Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Thượng - Phần 6

 

 

1251

Phạm Văn Sự

Vũ Đoái, V. Thư, Thái Bình

1954

21-7-1972

,12,,52

1252

Nguyễn Chông

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

-1954

,2,,52

1253

Lê Sa

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

24-7-1968

,3,,52

1254

Phạm Văn Phương

Chất Bình, Kim Sơn, Ninh Bình

1952

13-1-1972

,4,,52

1255

Phan Tri

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1941

21-9-1967

,6,,52

1256

Bùi Kéc

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

30-4-1967

,7,,52

1257

Bùi Công Khải

Gia Thanh, Gia Viên, Ninh Bình

1936

17-11-1972

,8,,52

1258

Cao Xuân Thọ

Nghĩa Hoàn, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh

1951

1/4/1972

,9,,52

1259

Trần Thanh Bình

Lai Thanh, Kim Sơn, Hà Nam Ninh

1954

20-1-1972

,1,,53

1260

Đinh Văn Cúp

Phú Kỳ, Nho Quan, Hà Nam Ninh

1945

1/7/1972

,10,,53

1261

Nguyễn Văn Khanh

Hợp Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh

1952

27-8-1972

,11,,53

1262

Đoàn Văn Sơn

Quảng Định, Quảng Xương, Thanh Hoá

1950

19-12-1972

,12,,53

1263

Trần Thị Chiên

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

10/6/1947

,2,,53

1264

Lê Phước Sơn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

1/11/1968

,3,,53

1265

Đinh Ngọc Quý

Đinh Xá, Bình Lục, Nam Hà

1953

3/9/1972

,4,,53

1266

Lê Trung

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1905

18-2-1947

,6,,53

1267

Lê Kha

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

22-9-1968

,7,,53

1268

Nguyễn Đăng Ký

Minh Đức, Yên Lãng, Hải Phòng

1946

7/12/1972

,8,,53

1269

Nguyễn Truyền Thống

Bình Dân, Kim Thành, Hải Hưng

1952

11/7/1972

,9,,53

1270

Nghiên Xuân Biên

Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1954

12/12/1972

,1,,54

1271

Trần Văn Cát

Kỳ Giang, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

1952

26-10-1972

,10,,54

1272

Trần Công Khanh

Ngọc Hà, Nam Định, Hà Nam Ninh

1954

24-9-1972

,11,,54

1273

Phạm Văn Sơn

Phong Châu, Đông Hưng, Thái Bình

1950

20-6-1972

,12,,54

1274

Đào Chỉnh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

16-6-1948

,2,,54

1275

Phan Văn Sừng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1946

19-4-1972

,3,,54

1276

Vũ Xuân Quý

Thụy Phong, Thái Thụy, Thái Bình

1953

13-11-1972

,4,,54

1277

Nguyễn Trấn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1939

30-12-1969

,6,,54

1278

Nguyễn Khả

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1929

-1955

,7,,54

1279

Nguyễn Văn Ký

Hồng Lĩnh, Hưng Hà, Thái Bình

1938

25-11-1972

,8,,54

1280

Nguyễn Tư Thọ

Phong Thịnh, Phong Chương, Nghệ Tĩnh

1953

13-9-1972

,9,,54

1281

Lê Thanh Cừ

Minh Hồng, Hưng Hà, Thái Bình

1955

11/12/1972

,1,,55

1282

Nguyễn Văn Cảnh

Vũ Văn, Vũ Thư, Thái Bình

1952

--

,10,,55

1283

Nguyễn Quốc Khánh

Hưng Thạch, Hưng Khê, Nghệ Tĩnh

1952

10/9/1972

,11,,55

1284

Trần Sơn

Sơn Thịnh, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

1953

14-9-1955

,12,,55

1285

Lê Quang Duyên

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

10/12/1966

,2,,55

1286

Phạm Văn Sành

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1939

18-5-1968

,3,,55

1287

Nguyễn Văn Quý

Vân Trường, Tiên Sơn, Hà Bắc

1954

7/9/1972

,4,,55

1288

Lê Văn Trại

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

9/9/1969

,6,,55

1289

Trần Khắc

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

21-11-1968

,7,,55

1290

Hoàng Văn Kiều

Yên Nghĩa, ý Yên, Nam Hà

1938

6/8/1972

,8,,55

1291

Trần Đình Thọ

Xuân Giang, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh

1939

5/6/1972

