Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Thượng - Phần 5

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1000

Trần Ngọc Bình

Phú Cường, Hưng Hà, Thái Bình

1955

14-10-1972

,1,,32

1001

Vũ Xuân Bình

An Phúng, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1954

5/7/1972

,10,,32

1002

Hà Văn Hiễn

Tự Lý, Đà Bắc, Hà Nam Ninh

 

--

,11,,32

1003

Trần Văn Quang

Lạc Hợp, Yên Dũng, Hà Bắc

1952

12/9/1972

,12,,32

1004

Trần Văn Cập

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1941

-1970

,2,,32

1005

Lê Miễn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

 

--

,3,,32

1006

Dương Thế Nghĩa

Việt Dương, Quốc Võ, Hà Bắc

1950

23-12-1972

,4,,32

1007

Nguyễn Văn Luận

Diễn Nguyên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1953

17-4-1972

,5,,32

1008

Trần Thị Thu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

-1977

,6,,32

1009

Phan Thị Hưởng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

2/9/1968

,7,,32

1010

Trần Dương Hợp

Xuân Trường, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh

1953

11/10/1972

,8,,32

1011

Đặng Đình Thìn

Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

19-12-1972

,9,,32

1012

Trần Quốc Bình

Hương Minh, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

1954

6/3/1972

,1,,33

1013

Bùi Bình

Tây Sơn, , Thái Bình

1954

22-7-1972

,10,,33

1014

Ngô Văn Hiền

C.Phong, Q. Châu, Nghệ Tĩnh

1952

21-5-1972

,11,,33

1015

Đặng Ngọc Quắc

Cao Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh

1949

5/6/1972

,12,,33

1016

Lê Hữu Cần

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1934

3/7/1954

,2,,33

1017

Lê Văn Quang

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

25-01-1968

,3,,33

1018

Chu Duy Nghiêm

Phú Sơn, Ba Vì, Hà Tây

1950

22-7-1972

,4,,33

1019

Nguyễn Hoa Lư

Ngô Quyền, Thanh Miện, Hải Hưng

1953

13-4-1972

,5,,33

1020

Trần Thông

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

-1970

,6,,33

1021

Lê Thanh Hường

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1924

30-12-1949

,7,,33

1022

Lương Văn Hom

Sơn Thụy, Quan Hoá, Thanh Hoá

1954

16-12-1972

,8,,33

1023

Đinh Văn Thìn

Xuân Giang, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh

1951

24-7-1972

,9,,33

1024

Nguyễn Văn Bình

An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình

1954

8/12/1972

,1,,34

1025

Lê Thái Bình

Vũ Lộc, Kiến Xương, Thái Bình

1954

24-9-1972

,10,,34

1026

Nguyễn Phùng Hiệp

Xuân Trường, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

 

