Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Thượng - Phần 7

 

 

1501
Đào Duyết
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1946
-1979
,2,,73
1502
Phan Thanh Sinh
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1951
11/4/1974
,3,,73
1503
Nguyễn Đình Sính
Thuỵ Liên, Thái Thụy, Thái Bình
 
3/9/1972
,4,,73
1504
Bùi Văn Việt
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1941
-1971
,6,,73
1505
Đào Lịch
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1951
-1971
,7,,73
1506
Nguyễn Văn Khương
Thị Hoà, Yên Phong, Hà Bắc
1954
18-2-1973
,8,,73
1507
đồng chí : Ân
, , Đơn vị : H 99
 
1967
,9,,73
1508
Nguyễn Xuân Chí
Long Hưng, Yên Giang, Hải Hưng
1947
2/8/1972
,1,,74
1509
Vũ Đức Cừ
Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình
1952
8/8/1972
,10,,74
1510
Nguyễn Trọng Lẫm
Tây Sơn, Tiền Hải, Thái Bình
1951
27-5-1972
,11,,74
1511
Lưu Văn Tào
Phú Hội, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh
1950
22-5-1972
,12,,74
1512
Nguyễn Diện
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1937
13-9-1963
,2,,74
1513
Nguyễn Sử
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1949
-1974
,3,,74
1514
Nguyễn Văn Sinh
Công Bồi, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
1942
9/11/1972
,4,,74
1515
Lê Thị Vinh
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1936
1/7/1969
,6,,74
1516
Lê Liểu
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1935
-1972
,7,,74
1517
Nguyễn Ngọc Khuê
Quỳ Thái, Quỳnh Phụ, Thái Bình
1949
20-12-1972
,8,,74
1518
Đào Xuân Thiện
Vũ Vân, Vũ Thư, Thái Bình
1952
--
,9,,74
1519
Nguyễn Văn Chí
Tiên Ngoại, Duy Tiên, Nam Hà
1952
14-10-1972
,1,,75
1520
Nguyễn Văn Cúc
Kỳ Thanh, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh
1944
26-6-1972
,10,,75
1521
Lê Xuân Lân
Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hoá
1952
1/7/1972
,11,,75
1522
Trần Văn Tám
Thanh Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh
1953
5/6/1972
,12,,75
1523
Phan Văn Du
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1940
-1973
,2,,75
1524
Bùi San
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1951
20-12-1969
,3,,75
1525
Nguyễn Ngọc Sinh
Xuân Viên, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh
1951
4/9/1972
,4,,75
1526
Lê Phước Viên
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1942
22-4-1968
,6,,75
1527
Lê Văn Liên
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1943
28-1-1971
,7,,75
1528
Phạm Đức Khoẻ
Ngư Phú, An Thuỵ, Hải Phòng
1951
20-12-1972
,8,,75
1529
Trần Văn Thiện
Vũ Hồng, Vũ Thư, Thái Bình
1952
--
,9,,75
1530
Bùi Văn Chậm
Miến đổi, Lạc Sơn, Hoà Bình
1954
10/2/1972
,1,,76
1531
Trịnh Viết Cương
Bách Thiên, Vũ Thư, Thái Bình
1954
2/7/1972
,10,,76
1532
Phạm Văn Luân
Vinh Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh
1942
2/5/1972
,11,,76
1533
Lê Văn Tám
Thanh Minh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh
1953
13-12-1972
,12,,76
1534
Phan Văn Dạ
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1940
-1973
,2,,76
1535
Đào Sơn
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1944
-1975
,3,,76
1536
Phan Trọng Sỹ
Đức Lại, Đức Thọ, Hà Tĩnh
1953
2/11/1972
,4,,76
1537
Phan Vút
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1944
17-4-1958
,6,,76
1538
Đào Bá Liền
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1933
25-7-1970
,7,,76
1539
Nguyễn Ngọc Khoa
Số 3-Ngõ2-Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội
1953
15-11-1972
,8,,76
1540
Nguyễn Đình Tịnh
thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh
1954
28-8-1972
,9,,76
1541
Nguyễn Võ Chấu
Thanh lương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh
1948
16-12-1972
,1,,77
1542
Phạm Văn Cường
Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh
1951
28-8-1972
,10,,77
1543
Nguyễn Văn Quang
Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình
1954
24-7-1972
,11,,77
1544
Vũ Văn Suốt
Bảo Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh
1951
3/9/1972
,12,,77
1545
Phan Đẩu
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1944
22-9-1967
,2,,77
1546
Đào Sản
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
 
-1971
,3,,77
1547
Bùi Kim Sơn
Nam Thành, Nam Đàn, Nghệ An
1953
25-11-1972
,4,,77
1548
Nguyễn Thị Vượng
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1949
13-6-1968
,6,,77
1549
Lê Lương
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1947
-1974
,7,,77
1550
Phạm Văn Khôi
Tiên Ninh, Tiên Lãng, Hải Phòng
1954
31-12-1972
,8,,77
1551
Lê Trung Thuận
Hoàng Ngọc, Hoàng Hoá, Thanh Hoá
1952
7/6/1972
,9,,77
1552
Nguyễn Văn Châu
Thanh Phú, Vũ Thư, Thái Bình
1950
27-12-1972
,1,,78
1553
Lê Đức Cương
Thiên Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh
1952
13-9-1972
,10,,78
1554
Nguyễn Đức Lập
Thanh Hưng, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh
1954
--
,11,,78
1555
Nguyễn Văn Tú
Cẩm Sơn, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
1947
13-9-1972
,12,,78
1556
Lê Công Điệt
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1933
5/2/1953
,2,,78
1557
Lê Thị Sinh
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1948
-1978
,3,,78
1558
Đặng Hữu Sơn
Xuân Hải, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh
1948
28-9-1972
,4,,78
1559
Phan Khắc Vị
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1946
-1978
,6,,78
1560
Lê Văn Lương
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1964
1/5/1985
,7,,78
1561
Đỗ Văn Khôi
Vũ Viết, Vũ Thư, Thái Bình
1952
30-11-1972
,8,,78
1562
Đàn Quốc Thuận
Đông Lâm, Tiền Hải, Thái Bình
1954
--
,9,,78
1563
Nguyễn Đình Chất
Thanh Tịnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh
1952
17-12-1972
,1,,79
1564
Khuất Đình Cường
Tích Giang, Hà Vi, Hà Sơn Bình
1953
13-8-1972
,10,,79
1565
Lê Văn Lập
Cẩm Quan, Cẩm Xwơng, Nghệ Tĩnh
1948
22-5-1972
,11,,79
1566
Bùi Văn Tỵ
Phong thịnh, Phong Chương, Nghệ Tĩnh
1954
19-12-1972
,12,,79
1567
Phan Đinh
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1935
2/9/1968
,2,,79
1568
Trần Soa
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1912
2/1/1947
,3,,79
1569
Lê Văn Sơn
Khánh Cường, Ninh Khánh, Ninh Bình
1954
6/12/1972
,4,,79
1570
Đào Vẽ
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1941
1/12/1969
,6,,79
1571
Nguyễn Thị Lối
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1949
-1979
,7,,79
1572
Nguyễn Văn Khoa
Kim Chung, Hương Hà, Thái Bình
1953
14-1-1973
,8,,79
1573
Phạm Đức Thuần
Tây Phong, Tiền Hải, Thái Bình
1954
12/9/1972
,9,,79
1574
Nguyễn Văn Bát
Hưng Nhân, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
1951
27-12-1972
,1,,8
1575
Trần Công Ba
Trà Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh
1953
18-12-1972
,10,,8
1576
Lê Quốc Hùng
Vũ Liệt, Vũ Thư, Thái Bình
1954
20-6-1972
,11,,8
1577
Nguyễn Chương Phiệt
Hiền Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh
1950
29-6-1972
,12,,8
1578
Lê Biển