,9,,55

1292

Trần Văn Cường

Thắng Lợi, Thường Trí, Hà Tây

1953

10/9/1972

,1,,56

1293

Lê Văn Cách

Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hoá

1952

10/5/1971

,10,,56

1294

Vũ Xuân Khang

Minh Đông, Việt Trì, Vĩnh Phú

1954

1/8/1972

,11,,56

1295

Ngân Văn Sơn

, Tương Dương, Nghệ Tĩnh

1954

15-9-1972

,12,,56

1296

Nguyễn Dũng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1936

9/9/1950

,2,,56

1297

Lê Thành Sử

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

1969

,3,,56

1298

Hoàng Đức Quang

Tân Trào, An Thụy, Hải Phòng

1953

18-2-1973

,4,,56

1299

Đào Chí Trung

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

1/9/1968

,6,,56

1300

Phan Khiêu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

20-4-1968

,7,,56

1301

Vũ Trọng Kiên

Phú Lễ, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

1953

8/12/1972

,8,,56

1302

Lê Trung Thới

Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1951

--

,9,,56

1303

Phạm Văn Cường

Đinh Hoà, Kim Sơn, Ninh Bình

1954

27-2-1973

,1,,57

1304

Lê Đăng Cảnh

Hoàng Thịnh, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1949

14-6-1972

,10,,57

1305

Nguyễn Trọng Khi

Thăng Long, Kinh Môn, Hải Hưng

1945

19-12-1972

,11,,57

1306

Nguyễn Văn Sơn

Phố đề Thám, Tx Thái Bình, Thái Bình

1954

29-6-1972

,12,,57

1307

Trần Dưỡng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

-1981

,2,,57

1308

Lê Thị Sắc

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

20-3-1967

,3,,57

1309

Phạm Văn Quang

Khánh Nhạc, Gia Khánh, Ninh Bình

1953

13-1-1973

,4,,57

1310

Lê  Phước Trúc

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1941

1968

,6,,57

1311

Phan Thanh Khiêm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

30-10-1950

,7,,57

1312

Đinh Công Kiên

Ninh Khánh, Gia Khánh, Ninh Bình

1954

6/11/1972

,8,,57

1313

Trần Đức Thời

Diễn Phong, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1953

19-12-1972

,9,,57

1314

Nguyễn Kiên Cường

Yên Hợp, Yên Văn, Yên Bái

1951

20-11-1972

,1,,58

1315

Nguyễn Đức Cảnh

Tuy Phú, Thái Thụy, Thái Bình

1949

5/11/1972

,10,,58

1316

Vũ Văn Khoa

Tân Lập, Vũ Thư, Thái Bình

1954

29-6-1972

,11,,58

1317

Nguễn Thế Sơn

Thanh Long, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1952

11/7/1972

,12,,58

1318

Võ Văn Danh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

26-12-1968

,2,,58

1319

Lê Quốc

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1943

-1978

,3,,58

1320

Phạm Văn Quỳnh

Tân Giang, Lục Ngạn, Hà Bắc

1953

2/8/1972

,4,,58

1321

Phan Trản

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

1/5/1949

,6,,58

1322

Lê Khôn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1941

30-12-1970

,7,,58

1323

Nguyễn Văn Kiểm

Trí Yên, Yên Dũng, Hà Bắc

1953

7/8/1972

,8,,58

1324

Hoàng Đình Thôn

Vạn Xuân, Thường Xuân, Thanh Hoá

1950

16-4-1972

,9,,58

1325

Nguyễn Viên Cường

Liên Hoà, Phú Xuyên, Hà Tây

1949

12/8/1972

,1,,59

1326

Lê Thanh Cảnh

Nghĩa Tiến, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh

1953

22-5-1972

,10,,59

1327

Nguyễn Văn Khoa

Sơn Lễ, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh

1954

23-6-1972

,11,,59

1328

Trần Duy Sinh

Chân Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh

1950

10/8/1972

,12,,59

1329

Phan Hữu Diên

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1953

15-7-1972

,2,,59

1330

Lê Quận

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

10/6/1953

,3,,59

1331

Nguyễn Quang Quynh

Lựu Kiêm, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

1940

30-9-1972

,4,,59

1332

Lê Triều

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

