972

,10,,210

811

Hoàng Văn Phiệt

Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hoá

1952

5/7/1972

,11,,210

812

Vũ Trung Thực

Yên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Tây

1944

24-8-1972

,4,,210

813

Nguyễn Minh Hùng

Ngọc Sơn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1952

24-8-1972

,10,,211

814

Trần Văn Phê

Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1954

19-12-1972

,11,,211

815

Trịnh Tiến Thuần

Thuỵ Xuyên, Thái thụy, Thái Bình

1954

5/1/1973

,4,,211

816

Phạm Xuân Hồng

Xuân Viên, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh

1952

5/7/1972

,10,,212

817

Trần Văn Phức

Diễn Thanh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1953

13-7-1972

,11,,212

818

Vũ Công Thuần

Phù Chân, Tiên Sơn, Hà Bắc

1954

5/9/1972

,4,,212

819

Đinh Mạnh Thảo

Thương Kiên, Kim Sơn, Ninh Bình

1952

7/9/1972

,4,,213

820

Nguyễn Văn Thuận

An Hưng, An Hải, Hải Phòng

1954

7/11/1972

,4,,214

821

Dương Đức Thuận

Chu Đức, Lục Nam, Hà Bắc

1954

14-10-1972

,4,,215

822

Tạ Huy Thuần

Tiền Phong, Tiền Hải, Thái Bình

1952

3/9/1972

,4,,216

823

Lê Bá Thức

Văn Hải, Kiên Sơn, Ninh Bình

1952

13-9-1972

,4,,217

824

Nguyễn Khắc Thực

Như Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội

1954

7/9/1972

,4,,218

825

Nguyễn Văn Thu

Cường Sơn, Lục Nam, Hà Bắc

1945

16-9-1972

,4,,219

826

Bùi Trọng Bắc

Võ Cường, Tiên Sơn, Hà Bắc

1948

11/8/1972

,1,,22

827

Lê Thanh Bình

Kỳ Lâm, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

1952

7/6/1972

,10,,22

828

Lê Văn Hoành

Quất Thương, Việt Trì, Vĩnh Phú

1953

23-8-1972

,11,,22

829

Phạm Văn Quý

Quảng Lôi, Quảng Xương, Thanh Hoá

1950

4/6/1972

,12,,22

830

Phan Cầu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1938

21-6-1967

,2,,22

831

Đào Kim Ngạc

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

11/5/1968

,3,,22

832

Lê Duy Nhiệm

Vũ Lăng, Tiền Hải, Thái Bình

1954

14-12-1972

,4,,22

833

Nguyễn Xuân Yến

Thái Thịnh, Kinh Môn, Hải Hưng

1951

16-12-1972

,5,,22

834

Trần Thoa

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1919

-1955

,6,,22

835

Phan Hiệp

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

5/6/1968

,7,,22

836

Nguyễn Duy Hùng

Ngọc Thôn, TX Hải Dương, Hải Hưng

1949

11/3/1973

,8,,22

837

Thái Duy Thăng

Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

1950

18-11-1972

,9,,22

838

Lê Xuân Thu

Hạnh Phúc, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1952

25-11-1973

,4,,220

839

Nguyễn Văn Thới

Nam Hà, Gia Khánh, Ninh Bình

1952

15-11-1972

,4,,221

840

Trần Văn Thơi

Việt Đào, Tiên Sơn, Hà Bắc

1953

28-11-1972

,4,,222

841

Nguyễn Văn Thạch

Nam Hải, Nam Ninh, Nam Hà

1953

13-9-1972

,4,,223

842

Lê Trung Thực

Đồng Tâm, An Hải, Hải Phòng

1950

30-11-1972

,4,,224

843

Khuất Trung Thành

Hưng Thành, Yên Sơn, Tuyên Quang

1946

24-8-1972

,4,,225

844

Hoàng Văn Thanh

Hồng Phong, Hưng Hà, Thái Bình

1952

6/10/1972

,4,,226

845

Vũ Văn Thái

Só 58 đường 18, TX Bắc Ninh, Hà Bắc

1952

16-11-1972

,4,,227

846

Thái Khắc Thâm

Minh Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

1953

6/9/1972

,4,,228

847

Phạm Văn Thuyết

Xuân Hoà, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh

 