6/7/1972

,11,,34

1027

Lê Hữu Sánh

Yên Thọ, Yên Định, Thanh Hoá

1948

10/5/1972

,12,,34

1028

Trần Thị Chiện

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

10/6/1947

,2,,34

1029

Lê Quốc

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1943

-1978

,3,,34

1030

Nguyễn Đức Nghiễm

Phúc Niên, Triệu Sơn, Hà Bắc

1954

22-7-1972

,4,,34

1031

Nguyễn Đình Minh

Hương Giang, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

1952

24-4-1972

,5,,34

1032

Lê Thìn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

10/6/1947

,6,,34

1033

Phan Thị Hưởng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

2/9/1968

,7,,34

1034

Ninh Văn Hanh

Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình

1954

8/12/1972

,8,,34

1035

Trịnh Ngọc Thìn

Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1952

27-8-1972

,9,,34

1036

Nguyễn Đức Bình

Đông Nguyên, Tiên Sơn, Hà Bắc

1954

27-8-1972

,1,,35

1037

Vũ Thanh Bình

Phố Chủ, Lục Ngạn, Hà Bắc

1950

9/9/1972

,1,,35

1038

Đào Trọng Bình

Tân Giang, , Thái Bình

1954

5/7/1972

,10,,35

1039

Nguyễn Văn Hiệp

Khu Quang Trung, TX Thái Bình, Thái Bình

1950

2/7/1972

,11,,35

1040

Phạm Văn Sanh

Phương Hoàng, Thanh Hà, Hải Hưng

1954

15-4-1972

,12,,35

1041

Lê Thị Chước

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1908

28-6-1970

,2,,35

1042

Hồ Quận

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

-1980

,3,,35

1043

Nguyễn Văn Nghiễm

Tây Hồ, Tiên Nữ, Hải Hưng

1950

16-12-1972

,4,,35

1044

Nguyễn Xuân Ngô

Hương Liên, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

1953

21-4-1972

,5,,35

1045

Lê Thuận

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

22-9-1969

,6,,35

1046

Lê Phước Hựu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

5/9/1967

,7,,35

1047

Phạm Quốc Huynh

Cổ Bi, Ninh Giang, Hải Hưng

1951

11/10/1972

,8,,35

1048

Lê Tự Hải

Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định

1950

24-3-1971

,9,,35

1049

Nguyễn Công Bình

Vũ Hoá, Kiến Xương, Thái Bình

1952

27-8-1972

,1,,36

1050

Phạm Công Bình

Thanh Phú, Vũ Thư, Thái Bình

1954

24-7-1972

,10,,36

1051

Trịnh Minh Hiểu

Phú Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1951

1972

,11,,36

1052

Nguyễn Hồng Sách

Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

1954

28-8-1972

,12,,36

1053

Lê Cằng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

-1979

,2,,36

1054

Phan Phiến

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1938

-1978

,3,,36

1055

Trần Đình Nghiêm

Thanh Nguyên, Từ Liêm, Nam Hà

1948

15-11-1972

,4,,36

1056

Ngô Quang Nhiều

Chi Kiên, Văn lãng, Lạng Sơn

1949

10/8/1972

,5,,36

1057

Đào Xuân Thâm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1908

-1960

,6,,36

1058

Lê Phước Huyền

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

-1975

,7,,36

1059

Nguyễn Cát Huynh

Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh

1950

5/9/1972

,8,,36

1060

Trần Quý

, ,

 

--

,9,,36

1061

Đoàn Thanh Bình

Yến Khê, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

1954

31-12-1972

,1,,37

1062

Nguyễn Văn Bình

Tây Giang, Tiền Hải, Thái Bình

1954

5/7/1972

,10,,37

1063

Nguyễn Văn Huynh

Hoằng Trung, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1952

8-8-x

,11,,37

1064

Trần Văn Sách

Thái An, Thái Thụy, Thái Bình

1945

5/11/1972

,12,,37

1065

Phan Khắc Cứ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1941

23-6-1968

,2,,37

1066

Phan Đình Phùng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

-1973

,3,,37

1067

Hà Văn On

Thiên Phụ, Quan Hoá, Thanh Hoá

1946

11/12/1972

,4,,37

1068

Nguyễn Đình Sơn

Kim Chung, Hoài đức, Hà Sơn Bình

 