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1944
31-12-1967
,2,,8
1579
Đào Văn Minh
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1925
8/1/1968
,3,,8
1580
Nguyễn Viết Ngợi
Hồng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
1951
31-12-1972
,4,,8
1581
Nguyễn Duy Xuất
Tống Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh
1954
-1974
,5,,8
1582
Lê Thiên
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1941
8/3/1969
,6,,8
1583
Hồ Thị Hữu
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1950
11/7/1972
,7,,8
1584
Hoàng Văn Hoà
Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh
1953
2/1/1973
,8,,8
1585
Lê Văn Thắng
Nghĩa Liên, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh
1953
7/5/1972
,9,,8
1586
Lê Hữu Chất
Thuỵ Quỳnh, Thuỵ Anh, Thái Bình
1948
7/12/1972
,1,,80
1587
Đặng Văn Cường
Vũ Hồng, Vũ Thư, Thái Bình
1954
2/7/1972
,10,,80
1588
Phạm Văn Lập
Vũ Lăng, Tiền Hải, Thái Bình
1954
27-7-1972
,11,,80
1589
Trần Xuân Tỵ
Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá
1953
14-7-1972
,12,,80
1590
Lê Đức
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1950
13-9-1967
,2,,80
1591
Lê Trúc
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1941
-1970
,3,,80
1592
Nguyễn Hồng Sơn
Thị Sơn, Đoan Hùng, Vĩnh Phú
1950
20-1-1973
,4,,80
1593
Nguyễn Uy
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1929
-1961
,6,,80
1594
Hồ Lợi
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1948
-1978
,7,,80
1595
Đặng Văn Khi
Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình
1944
23-12-1972
,8,,80
1596
Nguyễn Hữu Thừa
Quỳnh Bổng, , Nghệ Tĩnh
1946
26-6-1972
,9,,80
1597
Hoàng Mạnh Chấn
Đức Xuân, Na Hang, Tuyên Quang
1953
6/12/1972
,1,,81
1598
Phạm Đình Cường
Khánh An, Ninh Khánh, Hà Nam Ninh
1954
11/7/1972
,10,,81
1599
Trần Hữu Lanh
Đồng Liên - Hồng Lý, Lý Nhân, Nam Hà
1954
28-8-1972
,11,,81
1600
Nguyễn Văn Tỵ
Cửa ông, Cẩm Phả, Quảng Ninh
1952
28-8-1972
,12,,81
1601
Lê Văn Đình
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1926
28-6-1971
,2,,81
1602
Hồ Sung
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1904
-1966
,3,,81
1603
Phạm Như Sơn
Thái Hồng, Thái Thụy, Thái Bình
1950
1/12/1972
,4,,81
1604
Lê Ngọc Vấn
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1950
30-3-1973
,6,,81
1605
Phan Văn Linh
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1946
29-8-1968
,7,,81
1606
Đào Quốc Khánh
Tây Giang, Tiền Hải, Thái Bình
1952
26-11-1972
,8,,81
1607
Dương đình Thước
Đại Cường, Kim Bảng, Hà Nam Ninh
1954
28-7-1972
,9,,81
1608
Nguyễn Văn Chăm
Phương Lân, Phú Ninh, Vĩnh Phú
1952
7/3/1971
,1,,82
1609
Lê Hồng Chuẩn
Quảng Châu, Quảng Xương, Thanh Hoá
1952
28-4-1972
,10,,82
1610
Trần Đình Lang
Định Tâm, Yên Định, Thanh Hoá
1951
25-10-1972
,11,,82
1611
Phạm Công Tòng
Vũ Chính, Vũ Thư, Thái Bình
1954
5/7/1972
,12,,82
1612
Lê Địa
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1952
-1980
,2,,82
1613
Lê Tượng
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1942
5/7/1968
,3,,82
1614
Phạm Văn Sơn
Kim Thành, Lục Ngạn, Hà Bắc
1953
2/8/1972
,4,,82
1615
Bùi Văn Vọng
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1951
-1973
,6,,82
1616
Lê Liêu
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1935
-1972
,7,,82
1617
Nguyễn Đức Khanh
Đinh Lương, Yên Định, Thanh Hoá
1946
22-7-1972
,8,,82
1618
Đinh Văn Thường
Thành Thuận, Thái Thụy, Thái Bình
1954
5/7/1972
,9,,82
1619
Vũ Văn Chắng
Tây Phương, Tiền Hải, Thái Bình
1951