24-8-1972

,4,,229

848

Hoàng Văn Bằng

Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình

1955

30-10-1972

,1,,23

849

Lê Xuân Bình

Mỹ Lộc, Nam Định, Hà Nam Ninh

1952

23-7-1972

,10,,23

850

Nguyễn Đình Hoàng

Hoà Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1953

2/4/1972

,11,,23

851

Lê Thái Quý

Hữu Dương, Tương Dương, Nghệ Tĩnh

1951

13-7-1972

,12,,23

852

Lê Cư

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

21-6-1967

,2,,23

853

Lê Ngữ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1915

25-12-1952

,3,,23

854

Ngô Văn Nhiệm

Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình

1954

30-1-1973

,4,,23

855

Hà Văn Yên

Vĩnh Hoà, Ninh Giang, Hải Hưng

1939

4/9/1972

,5,,23

856

Đào Bá Thọ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1946

1/5/1973

,6,,23

857

Trần Hiệp

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

-1973

,7,,23

858

Lê Văn Hùng

Xuân Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1954

8/12/1972

,8,,23

859

Trần Văn Thăng

Trực Thái, Hải Hậu, Hà Nam Ninh

1951

16-7-1972

,9,,23

860

Đỗ Hồng Thuyên

Ninh Phú, Gia Khánh, Ninh Bình

1953

25-7-1972

,4,,230

861

Nguyễn Văn Thuy

Hải Trung, Hải Hậu, Nam Hà

1949

23-8-1972

,4,,231

862

Trịnh Hữu Thuỷ

Yên Thọ, Yên Định, Thanh Hoá

1952

23-8-1972

,4,,232

863

Trần Xuân Thuỷ

Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

1954

5/9/1972

,4,,233

864

Nguyễn Văn Thuỳ

Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình

1954

13-12-1972

,4,,234

865

Nguyễn Văn Thường

Liên Khê, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

1949

30-9-1972

,4,,235

866

Hoàng Thanh Thường

Trường Sơn, Thạch hà, Nghệ Tĩnh

1954

7/12/1972

,4,,236

867

Bùi Văn Trừ

Nam Thắng, Tiền Hải, Thái Bình

1952

12/2/1973

,4,,237

868

Trần Trọng Trực

Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

12/2/1973

,4,,238

869

Nguyễn Vũ Trung

, Thị trấn Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

1954

28-12-1972

,4,,239

870

Nguyễn Đình Bẵng

Lễ Hạ, , Nam Định

1955

9/9/1972

,1,,24

871

Trần Văn Bình

Giao Xuân, Giao Thuỷ, Hà Nam Ninh

1952

12/9/1972

,10,,24

872

Đào Khắc Hoạt

Quảng Lộc, Quảng Xương, Thanh Hoá

1952

14-4-1972

,11,,24

873

Lê Văn Quý

Phù Châu, Ba Vì, Hà Nam Ninh

1953

23-6-1972

,12,,24

874

Nguyễn Cư

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

9/3/1975

,2,,24

875

Phan Ván Niên

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

1/5/1969

,3,,24

876

Đoàn Xuân Nhiễm

Số 28-Phố Quang Trung, Hà Giang, Hà Giang

1955

18-9-1972

,4,,24

877

Phạm Đức Yên

Tiên Ninh, Tiên Lãng, Hải Phòng