4/12/1972

,5,,37

1069

Nguyễn Thạch

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

-1975

,6,,37

1070

Lê Hứa

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

-1967

,7,,37

1071

Đồng Quang Huân

Quang Trung, Tứ Kỳ, Hải Hưng

1948

16-9-1972

,8,,37

1072

Đặng Xuân Bình

Bản Nguyên, Lâm Thao, Vĩnh Phú

1949

7/8/1972

,1,,38

1073

Bùi Thanh Bình

Phú Thanh, , Thái Bình

1954

9/6/1972

,10,,38

1074

Trịnh Xuân Huýnh

Hoằng Kim, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1954

3/8/1972

,11,,38

1075

Phạm Văn Sáu

Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

1952

30-8-1972

,12,,38

1076

Bùi Cống

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

21-7-1951

,2,,38

1077

Nguyễn Phùng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

-1965

,3,,38

1078

Nguyễn Ngọc Oanh

Đồng Tiến, Tiền hải, Thái Bình

1954

14-12-1972

,4,,38

1079

Nguyễn Đức Sơn

Trung Việt, Yên Lãng, Vĩnh Phú

1936

23-6-1972

,5,,38

1080

Trần Thệ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1941

-1970

,6,,38

1081

Nguyễn Huệ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1933

-1950

,7,,38

1082

Cao Tiến Huân

Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1949

1/10/1972

,8,,38

1083

Chu Danh Bình

Hội Du, Tiên Sơn, Hà Bắc

1954

7/3/1972

,1,,39

1084

Nguyễn Văn Bình

Tây Giang, Tiền Hải, Thái Bình

1954

5/7/1972

,10,,39

1085

Trần Văn Huỳnh

Bách Thuận, Vũ Thư, Thái Bình

1953

21-7-1972

,11,,39

1086

Cao Trọng Sáu

Diễn Thanh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1948

20-8-1972

,12,,39

1087

Trần Thị Chiên

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1938

-1970

,2,,39

1088

Đào Phúc

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1931

-1956

,3,,39

1089

Tạ Đình Phác

Tây Giang, Tiền Hải, Thái Bình

1955

1/2/1973

,4,,39

1090

Nguyễn Đình Tích

Thạch Môn, Thạch hà, Nghệ Tĩnh

1940

27-4-1972

,5,,39

1091

Đào Thất

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

-1971

,6,,39

1092

Phan Hạo

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

19-3-1968

,7,,39

1093

Triệu Ngọc Hưng

Yên Mỹ, Lạng Giang, Hà Bắc

1953

17-12-1972

,8,,39

1094

Nguyễn Đức ảm

Quảng Phục, Tứ Kỳ, Hải Hưng

1945

22-7-1972

,1,,4

1095

Đỗ Đức Huê

Hoằng Thanh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1954

30-5-1972

,1,,4

1096

Đinh Công Ân

Bãi Sậy, Anh Thi, Hải Hưng

1947

19-12-1972

,10,,4

1097

Nguyễn Đình Phương

Đồng Lạc, Nam Sách, Hải Hưng

1932

2/7/1972

,12,,4

1098

Lê Thanh An

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

15-2-1973

,2,,4

1099

Phan Thị Mộng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

3/5/1967

,3,,4

1100

Nguyễn Xuân Ngọc

Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

1953

28-8-1972

,4,,4

1101

Nguyễn Đức Vọng

Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội

 