23-11-1965

,6,,59

1333

Lê Thanh Khởi

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1946

-1968

,7,,59

1334

Nguyễn Văn Thông

Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1954

20-6-1972

,9,,59

1335

Trần Văn áp

Ngũ lão, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

1950

30-9-1972

,1,,6

1336

Nguyễn Quốc Ân

Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

24-11-1972

,10,,6

1337

Phạm Thanh Hùng

Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1947

19-12-1972

,11,,6

1338

Đặng đình Phương

Hương Thịnh, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

1951

19-9-1972

,12,,6

1339

Phan Biển

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

24-2-1971

,2,,6

1340

Võ Văn  Minh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1953

1/6/1972

,3,,6

1341

Đỗ Văn Ngõa

Ngũ Lão, Thủy Nguyên, Hải Phòng

1950

30-9-1972

,4,,6

1342

Nguyễn Quốc Việt

Thái Học, Bình Giang, Hải Hưng

1948

22-7-1972

,5,,6

1343

Lê Thiềm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

15-9-1969

,6,,6

1344

Nguyễn Hải

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1953

-1977

,7,,6

1345

Phạm Duy Hoà

Nam Thượng, Nam Đàn, Nghệ An

1954

30-11-1972

,8,,6

1346

Hà Mạnh Thắng

An Bình, Bình Lộc, Hà Nam Ninh

1948

6/7/1972

,9,,6

1347

Hoàng Văn Cường

An Hà, Lạng Giang, Hà Bắc

1954

19-1-1973

,1,,60

1348

Phạm Văn Cảnh

Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

16-10-1972

,10,,60

1349

Nguyễn Văn Khoá

Yhanh Khê, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

13-4-1972

,11,,60

1350

Hồ Sỹ Sinh

Hương Phụ, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

1948

7/9/1972

,12,,60

1351

Phan Duốc

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1901

15-8-1947

,2,,60

1352

Đào Quý

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1931

-1963

,3,,60

1353

Nguyễn Xuân Quynh

Khánh Lợi, Yên Khánh, Ninh Bình

1950

3/12/1972

,4,,60

1354

Lê Trương

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

10/12/1949

,6,,60

1355

Nguyễn Khước

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1939

-1981

,7,,60

1356

Lương Văn Kiêm

Đông Lâm, Tiền Hải, Thái Bình

1948

23-4-1972

,8,,60

1357

Lâm Xuân Thông

Diễn Tiến, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1944

10/7/1972

,9,,60

1358

Đặng Văn Cường

Văn Đức, Gia Lâm, Hà Nội

1954

11/12/1972

,1,,61

1359

Trần Xuân Cảnh

Tương Lĩnh, Kim Bảng, Hà Nam Ninh

1954

23-7-1972

,10,,61

1360

Lê Văn Khôi

Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh

1953

26-6-1972

,11,,61

1361

Lương Doãn Sinh

Hoằng Phong, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1954

7/5/1972

,12,,61

1362

Nguyễn Diệp

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

11/6/1968

,2,,61

1363

Lê Quang Quy

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1953

25-2-1969

,3,,61

1364

Đỗ Mạnh Quyền

Nam Phúc, Nam Ninh, Nam Hà

1953

6/12/1972

,4,,61

1365

Phan Trà

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

5/6/1971

,6,,61

1366

Lê Văn Khương

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1903

25-1-1957

,7,,61

1367

Nguyễn Quang Kính

Xuân Kiên, Xuân Thuỷ, Nam Hà

1945

26-11-1972

,8,,61

1368

Nguyễn Trọng Thọ

Minh Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1953

7/12/1972

,9,,61

1369

Hà Văn Cương

Phú lễ, Quan Hoà, Thanh Hoá

1953

17-12-1972

,1,,62

1370

Lê Thế Cần

Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

14-1-1972

,10,,62

1371

Nguyễn Xuân Khơi

Hoằng Vinh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1948

4/9/1972

,11,,62

1372

Bùi Văn Si

Tú Sơn, Kim Bôi, Hà Nam Ninh

 