25-12-1972
,1,,83
1620
Hà Văn Chẩm
Thái Thọ, Thái Thụy, Thái Bình
1954
30-6-1972
,10,,83
1621
Nguyễn Quang Lang
Cóc Tằm, Phố Đông kinh, Lạng Sơn
1951
18-7-1972
,11,,83
1622
Phạm Trọng Tinh
Hương Minh, Hương Khê, Nghệ Tĩnh
1952
5/12/1972
,12,,83
1623
Nguyễn Đàn
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1925
-1957
,2,,83
1624
Đào Văn Tiến
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1959
25-5-1979
,3,,83
1625
Phi Khắc Sơn
Đông Lương, Lục Ngạn, Hà Bắc
1953
27-5-1972
,4,,83
1626
Nguyễn Vượng
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1925
-1969
,6,,83
1627
Lê Văn Liêu
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1945
17-5-1969
,7,,83
1628
Đỗ Như Khanh
Từ Đà, Phù Ninh, Vĩnh Phú
1952
18-9-1972
,8,,83
1629
Cao Đình Trinh
Kỳ Long, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh
1954
25-9-1972
,9,,83
1630
Phạm Sĩ Chất
Cẩm Bình, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
1951
-1979
,1,,84
1631
Hoàng Văn Chất
Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh
1950
10/10/1972
,10,,84
1632
Nguyễn Đình Lăng
Văn Đức, Chí Linh, Hải Hưng
1954
18-11-1972
,11,,84
1633
Phạm Văn Tinh
Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh
1952
28-8-1972
,12,,84
1634
Phan Văn Điệp
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1943
29-6-1972
,2,,84
1635
Đào Tẩu
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1921
-1959
,3,,84
1636
Trần Hữu Sổi
Nhân Thắng, Lý Sơn, Nam Hà
1944
13-9-1972
,4,,84
1637
Lê Viện
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1917
28-1-1950
,6,,84
1638
Nguyễn Thị Lê
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1929
-1971
,7,,84
1639
Phạm Quang Khải
Cơ Thành, Mỹ Đức, Hà Tây
1952
9/9/1972
,8,,84
1640
Đinh Văn Thưởng
Hoà Phú, Ninh Hoá, Quảng Bình
1947
5/7/1972
,9,,84
1641
Hoàng Phú Chắt
Kiều bài, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
1949
10/2/1972
,1,,85
1642
Nguyễn Trọng Châu
Hưng Phú, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh
1951
19-8-1972
,10,,85
1643
Trịnh Đại Lê
Thạch Đông, Thạch Thành, Thanh Hoá
1952
14-4-1972
,11,,85
1644
Lê Duy Phúc
Hoằng Anh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá
1950
28-7-1972
,12,,85
1645
Lê Đẳng
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1953
22-9-1970
,2,,85
1646
Phan Tiếp
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1940
-1979
,3,,85
1647
Phạm Công Sứ
Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ, Thái Bình
1952
6/9/1972
,4,,85
1648
Nguyễn Viêm
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1940
-1970
,6,,85
1649
Lê Lương
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1947
-1973
,7,,85
1650
Đinh Nho Long
Thanh Lợi, Can Lộc, Nghệ Tĩnh
1953
6/11/1972
,8,,85
1651
Đống Xuân Thưởng
Nghi Yên, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh
1948
23-5-1972
,9,,85
1652
Đinh Công Cưu
Phú Vinh, Tân Lạc, Hoà Bình
 
24-8-1972
,1,,86
1653
Nguyễn Ngọc Châu
Thạch Hưng, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh
1950
17-12-1972
,10,,86
1654
Phạm Ngọc Lê
Quảng Định, Quảng Xương, Thanh Hoá
1952
10/6/1972
,11,,86
1655
Nguyễn Văn Tính
Nội Duệ, Tiên Sơn, Hà Bắc
1948
11/7/1972
,12,,86
1656
Lê Văn Đôn
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1945
31-5-1968
,2,,86
1657
Lê Tào
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1934
10/11/1967
,3,,86
1658
Nguyễn Thế Sương
Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình
1954
28-1-1973
,4,,86