24-8-1972

,5,,4

1102

Phan Thị Thuần

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1939

9/11/1968

,6,,4

1103

Đào Văn Hoạch

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

6/3/1968

,7,,4

1104

Nguyễn Như Hoà

Vũ Lâm, Lạc Sơn, Hoà Bình

1954

6/12/1972

,8,,4

1105

Trần Văn Thảnh

Đông Khê, An Hải, Hải Phòng

1952

15-9-1972

,9,,4

1106

Mai Đình Cốc

Mỹ Dung, Ngoại thành Nam Định, Nam Hà

1952

22-9-1972

,1,,40

1107

Nguyễn Khắc Bình

Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1953

12/9/1972

,10,,40

1108

Hồ Văn Huyền

Quỳnh Hậu, Quỳnh Châu, Nghệ Tĩnh

1940

9/8/1972

,11,,40

1109

Nguyễn Quỳnh

Đông Cơ, Tiền Hải, Thái Bình

1954

22-7-1972

,12,,40

1110

Lê Chính

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

4/6/1969

,2,,40

1111

Lê Thị Phương

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

20-06-1972

,3,,40

1112

Nguyễn Đình Phái

Liêm Thuận, Thanh Liêm, Nam Hà

1948

24-8-1973

,4,,40

1113

Lê Minh Tuân

Tiến Thắng, Yên Lãng, Vĩnh Phú

1949

24-8-1972

,5,,40

1114

Võ Văn Thạnh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1941

-1981

,6,,40

1115

Phan Văn ích

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

10/2/1966

,7,,40

1116

Lê Quốc Hưng

Tiến Hương, Lục Nam, Hà Bắc

1952

17-12-1972

,8,,40

1117

Bùi Văn Cò

Lẽ Sơn, Tân Lạc, Hoà Bình

1953

24-12-1972

,1,,41

1118

Nguyễn Cảnh Bính

Thanh Tiến, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1948

5/6/1972

,10,,41

1119

Phạm Đức Hậu

Xuân Thanh, Yên Thuỷ, Hà Nam Ninh

1952

--

,11,,41

1120

Nguyễn Đức Quyền

Vĩnh Tân, Tp Vinh, Nghệ Tĩnh

1953

9/9/1972

,12,,41

1121

Nguyễn Chư

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1908

4/6/1949

,2,,41

1122

Nguyễn Phò

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

-1955

,3,,41

1123

Nguyễn Như Phan

Nga Yên, Nga Sơn, Thanh Hoá

1950

26-9-1972

,4,,41

1124

Hồ Xuân Tư

Quỳnh Liêm, Quỳnh Lưu, Nghệ An

1949

28-6-1972

,5,,41

1125

Trương Thảo

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1938

23-5-1965

,6,,41

1126

Trần ích

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1934

-1979

,7,,41

1127

Vũ Quốc Hùng

37 Tổ 4-Khối 63, Ba Đình, Hà Nội

1948

16-4-1972

,8,,41

1128

Lê Văn Cây

Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1953

2/12/1972

,1,,42

1129

Nguyễn Thanh Bích

Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1954

10/9/1972

,10,,42

1130

Nguyễn Kin

Động Cơ, Tiền Hải, Thái Bình

1954

22-7-1972

,11,,42

1131

Nguyễn Trung Quyết

Nghi Quang, Nghi Lạc, Nghệ Tĩnh

1954

4/9/1972

,12,,42

1132

Lê Chắt

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1943

4/8/1968

,2,,42

1133

Trần Bình Phương

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1935

-1978

,3,,42

1134

Nguyễn Văn Phận

Văn Phương, Nho Quan, Ninh Bình

1954

5/9/1972

,4,,42

1135

Vũ Hồng Thái

Cao Ngạn, Đồng Hỷ, Bắc Thái

1947

13-4-1972

,5,,42

1136

Lê Thưởng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

30-5-1968

,6,,42

1137

Đào Kê

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

21-9-1954

,7,,42

1138

Vũ Mạnh Hùng

Phủ Lệ-Phố 19-Cụm 48, Ba Đình, Hà Nội

1948

26-11-1972

,8,,42

1139

Đặng Tiến Cậy

Mỹ Hưng, Ngoại thành Nam Định, Nam Hà

1947

25-9-1972

,1,,43

1140

Lê Văn Biên

Quảng Hoá, Quảng Xương, Thanh Hoá

1950

30-5-1972

,10,,43

1141

Nguyễn Đức Khiềm

Vũ Tây, Kiến Xương, Thái Bình

1954

--

,11,,43

1142

Nguyễn Văn Quyết

Từ Dương, L . Tường, Vĩnh Phú

1954

10/8/1972

,12,,43

1143

Phan Chí

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

23-6-1947

,2,,43

1144

Lê Phiên

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

25-11-1969

,3,,43

1145

Lương Huy Phấy

Nghĩa Đô, Bảo Yên, Yên Bái

1951

22-7-1972

,4,,43

1146

Lê Văn Thái

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

-1972

,6,,43

1147

Lê Hữu Kế

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1939

17-2-1972

,7,,43

1148

Trần Ngọc Hùng

18-Ngõ 32-Khu Vận An, Lê Lợi, Hải Phòng

1954

12/12/1972

,8,,43

1149

Nguyễn Văn Cấp

Nam Chánh, Nam Ninh, Nam Hà

1952

24-1-1972

,1,,44

1150

Phạm Tấn Biểu

Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1954

16-9-1970

,10,,44

1151

Nguyễn Văn Kỷ

An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình

1954

3/7/1972

,11,,44

1152

Trần Văn Quyết

Trực Bình, Trực Ninh, Hà Nam Ninh

1951

14-4-1972

,12,,44

1153

Lê Chí

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1953

23-11-1973

,2,,44

1154

Lê Đình Phiệt

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

-1967

,3,,44

1155

Đinh Văn Phen

Trà Lý, Đà Bắc, Hoà Bình

1954

20-11-1972

,4,,44

1156

Đào Bá Phượng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

20-3-1946

,6,,44

1157

Lê Kiềm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

10/6/1974

,7,,44

1158

Trần Đức Hùng

Đức Hoà, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

1954

21-11-1972

,8,,44

1159