28-6-1972

,12,,62

1373

Phan Hữu Di

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

-1960

,2,,62

1374

Hồ Quý

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1941

-1975

,3,,62

1375

Bùi Văn Rỉn

Văn Nghĩa, Lạc Sơn, Hoà Bình

1953

23-12-1972

,4,,62

1376

Lê Trinh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1964

24-10-1984

,6,,62

1377

Lê Khuê

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

25-12-1968

,7,,62

1378

Hoàng Quốc Kính

Cẩm Anh, Yên Bình, Yên Bái

1950

24-10-1972

,8,,62

1379

Nguyễn Đình Thung

Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

1954

23-8-1972

,9,,62

1380

Nguyễn Ngọc Cương

Thế ông, Bá Chước, Thanh Hoá

1954

9/9/1972

,1,,63

1381

Nguyễn Văn Cần

Diễn Phú, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1952

1/4/1972

,10,,63

1382

Nguyễn Quý Khoát

Thanh Bình, Thạch Thành, Thanh Hoá

1952

7/12/1972

,11,,63

1383

Trần Đức Tấn

Phó Minh Khai, Phủ Lý, Hà Nam Ninh

1948

24-2-1972

,12,,63

1384

Trần Diện

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

2/1/1946

,2,,63

1385

Lê Văn Quyền

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1924

4/5/1953

,3,,63

1386

Cao Văn Ruộng

Ninh Khang, Gia Khánh, Ninh Bình

1954

10/11/1972

,4,,63

1387

Đào Trị

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1929

-1969

,6,,63

1388

Đào Khuyên

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1938

-1976

,7,,63

1389

Hà Văn Kính

Trung Hoà, Quan Hoá, Thanh Hoá

1953

24-12-1972

,8,,63

1390

Đào Đức Thu

, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình

1953

20-6-1972

,9,,63

1391

Hà Văn Cượng

Phú Lễ, Quan Hoá, Thanh Hoá

1953

17-12-1972

,1,,64

1392

Nguyễn Đức Cấn

Thanh Lĩnh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1950

23-5-1972

,10,,64

1393

Vũ Văn Khoát

Đông Quan, Quốc Oai, Hà Nam Ninh

1954

--

,11,,64

1394

Thiệu Trí Tuấn

Quê Chính, Vĩnh tường, Vĩnh Phúc

1951

23-8-1972

,12,,64

1395

Đào Dục

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

-1962

,2,,64

1396

Lê Văn Quý

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

20-12-1968

,3,,64

1397

Lê Văn Sao

Trung Tiến, Quan Hoá, Thanh Hoá

1954

9/12/1972

,4,,64

1398

Nguyễn Uyển

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

-1975

,6,,64

1399

Trần Thị Khuyến

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

-1980

,7,,64

1400

Lưu Tôn Kính

Tiên Ngọc, Duy Tiên, Nam Hà

1951

2/11/1972

,8,,64

1401

Nguyễn Nhu Thoàn

Thụy Trình, Thái Thụy, Thái Bình

1954

26-7-1972

,9,,64

1402

Lang Nhất Cờ

Luận  Khê, Thường Xuân, Thanh Hoá

1943

10/12/1972

,1,,65

1403

Dương Huy Cận

Hương Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

1942

6/6/1972

,10,,65

1404

Nguyễn Văn Khiếu

Yên Minh, Yên Định, Thanh Hoá

1953

7/12/1972

,11,,65

1405

Phạm Ngọc Tân

Hoằng Cát, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1951

13-8-1972

,12,,65

1406

Nguyễn Chiên

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

1952

,2,,65

1407

Phạm Văn Tá

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

12/2/1968

,3,,65

1408

Nguyễn Văn Sáu

Động Cơ, Tiền Hải, Thái Bình

1940

29-8-1972

,4,,65

1409

Phan Uyển

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1913

-1954

,6,,65

1410

Lê Khứ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

-1977

,7,,65

1411

Nguyễn Văn In

Đông Phú, Lục Nam, Hà Bắc

1953

24-10-1972

,8,,65

1412

Trịnh Viết Thoàn

Định Long, Yên Định, Thanh Hoá

1952

12/7/1972

,9,,65

1413

Trần Văn Cống

Tục Khang, Nam Ninh, Nam Hà

1953

7/12/1972

,1,,66

1414

Trương Nhật Cận

Quảng Nhân, Quảng Xương, Thanh Hoá

1950

20-12-1972

,10,,66

1415

Trần Xuân Khuyên

Quảng Nhân, Quảng Xương, Thanh Hoá

1948

14-9-1972

,11,,66

1416

Nguyễn Viết Tân

Thanh đa, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

15-10-1972

,12,,66

1417

Nguyễn Dã

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

2/6/1968

,2,,66

1418

Lê  Quang Sơn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

10/3/1970

,3,,66

1419

Bùi Văn Sang

Tiên Nha, Lục Nam, Hà Bắc

1954

5/10/1972

,4,,66

1420

Lê Uý

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

17-11-1971

,6,,66

1421

Trần Khinh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1918

28-2-1947

,7,,66

1422

Đinh Công ịm

Mỹ Hoà, Tân Lạc, Hoà Bình

 