1659
Nguyễn  Y
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1942
15-9-1969
,6,,86
1660
Lê Thị Lung
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1946
-1970
,7,,86
1661
Nguyễn Văn Liên
170-Phố Chợ, Gia Lâm, Hà Nội
1951
14-10-1972
,8,,86
1662
Ngô Văn Thuỵ
Thụy Hưng, Thái Thụy, Thái Bình
1954
13-9-1972
,9,,86
1663
Đoàn Đức Cư
Thuỳ Dương, Thái Thuỵ, Thái Bình
1954
16-9-1972
,1,,87
1664
Lê Duy Châu
Vũ Lăng, Tiền Hải, Thái Bình
1954
--
,10,,87
1665
Nguyễn Văn Lộc
Diễn Vạn, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh
1953
10/9/1972
,11,,87
1666
Nguyễn Văn Tình
Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh
1954
24-3-1973
,12,,87
1667
Lê Văn Đằng
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1947
8/7/1967
,2,,87
1668
Phan Văn Tấn
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1925
11/5/1970
,3,,87
1669
Đỗ Hùng Sương
Phú Khê, Tiên Sơn, Hà Bắc
1954
8/12/1972
,4,,87
1670
Lê Vượng
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1951
25-3-1970
,6,,87
1671
Phan Liên
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1932
-1960
,7,,87
1672
Vũ Văn Liêm
Đông Hoàng, Tiền Hải, Thái Bình
1954
22-11-1972
,8,,87
1673
Phan Đình Thuý
Nam Hải, Nam Ninh, Hà Nam Ninh
1954
11/7/1972
,9,,87
1674
Lê Minh Chương
Kỳ Hải, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh
1954
4/9/1972
,1,,88
1675
Vũ Văn Châu
Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hoá
1953
2/9/1972
,10,,88
1676
Trần Minh Lộc
Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh
1948
17-8-1972
,11,,88
1677
Vi Văn Tình
Yên Thắng, Tương Dương, Nghệ Tĩnh
1950
27-8-1973
,12,,88
1678
Phan Đôn
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1937
21-11-1971
,2,,88
1679
Lê Văn Táo
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1947
5/6/1968
,3,,88
1680
Dương Đình Tài
Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
1953
16-9-1972
,4,,88
1681
Phan Văn Xàng
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1939
28-5-1968
,6,,88
1682
Nguyễn Linh
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1944
1968
,7,,88
1683
Lê Đức Liêm
Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh
1952
20-11-1972
,8,,88
1684
Lương Văn Thuyên
Bình Châu, Con Cuông, Nghệ Tĩnh
1953
30-5-1972
,9,,88
1685
Lê Văn Chuyên
Xuân Tứ, Thọ Xuân, Thanh Hoá
1952
14-1-1973
,1,,89
1686
Trần Minh Châu
Đình Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh
1954
23-8-1972
,10,,89
1687
Vũ Văn Lợi
Số 193, Hòng bàng, Hải Phòng
1952
13-9-1972
,11,,89
1688
Lê Xuân Tình
Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, Thanh Hoá
1950
2/8/1972
,12,,89
1689
Nguyễn Đơn
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1950
30-12-1968
,2,,89
1690
Phan Thị Tiệp
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1954
1972
,3,,89
1691
Lê Văn Tạo
Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình
 
24-8-1972
,4,,89
1692
Lê Xu
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1951
30-12-1969
,6,,89
1693
Nguyễn Liêm
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1935
-1979
,7,,89
1694
Nguyễn Duy Liêm
An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình
1948
15-11-1972
,8,,89
1695
Nguyễn Xuân Trác
Hoàng Sơn, Hoàng Hoá, Thanh Hoá
1953
18-6-1972
,9,,89
1696
Nguyễn Văn Bảo
Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình
1951
10/1/1973
,1,,9
1697
Nguyễn Phương Ba
Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh
1954
10/9/1972