Nguyễn Xuân Cần

Xuân Quang, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1954

2/3/1972

,1,,45

1160

Phạm Văn Biền

Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình

1953

28-6-1972

,10,,45

1161

Tạ Hữu Kỳ

Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1953

2/9/1972

,11,,45

1162

Nguyễn Anh Quyền

Hải Lý, Hải Hậu, Hà Nam Ninh

1947

3/11/1972

,12,,45

1163

Trần Thị Chưng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1955

3/2/1967

,2,,45

1164

Lê Phán

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

24-07-1972

,3,,45

1165

Nguyễn Khắc Phô

Chi Lăng, Quốc Võ, Hà Bắc

1952

2/9/1972

,4,,45

1166

Lê Mão

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1929

1946

,6,,45

1167

Phan Thị Kiền

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

1/5/1969

,7,,45

1168

Phạm Văn Hùng

Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

27-10-1972

,8,,45

1169

Lê Văn Thích

Nghi Trung, Nghi Lập, Nghệ Tĩnh

1954

5/8/1972

,9,,45

1170

Tạ Văn Can

Bích Dân, Cẩm Phả, Quảng Ninh

1946

23-9-1972

,1,,46

1171

Vũ Văn Biền

Tây Phong, Tiền Hải, Thái Bình

1951

20-11-1972

,10,,46

1172

Bùi Phú Kỳ

Thái Hoà, Ba Vì, Hà Sơn Bình

1945

10/7/1972

,11,,46

1173

Chu Văn Quyền

Diễn Phác, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1954

20-9-1972

,12,,46

1174

Lê Huy Chương

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

30-6-1972

,2,,46

1175

Trần Văn Oa

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

-1972

,3,,46

1176

Nguyễn Văn Phổ

Chi Lăng, Quốc Võ, Hà Bắc

1952

2/9/1972

,4,,46

1177

Trần Tuân

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

-1956

,6,,46

1178

Nguyễn Hữu Kính

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1933

13-3-1971

,7,,46

1179

Phạm Tiến Hùng

Hà Tu, Hồng Gai, Quảng Ninh

1949

4/9/1972

,8,,46

1180

Nguyễn Văn Thích

Toàn Lân, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình

1953

5/8/1972

,9,,46

1181

Nguyễn Đình Cảnh

Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

3/12/1972

,1,,47

1182

Lê Xuân Biểu

Thiệu Giang, Thiệu Hoá, Thanh Hoá

1953

9/6/1972

,10,,47

1183

Vi Văn Huấn

Yên Nhân, Thanh Xuân, Thanh Hoá

1952

3/6/1972

,11,,47

1184

Trương Huy Quý

Bắc Liên, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1953

5/11/1972

,12,,47

1185

Phan Văn Châu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

25-12-1953

,2,,47

1186

Đào Oai

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1903

-1955

,3,,47

1187

Bùi Văn Phúc

Nhân Nghĩa, Lục nam, Hoà Bình

1954

2/12/1972

,4,,47

1188

Lê Đình Thanh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

21-6-1947

,6,,47

1189

Nguyễn Kính

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1913

14-2-1943

,7,,47

1190

Phạm Huy Hùng

Vũ Liệt, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

3/12/1972

,8,,47

1191

Trương Xuân Thích

Thạch Kim, Thạch Thành, Thanh Hoá

1953

25-8-1972

,9,,47

1192

Cao Văn Can

Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội

1952

17-9-1972

,1,,48

1193

Trần Xuân Bưởi

Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hoá

1947

4/11/1972

,10,,48

1194

Nguyễn Văn Ky

Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

1951

29-5-1972

,11,,48

1195

Phạm Kim Soan

Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh

1952

26-6-1972

,12,,48

1196

Đào Chuồn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1918

12/1/1947

,2,,48

1197

Nguyễn Nghếc

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

5/12/1953

,3,,48

1198

Hà Ngọc Phúc

An Bồi, Kiến Xương, Thái Bình

1952

8/12/1972

,4,,48

1199

Bùi Sanh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1936

-1956

,6,,48

1200

Lê Phước Kiềm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

20-2-1972

,7,,48

1201

Luyện Bá Khuynh

Yên Thắng, Yên Mỹ, Hải Hưng

1948

12/9/1972

,8,,48

1202

Lê Văn Thịnh

Ngọc Lễ, Bình Lộc, Hà Sơn Bình

1948

6/7/1972

,9,,48

1203

Bùi Văn Cao

Gia Lâm, Gia Viễn, Ninh Bình

1954

23-1-1973

,1,,49

1204

Nguyễn Khắc Bê

Đinh Hoà, Yên Định, Thanh Hoá

1954

7/4/1972

,10,,49

1205

Nguyễn Văn Kỷ

Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

1950

9/7/1972

,11,,49

1206

Lê Thanh Soan

Xuân Mỹ, Thường Xuân, Thanh Hoá

1953

30-5-1972

,12,,49

1207

Nguyễn Chuỷ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1941

12/5/1965

,2,,49

1208

Nguyễn Thị Nghếc

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1932

-1979

,3,,49

1209

Nguyễn Thế Phúc

Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1952

27-11-1972

,4,,49

1210

Lê Thiềm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

15-9-1969

,6,,49

1211

Nguyễn Kiêm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

-1976

,7,,49

1212

Nguyễn Quốc Hùng

Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1950

16-9-1972

,8,,49

1213

Trịnh Xuân Thịnh

Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

 