11/3/1973

,8,,66

1423

Đinh Văn Thiết

Ba Lá, Mai Châu, Hà Sơn Bình

1954

--

,9,,66

1424

Lê Đình Công

Đại Xuân, Quế Vũ, Hà Bắc

1953

26-11-1972

,1,,67

1425

Phạm Viết Cần

Thạch Văn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1953

10/10/1972

,10,,67

1426

Lê Tiến Khuyến

Ngọc Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú

1954

--

,11,,67

1427

Nguyễn Nhất Tần

Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hoá

1952

17-6-1972

,12,,67

1428

Phan Dược

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

10/4/1966

,2,,67

1429

Phan Tờn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1935

30-12-1952

,3,,67

1430

Trần Văn Sang

Bắc Đô, Thái Thụy, Thái Bình

1954

15-10-1972

,4,,67

1431

Trần Uông

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

-1963

,6,,67

1432

Nguyễn Khê

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1931

-1977

,7,,67

1433

Nguyễn Văn Lai

Tư Lại, Yên Dũng, Hà Bắc

1951

7/9/1972

,8,,67

1434

Lưu Xuân Thiệp

Quỳnh Ngọc, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1954

13-7-1972

,9,,67

1435

Nguyễn Chí Công

Xuân Viễn, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh

1953

22-6-1972

,1,,68

1436

Trần Đình Cầm

Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

8/9/1972

,10,,68

1437

Vi Văn Khuyến

Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh

1952

26-8-1972

,11,,68

1438

Trịnh Ngọc Tâm

Yên Thái, Yên Định, Thanh Hoá

1954

19-12-1972

,12,,68

1439

Đào Dự

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

9/4/1949

,2,,68

1440

Lê Sắt

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1904

1948

,3,,68

1441

Phạm Xuân Sáng

Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình

1950

20-12-1972

,4,,68

1442

Đào Uỷ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

-1973

,6,,68

1443

Phan Khanh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1929

-1972

,7,,68

1444

Đỗ Ngọc Lạc

Đông Thang, Tiền Hải, Thái Bình

1953

22-11-1972

,8,,68

1445

Lê Văn Công

Anh Lâm, Tân Yên, Yên Bái

1952

18-12-1972

,1,,69

1446

Trương Quang Cấp

Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

1953

10/6/1972

,10,,69

1447

Hà Thanh Lai

Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hoá

1953

14-2-1972

,11,,69

1448

Trần Đình Tâm

Hồng Tiến, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1952

18-11-1972

,12,,69

1449

Phan Dược

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1917

1/10/1968

,2,,69

1450

Lê Quang Sơn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

10/3/1970

,3,,69

1451

Nguyễn Văn Say

An Hoà, An Hải, Hải Phòng

1952

28-10-1972

,4,,69

1452

Nguyễn Uỷ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1935

-1977

,6,,69

1453

Nguyễn Lào

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

-1976

,7,,69

1454

Đỗ Văn Lai

Phố Cột Năm, Hòn Gai, Quảng Ninh

1950

28-12-1972

,8,,69

1455

Nguyễn Khắc Anh

Thượng Xá, Cẩm Khê, Vĩnh Phú

1948

30-9-1972

,1,,7

1456

Phan Văn Ba

Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

1950

26-6-1972

,10,,7

1457

Vũ Quang Hùng

Số 91-Cầu Đất, , Hải Phòng

1954

15-9-1972

,11,,7

1458

Đặng Xuân Phương

Tân Quang, Vũ Thư, Thái Bình

1951

20-6-1972

,12,,7

1459

Nguyễn Viết Bằng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

-1972

,2,,7

1460

Bùi Minh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1953

30-9-1968

,3,,7

1461

Lê Văn Ngoan

Đại Liêm, Thanh Liêm, Nam Hà