,10,,9
1698
Bùi Sĩ Hùng
Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá
1953
10/4/1972
,11,,9
1699
Quãn Đình Phùng
Phúc Thành, Vũ Thư, Thái Bình
1954
24-6-1972
,12,,9
1700
Lê Bặc
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1950
6/2/1970
,2,,9
1701
Lê Hữu Mại
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1922
13-3-1954
,3,,9
1702
Vũ Xuân Ngô
Văn Hoàng, Phú Xuyên, Hà Tây
1942
16-12-1972
,4,,9
1703
Đinh Nho Xuân
Tân Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh
 
24-8-1972
,5,,9
1704
Lê Thị Thước
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1945
28-6-1972
,6,,9
1705
Nguyễn Hổi
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1949
-1974
,7,,9
1706
Lục Đinh Hoà
Xuân Khánh, Thọ Xuân, Thanh Hoá
1954
7/1/1973
,8,,9
1707
Chu Văn Thắng
Nam Cường, Tiền Hải, Thái Bình
1954
--
,9,,9
1708
Nguyễn Văn Choàng
Phương Độ, Vị Xuyên, Hà Giang
1953
22-7-1972
,1,,90
1709
Nguyễn Phú Chịu
Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi
1934
--
,10,,90
1710
Nguyễn Văn Lục
Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hoá
1953
14-4-1972
,11,,90
1711
Nguyễn Xuân Tình
Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh
1954
20-11-1972
,12,,90
1712
Đào Đôn
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1917
-1947
,2,,90
1713
Phan Văn Tiết
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1915
24-1-1953
,3,,90
1714
Nguyễn Văn Tạo
Vinh Lai, Lâm Thao, Vĩnh Phú
1946
26-1-1973
,4,,90
1715
Lê Xứ
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1944
8/9/1972
,6,,90
1716
Lê Liển
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1942
-1979
,7,,90
1717
Bùi Văn Linh
Q Hoà, Lạc Sơn, Hoà Bình
1954
3/12/1972
,8,,90
1718
Nguyễn Văn Tráng
Hưng Đông, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh
1950
11/7/1972
,9,,90
1719
Đỗ Ngọc Chung
, Ba Đình, Hà Nội
1954
12/9/1972
,1,,91
1720
Lương Xuân Chi
Hoằng Thắng, Hoàng Hoá, Thanh Hoá
1972
13-8-1972
,10,,91
1721
Cao Văn Luy
Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh
1953
12/9/1972
,11,,91
1722
Trần Văn Tập
Linh Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh
1953
18-8-1972
,12,,91
1723
Lê Điệt
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1921
9/4/1968
,2,,91
1724
Đào Tụ
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1940
-1972
,3,,91
1725
Nguyễn Văn Tạo
Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh
1949
8/11/1972
,4,,91
1726
Nguyễn Xạo
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1952
11/11/1971
,6,,91
1727
Nguyễn Tất Luy
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1934
-1958
,7,,91
1728
Đỗ Văn Lệnh
Phú Nhuận, Bảo Thắng, Lào Cai
1954
11/8/1972
,8,,91
1729
Nguyễn Duy Trân
Thạch Tiến, Thạch Thành, Thanh Hoá
1949
26-5-1972
,9,,91
1730
Nguyễn Văn Chứ
Tiên Nội, Duy Tiên, Hà Nam Ninh
 
24-8-1972
,1,,92
1731
Hoàng Minh Chính
Diễn Mỹ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh
1954
13-9-1972
,10,,92
1732
Vũ Đức Lực
Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh
1954
19-12-1972
,11,,92
1733
Nguyễn Quang Tập
Di Mậu, Thạch Thất, Hà Nam Ninh
1953
10/8/1972
,12,,92
1734
Lê Đới
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1938
6/11/1948
,2,,92
1735
Lê Tường
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1947
15-3-1969
,3,,92
1736
Phùng Văn Tạo
Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phú
1938
13-9-1972
,4,,92
1737
Đào Xử
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1934