1947

8/12/1972

,5,,24

878

Lê Đình Thục

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

-1970

,6,,24

879

Nguyễn Huyến

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

-1983

,7,,24

880

Đặng Văn Hùng

Minh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình

1951

5/9/1972

,8,,24

881

Lê Văn Thạng

Hoàng Đạo, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1953

17-7-1972

,9,,24

882

Lê Quang Trung

Triệu Tâm, Triệu Hoá, Thanh Hoá

1952

4/1/1973

,4,,240

883

Hoàng Văn Trung

Thạch Hiền, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1949

13-9-1972

,4,,241

884

Nguyễn Văn  Trữ

La Sơn, Bình Lộc, Nam Hà

1953

26-11-1972

,4,,242

885

Nguyễn Văn Trợ

Lê Thi, Gia Lâm, Hà Nội

1955

1/10/1972

,4,,243

886

Vũ Tiến Trọng

Phúc Thành, Vũ Thư, Thái Bình

1951

2/12/1972

,4,,244

887

Đặng Văn Trọng

Đông Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Hưng

1950

7/11/1972

,4,,245

888

Lê Sỹ Trinh

Phương Thái, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

1953

6/9/1972

,4,,246

889

Nguyễn Văn Trung

Thanh Sơn, Kim Bằng, Nam Hà

1949

25-8-1972

,4,,247

890

Dương Đình Vinh

Thạch Lưu, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1949

20-11-1972

,4,,248

891

Nguyễn Văn Vỵ

Hương Đô, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

1950

27-1-1973

,4,,249

892

Nguyễn Văn Bằng

Phố Chợ, Thị Trấn Gia Lâm, Hà Nội

1951

15-12-1972

,1,,25

893

Nguyễn Sỹ Bình

Quảng Thanh, Quảng Xương, Thanh Hoá

1953

27-5-1972

,10,,25

894

Phạm Viết Huân

Thạch Thuỷ, Thạch Chương, Nghệ Tĩnh

1954

9/12/1972

,11,,25

895

Lê Văn Quý

, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

1951

20-6-1972

,12,,25

896

Lê Cách

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

2/5/1967

,2,,25

897

Lê Nược

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

16-01-1969

,3,,25

898

Nguyễn Trọng Nhiên

Thanh Hùng, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1952

30-01-1973

,4,,25

899

Nguyễn Quang Y

Số 50 Khối 3, TX Bắc Ninh, Hà Bắc

1946

2/8/1972

,5,,25

900

Lê Thị Thiềm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

29-8-1972

,6,,25

901

Lê Huân

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

-1979

,7,,25

902

Nguyễn Trọng Bằng

Đại Tân, Quế Võ, Hà Bắc

1948

17-12-1972

,8,,25

903

Nguyễn Đình Trụ

Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hoá

1944

12/7/1972

,9,,25

904

Nguyễn Hữu Vỵ

Tế Lễ, Yên Lãng, Vĩnh Phú

 

24-8-1972

,4,,250

905

Bùi Văn Vi

Đông Hoàng, Đông Phương, Thái Bình

1953

27-1-1973

,4,,251

906

Chu Quang Văn

Bồi Cầu, Bình Lục, Hà Nam Ninh

 