1953

30-9-1972

,4,,7

1462

Nguyễn Xuân Xiễn

Đ Minh, Thiệu Minh, Thanh Hoá

1949

22-7-1972

,5,,7

1463

Nguyễn Thiêm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

1948

,6,,7

1464

Phan Hạo

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

18-3-1968

,7,,7

1465

Nguyễn Công Hoà

Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hoá

1954

14-12-1972

,8,,7

1466

Lê Văn Thắng

Quảng Lạng, Quảng Xương, Thanh Hoá

1953

14-8-1972

,9,,7

1467

Bùi Huy Công

Thành Hội, Vụ Bản, Nam Hà

 

18-12-1972

,1,,70

1468

Nguyễn Xuân Cơ

Hiệp Hoà, Hưng Hà, Thái Bình

1954

29-6-1972

,10,,70

1469

Nguyễn Xuân Lam

Thanh Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1952

2/5/1972

,11,,70

1470

Nguyễn Hữu Tâm

Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1950

30-8-1972

,12,,70

1471

Trần Tái Dưỡng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1935

14-8-1968

,2,,70

1472

Trần Thị Sưu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1957

-1981

,3,,70

1473

Bùi Văn Sắc

Thắng Lợi, Văn Giang, Hà Bắc

1952

2/8/1972

,4,,70

1474

Lê Uỷ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1932

-1953

,6,,70

1475

Lê Văn Lẩm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

27-7-1953

,7,,70

1476

Nguyễn Anh Khuyến

Quảng Phú, Quảng Xương, Thanh Hoá

1945

9/9/1972

,8,,70

1477

Nguyễn Trung Chính

Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh

1952

5/9/1972

,1,,71

1478

Lê Bá Cơ

Yên Lê, Như Xuân, Thanh Hoá

1954

20-12-1972

,10,,71

1479

Nguyễn Văn Lan

Thanh Hương, Thanh Chương, Nghệ An

1952

28-8-1972

,11,,71

1480

Nguyễn Văn Tâm

Hoằng Phúc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1949

13-5-1972

,12,,71

1481

Lê Diện

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1955

13-6-1967

,2,,71

1482

Lê Sô

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

-1977

,3,,71

1483

Hoàng Văn Sấn

Chí Cù, Xíu Mần, Hà Giang

1953

6/9/1972

,4,,71

1484

Phan Vận

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1953

9/8/1968

,6,,71

1485

Lê Lành

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1934

6/7/1964

,7,,71

1486

Nguyễn Văn Khương

Thị Hoà, Yên Phong, Hà Bắc

1951

18-2-1973

,8,,71

1487

Nguyễn Văn Chính

Tiên Phong, Yên Lãng, Vĩnh Phú

1950

2/8/1972

,1,,72

1488

Hoàng Văn Cư

Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1948

9/9/1972

,10,,72

1489

Nguyễn Đình Lan

Vĩnh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

1947

7/5/1972

,11,,72

1490

Vi Văn Tâm

Đồng Tiến, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh

1953

23-5-1972

,12,,72

1491

Lê Hữu Dưỡng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1959

1/1/1979

,2,,72

1492

Lê Sinh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

-1970

,3,,72

1493

Bùi Văn Sim

Tiên Hợp, Lạng Sơn, Hoà Bình

1954

23-12-1972

,4,,72

1494

Phan Vinh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

6/11/1968

,6,,72

1495

Lê Phước Lập

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1938

25-11-1969

,7,,72

1496

Phạm Hùng

Đăng Cương, An Hải, Hải Phòng

1953

9/9/1972

,8,,72

1497

Phùng Văn Chỉ

Minh Lạc, Hạ Hoà, Vĩnh Phú

1953

30-8-1972

,1,,73

1498

Lương Thái Cư

Tân Tiến, Tiền Hải, Thái Bình

1954

29-6-1972

,10,,73

1499

Hà Thanh Lâm

Đông Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú

1947

20-6-1972

,11,,73

1500

Nguyễn Bá Tảo

Nhân Sơn, Đô Lương, Nghệ An

1951

11/9/1972

,,12,73