16-2-1965
,6,,92
1738
Lê Phước Lư
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1932
30-9-1953
,7,,92
1739
Vũ Viết Lễ
Thanh Nghi, Thanh Liêm, Nam Hà
1950
11/11/1972
,8,,92
1740
Nguyễn Văn Tri
Diễn Lộc, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh
1950
4/7/1972
,9,,92
1741
Bùi Văn Chức
Phúc Sơn, Mai Châu, Hoà Bình
1954
15-11-1972
,1,,93
1742
Lê Minh Chức
Yên Quy, Yên Định, Thanh Hoá
1952
7/6/1972
,10,,93
1743
Lê Văn Lực
Nhả Phong, Kim bảng, Hà Nam Ninh
1953
28-8-1972
,11,,93
1744
Nguyễn Văn Tín
Đức Bùi, Đức thọ, Nghệ Tĩnh
1948
23-6-1972
,12,,93
1745
Lê Quang Độ
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1904
10/10/1964
,2,,93
1746
Nguyễn Tạo
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1953
1/7/1972
,3,,93
1747
Nguyễn Văn Tản
Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng
1954
26-9-1972
,4,,93
1748
Đào Bá Xá
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1942
-1968
,6,,93
1749
Lê Quang Lư
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1938
20-12-1965
,7,,93
1750
Nguyễn Văn Lễ
Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ, Thái Bình
1949
6/10/1972
,8,,93
1751
Hà Đình Thưởng
Minh Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hoá
1947
19-12-1972
,9,,93
1752
Vũ Bá Chu
Lý hộc, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
1952
31-12-1972
,1,,94
1753
Nguyễn Văn Chung
Lạng Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh
1952
15-7-1972
,10,,94
1754
Trần Trọng Lưu
Nam Hải, Tiền Hải, Thái Bình
1953
29-7-1972
,11,,94
1755
Đào Duy Từ
Thái Thuận, Thái Thụy, Thái Bình
1954
4/7/1972
,12,,94
1756
Đào Đấu
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1935
-1964
,2,,94
1757
Phan Tửu
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1944
20-2-1968
,3,,94
1758
Vũ Văn Tản
Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình
1954
25-1-1973
,4,,94
1759
Nguyễn  Xán
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1928
-1957
,6,,94
1760
Bùi Thị Lý
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1951
30-4-1969
,7,,94
1761
Nguyễn Văn Lê
Cấp Tiến, Hưng Hà, Thái Bình
1946
28-12-1972
,8,,94
1762
Hồ Mậu Trinh
Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh
1951
31-5-1972
,9,,94
1763
Nguyễn Chơn
Sinh Sơn, Sơn Thịnh, Quảng Ngãi
1937
22-12-1972
,1,,95
1764
Phạm Sĩ Chung
Việt Hồng, Thanh Hà, Hải Hưng
1952
9/9/1972
,10,,95
1765
Phạm Công Lý
Kỳ Thâu, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh
1954
20-9-1972
,11,,95
1766
Đặng Quang Tư
Ninh Hoá, Gia Khánh, Hà Nam Ninh
1953
20-6-1972
,12,,95
1767
Lê Văn Đôn
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1927
31-2-1968
,2,,95
1768
Lê Văn Toại
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1944
-1978
,3,,95
1769
Nguyễn Gia Tặng
Yên Tăng, ý Yên, Nam Hà
1935
22-9-1972
,4,,95
1770
Hồ Xinh
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1950
-1975
,6,,95
1771
Lê Hữu Lữ
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1941
14-1-1971
,7,,95
1772
Xa Văn Lập
Chu Lý, Đà Bắc, Hoà Bình
1954
26-12-1972
,8,,95
1773
Hoàng Khắc Trình
Thiệu Ninh, Thiệu Hoá, Thanh Hoá
1947
18-11-1972
,9,,95
1774
Vũ Đình Chiểu
Ninh Giang, Gia Khánh, Ninh Bình
1922
21-12-1972
,1,,96
1775
Phạm Thanh Chung
Giao Xuân, Giao Thuỷ, Hà Nam Ninh
1950
11/7/1972
,10,,96
1776
Nguyễn Phúng Lý
Xuân Tương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh
1954
16-8-1972
,11,,96
1777
Nguyễn Đức Từ
Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh
1954
16-8-1972
,12,,96
1778
Nguyễn Đảo
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1934
1954
,2,,96
1779
Phan Thanh Thiệu
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
 
--
,3,,96
1780
Phạm Văn Tăng
Quỳnh Thu, Quỳnh Phụ, Thái Bình
1953
8/2/1972
,4,,96
1781
Lê Xử
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1907
-1956
,6,,96
1782
Đào Lân
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1930
-1974
,7,,96
1783
Nguyễn Văn Lạp
Chi Can, Tràng Yên, Yên Bái
1953
2/8/1972
,8,,96
1784
Trần Hồng Trọn
Mỹ Tiến, Nam Định, Hà Nam Ninh
1952
4/11/1972
,9,,96
1785
Mai Tiến Chiêu
Yên Vân, Tiên Sơn, Hà Bắc
 
11/9/1972
,1,,97
1786
Nguyễn Công Chức
Đức Long, Nho Quan, Hà Nam Ninh
1944
15-8-1972
,10,,97
1787
Nguyễn Văn Lý
Nguyễn Thái Học, Ba Đình, Hà Nội
1953
22-11-1972
,11,,97
1788
Nguyễn Văn Tư
Thạch Bàn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh
1951
10/9/1972
,12,,97
1789
Lê Thị Đơn
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1930
19-10-1949
,2,,97
1790
Hồ Văn Tuấn
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1941
6/2/1970
,3,,97
1791
Nguyễn Văn Tâm
Hương Trà, Hương Khê, Nghệ Tĩnh
1942
18-8-1973
,4,,97
1792
Nguyễn Thị Xuân
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1950
2/4/1969
,6,,97
1793
Lê Liễm
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1941
19-4-1965
,7,,97
1794
Đoàn Văn Lẵm
Mộ Đạo, Quế Võ, Hà Bắc
1952
4/9/1972
,8,,97
1795
Ngô Văn Trọng
Yên Lập, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú
1946
4/9/1972
,9,,97
1796
Nguyễn Văn Chiến
Số 6 Ngõ Huyện, Hoàn Kiếm, Hà Nội
1952
16-9-1972
,1,,98
1797
Trần Văn Chiêm
Số 238, Đà Nẵng, Hải Phòng
1954
15-9-1972
,10,,98
1798
Nguyễn Trọng Long
Hưng tây, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh
1953
23-8-1972
,11,,98
1799
Nguyễn Hữu Tùng
Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh
1947
26-8-1972
,12,,98
1800
Phan Văn Đô
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1918
3/7/1970
,2,,98
1801
Lê Thanh Tác
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1942
-1978
,3,,98
1802
Nguyễn Văn Tâm
Hoằng Hoá, Hoằng Hoá, Thanh Hoá
1952
4/1/1973
,4,,98
1803
Đào Xá
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1947
-1971
,6,,98
1804
Nguyễn Liễn
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1941
-1976
,7,,98
1805
Nguyễn Hữu Lâm
Gia Hạnh, Can Lộc, Nghệ Tĩnh
1954
15-9-1972
,8,,98
1806
Trần Đình Trọng
Hoàng Tân, Yên Ninh, Quảng Ninh
1954
28-8-1972
,9,,98
1807
Nguyễn Đình Chiến
Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh
1953
21-9-1972
,1,,99
1808
Mai Hồng Chiêm
Liêm Thịnh, Nam Ninh, Hà Nam Ninh
1954
29-6-1972
,10,,99
1809
Phạm Văn Long
Vũ Thuận, Vũ Thư, Thái Bình
1934
12/7/1972
,11,,99
1810
Hoàng Minh Nguyệt
Quảng Văn, Quảng Xương, Thanh Hoá
1949
19-12-1972
,12,,99
1811
Lê Công Đồn
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1930
31-12-1949
,2,,99
1812
Trần Thị Tiệc
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1941
11/8/1965
,3,,99
1813
Trần Đức Tâm
Trùng Vật, Yên Lãng, Vĩnh Phú
1952
13-9-1972
,4,,99
1814
Lê Xiển
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1917
1/7/1949
,6,,99
1815
Lê Thị Lân
Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị
1950
24-6-1972
,7,,99
1816
Nguyễn Văn Láng
, Công đoàn vận tải cầu, Bắc Ninh
1950
6/10/1972
,8,,99
1817
Phan Văn Trọng
Nghĩa An, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh
1953
22-5-1972
,9,,99