24-8-1972

,4,,252

907

Trần Ngọc Văn

Thụy Dương, Thái Thụy, Thái Bình

1949

31-12-1972

,4,,253

908

Đỗ Quang Vẫn

Yên Trung, Yên Khánh, Ninh Bình

1950

22-7-1972

,4,,254

909

Trần Đồng Trương

Nhật Tân, Kim Bảng, Nam Hà

1947

25-11-1972

,4,,255

910

Nguyễn Đức Thạch

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1930

-1971

,4,,256

911

Nguyễn Tá Viễn

Đỗ Xá, Bắc Ninh, Hà Bắc

1953

25-8-1972

,4,,257

912

Đặng Đức Viên

Vũ Lãng, Vũ Thư, Thái Bình

1954

1/12/1972

,4,,258

913

Nguyễn Văn Vĩnh

Minh Hoá, Hưng Hoá, Thái Bình

1954

8/11/1972

,4,,259

914

Nguyễn Ngọc Báu

Công Hiền, Vĩnh bảo, Hải Phòng

1951

27-12-1972

,1,,26

915

Phạm Văn Bình

Võ Lịch, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

7/6/1972

,10,,26

916

Nguyễn Mạnh Huấn

Hoàng Lộc, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1953

2/8/1972

,11,,26

917

Lang Văn Quý

Luân Khê, Thường Xuân, Thanh Hoá

1951

10/4/1972

,12,,26

918

Nguyễn Cuội

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

-1974

,2,,26

919

Phan Nọ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

25-8-1968

,3,,26

920

Bùi Văn Nhiều

Phong Phú, Tiên Lạc, Hoà Bình

1954

9/12/1972

,4,,26

921

Nguyễn Ngọc Xuyến

Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1952

15-9-1972

,5,,26

922

Lê Thán

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

27-12-1969

,6,,26

923

Phan Văn Hùng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1955

16-2-1975

,7,,26

924

Nguyễn Ngọc Hoàng

Trương Thanh, An Thụy, Hải Phòng

1951

8/12/1972

,8,,26

925

Nguyễn Huy Thắng

Thương Hiền, Kiến Xương, Thái Bình

1953

21-7-1972

,9,,26

926

Đào Văn Vinh

Nam Thắng, Tiền Hải, Thái Bình

1954

8/12/1972

,4,,260

927

Đinh Hồng Việt

Hiệp Hoà, Kinh Môn, Hải Hưng

1949

6/9/1972

,4,,261

928

Bùi Ngọc Việt

Quỳnh Hương, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1952

8/12/1972

,4,,262

929

Phạm Bá Biên

Tràng Các, An Hải, Hải Phòng

1952

5/9/1972

,1,,27

930

Phạm Thanh Bình

Nam Dương, Nam Định, Hà Nam Ninh

1953

5/11/1972

,10,,27

931

Trần Văn Kỳ

Thạch Môn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1952

25-5-1972

,11,,27

932

Cao Xuân Quý

Nghĩa Thịnh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1949

18-12-1972

,12,,27

933

Nguyễn Cật

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

3/7/1948

,2,,27

934

Phan Văn Nài

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

-1958

,3,,27

935

Đoàn Kim Nhơn

Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1954

6/11/1972

,4,,27

936

Nguyễn Ngọc Xuyến

Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1952

13-9-1972

,5,,27

937

Phan Thích

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1943

23-4-1966

,6,,27

938

Nguyễn Văn Huynh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1941

21-10-1968

,7,,27

939

Trần Văn Thành

Hải Yên, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

1950

22-7-1972

,8,,27

940

Lê Văn Thép

Tỉnh Hải, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

1946

5/6/1972

,9,,27

941

Nguyễn Văn Biên

Thanh Hải, Lục Nam, Hà Bắc

1953

2/8/1972

,1,,28

942

Đặng Đình Bình

Diễn Phác, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1954

2/9/1972

,10,,28

943

Phạm Đức Hương

Nghĩa Lộc, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh

1945

29-7-1972

,11,,28

944

Coa Xuân Quế

Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1952

3/11/1972

,12,,28

945

Bùi Văn Cội

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1943

-1971

,2,,28

946

Lê Nin

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

18-4-1968

,3,,28

947

Hoàng Văn Nhỏm

Kim thành, Lục Ngạn, Hà Bắc

1953

4/8/1972

,4,,28

948

Dương Văn Biết

Diên Kế, Lạng Giang, Hà Bắc

1952

23-3-1975

,5,,28

949

Lê Phước Thức

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

12/1/1971

,6,,28

950

Lê Thị Huấn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1902

25-1-1957

,7,,28

951

Bùi Văn Hoạt

Lưu Xá, Bá Thước, Thanh Hoá

1954

8/12/1972

,8,,28

952

Hoàng Minh Thêu

Tây Hương, Tiền Hải, Thái Bình

1952

18-9-1972