--

,9,,49

1214

Nguyễn Duy ánh

Hiệp Lực, Minh Giang, Hải Hưng

1950

22-7-1972

,1,,5

1215

Nguyễn Văn Ân

Vũ Tiên, Vũ Thư, Thái Bình

1954

10/4/1972

,10,,5

1216

Nguyễn Đức Hùng

Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1954

20-9-1972

,11,,5

1217

Lê Ngọc Phương

Phố Tam Hợp, Cẩm Phả, Quảng Ninh

1954

9/9/1972

,12,,5

1218

Lê  ây

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

23-6-1952

,2,,5

1219

Văn Thị Mia

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

20-12-1967

,3,,5

1220

Trần Văn Ngọc

Yên Viên-Khối Vân, Gia Lâm, Hà Nội

1952

6/9/1972

,4,,5

1221

Hoàng Trọng Việt

Nội Dực, Tiên Sơn, Hà Bắc

1954

6/9/1972

,5,,5

1222

Lê Thịnh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

-1981

,6,,5

1223

Lê Hạnh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

8/7/1972

,7,,5

1224

Nguyễn Hữu Hoà

Đình Bảng, Tiên Sơn, Hà Bắc

1954

4/9/1972

,8,,5

1225

Đặng Văn Thắng

Hương Thanh, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

1946

17-7-1972

,9,,5

1226

Giang Thế Bồng

Thái Dương, Thái Thuỵ, Thái Bình

1952

18-9-1972

,1,,50

1227

Trịnh Quý Bợt

, Thái Thụy, Thái Bình

1954

20-11-1972

,10,,50

1228

Nguyễn Văn Khả

Quảng Hương, Kiến Xương, Thái Bình

1954

20-6-1972

,11,,50

1229

Vũ Văn Soái

Chân Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh

1953

26-7-1972

,12,,50

1230

Đào Chiến

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1953

-1974

,2,,50

1231

Lê San

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

13-2-1968

,3,,50

1232

Lê Hữu Phung

Đức Lạc, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

1954

25-11-1972

,4,,50

1233

Nguyễn Thạnh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1939

-1975

,6,,50

1234

Trần Kiềm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

-1969

,7,,50

1235

Bùi Quang Khải

Thanh Tâm, Thạch Thành, Thanh Hoá

1953

15-1-1973

,8,,50

1236

Phạm Quốc Thịnh

Thái Giang, Thái Thụy, Thái Bình

1954

--

,9,,50

1237

Nguyễn Ngọc Bội

Nam Phong, Phú Xuyên, Hà Tây

1948

21-7-1972

,1,,51

1238

Nguyễn Xuân Bái

Vân Khê, Yên Lãng, Vĩnh Phú

1950

5/7/1972

,10,,51

1239

Phan Khắc

Kim Sơn, Kim Bảng, Hà Nam Ninh

1950

3/7/1972

,11,,51

1240

Nguyễn Đức Soái

Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1954

20-7-1972

,12,,51

1241

Nguyễn Chiến

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

-1983

,2,,51

1242

Lê Phước Sanh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

7/10/1949

,3,,51

1243

Phạm Duy Phương

Khánh An, Yên Khánh, Ninh Bình

1952

18-9-1972

,4,,51

1244

Phan Trung

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1907

7/1/1947

,6,,51

1245

Bùi Khe

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

-1976

,7,,51

1246

Bùi Quang Khải

Đồng Lâm, An Hải, Hải Phòng

1950

13-9-1972

,8,,51

1247

Phạm Văn Thịu

Thụy An, Thái Thụy, Thái Bình

1954

22-7-1972

,9,,51

1248

Lê Văn Biểu

Trúc Lâm, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

1938

21-8-1972

,1,,52

1249

Nguyễn Ngọc Cao

Hoàng hoá, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1952

28-12-1972

,10,,52

1250

Lê Văn Khâm

Đông Trung, Đông Hải, Thái Bình

1946

--

,11,,52