,9,,28

953

Lê Điện Biên

Số 49, Hoàng Hoa Thám, Hà Nội

1953

15-1-1973

,1,,29

954

Nguyễn Hữu Bình

Vũ Lãng, Tiền Hải, Thái Bình

1954

10/9/1972

,10,,29

955

Tạ Hiểu Hương

Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1954

9/12/1972

,11,,29

956

Bùi Văn Quế

Thanh Mai, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1951

23-3-1972

,12,,29

957

Nguyễn Cáp

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

-1972

,2,,29

958

Đào Nẫm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

-1956

,3,,29

959

Trần Trọng Nhưng

Lê Lợi, An Hải, Hải Phòng

1954

2/8/1972

,4,,29

960

Quế Văn Cúc

Diễn Phong, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1953

14-1-1972

,5,,29

961

Trần Thuyết

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

-1960

,6,,29

962

Lê Thị Hoá

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1953

-1981

,7,,29

963

Vũ Ngọc Hoàn

Yên Trung, Yên Phong, Hà Bắc

1954

4/9/1972

,8,,29

964

Đặng Văn Thi

Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1950

6/6/1972

,9,,29

965

Đinh Công ấm

Vây Lũ, Đà Bắc, Hoà Bình

1954

8/12/1972

,1,,3

966

Phạm Quang ánh

Tiền Phong, Vũ Thư, Thái Bình

1954

10/9/1972

,10,,3

967

Nguyễn Hoàng Huế

Thanh Tiến, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

15-7-1972

,11,,3

968

Nguyễn Minh Phương

Đồng Lạc, Nam sách, Hải Hưng

1952

--

,12,,3

969

Đào ấm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

-1973

,2,,3

970

Lê Mưu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

14-1-1964

,3,,3

971

Trần Văn Ngọ

Thanh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

1954

6/11/1972

,4,,3

972

Lương Văn Vụ

Tiên Liễn, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

1950

30-12-1972

,5,,3

973

Lê Tháo

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

2/1/1969

,6,,3

974

Hồ Hách

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

-1972

,7,,3

975

Lê Tiến Hiển

Đăng Sơn, Đông Lương, Nghệ Tĩnh

1954

23-9-1972

,8,,3

976

Nguyễn Hữu Cân

Quảng Châu, Việt Yên, Hà Bắc

1952

10/8/1972

,9,,3

977

Phạm Hoà Bình

, Trường ĐH Nông nghiệp I, Hà Nội

1954

19-10-1972

,1,,30

978

Trần Viết Binh

Quỳnh Xá, Quỳnh Tri, Thái Bình

1954

24-12-1972

,10,,30

979

Lê Văn Hiền

Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh

1954

3/8/1972

,11,,30

980

Nguyễn Xuân Quân

Cẩm Bình, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá

1953

21-7-1972

,12,,30

981

Lê Quang Cưởng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

7/7/1969

,2,,30

982

Lê Quang Nậu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

-1957

,3,,30

983

Bùi Văn Nghệ

Đông Lạc, Tân Lạc, Hoà Bình

1955

24-12-1972

,4,,30

984

Nguyễn Văn Hiếu

Yên Bằng, ý Yên, Nam Hà

1952

1/8/1972

,5,,30

985

Bùi Thị Thảnh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1932

22-2-1973

,6,,30

986

Lê Thanh Huy

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1946

-1973

,7,,30

987

Phạm Văn Hoan

Quang Thiên, Kim Sơn, Ninh Bình

1953

1/1/1973

,8,,30

988

Vĩ Văn Thi

Châu Lộc, Quỳ Châu, Nghệ Tĩnh

1953

2/4/1972

,9,,30

989

Nguyễn Phi Bỉnh

Thạch Vĩnh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1954

25-9-1972

,10,,31

990

Lê Công Hiền

Đại Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

1951

25-5-1972

,11,,31

991

Nguyễn Danh Quảng

Phương Hoàng, Thanh Hà, Hải Hưng

1952

20-6-1972

,12,,31

992

Phan Thanh Cường

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

12/12/1965

,2,,31

993

Lê Minh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1943

18-1-1968

,3,,31

994

Phạm Hữu Nghị

Yên Lâm, Yên Mộ, Ninh Bình

1953

22-7-1972

,4,,31

995

Nguyễn Đình Khoa

Nghi Công, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

1950

6/12/1975

,5,,31

996

Nguyễn Thú

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1946

-1977

,6,,31

997

Lê Thanh Hoan

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1943

12/11/1969

,7,,31

998

Phạm Văn Hồng

Lê Lợi, Hoành Bồ, Quảng Ninh

1948

6/11/1972

,8,,31

999

Lê Văn Thi

Châu Hội, Quỳnh Châu, Nghệ Tĩnh

1951

29-8-1972

,9,,31